You are on page 1of 20

Hello teachers, please accurately fill in your class information!

You’ll only have to do this ONCE,


please IGNORE Section A - Class Information on each form!

CLASS INFORMATION
Form Teacher : Ms. VO KIM THANH
Native Teacher : Mr. AYO
Class Code : TE3A0P6
Term : 12 Year /Năm : 2022
Date of Assessment : March 14, 2023
Number of students : 17

Notes:

1 Teachers’ names: ALL UPPERCASE E.g. Ms. NGUYEN THI HONG GAM

2 Students’ names: ALL UPPERCASE E.g. TRAN TUAN KIET (Kenny)

3 Please write your comments for Section D - Comments in Vietnamese, with accent marks.

4 Click to select a checkbox - . To deselect, click on the checkbox one more time.

5 Before sending, please rename the file as follows:

EK1A.OP - 06.2018 - NTHGAM - FINAL _ Report - ACT

EK1A = Class level OP = Class shift 06.2018 = June Term


NTHGAM = Nguyen Thi Hong Gam ACT = Aston Can Tho

6 Each class will be reported on a separate file.

Thank you!
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: LE HOANG LAM (MOURA)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 16/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 19/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 41.5/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
76.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Hoàng Lâm tập trung cao khi làm bài nghe nên tiến
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ bộ khá tốt kỹ năng nghe.
- Em cũng cải thiện hơn về cách sử dụng từ vựng và
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ văn phạm.
- Em học các từ vựng về các chất liệu, hoạt động
Pronunciation
Phát âm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ trong các kỳ nghỉ, nội thất và các môn thể thao
Fluency phô biến; cách sử dụng so sánh hơn và nhất của
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ trạng từ, hiện tại tiếp diễn cho tương lai gần, will /
Public Speaking won’t, may / might, must / mustn’t, have to / don’t
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ have to,... và cách viết ghi chú hoặc thư điện tử.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em cần đọc kỹ đề bài và phân tích thông tin, luyện
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ tập xác định từ khóa trong đề để chọn đáp án chính
xác hơn.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: VO PHAM GIA NGHI (NINA)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 16/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 17/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 32.5/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
65.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Gia Nghi cải thiện tốt kỹ năng đọc và viết. Em có cố
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ gắng trau chuốt từ vựng và cấu trúc câu khi viết.
- Em đã chủ động giao tiếp nhiều hơn.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em học các từ vựng về các chất liệu, tính từ miêu
tả, hoạt động trong các kỳ nghỉ, nội thất và các
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ môn thể thao phô biến; cách sử dụng so sánh hơn
Fluency và nhất của trạng từ, hiện tại tiếp diễn cho tương
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ lai gần, will / won’t, may / might, must / mustn’t,
Public Speaking have to / don’t have to,... và cách viết ghi chú hoặc
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thư điện tử.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em cần rèn luyện thêm kỹ năng đọc nhiều hơn.
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ Luyện tập cách xác định từ khóa trong câu hỏi và
trong bài đọc để làm nhanh và chính xác hơn.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: TRAN PHAN MINH THANH (TONY)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 16/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 18/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 54.5/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
88.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Minh Thanh đã có cải thiện tốt về khả năng diễn đạt
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ khi giao tiếp. Em có cố gắng trau chuốt từ vựng và
cấu trúc câu khi nói và viết.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học các từ vựng về các chất liệu, tính từ miêu
tả, hoạt động trong các kỳ nghỉ, nội thất và các
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ môn thể thao phô biến; cách sử dụng so sánh hơn
Fluency và nhất của trạng từ, hiện tại tiếp diễn cho tương
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ lai gần, will / won’t, may / might, must / mustn’t,
Public Speaking have to / don’t have to,... và cách viết ghi chú hoặc
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ thư điện tử.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em đã cải thiện rất tốt nhưng vẫn cần luyện viết và
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ luyện đọc nhiều hơn. Em có thể tham khảo đường link
sau https://learnenglishteens.britishcouncil.org/ để học
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ tập thêm.
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: KIM GIA NGHI (NATHAN)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 18/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 20/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 45.5/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
83.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Gia Nghị có tiến bộ về từ vựng và kỹ năng đọc.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em có kỹ năng nghe nói tốt và đã viết bài mạch lạc,
diễn đạt rõ ràng hơn các ý tưởng của mình.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em học các từ vựng về các chất liệu, tính từ miêu
tả, hoạt động trong các kỳ nghỉ, nội thất và các
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ môn thể thao phô biến; cách sử dụng so sánh hơn
Fluency và nhất của trạng từ, hiện tại tiếp diễn cho tương
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ lai gần, will / won’t, may / might, must / mustn’t,
Public Speaking have to / don’t have to,... và cách viết ghi chú hoặc
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ thư điện tử.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em đã cải thiện rất tốt nhưng vẫn cần luyện viết và
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ luyện đọc nhiều hơn. Em có thể tham khảo đường link
sau https://learnenglishteens.britishcouncil.org/ để học
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ tập thêm.
- Em cần chú ý sau will; be going to và to + Vinfinitive.
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN DO DIEM PHUC (DAISY)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 12/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 18/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 35/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
65
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Diễm Phúc có cải thiện tốt về ngữ điệu khi nói. Em
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ có cố gắng viết dài hơn, kết hợp nhiều từ vựng và cấu
trúc câu và em cũng đã trình bày đúng khi viết thư.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em học các từ vựng về các chất liệu, tính từ miêu
tả, hoạt động trong các kỳ nghỉ, nội thất và các
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ môn thể thao phô biến; cách sử dụng so sánh hơn
Fluency và nhất của trạng từ, hiện tại tiếp diễn cho tương
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ lai gần, will / won’t, may / might, must / mustn’t,
Public Speaking have to / don’t have to,... và cách viết ghi chú hoặc
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thư điện tử.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em đã cải thiện rất tốt nhưng vẫn cần luyện viết và
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ luyện đọc nhiều hơn. Em có thể tham khảo đường link
sau https://learnenglishteens.britishcouncil.org/ để học
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☒ ☐ tập thêm.
- Em cần chú ý khi làm bài đọc phải đọc kỹ đề để
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ tránh trả lời sai ý.

