You are on page 1of 20

Hello teachers, please accurately fill in your class information!

You’ll only have to do this ONCE,


please IGNORE Section A - Class Information on each form!

CLASS INFORMATION
Form Teacher : NGUYEN THI HONG
Native Teacher : MS.TREASER
Class Code : EK2A
Term : 12 Year /Năm : 2022
Date of Assessment : March 13, 2023
Number of students : 14

Notes:

1 Teachers’ names: ALL UPPERCASE E.g. Ms. NGUYEN THI HONG GAM

2 Students’ names: ALL UPPERCASE E.g. TRAN TUAN KIET (Kenny)

3 Please write your comments for Section D - Comments in Vietnamese, with accent marks.

4 Click to select a checkbox - . To deselect, click on the checkbox one more time.

5 Before sending, please rename the file as follows:

EK1A.OP - 06.2018 - NTHGAM - FINAL _ Report - ACT

EK1A = Class level OP = Class shift 06.2018 = June Term


NTHGAM = Nguyen Thi Hong Gam ACT = Aston Can Tho

6 Each class will be reported on a separate file.

Thank you!
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN NHAT LAM ANH (CATHERIN)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 28/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 39.5/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 30/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
97.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Catherin chăm ngoan, năng động, tích
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ cực tham gia các hoạt động trong lớp.
Speaking Skills - Em học khá các kỹ năng, ghi nhớ bài và
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ phản xạ khá tốt.
Pronunciation
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học được từ vựng về quần áo, giới từ
Phát âm chỉ vị trí, một số loại đồ uống, phân biệt
Fluency a/an/some và một số cấu trúc câu như
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Stella’s bag is in front of the door, I
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ want a peach, He wants some juice,…
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần luyện nói tròn và rõ chữ hơn, chú
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ý phân biệt các đuôi câu khi trả lời câu hỏi
Reading Skills Yes/No
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ( Yes, I do/ No, I don’t, Yes, he does/
Listening Skills No, he doesn’t)
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: LE DUY KHOI (ISAN)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 25/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 39.5/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 28/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
92.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range 
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Strengths / Điểm mạnh
Ability to learn Grammar
- Isan tích cực tham gia các hoạt động
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ trong lớp và luôn đọc bài to, rõ.
Speaking Skills - Em học khá tốt bốn kỹ năng nghe, nói,
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ đọc, viết.
Pronunciation
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học được từ vựng về quần áo, giới từ
Phát âm chỉ vị trí, một số loại đồ uống, phân biệt
Fluency a/an/some và một số cấu trúc câu như
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Stella’s bag is in front of the door, I
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ want a peach, He wants some juice,…
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần cẩn thận hơn phân biệt các mạo
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ từ a/an/the và các đuôi câu khi trả lời các
Reading Skills câu hỏi Yes/ No
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ( Yes, I do/ No, I don’t, Yes, he does/
Listening Skills No, he doesn’t)
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: DOAN LE MINH TRUONG (JOYCE)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 27/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 39/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 24/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
90
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Joyce chăm ngoan và hoàn thành tốt bài
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ tập.
Speaking Skills - Em học khá tốt kỹ năng nghe, đọc và ghi
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ nhớ từ vựng khá tốt.
Pronunciation
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học được từ vựng về quần áo, giới từ
Phát âm chỉ vị trí, một số loại đồ uống, phân biệt
Fluency a/an/some và một số cấu trúc câu như
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Stella’s bag is in front of the door, I
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ want a peach, He wants some juice,…
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần cẩn thận hơn khi viết, có thể
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ luyện nói để tự tin hơn qua các kênh
Reading Skills youtube như: Busy Beavers, 123 Magic
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Enghlish, T-series Kids Hut,...
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: VU NGUYEN GIA HUNG (HARRON)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 18/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 38/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 26/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
82
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range 
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Strengths / Điểm mạnh
Ability to learn Grammar
- Harron chăm ngoan, năng động, tích cực
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ tham gia các hoạt động trong lớp.
Speaking Skills - Em có tiến bộ trong kỹ năng nói và viết.
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học được từ vựng về quần áo, giới từ
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ chỉ vị trí, một số loại đồ uống, phân biệt
Phát âm a/an/some và một số cấu trúc câu như
Fluency Stella’s bag is in front of the door, I
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
want a peach, He wants some juice,…
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Em chú ý các đuôi câu khi trả lời câu hỏi
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ Yes/no ( Yes, I do/ No, I don’t, Yes, he
Reading Skills does/ No, he doesn’t)
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Em có thể luyện nghe và luyện nói thêm
Listening Skills qua các kênh youtube như: Busy
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Beavers, 123 Magic Enghlish,…

