Professional Documents
Culture Documents
PHỤ LỤC
THE TECHINCAL DATA OF SW-120B PLASTIC INJECTION MOLDING MACHINE
General Information
1 Machine weight 4.5 (ton)
Trọng lượng máy
2 Dimension (L x W x H) 4.8 x 1.3 x 1.65 (m)
Kích thước bao
3 The Water Flow Speed 20 (l/min)
Tốc độ nước làm mát
4 Hydraulic Oil American ESSO – 68
Dầu thủy lực (350L)
5 Lubricant ESSO 3 – Mobil No.
Dầu bôi trơn 3
(2L)
Injection Mold
1 Mold Opening Stroke 380 (mm)
Khoảng mở khuôn
2 Space Between Tie Bars 395 x 395 (mm)
Khoảng cách giữa 2 trục dẫn hướng
3 Platen Dimension 595 x 595 (mm)
Kích thước bệ máy
4 Mold Height (Min ~ Max) 185 ~ 440 (mm)
Chiều cao khuôn (Min~Max)
5 Suitable Mold Size 295 x 350 (mm)
Kích thước khuôn thích hợp
Machine
Injection Unit
1 Screw Diameter 45 (mm)
Đườn kính trục vít
2 Injection Pressure 1393 (kg/cm2)
Áp suất phun
3 Theoretical Shot Volume 318 (cm3)
Thể tích nhựa 1 lần phun lớn nhất theo lý
thuyết
4 Shot Weight (PS) 267 (gram)
Khối lượng nhựa 1 lần phun lớn nhất
5 Injection Rate 131 (cm3/sec)
Tốc độ phun
6 Plasticizing Capacity (PS) 74 (kg/hour)
Khả năng làm dẻo nhựa
7 Theoretical Srew Revolution 0 ~ 200 (rpm)
Tốc độ quay trục vít theo lý thuyết
8 Injection Stroke 200 (mm)
Hành trình phun
Clamping Unit
1 Clamping Force 120 (ton)
Lực kẹp
2 Mold Opening Stroke 380 (mm)
Khoảng mở khuôn
3 Max Opening Daylight 820 (mm)
4 Ejector Stroke 100 (mm)
Khoảng đẩy
5 Ejector Force 4.6 (ton)
Lực đẩy
6 Pump Driving Motor 20 (HP/KW)
Bơm thủy lực
7 Heating Capacity 4.6 (KW)
Công suất gia nhiệt
8 Thermo Controller (0 ~ 399) x 4 (set)
Cảm biến nhiệt độ
ĐẦU PHUN MÁY ÉP