You are on page 1of 16

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐH NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /TB-ĐHNH-PCTSV Tp. Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 9 năm 2023

THÔNG BÁO
V/v phân bổ giảng đường sinh hoạt lớp đợt 1, học kỳ 1, năm học 2023 - 2024 (ngày 16/9/2023)

Giảng Ghi
STT Lớp Khoa Tên giảng viên Thời gian
đường chú
1 DH37KH01 Bộ môn Toán kinh tế Bùi Thiện Mỹ A001 7g00-9g00

2 DH38KH01 Bộ môn Toán kinh tế Vương Trọng Nhân A002 7g00-9g00


DH36CDS0 Khoa Hệ thống thông tin
3
1 quản lý
Hồ Thị Linh A003 7g00-9g00
DH36CDS0 Khoa Hệ thống thông tin
4
2 quản lý
Hồ Thị Linh A003 9g15-11g15
DH37CDS0 Khoa Hệ thống thông tin
5
1 quản lý
Lê Quang Thiện A004 7g00-9g00
Khoa Hệ thống thông tin
6 DH38TM02
quản lý
Nguyễn Mạnh Toàn A005 7g00-9g00
Khoa Hệ thống thông tin
7 DH38TM03
quản lý
Nguyễn Sơn Tùng A006 7g00-9g00
DH38CDS0 Khoa Hệ thống thông tin
8
1 quản lý
Nguyễn Thị Tường Vi A007 7g00-9g00
Khoa Hệ thống thông tin
9 DH38TM01
quản lý
Nguyễn Văn Kiên A008 7g00-9g00
Khoa Hệ thống thông tin
10 DH37TM01
quản lý
Nguyễn Văn Thọ A101 7g00-9g00
Khoa Hệ thống thông tin
11 DH37TM02
quản lý
Nguyễn Văn Thọ A101 9g15-11g15
Khoa Hệ thống thông tin
12 DH36TM01
quản lý
Phó Hải Đăng A102 7g00-9g00
Khoa Hệ thống thông tin
13 DH36TM02
quản lý
Phó Hải Đăng A102 9g15-11g15
DH38CDS0 Khoa Hệ thống thông tin
14
2 quản lý
Trần Đức Tùng A103 7g00-9g00

15 DH36KT05 Khoa Kế toán - Kiểm toán Đinh Văn Thịnh A104 7g00-9g00

16 DH36KT03 Khoa Kế toán - Kiểm toán Đỗ Thị Hương A105 7g00-9g00

17 HQ9-GE12 Khoa Kế toán - Kiểm toán Đoàn Quỳnh Phương A106 7g00-9g00

18 DH36KT04 Khoa Kế toán - Kiểm toán Hồ Hạnh Mỹ A107 7g00-9g00

19 HQ10-GE12 Khoa Kế toán - Kiểm toán Hồ Hạnh Mỹ A107 9g15-11g15


Giảng Ghi
STT Lớp Khoa Tên giảng viên Thời gian
đường chú
20 DH36KT01 Khoa Kế toán - Kiểm toán Lương Xuân Minh A108 7g00-9g00

21 HQ8-GE10 Khoa Kế toán - Kiểm toán Lương Xuân Minh A108 9g15-11g15
Phòng 36 TTĐ
22 HQ10-GE02 Khoa Kế toán - Kiểm toán Lý Hoàng Oanh 7g00-9g00
501 Quận 1
23 DH38KT02 Khoa Kế toán - Kiểm toán Mai Hồng Chi A201 7g00-9g00

24 DH37KT03 Khoa Kế toán - Kiểm toán Nguyễn Phương Mai A202 7g00-9g00
Phòng 36 TTĐ
25 HQ9-GE01 Khoa Kế toán - Kiểm toán Nguyễn Quốc Thắng 7g00-9g00
502 Quận 1
Phòng 36 TTĐ
26 HQ8-GE01 Khoa Kế toán - Kiểm toán Nguyễn Thị Đoan Trang 7g00-9g00
503 Quận 1
27 HQ8-GE09 Khoa Kế toán - Kiểm toán Nguyễn Thị Hằng Nga A203 7g00-9g00

28 HQ9-GE11 Khoa Kế toán - Kiểm toán Nguyễn Thị Hiền A204 7g00-9g00
Phòng 36 TTĐ
29 HQ10-GE01 Khoa Kế toán - Kiểm toán Nguyễn Thị Kim Phụng 7g00-9g00
504 Quận 1
30 DH37KT01 Khoa Kế toán - Kiểm toán Nguyễn Thị Thương A205 7g00-9g00

