You are on page 1of 37

Từ điển học tiếng Nhật Mazii

BỘ NGỮ PHÁP JLPT MỞ RỘNG


STT Cấp độ Tiêu đề Nội dung tiếng Việt
"くせに" và "くせして" có cùng ý nghĩa, đều biểu thị sự không hài lòng, lên án hoặc khinh miệt đối
với một đối tượng được cho là không phù hợp với một tư cách, địa vị hoặc tình huống.
"くせに" là cách nói lịch sự hơn so với "くせして".
Chúng thường được sử dụng cùng các biểu thức biểu thị cảm xúc tiêu cực như "〜ない" (không), "~
てくれない" (không làm cho tôi), "〜ようとしない" (không cố gắng).
Ví dụ:
So sánh "くせに" và "く 彼は本当のことを知っているくせに何も教えてくれない。
1 N2 せして" và lưu ý cần Anh ta biết sự thật nhưng không cho tôi biết gì cả.
biết 彼女は日本語が上手になりたいと言っているくせに、全然日本語で話そうとしない。
Cô ấy nói muốn giỏi tiếng Nhật, nhưng không hề cố gắng nói tiếng Nhật.
Lưu ý: Cấu trúc "くせに" và "くせして" thể hiện ý nghĩa "đổ lỗi" hoặc "khinh thường" khi được sử
dụng với người khác, vì vậy nó có thể khiến người khác cảm thấy khó chịu. Ngoài ra, khi sử dụng
chúng với một bên thứ ba không có mặt ở đó, cũng có thể tạo ra ấn tượng như "nói xấu" hoặc "bàn
tán sau lưng", vì vậy người nghe có thể không cảm thấy thoải mái. Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử
dụng các cấu trúc này.
"みせる" có hai ý nghĩa chính: thể hiện "quyết tâm" của người nói và "làm mẫu" cho đối phương thấy
hành động thực tế.
"みせる" thường được viết bằng hiragana, nhưng khi viết bằng chữ Hán, nó là "見せる".
Ngoài ra, nó cũng có thể có nghĩa là bạn cố tình làm điều gì đó để cho ai đó thấy.
Ví dụ:
Các ý nghĩa của cấu
2 N2 彼女は突然両親を失いひどく悲しんでいるが、皆がいる前では無理して笑ってみせた。
trúc "みせる"
Cô ấy vô cùng đau buồn trước sự ra đi đột ngột của cha mẹ mình, nhưng cô buộc mình phải mỉm
cười trước mặt mọi người.
子役としての実力をアピールするために、演技が始まってすぐに泣いてみせた。
Để thể hiện khả năng của mình với tư cách là một diễn viên nhí, cậu ấy đã khóc ngay khi màn trình
diễn bắt đầu.

1
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"くせに" và "くせして" đều yêu cầu chủ thể của vế trước và vế sau phải giống nhau. Nếu chủ thể
khác nhau, hãy sử dụng cấu trúc thể hiện sự đối nghịch "のに".
Chủ thể trong câu sử
Ví dụ:
3 N2 dụng "くせに" và "くせ
して"
❌息子は毎日真面目に勉強しているくせに、娘は毎日遊びに行っている。
⭕息子は毎日真面目に勉強しているのに、娘は毎日遊びに行っている。
Trong khi con trai tôi học hành chăm chỉ mỗi ngày, thì con gái tôi lại đi chơi mỗi ngày.
- "〜ずじまい" có nghĩa là cuối cùng bạn đã không thực hiện được những gì bạn đã lên kế hoạch từ
lâu.
- Cách kết hợp:
Vない+せずじまい
Lưu ý: Riêng động từ "する", sẽ chuyển thành "せずじまい".
- Thông thường, cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc và thất vọng do bỏ lỡ thời điểm.
Chủ yếu liên kết với thể ない của động từ ý chí và dùng cho các sự kiện đã xảy ra. Bên cạnh đó, nó
4 N2 Cấu trúc "〜ずじまい"
cũng thường đi kèm với các phó từ như "結局" (kết cục), "とうとう" (cuối cùng).
Ví dụ:
せっかく友達からお勧めの本を貸してもらったが、結局読まずじまいだった。
Tôi được một người bạn giới thiệu cho một cuốn sách, nhưng cuối cùng tôi lại không đọc nó.
先輩が卒業する前に告白しようと思っていたが、とうとう何も言えずじまいだった。
Tôi đã định tỏ tình với người tiền bối trước khi anh ấy tốt nghiệp, nhưng cuối cùng lại không thể nói
điều gì cả.
- "〜ずじまい" viết bằng chữ Hán là "〜ず仕舞い".
- Khi kết nối với "thể ない của động từ khả năng", cảm giác tiếc nuối hay thất vọng càng được nhấn
mạnh.
Ví dụ:
海外旅行中に現地で生活している友達と会う約束をしていたが、忙しくて結局会えずじまいだった。
Tôi đã hứa sẽ gặp một người bạn sống ở đó khi tôi đi du lịch nước ngoài, nhưng vì bận rộn nên rốt
cuộc tôi không thể gặp được.
Những lưu ý về cấu - "〜ずじまい" chứa đựng cảm giác tiếc nuối hay thất vọng, nhưng nếu bạn không muốn thêm cảm
5 N2
trúc "〜ずじまい" xúc vào câu nói, hãy sử dụng "〜まま".
Ví dụ:
先生に何度も説明してもらったが、結局わからずじまいだった。
Tôi đã được giáo viên giải thích nhiều lần, nhưng cuối cùng tôi vẫn không hiểu.
→ Chứa đựng sự "thất vọng" về việc "đến cuối cùng vẫn không hiểu".
先生に何度も説明してもらったが、結局わからないままだった。
Tôi đã được giáo viên giải thích nhiều lần, nhưng cuối cùng tôi vẫn không hiểu.
→ Không chứa đựng những cảm xúc như "tiếc nuối" hay "thất vọng".

2
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"〜がたい" diễn tả việc bạn muốn làm điều gì đó theo cảm xúc, nhưng điều đó lại khó khăn do hoàn
cảnh, và bạn có cố gắng cũng không thể làm được. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn
viết.
Ví dụ:
お年寄りからお金を騙し取るなんて、本当に許しがたい行為だ。
Việc lừa gạt tiền của một người lớn tuổi thực sự là hành động không thể tha thứ.
彼はとても良い人だが、いつも厳しい顔をしているので、少し近寄りがたい。
Lưu ý về cấu trúc "〜が Anh ấy là một chàng trai rất tốt nhưng vì luôn có vẻ mặt nghiêm khắc nên hơi khó gần.
6 N2
たい"
Lưu ý: Không sử dụng trong trường hợp "việc không thể làm được" là do thiếu năng lực hoặc vì lý
do nào đó.
Ví dụ:
❌私はスペイン語が話しがたい。
Tôi không thể nói tiếng Tây Ban Nha.
❌怪我をしてしまったので、歩きがたい。
Tôi bị chấn thương nên không đi lại được.
-Giống
Cả "がたい" và "にくい" đều được viết bằng chữ hán "難い".
- Khác
"がたい" được sử dụng khi mô tả một tình huống khó khăn, không thể thực hiện được.
Nếu điều gì đó khó khăn nhưng bạn có thể xoay xở được hay vẫn có thể làm được thì hãy sử dụng "
〜にくい" hoặc "〜づらい".
So sánh "〜がたい" và " Ví dụ:
7 N2
〜にくい" 彼が言っていることは理解しがたい。
Thật khó để hiểu những gì anh ấy đang nói.
→ Điều anh ấy nói hoàn toàn khác với suy nghĩ của tôi, muốn hiểu cũng không tài nào hiểu nổi.
彼が言っていることは理解しにくい。
彼が言っていることは理解しづらい。
Thật khó để hiểu những gì anh ấy đang nói.
→ Thật khó để hiểu những gì anh ấy nói, nhưng nếu cố gắng thì vẫn có thể hiểu được.

