You are on page 1of 1

State verbs (động từ trạng thái)

- Động từ trạng thái mô tả tình trạng hoặc điều kiện không đổi và kéo dài.
- Động từ trạng thái không thường được sử dụng ở thì tiếp diễn.

E.g: I know that ASEAN stands for the Association of Southeast Asian Nations.
(Tôi biết rằng ASEAN viết tắt của cụm từ Hiệp hội các nước Đông Nam Á.)

I think that…
I believe that…

- Những động từ trạng thái phổ biến:

+ Động từ liên quan đến suy nghĩ và ý kiến: believe (tin tưởng), think (nghĩ), know
(biết), remember (nhớ), doubt (lo lắng), guess (đoán), regret (hối tiếc), realise (nhận
ra), understand (hiểu),...

I remember that we used to go out before.


I understand your difficulty and I really wanted to help.

+ Động từ liên quan đến cảm xúc: like (thích), hope (hi vọng), love (yêu), prefer
(thích hơn), want (muốn), wish (ao ước), desire (khao khát), seem (có vẻ như), feel (cảm
giác), ...

+ Được dùng để miêu tả giác quan: see (thấy), smell (ngửi), hear (nghe thấy), taste
(nếm), sound (nghe có vẻ),...

+ Những động từ khác: be (thì, là, ở), have (có), consist (bao gồm), belong to (thuộc
về), concern (bận tâm), depend (phụ thuộc), deserve (xứng đáng), include (bao gồm),
matter (có vấn đề), own (sở hữu), owe (mắc nợ),...

- Tuy nhiên, một số động từ trạng thái được sử dụng ở dạng tiếp diễn để mô tả một tình
trạng tạm thời hoặc hành động xảy ra trong một khoảng thời gian gần hiện tại.

E.g: I’m thinking of participating in a competition on ASEAN and the ASEAN Charter.
(Tôi đang nghĩ đến việc tham gia vào một cuộc thi về ASEAN và Hiệp ước ASEAN.)

You might also like