31 DH37KT04 Khoa Kế toán - Kiểm toán Nguyễn Thị Tường Tâm A206 7g00-9g00

32 DH38KT03 Khoa Kế toán - Kiểm toán Phùng Anh Thư A207 7g00-9g00

33 DH38KT01 Khoa Kế toán - Kiểm toán Phùng Thị Hồng Gấm A208 7g00-9g00

34 DH36KT06 Khoa Kế toán - Kiểm toán Tiêu Thị Thanh Hoa A301 7g00-9g00

35 DH36KT02 Khoa Kế toán - Kiểm toán Trần Thị Hải Vân A302 7g00-9g00

36 HQ10-GE13 Khoa Kế toán - Kiểm toán Trần Thị Thu Thủy B2.401 7g00-9g00

37 DH37KT02 Khoa Kế toán - Kiểm toán Trần Thị Tuyết Vân B2.402 7g00-9g00

38 HQ10-GE11 Khoa Kế toán - Kiểm toán Trần Thị Tuyết Vân B2.402 9g15-11g15

39 DH38DQ03 Khoa Kinh tế quốc tế Bùi Công Sơn A303 7g00-9g00

40 DH36KQ01 Khoa Kinh tế quốc tế Hà Văn Dũng A304 7g00-9g00

41 DH36KQ02 Khoa Kinh tế quốc tế Hà Văn Dũng A304 9g15-11g15

42 DH36KQ05 Khoa Kinh tế quốc tế Lê Kiên Cường A305 7g00-9g00


Giảng Ghi
STT Lớp Khoa Tên giảng viên Thời gian
đường chú
43 DH37DQ03 Khoa Kinh tế quốc tế Lê Kiên Cường A305 9g15-11g15

44 DH38DQ01 Khoa Kinh tế quốc tế Lê Nguyên Hoàng A306 7g00-9g00

45 DH38KQ01 Khoa Kinh tế quốc tế Lê Thị Thương A307 7g00-9g00

46 DH38KS01 Khoa Kinh tế quốc tế Ngô Ngọc Quang A308 7g00-9g00

47 DH38DQ02 Khoa Kinh tế quốc tế Nguyễn Thị Hồng Vinh B1.101 7g00-9g00

48 DH37DQ01 Khoa Kinh tế quốc tế Nguyễn Thị Thu Hương B1.102 7g00-9g00

49 DH36KQ04 Khoa Kinh tế quốc tế Nguyễn Xuân Trường B1.103 7g00-9g00

50 DH37KQ01 Khoa Kinh tế quốc tế Phạm Thị Tuyết Trinh B1.104 7g00-9g00

51 DH37DQ02 Khoa Kinh tế quốc tế Trần Mạnh Kiên B1.105 7g00-9g00

52 DH38DQ04 Khoa Kinh tế quốc tế Trịnh Thị Cẩm Nhung B1.106 7g00-9g00

53 DH36KQ03 Khoa Kinh tế quốc tế Trương Tiến Sĩ B1.201 7g00-9g00

54 DH38LK02 Khoa Luật kinh tế Bùi Kim Dung B1.202 7g00-9g00

55 DH37LK03 Khoa Luật kinh tế Nguyễn Kiên Bích Tuyền B1.203 7g00-9g00
Nguyễn Ngọc Thảo
56 DH36LK03 Khoa Luật kinh tế
Phương
B1.204 7g00-9g00

57 DH38LK03 Khoa Luật kinh tế Nguyễn Thị Tâm B1.205 7g00-9g00

58 DH37LK01 Khoa Luật kinh tế Nguyễn Thị Thu Thủy B1.206 7g00-9g00

59 DH38LK04 Khoa Luật kinh tế Phạm Hồng Diên B1.301 7g00-9g00

60 DH36LK04 Khoa Luật kinh tế Trần Thị Bích Nga B1.302 7g00-9g00

61 DH36LK01 Khoa Luật kinh tế Trần Thị Thu Hà B1.303 7g00-9g00

62 DH36LK02 Khoa Luật kinh tế Trương Thị Thanh Trúc B1.304 7g00-9g00

63 DH37LK02 Khoa Luật kinh tế Viên Thế Giang B1.305 7g00-9g00

64 DH38LK01 Khoa Luật kinh tế Vương Tuyết Linh B1.306 7g00-9g00

65 DH36NH06 Khoa Ngân hàng Đặng Trí Dũng B1.401 7g00-9g00


Giảng Ghi
STT Lớp Khoa Tên giảng viên Thời gian
đường chú
66 HQ9-GE24 Khoa Ngân hàng Đặng Trí Dũng B1.401 9g15-11g15

67 DH37CT01 Khoa Ngân hàng Đào Lê Kiều Oanh B1.402 7g00-9g00

68 HQ9-GE28 Khoa Ngân hàng Đào Lê Kiều Oanh B1.402 9g15-11g15

69 HQ9-GE21 Khoa Ngân hàng Lê Hà Diễm Chi B2.404 7g00-9g00

70 HQ8-GE19 Khoa Ngân hàng Lê Hoài Ân B2.501 7g00-9g00

71 DH36NH05 Khoa Ngân hàng Lê Thị Anh Quyên B1.405 7g00-9g00

72 DH37NH02 Khoa Ngân hàng Liêu Cập Phủ B1.406 7g00-9g00

73 HQ10-GE20 Khoa Ngân hàng Liêu Cập Phủ B1.406 9g15-11g15

74 HQ9-GE27 Khoa Ngân hàng Ngô Văn Tuấn B2.403 7g00-9g00

75 HQ10-GE25 Khoa Ngân hàng Ngô Văn Tuấn B2.403 9g15-11g15


13g00-
76 DH38CT02 Khoa Ngân hàng Nguyễn Anh Tú B1.403 15g00
Phòng 36 TTĐ
77 HQ10-GE05 Khoa Ngân hàng Nguyễn Anh Tú 7g00-9g00
505 Quận 1
78 DH36DD01 Khoa Ngân hàng Nguyễn Minh Nhật B2.502 7g00-9g00

