You are on page 1of 3

Câu Phủ Định

1. Định nghĩa câu phủ định

Câu phủ định trong tiếng Anh (Negative sentences) là loại câu được dùng để bộc lộ ý
kiến về một điều gì đó là sai hay không đúng với sự thật của nó. Thông thường, câu
phủ định trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách cho thêm từ “not” vào trong một
câu khẳng định.

Ex:

* (+): Linda wants to become a doctor. (Linda muốn trở thành một bác sĩ.)

(-): Linda doesn’t want to become a doctor. (Linda không muốn trở thành một bác sĩ.)

* (+): I ate noodles for lunch yesterday. (Tôi đã ăn miến cho bữa trưa ngày hôm qua.)

(-): I didn’t eat noodles for lunch yesterday. (Tôi đã không ăn miến cho bữa trưa ngày
hôm qua.)

2. Các dạng câu phủ định trong tiếng Anh

Giống như câu trực tiếp gián tiếp, câu phủ định trong tiếng Anh cũng có nhiều dạng
cùng các quy tắc tạo thành khác nhau.

2.1Câu phủ định với từ “Not”

Để tạo thành một câu phủ định trong tiếng Anh, ta chỉ cần đặt thêm từ “not” vào
sau trợ động từ hoặc động từ tobe hoặc một số động từ khuyết thiếu. Trong các thì
hiện tại đơn, quá khứ đơn khi chuyển sang dạng phủ định phải chia phù hợp dạng của
các từ do/does/did

Ex : She can cook many dishes => She can not cook many dishes.

(Cô ấy có thể nấu nhiều món ăn => Cô ấy không thể nấu nhiều món ăn.)

Ann likes listening to music in her free time => Ann doesn’t like listening to music in
her free time

(Ann thích nghe nhạc trong thời gian rỗi của cô ấy.) => (Ann không thích nghe nhạc
trong thời gian rỗi của cô ấy.)

We have eaten in the K.B restaurant. => We haven’t eaten in the K.B restaurant.

(Chúng tôi từng ăn ở nhà hàng K.B => Chúng tôi chưa từng ăn ở nhà hàng K.B.)

LƯU Ý Ở dạng câu phủ định trong tiếng Anh này, chúng ta cần lưu ý một số điểm
sau.
* Cấu trúc khẳng định: Think, suppose, believe, imagine + (that) + clause.

Chuyển sang dạng phủ định: S + Trợ từ + not + V (think, suppose, believe, imagine) +
that + clause.

Ex:I think you must borrow Lady’s book to review lessons soon. => I don’t think you
must borrow Lady’s book to review lessons soon. (Tôi không nghĩ bạn phải mượn vở
của Lady để ôn lại bài sớm.)

I believe she will call me soon. => I don’t believe she will call me soon. (Tôi không tin
cô ấy sẽ gọi cho tôi sớm.)

2.2 Câu phủ định sử dụng cấu trúc “Any/No”

Một dạng câu phủ định trong tiếng Anh khác mà chúng ta có thể bắt gặp thường xuyên
đó là sử dụng “any/no” để nhấn mạnh ý nghĩa câu phủ định cho câu đó.

Cách thức chuyển đổi ở dạng này sẽ là: “some” trong câu khẳng định chuyển thành
“any/no” + danh từ trong câu phủ định.

Ex :There is some bread in the fridge => There isn’t any bread in the fridge.

(Có một ít bánh mì trong tủ lạnh) => (Không có một ít bánh mì nào trong tủ lạnh.)

Linda has some money. => Linda doesn’t have any money.

(Linda có một ít tiền.) => (Linda không có chút tiền nào cả.)

3 Các cấu trúc câu phủ định

3.1 Câu phủ định song song

Ngoài những loại câu phủ định cơ bản ở trên, ngữ pháp tiếng Anh còn có dạng
quan trọng khác là câu phủ định song song. Sử dụng hình thức cấu trúc này không chỉ
giúp bạn ghi điểm trong bài luận tiếng Anh mà còn tiện lợi hơn trong giao tiếp rất
nhiều. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh này nhé.

*Cấu trúc:

MĐPĐ1, even/still less/much less + N hoặc V ở HTĐ = Đã không …, chứ đừng nói
đến…/ Không…, mà càng lại không …

3.2 Phủ định đi kèm với so sánh:

Giữa các dạng cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh cũng có sự khác biệt về mức
độ phủ định. Và trong ngữ pháp tiếng Anh, câu phủ định đi kèm so sánh là loại câu có
tính chất phủ định mang ý nghĩa tuyệt đối, bày tỏ mạnh mẽ nhất.

*Cấu trúc:
MĐPĐ + so sánh hơn (more/less) = so sánh tuyệt đối

Ex:I couldn’t agree with you more = I absolutely agree with you. Tôi không thể đồng
ý với bạn hơn nữa = Tôi hoàn toàn đồng ý với cậu.

We don’t talk anymore. (Chúng ta đừng nói gì thêm nữa).

3.3 Phủ định dùng kèm với các trạng từ chỉ tần suất

Bản thân một số trạng từ tần suất cũng mang nghĩa phủ định “không, hầu như
không” nên chúng thường được sử dụng ở câu phủ định trong tiếng Anh.

Hardly, scarcely, barely = almost not at all/almost nothing = hầu như không.

Hardly ever, rarely, seldom= almost never = hiếm khi, hầu như không bao giờ.

Ex:Landy rarely ever goes to school late. (Landy hầu như không đi học muộn).

Junny hardly does exercise everyday so she can’t keep fit. (Junny hầu như không luyện
tập thể dục mỗi ngày vì thế cô ấy không thể giữ dáng được).

My brother scarcely told me his secrets. (Em trai của tôi hầu như không kể với tôi về
bí mật của nó).

3.4Câu phủ định với “No matter…”

No matter + who/which/what/where/when/how + S + V: Dù có… đi chăng nữa… thì

Ex:No matter who calls, say I will call back later. (Dù là ai gọi đến, thì cũng nói là
tôi gọi lại sau nhé.)

No matter where I go, I will call you regularly. (Dù tôi đi đến đâu đi chăng nữa, tôi
cũng sẽ gọi bạn thường xuyên.)

3.5Câu phủ định với Not … at all

Để tạo thành câu phủ định trong tiếng Anh, chúng ta còn có thể sử dụng cụm “Not…
at all” với nghĩa không chút nào cả. Cụm từ này thường đứng cuối câu phủ định.

Ex:This bed is not comfortable at all. (Cái giường này không thoải mái chút nào cả).

This pencil is not good at all. (Cái bút chì này không tốt chút nào cả.)

You might also like