You are on page 1of 318

chịu

Group Keyword Volume Keyword Diff


chịu vải chịu nhiệt 260 12
chịu băng keo vải chịu nhiệt 210 3
chịu băng dính vải chịu nhiệt 170 3
chịu vải chịu nhiệt chống dính 90 2
chịu vải chịu nhiệt teflon 90 2
chịu vải chịu nhiệt độ cao 90 2
chịu ống cao su bố vải chịu nhiệt 90 6
chịu vải sợi thủy tinh phủ silicone chịu nhiệt 30
chịu vải amiang chịu nhiệt 20
chịu vải ceramic chịu nhiệt 20
chịu ống vải chịu nhiệt 20
chịu băng vải amiang chịu nhiệt 10
chịu dây vải chịu nhiệt 10
chịu giá vải chịu nhiệt 10
chịu găng tay vải chịu nhiệt 10
chịu keo dán vải chịu nhiệt của nhật bản 10
chịu vải bạt chịu nhiệt 10
chịu vải bố chịu nhiệt 10
chịu vải chịu nhiệt 1260 độ 10
chịu vải chịu nhiệt ceramic 10
chịu vải chịu nhiệt có keo 10
chịu vải chịu nhiệt máy hút chân không 10
chịu vải chống cháy chịu nhiệt 10
chịu vải silicone chịu nhiệt 10
chịu vải thủy tinh chịu nhiệt 10
chịu ống gió vải chịu nhiệt 10
chịu bang keo vải chịu nhiệt 0
chịu bán vải chịu nhiệt 0
chịu băng keo vải chịu nhiệt bình dương 0
chịu băng vải chịu nhiệt 0
chịu băng vải chịu nhiệt ceramic 1000x3mm 30m 0
chịu dây vải chịu nhiệt máy hút chân không 0
chịu dây điện bọc vải chịu nhiệt 0
chịu giá vải chịu nhiệt cách âm 0
chịu giá vải silicone chịu nhiệt 0
chịu giá vải silicone chịu nhiệt chống cháy hoàng 0
chịu găng tay vải chịu nhiệt giá rẻ 0
chịu hãng sản xuất vải chịu nhiệt 1260 độ c 0
chịu lớp vải chịu nhiệt bếp hồng ngoại 0

Page 1
chịu
chịu mua vải chịu nhiệt 0
chịu oống gene vải sợi thủy tinh chịu nhiệt 0
chịu quần áo chống cháy vải kaki chịu nhiệt 0
chịu sản phẩm vải chịu nhiệt 0
chịu sản phẩm vải chịu nhiệt khăn 0
chịu sản phẩm vải chịu nhiệt ở hà nội 0
chịu túi vải lọc bụi chịu nhiệt 0
chịu tấm gỗ phíp vải chịu nhiệt 0
chịu vải bạt chịu nhiệt cho cầu là 0
chịu vải chịu nhiệt 130 c 0
chịu vải chịu nhiệt cách âm 0
chịu vải chịu nhiệt cách âm đường tạ uyên 0
chịu vải chịu nhiệt fiber 0
chịu vải chịu nhiệt fiberlon 0
chịu vải chịu nhiệt flame resistant 0
chịu vải chịu nhiệt gia nghi 0
chịu vải chịu nhiệt hàn quốc 0
chịu vải chịu nhiệt hàn quốc keo 0
chịu vải chịu nhiệt hàn quốca 0
chịu vải chịu nhiệt nâu 0
chịu vải chịu nhiệt sợi bằng lụa 0
chịu vải chịu nhiệt sợi lụa 0
chịu vải chịu nhiệt được tráng 1 lớp gì 0
chịu vải chịu nhiệt được tráng lụa 0
chịu vải chịu nhiệt độ cao ở biên hòa 0
chịu vải chống cháy chịu nhiệt độ cao 700 độ c 0
chịu vải chống dính chịu nhiệt 0
chịu vải giãn nở chịu nhiệt 0
chịu vải giấy chịu nhiệt 0
chịu vải gốm ceramic chống cháy chịu nhiệt 0
chịu vải kaki không chịu nổi nhiệt 0
chịu vải lọc bụi chịu nhiệt 0
chịu vải nỉ chịu nhiệt 0
chịu vải ptfe chịu nhiệt 0
chịu vải silicone chịu nhiệt 1 mặt 0
chịu vải simili chịu nhiệt 0
chịu vải sợi thủy tinh chịu nhiệt 0
chịu ống cao su bó vải chịu nhiệt phi 16 0
chịu ống chịu nhiệt vải 0
chịu ống gene vải thủy tinh chịu nhiệt d 20 0

Page 2
chịu
chịu ống geve vải thủy tinh chịu nhiệt d30 0
chịu ống ghen vải sợi thủy tinh chịu nhiệt 0
chịu ống mềm chịu nhiệt vải 0
chịu ống nhựa chịu nhiệt có lớp vải 0
chịu ống nhựa vải bố chịu nhiệt 0
chịu ứng dụng chitosan làm vải chịu nhiệt 0

