You are on page 1of 21

Hello teachers, please accurately fill in your class information!

You’ll only have to do this ONCE,


please IGNORE Section A - Class Information on each form!

CLASS INFORMATION
Form Teacher : TRINH HUYNH NGOC THUY
Native Teacher : LIAM
Class Code : TE1AOP6
Term : 12 Year /Năm : 2022
Date of Assessment : March 11, 2023
Number of students : 14

Notes:

1 Teachers’ names: ALL UPPERCASE E.g. Ms. NGUYEN THI HONG GAM

2 Students’ names: ALL UPPERCASE E.g. TRAN TUAN KIET (Kenny)

3 Please write your comments for Section D - Comments in Vietnamese, with accent marks.

4 Click to select a checkbox - . To deselect, click on the checkbox one more time.

5 Before sending, please rename the file as follows:

EK1A.OP - 06.2018 - NTHGAM - FINAL _ Report - ACT

EK1A = Class level OP = Class shift 06.2018 = June Term


NTHGAM = Nguyen Thi Hong Gam ACT = Aston Can Tho

6 Each class will be reported on a separate file.

Thank you!
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: DO NGUYEN AN PHUC (POLLY)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 16/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 18.5/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 50.5/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
85
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- An Phúc đã được học về các chủ đề: hoạt
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ động hàng ngày, cách nói giờ, ngày, các
Speaking Skills hoạt động trong bữa tiệc, các tính từ miêu
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ tả hoạt động.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - An Phúc đã có tiến bộ rất nhiều trong kỹ
Phát âm năng nói và đọc – viết. Em có nhiều cố
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ gắng trong học tập, biết ôn bài và cẩn
thận hơn khi làm bài, đặc biệt là các điểm
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ngữ pháp.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
- An Phúc nên dành thêm thời gian luyện
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ tập ở nhà bằng cách vào trang
Reading Skills https://learnenglishteens.britishcouncil.org
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ / , đặc biệt là kỹ năng nghe.
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: TRUONG PHU AN (ALEX)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 18/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 17.5/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 53/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
88.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Phú An đã được học về các chủ đề: hoạt
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ động hàng ngày, cách nói giờ, ngày, các
Speaking Skills hoạt động trong bữa tiệc, các tính từ miêu
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ tả hoạt động.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Phú An đã đạt kết quả tốt hơn nhiều so
Phát âm với giữa kỳ. Em có tiến bộ rất nhiều trong
Fluency tất cả các kỹ năng. Em có sự nỗ lực trong
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
học tập, tự tin hơn khi phát biểu, chăm chỉ
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ làm bài, ôn bài.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
- Phú An có thể luyện tập thêm ở nhà bằng
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ cách vào trang
Reading Skills https://learnenglishteens.britishcouncil.org
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ / . Em nên luyện tập kỹ năng nghe và đọc
Listening Skills hiểu thường xuyên.
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: HOANG LE THANH NGUYEN (LEE)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 15.5/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 17/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 47.5/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☒ ☐ ☐ TOTAL SCORE
80
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Thành Nguyên đã được học về các chủ
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ đề: hoạt động hàng ngày, cách nói giờ,
Speaking Skills ngày, các hoạt động trong bữa tiệc, các
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ tính từ miêu tả hoạt động.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Thành Nguyên đã đạt kết quả tốt hơn
Phát âm nhiều so với giữa kỳ. Em có tiến bộ rất
Fluency nhiều trong tất cả các kỹ năng. Em có sự
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
nỗ lực trong học tập, tự tin hơn và có cố
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ gắng ôn bài.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
- Thành Nguyên có thể luyện tập thêm ở
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ nhà bằng cách vào trang
Reading Skills https://learnenglishteens.britishcouncil.org
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ / . Em nên luyện tập kỹ năng nghe và đọc
Listening Skills hiểu thường xuyên.
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☒ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: PHAN NHUT QUANG (KEVIN)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 16/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 19.5/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 50/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
85.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Nhựt Quang đã được học về các chủ đề:
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ hoạt động hàng ngày, cách nói giờ, ngày,
Speaking Skills các hoạt động trong bữa tiệc, các tính từ
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ miêu tả hoạt động.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em đã đạt kết quả tốt hơn nhiều so với
Phát âm giữa kỳ. Em có tiến bộ rất nhiều trong tất
Fluency cả các kỹ năng. Em có sự nỗ lực trong
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
học tập, chăm chỉ làm bài tập và ôn bài
Public Speaking
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ đầy đủ. Em biết chú ý cẩn thận hơn khi
Khả năng nói trước đám đông
làm bài.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
- Nhựt Quang có thể luyện tập thêm ở nhà
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ bằng cách vào trang
Reading Skills https://learnenglishteens.britishcouncil.org