3
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"〜に越したことはない" có nghĩa là trong số nhiều lựa chọn, từ góc nhìn thông thường, nó biểu thị ý
nghĩa là tốt nhất và thường được sử dụng khi gợi ý hoặc đề xuất cho người khác.
Ví dụ:
約束の時間より少し早めに着くようにするに越したことはない。
Tốt nhất là đến sớm hơn một chút so với thời gian đã định.
毎月もらえる給料は多いに越したことはない。
Tốt nhất là nhận mức lương cao mỗi tháng.
Lưu ý về cấu trúc "〜に
8 N2 Về cơ bản, nó có nghĩa là "làm điều đó là tốt nhất", nhưng cũng thường được sử dụng với sắc thái
越したことはない"
"lý tưởng là như vậy, nhưng nếu không được như vậy thì cũng không sao".
Ví dụ:
結婚するなら、ハンサムに越したことはない。
Nếu kết hôn thì tốt nhất nên trông thật đẹp trai.
→ Đẹp trai là lý tưởng, nhưng bạn không đẹp cũng không sao.
日本語学校に申し込むなら、安いに越したことはない。
Nếu đăng ký vào trường tiếng Nhật, có học phí rẻ là điều tốt nhất.
→ Học phí rẻ là lý tưởng, nhưng không có thì cũng đành chịu thôi.
"〜ぶる" được sử dụng khi người nói có ấn tượng xấu đối với thái độ của người khác, khi họ tỏ ra có
tố chất hay đặc điểm nào đó mà thực tế thì không có.
Thường được kết hợp với một số từ như "金持ち (giàu có)", "いい子 (đứa trẻ ngoan)", "大人 (người
lớn)", "先輩 (tiến bối)", "彼氏/彼女 (bạn trai/bạn gái)", "学者 (người có học thức)", "優等生 (học sinh
giỏi)", "悪い (xấu, tệ)", "偉い (vĩ đại)", "利口 (thông minh, lanh lợi)", "高尚 (lịch sự, tao nhã)", "上品
(quý phái, lịch thiệp)".
Các từ thường kết hợp
9 N2 Lưu ý: "かわいい子" được rút gọn thành "かわい子ぶる".
với "〜ぶる"
Ví dụ:
あの子は男の人の前では、いつもかわい子ぶっているから、女性に嫌われている。
Phụ nữ ghét cô ấy vì cô ấy luôn giả vờ dễ thương trước mặt đàn ông.
息子は外では悪ぶっているようだけど、家では大人しくて真面目な子だ。
Con trai tôi dường như tỏ ra hư hỏng khi ở bên ngoài, nhưng ở nhà, nó lại là một đứa trẻ hiền lành
và nghiêm túc.

4
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"〜ものだ" được dùng cho những mong muốn đã ấp ủ từ lâu hoặc những mong muốn không dễ thực
hiện. Do đó, nó không thể được sử dụng cho những mong muốn ngắn hạn hay dễ dàng thực hiện.
Cấu trúc "〜ものだ" thể
❌明日、焼肉を食べたいもんだ。
10 N2
hiện mong muốn
⭕明日、焼肉を食べたい。
Tôi muốn ăn yakiniku vào ngày mai.
Việc "ăn yakiniku" không phải là mong muốn đã hình thành từ lâu và cũng không khó thực hiện.
Trong trường hợp này, hãy sử dụng "〜たい".
"〜ものだ" được sử dụng khi người nói bày tỏ cảm xúc sâu sắc về một sự kiện hoặc tình huống nào
đó.
Khi nói về hành động hoặc tình trạng của người khác, ta dùng phó từ "よく" để bày tỏ sự ngạc nhiên,
quan tâm hoặc sự ngưỡng mộ, thậm chí là sự khinh thường.
よく: Sử dụng khi khen ngợi một hành động.
Cấu trúc "〜ものだ" thể Ví dụ:
11 N2 hiện cảm xúc và phó từ こんなに小さい子供がよくこんなに上手に英語を話せるものだ。
"よく" Thật kinh ngạc khi một đứa trẻ nhỏ thế mà có thể nói tiếng Anh thành thạo như vậy.
よく (も): Sử dụng để chỉ trích hoặc thể hiện sự châm biếm, thậm chí là sự khinh thường đối với một
hành động.
Ví dụ:
お世話になった先生によく (も) こんな失礼なことが言えたものだ。
Thật là vô lễ khi nói những điều thiếu tôn trọng như vậy với giáo viên đã giúp đỡ mình.
Trong trường hợp này, "〜ものだ" được sử dụng khi bạn muốn thể hiện bản chất hoặc xu hướng ban
đầu của một sự vật sự việc, và khi đó là cách hiểu thông thường mà mọi người đều công nhận.
Sự khác biệt với "〜ものだ" (lời khuyên) đôi khi gây nhầm lẫn, nhưng khi nói về bản chất của sự vật
Cấu trúc "〜ものだ" thể sự việc, chủ yếu thường được kết hợp với các động từ vô ý chí.
12 N2 hiện bản chất của sự Ví dụ:
vật sự việc 赤ん坊は泣くものだ。
Em bé khóc là điều tất nhiên.
人間はいつかは死ぬものだ。
Con người sẽ chết một ngày nào đó.

5
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

Trong trường hợp này, "〜ものだ" được sử dụng khi muốn khuyên răn hoặc giáo huấn về một lẽ
thường trong xã hội và đạo đức, chứ không phải là quan điểm cá nhân.
Với "〜ものだ" (bản chất của sự vật sự việc), thường sẽ kết hợp với động từ vô ý chí, còn "〜ものだ"
Cấu trúc "〜ものだ" (lời khuyên răn), lại thường kết hợp với động từ có ý chí.
13 N2 dùng để đưa ra lời Ví dụ:
khuyên răn 悪いことをしたら、謝るものだ。
Nếu làm việc xấu, thì nên xin lỗi.
助けてもらったらしっかりとお礼を言うものだ。
Nếu được giúp đỡ, thì nên cảm ơn một cách chân thành.
Ý nghĩa:
Cả "〜つつ" và "〜ながら" đều biểu thị sự đối lập, tương phản giữa hai sự việc. Chúng thể hiện một
tình huống trong đó điều được nêu lên ở vế sau không phù hợp với dự đoán hoặc kỳ vọng ở vế
trước.
Cách kết hợp:
"〜つつ" chỉ kết hợp với động từ, trong khi "〜ながら" có thể kết hợp với cả động từ, tính từ và danh
từ. Điều này làm cho "〜つつ" có phạm vi sử dụng hẹp hơn so với "〜ながら".
So sánh "〜つつ" với "
Mức độ trang trọng:
14 N2 〜ながら" (liên kết
"〜つつ" được coi là cách diễn đạt trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hơn "〜ながら
nghịch)
". "〜つつ" thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức, văn bản học thuật hoặc ngữ liệu truyền
thống hơn.
Ví dụ:
彼の話は本当のことではないと知りつつ、お金を貸してあげた。
Tôi biết rằng câu chuyện của anh ta không có thật, nhưng tôi vẫn cho anh ta mượn tiền.
私達夫婦は、お金がないながら、毎日楽しく過ごしている。
Dù không có tiền, nhưng vợ chồng chúng tôi vẫn sống vui vẻ mỗi ngày.

6
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

Ý nghĩa:
〜つつ: Diễn tả hai hành động đồng thời diễn ra, với sự tập trung vào mô tả cả hai hành động.
〜ながら: Diễn tả hai hành động đồng thời diễn ra, với sự tập trung vào hành động chính hoặc hành
động được thực hiện cùng lúc.
Mức độ trang trọng:
〜つつ: Là một cấu trúc trang trọng hơn, thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong ngôn ngữ
nói hàng ngày.
〜ながら: Một cấu trúc thông tục hơn, thường được sử dụng trong cả văn viết và ngôn ngữ nói hàng
ngày.
Phạm vi kết hợp:
So sánh "〜つつ" với "
〜つつ: Chỉ kết hợp với động từ.
15 N2 〜ながら" (diễn ra đồng
〜ながら: Có thể kết hợp với động từ, tính từ và danh từ.
thời)
Mức độ hành động:
〜つつ: Động từ ở vế trước thường có tính chất nhẹ nhàng, không mạnh mẽ.
〜ながら: Có thể sử dụng cho cả động từ có tính chất mạnh mẽ và nhẹ nhàng.
Cách diễn đạt trạng thái:
〜つつ: Có thể diễn đạt trạng thái của chủ thể khi thực hiện hành động.
〜ながら: Thường không diễn đạt trạng thái của chủ thể.
Ví dụ:
❌体を動かしつつ、歌うのは健康に良いそうだ。
⭕体を動かしながら、歌うのは健康に良いそうだ。
Vừa vận động vừa hát có vẻ tốt cho sức khỏe.
"〜かねる" thể hiện rằng có cảm giác muốn làm điều gì đó, nhưng vì hoàn cảnh và vị thế của người
nói nên về mặt tâm lý không thể làm được. Đây là một cấu trúc ngữ pháp trang trọng thường được
sử dụng trong văn viết.
Ví dụ:
会社の方針には納得しかねるが、仕事なのでやるしかない。
Tôi không đồng ý với chính sách của công ty, nhưng vì là công việc nên tôi phải làm.
Khi nào không thể sử 御社のおっしゃってることは理解できますが、その意見には賛成しかねます。
16 N2
dụng "〜かねる"? Chúng tôi có thể hiểu những gì bên bạn đang nói, nhưng chúng tôi không thể đồng ý với ý kiến đó.
Lưu ý: Không sử dụng trong các trường hợp mà "điều không thể" thuộc về "năng lực" hay "phương
diện vật lý".
❌私は英語を話しかねる。
Tôi không thể nói tiếng Anh.
❌時間がなくて、パーティーに参加しかねる。
Vì không có thời gian nên tôi không thể tham dự bữa tiệc.