Page 3
chịu
CPC (VND) CompetitiveNumber of RIntent SERP FeaturTrend
3685.0515 1 12200000 InformationaReviews, Ima0.67,0.67,0.67,0.44,0.67,0.82,0
1474.0206 1 675000 InformationaReviews, Im1.00,1.00,1.00,0.52,0.81,1.00,1
1474.0206 1 1150000 InformationaReviews, Im0.81,0.81,0.67,0.33,0.81,0.81,0
0 0 1970000 InformationaSite links, 0.14,0.14,1.00,0.14,0.14,0.14,0
4422.0618 0.89 103000 InformationaSite links, 0.33,0.43,0.52,0.24,0.33,0.43,0
3439.3814 1 9110000 Information Reviews, Vid0.65,0.41,0.53,0.41,0.53,1.00,0
2702.3711 0.92 58 InformationaReviews, Ima1.00,0.79,0.64,0.29,0.79,1.00,0
3193.7113 1 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
2702.3711 0.99 0.09,0.36,0.18,0.09,0.09,0.09,0
5404.7422 1 0.11,0.11,0.11,1.00,0.78,0.11,0
2702.3711 1 0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,1
4667.7319 1 0.33,0.67,0.33,0.33,0.33,0.33,0
0 1 1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1
0 0 0.00,0.00,1.00,0.00,0.00,1.00,0
0 1 0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,0
0 1 1.00,0.29,0.14,0.14,0.14,1.00,0
2456.701 1 0.11,0.11,0.56,0.22,0.11,0.11,0
3193.7113 1 0.50,0.25,0.25,0.25,0.25,0.25,1
0 0 0.43,0.43,1.00,0.29,0.57,0.14,0
0 0 0.33,0.33,0.33,0.00,0.33,1.00,1
3193.7113 0.94 0.52,0.24,0.67,0.14,0.05,0.05,0
4422.0618 1 0.03,0.03,0.09,0.13,0.28,0.03,1
2948.0412 1 0.53,0.12,0.24,0.06,0.06,1.00,0
2211.0309 1 0.20,0.20,0.20,0.20,1.00,0.40,0
0 1 0.11,0.33,0.11,0.22,1.00,0.11,0
4667.7319 1 0.14,0.71,0.14,0.14,0.57,0.14,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0

Page 4
chịu
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0

Page 5
chịu
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0
0 0 0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0

Page 6
chịu

67,0.67,0.67,0.44,0.67,0.82,0.82,0.82,1.00,0.67,0.82,0.82
00,1.00,1.00,0.52,0.81,1.00,1.00,1.00,0.81,0.81,1.00,1.00
81,0.81,0.67,0.33,0.81,0.81,0.81,1.00,0.67,0.81,0.81,0.67
14,0.14,1.00,0.14,0.14,0.14,0.00,0.00,0.14,0.14,1.00,0.14
33,0.43,0.52,0.24,0.33,0.43,0.52,0.43,0.52,0.67,0.81,1.00
65,0.41,0.53,0.41,0.53,1.00,0.65,0.29,0.41,0.65,0.41,0.53
00,0.79,0.64,0.29,0.79,1.00,0.64,0.64,0.64,0.36,0.29,0.21
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.50,1.00,0.50,1.00,1.00
09,0.36,0.18,0.09,0.09,0.09,0.27,1.00,0.09,0.27,0.09,0.36
11,0.11,0.11,1.00,0.78,0.11,0.11,0.11,0.11,0.22,0.11,0.11
33,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,1.00,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33
33,0.67,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,1.00,0.33,0.33
00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00
00,0.00,1.00,0.00,0.00,1.00,0.00,1.00,0.00,0.00,0.00,0.00
20,0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,1.00,0.20,0.40,0.20
00,0.29,0.14,0.14,0.14,1.00,0.14,0.00,0.29,0.14,0.14,1.00
11,0.11,0.56,0.22,0.11,0.11,0.78,0.11,1.00,0.11,0.11,0.11
50,0.25,0.25,0.25,0.25,0.25,1.00,0.25,0.25,0.25,0.25,0.25
43,0.43,1.00,0.29,0.57,0.14,0.14,0.14,0.14,0.14,0.00,0.00
33,0.33,0.33,0.00,0.33,1.00,1.00,1.00,0.00,0.33,0.33,0.00
52,0.24,0.67,0.14,0.05,0.05,0.14,0.05,0.05,0.10,1.00,0.67
03,0.03,0.09,0.13,0.28,0.03,1.00,0.13,0.03,0.03,0.03,0.03
53,0.12,0.24,0.06,0.06,1.00,0.12,0.82,0.06,0.53,0.65,1.00
20,0.20,0.20,0.20,1.00,0.40,0.20,0.40,0.20,0.20,0.20,0.60
11,0.33,0.11,0.22,1.00,0.11,0.11,0.33,0.11,0.11,0.11,0.11
14,0.71,0.14,0.14,0.57,0.14,0.14,0.14,0.14,0.14,1.00,0.71
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 7
chịu
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 8
chịu
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 9
nhiệt
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
nhiệt vải chịu nhiệ 260 12 3685.0515 1
nhiệt băng keo vải 210 3 1474.0206 1
nhiệt băng dính vả 170 3 1474.0206 1
nhiệt vải chịu nhi 90 2 0 0
nhiệt vải chịu nhiệ 90 2 4422.0618 0.89
nhiệt vải chịu nhi 90 2 3439.3814 1
nhiệt ống cao su b 90 6 2702.3711 0.92
nhiệt vải sợi thủy 30 3193.7113 1
nhiệt vải amiang c 20 2702.3711 0.99
nhiệt vải ceramic 20 5404.7422 1
nhiệt ống vải chịu 20 2702.3711 1
nhiệt băng vải ami 10 4667.7319 1
nhiệt dây vải chịu 10 0 1
nhiệt giá vải chịu 10 0 0
nhiệt găng tay vải 10 0 1
nhiệt keo dán vải 10 0 1
nhiệt vải bạt chịu 10 2456.701 1
nhiệt vải bố chịu 10 3193.7113 1
nhiệt vải chịu nhi 10 0 0
nhiệt vải chịu nhi 10 0 0
nhiệt vải chịu nhi 10 3193.7113 0.94
nhiệt vải chịu nhi 10 4422.0618 1
nhiệt vải chống ch 10 2948.0412 1
nhiệt vải silicone 10 2211.0309 1
nhiệt vải thủy tinh 10 0 1
nhiệt ống gió vải 10 4667.7319 1
nhiệt bang keo vải 0 0 0
nhiệt bán vải chịu 0 0 0
nhiệt băng keo vải 0 0 0
nhiệt băng vải chị 0 0 0
nhiệt băng vải ch 0 0 0
nhiệt dây vải chịu 0 0 0
nhiệt dây điện bọc 0 0 0
nhiệt giá vải chịu 0 0 0
nhiệt giá vải silic 0 0 0
nhiệt giá vải sili 0 0 0
nhiệt găng tay vải 0 0 0
nhiệt hãng sản xuấ 0 0 0
nhiệt lớp vải chịu 0 0 0