79 HQ9-GE26 Khoa Ngân hàng Nguyễn Minh Nhật B2.502 9g15-11g15

80 DH36NH07 Khoa Ngân hàng Nguyễn Nhi Quang B2.503 7g00-9g00

81 HQ9-GE25 Khoa Ngân hàng Nguyễn Nhi Quang B2.503 9g15-11g15

82 DH37DD01 Khoa Ngân hàng Nguyễn Thị Mỹ Hạnh B2.504 7g00-9g00

83 HQ8-GE16 Khoa Ngân hàng Nguyễn Thị Mỹ Hạnh B2.504 9g15-11g15

84 DH36NH01 Khoa Ngân hàng Nguyễn Thị Thu Trang B2.601 7g00-9g00

85 HQ8-GE18 Khoa Ngân hàng Nguyễn Thị Thu Trang B2.601 9g15-11g15

86 DH36NH04 Khoa Ngân hàng Nguyễn Trung Hiếu B2.602 7g00-9g00

87 HQ8-GE15 Khoa Ngân hàng Nguyễn Trung Hiếu B2.602 9g15-11g15


13g00-
88 DH37NH01 Khoa Ngân hàng Nguyễn Văn Đán B1.206 15g00
Giảng Ghi
STT Lớp Khoa Tên giảng viên Thời gian
đường chú
Phòng 39 HN -
89 HQ10-GE06 Khoa Ngân hàng Nguyễn Văn Đán 7g00-9g00
103 Quận 1
90 DH37CT02 Khoa Ngân hàng Phạm Hải Nam B2.604 7g00-9g00