7
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"〜かねる" là cách diễn đạt nhẹ nhàng và dè dặt hơn "できない (không thể)" vì nó bao hàm cả ngụ ý
rằng "có muốn làm điều đó". Do vậy, thường được sử dụng trong ngành dịch vụ khi không thể đáp
ứng yêu cầu của khách hàng.
Sử dụng "〜かねる" Ví dụ:
17 N2
trong ngành dịch vụ 大変申し訳ございませんが、そのような保証はできかねます。
Chúng tôi rất xin lỗi, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo như vậy.
せっかくのご依頼ですが、この度はお引きうけしかねます。
Đây là một yêu cầu tuyệt vời, nhưng chúng tôi không thể chấp nhận nó vào lúc này.
"~向け" biểu thị ý nghĩa "được tạo ra để phù hợp với một đối tượng cụ thể". Điểm quan trọng là việc
cố ý tạo ra để phù hợp với một đối tượng nào đó.
Ví dụ:
この店は女性向けに可愛い服がたくさん売られている。
Cửa hàng này bán rất nhiều quần áo dễ thương dành cho phái nữ.
この本はどのページも文字が大きく、お年寄り向けに作られた本です。
Cuốn sách này được thiết kế với chữ in to trên từng trang, là một cuốn sách dành cho người cao
So sánh "~向け" và "~ tuổi.
18 N2
向き"
"~向き" biểu thị ý nghĩa "phù hợp hoặc thích hợp với một đối tượng cụ thể". Việc phù hợp với một
đối tượng không phải là cố ý.
Ví dụ:
この仕事は重たい物を運ぶことが多いので、男性向きだ。
Công việc này phù hợp với nam giới vì thường phải khuân vác vật nặng.
彼女は明るくて、人と話すのが好きなので、営業向きだ。
Cô ấy vui vẻ và thích nói chuyện với mọi người, vì vậy cô ấy phù hợp với công việc bán hàng.
"〜っこない" có ý nghĩa tương tự như "〜はずがない (không thể nào)", là cách diễn đạt phủ định
mạnh mẽ về khả năng xảy ra của một sự việc, thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện giữa
những người thân thiết.
Các động từ kết hợp với cấu trúc này thường được chia ở thể khả năng.
Các dạng kết hợp
Các dạng thường được sử dụng là "どうせ〜っこない", "〜なんて〜っこない", "〜なんか〜っこない".
19 N2 thường gặp của "〜っ
Ví dụ:
こない"
明日までに会議の資料を作るなんて、できっこないよ。
Chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp vào ngày mai? Không thể làm được đâu.
もう12時半だ。これから急いで駅に行っても、どうせ終電に間に合いっこない。
Đã 12:30 rồi. Dù bây giờ có nhanh chóng đến ga, thì cũng không thể kịp chuyến tàu cuối cùng đâu.

8
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

Các động từ chỉ có một ký tự trước "ます" như "寝ます", "着ます", "います" thường khó kết hợp với "
〜っこない". Trong trường hợp như này, sẽ tốt hơn nếu sử dụng "絶対~ない", "〜はずがない" hay "~
わけがない".
Mặc dù "します" cũng có một ký tự trước "ます", nhưng thường được chấp nhận khi dùng chung với
Các trường hợp không
20 N2 danh từ, chẳng hạn như "成功しっこない", "合格しっこない".
nên dùng "〜っこない"
Ví dụ:
❌彼はいつも来ないから、今日も来っこないよ。
⭕彼はいつも来ないから、今日も絶対来ないよ/来るはずがないよ/来るわけがないよ。
Anh ta luôn không đến, nên hôm nay cũng không đến đâu.
「Nにほかならない」 là một cách diễn đạt khẳng định và nhấn mạnh của người nói, được sử dụng khi
muốn nói rằng "chính là điều đó", chủ yếu được sử dụng trong văn viết và thường dùng ở dạng 「~
からにほかならない」.
Ví dụ:
JLPTに合格できたのは、先生が教えてくれたからにほかならなりません。
Lý do tôi có thể đỗ kỳ thi JLPT là vì giáo viên đã dạy cho tôi.

Khi danh từ được kết hợp phía sau, sẽ có dạng 「ほかならないN」「ほかならぬN」. Trong đó, 「ほか
21 N2 Cấu trúc "ほかならない"
ならぬ」 thường được sử dụng phổ biến hơn. Tương tự như 「Nにほかならない」, đây cũng là một
cách diễn đạt khẳng định và nhấn mạnh, nhưng thường được dùng khi muốn chỉ ra "người có mối
quan hệ đặc biệt, khác biệt với những người khác".
Ví dụ:
ほかならない彼の頼みを断ることなんてできないです。
Tôi không thể từ chối yêu cầu của anh ấy.
ほかならぬあなたの言うことだから信じたのに、どうして嘘をついたんですか?
Tôi đã tin tưởng vì đó là điều mà bạn nói, vậy tại sao bạn lại nói dối?
"〜につけ" có nghĩa là "mỗi khi ~ thì luôn ~", dùng để nhấn mạnh sự lặp lại rằng khi điều gì đó xảy ra
thì luôn luôn có một điều tương tự cùng xảy ra. Ở vế sau, không sử dụng các biểu hiện có ý chí, chỉ
diễn tả trạng thái tâm lý tự nhiên xảy ra.
Mở rộng của cấu trúc này, ta có dạng "AにつけBにつけ" có nghĩa là "trong cả trường hợp A và B" hay
Cấu trúc mở rộng của "
22 N2 "bất kể trong trường hợp nào". A và B ở đây thường là hai khía cạnh đối lập với nhau, chẳng hạn
〜につけ"
như "tốt" và "xấu"...
Ví dụ:
嬉しいにつけ悲しいにつけあなたのことを思い出します.
Dù vui hay buồn, anh cũng nghĩ đến em.

9
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

Cả "〜たびに" và "〜につけ" đều có nghĩa là "mỗi khi ~ thì luôn ~", dùng để nhấn mạnh sự lặp lại.
Dưới đây là một số điểm chính của từng cấu trúc:
〜たびに: Có thể sử dụng cả trạng thái tâm lý tự nhiên và biểu hiện có ý chí ở vế sau. Không có nhiều
hạn chế về động từ hay danh từ được kết hợp.
〜につけ: Chỉ áp dụng với trạng thái tâm lý tự nhiên ở vế sau. Có giới hạn về các động từ hay danh từ
So sánh "〜たびに" và " được kết hợp (thường sử dụng với một số động từ như "見る" (nhìn), "聞く" (nghe), "思う" (nghĩ), "考
23 N2
〜につけ" える" (suy nghĩ)).
Tóm lại, điểm chính của "〜につけ" là chỉ có thể sử dụng "trạng thái tâm lý tự nhiên ở vế sau". Hãy
đọc ví dụ sau để hiểu rõ hơn:
❌父は出張に行くにつけ、お土産を買ってきてくれます.
Mỗi khi cha đi công tác, ông đều mua quà về cho tôi."
→ "Mua quà" không phải "trạng thái tâm lý tự nhiên".
Ý nghĩa:
~結果: Diễn tả kết quả của một sự việc xảy ra, bao gồm cả kết quả tích cực và tiêu cực.
~末に: Diễn tả kết quả cuối cùng của một chuỗi sự kiện hoặc quá trình, thường đi kèm với sự cảm
xúc của người nói.
〜あげく: Diễn tả kết quả xấu cuối cùng của một chuỗi sự kiện hoặc quá trình, thường đi kèm với sự
cảm xúc của người nói.
Phạm vi sử dụng:
~結果: Có thể được sử dụng với cả sự việc chỉ xảy ra một lần và sự việc nhẹ nhàng. Không liên
quan đến cảm xúc của người nói.
~末に: Thường được sử dụng để diễn đạt kết quả cuối cùng của một quá trình dài, và thường có
So sánh "~結果", "~末 mặt cả cảm xúc của người nói.
24 N2
に" và "〜あげく" 〜あげく: Thường được sử dụng để diễn đạt kết quả xấu cuối cùng của một chuỗi sự kiện hoặc quá
trình, và thường có mặt cả cảm xúc của người nói.
Tính tổng quát và cụ thể:
~結果: Mang tính chung hơn và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
~末に: Mang tính cụ thể hơn và thường chỉ được sử dụng trong những trường hợp có liên quan đến
quá trình dài hoặc trạng thái cuối cùng.
〜あげく: Mang tính cụ thể hơn và thường chỉ được sử dụng khi diễn đạt kết quả xấu cuối cùng của
một chuỗi sự kiện.
Tuy ba cấu trúc này đều liên quan đến kết quả, nhưng có sự khác biệt về ý nghĩa, phạm vi sử dụng và
mức độ tổng quát của chúng. Việc chọn cấu trúc phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói
muốn truyền đạt.