Page 1
nhiệt
nhiệt mua vải chịu 0 0 0
nhiệt oống gene vả 0 0 0
nhiệt quần áo chốn 0 0 0
nhiệt sản phẩm vải 0 0 0
nhiệt sản phẩm vải 0 0 0
nhiệt sản phẩm vải 0 0 0
nhiệt túi vải lọc b 0 0 0
nhiệt tấm gỗ phíp 0 0 0
nhiệt vải bạt chịu 0 0 0
nhiệt vải chịu nhi 0 0 0
nhiệt vải chịu nhi 0 0 0
nhiệt vải chịu nhi 0 0 0
nhiệt vải chịu nhiệ 0 0 0
nhiệt vải chịu nhiệ 0 0 0
nhiệt vải chịu nhiệ 0 0 0
nhiệt vải chịu nhiệ 0 0 0
nhiệt vải chịu nhi 0 0 0
nhiệt vải chịu nhi 0 0 0
nhiệt vải chịu nhi 0 0 0
nhiệt vải chịu nhi 0 0 0
nhiệt vải chịu nhi 0 0 0
nhiệt vải chịu nhiệ 0 0 0
nhiệt vải chịu nhi 0 0 0
nhiệt vải chịu nhi 0 0 0
nhiệt vải chịu nhi 0 0 0
nhiệt vải chống ch 0 0 0
nhiệt vải chống dí 0 0 0
nhiệt vải giãn nở 0 0 0
nhiệt vải giấy chịu 0 0 0
nhiệt vải gốm cera 0 0 0
nhiệt vải kaki khô 0 0 0
nhiệt vải lọc bụi c 0 0 0
nhiệt vải nỉ chịu n 0 0 0
nhiệt vải ptfe chịu 0 0 0
nhiệt vải silicone 0 0 0
nhiệt vải simili ch 0 0 0
nhiệt vải sợi thủy 0 0 0
nhiệt ống cao su b 0 0 0
nhiệt ống chịu nhi 0 0 0
nhiệt ống gene vải 0 0 0

Page 2
nhiệt
nhiệt ống geve vải 0 0 0
nhiệt ống ghen vải 0 0 0
nhiệt ống mềm chị 0 0 0
nhiệt ống nhựa chị 0 0 0
nhiệt ống nhựa vải 0 0 0
nhiệt ứng dụng chi 0 0 0

Page 3
nhiệt
Number of RIntent SERP FeaturTrend
12200000 InformationaReviews, Ima0.67,0.67,0.67,0.44,0.67,0.82,0.82,0.82,1.00,0.67,0.82
675000 InformationaReviews, Im1.00,1.00,1.00,0.52,0.81,1.00,1.00,1.00,0.81,0.81,1.00
1150000 InformationaReviews, Im0.81,0.81,0.67,0.33,0.81,0.81,0.81,1.00,0.67,0.81,0.81
1970000 InformationaSite links, 0.14,0.14,1.00,0.14,0.14,0.14,0.00,0.00,0.14,0.14,1.00
103000 InformationaSite links, 0.33,0.43,0.52,0.24,0.33,0.43,0.52,0.43,0.52,0.67,0.81
9110000 Information Reviews, Vid0.65,0.41,0.53,0.41,0.53,1.00,0.65,0.29,0.41,0.65,0.41
58 InformationaReviews, Ima1.00,0.79,0.64,0.29,0.79,1.00,0.64,0.64,0.64,0.36,0.29
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.50,1.00,0.50,1.00
0.09,0.36,0.18,0.09,0.09,0.09,0.27,1.00,0.09,0.27,0.09
0.11,0.11,0.11,1.00,0.78,0.11,0.11,0.11,0.11,0.22,0.11
0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,1.00,0.33,0.33,0.33,0.33
0.33,0.67,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,1.00,0.33
1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00
0.00,0.00,1.00,0.00,0.00,1.00,0.00,1.00,0.00,0.00,0.00
0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,1.00,0.20,0.40
1.00,0.29,0.14,0.14,0.14,1.00,0.14,0.00,0.29,0.14,0.14
0.11,0.11,0.56,0.22,0.11,0.11,0.78,0.11,1.00,0.11,0.11
0.50,0.25,0.25,0.25,0.25,0.25,1.00,0.25,0.25,0.25,0.25
0.43,0.43,1.00,0.29,0.57,0.14,0.14,0.14,0.14,0.14,0.00
0.33,0.33,0.33,0.00,0.33,1.00,1.00,1.00,0.00,0.33,0.33
0.52,0.24,0.67,0.14,0.05,0.05,0.14,0.05,0.05,0.10,1.00
0.03,0.03,0.09,0.13,0.28,0.03,1.00,0.13,0.03,0.03,0.03
0.53,0.12,0.24,0.06,0.06,1.00,0.12,0.82,0.06,0.53,0.65
0.20,0.20,0.20,0.20,1.00,0.40,0.20,0.40,0.20,0.20,0.20
0.11,0.33,0.11,0.22,1.00,0.11,0.11,0.33,0.11,0.11,0.11
0.14,0.71,0.14,0.14,0.57,0.14,0.14,0.14,0.14,0.14,1.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 4
nhiệt
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 5
nhiệt
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 6
nhiệt

