You are on page 1of 15

1.

Giới thiệu về Drone:


1.1. UAV (Unmanned Aerial Vehicle):
UAV multicopter là một loại máy bay không người lái được thiết kế để bay bằng
cách sử dụng nhiều cánh quạt. Các cánh quạt này có thể được cấu hình theo nhiều kiểu
khác nhau, chẳng hạn như quadcopter (4 cánh quạt); hexacopter (6 cánh quạt), hoặc
octocopter(8 cánh quạt).

UAV multicopter (Drone) thường được sử dụng cho mục đích quay video, giám sát,
nghiên cứu khoa học, và nhiều ứng dụng khác mà không cần sự can thiệp trực tiếp từ con
người trong quá trình bay.

1.2. Drone vận chuyển và giao hàng (Delivery Drone):


Hiện nay, drone vận chuyển (hoặc còn
được gọi là drone giao hàng) đã trở thành
một lĩnh vực nghiên cứu và phát triển đáng
chú ý.
Công nghệ drone đã phát triển
đáng kể trong vài năm qua, giúp nâng
cao khả năng vận chuyển và độ an
toàn của chúng. Các cảm biến, hệ
thống điều khiển và pin hiệu suất cao
đã giúp tăng cường khả năng tự lái và
thời gian bay.

Một số công ty và tổ chức đã thử


nghiệm hoặc triển khai dịch vụ vận chuyển bằng drone. Tuy nhiên, việc tích hợp chúng
vào hệ thống giao thông hàng không lớn vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức về an
toàn, quản lý không gian, và quy định.
1.3. Đặc điểm của Drone vận chuyển:

Các đặc điểm của drone vận chuyển có thể phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể
và các công nghệ được tích hợp. Tuy nhiên, dưới đây là một số đặc điểm chung của các
loại drone được sử dụng để vận chuyển hàng hóa:

Tải trọng: Đây là khả năng của drone để vận chuyển hàng hóa, được đo bằng trọng
lượng tối đa của hàng hóa mà nó có thể mang. Tải trọng thường biến đổi từ vài kilogram
đến hàng trăm kilogram, tùy thuộc vào kích thước và mục đích sử dụng của drone.

Khoảng cách bay: Đây là khoảng cách mà một drone có thể bay mà không cần phải
sạc lại pin hoặc nạp nhiên liệu. Các drone vận chuyển thường có khoảng cách bay từ vài
chục đến vài trăm kilômét.

Tốc độ: Tốc độ di chuyển của drone có thể ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển
hàng hóa. Các drone vận chuyển thường có tốc độ bay từ 20 km/h đến hơn 100 km/h.

Thời gian bay: Đây là thời gian mà một drone có thể hoạt động mà không cần phải
sạc lại pin hoặc nạp nhiên liệu. Thời gian bay của mỗi chuyến bay có thể phụ thuộc vào
nhiều yếu tố như tải trọng, tốc độ và điều kiện thời tiết.

Độ an toàn: Các drone vận chuyển thường được thiết kế với các tính năng an toàn
như cảm biến tránh va chạm, hệ thống GPS và các phương tiện truyền thông liên lạc để
đảm bảo an toàn cho cả drone và môi trường xung quanh.
Tính linh hoạt: Các drone vận chuyển thường được thiết kế để có khả năng hoạt
động trong môi trường đa dạng và có thể điều chỉnh được cho nhiều mục đích vận chuyển
khác nhau.

Hệ thống điều khiển: Các drone vận chuyển thường được điều khiển từ xa thông qua
một hệ thống điều khiển từ xa hoặc thông qua các phần mềm điều khiển tự động.

Những đặc điểm này cùng nhau tạo nên hiệu suất và khả năng vận chuyển của các
drone trong các ứng dụng khác nhau.

