You are on page 1of 19

Hello teachers, please accurately fill in your class information!

You’ll only have to do this ONCE,


please IGNORE Section A - Class Information on each form!

CLASS INFORMATION
Form Teacher : Ms. PHAM THI HUE
Native Teacher : Mr. AYO
Class Code : EK2AOP6-2
Term : 12 Year /Năm : 2022
Date of Assessment : March 11, 2023
Number of students : 13

Notes:

1 Teachers’ names: ALL UPPERCASE E.g. Ms. NGUYEN THI HONG GAM

2 Students’ names: ALL UPPERCASE E.g. TRAN TUAN KIET (Kenny)

3 Please write your comments for Section D - Comments in Vietnamese, with accent marks.

4 Click to select a checkbox - . To deselect, click on the checkbox one more time.

5 Before sending, please rename the file as follows:

EK1A.OP - 06.2018 - NTHGAM - FINAL _ Report - ACT

EK1A = Class level OP = Class shift 06.2018 = June Term


NTHGAM = Nguyen Thi Hong Gam ACT = Aston Can Tho

6 Each class will be reported on a separate file.

Thank you!
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: LAM PHUC NGUYEN (TOMMY)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 29/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 31/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 30/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
90
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
- Em Phúc Nguyên chăm ngoan, lễ phép.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Trong lớp em có tinh thần cầu tiến và ham học hỏi.
Em đã cải thiện tình trạng nói chuyện riêng trong lớp
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ khá tốt.
- Đặc biệt, em có khả năng giao tiếp với giáo viên
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ nước ngoài rất tốt.
Fluency - Em đã được học các từ vựng về: quần áo, đồ vật
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ trong phòng, giới từ định vị trí, 1 số đồ ăn thức uống.
Public Speaking - Và một số mẫu câu như: What does he want? He
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ wants a peach.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần cải thiện kỹ năng phát âm với số từ: juice,
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ board, floor bằng cách nói chuyện với giáo viên nước
ngoài nhiều hơn và xem 1 số trang web về ngữ âm
Reading Skills như: LucyMax English.
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: LE MINH QUAN (PETER 1)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 30/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 37/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 30/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
97
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
- Em Minh Quân chăm ngoan, lễ phép.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Trong lớp em có tinh thần cầu tiến và ham học hỏi.
Em đã cải thiện khả năng tiếp thu từ vựng rất tốt.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Đặc biệt, em có khả năng giao tiếp với giáo viên
nước ngoài rất tốt.
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em đã được học các từ vựng về: quần áo, đồ vật
Fluency trong phòng, giới từ định vị trí, 1 số đồ ăn thức uống.
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Và một số mẫu câu như: What does he want? He
Public Speaking wants a peach.
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần cải thiện kỹ năng phát âm với số từ: peach,
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ rest, friend bằng cách nói chuyện với giáo viên nước
ngoài nhiều hơn và xem 1 số trang web về ngữ âm
Reading Skills như: LucyMax English.
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: TRAN NGOC MY DUYEN (DANI)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 29/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 37/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 24/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
90
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
- Em Mỹ Duyên chăm ngoan, lễ phép.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Trong lớp em có tinh thần cầu tiến và ham học hỏi.
Em đã cải thiện tình trạng nói chuyện riêng trong lớp
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ khá tốt.
- Đặc biệt, em có khả năng giao tiếp với giáo viên
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ nước ngoài rất tốt.
Fluency - Em đã được học các từ vựng về: quần áo, đồ vật
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ trong phòng, giới từ định vị trí, 1 số đồ ăn thức uống.
Public Speaking - Và một số mẫu câu như: What does he want? He
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ wants a peach.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần cải thiện kỹ năng phát âm với số từ: board,
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ rest,sell bằng cách nói chuyện với giáo viên nước
ngoài nhiều hơn và xem 1 số trang web về ngữ âm
Reading Skills như: LucyMax English.
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: DINH TRAN TUNG QUAN (JOE)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 26/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 30.5/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 20/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