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: KHUU TRANG KIEU NHI (IVY)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 18/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 19.5/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 50.5/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
88
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Kiều Nhi có tiến bộ về từ vựng và văn phạm.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em tiếp thu nhanh, nắm được kiến thức và đã vận
dụng tốt hơn vào các bài thuyết trình, các bài viết.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học các từ vựng về các chất liệu, tính từ miêu
tả, hoạt động trong các kỳ nghỉ, nội thất và các
Pronunciation
Phát âm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ môn thể thao phô biến; cách sử dụng so sánh hơn
Fluency và nhất của trạng từ, hiện tại tiếp diễn cho tương
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ lai gần, will / won’t, may / might, must / mustn’t,
Public Speaking have to / don’t have to,... và cách viết ghi chú hoặc
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ thư điện tử.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em đã cải thiện rất tốt nhưng vẫn cần luyện viết và
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ luyện đọc nhiều hơn. Em có thể tham khảo đường link
sau https://learnenglishteens.britishcouncil.org/ để học
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ tập thêm.
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: DAO KHOI NGUYEN (NICK)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 18/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 20/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 52/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
90
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
- Khôi Nguyên có vốn từ nhiều, luôn cố gắng sử dụng
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ đa dạng từ vựng và cấu trúc câu khi giao tiếp và viết.
- Em đã biết xác định từ khóa của câu khi làm bài đọc.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học các từ vựng về các chất liệu, tính từ miêu
tả, hoạt động trong các kỳ nghỉ, nội thất và các
Pronunciation
Phát âm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ môn thể thao phô biến; cách sử dụng so sánh hơn
Fluency và nhất của trạng từ, hiện tại tiếp diễn cho tương
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ lai gần, will / won’t, may / might, must / mustn’t,
Public Speaking have to / don’t have to,... và cách viết ghi chú hoặc
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ thư điện tử.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em đã học rất tốt nhưng vẫn cần luyện viết và luyện
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ đọc nhiều hơn. Em có thể tham khảo đường link sau
https://learnenglishteens.britishcouncil.org/ để học tập
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thêm.
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: TRAN NGUYEN NGOC LAM (LUCAS)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 20/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 20/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 48/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
88
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Ngọc Lâm tập trung cao khi làm bài nghe nên tiến bộ
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ khá tốt kỹ năng nghe.
- Em cũng cải thiện hơn về cách sử dụng từ vựng và
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ văn phạm.
- Em học các từ vựng về các chất liệu, hoạt động
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ trong các kỳ nghỉ, nội thất và các môn thể thao
Fluency phô biến; cách sử dụng so sánh hơn và nhất của
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ trạng từ, hiện tại tiếp diễn cho tương lai gần, will /
Public Speaking won’t, may / might, must / mustn’t, have to / don’t
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ have to,... và cách viết ghi chú hoặc thư điện tử.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em đã cải thiện rất tốt nhưng vẫn cần trau dồi nhiều
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ từ vựng, luyện viết và luyện đọc nhiều hơn. Em có thể
tham khảo đường link sau
Reading Skills https://learnenglishteens.britishcouncil.org/ để học tập
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
thêm.
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: TANG HUYNH DUC DUY (TOM)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 20/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 20/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 55.5/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
95.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Đức Duy hòa đồng hơn. Em kết hợp tốt các từ vựng
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ và đa dạng cấu trúc câu, khi viết đã hạn chế hơn về
việc sử dụng văn nói.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học các từ vựng về các chất liệu, tính từ miêu
tả, hoạt động trong các kỳ nghỉ, nội thất và các
Pronunciation
Phát âm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ môn thể thao phô biến; cách sử dụng so sánh hơn
Fluency và nhất của trạng từ, hiện tại tiếp diễn cho tương
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ lai gần, will / won’t, may / might, must / mustn’t,
Public Speaking have to / don’t have to,... và cách viết ghi chú hoặc
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ thư điện tử.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em đã cải thiện rất tốt nhưng vẫn cần trau dồi nhiều
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ từ vựng, luyện viết và luyện đọc nhiều hơn. Em có thể
tham khảo đường link sau
Reading Skills https://learnenglishteens.britishcouncil.org/ để học tập
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
thêm.
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: LE THAO NGAN (NATALIE)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 18/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 19.5/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 51/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
88.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Thảo Ngân tiến bộ tốt về kỹ năng đọc và viết.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em cũng có chú ý hơn về cách sử dụng từ vựng và
đa dạng cấu trúc câu khi làm bài viết.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học các từ vựng về các chất liệu, tính từ miêu
tả, hoạt động trong các kỳ nghỉ, nội thất và các
Pronunciation
Phát âm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ môn thể thao phô biến; cách sử dụng so sánh hơn
