You are on page 1of 20

Hello teachers, please accurately fill in your class information!

You’ll only have to do this ONCE,


please IGNORESection A - Class Information on each form!

CLASS INFORMATION
Form Teacher : MS. BUI THI DIEM MY
Native Teacher : MR.Ayo
Class Code : PRE-EKSBOP6-12.2
Term : 12 Year /Năm : 2022
Date of Assessment : March 10, 2023
Number of students : 14

Notes:

1 Teachers’ names: ALL UPPERCASE E.g. Ms. NGUYEN THI HONG GAM

2 Students’ names: ALL UPPERCASE E.g. TRAN TUAN KIET(Kenny)

3 Please write your comments for Section D - Comments in Vietnamese, with accent marks.

4 Click to select a checkbox - . To deselect, click on the checkbox one more time.

5 Before sending, please rename the file as follows:

EK1A.OP - 06.2018 - NTHGAM - FINAL _ Report - ACT

EK1A = Class level OP= Class shift 06.2018= June Term


NTHGAM = Nguyen Thi Hong Gam ACT= Aston Can Tho

6 Each class will be reported on a separate file.

Thank you!
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN QUOC THIEN (Tony)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 21/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 30/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☒ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 22/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
73
Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Quốc Thiên học ngoan và học tốt.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em hoàn thành bài viết và làm các bài tập.
- Em luôn tham gia các hoạt động trong lớp.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em biết được các từ vựng về chủ đề gia đình
Pronunciation (Grandma, sister, dad,...); con vật (duck, horse,
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ donkey...), quần áo (skirt, pants, shirt,..), bộ phận cơ
Fluency thể (hands, mouth, head,…) và một số cấu trúc
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ (what is it?, what do you have?, Is it a dog?....
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
-Em cần viết nhiều hơn để em viết nhanh hơn và ghi
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ nhớ lâu hơn.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN HONG HA ANH (Rubi)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 30/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 40/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☒ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 30/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
100
Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Hà Anh chăm chú nghe giảng bài.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em luôn tham gia các hoạt động trong lớp, vốn từ
vựng của em khá nhiều, nói năng lưu loát.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em hoàn thành bài viết và làm các bài tập.
- Em biết được các từ vựng về chủ đề gia đình
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ (Grandma, sister, dad,...); con vật (duck, horse,
Fluency donkey...), quần áo (skirt, pants, shirt,..), bộ phận cơ
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thể (hands, mouth, head,…) và một số cấu trúc
Public Speaking (what is it?, what do you have?, Is it a dog?....
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em học tốt và có thể học thêm trên Raz-kids hoặc là
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ Magic English để nâng cao vốn từ vựng và các kỹ
năng ngôn ngữ của mình.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN KIM GIA HAN (Hana)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 30/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 40/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☒ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 24/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
94
Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Gia Hân học ngoan và học giỏi.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em có vốn từ vựng tốt.
- Em hoàn thành các bài viết và làm bài tập.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em luôn tham gia các hoạt động trong lớp.
Pronunciation - Em biết được các từ vựng về chủ đề gia đình
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ (Grandma, sister, dad,...); con vật (duck, horse,
Fluency donkey...), quần áo (skirt, pants, shirt,..), bộ phận cơ
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thể (hands, mouth, head,…) và một số cấu trúc
Public Speaking (what is it?, what do you have?, Is it a dog?....
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em học tốt và có thể học thêm trên Raz-kids hoặc là
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ Magic English để nâng cao vốn từ vựng và các kỹ
năng ngôn ngữ của mình.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: DOAN LE XUAN TRA (Anna)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 30/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 40/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☒ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 30/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
100
Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Xuân Trà học ngoan và học giỏi.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em luôn cố gắng trong học tập.
- Em tham gia các hoạt động trong lớp, vốn từ vựng
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ của em khá nhiều, nói năng lưu loát.
Pronunciation - Em biết được các từ vựng về chủ đề gia đình
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ (Grandma, sister, dad,...); con vật (duck, horse,
Fluency donkey...), quần áo (skirt, pants, shirt,..), bộ phận cơ
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thể (hands, mouth, head,…) và một số cấu trúc
Public Speaking (what is it?, what do you have?, Is it a dog?....
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em học tốt và có thể học thêm trên Raz-kids hoặc là
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ Magic English để nâng cao vốn từ vựng và các kỹ
năng ngôn ngữ của mình.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN MINH HUY (Hugo)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 28/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 40/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☒ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 30/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
98
Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths/Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Minh Huy học ngoan.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em luôn tham gia các hoạt động trong lớp.