2,0.82,1.00,0.67,0.82,0.82
0,1.00,0.81,0.81,1.00,1.00
1,1.00,0.67,0.81,0.81,0.67
0,0.00,0.14,0.14,1.00,0.14
2,0.43,0.52,0.67,0.81,1.00
5,0.29,0.41,0.65,0.41,0.53
4,0.64,0.64,0.36,0.29,0.21
0,0.50,1.00,0.50,1.00,1.00
7,1.00,0.09,0.27,0.09,0.36
1,0.11,0.11,0.22,0.11,0.11
0,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33
3,0.33,0.33,1.00,0.33,0.33
0,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00
0,1.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.20,1.00,0.20,0.40,0.20
4,0.00,0.29,0.14,0.14,1.00
8,0.11,1.00,0.11,0.11,0.11
0,0.25,0.25,0.25,0.25,0.25
4,0.14,0.14,0.14,0.00,0.00
0,1.00,0.00,0.33,0.33,0.00
4,0.05,0.05,0.10,1.00,0.67
0,0.13,0.03,0.03,0.03,0.03
2,0.82,0.06,0.53,0.65,1.00
0,0.40,0.20,0.20,0.20,0.60
1,0.33,0.11,0.11,0.11,0.11
4,0.14,0.14,0.14,1.00,0.71
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 7
nhiệt
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 8
nhiệt
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 9
vải
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
vải vải chịu nhiệ 260 12 3685.0515 1
vải băng keo vải 210 3 1474.0206 1
vải băng dính vả 170 3 1474.0206 1
vải vải chịu nhi 90 2 0 0
vải vải chịu nhiệ 90 2 4422.0618 0.89
vải vải chịu nhi 90 2 3439.3814 1
vải ống cao su b 90 6 2702.3711 0.92
vải vải sợi thủy 30 3193.7113 1
vải vải amiang c 20 2702.3711 0.99
vải vải ceramic 20 5404.7422 1
vải ống vải chịu 20 2702.3711 1
vải băng vải ami 10 4667.7319 1
vải dây vải chịu 10 0 1
vải giá vải chịu 10 0 0
vải găng tay vải 10 0 1
vải keo dán vải 10 0 1
vải vải bạt chịu 10 2456.701 1
vải vải bố chịu 10 3193.7113 1
vải vải chịu nhi 10 0 0
vải vải chịu nhi 10 0 0
vải vải chịu nhi 10 3193.7113 0.94
vải vải chịu nhi 10 4422.0618 1
vải vải chống ch 10 2948.0412 1
vải vải silicone 10 2211.0309 1
vải vải thủy tinh 10 0 1
vải ống gió vải 10 4667.7319 1
vải bang keo vải 0 0 0
vải bán vải chịu 0 0 0
vải băng keo vải 0 0 0
vải băng vải chị 0 0 0
vải băng vải ch 0 0 0
vải dây vải chịu 0 0 0
vải dây điện bọc 0 0 0
vải giá vải chịu 0 0 0
vải giá vải silic 0 0 0
vải giá vải sili 0 0 0
vải găng tay vải 0 0 0
vải hãng sản xuấ 0 0 0
vải lớp vải chịu 0 0 0

Page 1
vải
vải mua vải chịu 0 0 0
vải oống gene vả 0 0 0
vải quần áo chốn 0 0 0
vải sản phẩm vải 0 0 0
vải sản phẩm vải 0 0 0
vải sản phẩm vải 0 0 0
vải túi vải lọc b 0 0 0
vải tấm gỗ phíp 0 0 0
vải vải bạt chịu 0 0 0
vải vải chịu nhi 0 0 0
vải vải chịu nhi 0 0 0
vải vải chịu nhi 0 0 0
vải vải chịu nhiệ 0 0 0
vải vải chịu nhiệ 0 0 0
vải vải chịu nhiệ 0 0 0
vải vải chịu nhiệ 0 0 0
vải vải chịu nhi 0 0 0
vải vải chịu nhi 0 0 0
vải vải chịu nhi 0 0 0
vải vải chịu nhi 0 0 0
vải vải chịu nhi 0 0 0
vải vải chịu nhiệ 0 0 0
vải vải chịu nhi 0 0 0
vải vải chịu nhi 0 0 0
vải vải chịu nhi 0 0 0
vải vải chống ch 0 0 0
vải vải chống dí 0 0 0
vải vải giãn nở 0 0 0
vải vải giấy chịu 0 0 0
vải vải gốm cera 0 0 0
vải vải kaki khô 0 0 0
vải vải lọc bụi c 0 0 0
vải vải nỉ chịu n 0 0 0
vải vải ptfe chịu 0 0 0
vải vải silicone 0 0 0
vải vải simili ch 0 0 0
vải vải sợi thủy 0 0 0
vải ống cao su b 0 0 0
vải ống chịu nhi 0 0 0
vải ống gene vải 0 0 0

Page 2
vải
vải ống geve vải 0 0 0
vải ống ghen vải 0 0 0
vải ống mềm chị 0 0 0
vải ống nhựa chị 0 0 0
vải ống nhựa vải 0 0 0
vải ứng dụng chi 0 0 0

Page 3
vải
Number of RIntent SERP FeaturTrend
12200000 InformationaReviews, Ima0.67,0.67,0.67,0.44,0.67,0.82,0.82,0.82,1.00,0.67,0.82
675000 InformationaReviews, Im1.00,1.00,1.00,0.52,0.81,1.00,1.00,1.00,0.81,0.81,1.00
1150000 InformationaReviews, Im0.81,0.81,0.67,0.33,0.81,0.81,0.81,1.00,0.67,0.81,0.81
1970000 InformationaSite links, 0.14,0.14,1.00,0.14,0.14,0.14,0.00,0.00,0.14,0.14,1.00
103000 InformationaSite links, 0.33,0.43,0.52,0.24,0.33,0.43,0.52,0.43,0.52,0.67,0.81
9110000 Information Reviews, Vid0.65,0.41,0.53,0.41,0.53,1.00,0.65,0.29,0.41,0.65,0.41
58 InformationaReviews, Ima1.00,0.79,0.64,0.29,0.79,1.00,0.64,0.64,0.64,0.36,0.29
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.50,1.00,0.50,1.00
0.09,0.36,0.18,0.09,0.09,0.09,0.27,1.00,0.09,0.27,0.09
0.11,0.11,0.11,1.00,0.78,0.11,0.11,0.11,0.11,0.22,0.11
0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,1.00,0.33,0.33,0.33,0.33
0.33,0.67,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,1.00,0.33
1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00
0.00,0.00,1.00,0.00,0.00,1.00,0.00,1.00,0.00,0.00,0.00
0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,1.00,0.20,0.40
1.00,0.29,0.14,0.14,0.14,1.00,0.14,0.00,0.29,0.14,0.14
0.11,0.11,0.56,0.22,0.11,0.11,0.78,0.11,1.00,0.11,0.11
0.50,0.25,0.25,0.25,0.25,0.25,1.00,0.25,0.25,0.25,0.25
0.43,0.43,1.00,0.29,0.57,0.14,0.14,0.14,0.14,0.14,0.00
0.33,0.33,0.33,0.00,0.33,1.00,1.00,1.00,0.00,0.33,0.33
0.52,0.24,0.67,0.14,0.05,0.05,0.14,0.05,0.05,0.10,1.00
0.03,0.03,0.09,0.13,0.28,0.03,1.00,0.13,0.03,0.03,0.03
0.53,0.12,0.24,0.06,0.06,1.00,0.12,0.82,0.06,0.53,0.65
0.20,0.20,0.20,0.20,1.00,0.40,0.20,0.40,0.20,0.20,0.20
0.11,0.33,0.11,0.22,1.00,0.11,0.11,0.33,0.11,0.11,0.11
0.14,0.71,0.14,0.14,0.57,0.14,0.14,0.14,0.14,0.14,1.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 4
vải
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 5
vải
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 6
vải