10
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

Cả "〜きる" và "〜ぬく" đều có ý nghĩa là "đi từ đầu đến cuối quá trình". Tuy nhiên, có một số điểm
khác nhau giữa hai cấu trúc ngữ pháp này:
〜きる
- Tập trung chủ yếu vào khoảnh khắc hoàn thành, điểm cuối cùng.
- Không quan trọng liệu việc hoàn thành có gặp khó khăn hay không.
〜ぬく
- Tập trung chủ yếu vào quá trình hoàn thành, hành trình từ đầu đến cuối.
- Thường gặp phải những khó khăn trong quá trình đi đến sự hoàn thành.
So sánh "〜きる" và "~ Tóm lại, điểu mấu chốt ở đây là có khó khăn hay không?
25 N2
ぬく" Ví dụ:
初めて参加したマラソン大会で、最後まで走りきることができました。
Đây là lần đầu tiên tôi tham gia một cuộc thi marathon và tôi đã có thể chạy hết quãng đường.
→ Nhấn mạnh vào thời điểm đạt được mục tiêu. Không quan trọng cho dù có một quá trình khó
khăn.
初めて参加したマラソン大会で、最後まで走りぬくことができました。
Đây là lần đầu tiên tôi tham gia một cuộc thi marathon và tôi đã có thể chạy hết quãng đường.
→ Nhấn mạnh vào quá trình đạt được mục tiêu. Nó cho thấy người nói có một ý chí mạnh mẽ, vượt
qua quá trình khó khăn và có thể chạy đến cùng.
Cả "~一方だ" và "〜ばかりだ" đều có ý nghĩa là sự thay đổi về tình hình sự việc đang diễn ra theo
một hướng nhất định.
~一方だ
- Tình hình sự việc đang thay đổi theo hướng tốt hoặc xấu (thường là theo hướng xấu).
- Thường được sử dụng trong văn viết, nhìn nhận sự thay đổi một cách khách quan.
- Có thể kết hợp với một số danh từ.
So sánh "~一方だ" và "
26 N2 〜ばかりだ
〜ばかりだ"
- Tình hình sự việc đang thay đổi theo hướng xấu.
- Thường được sử dụng trong văn nói, nhìn nhận sự thay đổi một cách chủ quan.
- Không thể kết hợp với danh từ.
Tóm lại, "~一方だ" nhìn nhận sự thay đổi theo hướng tốt hoặc xấu một cách khách quan, trong khi "
〜ばかりだ" nhìn nhận sự thay đổi theo hướng xấu một cách chủ quan và không thể kết hợp với danh
từ.

11
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"〜はもとより" thể hiện ý nghĩa là không chỉ một điều gì đó là đương nhiên mà còn áp dụng cho
những điều khác. Nó được sử dụng để đưa ra một sự thật đã biết hoặc một ví dụ tiêu biểu và nhấn
mạnh bằng cách trình bày thông tin mới. Do đó, trợ từ "も" thường được sử dụng ở vế sau.
Ví dụ:
彼女は英語はもとより、フランス語も話せる。
Cô ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn nói được cả tiếng Pháp.
"〜はもとより" và "もと
27 N2
より" Đối với cụm từ "もとより" khi được sử dụng làm phó từ, nó mang ý nghĩa "từ đầu", "ban đầu". Với
việc sử dụng chữ Hán "元より" để viết cụm từ này, ý nghĩa "ban đầu" càng được hiểu rõ.
Ví dụ:
A:JLPT不合格だったらしいね。
A: Nghe nói anh ta không đỗ JLPT.
B:もとより、合格できるとは思ってないよ。
B: Ngay từ đầu, tôi không hề nghĩ rằng anh ta có thể đỗ.
"もっとも" khi được viết bằng chữ Hán, sẽ là "尤も". "最も" cũng có cách đọc là "‘もっとも" nhưng có
Lưu ý về "もっとも" ý nghĩa hoàn toàn khác, vì vậy hãy chú ý.
28 N2 trong cấu trúc "〜のも 尤も: chỉ điều đương nhiên, điều hợp lý, điều đúng đắn
もっともだ" 最も: chỉ điều xuất sắc nhất, điều vượt trội nhất trong số những điều được so sánh
Tuy nhiên, "尤" không phải là kanji thông dụng, nên thường được viết bằng chữ hiragana "もっとも".
"~折に" có cùng ý nghĩa với "~時 (khi)", nhưng là một cách diễn đạt cứng nhắc và lịch sự hơn. Nó
có ý nghĩa "vì là cơ hội tốt", nên không được sử dụng nhiều cho những điều tiêu cực. Ngoài ra, cấu
trúc này cũng không được sử dụng cùng các cách diễn đạt mạnh như mệnh lệnh, cấm đoán, nghĩa
vụ...
"~折に" không được
29 N2 Ví dụ:
sử dụng khi nào?
また、お会いした折に、ぜひ話をお聞かせください。
Khi có dịp gặp lại, hãy kể cho chúng tôi nghe về câu chuyện của bạn.
日本にいらっしゃる折には、またご連絡ください。
Khi bạn đến Nhật Bản, hãy liên lạc với chúng tôi.

12
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"〜こととなると" được sử dụng khi điều gì đó trở thành chủ đề hoặc vấn đề, gây ra sự thay đổi trong
thái độ, hành vi của một người so với bình thường. Nó liên quan đến những điều mà người đó có
tình cảm đặc biệt, đam mê, hoặc những điều mà họ muốn tránh, không giỏi.
Ví dụ:
彼女は大人しい性格だが、大好きなアイドルのこととなると話が止まらない。
Cô ấy có tính cách trầm lặng, nhưng khi nói đến thần tượng yêu thích của mình, cô ấy không thể
ngừng nói.
他人には厳しいことを言っているのに、自分のこととなると甘くなる。
Các phó từ thường kết Anh ta nói những điều cay nghiệt với người khác, nhưng khi nói đến chính mình, anh ta lại trở nên
30 N2 hợp với cấu trúc "〜こ khoan dung .
ととなると"
Vế trước thường kết hợp với các phó từ như "いつもは" (luôn), "普段は" (thường), và vế sau thường
kết hợp với các phó từ như "急に" (đột ngột), "すぐに" (ngay lập tức), "途端に" (đúng lúc).
Ví dụ:
いつもは厳しい表情をしている課長だけど、娘のこととなると途端に笑顔になる。
Tổ trưởng luôn có vẻ mặt nghiêm khắc, nhưng khi nói về con gái của mình, anh ấy tự nhiên biết
cười.
普段は何でも積極的な彼だが、恋愛のこととなると急に消極的になる。
Anh ấy thường rất tích cực với mọi thứ, nhưng khi nói về tình yêu, anh ấy đột nhiên trở nên tiêu cực.
Khi kết hợp "〜ついでに" với danh từ, chúng ta phải dùng trợ từ "の" để nối chúng lại với nhau.
N+のついでに
Tuy nhiên, trong văn nói, "の" có thể được lược bỏ. Điều này thường áp dụng cho các danh từ liên
quan đến cuộc sống hàng ngày.
31 N3 Cấu trúc "〜ついでに" Ví dụ:
買い物ついでに、友達に会いに行った。
Tiện thể đi mua sắm, tôi đã đi gặp bạn mình.
外出ついでに、本屋に寄った。
Nhân tiện ra ngoài, tôi đã ghé qua cửa hàng sách.

13
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"〜てたまらない" biểu thị ý nghĩa "không thể chịu được vì rất ~". Nó được dùng khi có cảm xúc mạnh
mẽ hoặc trạng thái không thể kiềm chế được trong tâm trí hoặc cơ thể. Thường được sử dụng hài
hòa với những từ diễn tả cảm giác cơ thể. Chẳng hạn như:
心配 (lo lắng), 残念 (thất vọng), 嫌 (không thích), 好き (thích), 不思議 (kỳ lạ, cảm thấy ngạc nhiên), 嬉し
い (vui mừng), 楽しい (vui vẻ), 悲しい (buồn bã), 寂しい (cô đơn), 辛い (khó khăn, đau khổ), おかしい
(buồn cười), うるさい (ồn ào), 怖い (sợ hãi), 眠い (buồn ngủ), 痛い (đau đớn)...
Những từ thường kết
Ví dụ:
32 N3 hợp với cấu trúc "〜て
階段から落ちて、身体が痛くてたまらない。
たまらない"
Tôi bị ngã cầu thang và cơ thể tôi đau không chịu nổi.
Bên cạnh đó, cấu trúc này cũng thường được kết hợp với thể "〜たい" để thể hiện mong muốn thực
hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
留学している彼氏に会いたくてたまらない。
Tôi rất nóng lòng muốn gặp bạn trai đang du học ở nước ngoài.
Các động từ như "思える" (nghĩ), "泣ける" (khóc), "悔やまれる" (hối tiếc), "気になる" (quan tâm), "笑え
る" (cười) là các động từ diễn tả những hành động xảy ra một cách tự nhiên (vô thức) và không thể
sử dụng chung với cấu trúc "〜てたまらない".
Ví dụ:
❌彼女とは過去にどこかで会ったことがある気がしてたまらない。
Những từ không thể Tôi cứ có cảm giác như mình đã gặp cô ấy ở đâu đó trong quá khứ.
33 N3 kết hợp với cấu trúc "
〜てたまらない" Đối với các cấu trúc ngữ pháp có ý nghĩa tương tự như "〜てしかたがない" và "〜てならない" thì có
thể sử dụng.
Ví dụ:
⭕彼女とは過去にどこかで会ったことがある気がしてしかたがない。
⭕彼女とは過去にどこかで会ったことがある気がしてならない。
Tôi không thể không cảm thấy rằng mình đã gặp cô ấy ở đâu đó trong quá khứ.

