You are on page 1of 10

ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ-HUY CẬN

A.TÌM HIỂU CHUNG


I. TÁC GIẢ
 Huy Cận (1919-2005) tên đầy đủ là Cù Huy Cận, quê Hà Tĩnh
 Huy Cận nổi tiếng trong phong trào thơ mới với tập thơ “Lửa thiêng”
(1940). Ông tham gia cách mạng từ trước năm 1945 và sau cách mạng
tháng Tám từng giữ nhiều trọng trách trong chính quyền cách mạng, đồng
thời là một trong những nhà thơ tiêu biểu của nền thơ hiện đại Việt Nam
 Huy Cận đã được nhà nước trao tặng giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học
nghệ thuật (1996)

II. TÁC PHẨM


1. Hoàn cảnh sáng tác
 Bài thơ được sáng tác năm 1958, sau chuyến đi thực tế dài ngày ở vùng
mỏ Quảng Ninh
 Đây là thời kì đất nước đã thắng lợi cuộc kháng chiến chống Pháp và miền
Bắc đang bước vào xây dựng Chủ nghĩa xã hội
 Xuất xứ: in trong tập thơ ”Trời mỗi ngày lại sáng” (1958)
2. Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật
a. Nội dung
 Bài thơ khắc họa nhiều hình ảnh đẹp, tráng lệ, thể hiện sự hài hòa giữa
thiên nhiên và con người lao động, bộc lộ niềm vui, niềm tự hào của nhà
thơ trước đất nước và cuộc sống
b. Nghệ thuật:
 Sáng tạo hình ảnh thơ bằng liên tưởng, tưởng tượng phong phú, độc đáo
 Âm hưởng khỏe khoắn, hào hùng, lạc quan
3. Bố cục bài thơ
*Bài thơ được phân bố theo trình từ thời gian, không gian chuyến ra khơi của
đoàn thuyền, gồm 3 phần:

 Phần 1 (2 khổ đầu): Cảnh đoàn thuyền ra khơi lúc hoàng hôn và tâm trạng
náo nức của con người
 Phần 2 (4 khổ thơ tiếp theo): Cảnh lao động của đoàn thuyền đánh bắt cá
giữa khung cảnh biển trời ban đêm
 Phần 3 (khổ thơ cuối): Cảnh đoàn thuyền đánh cá trờ về trong buổi bình
minh lên

*Với bố cục như trên, bài thơ đã tạo ra 1 khung cảnh không gian và thời gian rất
đáng chú ý: Không gian rộng lớn, bao la với mặt trời, biển, trăng, sao, mây, gió

 Thời gian là nhịp tuần hoàn của vũ trụ từ lúc hoàng hôn đến bình minh,
cũng là thời gian của một chuyến ra biển rồi trở về của đoàn thuyền đánh
cá: mặt trời xuống biển, cả trời đất vào đêm, trăng lên cao, đêm thở, sao
lùa,…..rồi sao mờ, mặt trời đội biển nhô lên trong ngày mới. Điểm nhịp
thời gian cho công việc của đoàn thuyền đánh cá là nhịp tuần hoàn của
thiên nhiên và vũ trụ
4. Chủ đề:
 Bài thơ miêu tả đoàn thuyền ra khơi đánh cá một đêm trăng trên biển Hạ
Long, qua đó ca ngợi biển quê hương giàu đẹp, người dân chài làm chủ
cuộc đời, hăng say lao động, xây dựng cuộc sống ấm no hạnh phúc
5. Thể loại:
 Thơ trữ tình bảy chữ
6. Phương thức biểu đạt:
 Miêu tả kết hợp biểu cảm
7. Cảm hứng sáng tác
 2 nguồn cảm hứng bao trùm và hài hòa với nhau: cảm hứng về lao động
và cảm hứng về thiên nhiên, vũ trụ
B. Tìm hiểu chi tiết
“Đoàn thuyền đánh cá” là bài ca ca ngợi thiên nhiên và con nguời lao động qua
quá trình đoàn thuyền đánh cá trên biển cả quê hương

1. Cảnh đoàn thuyền ra khơi lúc hoàng hôm và tâm trạng


náo nức của con người (khổi 1+2)
a. Khổ thơ 1:
*2 câu đầu: cảnh biển vào đêm

Cảnh hoàng hôn trên biển được miêu tả bằng một hình tượng độc đáo:

“Mặt trời xuống biển như hòn lửa

Sóng đã cài then đêm sập cửa”