2,0.82,1.00,0.67,0.82,0.82
0,1.00,0.81,0.81,1.00,1.00
1,1.00,0.67,0.81,0.81,0.67
0,0.00,0.14,0.14,1.00,0.14
2,0.43,0.52,0.67,0.81,1.00
5,0.29,0.41,0.65,0.41,0.53
4,0.64,0.64,0.36,0.29,0.21
0,0.50,1.00,0.50,1.00,1.00
7,1.00,0.09,0.27,0.09,0.36
1,0.11,0.11,0.22,0.11,0.11
0,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33
3,0.33,0.33,1.00,0.33,0.33
0,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00
0,1.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.20,1.00,0.20,0.40,0.20
4,0.00,0.29,0.14,0.14,1.00
8,0.11,1.00,0.11,0.11,0.11
0,0.25,0.25,0.25,0.25,0.25
4,0.14,0.14,0.14,0.00,0.00
0,1.00,0.00,0.33,0.33,0.00
4,0.05,0.05,0.10,1.00,0.67
0,0.13,0.03,0.03,0.03,0.03
2,0.82,0.06,0.53,0.65,1.00
0,0.40,0.20,0.20,0.20,0.60
1,0.33,0.11,0.11,0.11,0.11
4,0.14,0.14,0.14,1.00,0.71
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 7
vải
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 8
vải
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 9
ống
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
ống ống cao su b 90 6 2702.3711 0.92
ống ống vải chịu 20 2702.3711 1
ống ống gió vải 10 4667.7319 1
ống ống cao su b 0 0 0
ống ống chịu nhi 0 0 0
ống ống gene vải 0 0 0
ống ống geve vải 0 0 0
ống ống ghen vải 0 0 0
ống ống mềm chị 0 0 0
ống ống nhựa chị 0 0 0
ống ống nhựa vải 0 0 0

Page 1
ống
Number of RIntent SERP FeaturTrend
58 InformationaReviews, Ima
1.00,0.79,0.64,0.29,0.79,1.00,0.64,0.64,0.64,0.36,0.29
0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,1.00,0.33,0.33,0.33,0.33
0.14,0.71,0.14,0.14,0.57,0.14,0.14,0.14,0.14,0.14,1.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
ống

4,0.64,0.64,0.36,0.29,0.21
0,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33
4,0.14,0.14,0.14,1.00,0.71
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
chống
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
chống vải chịu nhi 90 2 0 0
chống vải chống ch 10 2948.0412 1
chống giá vải sili 0 0 0
chống quần áo chốn 0 0 0
chống vải chống ch 0 0 0
chống vải chống dí 0 0 0
chống vải gốm cera 0 0 0

Page 1
chống
Number of RIntent SERP FeaturTrend
1970000 InformationaSite links, 0.14,0.14,1.00,0.14,0.14,0.14,0.00,0.00,0.14,0.14,1.00
0.53,0.12,0.24,0.06,0.06,1.00,0.12,0.82,0.06,0.53,0.65
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
chống

0,0.00,0.14,0.14,1.00,0.14
2,0.82,0.06,0.53,0.65,1.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
thủy
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
thủy vải sợi thủy 30 3193.7113 1
thủy vải thủy tinh 10 0 1
thủy oống gene vả 0 0 0
thủy vải sợi thủy 0 0 0
thủy ống gene vải 0 0 0
thủy ống geve vải 0 0 0
thủy ống ghen vải 0 0 0

Page 1
thủy
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.50,1.00,0.50,1.00
0.11,0.33,0.11,0.22,1.00,0.11,0.11,0.33,0.11,0.11,0.11
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
thủy

0,0.50,1.00,0.50,1.00,1.00
1,0.33,0.11,0.11,0.11,0.11
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
tinh
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
tinh vải sợi thủy 30 3193.7113 1
tinh vải thủy tinh 10 0 1
tinh oống gene vả 0 0 0
tinh vải sợi thủy 0 0 0
tinh ống gene vải 0 0 0
tinh ống geve vải 0 0 0
tinh ống ghen vải 0 0 0

Page 1
tinh
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.50,1.00,0.50,1.00
0.11,0.33,0.11,0.22,1.00,0.11,0.11,0.33,0.11,0.11,0.11
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
tinh

0,0.50,1.00,0.50,1.00,1.00
1,0.33,0.11,0.11,0.11,0.11
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
băng
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
băng băng keo vải 210 3 1474.0206 1
băng băng dính vả 170 3 1474.0206 1
băng băng vải ami 10 4667.7319 1
băng băng keo vải 0 0 0
băng băng vải chị 0 0 0
băng băng vải ch 0 0 0

Page 1
băng
Number of RIntent SERP FeaturTrend
675000 InformationaReviews, Im1.00,1.00,1.00,0.52,0.81,1.00,1.00,1.00,0.81,0.81,1.00
1150000 InformationaReviews, Im0.81,0.81,0.67,0.33,0.81,0.81,0.81,1.00,0.67,0.81,0.81
0.33,0.67,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,1.00,0.33
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
băng

0,1.00,0.81,0.81,1.00,1.00
1,1.00,0.67,0.81,0.81,0.67
3,0.33,0.33,1.00,0.33,0.33
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
keo
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
keo băng keo vải 210 3 1474.0206 1
keo keo dán vải 10 0 1
keo vải chịu nhi 10 3193.7113 0.94
keo bang keo vải 0 0 0
keo băng keo vải 0 0 0
keo vải chịu nhi 0 0 0

