You are on page 1of 5

Câu trả lời Chương 10 Log quốc tế

10-1. Tại sao lưu kho (warehousing) tồn tại trong một chuỗi cung ứng?
Here are some of the key reasons why warehousing exists in a supply chain:
● Nó là một phần trong hệ thống hậu cần của công ty, lưu trữ sản phẩm (nguyên
liệu thô, phụ tùng, hàng hóa đang trong quá trình sản xuất, thành phẩm) tại và
giữa các điểm xuất xứ và điểm tiêu thụ.
● Kho bãi và vận chuyển là sự thay thế cho nhau, trong đó kho bãi được gọi là
“vận chuyển với tốc độ 0 dặm một giờ”
● Phục vụ để phù hợp với tốc độ hoặc khối lượng dòng chảy khác nhau khi mô hình
sản xuất và tiêu dùng không trùng khớp
● Tạo điều kiện thuận lợi cho chức năng tập hợp lại trong chuỗi cung ứng
10-2. Giải thích bốn phương pháp lưu kho tạo điều kiện cho chức năng tái phân
nhóm. Việc tập tái phân nhóm có thể diễn ra dưới bốn hình thức:
● Tích lũy (sản xuất số lượng lớn): Liên quan đến việc tập hợp lượng hàng hóa tương
tự từ các nguồn khác nhau
● Phân bổ (chia số lượng lớn): Phân bổ là quá trình chia một lô hàng lớn thành các
lô hàng nhỏ hơn. Điều này giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu của từng khách
hàng.
● Phân loại: Phân loại là quá trình sắp xếp hàng hóa theo các đặc điểm cụ thể,
chẳng hạn như loại sản phẩm, kích thước, màu sắc hoặc điểm đến. Điều này giúp
doanh nghiệp sắp xếp đơn hàng nhanh chóng và hiệu quả.
● Sắp xếp: Sắp xếp là quá trình tách hàng hóa dựa trên các tiêu chí khác nhau, chẳng
hạn như chất lượng, tình trạng hoặc ngày hết hạn. Điều này giúp doanh nghiệp
đảm bảo chỉ những sản phẩm chất lượng cao được vận chuyển đến khách hàng.
10-3. Thảo luận về lý do phương pháp gom hàng nhanh tại kho (Cross-docking) trong
logistics đương đại lại phổ biến.
- Dịch vụ được cải thiện bằng cách cho phép sản phẩm đến đích nhanh hơn cũng như
giảm chi phí vận chuyển hàng tồn kho từ lượng hàng tồn kho ít hơn do thời gian
giao sản phẩm nhanh hơn
- Tăng trưởng do việc giảm thời gian trong chuỗi cung ứng ngày càng được chú
trọng 10-4. Thảo luận về những bất lợi của việc kho lưu trữ công cộng (public
warehousing)
Có lẽ nhược điểm lớn nhất đối với kho công cộng là người dùng có thể thiếu sự kiểm soát. Ví
dụ: đôi khi kho công cộng không có đủ không gian trống theo yêu cầu của một người dùng cụ
thể. Và ngay cả khi có chỗ trống, người dùng có thể có ít quyền quyết định về nơi lưu trữ
hàng hóa của họ. Họ có thể đặt ở bất cứ nơi nào có chỗ trống, điều này có thể dẫn đến một
phần hàng hóa của người dùng được lưu trữ ở một khu vực trong kho và phần còn lại ở khu
vực khác trong kho. Hơn nữa, một số kho công cộng không mở cửa 24 giờ một ngày, người
dùng tiềm năng có thể không truy cập được sản phẩm của họ khi cần hoặc người dùng có thể
cần điều chỉnh hoạt động của mình để phù hợp với hoạt động của kho công cộng.
10-5. Những lợi thế và bất lợi của kho chứa tư nhân là gì? (private warehousing)
Lợi thế:
- Phù hợp với công ty có khối lượng hàng tồn kho lớn, khi làm như vậy, chi phí cố
định cao có thể được trải đều trên nhiều đơn vị hàng tồn kho hơn, do đó giảm chi phí
trên mỗi đơn vị lưu trữ
- Phù hợp với doanh nghiệp khi mô hình nhu cầu tương đối ổn định. Mô hình nhu
cầu biến động đôi khi có thể dẫn đến không đủ không gian lưu trữ cho sản phẩm
hay dư thừa không gian lưu trữ cũng có thể gây tốn kém chi phí.
- Giả sử cả khối lượng nhu cầu đủ và sự ổn định của nhu cầu, kho hàng tư nhân
mang lại cho người dùng tiềm năng nhiều quyền kiểm soát đối với nhu cầu lưu trữ
của họ.
- Trong kho tư nhân, các công ty có thể kiểm soát việc bố trí sản phẩm trong kho
theo nhu cầu
- Kho hàng tư nhân cho phép tiếp cận sản phẩm khi tổ chức cần (hoặc
muốn) Bất lợi
- Chi phí cố định cao
- Cần thiết phải có khối lượng nhu cầu cao và ổn định
- Kho tư nhân cũng có thể làm giảm tính linh hoạt của tổ chức trong việc ứng phó
với những thay đổi của môi trường bên ngoài lẫn bên trong.
- Trở nên kém hấp dẫn hơn trong thời điểm lãi suất cao vì việc đảm bảo nguồn tài
chính cần thiết để xây dựng hoặc cho thuê cơ sở sẽ tốn kém hơn