14
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn đưa ra một vài ví dụ tương tự nhau và thường dùng trong văn
nói. Tuy nhiên, hãy chú ý rằng khi sử dụng với người có vị trí cao hơn, điều này có thể bị coi là
không lịch sự.
Ngoài ra, về cơ bản, chúng ta thường sẽ đưa ra hai ví dụ, nhưng cũng có thể chỉ cần nêu một ví dụ,
ba ví dụ hoặc nhiều hơn nữa.
34 N3 Cấu trúc "〜とか〜とか"
Ví dụ:
最近はカレーばかり食べているから、たまにはお寿司とか食べたいです。
Gần đây, tôi chỉ ăn mỗi cà ri nên thỉnh thoảng tôi muốn ăn sushi.
私は北海道とか大阪とか沖縄とかが好きです。
Tôi thích các địa điểm như Hokkaido, Osaka, Okinawa.
Cấu trúc "〜とか〜とか" cũng có thể được dùng để liệt kê những thứ trái ngược nhau nhằm chỉ trích
một điều gì đó luôn thay đổi và không rõ ràng.
Cấu trúc "〜とか〜とか" Ví dụ:
35 N3 dùng cho những điều 好きだとか嫌いだとか言ってないで、全部食べなさい!
trái ngược Đừng nói thích hay ghét, ăn hết đi!
行くとか行かないとかころころ意見を変えないで、さっさと決めなさい!
Đi hay không cũng đừng thay đổi ý kiến nữa, mau chóng quyết định đi!
Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn bản, email và các tài liệu để lập thành cụm "次のように
(như sau)" hoặc "以下のように (như dưới đây)" và sau đó giải thích chi tiết nội dung.
Ví dụ:
36 N3 Cấu trúc "〜ように" 来週の会議の議題は次のように考えています。
Về chủ đề cuộc họp tuần tới, tôi suy nghĩ như sau.
総理は今後の方針を以下のように述べています。
Dưới dây, thủ tướng sẽ trình bày các phương châm, chính sách trong tương lai.
Giữa hai cấu trúc "〜ように" với "~通りに", có sự tương đồng về mặt ngữ pháp, nhưng ý nghĩa có
chút khác biệt. "~通りに" nhấn mạnh về "mức độ giống hoàn toàn" hơn "〜ように".
Ví dụ:
このイラストのように描いてください。
So sánh cấu trúc "〜よ
37 N3 Hãy vẽ như hình minh họa này.
うに" với "~通りに"
→ Vẽ tương tự như hình minh họa. (không giống hệt hình minh họa)
このイラストの通りに描いてください。
Hãy vẽ theo hình minh họa này.
→ Vẽ giống với hình minh họa. (giống hệt hình minh họa)

15
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

Cấu trúc "~通り" diễn tả trạng thái không thay đổi, giữ nguyên nội dung ban đầu.
Ví dụ: "話した通り (như đã nói)", "希望通り (theo ý muốn)", "予想通り (như dự đoán)"...
Thông thường, ở các cách kết hợp, 通り sẽ được đọc là とおり.
Vる+とおり
38 N3 Cấu trúc "~通り"
Vた+とおり
N+の+とおり
Tuy nhiên, khi liên kết trực tiếp với danh từ, sẽ đọc thành どおり.
N+どおり
Cấu trúc "~というより" được sử dụng ở dạng "AというよりB" khi A không sai, nhưng B lại phù hợp
hơn.
Cách kết hợp:
V/i-A/Na/N (thể thường) + というより
Ví dụ:
彼女は可愛いというより、綺麗な人だ。
Cô ấy đẹp hơn là dễ thương.
39 N3 Cấu trúc "〜というより"
Tuy nhiên, cũng có trường hợp ta có thể bỏ qua mệnh đề trước và sử dụng nó như một từ nối.
Ví dụ:
A:私、優柔不断だからすぐに決められないんだよね。
A: Tôi thiếu quyết đoán nên không thể quyết định ngay được.
B:というより、元々自分で決める気持ちないでしょ?
Hay đúng hơn là ngay từ đầu, bạn cũng không muốn tự quyết, phải không?
Trong trường hợp muốn diễn đạt sự không thể, không phải ý thức "không làm" mà là khả năng hay
tình huống không cho phép, có thể sử dụng cấu trúc "〜というより" với một động từ ý chí. Động từ
này được lặp lại 2 lần, phía trước chia ở "thể ない", còn phía sau chia về "thể ない của động từ khả
năng".
Ví dụ 1:
A:この海老、こんなに美味しいのにどうして食べないの?
Cấu trúc "〜というより" Tại sao bạn không ăn, tôm này ngon thế cơ mà?
40 N3
và động từ ý chí B:食べないというより、食べられないんだよ、アレルギーがあるから。
Không phải là không ăn, mà là không thể ăn được vì tôi bị dị ứng.
Ví dụ 2:
A:今日のパーティー行かないの?
Bạn không đi dự tiệc hôm nay à?
B:行かないというより、行けないんだ。仕事が残ってるから。
Không phải là không đi, mà là không thể đi được vì tôi còn công việc chưa làm xong.

16
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

Phó từ "むしろ" thường được dùng chung với cấu trúc "〜というより".
Ý nghĩa của "むしろ" là so sánh hai thứ và chọn cái này hơn cái kia. Nó diễn tả cảm giác rằng cái này
tốt hơn. Vì tương tự như ý nghĩa của cấu trúc "〜というより" (hơn là), nên khi dùng chung chúng với
nhau, ý nghĩa muốn thể hiện sẽ càng được nhấn mạnh hơn.
Phó từ "むしろ" và "~
41 N3 Ví dụ:
というより"
彼が正直には話したのは、自分のためというより、むしろ君のためだと思う。
Anh ta nói thẳng thắn là vì bạn hơn là vì chính anh ta.
彼らの演技力を見ていると、アイドルというより、むしろ俳優と言うべきだと思う。
Nhìn vào khả năng diễn xuất của họ, tôi nghĩ nên gọi họ là diễn viên hơn là idol.
"〜がち" rất khó để sử dụng cho các hiện tượng tự nhiên. Nó thường diễn tả một trạng thái hoặc xu
hướng bất lợi đối với người nói, nhưng đồng thời cũng chứa đựng cả ý chí cải thiện trạng thái hoặc
xu hướng đó.
Vậy nên sẽ khó để sử dụng cho các hiện tượng tự nhiên mà không thể cải thiện được bằng ý chí của
con người.
Ví dụ:
❌ 今年は世界各地で大きな地震が起こりがちだ。
Năm nay, các trận động đất lớn xảy ra thường xuyên trên khắp thế giới.
Sử dụng "〜がち" cho ❌ このあたりでは、雷が落ちがちだ。
42 N3 các hiện tượng tự Sét có xu hướng đánh quanh khu vực này.
nhiên?
Cả "việc xảy ra động đất" và "việc sét đánh" đều mang hình ảnh tiêu cực và diễn tả một xu hướng
(số lần xảy ra nhiều), nhưng khi người bản xứ nghe vậy, họ sẽ cảm thấy khó chịu. Chính vì vậy, trong
các trường hợp này, chúng ta có thể nói như sau:
⭕ 今年は世界各地で大きな地震がよく起こる。
Năm nay, các trận động đất lớn xảy ra thường xuyên trên khắp thế giới.
⭕ このあたりでは、雷がよく落ちる。
Sét có xu hướng đánh quanh khu vực này.
Lưu ý: "曇り (mây)" và "雨 (mưa)" vẫn có thể kết hợp với "〜がち".