91 HQ10-GE22 Khoa Ngân hàng Phạm Hải Nam B2.604 9g15-11g15

92 HQ10-GE21 Khoa Ngân hàng Phạm Thanh Nhật B2.701 7g00-9g00

93 HQ8-GE17 Khoa Ngân hàng Phan Thị Linh B2.702 7g00-9g00

94 DH38CT01 Khoa Ngân hàng Phan Thị Linh B2.703 9g15-11g15

95 HQ10-GE24 Khoa Ngân hàng Tạ Thu Hồng Nhung B2.704 7g00-9g00

96 DH38NH01 Khoa Ngân hàng Trần Anh Tuấn B2.801 7g00-9g00

97 DH36NH03 Khoa Ngân hàng Trần Hồng Hà B2.802 7g00-9g00

98 HQ9-GE23 Khoa Ngân hàng Trần Hồng Hà B2.802 9g15-11g15

99 HQ9-GE22 Khoa Ngân hàng Trần Kim Long B2.803 7g00-9g00

100 DH36NH02 Khoa Ngân hàng Trần Thị Vân Trà B2.804 7g00-9g00

101 HQ10-GE23 Khoa Ngân hàng Trần Thị Vân Trà B2.804 9g15-11g15
13g00-
102 DH38NH02 Khoa Ngân hàng Trần Vương Thịnh B2.901 15g00
Phòng 39 HN -
103 HQ10-GE07 Khoa Ngân hàng Trần Vương Thịnh 7g00-9g00
401 Quận 1
104 HQ8-GE20 Khoa Ngân hàng Võ Thị Ngọc Hà B2.902 7g00-9g00
13g00-
105 DH37AV03 Khoa Ngoại ngữ Đinh Thị Thùy Trang A001 15g00
13g00-
106 DH38AM04 Khoa Ngoại ngữ Hoàng Anh Thư A002 15g00
13g00-
107 DH37AV02 Khoa Ngoại ngữ Lê Nguyễn Bảo A003 15g00
13g00-
108 DH38AM02 Khoa Ngoại ngữ Lê Thị Minh Thủy A004 15g00
13g00-
109 DH38AM01 Khoa Ngoại ngữ Nguyễn Hồng Hà My A005 15g00
13g00-
110 DH36AV04 Khoa Ngoại ngữ Nguyễn Hồng Oanh A006 15g00
13g00-
111 DH36AV02 Khoa Ngoại ngữ Nguyễn Thành Tuân A007 15g00
Giảng Ghi
STT Lớp Khoa Tên giảng viên Thời gian
đường chú
13g00-
112 DH36AV01 Khoa Ngoại ngữ Nguyễn Thị Thanh Trúc A008 15g00
13g00-
113 DH37AV04 Khoa Ngoại ngữ Phạm Khắc Thời A101 15g00
13g00-
114 DH37AV01 Khoa Ngoại ngữ Phạm Lê Sùng Chính A102 15g00
13g00-
115 DH36AV03 Khoa Ngoại ngữ Phan Anh A103 15g00
13g00-
116 DH38AM03 Khoa Ngoại ngữ Trần Đức Minh A104 15g00
13g00-
117 DH38AT01 Khoa Ngoại ngữ Từ Văn Năm A105 15g00
13g00-
118 DH36AV05 Khoa Ngoại ngữ Võ Thanh Tuấn A106 15g00
13g00-
119 DH36QT01 Khoa Quản trị kinh doanh Bùi Đức Sinh A107 15g00
Phòng 39 HN -
120 HQ8-GE02 Khoa Quản trị kinh doanh Châu Đình Linh 7g00-9g00
601 Quận 1
13g00-
121 HQ9-GE14 Khoa Quản trị kinh doanh Châu Đình Linh A108 15g00
Đặng Trương Thanh Phòng 36 TTĐ
122 HQ9-GE02 Khoa Quản trị kinh doanh 7g00-9g00
Nhàn 402 Quận 1
Đặng Trương Thanh Phòng 36 TTĐ
123 HQ9-GE03 Khoa Quản trị kinh doanh 9g15-11g15
Nhàn 402 Quận 1
Phòng 36 TTĐ
124 HQ10-GE03 Khoa Quản trị kinh doanh Đinh Thu Quỳnh 7g00-9g00
403 Quận 1
13g00-
125 DH36MK04 Khoa Quản trị kinh doanh Đoàn Võ Việt A201 15g00
15g15-
126 DH38QT01 Khoa Quản trị kinh doanh Đoàn Võ Việt A201 17g15
13g00-
127 DH36QT02 Khoa Quản trị kinh doanh Dương Văn Bôn A202 15g00
15g15-
128 DH37QT01 Khoa Quản trị kinh doanh Dương Văn Bôn A202 17g15
13g00-
129 DH37MK02 Khoa Quản trị kinh doanh Lê Minh Hoàng Long A203 15g00
Phòng 36 TTĐ
130 HQ10-GE04 Khoa Quản trị kinh doanh Lê Ngọc Thắng 7g00-9g00
404 Quận 1
13g00-
131 HQ9-GE17 Khoa Quản trị kinh doanh Ngô Thị Xuân Bình A204 15g00
13g00-
132 DH38MK01 Khoa Quản trị kinh doanh Nguyễn Kim Nam B2.501 15g00
15g15-
133 HQ9-GE18 Khoa Quản trị kinh doanh Nguyễn Kim Nam B2.501 17g15
13g00-
134 HQ10-GE16 Khoa Quản trị kinh doanh Nguyễn Lan Anh B2.502 15g00
Giảng Ghi
STT Lớp Khoa Tên giảng viên Thời gian
đường chú
13g00-
135 DH37LQ01 Khoa Quản trị kinh doanh Nguyễn Phúc Quý Thạnh A207 15g00
15g15-
136 HQ8-GE13 Khoa Quản trị kinh doanh Nguyễn Phúc Quý Thạnh A207 17g15
13g00-
137 HQ10-GE14 Khoa Quản trị kinh doanh Nguyễn Thị Anh Thy B2.503 15g00
13g00-
138 DH36MK03 Khoa Quản trị kinh doanh Nguyễn Thị Cẩm Phú A301 15g00
Phòng 13g00- 36 TTĐ
139 HQ8-GE03 Khoa Quản trị kinh doanh Nguyễn Thị Thanh Nhàn
401 15g00 Quận 1
Phòng 13g00- 36 TTĐ
140 HQ9-GE04 Khoa Quản trị kinh doanh Nguyễn Trọng Hưng
402 15g00 Quận 1
13g00-
141 DH38LQ01 Khoa Quản trị kinh doanh Nguyễn Văn Đạt A302 15g00
13g00-
142 DH38DD01 Khoa Quản trị kinh doanh Nguyễn Văn Thích B2.403 15g00
15g15-
143 HQ10-GE18 Khoa Quản trị kinh doanh Nguyễn Văn Thích B2.403 17g15
13g00-
144 HQ10-GE15 Khoa Quản trị kinh doanh Nguyễn Văn Thụy B2.404 15g00
15g15-
145 HQ9-GE15 Khoa Quản trị kinh doanh Nguyễn Văn Thụy B2.404 17g15
13g00-
146 DH38DD02 Khoa Quản trị kinh doanh Phạm Hương Diên A305 15g00
13g00-