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ / . Em nên luyện tập kỹ năng nghe và đọc
Listening Skills hiểu thường xuyên.
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: DUONG KIM KHANH (JULIA)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 18/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 19/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 57/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
94
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Kim Khánh đã được học về các chủ đề:
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ hoạt động hàng ngày, cách nói giờ, ngày,
Speaking Skills các hoạt động trong bữa tiệc, các tính từ
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ miêu tả hoạt động.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em đã đạt kết quả tốt hơn nhiều so với
Phát âm giữa kỳ. Em nói tốt và biết chú ý các cấu
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ trúc ngữ pháp. Em luôn cố gắng hoàn
thành tốt các nội dung bài tập được giao.
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ Em là một học sinh ngoan và lễ phép.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
- Kim Khánh có thể luyện tập thêm ở nhà
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ bằng cách vào trang
Reading Skills https://learnenglishteens.britishcouncil.org
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ /.
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: TRINH THUY MINH (ELLY)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 11/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 16.5/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☒ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 43.5/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☒ ☐ ☐ TOTAL SCORE
71
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Thúy Minh đã được học về các chủ đề:
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ hoạt động hàng ngày, cách nói giờ, ngày,
Speaking Skills các hoạt động trong bữa tiệc, các tính từ
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ miêu tả hoạt động.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Thúy Minh đã đạt kết quả tốt hơn so với
Phát âm giữa kỳ. Em có tiến bộ trong tất cả các kỹ
Fluency năng. Em có sự nỗ lực trong học tập, tự
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
tin hơn và có cố gắng ôn bài.
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
- Thúy Minh có thể luyện tập thêm ở nhà
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ bằng cách vào trang
Reading Skills https://learnenglishteens.britishcouncil.org
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ / . Em nên luyện tập kỹ năng nghe và đọc
Listening Skills hiểu thường xuyên.
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☒ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: PHAN GIA HUY (CARLTON)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 18/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 19/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 47/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
84
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Gia Huy đã được học về các chủ đề: hoạt
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ động hàng ngày, cách nói giờ, ngày, các
Speaking Skills hoạt động trong bữa tiệc, các tính từ miêu
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ tả hoạt động.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Gia Huy đã đạt kết quả tốt hơn nhiều so
Phát âm với giữa kỳ. Em có tiến bộ rất nhiều trong
Fluency tất cả các kỹ năng, đặc biệt là kỹ năng
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
nghe nói. Em có sự nỗ lực trong học tập,
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ tự tin hơn và có cố gắng ôn bài.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
- Gia Huy có thể luyện tập thêm ở nhà
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ bằng cách vào trang
Reading Skills https://learnenglishteens.britishcouncil.org
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ / . Em nên luyện tập kỹ năng đọc hiểu
Listening Skills thường xuyên.
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: HA GIA LOC (LEO)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 18/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 19/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 57/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
94
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar
- Gia Lộc đã được học về các chủ đề: hoạt
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ động hàng ngày, cách nói giờ, ngày, các
Speaking Skills hoạt động trong bữa tiệc, các tính từ miêu
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ tả hoạt động.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em đã đạt kết quả tốt hơn nhiều so với
Phát âm giữa kỳ. Em có tiến bộ rất nhiều trong tất
Fluency cả các kỹ năng. Em có sự nỗ lực trong
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
học tập, tự tin hơn và có cố gắng ôn bài.
Public Speaking Em có vốn từ vựng khá tốt và phản xạ với
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
câu hỏi nhanh.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
- Gia Lộc có thể luyện tập thêm ở nhà bằng
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ cách vào trang
Reading Skills https://learnenglishteens.britishcouncil.org
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ /.
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: LE NGOC MINH KHUE (JENNY)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 18/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 19/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 56.5/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
93.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar - Minh Khuê đã được học về các chủ đề:
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ hoạt động hàng ngày, cách nói giờ, ngày,
Speaking Skills các hoạt động trong bữa tiệc, các tính từ
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ miêu tả hoạt động.
Pronunciation
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Minh Khuê đã tiến bộ rất nhiều trong kỹ
Phát âm năng đọc – viết. Em có thái độ học tập tốt,