17
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

Câu sử dụng cấu trúc "〜がち" có thể bao gồm cả sắc thái nghĩa "vô tình làm điều gì đó". Trong
trường hợp này, các phó từ như "つい, うっかり" (vô tình, lỡ), "どうしても" (không thể tránh được) rất
hay được sử dụng, đồng thời cũng thường kết hợp với cấu trúc "〜てしまう" để thể hiện sự thất
vọng của người nói.
43 N3 Cấu trúc "〜がち" Ví dụ:
一人で部屋にいると、つい好きだったあの子のことを考えてしまいがちだ。
Khi ở một mình trong phòng, tôi thường vô tình nghĩ về người con gái mà tôi từng thích.
寒い日は、どうしても部屋に引きこもりがちになる。
Vào những ngày lạnh giá, dù thế nào cũng không ra khỏi phòng.
1. Diễn tả trạng thái hoặc xu hướng bất lợi
"病気がち" (thường bị ốm), "不足がち" (thường thiếu), "便秘がち" (thường táo bón), "留守がち"
(thường vắng nhà), "曇りがち" (thường có mây)...
Ví dụ:
最近は外食が多くて、野菜が不足がちだ。
Gần đây tôi ăn ngoài nhiều nên bị thiếu rau.

2. Diễn tả tình trạng hoặc thái độ cụ thể (không mang hình ảnh tiêu cực):
"遠慮がち" (thường ngại), "伏し目がち" (thường cúi mặt), "ためらいがち" (thường do dự), "恥じらいが
ち" (thường rụt rè), "夢見がち" (thường mơ mộng)...
Ví dụ:
Các danh từ kết hợp
44 N3 彼女は人見知りなので、初めて会う人とは、伏し目がちに話す。
với "〜がち"
Cô ấy nhút nhát, vì vậy cô ấy có xu hướng cúi mặt xuống khi gặp ai đó lần đầu tiên.

3. Diễn tả một vùng hoặc diện tích lớn (không mang hình ảnh tiêu cực):
"黒目がち" (có mắt đen), "山がち" (nhiều núi)...
Ví dụ:
黒目がちの人は好印象で可愛い人が多い。
Những người có đôi mắt đen thường để lại ấn tượng tốt và dễ thương.
日本の地形は山がちなので、平野が少ない。
Nhật Bản có địa hình đồi núi nên ít có đồng bằng.
Lưu ý: Ngay cả người Nhật cũng hiếm khi sử dụng những từ như “黒目がち” và “山がち”, nhưng nếu
có thể, bạn hãy ghi nhớ chúng.

18
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"〜てはじめて" là một cách diễn đạt để nêu lên những điều mà trước đó chưa từng nhận ra hoặc
không nhận thức được, nhưng nhờ một hành động nào đó mà mới hiểu được.
Thường thì ở vế sau sẽ sử dụng các động từ như "わかる" (hiểu), "知る" (biết), "気づく" (nhận ra) mà
không được sử dụng các biểu đạt ý chí hay yêu cầu.
45 N3 Cấu trúc "〜てはじめて" Ví dụ:
親になってはじめて親の大変さがわかった。
Trở thành người cha mẹ thì mới hiểu được khó khăn của việc làm cha mẹ.
病気になってはじめて健康の大切さを知った。
Bị bệnh mới biết được sự quan trọng của sức khỏe.
Vì cấu trúc "〜てはじめて" được dùng cho sự kiện lần đầu nên nó thường kết hợp với cấu trúc "〜て
みる" để tạo thành "〜てみてはじめて". Sự kết hợp này nói về việc thực hiện một hành động nhằm
xác nhận kết quả vì lần đầu không hiểu.
"〜てはじめて" kết hợp Ví dụ:
46 N3
với "〜てみる" この本を読んでみてはじめて日本語教育に興味をもった。
Sau khi thử đọc quyển sách này, tôi mới bắt đầu có hứng thú với việc giảng dạy tiếng Nhật.
国際交流イベントに参加してみてはじめて他の国の文化に関心を持つようになった。
Sau khi tham gia sự kiện giao lưu quốc tế, tôi bắt đầu quan tâm đến văn hóa của các quốc gia khác.
Cấu trúc "~一方だ" được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi đáng kể mà có cảm giác không có hồi
kết, mặc dù thực tế thì có giới hạn. Tuy nhiên, nó không thể được sử dụng cho những thay đổi có thể
dễ dàng kết thúc.
Lưu ý về cấu trúc "~一 Ví dụ:
47 N3
方だ" (1) ❌ 息子は中学に入ってから、背が伸びる一方だ。
Từ khi con trai tôi vào cấp hai, chiều cao của nó cứ tăng mãi.
❌ 彼は会社に入ってから、偉くなる一方だ。
Từ khi anh ta vào công ty, anh ta cứ chỉ giỏi lên thôi.
Trong một số trường hợp, "~一方だ" còn thể hiện xu hướng sở thích hay tính cách giống như đã
ngừng thay đổi và cứ như thế trở thành thói quen.
Nó chỉ kết hợp với một số từ, nhưng trong trường hợp này, câu văn sẽ mang hình thức văn nói hơn
Lưu ý về cấu trúc "~一
48 N3 một chút.
方だ" (2)
Ví dụ:
夫は娘には何でも好きなものを買ってあげたりしていて、甘やかす一方だ。
Chồng tôi mua cho con gái tôi bất cứ thứ gì nó thích và cứ mãi chiều chuộng nó thôi.

19
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

「〜だらけ」 được sử dụng để diễn tả trạng thái không tốt khi có một thứ gì đó tồn tại rất nhiều, và
người nói tự thấy điều đó không tốt.
Ví dụ:
49 N3 Cấu trúc「〜だらけ」 弟の部屋はごみだらけだから、絶対に入りたくない。
Phòng của em trai tôi đầy rác, nên tôi không muốn vào chút nào.
酔っ払って家に帰って気づいたら身体中傷だらけだった。
Sau khi say và về nhà, tôi nhận ra cơ thể mình đầy thương tích.
Câu "〜だらけ" thể hiện trạng thái không mong muốn, do đó nếu không đúng như vậy, chúng ta nên
sử dụng cách diễn đạt khác.
Khi người nói cảm thấy không tốt
Ví dụ:
この本屋は日本語教育の本だらけだ。
Hiệu sách này toàn sách học tiếng Nhật.
彼の家の庭は花だらけだ。
Vườn nhà anh ta toàn hoa.
→ Nó tạo ra ấn tượng là người nói cảm thấy không hài lòng với sự tồn tại nhiều sách học tiếng Nhật
Phân biệt "〜だらけ" và (vì đang tìm sách khác) và người nó không thích hoa, cũng như cảm thấy khó chịu với sự phong phú
50 N3
"いっぱい" của hoa.

Khi người nói không cảm thấy không tốt


Ví dụ:
この本屋は日本語教育の本でいっぱいだ。
Hiệu sách này đầy sách học tiếng Nhật.
彼の家の庭は花でいっぱいだ。
Vườn nhà anh ta đầy hoa.
→ Ở trường hợp này, chỉ đơn thuần thể hiện rằng có rất nhiều sách học tiếng Nhật hoặc rất nhiều
hoa, không có chứa đựng cảm xúc của người nói.

20
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

Cấu trúc "〜を込めて" được sử dụng khi bạn làm điều gì đó với nhiều cảm xúc, và thường kết hợp
với các danh từ biểu thị tình cảm, cảm xúc, chẳng hạn như:
"愛" (tình yêu), "愛情" (tình yêu thương), "感謝" (biết ơn), "心" (trái tim), "真心" (thành tâm), "思い"
(tâm tư), "親しみ" (thân thiết), "敬意" (tôn trọng), "願い" (ước mong), "祈り" (cầu nguyện), "怒り" (giận
dữ), "憎しみ" (căm ghét), "恨み" (hận thù), "〜の気持ち" (tấm lòng ~)...
Mặc dù không phải là danh từ biểu thị cảm xúc, nhưng cụm từ "力を込めて" (dốc sức vào) và "魂を込
51 N3 Cấu trúc "〜を込めて" めて" (đặt tâm hồn vào) cũng thường được sử dụng, vì vậy hãy ghi nhớ cả chúng nữa nhé.
Ví dụ:
入院した親友のために、心を込めて千羽鶴を折った。
Tôi đã gấp một nghìn con hạc giấy bằng cả trái tim cho người bạn thân nhất của mình đang nằm
viện.
近所の人達は、息子のことを親しみを込めて、「みっくん」と呼んでくれている。
Những người hàng xóm gọi con trai tôi với biệt danh trìu mến "Mikkun".
Bên cạnh "〜を込めて", các hình thức "〜の意味を込めて" và "〜の意を込めて" cũng thường được sử
dụng. Khi đó, các từ “感謝 (biết ơn)”, “反省 (kiểm điểm)”, “追悼 (tưởng nhớ)” và “哀悼 (chia buồn)” sẽ
thường được kết hợp. Vì đây là cách diễn đạt cứng nhắc hơn "〜を込めて", nên nó thường được sử
dụng trong những dịp trang trọng.
Ví dụ:
社員の皆さんの日頃の努力に感謝の意を込めて、記念品を贈呈します。
"〜の意味を込めて" và "
52 N3 Chúng tôi sẽ tặng một món quà kỷ niệm để bày tỏ lòng biết ơn đối với những nỗ lực hàng ngày của
〜の意を込めて"
tất cả nhân viên.
地震で亡くなった人々への追悼の意を込めて、記念碑が建てられた。
Một đài tưởng niệm đã được dựng lên để tưởng nhớ những người đã mất trong trận động đất.
Lưu ý: Một số danh từ, chẳng hạn như "感謝 (lòng biết ơn)", có thể được sử dụng theo cả hai cách "
感謝を込めて/感謝の意味を込めて (với lòng biết ơn)", nhưng bạn không thể sử dụng "追悼/哀悼を込め
て" để thể hiện ý nghĩa "với sự thương tiếc/với lời chia buồn", vì vậy hãy cẩn thận.