147 HQ8-GE11 Khoa Quản trị kinh doanh Phạm Ngọc Thu Trang B2.401 15g00
13g00-
148 HQ10-GE17 Khoa Quản trị kinh doanh Trần Dục Thức B2.402 15g00
13g00-
149 DH37DD02 Khoa Quản trị kinh doanh Trần Hải Vân A308 15g00
15g00-
150 DH36MK01 Khoa Quản trị kinh doanh Trần Hải Vân B1.101 17g00
13g00-
151 DH36QT03 Khoa Quản trị kinh doanh Trần Ngọc Thiện Thy B1.102 15g00
15g15-
152 DH37MK03 Khoa Quản trị kinh doanh Trần Ngọc Thiện Thy B1.102 17g15
13g00-
153 DH37MK01 Khoa Quản trị kinh doanh Trần Thị Ngọc Quỳnh B1.103 15g00
13g00-
154 DH36DD02 Khoa Quản trị kinh doanh Trần Thiên Kỷ B2.504 15g00
15g15-
155 HQ9-GE13 Khoa Quản trị kinh doanh Trần Thiên Kỷ B2.504 17g15
13g00-
156 HQ8-GE12 Khoa Quản trị kinh doanh Trần Văn Đạt B2.601 15g00
13g00-
157 DH36MK02 Khoa Quản trị kinh doanh Trương Đình Thái B2.602 15g00
Giảng Ghi
STT Lớp Khoa Tên giảng viên Thời gian
đường chú
15g15-
158 HQ10-GE19 Khoa Quản trị kinh doanh Trương Đình Thái B2.602 17g15
13g00-
159 HQ9-GE16 Khoa Quản trị kinh doanh Võ Thị Ngọc Linh B2.603 15g00
13g00-
160 DH36TC07 Khoa Tài chính Bùi Ngọc Mai Phương B2.604 15g00
15g15-
161 HQ10-GE30 Khoa Tài chính Bùi Ngọc Mai Phương B2.604 17g15
13g00-
162 DH36TC02 Khoa Tài chính Đặng Thị Quỳnh Anh B2.701 15g00
15g15-
163 HQ9-GE20 Khoa Tài chính Đặng Thị Quỳnh Anh B2.701 17g15
Phòng 13g00- 39 HN -
164 HQ8-GE06 Khoa Tài chính Đặng Văn Dân
602 15g00 Quận 1
Phòng 15g15- 39 HN -
165 HQ9-GE10 Khoa Tài chính Đặng Văn Dân
602 17g15 Quận 1
Phòng 36 TTĐ
166 HQ9-GE07 Khoa Tài chính Đỗ Thị Hà Thương 7g00-9g00
401 Quận 1
Phòng 39 HN -
167 HQ9-GE08 Khoa Tài chính Dư Thị Lan Quỳnh 7g00-9g00
402 Quận 1
Phòng 39 HN -
168 HQ9-GE09 Khoa Tài chính Dư Thị Lan Quỳnh 9g15-11g15
402 Quận 1
Phòng 36 TTĐ
169 HQ10-GE08 Khoa Tài chính Dương Thị Thuỳ An 7g00-9g00
405 Quận 1
Phòng 36 TTĐ
170 HQ10-GE09 Khoa Tài chính Dương Thị Thuỳ An 9g15-11g15
405 Quận 1
13g00-
171 DH36TC06 Khoa Tài chính Hồ Công Hưởng B2.702 15g00
15g15-
172 HQ10-GE31 Khoa Tài chính Hồ Công Hưởng B2.702 17g15
13g00-
173 DH38TC03 Khoa Tài chính Hoàng Thị Tuyền B2.703 15g00
15g15-
174 HQ10-GE32 Khoa Tài chính Hoàng Thị Tuyền B2.703 17g15
13g00-
175 DH37TC02 Khoa Tài chính Huỳnh Quốc Khiêm B2.704 15g00
176 DH38TC04 Khoa Tài chính Lưu Thu Quang B2.903 7g00-9g00
Phòng 13g00- 36 TTĐ
177 HQ8-GE05 Khoa Tài chính Lưu Thu Quang
403 15g00 Quận 1
Phòng 13g00- 36 TTĐ
178 HQ10-GE10 Khoa Tài chính Ngô Sĩ Nam
404 15g00 Quận 1
Phòng 15g15- 36 TTĐ
179 HQ9-GE05 Khoa Tài chính Ngô Sĩ Nam
404 17g15 Quận 1
13g00-
180 DH36TC03 Khoa Tài chính Nguyễn Đặng Hải Yến A303 15g00
Giảng Ghi
STT Lớp Khoa Tên giảng viên Thời gian
đường chú
15g15-
181 HQ9-GE19 Khoa Tài chính Nguyễn Đặng Hải Yến A303 17g15
13g00-
182 DH37TC04 Khoa Tài chính Nguyễn Duy Linh A306 15g00
13g00-
183 HQ9-GE06 Khoa Tài chính Nguyễn Phạm Thi Nhân A307 15g00
13g00-
184 DH36TC05 Khoa Tài chính Nguyễn Phước Kinh Kha A304 15g00
13g00-
185 HQ8-GE14 Khoa Tài chính Nguyễn Thế Bính A208 15g00
13g00-
186 DH36TC01 Khoa Tài chính Nguyễn Thị Mai Huyên A205 15g00
15g15-
187 HQ8-GE07 Khoa Tài chính Nguyễn Thị Như Quỳnh A206 17g15
13g00-
188 DH37TC06 Khoa Tài chính Nguyễn Thị Như Quỳnh A206 15g00
13g00-
189 DH38TC01 Khoa Tài chính Nguyễn Thị Thu Hiền B1.104 15g00
15g15-
190 DH38TC02 Khoa Tài chính Nguyễn Thị Thu Hiền B1.104 17g15
13g00-
191 DH38QD01 Khoa Tài chính Nguyễn Văn Phúc B1.105 15g00
13g00-
192 DH37TC03 Khoa Tài chính Phạm Thị Mỹ Châu B1.106 15g00
15g15-
193 HQ10-GE26 Khoa Tài chính Phạm Thị Mỹ Châu B1.106 17g15
13g00-
194 DH37TC01 Khoa Tài chính Trần Nguyên Sa B1.201 15g00
13g00-
195 HQ10-GE27 Khoa Tài chính Trần Tuấn Vinh B1.202 15g00
13g00-
196 DH38QR01 Khoa Tài chính Triệu Kim Lanh B1.203 15g00
15g15-
197 HQ10-GE28 Khoa Tài chính Triệu Kim Lanh B1.203 17g15
13g00-
198 DH37TC05 Khoa Tài chính Võ Thiên Trang B1.204 15g00
Phòng 13g00- 39 HN -
199 HQ8-GE04 Khoa Tài chính Vũ Thị Anh Thư
402 15g00 Quận 1
Phòng 15g15- 39 HN -
200 HQ8-GE08 Khoa Tài chính Vũ Thị Anh Thư
402 17g15 Quận 1
13g00-
201 DH36TC04 Khoa Tài chính Vương Thị Hương Giang B1.205
15g00
15g15-
202 HQ10-GE29 Khoa Tài chính Vương Thị Hương Giang B1.205
17g15