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN QUOC LONG (LOUIS)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 30/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 39.5/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 28/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
97.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Louis chăm ngoan, năng động, tích cực
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ tham gia các hoạt động trong lớp.
Speaking Skills - Em học khá tốt các kỹ năng và ghi nhớ từ
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ vựng tốt.
Pronunciation
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học được từ vựng về quần áo, giới từ
Phát âm chỉ vị trí, một số loại đồ uống, phân biệt
Fluency a/an/some và một số cấu trúc câu như
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Stella’s bag is in front of the door, I
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ want a peach, He wants some juice,…
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Em có thể luyện nghe và luyện nói tự tin
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ hơn qua các kênh youtube như: Busy
Reading Skills Beavers, 123 Magic Enghlish, T-series
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Kids Hut, ...
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: BUI LE KIM NGOC (NINA)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 28/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 38/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 28/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
94
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Nina chăm ngoan, tích cực tham gia các
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ hoạt động trong lớp.
Speaking Skills - Em biết vận dụng các kiến thức để tương
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ tác, có tiến bộ trong kỹ năng viết
Pronunciation
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học được từ vựng về quần áo, giới từ
Phát âm chỉ vị trí, một số loại đồ uống, phân biệt
Fluency a/an/some và một số cấu trúc câu như
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Stella’s bag is in front of the door, I
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ want a peach, He wants some juice,…
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Em chú ý các đuôi câu khi trả lời câu hỏi
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Yes/no ( Yes, I do/ No, I don’t, Yes, he
Reading Skills does/ No, he doesn’t)
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: PHAN THIEN MINH (TOM)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 30/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 40/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 30/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
100
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Tom năng động, tích cực tham gia các
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ hoạt động trong lớp.
Speaking Skills - Em học khá tốt bốn kỹ năng, nhanh nhẹn
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ và vận dụng tiếng anh để giao tiếp tốt.
Pronunciation
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học được từ vựng về quần áo, giới từ
Phát âm chỉ vị trí, một số loại đồ uống, phân biệt
Fluency a/an/some và một số cấu trúc câu như
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Stella’s bag is in front of the door, I
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ want a peach, He wants some juice,…
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần chú ý phát âm tròn chữ hơn,
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ siêng luyện viết hơn.
Reading Skills Em có thể luyện nghe thêm qua các kênh
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ youtube như: Busy Beavers, 123 Magic
Listening Skills Enghlish, T-series Kids Hut,...
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: LE MINH GIA PHUC (RON)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE /30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 38/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT /30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Ron chăm ngoan, năng động, tích cực
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ tham gia các hoạt động trong lớp.
Speaking Skills - Em có tiến bộ, có cố gắng học tốt các kỹ
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ năng đặc biệt là kỹ năng viết và nghe.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em học được từ vựng về quần áo, giới từ
Phát âm chỉ vị trí, một số loại đồ uống, phân biệt
Fluency a/an/some và một số cấu trúc câu như
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Stella’s bag is in front of the door, I
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ want a peach, He wants some juice,…
Responsiveness -
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần chú ý phát âm cuối đặc biệt là âm
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ‘s’ và phân biệt các đuôi câu khi trả lời các
Reading Skills câu hỏi Yes/no ( Yes, I do/ No, I don’t,
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Yes, he does/ No, he doesn’t)
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: PHAN ANH THI (TRACY)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE /30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI /40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT /30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range 
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Strengths / Điểm mạnh
Ability to learn Grammar
- Tracy chăm ngoan, có cố gắng tham gia
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ các hoạt động trong lớp.
Speaking Skills - Em học khá tốt bốn kỹ năng nghe, nói,
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ đọc, viết.
Pronunciation
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học được từ vựng về quần áo, giới từ
Phát âm chỉ vị trí, một số loại đồ uống, phân biệt
Fluency a/an/some và một số cấu trúc câu như
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Stella’s bag is in front of the door, I
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ want a peach, He wants some juice,…
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Improvements / Điểm cần cải thiện
Em có thể luyện nghe và nói thêm qua
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ các kênh youtube như: Busy Beavers,
Reading Skills 123 Magic Enghlish, T-series Kids Hut,...
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: TRUONG PHU SANG (MICHAEL)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 27/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 37.5/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 24/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
