Professional Documents
Culture Documents
2C2H2 + 5O2 t⃗
o
4CO2 + 2H2O
⃗ o
4FeS2 + 11O2 t
2Fe2O3 + 8SO2 (phản ứng điều chế H2SO4)
⃗ o
4FeS + 7O2 2Fe2O3 + 4SO2
t
III. NƯỚC
1. Tính chất vật lí
Là chất lỏng, không màu, không mùi, không vị, nhiệt độ sôi 100oC, hoá rắn ở 0oC,
khối lượng riêng 1g/ml, hoà tan nhiều chất rắn, lỏng, khí.
2. Tính chất hoá học
2.1. Tác dụng với một số kim loại (Na, K, Ba, Ca): tạo dd bazơ và H2
VD: 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2↑
2(H–OH) Natri hidroxit
Ca + 2H2O → Ca(OH)2 + H2↑
2. Tác dụng với một số oxit kim loại (Na2O, K2O, CaO, BaO): tạo dd bazơ
VD: CaO + H2O → Ca(OH)2 (Canxi hidroxit)
3. Tác dụng với nhiều oxit phi kim (CO2, SO2, SO3, N2O5, P2O5) : tạo dd axit
VD: CO2 + H2O → H2CO3 SO2 + H2O → H2SO3
SO3 + H2O → H2SO4
N2O5 + H2O → 2HNO3
P2O5 + 3H2O → 2H3PO4
Dung dịch bazơ làm quỳ tím hoá xanh, dd axit làm quỳ tím hoá đỏ