TRƯỞNG PHÒNG
Giảng Ghi
STT Lớp Khoa Tên giảng viên Thời gian
đường chú

(Đã ký)

Đoàn Võ Việt
Sáng
A. Số chỗ
STT Nội dung Ghi chú 7g00-9g100 9g00-11g00 GVCV 13g00-15g00
PHÒ ngồi
NG
HỌCI Cơ sở 36 Tôn Thất Đạm
2 Phòng 401 42 HQ9-GE07 Đỗ Thị Hà Thương HQ8-GE03
3 Phòng 402 48 HQ9-GE02 HQ9-GE03 Đặng Trương Thanh Nhà HQ9-GE04
4 Phòng 403 46 HQ10-GE03 Đinh Thu Quỳnh HQ8-GE05
5 Phòng 404 46 HQ10-GE04 Lê Ngọc Thắng HQ10-GE10
6 Phòng 405 54 Buổi chiều có lớp học HQ10-GE08 HQ10-GE09 Dương Thị Thuỳ An
7 Phòng 406 42 Buổi chiều có lớp học
8 Phòng 407 36
9 Phòng 501 70 Buổi chiều có lớp học HQ10-GE02 Lý Hoàng Oanh
10 Phòng 502 70 Buổi chiều có lớp học HQ9-GE01 Nguyễn Quốc Thắng
11 Phòng 503 60 Buổi chiều có lớp học HQ8-GE01 Nguyễn Thị Đoan Trang
12 Phòng 504 60 Buổi chiều có lớp học HQ10-GE01 Nguyễn Thị Kim Phụng
13 Phòng 505 46 Buổi chiều có lớp học HQ10-GE05 Nguyễn Anh Tú
II Cơ sở 39 Hàm Nghi
16 Phòng 103 40 Buổi chiều có lớp học HQ10-GE06 Nguyễn Văn Đán
17 Phòng 104 20
22 Phòng 401 48 Buổi chiều có lớp học HQ10-GE07 Trần Vương Thịnh
23 Phòng 402 48 HQ9-GE08 HQ9-GE09 Dư Thị Lan Quỳnh HQ8-GE04
24 Phòng 403 20
25 Phòng 404 24
29 Phòng 601 48 Buổi chiều có lớp học HQ8-GE02 Châu Đình Linh
30 Phòng 602 48 Buổi sáng có lớp học HQ8-GE06
III Cơ sở 56 Hoàng Diệu 2
III.1 Khu Giảng đường A
31 A001 80 DH37KH01 Bùi Thiện Mỹ DH37AV03
32 A002 80 DH38KH01 Vương Trọng Nhân DH38AM04
33 A003 80 DH36CDS01 DH36CDS02 Hồ Thị Linh DH37AV02
34 A004 80 DH37CDS01 Lê Quang Thiện DH38AM02
35 A005 80 DH38TM02 Nguyễn Mạnh Toàn DH38AM01
36 A006 80 DH38TM03 Nguyễn Sơn Tùng DH36AV04
37 A007 80 DH38CDS01 Nguyễn Thị Tường Vi DH36AV02
38 A008 80 DH38TM01 Nguyễn Văn Kiên DH36AV01
39 A101 80 DH37TM01 DH37TM02 Nguyễn Văn Thọ DH37AV04
40 A102 80 DH36TM01 DH36TM02 Phó Hải Đăng DH37AV01
41 A103 80 DH38CDS02 Trần Đức Tùng DH36AV03
42 A104 80 DH36KT05 Đinh Văn Thịnh DH38AM03
43 A105 80 DH36KT03 Đỗ Thị Hương DH38AT01
44 A106 80 HQ9-GE12 Đoàn Quỳnh Phương DH36AV05
45 A107 80 DH36KT04 HQ10-GE12 Hồ Hạnh Mỹ DH36QT01
46 A108 80 DH36KT01 HQ8-GE10 Lương Xuân Minh HQ9-GE14
47 A201 80 DH38KT02 Mai Hồng Chi DH36MK04
48 A202 80 DH37KT03 Nguyễn Phương Mai DH36QT02
49 A203 80 HQ8-GE09 Nguyễn Thị Hằng Nga DH37MK02
50 A204 80 HQ9-GE11 Nguyễn Thị Hiền HQ9-GE17
51 A205 80 DH37KT01 Nguyễn Thị Thương DH36TC01
52 A206 80 DH37KT04 Nguyễn Thị Tường Tâm DH37TC06
53 A207 80 DH38KT03 Phùng Anh Thư DH37LQ01
54 A208 80 DH38KT01 Phùng Thị Hồng Gấm HQ8-GE14
55 A301 80 DH36KT06 Tiêu Thị Thanh Hoa DH36MK03
56 A302 80 DH36KT02 Trần Thị Hải Vân DH38LQ01
57 A303 80 DH38DQ03 Bùi Công Sơn DH36TC03
58 A304 80 DH36KQ01 DH36KQ02 Hà Văn Dũng DH36TC05
59 A305 80 DH36KQ05 DH37DQ03 Lê Kiên Cường DH38DD02
60 A306 80 DH38DQ01 Lê Nguyên Hoàng DH37TC04
61 A307 80 DH38KQ01 Lê Thị Thương HQ9-GE06
Số chỗ
STT Nội dung Ghi chú 7g00-9g100 9g00-11g00 GVCV 13g00-15g00