76.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Em Tùng Quân chăm ngoan, lễ phép.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Trong lớp em có tinh thần cầu tiến và ham học hỏi.
Em đã cải thiện kỹ năng nói trước đám đông khá tốt.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Đặc biệt, em có khả năng giao tiếp với giáo viên
nước ngoài khá tốt.
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em đã được học các từ vựng về: quần áo, đồ vật
Fluency trong phòng, giới từ định vị trí, 1 số đồ ăn thức uống.
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Và một số mẫu câu như: What does he want? He
Public Speaking wants a peach.
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần cải thiện kỹ năng phát âm với số từ: board,
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ rest,bell bằng cách nói chuyện với giáo viên nước
ngoài nhiều hơn và xem 1 số trang web về ngữ âm
Reading Skills như: LucyMax English.
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: VUONG KHANH NGOC (KITTY)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 30/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 37.5/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 28/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
95.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
- Em Khánh Ngọc chăm ngoan, lễ phép.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Trong lớp em có tinh thần cầu tiến và ham học hỏi.
Em đã cải thiện kỹ năng nghe khá tốt.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Đặc biệt, em có khả năng giao tiếp với giáo viên
nước ngoài rất tốt.
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em đã được học các từ vựng về: quần áo, đồ vật
Fluency trong phòng, giới từ định vị trí, 1 số đồ ăn thức uống.
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Và một số mẫu câu như: What does he want? He
Public Speaking wants a peach.
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần cải thiện kỹ năng phát âm với số từ: floor,
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ board,in front of bằng cách nói chuyện với giáo viên
nước ngoài nhiều hơn và xem 1 số trang web về ngữ
Reading Skills âm như: LucyMax English.
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: THAI NGUYEN MINH ANH (MIA)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 38/40
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 25/30
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 26/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
89
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
- Em Minh Anh chăm ngoan, lễ phép.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Trong lớp em có tinh thần cầu tiến và ham học hỏi.
Em đã cải thiện tình trạng nói chuyện riêng trong lớp
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ khá tốt.
- Đặc biệt, em có khả năng giao tiếp với giáo viên
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ nước ngoài rất tốt.
Fluency - Em đã được học các từ vựng về: quần áo, đồ vật
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ trong phòng, giới từ định vị trí, 1 số đồ ăn thức uống.
Public Speaking - Và một số mẫu câu như: What does he want? He
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ wants a peach.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần cải thiện kỹ năng phát âm với số từ: bell,
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ juice,in front of bằng cách nói chuyện với giáo viên
nước ngoài nhiều hơn và xem 1 số trang web về ngữ
Reading Skills âm như: LucyMax English.
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: TRAN TAM (JIMMY)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 30/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 33/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 30/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
93
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
- Em Trần Tâm chăm ngoan, lễ phép.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Trong lớp em có tinh thần cầu tiến và ham học hỏi.
Em đã kỹ năng nghe khá tốt.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Đặc biệt, em có khả năng giao tiếp với giáo viên
nước ngoài rất tốt.
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em đã được học các từ vựng về: quần áo, đồ vật
Fluency trong phòng, giới từ định vị trí, 1 số đồ ăn thức uống.
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Và một số mẫu câu như: What does he want? He
Public Speaking wants a peach.
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần cải thiện tình trạng làm việc riêng trong lớp và
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ kỹ năng phát âm với số từ: rest, juice,in front of bằng
cách nói chuyện với giáo viên nước ngoài nhiều hơn
Reading Skills và xem 1 số trang web về ngữ âm như: LucyMax
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
English.
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN VU THIEN THANH (TRACY)