Fluency chăm chỉ làm bài, ôn bài đầy đủ. Em cũng
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
có khả năng nghe nói tốt, từ vựng phong
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ phú, phản xạ nhanh với câu hỏi.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
- Minh Khuê có thể luyện tập thêm ở nhà
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ bằng cách vào trang
Reading Skills https://learnenglishteens.britishcouncil.org
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ /.
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: LE HO NGOC PHUONG (PAULA)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 18/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI 17/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 54/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
89
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar - Ngọc Phương đã được học về các chủ
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ đề: hoạt động hàng ngày, cách nói giờ,
Speaking Skills ngày, các hoạt động trong bữa tiệc, các
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ tính từ miêu tả hoạt động.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Ngọc Phương đã đạt kết quả tốt hơn so
Phát âm với giữa kỳ.Em đã tiến bộ nhiều trong kỹ
Fluency năng nghe, đọc và viết. Cụ thể, em viết tốt
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
hơn, biết chú ý ngữ pháp, hoàn thành tốt
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ bài tập và ôn bài đầy đủ.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
- Ngọc Phương cần chú ý cẩn thận hơn khi
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ làm bài đọc hiểu và chọn đáp án.
Reading Skills - Em có thể luyện tập thêm ở nhà bằng
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ cách vào trang
Listening Skills https://learnenglishteens.britishcouncil.org
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: VU NGUYEN GIA HUY (HUDSON)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 14/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 15/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 38/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
67
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar - Gia Huy đã được học về các chủ đề: hoạt
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ động hàng ngày, cách nói giờ, ngày, các
Speaking Skills hoạt động trong bữa tiệc, các tính từ miêu
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ tả hoạt động.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Gia Huy đã có tiến bộ trong kỹ năng nghe,
Phát âm em biết chú ý đọc kỹ đề và nỗ lực hơn khi
Fluency làm bài. Em có thái độ học tập tốt, lễ phép
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
với thầy cô và hòa đồng với bạn bè.
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
- Gia Huy cần chú ý ôn tập các điểm ngữ
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ pháp và từ vựng nhiều hơn.
Reading Skills - Gia Huy có thể luyện tập thêm ở nhà
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☒ ☐ ☐ bằng cách vào trang
Listening Skills https://learnenglishteens.britishcouncil.org
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN PHUONG ANH (NANCY)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 18/20
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 19.5/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 54/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE
91.5
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar - Phương Anh đã được học về các chủ đề:
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ hoạt động hàng ngày, cách nói giờ, ngày,
Speaking Skills các hoạt động trong bữa tiệc, các tính từ
Kỹ năng Nói
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ miêu tả hoạt động.
Pronunciation
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ - Phương Anh đã có nhiều tiến bộ trong kỹ
Phát âm năng đọc, viết và nói. Em viết tốt hơn, biết
Fluency chú ý các điểm ngữ pháp khi trả lời câu
Khả năng diễn đạt lưu loát
☒ ☐ ☐ ☐ ☐
hỏi. Em có khả năng nói tốt, vốn từ vựng
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ phong phú, tự tin và phản xạ nhanh.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☒ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
- Phương Anh vẫn cần chú ý cẩn thận hơn
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ đối với dạng bài tập chọn đáp án đúng.
Reading Skills - Phương Anh có thể luyện tập thêm ở nhà
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ bằng cách vào trang
Listening Skills https://learnenglishteens.britishcouncil.org
Kỹ năng Nghe
☒ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: LA MY HANH (SHIN)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE 15/20
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ NÓI 16/20
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☒ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT 43/60
Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☒ ☐ TOTAL SCORE
74
Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar - Mỹ Hạnh đã được học về các chủ đề:
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ hoạt động hàng ngày, cách nói giờ, ngày,
Speaking Skills các hoạt động trong bữa tiệc, các tính từ
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ miêu tả hoạt động.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Mỹ Hạnh đã đạt kết quả tốt hơn so với
Phát âm giữa kỳ. Em tiếp thu bài tốt hơn và cẩn
Fluency thận hơn khi làm bài.
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
- Em có khả năng nói khá tốt, tự tin khi giao
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ tiếp với giáo viên nước ngoài.
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
- Mỹ Hạnh cần dành thời gian hoàn thành
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ bài tập về nhà để nội dung bài học được
Reading Skills đảm bảo tốt hơn.
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em có thể luyện tập thêm ở nhà bằng
Listening Skills cách vào trang
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ https://learnenglishteens.britishcouncil.org
/.
E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh -
F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME: NGUYEN NGOC THAO (HANNAH)


TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☒ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☒ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☒ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☒ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar - Ngọc Thảo đã được học về các chủ đề:
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ hoạt động hàng ngày, cách nói giờ, ngày,
Speaking Skills các hoạt động trong bữa tiệc, các tính từ
Kỹ năng Nói
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ miêu tả hoạt động.
Pronunciation
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Ngọc Thảo là một học sinh ngoan và lễ
Phát âm phép. Em có thái độ học tập tốt. Em đã có
Fluency những tiến bộ trong kỹ năng nói, biết chú
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
ý các điểm ngữ pháp khi thực hành.
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☒ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
- Ngọc Thảo cần dành thời gian hoàn thành
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ bài tập về nhà để nội dung bài học được
Reading Skills đảm bảo tốt hơn.
Kỹ năng Đọc
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ - Em có thể luyện tập thêm ở nhà bằng
Listening Skills cách vào trang
Kỹ năng Nghe
☐ ☒ ☐ ☐ ☐ https://learnenglishteens.britishcouncil.org
/
E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

STUDENT’S NAME:
TÊN HỌC VIÊN

B. ASSESSMENT / ĐÁNH GIÁ C. EXAM SCORES / ĐIỂM THI CUỐI KỲ

CLASS PERFORMANCE LISTENING


THỂ HIỆN TRÊN LỚP A B C D E NGHE
Participation / Tham gia hoạt động ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ SPEAKING
Attentiveness / Chăm chú nghe giảng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ NÓI
Pair / Group Work / Làm việc đội / nhóm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
READING - WRITING
Comprehension / Tiếp thu bài ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐỌC – VIẾT

Homework Assignments / Bài tập về nhà ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ TOTAL SCORE


Disciplines / Kỷ luật trên lớp ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ ĐIỂM TỔNG
/ 100
ACADEMIC ACHIEVEMENT
THÀNH QUẢ HỌC TẬP
A B C D E
Ability to learn Vocabulary
Khả năng tiếp thu Từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ D. COMMENTS / NHẬN XÉT CHUNG
Vocabulary Range • Strengths / Điểm mạnh
Vốn từ vựng
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ability to learn Grammar Type here!
Khả năng tiếp thu Văn phạm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Speaking Skills
Kỹ năng Nói
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Pronunciation
Phát âm
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Fluency
Khả năng diễn đạt lưu loát
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Public Speaking
Khả năng nói trước đám đông
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Responsiveness
Khả năng phản xạ
☐ ☐ ☐ ☐ ☐ • Improvements / Điểm cần cải thiện
Type here!
Writing Skills
Kỹ năng Viết
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Reading Skills
Kỹ năng Đọc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Listening Skills
Kỹ năng Nghe
☐ ☐ ☐ ☐ ☐

E. Parent’s signature /Chữ ký của Phụ huynh F. Teacher’s signature /Chữ ký Giáo viên
Parent’s comments / Ý kiến Phụ Huynh (Nếu Có)
END-OF-TERM REPORT
KẾT QUẢ HỌC TẬP CUỐI KỲ

A. CLASS INFORMATION /THÔNG TIN LỚP HỌC GRADING GUIDE


(Hướng dẫn xếp loại)
Form Teacher
/Giáo viên chủ nhiệm
: TRINH HUYNH NGOC THUY
A= Very good /Rất tốt
Native Teacher B= Good /Tốt
/Giáo viên bản ngữ
: LIAM
C = Fair /Khá
Class Code /Mã lớp : TE1AOP6 D= Average /Trung bình
Term /Học kỳ : 12 Year /Năm : 2022 E = More support needed
/Cần rèn luyện thêm
Date of Assessment
: March 11, 2023
/Ngày đánh giá

You might also like