ngồi
62 A308 80 DH38KS01 Ngô Ngọc Quang DH37DD02
III.2 Khu Giảng đường B
III.2.1 Khối 6 tầng - B1
63 B1.101 80 DH38DQ02 Nguyễn Thị Hồng Vinh DH36MK01
64 B1.102 80 DH37DQ01 Nguyễn Thị Thu Hương DH36QT03
65 B1.103 90 DH36KQ04 Nguyễn Xuân Trường DH37MK01
66 B1.104 90 DH37KQ01 Phạm Thị Tuyết Trinh DH38TC01
67 B1.105 80 DH37DQ02 Trần Mạnh Kiên DH38QD01
68 B1.106 90 DH38DQ04 Trịnh Thị Cẩm Nhung DH37TC03
69 B1.201 80 DH36KQ03 Trương Tiến Sĩ DH37TC01
70 B1.202 80 DH38LK02 Bùi Kim Dung HQ10-GE27
71 B1.203 90 DH37LK03 Nguyễn Kiên Bích Tuyền DH38QR01
72 B1.204 90 DH36LK03 Nguyễn Ngọc Thảo Phươ DH37TC05
73 B1.205 80 DH38LK03 Nguyễn Thị Tâm DH36TC04
74 B1.206 90 DH37LK01 Nguyễn Thị Thu Thủy DH37NH01
75 B1.301 80 DH38LK04 Phạm Hồng Diên
76 B1.302 80 DH36LK04 Trần Thị Bích Nga
77 B1.303 90 DH36LK01 Trần Thị Thu Hà
78 B1.304 90 DH36LK02 Trương Thị Thanh Trúc
79 B1.305 80 DH37LK02 Viên Thế Giang
80 B1.306 90 DH38LK01 Vương Tuyết Linh
81 B1.401 80 DH36NH06 HQ9-GE24 Đặng Trí Dũng
82 B1.402 80 DH37CT01 HQ9-GE28 Đào Lê Kiều Oanh
83 B1.403 90 DH38CT02 Nguyễn Anh Tú
84 B1.404 90
85 B1.405 80 DH36NH05 Lê Thị Anh Quyên
86 B1.406 90 DH37NH02 HQ10-GE20 Liêu Cập Phủ
III.2.2 Khối 12 tầng - B2
87 B2.101 42
88 B2.102 42
89 B2.103 42
90 B2.104 42
91 B2.105 42
92 B2.106 42
93 B2.107 42
94 B2.201 35
95 B2.202 42
96 B2.203 42
97 B2.204 42
98 B2.205 42
99 B2.206 42
100 B2.207 42
101 B2.301 35
102 B2.302 42
103 B2.303 42
Số chỗ
STT Nội dung Ghi chú 7g00-9g100 9g00-11g00 GVCV 13g00-15g00
ngồi
104 B2.304 42
105 B2.305 42
106 B2.306 42
107 B2.307 42
108 B2.401 80 HQ10-GE13 Trần Thị Thu Thủy HQ8-GE11
109 B2.402 80 DH37KT02 HQ10-GE11 Trần Thị Tuyết Vân HQ10-GE17
110 B2.403 80 HQ9-GE27 HQ10-GE25 Ngô Văn Tuấn DH38DD01
111 B2.404 80 HQ9-GE21 Lê Hà Diễm Chi HQ10-GE15
112 B2.501 80 HQ8-GE19 Lê Hoài Ân DH38MK01
113 B2.502 80 DH36DD01 HQ9-GE26 Nguyễn Minh Nhật HQ10-GE16
114 B2.503 80 DH36NH07 HQ9-GE25 Nguyễn Nhi Quang HQ10-GE14
115 B2.504 80 DH37DD01 HQ8-GE16 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh DH36DD02
116 B2.601 80 DH36NH01 HQ8-GE18 Nguyễn Thị Thu Trang HQ8-GE12
117 B2.602 80 DH36NH04 HQ8-GE15 Nguyễn Trung Hiếu DH36MK02
118 B2.603 80 Nguyễn Văn Đán HQ9-GE16
119 B2.604 80 DH37CT02 HQ10-GE22 Phạm Hải Nam DH36TC07
120 B2.701 80 HQ10-GE21 Phạm Thanh Nhật DH36TC02
121 B2.702 80 HQ8-GE17 Phan Thị Linh DH36TC06
122 B2.703 80 DH38CT01 Phan Thị Linh DH38TC03
123 B2.704 80 HQ10-GE24 Tạ Thu Hồng Nhung DH37TC02
124 B2.801 80 DH38NH01 Trần Anh Tuấn
125 B2.802 80 DH36NH03 HQ9-GE23 Trần Hồng Hà
126 B2.803 80 Buổi chiều không bố trí
HQ9-GE22 Trần Kim Long
127 B2.804 80 SH lớp, do có lớp Sau DH36NH02 HQ10-GE23 Trần Thị Vân Trà
ĐH học
128 B2.901 80 DH38NH02 Trần Vương Thịnh
129 B2.902 80 HQ8-GE20 Võ Thị Ngọc Hà
130 B2.903 80 DH38TC04 Lưu Thu Quang
131 B2.904 80
Chiều
15g00-
GVCV
17g00