 Thời gian: Đó là cảnh hoàng hôn khi mặt trời lặn, màn đêm dần buông
xuống ⇨ biển cảm vạn vật đang dần vào trạng thái nghỉ ngơi, tĩnh lặng. Đó
cũng là cảnh ra khơi trong buổi hoàng hôn thật huy hoàng, tráng lệ, đầy
sức sống
 Điểm nhìn: từ một con thuyền đang ra khơi hoặc từ một hòn đảo lúc
hoàng hôn
 Không gian: rộng lớn, kì vĩ
 Cảng biển vô cùng tráng lệ, hùng vĩ lúc hoàng hôn với cảm nhận độc đáo
của tác giả gợi nhiều liên tưởng, tưởng tượng
 Biện pháp so sánh “mặt trời” như “hòn lửa” ⇨ mặt trời khổng lồ được ví với
hòn than đỏ rực - “hòn lửa” khổng lồ đang từ từ lặn xuống biển ⇨ khắc
họa vẻ đẹp rực rỡ, tráng lệ và ấm áp của bức tranh hoàng hôn.
 Biện pháp nhân hóa, ẩn dụ “sóng cài then”, “đêm sập cửa” ⇨ thiên nhiên,
vũ trụ, biển cả như đi vào trạng thái tĩnh lặng, nghỉ ngơi, thư giãn. Trong
hình ảnh liên tưởng độc đáo này, vũ trụ như một ngôi nhà lớn với màn
đêm buông xuống là tấm cửa khổng lồ và những lượn sóng là then cửa

⇨ Huy Cận đã miêu tả rất thực về sự chuyển đổi thời khắc giữa ngày và đêm
khiến cảnh biển vào đêm thật đẹp, kì vĩ, tráng lệ như thần thoại đồng thời gợi sự
gần gũi như ngồi nhà thân quen, gợi sự bình yên đối với người dân chài

*Hai câu sau: Cảnh đoàn thuyền ra khơi

 Khi thiên nhiên bước vào trạng thái nghỉ ngơi thì con người bắt đầu làm
việc:

"Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi

Câu hát căng buồn cùng gió khơi"

 Hình ảnh đối lập: giữa lúc vũ trụ, đất trời như chuyển sang trạng thái nghỉ
ngơi, vạn vật chìm sâu vào giấc ngủ thì ngược lại, con người mới bắt đầu
công việc, hành trình ra khơi của mình ⇨ Sự đối lập này làm nổi bật tư thế
lao động của con người trước biển cả và khí thế hào hứng, hăng hái lao
động của người dân chài.
 Hình ảnh đoàn thuyền ra khơi trong thời gian buổi chiều giữa biển cả bao
la nhưng không hề nhỏ bé, lẻ loi mà ra khơi như trở về ngôi nhà thân
thương của mình.
 "Đoàn thuyền” gợi không khí lao động tập thể tấp nập, hăng say, đó là cả
một tập thể đầy sức mạnh chứ không phải con thuyền đơn độc ra khơi.
 Từ "lại":

⇨vừa biểu thị sự lặp lại tuần tự, thường nhật, liên tục mỗi ngày của công việc lao
động
⇨vừa tạo ý tương phản với câu thơ trên: khi vũ trụ nghĩ ngơi lại là lúc đoàn
thuyền khẩn trương cho một hành trình mới, con người bắt đầu công việc lao
động không ít vất vả.

⇨gợi ấn tượng đây không phải lần ra khơi đầu tiên hay duy nhất mà là hoạt động
thường xuyên, đều đặn như nhịp sống đã quen thuộc, là sự khẳng định nhịp
điệu lao động của dân chài đã ổn định đi vào nề nếp, là sự miệt mài, đầy say mê
của hành trình lao động.

Khổ thơ chưa nhắc trực tiếp đến hình ảnh con người nhưng người đọc vẫn cảm
nhận được qua câu hát say sưa, náo nức.

Tác giả đã tạo ra một hình ảnh khỏe, lạ mà thật từ sự gắn kết 3 sự vật và hiện
tượng: Câu hát, cánh buồm và gió khơi. Câu hát là niềm vui, sự phấn chấn của
người lao động như có sức mạnh vật chất để cùng gió biển làm căng cánh buồm
cho con thuyền lướt sóng ra khơi. Biện pháp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác "câu hát
căng buồm" → tạo nên liên tưởng thú vị: tiếng hát của con người có sức mạnh
làm căng cánh buồm.