2. Đặt vấn đề và giải pháp:


Giao hàng tại các thành phố lớn đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm:

Tắc đường và ô nhiễm: Các đô thị lớn thường gặp phải tình trạng tắc đường giao
thông, điều này làm tăng thời gian giao hàng và chi phí vận chuyển. Ngoài ra, việc sử
dụng các phương tiện giao hàng truyền thống chạy bằng động cơ đốt trong cũng góp phần
làm tăng tình trạng ô nhiễm không khí.

Khó khăn trong việc đỗ và giao hàng: Các đô thị lớn thường có hạn chế về không
gian đỗ xe, đặc biệt là ở các khu vực trung tâm. Điều này làm cho quá trình giao hàng trở
nên khó khăn và đôi khi gây ra sự chậm trễ.

An ninh và trộm cắp: Các vấn đề liên quan đến an ninh và trộm cắp hàng hóa là một
thách thức lớn trong quá trình giao hàng, đặc biệt là tại các khu vực có mức độ phức tạp
về an ninh cao.

Yêu cầu về thời gian giao hàng: Khách hàng trong các thành phố lớn thường có nhu
cầu giao hàng càng nhanh càng tốt. Điều này đặt áp lực lớn lên các dịch vụ giao hàng để
cung cấp các phương tiện vận chuyển linh hoạt và hiệu quả.

Chi phí cao: Vận chuyển hàng hóa trong các thành phố lớn thường đòi hỏi các chi
phí phát sinh, bao gồm chi phí đỗ xe, phí cầu đường và các chi phí liên quan đến ô nhiễm
môi trường. Các dịch vụ giao hàng phải đối mặt với áp lực giảm giá để cạnh tranh trong
môi trường thị trường cạnh tranh.
Cấm vận hoặc hạn chế về phương tiện: Một số thành phố có các quy định cấm vận
hoặc hạn chế về việc sử dụng phương tiện giao hàng truyền thống trong khu vực trung
tâm, điều này tạo ra thách thức cho việc vận chuyển hàng hóa.

Để giải quyết những thách thức này, các công nghệ mới như drone giao hàng, xe tự
lái và các phương tiện vận chuyển sạch hơn đang được nghiên cứu và triển khai để cải
thiện quy trình giao hàng trong các thành phố lớn.

Từ các vấn đề trên nhóm đã lựa chọn giải pháp thiết kế một drone giao hàng cỡ nhỏ
với tải trọng tốt ưu cho tính linh hoạt và cơ động.

2.1. Phân tích về ưu nhược điểm của Drone giao hàng:


Giải pháp giao hàng bằng drone trong các đô thị đem lại nhiều ưu điểm nhưng cũng
đồng thời mang theo một số nhược điểm.

- Ưu điểm:

Tăng tốc độ và hiệu suất: Drone có thể bay trực tiếp từ điểm A đến điểm B mà
không cần phải đối mặt với tắc đường và giao thông, giảm thời gian giao hàng và tăng
hiệu suất vận chuyển.

Tiết kiệm chi phí: So với việc sử dụng phương tiện giao thông truyền thống như xe
hơi hoặc xe tải, việc sử dụng drone có thể giảm chi phí vận chuyển, đặc biệt là trong các
đô thị có mật độ giao thông cao.

Giảm ô nhiễm: Drone không sử dụng nhiên liệu hóa thạch và không gây ra khí thải,
giúp giảm ô nhiễm không khí trong các khu vực đô thị.

Tăng tính linh hoạt: Drone có thể vận chuyển hàng hóa đến các địa điểm khó tiếp
cận hoặc khu vực có diện tích lớn mà không gặp khó khăn như các phương tiện truyền
thống.

Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Thời gian giao hàng ngắn hơn và tính linh hoạt
cao có thể tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng, đặc biệt là trong các khu vực đô thị
đông đúc.

- Nhược điểm:
Hạn chế về tải trọng: Drone có giới hạn về khả năng vận chuyển tải trọng so với các
phương tiện truyền thống, điều này có thể làm giới hạn trong việc vận chuyển các đơn
hàng lớn hoặc nặng.