10-6. Thảo luận tại sao lưu kho theo hợp đồng là một lựa chọn ưa thích cho nhiều tổ chức.
● Ít tốn kém hơn so với kho tư nhân và thu nhỏ hơn kho công cộng
● Cho phép công ty tập trung vào năng lực cốt lõi của mình
● Có khả năng cung cấp khả năng kiểm soát tương tự như kho tư nhân của các thông
số kỹ thuật hợp nhất
10-7. Khi nào thì sự sắp xếp kho hàng có mối liên hệ đến nhiều khách hàng mới thật sự thích
hợp với một công ty? (multiclient warehousing)
- Phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ (1) không có đủ số lượng để xây dựng cơ sở lưu
trữ của riêng ; (2) không có đủ khối lượng để sử dụng hợp đồng lưu kho; (3) có nhu
cầu thường xuyên nhưng không liên tục về thiết bị hoặc dịch vụ chuyên dụng; (4)
có thể hưởng lợi từ việc hợp tác với các công ty khác có nhu cầu hoặc yêu cầu
tương tự (ví dụ: vận chuyển chung đến các địa điểm chung).
10-8. Giải thích làm thế nào lối tư duy thông thường lại hữu ích về mặt thiết kế kho
- Trước khi thiết kế một cơ sở kho bãi, bạn phải biết số lượng và tính chất của hàng
hóa cần xử lý
- Biết mục đích phục vụ của một cơ sở cụ thể vì sự nhấn mạnh vào chức năng lưu
trữ và phân phối sẽ ảnh hưởng đến cách bố trí không gian.
10-9. Về mặt thiết kế kho bãi, hãy nêu các ví dụ về sự đánh đổi liên quan đến không gian, lao
động và cơ giới hóa. (trade-offs involving space, labor, and mechanization)
Sự rộng rãi có thể không phải lúc nào cũng thuận lợi vì khoảng cách mà một cá nhân
hoặc máy móc phải di chuyển trong các chức năng lưu trữ và truy xuất sẽ tăng lên.
Hơn nữa, không gian chưa sử dụng là công suất dư thừa và chúng tôi biết rằng công
suất dư thừa sẽ tốn kém. Ngoài ra, điều kiện chật chội có thể dẫn đến sự kém hiệu quả
như hư hỏng sản phẩm có thể do xe nâng đâm thủng và tắc nghẽn di chuyển do chiều
rộng lối đi không đủ, chỉ kể hai điều đó
10-10. Phân biệt giữa các vị trí đặt lô hàng cố định và dễ đổi chỗ. Làm thế nào vị trí đó có thể
ảnh hưởng đến thiết kế kho bãi? (fixed and variable slot)
- Với vị trí vị trí cố định, mỗi SKU có một hoặc nhiều vị trí cố định được chỉ định cho
nó (hãy nghĩ đến một nhà để xe chỉ định các chỗ đỗ xe cụ thể cho một số cá nhân
nhất định)
- Vị trí lưu trữ được chỉ định cho các sản phẩm được nhập vào dựa trên tình trạng sẵn
có của không gian.Ví dụ, một sản phẩm bán chạy có thể được chuyển gần cửa ra
vào để giảm thời gian lấy hàng, trong khi một sản phẩm ít bán chạy hơn có thể được
chuyển vào phía sau của kho
10-11. Các đặc điểm chính khi bố trí lần neo tàu đơn lẻ là gì? (single-dock layouts)
- Trong hệ thống một bến, mỗi bến có thể được sử dụng cho cả vận chuyển và nhận
hàng, thường nhận sản phẩm vào một thời điểm trong ngày và vận chuyển vào
một thời điểm khác
- Giải pháp thay thế này giúp giảm không gian cần thiết cho các bến lưu trữ, nhưng
nó yêu cầu các nhà vận chuyển phải nhận và giao hàng vào những thời điểm cụ thể.
Ngoài ra, giải pháp thay thế này đôi khi cũng có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong đó sản
phẩm đã nhận đôi khi được chất lại vào phương tiện đã giao sản phẩm đó.
10-12. Giải thích mối liên hệ của chiều rộng lối đi trong thiết kế kho
- Khi không gian lối đi tăng lên, dung lượng lưu trữ giảm
- Vận hành thiết bị cơ khí dễ dàng hơn ở lối đi rộng hơn
- Giảm nguy cơ tai nạn và hư hỏng sản phẩm nhờ lối đi rộng hơn
- Lối đi hẹp hơn cần có thiết bị lưu trữ và xử lý chuyên dụng (đắt hơn)
10-13. Một số ví dụ điển hình về tự động hóa kho lưu trữ trong chương này là gì? Những ưu
và nhược điểm của tự động hóa kho là gì?
- Ví dụ về tự động hóa kho bao gồm xe nâng có lối đi hẹp, phương tiện được dẫn
hướng tự động, hệ thống lưu trữ và truy xuất tự động, nhận dạng tần số vô tuyến
và chọn hàng bằng robot, cùng nhiều thứ khác
- Ưu: có tiềm năng giảm chi phí lao động và cải thiện năng suất kho, đảm bảo rằng
tự động hóa mang lại sự cải thiện rõ rệt về hiệu quả và hiệu suất của kho.
- Nhược: tự động hóa có thể phức tạp, tốn kém và gây gián đoạn cho các hoạt
động hàng ngày.