Nguyễn Thị Thanh Nhàn


Nguyễn Trọng Hưng
Lưu Thu Quang
HQ9-GE05 Ngô Sĩ Nam

HQ8-GE08 Vũ Thị Anh Thư

HQ9-GE10 Đặng Văn Dân

Đinh Thị Thùy Trang


Hoàng Anh Thư
Lê Nguyễn Bảo
Lê Thị Minh Thủy
Nguyễn Hồng Hà My
Nguyễn Hồng Oanh
Nguyễn Thành Tuân
Nguyễn Thị Thanh Trúc
Phạm Khắc Thời
Phạm Lê Sùng Chính
Phan Anh
Trần Đức Minh
Từ Văn Năm
Võ Thanh Tuấn
Bùi Đức Sinh
Châu Đình Linh
DH38QT01 Đoàn Võ Việt
DH37QT01 Dương Văn Bôn
Lê Minh Hoàng Long
Ngô Thị Xuân Bình
Nguyễn Thị Mai Huyên
HQ8-GE07 Nguyễn Thị Như Quỳnh
HQ8-GE13 Nguyễn Phúc Quý Thạnh
Nguyễn Thế Bính
Nguyễn Thị Cẩm Phú
Nguyễn Văn Đạt
HQ9-GE19 Nguyễn Đặng Hải Yến
Nguyễn Phước Kinh Kha
Phạm Hương Diên
Nguyễn Duy Linh
Nguyễn Phạm Thi Nhân
15g00-
GVCV
17g00
Trần Hải Vân

Trần Hải Vân


DH37MK03Trần Ngọc Thiện Thy
Trần Thị Ngọc Quỳnh
DH38TC02 Nguyễn Thị Thu Hiền
Nguyễn Văn Phúc
HQ10-GE26Phạm Thị Mỹ Châu
Trần Nguyên Sa
Trần Tuấn Vinh
HQ10-GE28Triệu Kim Lanh
Võ Thiên Trang
HQ10-GE29Vương Thị Hương Giang
Khoa Ngân hàng Nguyễn Văn Đán
15g00-
GVCV
17g00

Phạm Ngọc Thu Trang


Trần Dục Thức
HQ10-GE18Nguyễn Văn Thích
HQ9-GE15 Nguyễn Văn Thụy
HQ9-GE18 Nguyễn Kim Nam
Nguyễn Lan Anh
Nguyễn Thị Anh Thy
HQ9-GE13 Trần Thiên Kỷ
Trần Văn Đạt
HQ10-GE19Trương Đình Thái
Võ Thị Ngọc Linh
HQ10-GE30Bùi Ngọc Mai Phương
HQ9-GE20 Đặng Thị Quỳnh Anh
HQ10-GE31Hồ Công Hưởng
HQ10-GE32Hoàng Thị Tuyền
Huỳnh Quốc Khiêm

You might also like