Fluency và nhất của trạng từ, hiện tại tiếp diễn cho tương
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ lai gần, will / won’t, may / might, must / mustn’t,
Public Speaking have to / don’t have to,... và cách viết ghi chú hoặc
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ thư điện tử.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em đã cải thiện rất tốt nhưng vẫn cần luyện viết và
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ luyện đọc nhiều hơn. Em có thể tham khảo đường link
sau https://learnenglishteens.britishcouncil.org/ để học
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ tập thêm.
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: TRAN DUC ANH (ASPEN)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 18/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 14.5/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Đức Anh có tiến bộ tốt về vốn từ và kỹ năng viết.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ - Em đã có cải thiện tốt về khả năng phát âm và chủ
động giao tiếp nhiều hơn.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em học các từ vựng về các chất liệu, tính từ miêu
tả, hoạt động trong các kỳ nghỉ, nội thất và các
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ môn thể thao phô biến; cách sử dụng so sánh hơn
Fluency và nhất của trạng từ, hiện tại tiếp diễn cho tương
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ lai gần, will / won’t, may / might, must / mustn’t,
Public Speaking have to / don’t have to,... và cách viết ghi chú hoặc
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thư điện tử.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☒ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em vẫn cần trau dồi nhiều từ vựng, luyện viết và
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ luyện đọc nhiều hơn. Em có thể tham khảo đường link
sau https://learnenglishteens.britishcouncil.org/ để học
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ tập thêm.
- Em cần chú ý khi làm bài viết nên chia động từ theo
Listening Skills đúng thì.
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: TA KHANH THI (TAYLOR)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 16/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 18/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 40.5/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
74.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Khánh Thi tiếp thu nhanh từ vựng và tiến bộ tốt kỹ
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ năng viết. Em cũng cải thiện hơn về cách sử dụng từ
vựng và đa dạng cấu trúc câu.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em học các từ vựng về các chất liệu, tính từ miêu
tả, hoạt động trong các kỳ nghỉ, nội thất và các
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ môn thể thao phô biến; cách sử dụng so sánh hơn
Fluency và nhất của trạng từ, hiện tại tiếp diễn cho tương
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ lai gần, will / won’t, may / might, must / mustn’t,
Public Speaking have to / don’t have to,... và cách viết ghi chú hoặc
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thư điện tử.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em cần rèn luyện thêm kỹ năng đọc nhiều hơn.
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ Luyện tập cách xác định từ khóa trong câu hỏi và
trong bài đọc để làm nhanh và chính xác hơn.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☒ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN HUYNH QUOC THAI (TROY)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 14/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 19/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 46/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
79
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Quốc Thái tiến bộ tốt về kỹ năng nghe, đọc và viết.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ - Em tiếp thu và áp dụng tốt từ vựng, cấu trúc câu đã
học vào giao tiếp, cũng như là khi làm bài viết.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em học các từ vựng về các chất liệu, tính từ miêu
tả, hoạt động trong các kỳ nghỉ, nội thất và các
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ môn thể thao phô biến; cách sử dụng so sánh hơn
Fluency và nhất của trạng từ, hiện tại tiếp diễn cho tương
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ lai gần, will / won’t, may / might, must / mustn’t,
Public Speaking have to / don’t have to,... và cách viết ghi chú hoặc
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thư điện tử.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em đã cải thiện rất tốt nhưng vẫn cần trau dồi nhiều
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ từ vựng, luyện viết nhiều hơn. Em có thể tham khảo
đường link sau
Reading Skills https://learnenglishteens.britishcouncil.org/ để học tập
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
thêm.
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: VO HOANG PHUONG TRANG (ELEANOR)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 14/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 17/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 38/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
69
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Phương Trang cải thiện tốt kỹ năng đọc và viết. Em
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ có cố gắng trau chuốt từ vựng và cấu trúc câu khi viết.
- Em cũng đã trình bày đúng cách viết thư.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em học các từ vựng về các chất liệu, tính từ miêu
tả, hoạt động trong các kỳ nghỉ, nội thất và các
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ môn thể thao phô biến; cách sử dụng so sánh hơn
Fluency và nhất của trạng từ, hiện tại tiếp diễn cho tương
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ lai gần, will / won’t, may / might, must / mustn’t,
Public Speaking have to / don’t have to,... và cách viết ghi chú hoặc
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thư điện tử.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☒ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em đã cải thiện rất tốt nhưng vẫn cần trau dồi nhiều
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ từ vựng, luyện viết và luyện đọc nhiều hơn. Em có thể
tham khảo đường link sau
Reading Skills https://learnenglishteens.britishcouncil.org/ để học tập.
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Em cần chú ý khi làm bài viết nên viết thành câu
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ hoàn chỉnh.