21
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

- Ý nghĩa đầu tiên của「〜に対して」là dùng để chỉ đối tượng mà hành động hoặc cảm xúc hướng
tới.
Ví dụ: "会社に対して (đối với công ty)", "親に対して (đối với cha mẹ)", "知らない人に対して (đối với
người lạ)"...
Do đó, nó thường có thể được thay thế bằng các giới từ biểu thị đối tượng như "に" hoặc "を".
Ví dụ:
Cấu trúc "〜に対して" 先生は学生に対して甘いです。
53 N3
dùng để chỉ đối tượng Giáo viên đối với học sinh rất dễ tính.
⇒ 先生が学生に甘いです。
Giáo viên dễ tính với học sinh.
- Với ý nghĩa này, chúng ta có cách kết hợp như sau:
N+に対して
Ngoài ra, khi muốn kết hợp với danh từ, có thể có dạng "Nに対するN".
Đồng thời, cũng có thể sử dụng "〜に対し" mà bỏ qua "て" (một cách diễn đạt cứng nhắc hơn).
- Ý nghĩa thứ hai của「〜に対して」là dùng khi so sánh hai thực trạng về cùng một vấn đề nào đó,
qua đó thể hiện sự tương phản.
Vì mục đích của nó là so sánh từ một góc độ trung lập, nên không bao gồm những cảm xúc như sự
không hài lòng.
Ví dụ: 元気なのに対して (so với sức khỏe), 難しいのに対して (trái ngược với sự khó khăn)...
Cấu trúc "〜に対して"
- Với ý nghĩa này, chúng ta có cách kết hợp như sau:
54 N3 dùng để thể hiện sự
V/i-A/Na/N (thể thường)+のに対して
tương phản
Thể từ điển của tính từ đuôi na và danh từ được kết hợp ở dạng "Na+な/Na+である" hoặc "N+な/N+で
ある".
Ví dụ:
元気なのに対して/元気であるのに対して
学生なのに対して/学生であるのに対して

22
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"〜たびに" được dùng để nhấn mạnh sự lặp lại rằng khi điều gì đó xảy ra, điều tương tự luôn xảy ra.
Hãy lưu ý rằng cấu trúc này không thể được sử dụng trong các trường hợp sau đây.
1. Khi sự việc xảy ra một cách tự nhiên
❌学校に行くたびに、勉強します。
Mỗi khi đến trường thì tôi sẽ học.
❌家に帰るたびに、靴を脱ぎます。
Cởi giày mỗi khi về nhà.
Những trường hợp 2. Khi câu sau là câu phủ định hoặc câu tính từ
55 N3 không thể sử dụng "~ ❌父は出張のたびに、お土産を買いません。
たびに" Bố tôi không mua quà lưu niệm mỗi khi ông ấy đi công tác.
❌彼女は会うたびに、可愛いです。
Mỗi khi gặp cô ấy, cô ấy đều đáng yêu.
3. Khi có một cái gì đó không thay đổi
❌この窓から外を見るたびに、富士山が見えます。
Mỗi khi nhìn qua cửa sổ này, tôi có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ.
❌あの角を曲がるたびに、スーパーがあります。
Cứ rẽ ở góc đó là có siêu thị.
"〜がる" và "〜がっている" có cách sử dụng khác nhau, bạn nhớ lưu ý nhé!
〜がる
Được sử dụng khi thể hiện một thói quen hoặc tình trạng thường xuyên.
Ví dụ:
息子は家で一人で留守番するのをとても嫌がる。
Con trai tôi rất ghét phải ở nhà một mình.
私達の赤ちゃんは飛行機を見ると、いつも嬉しがる。
Phân biệt "〜がる" và " Em bé của chúng tôi luôn vui mừng khi nhìn thấy máy bay.
56 N3
〜がっている"
〜がっている
Được sử dụng để truyển đạt cảm xúc hay cảm giác tạm thời ở hiện tại.
Ví dụ:
子供が道で転んでとても痛がっている。
Một cháu bé bị ngã xuống đường và đang rất đau.
彼女は人前に出るとすぐに顔を赤くして恥ずかしがっている。
Cô ấy đỏ mặt và xấu hổ ngay khi xuất hiện trước đám đông.

23
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"〜せいで" mang ý nghĩa là vì một nguyên nhân hoặc lý do nào đó mà đã xảy ra kết quả không tốt,
đồng thời thể hiện cảm xúc không vui, thất vọng hoặc hối tiếc của người nói. Khi vế sau là câu động
từ thì việc dùng thể khả năng sẽ giúp diễn đạt tự nhiên hơn.
Ví dụ:
チームメイトのせいで優勝できませんでした。
Tôi không thể giành chiến thắng vì đồng đội của mình.
雨が降ったせいで外で遊べませんでした。
Cấu trúc "〜せいで" và
57 N3 Chúng tôi không thể chơi ngoài trời vì trời mưa.
"〜せいにする"
Bên cạnh đó, hình thức "〜せいにする" sẽ biểu thị ý nghĩa đổ lỗi, quy trách nhiệm cho ai đó.
Ví dụ:
彼女は自分がミスをすると、いつも他の人のせいにするから嫌われています。
Cô ta bị ghét vì cứ khi mắc lỗi, cô ta lại đổ lỗi cho người khác.
すぐ人のせいにしないで、ちゃんと謝りなさい。
Hãy ngừng việc lập tức đổ lỗi cho người khác mà hãy xin lỗi một cách một cách đàng hoàng.
"〜せいか" được sử dụng khi nguyên nhân hoặc lý do không rõ ràng.
"〜せいか" khác với "〜せいで" ở chỗ nó có thể sử dụng với cả kết quả tốt cũng như kết quả xấu.
Ví dụ:
Sự khác biệt giữa "〜せ
58 N3 化粧をしていないせいか、いつもより老けて見えます。
いか" và "〜せいで"
Có lẽ vì không trang điểm, cô ấy trông già hơn bình thường.
お酒を飲んだせいか、女性と緊張しないで話すことができました。
Có lẽ vì đã uống rượu nên anh ta mới có thể nói chuyện với phụ nữ mà không cảm thấy căng thẳng.
"〜おかげで" có nghĩa là một kết quả tốt đã xảy ra vì một nguyên nhân hoặc lý do nào đó và chủ yếu
được dùng để bày tỏ lòng biết ơn đối với ai đó.
Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng khi điều gì đó tồi tệ xảy ra, nhưng đó là cách nói "mỉa mai".
Ví dụ:
59 N3 Cấu trúc "〜おかげで"
君が失敗してくれたおかげで、我が社は信用を失ったよ。
Nhờ có thất bại của bạn mà công ty chúng tôi mất đi sự uy tín.
田中さんが遅刻したおかげで、飛行機に乗れませんでした。
Nhờ vào việc anh Tanaka đến muộn, tôi đã không thể lên máy bay.