⇨Câu hát là niềm vui, niềm say sưa, hứng khởi của những người lao động lạc
quan, yêu nghề, yêu biển và say mê với công việc chinh phục biển khơi, làm giàu
cho Tổ quốc.

⇨hình ảnh thơ thể hiện lòng nhiệt tình, hăng say lao động, niềm lạc quan, phấn
chấn của những người làng chài và khí thế mạnh mẽ, khẩn trương của đoàn
thuyền ra khơi.

b. Khổ 2: Bốn câu thơ tiếp

"Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,

Cá thu biển Đông như đoàn thoi

Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.

Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!"

 Câu hát của người lao động còn mang theo niềm mong mỏi tha thiết,
tiếng hát cầu mong đi biển gặp nhiều may mắn vừa hiện thực vừa lãng
mạn:
 Tiếng hát "ta hát bài ca gọi cả vào":
 Lời hát gửi gắm mong ước trời yên biển lặng
 Ca ngợi sự giàu có của biển cả với muôn loài cá quý hiếm.
 Bài ca gọi cá vào lướt ⇨ mong muốn công việc đánh cá thu được kết quả
tốt đẹp
⇨ Niềm mong ước ấy đã phản ánh tấm lòng hồn hậu của ngư dân từng trả qua
nhiều nắng, gió, bão, giông trên biển

 Hình ảnh đàn cá:


 Biện pháp liệt kế: cá bạc, cả thu... ⇨ thể hiện sự phong phú của các loài cả,
sự giàu có của biển cả.
 Biện pháp so sánh “cả thu như đoàn thoi" kết hợp với phép nhân hóa, ẩn
dụ cách thức: "dệt" ⇨ gợi liên tưởng biển như một tấm vài khổng lồ, đàn
cả bơi lượn như con thoi lao vun vút, tạo muôn luồng sáng dệt biển.
 Hình ảnh ngư dân:
 Xưng hô “ta” ⇨ thể hiện sự tự hào, kiêu hãnh của người lam chủ thiên
nhiên, vũ trụ.
 Họ gắn bỏ tha thiết với công việc, biển cả.

⇨Người dân chài hát khúc hát ca ngợi sự giàu có của biển cả, họ hát bài ca gọi cá
vào lưới và mong muốn công việc đánh cá thu được nhiều kết quả tốt đẹp.

2. Cảnh lao động của đoàn thuyền đánh bắt cá giữa khung
cảnh biển trời ban đêm bao la, hùng vĩ: (Khổ 3,4,5,6)
Cảm hứng lãng mạn đã giúp cho tác giả phát hiện những vẻ đẹp của cảnh đánh
cá giữa biển đêm, trong niềm vui phơi phới, khỏe khoắn của người lao động làm
chủ công việc của mình.

a. Khổ 3:

 Biển rộng lớn mênh mông và khoáng đạt trong đêm trăng sáng. Trên mặt
biển đó, có một con thuyền đang băng bằng lướt đi trên sóng, gió biển
thổi căng cánh buồm nhuốm đầy ánh trăng:

“Thuyền ta lái gió với buồm trăng

Lướt giữa mây cao với biển bằng"

 Biện pháp nói quá + ẩn dụ “lái gió, buồm trăng”: gợi lên hình ảnh thuyền
ra khơi có gió làm lái, có trăng làm buồm, lướt giữa không gian mênh

⇨ Câu thơ vừa là hình ảnh thực, vừa lãng mạn, hình ảnh thuyền được đặt trong
mối quan hệ hài hòa, nhịp nhàng với thiên nhiên.

⇨ Con thuyền đánh cá vốn nhỏ bé trước biển cả bao la giờ đây đã trở thành một
con thuyền đặc biệt, trở nên kì vĩ, lớn lao, hòa nhập với kích thước rộng lớn của
thiên nhiên, vũ trụ, trở thành trung tâm của vũ trụ.
 Động từ “lướt”: diễn tà tốc độ nhanh, mạnh của con thuyền, đặc tả cảnh
đoàn thuyền ra khơi với vận tốc phi thường, thiên nhiên cùng góp sức với
con người trên con đường lao động và khám phá, qua đó thể hiện tầm vóc
của người làm chủ thiên nhiên, làm chủ biển trời.

⇨Bút pháp lãng mạn và sức tưởng tượng phong phú của nhà thơ đã thể hiện sự
hòa hợp giữa con người và tự nhiên, niềm vui phơi phới, khí thế lao động hứng
khởi.