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 28/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 31/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 30/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
89
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
- Em Thiên Thanh chăm ngoan, lễ phép.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Trong lớp em có tinh thần cầu tiến và ham học hỏi.
Em đã cải thiện vốn từ vựng khá tốt.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Đặc biệt, em có khả năng giao tiếp với giáo viên
nước ngoài rất tốt.
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em đã được học các từ vựng về: quần áo, đồ vật
Fluency trong phòng, giới từ định vị trí, 1 số đồ ăn thức uống.
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Và một số mẫu câu như: What does he want? He
Public Speaking wants a peach.
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần cải thiện khả năng diễn đạt lưu loát và kỹ
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ năng phát âm với số từ: rest, juice,between bằng
cách nói chuyện với giáo viên nước ngoài nhiều hơn
Reading Skills và xem 1 số trang web về ngữ âm như: LucyMax
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
English.
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGO BUU LONG (PETER 2)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 22/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 15/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 18/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
55
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Em Bửu Long chăm ngoan, lễ phép.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Trong lớp em có tinh thần cầu tiến và ham học hỏi.
Em đã cải thiện tình trạng nói chuyện riêng trong giờ
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ học.
- Em có khả năng giao tiếp với giáo viên nước ngoài.
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em đã được học các từ vựng về: quần áo, đồ vật
Fluency trong phòng, giới từ định vị trí, 1 số đồ ăn thức uống.
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Và một số mẫu câu như: What does he want? He
Public Speaking wants a peach.
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em cần cải thiện vốn từ vựng bằng cách luyện tập
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ viết thường xuyên.
- Và cải thiện kỹ năng phát âm với số từ: rest, juice,in
Reading Skills front of bằng cách nói chuyện với giáo viên nước
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
ngoài nhiều hơn và xem 1 số trang web về ngữ âm
Listening Skills như: LucyMax English.
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN KIM NGAN (LISA)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 28/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 40/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 28/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
96
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
- Em Kim Ngân chăm ngoan, lễ phép.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Trong lớp em có tinh thần cầu tiến và ham học hỏi.
Em đã cải thiện vốn từ vựng khá tốt.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Đặc biệt, em có khả năng giao tiếp với giáo viên
nước ngoài rất tốt.
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em đã được học các từ vựng về: quần áo, đồ vật
Fluency trong phòng, giới từ định vị trí, 1 số đồ ăn thức uống.
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Và một số mẫu câu như: What does he want? He
Public Speaking wants a peach.
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần cải thiện kỹ năng phát âm với số từ: peach,
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ juice,in front of bằng cách nói chuyện với giáo viên
nước ngoài nhiều hơn và xem 1 số trang web về ngữ
Reading Skills âm như: LucyMax English.
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN HAO NHAN (NICK)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 23/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 36.5/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 22/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
81.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
- Em Nhân chăm ngoan, lễ phép.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Trong lớp em có tinh thần cầu tiến và ham học hỏi.
Em đã cải thiện vốn từ vựng khá tốt.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Đặc biệt, em có khả năng giao tiếp với giáo viên
nước ngoài rất tốt.
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em đã được học các từ vựng về: quần áo, đồ vật
Fluency trong phòng, giới từ định vị trí, 1 số đồ ăn thức uống.
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Và một số mẫu câu như: What does he want? He
Public Speaking wants a peach.
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em cần cải thiện kỹ năng viết nằng cách luyện vở từ
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ vựng.
- Và em cần cải thiện kỹ năng phát âm với số từ: rest,
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ juice,in front of bằng cách nói chuyện với giáo viên
nước ngoài nhiều hơn và xem 1 số trang web về ngữ
Listening Skills âm như: LucyMax English.
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: DANG MINH LONG (DAVID)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 28/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 38/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 24/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
90
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
- Em Minh Long chăm ngoan, lễ phép.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Trong lớp em có tinh thần cầu tiến và ham học hỏi.
Em đã cải thiện vốn từ vựng khá tốt.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Đặc biệt, em có khả năng giao tiếp với giáo viên
nước ngoài rất tốt.
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em đã được học các từ vựng về: quần áo, đồ vật
Fluency trong phòng, giới từ định vị trí, 1 số đồ ăn thức uống.
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Và một số mẫu câu như: What does he want? He
Public Speaking wants a peach.
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần cải thiện kỹ năng phát âm với số từ: ice-
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ cream, juice,in front of bằng cách nói chuyện với
giáo viên nước ngoài nhiều hơn và xem 1 số trang
Reading Skills web về ngữ âm như: LucyMax English.
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: DINH NGUYEN BAO (RON)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 25/30
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 35/40
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 26/30
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
86
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
- Em Nguyên Bảo chăm ngoan, lễ phép.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Trong lớp em có tinh thần cầu tiến và ham học hỏi.
Em đã cải thiện vốn từ vựng khá tốt.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Đặc biệt, em có khả năng giao tiếp với giáo viên
nước ngoài rất tốt.
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em đã được học các từ vựng về: quần áo, đồ vật
Fluency trong phòng, giới từ định vị trí, 1 số đồ ăn thức uống.
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Và một số mẫu câu như: What does he want? He
Public Speaking wants a peach.
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Em cần cải thiện kỹ năng phát âm với số từ: ice-
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ cream, juice,rest bằng cách nói chuyện với giáo viên
nước ngoài nhiều hơn và xem 1 số trang web về ngữ
Reading Skills âm như: LucyMax English.
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. PHAM THI HUE
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: Mr. AYO
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : EK2AOP6-2 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)

You might also like