Thời tiết và điều kiện môi trường: Các điều kiện thời tiết không thuận lợi như gió
mạnh, mưa hoặc tuyết có thể ảnh hưởng đến khả năng vận hành của drone và gây ra sự
chậm trễ trong giao hàng.

Vấn đề an ninh: Có nguy cơ về việc drone bị đánh cắp hoặc tấn công khi đang vận
chuyển hàng hóa, đặc biệt là trong các khu vực đô thị có mật độ dân số cao.

Quy định và pháp lý: Một số quốc gia hoặc khu vực có quy định hạn chế về việc sử
dụng drone trong các khu vực đô thị, điều này có thể tạo ra rào cản pháp lý cho việc triển
khai dịch vụ giao hàng bằng drone.

Cạnh tranh với phương tiện truyền thống: Trong một số trường hợp, drone có thể
không thể cạnh tranh về mặt chi phí hoặc hiệu suất so với các phương tiện giao hàng
truyền thống như xe hơi hoặc xe tải.

Mặc dù có nhược điểm, nhưng sự phát triển của công nghệ drone vẫn đang được
nghiên cứu và triển khai để giải quyết những vấn đề này và cải thiện khả năng vận chuyển
trong các đô thị lớn.

3. Kế hoạch triển khai:


3.1. Nghiên cứu và Phân tích:
Xác định nhu cầu và thị trường tiềm năng cho dịch vụ giao hàng bằng Drone ở đô
thị. Nhu cầu về giao bưu phẩm nhẹ, thư từ, và giao thức ăn đang là thị trường tìm năng ở
các đô thị lớn với mật độ dân cư đông và nhu cầu cao.

Phân tích các quy định và chính sách liên quan đến việc sử dụng Drone trong khu
vực đô thị. Drone có đáp ứng được các quy định và chính sách của chính phủ không.

Nghiên cứu về công nghệ Drone hiện đại và khả năng tích hợp các tính năng an
toàn, giao nhận linh hoạt và hiệu suất tốt hơn các mô hình truyền thống.
3.2. Thiết kế và Phát triển:
Phát triển một Drone được tối ưu hóa cho việc giao hàng ở đô thị, với khả năng đáp
ứng các yêu cầu như tải trọng, tốc độ, và an toàn.

Tích hợp các tính năng an toàn như cảm biến tránh va chạm và hệ thống tự lái để
đảm bảo Drone có thể hoạt động một cách an toàn trong môi trường đô thị đa dạng. Có
khả năng đáp ở các vị trí hẹp như ban công, sân thượng của các tòa nhà chung cư, văn
phòng.

Yếu tố cần thiết nhất là thiết bị phụ trợ đề chứa hàng hóa trong quá trình giao nhận.
Ý tưởng của nhóm là một thiết bị dạng càng gắp có thể nâng thả các kiện hàng và túi thức
ăn.

3.3. Kiểm soát và Ứng dụng:


Phát triển hệ thống quản lý và kiểm soát Drone để theo dõi vị trí, tình trạng và hoạt
động của các Drone trong quá trình giao hàng.

Xây dựng ứng dụng di động hoặc giao diện web để người dùng có thể đặt hàng và
theo dõi quá trình giao hàng trong qua định vị GPS trên drone.

3.4. Thử nghiệm và Đánh giá:


Tiến hành các cuộc thử nghiệm mẫu với các Drone giao hàng trong một môi trường
đô thị thực tế để đánh giá hiệu suất và tính khả thi của dự án.

Thu thập phản hồi từ người dùng và các bên liên quan để điều chỉnh và cải thiện
dịch vụ.

3.5. Triển khai và Mở rộng:


Triển khai dịch vụ giao hàng bằng Drone ở quy mô nhỏ và mở rộng dần dần sang
các khu vực đô thị khác.

