Professional Documents
Culture Documents
Tiền ảo 4%
Trái phiếu 4%
USD 3%
Vàng 12%
e
= p i (R i − R ) 2
1.3 Rủi ro
Trong trường hợp chúng ta không biết xác suất
xảy ra của từng tình huống, mà chúng ta có tập
hợp mẫu n quan sát các mức lợi nhuận của
một tài sản đã xảy ra trong quá khứ, thì chúng
ta có thể tính độ lệch chuẩn theo công thức
sau:
68.26%
95.44%
99.74%
23
Normal Probability Distribution
Mean = 10%; Standard Deviation = 5%
68.26%
95.44%
99.74%
24
1.3 Rủi ro
Trở lại với ví dụ 1, nếu biết: r1 = 0.10, r2 =
0.20, r3 = 0.10, r4 = 0.10, r5 = 0.20
Lợi nhuận trung bình của tài sản là 0.14
Sử dụng công thức trên tính được phương sai
của TS là s2 = 0.003, độ lệch chuẩn là s=
0.055
Phương sai và độ lệch chuẩn này gần với giá
trị là 0.0025 và 0.05. Với nhiều mẫu quan sát
hơn thì chúng ta càng có kết quả chính xác.
ÍCH LỢI CỦA VIỆC ĐA DẠNG HÓA
(DIVERSIFICATION)
Trả lời:
Một trong những nguyên tắc tài chính: “Không cho tất cả
trứng vào cùng một rổ”
Việc nắm giữ nhiều tài sản rủi ro (tức đa dạng hóa) sẽ làm
giảm bớt tổng rủi ro
A A and B
Time Time
o Việc phân tích khuôn mẫu ưa thích tính thanh khoản cũng
tương đương với việc phân tích khuôn mẫu tiền vay
2.8 Khuôn mẫu ưa thích tính thanh khoản
◼ Giả định:
Tiền không mang lại lợi nhuận
Trái phiếu có tỷ suất lợi nhuận dự tính bằng với
lãi suất
Lãi suất tăng, tỷ suất lợi nhuận dự tính của tiền
giảm một cách tương đối so với trái phiếu và
theo lý thuyết lượng cầu tài sản, cầu về tiền sẽ
giảm xuống
2.8 Khuôn mẫu ưa thích tính thanh khoản
i2
Md
M
2.11 Phân tích thay đổi lãi suất do thay đổi
của thu nhập và mức giá
2.11 Phân tích thay đổi lãi suất cân bằng do
thay đổi của cung tiền
Interest rates, i
M1s M2s
1
i1 Step 2. and the equilibrium
interest rate falls.
2
i2
Md
Quantity of Money, M
Cung tiền tăng cao sẽ làm lãi suất giảm?
Hiệu ứng thanh khoản: tăng cung tiền
➔ giảm lãi suất.
Hiệu ứng thu nhập: tăng cung tiền ➔
kinh tế tăng trưởng ➔ tăng lãi suất.
Hiệu ứng mức giá: tăng cung tiền ➔
mức gia tăng ➔ tăng lãi suất.
Hiệu ứng lạm phát kỳ vọng: tăng cung
tiền ➔ lạm phát kỳ vọng tăng ➔ tăng
lãi suất.
Cung tiền tăng cao sẽ làm lãi suất
giảm?
Cung tiền tăng cao sẽ làm lãi suất giảm?
Sources: Board of Governors of the Federal Reserve System, Banking and Monetary Statistics,
1941–1970; Federal Reserve Bank of St. Louis FRED database: http://research.stlouisfed.org/fred2
3.2. Cấu trúc rủi ro của lãi suất
Có 3 yếu tố tạo nên cấu trúc rủi ro của lãi suất
◼ Rủi ro phá sản (default risk)
◼ Tính thanh khoản (liquidity)
◼ Thuế thu nhập (income tax)
3.2.1 Rủi ro phá sản
o Rủi ro phá sản là khi người vay tiền không trả
được lãi và vốn gốc đúng hạn.
o Trái phiếu chính phủ thường được coi là an toàn
cao.
o Mức chênh lệch lãi suất giữa trái phiếu an toàn
và trái phiếu có rủi ro phá sản gọi là phần bù rủi
ro – phí rủi ro (risk premium).