- Em hoàn thành bài viết và làm các bài tập.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em biết được các từ vựng về chủ đề gia đình
Pronunciation (Grandma, sister, dad,...); con vật (duck, horse,
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ donkey...), quần áo (skirt, pants, shirt,..), bộ phận cơ
Fluency thể (hands, mouth, head,…) và một số cấu trúc
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ (what is it?, what do you have?, Is it a dog?....
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements/Điểm cần cải thiện
- Em học tốt và có thể học thêm trên Raz-kids hoặc là
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ Magic English để nâng cao vốn từ vựng và các kỹ
năng ngôn ngữ của mình.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: PHAN HONG MINH ANH (Anna 2)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☒ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Minh Anh ngoan, hiền.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em luôn tham gia các hoạt động trong lớp.
- Em hoàn thành bài viết và làm các bài tập, vốn từ
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ vựng của em khá nhiều, nói năng lưu loát.
Pronunciation - Em biết được các từ vựng về chủ đề gia đình
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ (Grandma, sister, dad,...); con vật (duck, horse,
Fluency donkey...), quần áo (skirt, pants, shirt,..), bộ phận cơ
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thể (hands, mouth, head,…) và một số cấu trúc
Public Speaking (what is it?, what do you have?, Is it a dog?....
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em học tốt và nên rèn luyện thêm các kỹ năng viết
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ để em có thể viết tốt hơn.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: LY NAM MINH THONG (Thomas)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 30/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 40/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☒ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 29/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
99
Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Minh Thông chăm chú nghe giảng bài.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em luôn tham gia các hoạt động trong lớp, vốn từ
vựng của em khá nhiều, nói năng lưu loát.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em hoàn thành bài viết và làm các bài tập.
Pronunciation - Em biết được các từ vựng về chủ đề gia đình
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ (Grandma, sister, dad,...); con vật (duck, horse,
Fluency donkey...), quần áo (skirt, pants, shirt,..), bộ phận cơ
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thể (hands, mouth, head,…) và một số cấu trúc
Public Speaking (what is it?, what do you have?, Is it a dog?....
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em học tốt và có thể học thêm trên Raz-kids hoặc là
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ Magic English để nâng cao vốn từ vựng và các kỹ
năng ngôn ngữ của mình.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN THIEN PHU (Sushi)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 22/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 40/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☒ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 23/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
85
Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Thiên Phú học ngoan và học tốt.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em hoàn thành bài viết và làm các bài tập.
- Em luôn tham gia các hoạt động trong lớp.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em tiếp thu từ vựng tốt.
Pronunciation - Em biết được các từ vựng về chủ đề gia đình
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ (Grandma, sister, dad,...); con vật (duck, horse,
Fluency donkey...), quần áo (skirt, pants, shirt,..), bộ phận cơ
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thể (hands, mouth, head,…) và một số cấu trúc
Public Speaking (what is it?, what do you have?, Is it a dog?....
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em học giỏi và có thể học thêm trên Raz-kids hoặc là
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ Magic English để nâng cao vốn từ vựng và các kỹ
năng ngôn ngữ của mình.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: MAC DUY ANH (Abe)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 30/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 40/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☒ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 26/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
96
Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Duy Anh học ngoan và học tốt.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em hoàn thành bài viết và làm các bài tập.
- Em luôn tham gia các hoạt động trong lớp.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em tiếp thu từ vựng tốt.
Pronunciation - Em biết được các từ vựng về chủ đề gia đình
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ (Grandma, sister, dad,...); con vật (duck, horse,
Fluency donkey...), quần áo (skirt, pants, shirt,..), bộ phận cơ
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thể (hands, mouth, head,…) và một số cấu trúc
Public Speaking (what is it?, what do you have?, Is it a dog?....
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em học giỏi và có thể học thêm trên Raz-kids hoặc là
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ Magic English để nâng cao vốn từ vựng và các kỹ
năng ngôn ngữ của mình.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN NGOC PHUONG ANH (Alison)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 30/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 40/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☒ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 26/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
96
Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Phương Anh học ngoan và học tốt.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em hoàn thành bài viết và làm các bài tập.
- Em luôn tham gia các hoạt động trong lớp.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em tiếp thu từ vựng tốt.
Pronunciation - Em biết được các từ vựng về chủ đề gia đình