10-14. Một số nhu cầu không gian phi lưu trữ tiềm năng có thể ảnh hưởng đến thiết kế
kho bãi là gì?
Cơ sở kho bãi dành không gian cho các hoạt động không phải là kho bãi như
phòng vệ sinh của nhân viên, phòng ăn trưa, không gian văn phòng, kho chuyên
dụng cho các mặt hàng nguy hiểm, vật tư kho bãi, v.v.

10-15. Làm thế nào để cải thiện năng suất kho bãi mà không cần đầu tư đáng kể vào công
nghệ hoặc thiết bị?
Ví dụ, một đề xuất nhằm cải thiện năng suất kho bãi bao gồm việc xem xét lại các quy
trình và thực tiễn hiện có để xác định các nhiệm vụ đang tạo ra sự thiếu hiệu quả lớn
nhất và sau đó phát triển các phương pháp để giảm hoặc loại bỏ sự thiếu hiệu quả mà
không cần bổ sung hoặc nâng cấp công nghệ hoặc thiết bị hiện tại. Các tổ chức cũng
có thể kiểm tra cách bố trí cơ sở của họ. Một điều cơ bản như việc thêm các lối đi
chéo có thể làm giảm thời gian chạy ngang cũng như thời gian quay lại. Một gợi ý chi
phí thấp khác để cải thiện năng suất kho bãi là phát nhạc, nếu điều kiện cho phép,
nghiên cứu cho thấy rằng năng suất của công nhân tăng khi âm nhạc được phát.