Page 1
keo
Number of RIntent SERP FeaturTrend
675000 InformationaReviews, Im1.00,1.00,1.00,0.52,0.81,1.00,1.00,1.00,0.81,0.81,1.00
1.00,0.29,0.14,0.14,0.14,1.00,0.14,0.00,0.29,0.14,0.14
0.52,0.24,0.67,0.14,0.05,0.05,0.14,0.05,0.05,0.10,1.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
keo

0,1.00,0.81,0.81,1.00,1.00
4,0.00,0.29,0.14,0.14,1.00
4,0.05,0.05,0.10,1.00,0.67
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
sợi
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
sợi vải sợi thủy 30 3193.7113 1
sợi oống gene vả 0 0 0
sợi vải chịu nhi 0 0 0
sợi vải chịu nhiệ 0 0 0
sợi vải sợi thủy 0 0 0
sợi ống ghen vải 0 0 0

Page 1
sợi
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.50,1.00,0.50,1.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
sợi

0,0.50,1.00,0.50,1.00,1.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
cao
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
cao vải chịu nhi 90 2 3439.3814 1
cao ống cao su b 90 6 2702.3711 0.92
cao vải chịu nhi 0 0 0
cao vải chống ch 0 0 0
cao ống cao su b 0 0 0

Page 1
cao
Number of RIntent SERP FeaturTrend
9110000 Information Reviews, Vid0.65,0.41,0.53,0.41,0.53,1.00,0.65,0.29,0.41,0.65,0.41
58 InformationaReviews, Ima1.00,0.79,0.64,0.29,0.79,1.00,0.64,0.64,0.64,0.36,0.29
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
cao

5,0.29,0.41,0.65,0.41,0.53
4,0.64,0.64,0.36,0.29,0.21
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
cháy
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
cháy vải chống ch 10 2948.0412 1
cháy giá vải sili 0 0 0
cháy quần áo chốn 0 0 0
cháy vải chống ch 0 0 0
cháy vải gốm cera 0 0 0

Page 1
cháy
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.53,0.12,0.24,0.06,0.06,1.00,0.12,0.82,0.06,0.53,0.65
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
cháy

2,0.82,0.06,0.53,0.65,1.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
giá
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
giá giá vải chịu 10 0 0
giá giá vải chịu 0 0 0
giá giá vải silic 0 0 0
giá giá vải sili 0 0 0
giá găng tay vải 0 0 0

Page 1
giá
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,1.00,0.00,0.00,1.00,0.00,1.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
giá

0,1.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
silicon
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
silicon vải sợi thủy 30 3193.7113 1
silicon vải silicone 10 2211.0309 1
silicon giá vải silic 0 0 0
silicon giá vải sili 0 0 0
silicon vải silicone 0 0 0

Page 1
silicon
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.50,1.00,0.50,1.00
0.20,0.20,0.20,0.20,1.00,0.40,0.20,0.40,0.20,0.20,0.20
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
silicon

0,0.50,1.00,0.50,1.00,1.00
0,0.40,0.20,0.20,0.20,0.60
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
độ
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
độ vải chịu nhi 90 2 3439.3814 1
độ vải chịu nhi 10 0 0
độ hãng sản xuấ 0 0 0
độ vải chịu nhi 0 0 0
độ vải chống ch 0 0 0

Page 1
độ
Number of RIntent SERP FeaturTrend
9110000 Information Reviews, Vid0.65,0.41,0.53,0.41,0.53,1.00,0.65,0.29,0.41,0.65,0.41
0.43,0.43,1.00,0.29,0.57,0.14,0.14,0.14,0.14,0.14,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
độ

5,0.29,0.41,0.65,0.41,0.53
4,0.14,0.14,0.14,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
c
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
c băng vải ch 0 0 0
c hãng sản xuấ 0 0 0
c vải chịu nhi 0 0 0
c vải chống ch 0 0 0

Page 1
c
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
c

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
ceramic
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
ceramic vải ceramic 20 5404.7422 1
ceramic vải chịu nhi 10 0 0
ceramic băng vải ch 0 0 0
ceramic vải gốm cera 0 0 0

Page 1
ceramic
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.11,0.11,0.11,1.00,0.78,0.11,0.11,0.11,0.11,0.22,0.11
0.33,0.33,0.33,0.00,0.33,1.00,1.00,1.00,0.00,0.33,0.33
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
ceramic

1,0.11,0.11,0.22,0.11,0.11
0,1.00,0.00,0.33,0.33,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
sản
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
sản hãng sản xuấ 0 0 0
sản sản phẩm vải 0 0 0
sản sản phẩm vải 0 0 0
sản sản phẩm vải 0 0 0

Page 1
sản
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
sản

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
bố
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
bố ống cao su b 90 6 2702.3711 0.92
bố vải bố chịu 10 3193.7113 1
bố ống nhựa vải 0 0 0

Page 1
bố
Number of RIntent SERP FeaturTrend
58 InformationaReviews, Ima
1.00,0.79,0.64,0.29,0.79,1.00,0.64,0.64,0.64,0.36,0.29
0.50,0.25,0.25,0.25,0.25,0.25,1.00,0.25,0.25,0.25,0.25
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
bố

4,0.64,0.64,0.36,0.29,0.21
0,0.25,0.25,0.25,0.25,0.25
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
cách
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
cách giá vải chịu 0 0 0
cách vải chịu nhi 0 0 0
cách vải chịu nhi 0 0 0

Page 1
cách
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
cách

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
dây
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
dây dây vải chịu 10 0 1
dây dây vải chịu 0 0 0
dây dây điện bọc 0 0 0

Page 1
dây
Number of RIntent SERP FeaturTrend
1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
dây

0,1.00,1.00,1.00,1.00,1.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
dính
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
dính băng dính vả 170 3 1474.0206 1
dính vải chịu nhi 90 2 0 0
dính vải chống dí 0 0 0

