You are on page 1of 5

Câu 1.

Đổi số đo của góc sang đơn vị radian ta được

A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Cho với . Khi đó bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Từ đồ thị hàm số trên đoạn (như hình vẽ). Hãy cho biết phương trình

có bao nhiêu nghiệm trên đoạn ?

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Nhận xét: Số nghiệm của phương trình là số giao điểm của đồ thị và trục .

Căn cứ vào hình vẽ ta có: phương trình có: nghiệm.


Câu 4. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Phương trình có các nghiệm là:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 6. Số nghiệm của phương trình trên đoạn là:


A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho dãy số gồm số: . Số hạng cuối cùng của dãy số là :
A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Cho dãy số , biết . Số hạng là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số giảm?

A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Trong các dãy số sau, dãy nào là cấp số cộng?

A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho cấp số cộng có và công sai . Số hạng tổng quát của dãy số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho một cấp số cộng có . Tìm ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho là cấp số cộng có số hạng đầu , công sai . Tổng 10 số hạng đầu của
cấp số cộng đó là:
A. B. C. D.
Câu 14. (VD)Trong sân vận động có tất cả 30 dãy ghế, dãy đầu tiên có 15 ghế. Các dãy sau, mỗi dãy
nhiều hơn dãy ngay trước nó 4 ghế. Hỏi sân vận động có tất cả bao nhiêu ghế?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho cấp số nhân có số hạng đầu và công bội . Giá trị là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Viết bốn số hạng xen giữa các số 1 và -243 để được một cấp số nhân có 6 số hạng. Bốn số hạng
đó lần lượt là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là cấp số nhân?

A. ; B.

C. D. .
Câu 18. Một cấp số nhân có và . Số là số hạng thứ mấy của cấp số nhân này?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Giới hạn nào trong các giới hạn sau đây bằng ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 20. Nếu và (hoặc ) thì bằng:


A. 0. B. . C. . D. hoặc .

Câu 21. bằng:


A. . B. . C. . D. .

Câu 22. bằng:


A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Giả sử và . Phát biểu nào sau đây là sai?


A. . B. .

C. . D. .

Câu 24. bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Cho các hàm số và thoả mãn , . Tính

A. . B. . C. . D.

Câu 26. Kết quả của là:

A. B. C. D.
Câu 27. Cho hàm số xác định trên và . Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Hàm số liên tục tại khi và chỉ khi .

B. Hàm số liên tục tại khi và chỉ khi .

C. Hàm số liên tục tại khi và chỉ khi .

D. Hàm số liên tục tại khi và chỉ khi .


Câu 28. Trong các hàm số bên dưới, hàm số nào liên tục trên
A. B. C. D.
Câu 29. Có bao nhiêu đường thẳng đi qua hai điểm phân biệt cho trước?
A. . B. . C. . D. Vô số.
Câu 30. Cho tứ diện . Giao tuyến của hai mặt phẳng và là đường thẳng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Hai đường thẳng và chéo nếu:
A. và không có điểm chung.
B. và không cắt nhau.
C. và không cùng nằm trong bất kì một mặt phẳng nào.
D. và không song song với nhau.
Câu 32. Cho tứ diện . Gọi lần lượt là trung điểm của (tham khảo hình vẽ).

Trong các đường thẳng sau, đường nào song song với ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Gọi là giao tuyến của hai mặt
phẳng và . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. đi qua và song song với . B. đi qua và song song với .
C. đi qua và song song với . D. đi qua và song song với .
Câu 34. Cho tứ diện . Gọi , lần lượt là trung điểm của và . Khi đó đường thẳng
song song với mặt phẳng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Trong không gian, cho 2 mặt phẳng và phân biệt. Có bao nhiêu vị trí tương đối giữa
và ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Cho ba mặt phẳng đôi một song song. Hai đường thẳng lần lượt cắt ba

mặt phẳng này tại và . Biết tỉ số . Khi đó, tỉ số bằng :

A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho hình chóp , có đáy là hình bình hành tâm . Gọi lần lượt là
trung điểm của . Mặt phẳng song song với mặt phẳng nào sau đây?
A. B. C. D.
Câu 38. Cho hai hình bình hành và nằm trong hai mặt phẳng phân biệt. Khẳng định
nào sau đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 39. Số đường chéo trong một hình hộp là:
A. 4. B. 24. C. 28. D. 2.
Câu 40. Cho hình lăng trụ . Ảnh của đoạn thẳng qua phép chiếu song song theo
phương lên mặt phẳng là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Cho hình hộp . Phát biểu nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Tìm để hàm số liên tục tại điểm .


A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Điểm thuộc cạnh thoả mãn
. Mặt phẳng cắt đường thẳng tại . Phát biểu nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 44. Cho tứ diện , là trọng tâm tam giác và là điểm trên cạnh sao cho
. Đường thẳng song song với mặt phẳng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Cho số thực và hàm số thoả mãn . Giới hạn bằng:

A. B. C. D.

Câu 46. Cho hàm số xác định trên thỏa mãn Giới hạn

bằng:

. B. . C. . D. .
A.

Câu 47. Biết hàm số liên tục trên . Tính .


A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Cho Cho hình chóp với và . là điểm nằm trên cạnh

thỏa mãn . Mặt phẳng cắt cạnh bên tại điểm . Tỉ số bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Một toà tháp có tầng, diện tích tầng một bằng ; diện tích mỗi tầng bằng diện
tích mỗi tầng ngay bên dưới. Diện tích tầng cao nhất (làm tròn đến hàng phần trăm) là:?
A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Cho cấp số nhân , với công bội khác và thỏa mãn: . Tổng

bằng:

A. B. C. . D.

You might also like