10-16. Thảo luận về ví dụ các quy định của chính phủ đã ảnh hưởng đến an toàn kho bãi
ở nước bạn như thế nào?
Tại Việt Nam, các quy định của chính phủ về an toàn kho bãi được quy định trong Luật An
toàn vệ sinh lao động năm 2015 và Nghị định 44/2016/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật
An toàn vệ sinh lao động. Các quy định này bao gồm các yêu cầu về:
● Thiết kế và xây dựng kho bãi:
- Sử dụng thiết bị, vật tư trong kho bãi
- An toàn lao động trong quá trình bốc xếp, vận chuyển hàng hóa
- Phòng cháy chữa cháy trong kho bãi
● Các quy định này đã góp phần quan trọng trong việc cải thiện an toàn kho bãi tại
Việt Nam. Cụ thể, các quy định này đã giúp:
- Giảm thiểu các tai nạn lao động trong kho bãi, bao gồm tai nạn do va chạm, ngã,
điện giật, cháy nổ,...
- Tăng cường sức khỏe và tinh thần của người lao động làm việc trong kho bãi.
- Tăng cường hiệu quả hoạt động của các kho bãi.

10-17. Thảo luận về hoả hoạn là mối đe dọa bất biến trong kho
Hỏa hoạn là mối đe dọa thường xuyên trong kho bãi, một phần vì nhiều vật liệu dùng để
đóng gói rất dễ cháy. Cháy nhà kho có thể dẫn đến thiệt hại đáng kể về tài sản cũng như
thương tích hoặc tử vong, như được minh họa bằng vụ nổ năm 2015 tại Cảng Thiên Tân
(Trung
Quốc). Các vụ nổ, bắt đầu bằng vụ nổ ban đầu (và hỏa hoạn) tại một nhà kho lưu trữ trái phép
hàng nghìn tấn sản phẩm nguy hiểm, đã giết chết hơn 100 người và khiến các công ty bảo
hiểm thiệt hại khoảng 2 tỷ USD.

10-18. Vật liệu nguy hiểm là gì? Nên cân nhắc những yếu tố thiết kế nào khi lưu trữ các vật
liệu nguy hiểm?
- Các vật liệu nguy hiểm có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe và/hoặc sự an toàn
của công chúng. Ví dụ về các vật liệu nguy hiểm bao gồm chất nổ, chất lỏng dễ
cháy và chất rắn dễ cháy.
- Các tòa nhà lưu trữ chất độc hại thường có khu vực được xây dựng đặc biệt để có
thể chứa vật liệu trong trường hợp xảy ra tai nạn. Tương tự như vậy, những cơ sở
này có thể có tường và cửa có thể chịu được lửa cháy dữ dội trong vài giờ. Điều
quan trọng nữa là cơ sở lưu giữ chất độc hại phải có biện pháp thích hợp hệ thống
phun nước
cũng như thông gió tốt.

10-19. Các mối đe dọa tiềm ẩn với an ninh kho bãi và hậu quả là gì?
- Các mối đe dọa tiềm ẩn đối với an ninh kho bãi bao gồm trộm cắp, trộm cắp, nhiệt độ
và độ ẩm, phá hoại, hỏa hoạn và mất điện, cùng nhiều mối đe dọa khác. Những mối
đe dọa này có thể gây ra một số hậu quả tiêu cực như mất doanh thu và doanh thu,
chi phí bổ sung để tăng cường an ninh, thời gian và chi phí để nộp đơn yêu cầu bồi
thường thích hợp và mối nguy hiểm tiềm tàng cho công chúng.
10-20. Sự sạch sẽ và vệ sinh có liên quan như thế nào đến hoạt động kho bãi
Sự sạch sẽ và vệ sinh trong kho là điều hết sức quan trọng trong nhiều ngành công
nghiệp, chẳng hạn như ngành dịch vụ thực phẩm, nơi kho hàng sạch sẽ và hợp vệ sinh
giúp giảm khả năng mắc các bệnh do thực phẩm. Hơn nữa, cơ sở nhà ở kho sạch sẽ
và hợp vệ sinh có thể có tác động tích cực đến sự an toàn, tinh thần và năng suất của
nhân viên, đồng thời làm giảm tỷ lệ luân chuyển nhân viên.

You might also like