Liên tục theo dõi và cập nhật công nghệ, quy trình và hệ thống để tối ưu hóa hiệu
suất và chất lượng dịch vụ.
4. Ý tưởng thiết kế:
4.1. Thông số đầu vào mong muốn:
Tải trọng mục tiêu W payload (kg) 10
Tổng khối lượng cất cánh W take −off (kg) 25
Khối lượng rỗng + pin W empty+ bat (kg) 15
Quãng đường tối đa Range(km) 30
Vận tốc bay dự kiến V cruise (k m/h) 80
Thời gian bay Endurance (h) 0.375
Cao độ bay dự kiến h(m) 150
Kích thước dự kiến Diameter (m) 1.6
4.2. Ý tưởng về loại Drone:

Loại Drone: Hexacopter

Kích thuớc: Sải cánh 1.6 m

Năng lượng: Pin Lipo

Động cơ: Động cơ điện không chổi than

Chong chóng: Loại 2 lá cánh với đường kính 0.5m

4.3. Phân tích khả thi và thông số sơ bộ:


4.3.1. Lựa chọn động cơ tham khảo:
Với thông số về tải trọng và kích
thước dự kiến ở trên, ta lựa chọn một
tham khảo đó là động cơ U7-V2.0 Power
Type UAV Motor KV280 là một động cơ
thương mại thường được dùng phổ biến
cho các Drone có tải trọng cao.
Hình 1: U7-V2.0 Power Type UAV Motor KV280 (From U series)
Hình 2: Kích thước chi tiết của động cơ

Thông số cơ bản

Max Thrust 4.64kg

Propeller recommend T-MOTOR CF20*6"


prop

MTBF 1600 hours

Features Industrial Grade,


Waterproof, dustproof, low
noise, large bearings
Hình 3: Dữ liệu test motor với chong chóng:
4.3.2. Chong chóng tham khảo cho động cơ:

Hình 4: T-MOTOR CF20*6" prop

4.3.3. Ước tính khối lượng của pin:

Với cấu hình của động cơ điện cùng chong chóng tham khảo ta có:

U7-V2.0 Power Type UAV Motor KV280 +T-MOTOR CF20*6" prop

Voltage (V) 24

Throttle 100%

Curent (A) 27.4

Power (W) 658

Thrust (G) 4078

RPM 5263
Efficiency (G/W) 6.20

Torque (N.m) 0.973

Operating Temprature (oC) 78

4.3.4. Ước tính khối lượng của pin:

Tổng dòng cần cung cấp cho động cơ ở 100% throttle:

I =27.4 A × 4=162 A

Dung lượng pin dự kiến:

Q=I × Endurance=162 A ×0.375 h ≈ 62 Ah

Tham khảo thông số pin:

Hình 5: LiPo 23000 8S 29.6v Battery Pack

Nominal capacity: 23000mAh


Nominal voltage: 8S 29.6 volts
Maximum voltage: 33.6 volts
Minimum voltage: 24 volts
Recommended landing voltage: 28 volts
Chemistry: Lithium-Polymer
Maximum continuous discharge: 345A
Maximum charge current: 115 amps
Watt hours: 680.8 Wh
Energy Density: 212 Wh/Kg
Dimension: 194mm x 91mm x 88mm, 3212g

Với dung lượng pin dự kiến, cần 3 Pack Pin Lipo mắc song song:

Qbat =3.23 Ah=69 Ah

Khối lượng pin dự kiến:

W bat =3 ×3.212 kg=9.6 kg

Khối lượng rỗng của Drone:

W empty=W empt+ bat −W bat =15−9.6=5.5 kg

4.3.5. Ướng tính khối lượng khung vỏ của drone:

kg
Chọn vật liệu: Khung nhôm, khối lượng riêng: 2700 3
m
4.4. Phát thảo ý tưởng thiết kế:

You might also like