Page 1
dính
Number of RIntent SERP FeaturTrend
1150000 InformationaReviews, Im0.81,0.81,0.67,0.33,0.81,0.81,0.81,1.00,0.67,0.81,0.81
1970000 InformationaSite links, 0.14,0.14,1.00,0.14,0.14,0.14,0.00,0.00,0.14,0.14,1.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
dính

1,1.00,0.67,0.81,0.81,0.67
0,0.00,0.14,0.14,1.00,0.14
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
hàn
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
hàn vải chịu nhi 0 0 0
hàn vải chịu nhi 0 0 0
hàn vải chịu nhi 0 0 0

Page 1
hàn
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
hàn

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
không
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
không vải chịu nhi 10 4422.0618 1
không dây vải chịu 0 0 0
không vải kaki khô 0 0 0

Page 1
không
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.03,0.03,0.09,0.13,0.28,0.03,1.00,0.13,0.03,0.03,0.03
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
không

0,0.13,0.03,0.03,0.03,0.03
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
lớp
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
lớp lớp vải chịu 0 0 0
lớp vải chịu nhi 0 0 0
lớp ống nhựa chị 0 0 0

Page 1
lớp
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
lớp

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
lụa
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
lụa vải chịu nhi 0 0 0
lụa vải chịu nhiệ 0 0 0
lụa vải chịu nhi 0 0 0

Page 1
lụa
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
lụa

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
phẩm
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
phẩm sản phẩm vải 0 0 0
phẩm sản phẩm vải 0 0 0
phẩm sản phẩm vải 0 0 0

Page 1
phẩm
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
phẩm

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
âm
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
âm giá vải chịu 0 0 0
âm vải chịu nhi 0 0 0
âm vải chịu nhi 0 0 0

Page 1
âm
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
âm

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
1
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
1 vải chịu nhi 0 0 0
1 vải silicone 0 0 0

Page 1
1
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
1

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
1260
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
1260 vải chịu nhi 10 0 0
1260 hãng sản xuấ 0 0 0

Page 1
1260
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.43,0.43,1.00,0.29,0.57,0.14,0.14,0.14,0.14,0.14,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
1260

4,0.14,0.14,0.14,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
amiang
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
amiang vải amiang c 20 2702.3711 0.99
amiang băng vải ami 10 4667.7319 1

Page 1
amiang
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.09,0.36,0.18,0.09,0.09,0.09,0.27,1.00,0.09,0.27,0.09
0.33,0.67,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,0.33,1.00,0.33

Page 2
amiang

7,1.00,0.09,0.27,0.09,0.36
3,0.33,0.33,1.00,0.33,0.33

Page 3
bạt
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
bạt vải bạt chịu 10 2456.701 1
bạt vải bạt chịu 0 0 0

Page 1
bạt
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.11,0.11,0.56,0.22,0.11,0.11,0.78,0.11,1.00,0.11,0.11
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
bạt

8,0.11,1.00,0.11,0.11,0.11
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
bụi
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
bụi túi vải lọc b 0 0 0
bụi vải lọc bụi c 0 0 0

Page 1
bụi
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
bụi

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
chân
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
chân vải chịu nhi 10 4422.0618 1
chân dây vải chịu 0 0 0

Page 1
chân
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.03,0.03,0.09,0.13,0.28,0.03,1.00,0.13,0.03,0.03,0.03
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
chân

0,0.13,0.03,0.03,0.03,0.03
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3

Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
có vải chịu nhi 10 3193.7113 0.94
có ống nhựa chị 0 0 0

Page 1

Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.52,0.24,0.67,0.14,0.05,0.05,0.14,0.05,0.05,0.10,1.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2

4,0.05,0.05,0.10,1.00,0.67
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
gene
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
gene oống gene vả 0 0 0
gene ống gene vải 0 0 0

Page 1
gene
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
gene

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
găng
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
găng găng tay vải 10 0 1
găng găng tay vải 0 0 0

Page 1
găng
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,1.00,0.20,0.40
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
găng

0,0.20,1.00,0.20,0.40,0.20
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
hút
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
hút vải chịu nhi 10 4422.0618 1
hút dây vải chịu 0 0 0

Page 1
hút
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.03,0.03,0.09,0.13,0.28,0.03,1.00,0.13,0.03,0.03,0.03
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
hút

0,0.13,0.03,0.03,0.03,0.03
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
kaki
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
kaki quần áo chốn 0 0 0
kaki vải kaki khô 0 0 0

Page 1
kaki
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
kaki

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
lọc
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
lọc túi vải lọc b 0 0 0
lọc vải lọc bụi c 0 0 0

Page 1
lọc
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
lọc

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
máy
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
máy vải chịu nhi 10 4422.0618 1
máy dây vải chịu 0 0 0

Page 1
máy
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.03,0.03,0.09,0.13,0.28,0.03,1.00,0.13,0.03,0.03,0.03
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
máy

0,0.13,0.03,0.03,0.03,0.03
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
nhựa
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
nhựa ống nhựa chị 0 0 0
nhựa ống nhựa vải 0 0 0

Page 1
nhựa
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
nhựa

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
quốc
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
quốc vải chịu nhi 0 0 0
quốc vải chịu nhi 0 0 0

Page 1
quốc
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
quốc

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
su
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
su ống cao su b 90 6 2702.3711 0.92
su ống cao su b 0 0 0

Page 1
su
Number of RIntent SERP FeaturTrend
58 InformationaReviews, Ima
1.00,0.79,0.64,0.29,0.79,1.00,0.64,0.64,0.64,0.36,0.29
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
su

4,0.64,0.64,0.36,0.29,0.21
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
tay
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
tay găng tay vải 10 0 1
tay găng tay vải 0 0 0

Page 1
tay
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,0.20,1.00,0.20,0.40
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
tay

0,0.20,1.00,0.20,0.40,0.20
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
tráng
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
tráng vải chịu nhi 0 0 0
tráng vải chịu nhi 0 0 0

Page 1
tráng
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
tráng

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
được
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
được vải chịu nhi 0 0 0
được vải chịu nhi 0 0 0

Page 1
được
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
được

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3

Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
ở sản phẩm vải 0 0 0
ở vải chịu nhi 0 0 0

Page 1

Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00
0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
1000x3mm
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
1000x3mm băng vải ch 0 0 0

