You are on page 1of 20

Hello teachers, please accurately fill in your class information!

You’ll only have to do this ONCE,


please IGNORE Section A - Class Information on each form!

CLASS INFORMATION
Form Teacher : Ms. TRAN KIM THU
Native Teacher : LIAM
Class Code : PK3AOP6
Term : 12 Year /Năm : 2022
Date of Assessment : March 11, 2023
Number of students : 7

Notes:

1 Teachers’ names: ALL UPPERCASE E.g. Ms. NGUYEN THI HONG GAM

2 Students’ names: ALL UPPERCASE E.g. TRAN TUAN KIET (Kenny)

3 Please write your comments for Section D - Comments in Vietnamese, with accent marks.

4 Click to select a checkbox - . To deselect, click on the checkbox one more time.

5 Before sending, please rename the file as follows:

EK1A.OP - 06.2018 - NTHGAM - FINAL _ Report - ACT

EK1A = Class level OP = Class shift 06.2018 = June Term


NTHGAM = Nguyen Thi Hong Gam ACT = Aston Can Tho

6 Each class will be reported on a separate file.

Thank you!
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: HA NGUYEN GIA AN (Adam)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Gia An luôn có thái độ tích cực trong học tập,
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ nhanh nhẹn, phát biểu tốt, hoàn thành các bài
Speaking Skills được giao.
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em khắc phục vấn đề mất trật tự khá tốt. Tiếp
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thu bài nhanh, học đều các kĩ năng.
Phát âm - Đến cuối khóa, em từ vựng học về chủ đề
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ action verbs (read, write,...), numbers
(thirty, forty, ...). Cấu trúc câu “What can
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ you do?, Where are you from?”
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Gia An cần luyện tập phát âm từ: thirty, draw
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: TRUONG TAM NHU (Norah)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Tâm Như luôn có thái độ học tập tốt, em có
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ sự tích cực trong phát biểu và hoàn thành bài
Speaking Skills tập.
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em có sự cố gắng luyện tập ghi nhớ từ vựng
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ và phát âm cùng cô, trả lời tròn câu.
Phát âm - Đến cuối khóa, em từ vựng học về chủ đề
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ action verbs (read, write,...), numbers
(thirty, forty, ...). Cấu trúc câu “What can
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ you do?, Where are you from?”.
Responsiveness -
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Tâm Như cần lưu ý các âm cuối: read, write
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN GIA HUNG (Sonic)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Gia Hưng luôn chủ động trong học tập, phát
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ biểu tốt, hoàn thành các bài tập được giao.
Speaking Skills - Em có sự tiến bộ khi khắc phục mất trật tự tốt
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ hơn. Phát âm tốt, nhớ từ vựng giỏi.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Đến cuối khóa, em từ vựng học về chủ đề
Phát âm action verbs (read, write,...), numbers
Fluency (thirty, forty, ...). Cấu trúc câu “What can
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
you do?, Where are you from?”.
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Gia Hưng cần lưu ý phát âm các từ sau:
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ thirty.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN MY NGOC (Nessa)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Mỹ Ngọc rất chăm chỉ, tập trung nghe giảng
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ bài tốt, chủ động trong học tập.
Speaking Skills - Em ghi nhớ từ vựng giỏi, học đều các kỹ
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ năng.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Đến cuối khóa, em từ vựng học về chủ đề
Phát âm action verbs (read, write,...), numbers
Fluency (thirty, forty, ...). Cấu trúc câu “What can
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
you do?, Where are you from?”.
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Mỹ Ngọc cần luyện tập phát âm các từ sau:
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ toothbrush, write.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: TRAN DIEU MINH (Iris)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ -
- Diệu Minh có thái độ học tập tốt, chủ động
Ability to learn Grammar
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ phát biểu và hỏi bài.
Speaking Skills - Em ghi nhớ từ vựng tốt, có sự cố gắng luyện
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ phát âm và trả lời tròn câu.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Đến cuối khóa, em từ vựng học về chủ đề
Phát âm action verbs (read, write,...), numbers
Fluency
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ (thirty, forty, ...). Cấu trúc câu “What can
Khả năng diễn đạt lưu loát
you do?, Where are you from?”.
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
- Em cần luyện tập phát âm các từ sau:
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ toothbrush, closet, thirty.
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: Ms. TRAN KIM THU
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : PK3AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI

Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐


READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range  Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐  Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)

You might also like