 Hai câu thơ tiếp theo khắc họa hình ảnh một trận đánh hào hùng, một
cuộc chiến đấu với thiên nhiên bằng tất cả trí tuệ và năng lực nghề nghiệp:

"Ra đậu dặm xa dò bụng biển

Dàn đan thế trận lưới vây giăng"

 Người dân chải phải vượt bao dặm biển trong trời đêm, rồi phải “dò bụng
biển” tìm ra bãi cả, “dàn đan thế trận” để bủa lưới bắt cá. Lúc này mỗi thủy
thủ là một chiến sĩ với con thuyền, mái chèo, lưới và các ngư cụ chính là vũ
khí của họ.
 Biện pháp nói quá, ẩn dụ, kết hợp các động từ mạnh: ra đậu, đò bụng
biển, dàn đan, vây giăng → cho ta thấy cuộc lao động vất vả như một cuộc
chinh phục thiên nhiên, tư thế và khí thế của những ngư dân thật mạnh
mẽ, đầy quyết tâm. Tầm vóc của con người và đoàn thuyền đã được nâng
lên, hòa nhập vào kích thước của thiên nhiên vũ trụ.

⇨Người lao động làm việc với tất cả lòng dũng cảm, , sự hăng say, trí tuệ nghề
nghiệp, tâm hồn phơi phới.

 Với hình ảnh thơ thật lãng mạn bay bổng, công việc lao động đã trở thành
bài ca đầy niềm vui, nhịp nhàng cùng thiên nhiên.

⇨Huy Cận phải là người am hiểu sâu sắc về nghề chài lưới mới vẽ được bức
tranh vừa hiện thực, sinh động vừa lãng mạn ấy.

“Cá nhụ cá chim cùng cá đé,

Cá song lấp lánh đuốc đen hồng,

Cái đuôi em quẫy trăng vàng choé.

Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long.”

 Huy Cận đã ngợi ca sự giàu có của biển cả với nhiều loại cá quý hiếm bằng
cách liệt kể tên các loài cá “Cá như, cá chim cùng cá đé" và tập trung miêu
tả màu sắc của chúng trong đêm trăng.
 Con cá song là một nét về tài hoa. Hình ảnh ẩn dụ “cá song lấp lánh được
đen hồng" ⇨gợi sự liên tưởng độc được những con cá sang có thân đây và
dài, có nhiều vạch dọc thân hoặc chấm tròn màu đen, hồng giống như
ngọn đuốc đen hồng đang lao đi trong luồng nước dưới ánh trăng lấp
lánh.

⇨khiến người đọc hình dung ra cả đàn cá song như một đám hội rước đước tưng
bừng, lấp lánh trên mặt biển, đó là cảnh tượng thật lộng lẫy và kỳ thú

 Hình ảnh “cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe" thật đẹp và là một phát hiện
tinh tế của tác giả. Ánh trăng in xuống mặt nước, những con cá quẫy đuôi
như quầy ánh trăng tan ra vàng chóc, khiến biển đêm rực rỡ, lấp lành như
một đêm hội. Loài cá quý hiếm được nhân hóa qua tiếng gọi “em” thân
thiết. Cảnh biển về đêm mới đẹp đẽ và thị vị làm sao!
 "Đêm thờ sao lùa nước Hạ Long” là hình ảnh nhân hóa độc đáo.
 Đêm được miêu tả như một sinh vật đại dương: nó đang thở, đang phập
phồng sự sống. Tiếng thở của đêm chính là tiếng rì rào của những con
sóng dập dờn trên mặt biển.

⇨ Sao chiếu xuống mặt biển được sống đưa đi được hình dung là sao lùa.

⇨Biển đêm thật đẹp, huyền ảo, gần gũi, thân quen, được cảm nhận bằng bút
pháp tả thực kết hợp cảm hứng lãng mạn.

⇨Những hình ảnh trên có vẻ đẹp của tranh sơn mài lung linh huyền ảo, được
sáng tạo bằng liên tưởng, tưởng tượng bay bổng từ sự quan sát hiện thực. Ở đây
trí tưởng tượng đã nối dài, chắp cánh cho hiện thực trở nên kì ảo, làm giàu thêm
cái đẹp vốn có trong tự nhiên.