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN DO DIEM NGAN (SUZIE)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 20/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 19.5/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 36/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
75.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Diễm Ngân có cải thiện tốt về ngữ điệu khi nói. Em
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ có cố gắng viết dài hơn, kết hợp nhiều từ vựng và cấu
trúc câu và em cũng đã trình bày đúng khi viết thư.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em học các từ vựng về các chất liệu, tính từ miêu
tả, hoạt động trong các kỳ nghỉ, nội thất và các
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ môn thể thao phô biến; cách sử dụng so sánh hơn
Fluency và nhất của trạng từ, hiện tại tiếp diễn cho tương
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ lai gần, will / won’t, may / might, must / mustn’t,
Public Speaking have to / don’t have to,... và cách viết ghi chú hoặc
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thư điện tử.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☒ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em đã cải thiện rất tốt nhưng vẫn cần luyện viết và
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ luyện đọc nhiều hơn. Em có thể tham khảo đường link
sau https://learnenglishteens.britishcouncil.org/ để học
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ tập thêm.
- Em cần chú ý khi làm bài viết phải đọc kỹ bài làm lại
Listening Skills lần để các ý đã diễn đạt liên kết với nhau hợp lý hơn.
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN NGOC HAN (HANNAH)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☒ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN GIA HAN (NANCY)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 18.5/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 18/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 45.5/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
82
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Gia Hân tiến bộ tốt về kỹ năng nghe, đọc và viết.
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em có cố gắng trau chuốt từ vựng và cấu trúc câu
khi nói và viết.
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Em học các từ vựng về các chất liệu, tính từ miêu
tả, hoạt động trong các kỳ nghỉ, nội thất và các
Pronunciation
Phát âm
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ môn thể thao phô biến; cách sử dụng so sánh hơn
Fluency và nhất của trạng từ, hiện tại tiếp diễn cho tương
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ lai gần, will / won’t, may / might, must / mustn’t,
Public Speaking have to / don’t have to,... và cách viết ghi chú hoặc
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thư điện tử.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em đã cải thiện rất tốt nhưng vẫn cần luyện viết và
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ luyện đọc nhiều hơn. Em có thể tham khảo đường link
sau https://learnenglishteens.britishcouncil.org/ để học
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ tập thêm.
- Em cần luyện tập viết nhiều hơn để sử dụng thành
Listening Skills tạo thì tương lai đơn.
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
: Ms. VO KIM THANH
/Giáo viên chủ nhiệm A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
: Mr. AYO
/Giáo viên bản ngữ C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
Date of Assessment /Cần rèn luyện thêm
: March 14, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)

You might also like