Ảnh hưởng của sự tăng lên của rủi ro phá
sản đối với lãi suất
3.2.1 Rủi ro phá sản
o Mức phí này cho biết người nắm giữ trái phiếu
đòi hỏi thêm bao nhiêu lợi nhuận để bù đắp cho
khả năng xảy ra rủi ro phá sản
o Mức phí rủi ro luôn dương và nếu rủi ro càng cao
thì mức phí rủi ro càng lớn
o Mức độ rủi ro của các trái phiếu thường được thể
hiện qua các chỉ số xếp hạng tín dụng (phụ thuộc
vào xác suất phá sản của nhà phát hành trái
phiếu)
Bond
Ratings
Investors’ concerns about
risk affect their demand for
U.S. Treasuries.
1998, Russia defaulted and
people lost confidence in
emerging market countries.
Safest assets are U.S.
Treasuries.
Demand increased, price
increased, and yields
declined.
6-103
3.2.2 Tính thanh khoản
o Thông thường, trong khuôn khổ của một quốc gia
thì trong tất cả các loại trái phiếu có cùng thời gian
đáo hạn, trái phiếu của chính phủ bao giờ cũng có
tính thanh khoản cao hơn
o Tính thanh khoản có ảnh hưởng đến sự chênh
lệch lãi suất của các trái phiếu. Ảnh hưởng này có
quan hệ tỷ lệ nghịch.
o Chênh lệch lãi suất có nguồn gốc từ tính thanh
khoản gọi là phí thanh khoản (liquidity premium).
Ảnh hưởng của sự giảm đi của tính thanh
khoản đối với lãi suất
Phí thanh
khoản
P i P i
DC1 DG
2
SC SG
DC2 DG
iG2 PG2 1 iG2
iC1
PC1 PG1 iG1
PC2
iC2
Thời gian
Giải thích ý nghĩa của đường lãi suất? đáo hạn
3.3.1 Đường lãi suất
Các dạng cơ bản của đường lãi suất:
◼ Đường lãi suất bình thường, dốc lên
◼ Đường lãi suất phẳng
◼ Đường lãi suất ngược, dốc xuống
◼ Đường lãi suất hình bướu
Đường lãi suất bình thường, dốc lên
YTM
M
Time to maturity
Đường lãi suất phẳng
YTM
Time to maturity
Đường lãi suất ngược, dốc xuống
YTM
Time to maturity
Đường lãi suất hình bướu
YTM
Time to maturity
Biến động trái phiếu chính phủ Mỹ ở các kỳ hạn
e e e
it + i t +1 + it +2 + ... + i t +( n −1)
i nt =
n
Bài tập
Vẽ đường lãi suất nếu biết:
i1t = 3%
i1t+1 = 3,5%
i1t+2 = 4%
3.3.2.1 Lý thuyết dự tính
o Giả thiết: các trái phiếu có thời gian đáo hạn khác
nhau hoàn toàn không thay thế cho nhau. Tỷ suất
lợi nhuận dự kiến của việc nắm giữ 1 loại trái
phiếu hoàn toàn không ảnh hưởng đến nhu cầu
nắm giữ 1 loại trái phiếu khác
o Các dạng đường lãi suất khác nhau hình thành do
sự khác biệt cung cầu trên thị trường của các trái
phiếu có thời gian đáo hạn khác nhau
3.3.2.2 Lý thuyết thị trường phân cách
Figure 5.6 Relationship Between the Liquidity Premium and Pure Expectations Theory
Hình dạng đường lãi suất và dự báo về lãi
suất ngắn hạn
Dốc lên vừa
Rất dốc
Lãi suất ngắn hạn dự tính sẽ giảm nhẹ Lãi suất ngắn hạn dự tính sẽ giảm mạnh
3.3.2.3 Lý thuyết môi trường ưu tiên