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ (Grandma, sister, dad,...); con vật (duck, horse,
Fluency donkey...), quần áo (skirt, pants, shirt,..), bộ phận cơ
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thể (hands, mouth, head,…) và một số cấu trúc
Public Speaking (what is it?, what do you have?, Is it a dog?....
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em học giỏi và có thể học thêm trên Raz-kids hoặc là
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ Magic English để nâng cao vốn từ vựng và các kỹ
năng ngôn ngữ của mình.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: PHAM HOANG DUNG (Derrik)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 24/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 40/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☒ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 15/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
79
Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Hoàng Dũng học ngoan và học tốt.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em hoàn thành bài viết và làm các bài tập.
- Em luôn tham gia các hoạt động trong lớp.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em tiếp thu từ vựng tốt.
Pronunciation - Em biết được các từ vựng về chủ đề gia đình
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ (Grandma, sister, dad,...); con vật (duck, horse,
Fluency donkey...), quần áo (skirt, pants, shirt,..), bộ phận cơ
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thể (hands, mouth, head,…) và một số cấu trúc
Public Speaking (what is it?, what do you have?, Is it a dog?....
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em học tốt và nên rèn luyện thêm các kỹ năng viết
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☒ ☐ và đọc để em có thể làm bài tốt hơn.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☒ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: LAM HOANG MINH VY (Cat)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 22/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 36.5/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☒ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 28/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
86.5
Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Minh Vy học ngoan và học tốt.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em hoàn thành bài viết và làm các bài tập.
- Em luôn tham gia các hoạt động trong lớp.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em tiếp thu từ vựng tốt.
Pronunciation - Em biết được các từ vựng về chủ đề gia đình
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ (Grandma, sister, dad,...); con vật (duck, horse,
Fluency donkey...), quần áo (skirt, pants, shirt,..), bộ phận cơ
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thể (hands, mouth, head,…) và một số cấu trúc
(what is it?, what do you have?, Is it a dog?....
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em học giỏi và có thể học thêm trên Raz-kids hoặc là
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ Magic English để nâng cao vốn từ vựng và các kỹ
năng ngôn ngữ của mình.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: HUA NGUYEN PHUC VY (Julie)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 24/40
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 36/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☒ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 12/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
72
Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Phúc Vy học ngoan và học tốt.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em hoàn thành bài viết và làm các bài tập.
- Em luôn tham gia các hoạt động trong lớp.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em tiếp thu từ vựng tốt.
Pronunciation - Em biết được các từ vựng về chủ đề gia đình
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ (Grandma, sister, dad,...); con vật (duck, horse,
Fluency donkey...), quần áo (skirt, pants, shirt,..), bộ phận cơ
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thể (hands, mouth, head,…) và một số cấu trúc
Public Speaking (what is it?, what do you have?, Is it a dog?....
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em học tốt và nên rèn luyện thêm các kỹ năng viết,
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☒ ☐ đọc, nghe để em có thể làm bài tốt hơn.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☒ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☒ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: VO TIEN PHUONG (Tommy)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 30/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 37/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☒ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 30/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
97
Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Tiến Phương học ngoan và học tốt.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em hoàn thành bài viết và làm các bài tập.
- Em luôn tham gia các hoạt động trong lớp.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em tiếp thu từ vựng tốt.
Pronunciation - Em biết được các từ vựng về chủ đề gia đình
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ (Grandma, sister, dad,...); con vật (duck, horse,
Fluency donkey...), quần áo (skirt, pants, shirt,..), bộ phận cơ
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thể (hands, mouth, head,…) và một số cấu trúc
Public Speaking (what is it?, what do you have?, Is it a dog?....
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em học giỏi và có thể học thêm trên Raz-kids hoặc là
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ Magic English để nâng cao vốn từ vựng và các kỹ
năng ngôn ngữ của mình.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION/THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: MS. BUI THI DIEM MY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: MR.Ayo
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PRE-EKSBOP6-12.2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 10, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT/ ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES/ ĐIỂM THI CUỐI KỲ


CLASS PERFORMANCE LISTENING
THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines/ Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS/ NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature/Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)

You might also like