*Khổ 5:

* Hai câu đầu: Cùng với chất lãng mạn bay bổng, người dân chài cất tiếng hát ca
ngợi công việc lao động với niềm yêu đời mãnh liệt:

 Bài hát căng buồm đưa đoàn thuyền ra khơi, bài hát lại vang lên trong
công việc, biển lao động cực nhọc thành niềm vui

"Ta hát bài ca gọi cá vào

Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao"

 Lời ca gọi cá vào lưới tăng thêm chất thơ mộng của bức tranh, thể hiện sự
thân thiết giữa người đánh cá với biển khơi, niềm vui, tình yêu đối với lao
động.
 Không phải con người gõ thuyền để xua cá vào lưới mà là “nhịp trăng cao”
gõ thuyền ⇨ Trong đêm trăng sáng, sóng xô bóng trăng dưới nước vỗ vào
mạn thuyền như thay mái chèo gõ nhịp gọi cá. ⇨ bức tranh không chỉ có
màu sắc, hình ảnh mà còn có cả âm thanh, nhịp điệu rộn rã.

⇨Đây là hình ảnh lãng mạn, đầy chất thơ, kết hợp với phép nhân hóa trăng cao
“gỗ thuyền” → khiến công việc đánh cả thêm thú vị, thơ mộng, thiên nhiên và
con người hòa đồng, phối hợp trong lao động.

* Hai câu sau: là một lời hát ân tình sâu sắc, lời cảm tạ chân thành, tha thiết của
người dân chài với biển cả quê hương:

"Biển cho ta cả như lòng mẹ,

Nuôi lớn đời ta tự buổi nào."

 Phép so sánh "biển cho ta cả như lòng mẹ” ⇨ cho ta thấy biển không
những giàu đẹp mà còn rất ân nghĩa thủy chung, bao la như lòng mẹ. Biển
hào phóng cho con người nhiều tôm cả, muối, hải sản... Biển đem hạnh
phúc đến cho con người, nuôi lớn con người từ bao đời nay.

→ Giọng thơ tự nhiên, tha thiết, chân thành, có sức truyền cảm mãnh liệt, thể
hiện tình yêu biển, yêu đời chan chứa của những con người gắn bó với biển từ
bao đời, bao thế hệ

 Biện pháp nhân hóa "nuôi lớn đời ta tự buổi nào" ⇨thể hiện niềm tự hào,
biết ơn, sự gắn bó ân tình sâu nặng giữa con người và biển cả quê hương,
ca ngợi sự giàu có, bao dung, dịu dàng của biển.
 Vẻ đẹp khỏe khoắn của người dân chài và cảnh kéo lưới bắt cá hào hứng,
hăng say: êm trôi đi thật nhanh trong nhịp điệu lao động hào hứng hăng
say. Trên bầu trời sao đã thưa và mờ. Cảnh kéo lưới được miêu tả đầy ấn
tượng:

“Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng

Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng.

Vảy bạc đuôi vàng loé rạng đông,

Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng”

 Thời gian: trời sắp sáng ⇨ người dân chài khẩn trương, miệt mài kéo lưới.
 Từ "kịp": con người chạy đua với thiên nhiên.
 Hình ảnh “kéo xoăn tay" giàu tính tạo hình, đặc tả động tác kéo lưới rất
căng, khỏe và đẹp → Những đôi bàn tay kéo lưới nhanh thoăn thoắt gợi
lên vẻ đẹp rắn rỏi, khỏe mạnh, cường tráng với những bắp tay cuồn cuộn
của người dân chài khi kéo mẻ lưới đầy cả nặng. "chùm ca nặng" là một
hình ảnh ẩn dụ gợi tả được mùa cá
 Màu bạc của vẩy cả, màu vàng của đuôi cá vừa gợi màu sắc sáng đẹp, vừa
gợi sự quý giá, giàu có của biển cả ban tặng cho con người. Khi mẻ lưới
được kéo lên, những con cá quẫy dưới ánh sáng của rạng đông và lóe lên
lấp lánh gọi khung cảnh thật rạng rỡ, huy hoàng, tươi đẹp. Chữ “lóe” vừa
gợi sự nhảy nhót của cá trong lưới, vừa gợi ánh bình minh.
 Câu thơ “lưới xếp buồm lên đón nắng hồng" với phép nhân hóa đã tạo
một sự nhịp nhàng giữa sự lao động của con người với sự vận hành của vũ
trụ.
3. Cảnh đoàn thuyền đánh cá trở về trong cảnh bình
minh rực rỡ ( khổ 7)
Bài ca lao động khép lại thật hùng tráng với cảnh đoàn thuyền đánh cá trở về
trong cảnh bình minh rực rỡ. Cảnh trở về đầy khí thế và niềm vui:

“Câu hát căng buồm với gió khơi"

Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời"

 Câu đầu của khổ cuối lặp lại gần nguyên vẹn câu cuối của khổ một (chỉ
khác chữ “với” thay cho chữ “cùng”) ⇨ kết cấu đầu cuối tương ứng ⇨ điệp
khúc của bài ca lao động vui tươi, khúc ca khải hoàn tràn đầy niềm vui
phơi phới của những người dân chài làm chủ thiên nhiên, làm chủ cuộc
sống mới.
 Đoàn thuyền đánh cá ra khơi trong tiếng hát, làm việc trong tiếng hát và
trở về cũng trong tiếng hát.
 Bài thơ lặp lại nhiều lần chữ "hát" đó là âm điệu vui tươi, khỏe khoắn của
một khúc ca lao động đầy hào hứng, say mê, khắc họa được cái hồn của
không khí náo nức, phơi phới của những con người làm chủ cuộc đời

⇨ Nếu như tiếng hát lúc trước thể hiện niềm vui khi lao động thì tiếng hát sau lại
thể hiện sự phấn khởi vì thành quả lao động sau một đêm làm việc hăng say.

 Họ trở về trong tư thế “chạy đua cùng mặt trời". Từ “chạy đua" thể hiện khí
thế lao động khẩn trương, hào hứng, sức lực vẫn dồi dào, mạnh mẽ của
người lao động.
 Hình ảnh nhân hóa, nói quá: “đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời” cùng
cảm hứng thơ lãng mạn đã nâng hình ảnh đoàn thuyền lên lớn lao về tầm
vóc, mạnh mẽ về khí thế, kì vĩ, tư thế hào hùng sánh ngang tầm vũ trụ.
⇨ Đoàn thuyền trở về trong tư thế hào hùng, khẩn trương, trở về với cá bạc đầy
khoang, trong cuộc chạy đua này đoàn thuyền đã chiến thắng.

⇨ Hình ảnh đoàn thuyền chính là hình ảnh hoán dụ chỉ những người lao động
sau một chuyến ra khơi đang khẩn trương trở về.

⇨ Ý thơ phảng phất không khí thần thoại, anh hùng ca, diễn tà chiến thắng của
con người trước thiên nhiên, biển trời.

* Hai câu cuối: Hai câu kết khép lại bài thơ nhưng lại mở ra một cảnh
tượng thật kì vĩ và chói lọi:

"Mặt trời đội biển nhô màu mới

Mắt cả huy hoàng muôn dặm phơi."

 Mặt trời lên từ lòng biển sâu được nhân hóa như đang đội biển mang vẻ
đẹp rực rỡ, huy hoàng, tràn đầy sức sống mãnh liệt. Hình ảnh gợi liên
tưởng mặt trời như vị thần khổng lồ đang đội biển để tráng lệ, báo hiệu
một ngày mới.
 Hai chữ “màu mới” rất ấn tượng. Màu mới phải chăng là màu mới mẻ, tinh
khôi, rạng rỡ của một ngày mới
 Bài thơ khép lại bằng vẻ đẹp của thành quả lao động được nhìn bằng con
mắt say sưa, háo hức, bằng tâm hồn tràn ngập niềm tin của tác giả
 Biện pháp nói quá kết hợp với nghệ thuật hoán dụ trong việc tả “Mắt cá
huy hoàng muôn dặm phơi”

⇨ Mắt cá phản chiếu ánh nắng mặt trời giống như muôn vàn mặt trời nhỏ li ti,
lấp lánh trong buổi bình minh

⇨ Gợi ánh sáng từ muôn triệu con cá nằm phơi trên bãi cát được mặt trời chiếu
vào, vẽ lên cảnh được mùa cá và cuộc sống mới tươi sáng hạnh phúc ấm no, đầy
hứa hẹn tốt đẹp của nhân dân vùng biển

 Hình ảnh mặt trời đã mở ra tứ thơ và khép lại tứ thơ khiến câu thơ có sức
lan tỏa mãi. Hình ảnh bình minh lên còn gợi ra ý nghĩa ẩn dụ về một ngày
mới, một cuộc sống mới đang về trên quê hương làng chày, về niềm tin
vào tương lai tươi sáng của đất nước

You might also like