Page 1
1000x3mm
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
1000x3mm

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
130
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
130 vải chịu nhi 0 0 0

Page 1
130
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
130

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
16
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
16 ống cao su b 0 0 0

Page 1
16
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
16

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
20
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
20 ống gene vải 0 0 0

Page 1
20
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
20

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
30m
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
30m băng vải ch 0 0 0

Page 1
30m
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
30m

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
700
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
700 vải chống ch 0 0 0

Page 1
700
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
700

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
bang
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
bang bang keo vải 0 0 0

Page 1
bang
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
bang

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
biên
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
biên vải chịu nhi 0 0 0

Page 1
biên
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
biên

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
bán
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
bán bán vải chịu 0 0 0

Page 1
bán
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
bán

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
bình
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
bình băng keo vải 0 0 0

Page 1
bình
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
bình

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3

Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
bó ống cao su b 0 0 0

Page 1

Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
bản
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
bản keo dán vải 10 0 1

Page 1
bản
Number of RIntent SERP FeaturTrend
1.00,0.29,0.14,0.14,0.14,1.00,0.14,0.00,0.29,0.14,0.14

Page 2
bản

4,0.00,0.29,0.14,0.14,1.00

Page 3
bằng
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
bằng vải chịu nhi 0 0 0

Page 1
bằng
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
bằng

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
bếp
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
bếp lớp vải chịu 0 0 0

Page 1
bếp
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
bếp

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
bọc
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
bọc dây điện bọc 0 0 0

Page 1
bọc
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
bọc

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
chitosan
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
chitosan ứng dụng chi 0 0 0

Page 1
chitosan
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
chitosan

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
cho
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
cho vải bạt chịu 0 0 0

Page 1
cho
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
cho

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
cầu
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
cầu vải bạt chịu 0 0 0

Page 1
cầu
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
cầu

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
của
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
của keo dán vải 10 0 1

Page 1
của
Number of RIntent SERP FeaturTrend
1.00,0.29,0.14,0.14,0.14,1.00,0.14,0.00,0.29,0.14,0.14

Page 2
của

4,0.00,0.29,0.14,0.14,1.00

Page 3
d
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
d ống gene vải 0 0 0

Page 1
d
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
d

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
d30
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
d30 ống geve vải 0 0 0

Page 1
d30
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
d30

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
dán
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
dán keo dán vải 10 0 1

Page 1
dán
Number of RIntent SERP FeaturTrend
1.00,0.29,0.14,0.14,0.14,1.00,0.14,0.00,0.29,0.14,0.14

Page 2
dán

4,0.00,0.29,0.14,0.14,1.00

Page 3
dương
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
dương băng keo vải 0 0 0

Page 1
dương
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
dương

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
dụng
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
dụng ứng dụng chi 0 0 0

Page 1
dụng
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
dụng

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
fiber
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
fiber vải chịu nhiệ 0 0 0

Page 1
fiber
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
fiber

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
fiberlon
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
fiberlon vải chịu nhiệ 0 0 0

Page 1
fiberlon
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
fiberlon

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
flame
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
flame vải chịu nhiệ 0 0 0

Page 1
flame
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
flame

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
geve
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
geve ống geve vải 0 0 0

Page 1
geve
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
geve

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
ghen
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
ghen ống ghen vải 0 0 0

Page 1
ghen
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
ghen

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
gia
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
gia vải chịu nhiệ 0 0 0

Page 1
gia
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
gia

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
giãn
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
giãn vải giãn nở 0 0 0

Page 1
giãn
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
giãn

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
gió
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
gió ống gió vải 10 4667.7319 1

Page 1
gió
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.14,0.71,0.14,0.14,0.57,0.14,0.14,0.14,0.14,0.14,1.00

Page 2
gió

4,0.14,0.14,0.14,1.00,0.71

Page 3
giấy
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
giấy vải giấy chịu 0 0 0

Page 1
giấy
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
giấy

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3

Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
gì vải chịu nhi 0 0 0

Page 1

Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
gốm
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
gốm vải gốm cera 0 0 0

Page 1
gốm
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
gốm

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
gỗ
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
gỗ tấm gỗ phíp 0 0 0

Page 1
gỗ
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
gỗ

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
hoàng
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
hoàng giá vải sili 0 0 0

Page 1
hoàng
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
hoàng

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3

Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
hà sản phẩm vải 0 0 0

Page 1

Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
hãng
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
hãng hãng sản xuấ 0 0 0

Page 1
hãng
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
hãng

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
hòa
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
hòa vải chịu nhi 0 0 0

Page 1
hòa
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
hòa

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
hồng
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
hồng lớp vải chịu 0 0 0

Page 1
hồng
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
hồng

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
khăn
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
khăn sản phẩm vải 0 0 0

Page 1
khăn
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
khăn

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3

Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
là vải bạt chịu 0 0 0

Page 1

Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
làm
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
làm ứng dụng chi 0 0 0

Page 1
làm
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
làm

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
mua
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
mua mua vải chịu 0 0 0

Page 1
mua
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
mua

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
mặt
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
mặt vải silicone 0 0 0

Page 1
mặt
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
mặt

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
mềm
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
mềm ống mềm chị 0 0 0

Page 1
mềm
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
mềm

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
nghi
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
nghi vải chịu nhiệ 0 0 0

Page 1
nghi
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
nghi

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
ngoại
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
ngoại lớp vải chịu 0 0 0

Page 1
ngoại
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
ngoại

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
nhật
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
nhật keo dán vải 10 0 1

Page 1
nhật
Number of RIntent SERP FeaturTrend
1.00,0.29,0.14,0.14,0.14,1.00,0.14,0.00,0.29,0.14,0.14

Page 2
nhật

4,0.00,0.29,0.14,0.14,1.00

Page 3
nâu
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
nâu vải chịu nhi 0 0 0

Page 1
nâu
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
nâu

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3
nỉ
Group Keyword Volume Keyword DiffCPC (VND) Competitive
nỉ vải nỉ chịu n 0 0 0

Page 1
nỉ
Number of RIntent SERP FeaturTrend
0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 2
nỉ

0,0.00,0.00,0.00,0.00,0.00

Page 3

You might also like