88.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range 
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Strengths / Điểm mạnh
Ability to learn Grammar
- Michael chăm ngoan, tích cực tham gia
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ các hoạt động trong lớp.
Speaking Skills - Em học tốt bốn kỹ năng nghe, đọc, ghi
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ nhớ từ khá tốt.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em học được từ vựng về quần áo, giới từ
Phát âm chỉ vị trí, một số loại đồ uống, phân biệt
Fluency a/an/some và một số cấu trúc câu như
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Stella’s bag is in front of the door, I
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ want a peach, He wants some juice,…
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần cẩn thận hơn khi viết các từ vựng
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ và các câu. Chú ý phát âm “s,t,d” và cách
Reading Skills trả lời câu hỏi yes/no.
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN GIA BAO (BILL)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 26/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 37.5/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 22/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
85.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range 
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Strengths / Điểm mạnh
Ability to learn Grammar
- Bill chăm ngoan, tích cực tham gia các
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ hoạt động trong lớp.
Speaking Skills - Em học khá tốt bốn kỹ năng nghe, nói.
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học được từ vựng về quần áo, giới từ
Pronunciation
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ chỉ vị trí, một số loại đồ uống, phân biệt
Phát âm a/an/some và một số cấu trúc câu như
Fluency Stella’s bag is in front of the door, I
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
want a peach, He wants some juice,…
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần luyện viết nhanh hơn, cẩn thận
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ hơn khi làm bài viết. Em có thể luyện nói
Reading Skills và nghe để tự tin hơn qua các kênh
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ youtube như: Busy Beavers, 123 Magic
Listening Skills Enghlish, T-series Kids Hut, ...
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: HUA NGUYEN THIEN NHAN (BEAN)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 28/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 38.5/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 28/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
94.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range 
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Strengths / Điểm mạnh
Ability to learn Grammar
- Bean chăm ngoan, năng động, tích cực
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ tham gia các hoạt động trong lớp.
Speaking Skills - Em học khá tốt bốn kỹ năng nghe, nói,
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ đọc, viết.
Pronunciation
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học được từ vựng về quần áo, giới từ
Phát âm chỉ vị trí, một số loại đồ uống, phân biệt
Fluency a/an/some và một số cấu trúc câu như
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Stella’s bag is in front of the door, I
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ want a peach, He wants some juice,…
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Improvements / Điểm cần cải thiện
Em có thể luyện nghe và nói để tự tin hơn
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ qua các kênh youtube như: Busy
Reading Skills Beavers, 123 Magic Enghlish, T-series
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Kids Hut,...
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: LIEU KHIET MINH (LINA)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 20/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 34/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 20/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
74
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Lina chăm ngoan, tích cực tham gia các
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ hoạt động trong lớp.
Speaking Skills - Em học khá tốt kỹ năng nghe, nói.
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học được từ vựng về quần áo, giới từ
Pronunciation
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ chỉ vị trí, một số loại đồ uống, phân biệt
Phát âm a/an/some và một số cấu trúc câu như
Fluency Stella’s bag is in front of the door, I
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
want a peach, He wants some juice,…
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần học từ vựng nhiều hơn. Em có
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thể luyện nói và nghe để tự tin hơn qua
Reading Skills các kênh youtube như: Busy Beavers,
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ 123 Magic Enghlish, T-series Kids Hut,...
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: KIEU LAN VY (ROSE)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 23/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 36/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 24/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
83
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Rose chăm ngoan, tích cực tham gia các
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ hoạt động trong lớp.
Speaking Skills - Em học khá tốt bốn kỹ năng nghe, nói.
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học được từ vựng về quần áo, giới từ
Pronunciation
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ chỉ vị trí, một số loại đồ uống, phân biệt
Phát âm a/an/some và một số cấu trúc câu như
Fluency Stella’s bag is in front of the door, I
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
want a peach, He wants some juice,…
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần luyện viết từ vựng. Em có thể
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ luyện nói và nghe để tự tin hơn qua các
Reading Skills kênh youtube như: Busy Beavers, 123
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Magic Enghlish, T-series Kids Hut,...
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: NGUYEN THI HONG
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MS.TREASER
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2A D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 13, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)

You might also like