24
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"〜にかけては" được sử dụng để diễn đạt rằng kiến thức hoặc khả năng trong một lĩnh vực cụ thể
vượt trội hơn so với người khác, và được sử dụng khi tự hào về khả năng của mình hoặc khen ngợi
ai đó. Phần sau của câu thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ biểu thị sự đánh giá tích cực như "一
番だ" (số một), "上手だ" (giỏi), "優れている" (xuất sắc), "最高だ" (tốt nhất), "負けない" (không thể đánh
bại), "右に出る者はいない" (không có ai vượt trội hơn).
60 N3 Cấu trúc "〜にかけては"
Ví dụ:
中学生の時からテニスをしているので、テニスにかけては誰にも負けません。
Tôi đã chơi tennis từ khi học trung học cơ sở, vì vậy khi nói đến tennis, tôi không thua kém ai cả.
パソコンの知識にかけては彼の右に出る者はいません。
Về kiến thức máy tính, không có ai sánh kịp anh ta.
Đây là các cấu trúc được sử dụng để thể hiện nghĩa vụ hoặc nhu cầu đối với hành động hay vấn đề
của chính mình hoặc của người khác.
Tuy nhiên, các dạng rút gọn của chúng lại được sử dụng khá phổ biến, cụ thể như sau:
1. Thay thế "なければ" bằng "なきゃ" hoặc "なけりゃ" sẽ làm câu trở nên tự nhiên và gần gũi hơn,
được dùng trong văn nói.
Ví dụ:
話さなければ ⇒ 話さなきゃ hoặc 話さなけりゃ
2. Thay thế "なければ" bằng "ねば" sẽ khiến cách diễn đạt mang hình thức văn viết, thường được sử
Cách dạng rút gọn của
dụng bởi người lớn tuổi.
〜なければならない/〜な
Ví dụ:
61 N5 - N4 ければいけない/〜なくて
話さなければ ⇒ 話さねば
はならない/〜なくてはい
3. Thay thế "なくては" bằng "なくちゃ" sẽ làm câu trở nên tự nhiên và gần gũi hơn, được dùng trong
けない
văn nói.
Ví dụ:
話さなくては ⇒ 話さなくちゃ
4. Thay thế "ならない" bằng "ならん" và "いけない" bằng "いかん" sẽ khiến cách diễn đạt trở nên lỗi
thời.
Ví dụ:
話さなければならない ⇒ 話さなければならん
話さなければいけない ⇒ 話さなければいかん

25
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

ならない
- Là cách diễn đạt hơi cứng nhắc, trang trọng.
- Thường được sử dụng khi có nghĩa vụ, sự cần thiết mà tất cả mọi người đều phải tuân thủ dựa trên
quy tắc xã hội, quy ước. Thường được sử dụng trong luật pháp và các quy định.
Ví dụ:
日本で生活するなら、日本の法律を守らなければならない。
Nếu bạn sống ở Nhật Bản, bạn phải tuân thủ luật pháp của Nhật Bản.
Sự khác biệt giữa "〜な
62 N5 - N4
らない" và "〜いけない"
いけない
- Là cách diễn đạt mềm mỏng hơn, dùng trong văn nói.
- Thường được sử dụng trong trường hợp cá nhân khi không làm như vậy sẽ dẫn đến hậu quả bất
lợi.
Ví dụ:
明日までに宿題を終わらせなければいけない。
Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước ngày mai. (Nếu không thì sẽ gặp rắc rối)
Có hai cách thể hiện sự phủ định: "〜ないつもり" và "〜つもりはない". Cả hai đều đúng, tuy nhiên "~
つもりはない" có tính phủ định mạnh hơn và thường được dùng khi từ chối lời đề nghị của người
khác.
Ví dụ:
Dạng phủ định của 〜つ 明日のパーティーに行かないつもりです。
63 N5 - N4
もり Tôi sẽ không đi đến buổi tiệc ngày mai.
⇒ Giữa việc "đi" hay "không đi" thì tôi quyết định "không đi".
明日のパーティーに行くつもりはないです。
Tôi sẽ không đi đến buổi tiệc ngày mai.
⇒ Phủ định mạnh rằng tôi không có ý định đi và cũng không có suy nghĩ về việc sẽ đi.
Vì つもり được sử dụng để diễn đạt ý chí được quyết định bởi chính cá nhân, nên khi diễn tả những
quyết định được thảo luận với người khác, thì việc sử dụng "予定" sẽ tự nhiên hơn.
Điểm khác biệt giữa つ ❌ 卒業旅行はクラス皆でヨーロッパに行くつもりです。
64 N5 - N4
もり và 予定 ⭕ 卒業旅行はクラス皆でヨーロッパに行く予定です。
Kế hoạch du lịch tốt nghiệp là cả lớp sẽ cùng đi đến châu Âu.
⇒ "クラス皆でヨーロッパに行く" cho thấy đây là hành động và ý định của cả lớp.

26
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

Thường thì cấu trúc "〜すぎる" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tiêu cực, nhưng đặc biệt trong giới
trẻ, cấu trúc này cũng có thể không mang nghĩa tiêu cực.
Ví dụ:
この店のカレーライスはおいしすぎる!
65 N5 - N4 Cấu trúc "〜すぎる" Món cơm cà ri ở cửa hàng này ngon quá!
隣のクラスの転校生の女の子が可愛すぎる!
Nữ sinh chuyển trường ở lớp bên cạnh đáng yêu quá!
Trong hai câu ví dụ trên, "すぎる" không mang ý nghĩa tiêu cực mà diễn đạt sự khen ngợi hoặc sự
thích thú về mức độ vượt quá mong đợi.
Khi kết hợp "ない" với "すぎる", chúng tạo thành cấu trúc "なさすぎる" (quá ít, rất thiếu) (※ không
phải là "なすぎる").
Ví dụ:
会社をクビになったので、お金がなさすぎる。
Tôi đã bị sa thải khỏi công ty, vì vậy tôi có quá ít tiền.
やりたいことがいっぱいあるけど、時間がなさすぎる。
66 N5 - N4 Cấu trúc "なさすぎる" Tôi có nhiều việc muốn làm nhưng thiếu thời gian quá.

Khi ghép "すぎる" với thể "ない" của động từ, có thể tồn tại hai cách diễn đạt "〜なさすぎる" và "〜な
すぎる" trong một số trường hợp.
彼は一般常識を知らなさすぎる。
彼は一般常識を知らなすぎる。
Anh ấy thiếu quá nhiều kiến thức phổ thông.

27
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

Cấu trúc "〜にくい" biểu thị việc khó thực hiện một hành động nào đó hay khó đạt được một trạng
thái nhất định. Các sắc thái ý nghĩa khác nhau chủ yếu tùy thuộc vào việc nó được kết hợp với "động
từ ý chí" hay "động từ không ý chí".
1. 意志動詞 (Động từ ý chí): biểu thị việc khó thực hiện một hành động nào đó
Ví dụ:
この魚はおいしいけど、骨がいっぱいあって食べにくい。
Cá này ngon nhưng nhiều xương, khó ăn.
Ý nghĩa của cấu trúc "
67 N5 - N4 最新の携帯は機能が色々あって使いにくい。
〜にくい"
Điện thoại di động mới nhất có nhiều tính năng, khó sử dụng.
2. 無意志動詞 (Động từ không ý chí): biểu thị việc khó đạt được một trạng thái nhất định
Ví dụ:
私は太りにくい体質だから、どんなにたくさん食べても太らない。
Tôi có cơ địa khó béo nên dù ăn nhiều cỡ nào cũng không béo.
学校の教科書はわかりにくい。
Sách giáo khóa của trường khó hiểu.
日本語は勉強しやすいです.
Có một số người học tiếng Nhật sử dụng cách diễn đạt trên với ý nghĩa "〜やすい" là "簡単です (dễ)".
Khi nghe như vậy, chúng ta có thể hiểu ngay rằng họ muốn nói "日本語は簡単です (Tiếng Nhật dễ)".
Lỗi thường gặp với "~ Tuy nhiên, điều quan trọng cần xác nhận là: Việc "dễ" ở đây ám chỉ đến "động từ" mà nó kết hợp,
68 N5 - N4
やすい" trong trường hợp này là "勉強する".
Vì vậy, cụm từ "勉強しやすい" có nghĩa là "học (việc học) dễ dàng", chứ không phải là "tiếng Nhật
dễ".
Người mới học thường mắc phải những lỗi như vậy, vì vậy hãy chú ý!
"中" được đọc là "じゅう" trong các trường hợp sau:
1. "Danh từ chỉ thời gian + 中" với nghĩa "trong suốt thời gian đó"
Ví dụ:
弁護士の資格をとるために、今年は一年中勉強していた。
Để có bằng luật sư, tôi đã học suốt cả năm nay.
2. "Danh từ chỉ địa điểm + 中" với nghĩa "toàn bộ địa điểm, khu vực đó"
Khi nào "中" được đọc
69 N5 - N4 Ví dụ:
là "じゅう"?
このバンドは世界中で人気がある。
Ban nhạc này được yêu thích trên toàn thế giới.
3. "Danh từ chỉ nhóm, tập thể + 中" với nghĩa "toàn bộ thành viên trong nhóm đó"
Ví dụ:
私の家では、お正月に親戚中が集まる。
Ở nhà tôi, tất cả họ hàng đều tụ họp vào dịp lễ Tết.

28
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

Khi bạn nhận được sự xin phép làm điều gì đó từ người khác nhưng bạn muốn từ chối, bạn không
nên nói một cách rõ ràng là "〜ないでください (đừng làm ~)".
Nếu nói như vậy, sẽ tạo một cảm giác từ chối mạnh và không thân thiện, vì vậy nên tránh sử dụng
với người trên cấp của mình. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt "すみません、ちょっ
と・・・ " để nhẹ nhàng từ chối.
Lưu ý khi sử dụng "~ Ví dụ:
70 N5 - N4
ないでください" A:ここでたばこを吸ってもいいですか?
Tôi có thể hút thuốc ở đây không?
❌B:すみません、吸わないでください。
Xin lỗi, đừng hút ở đây.
⭕B:すみません、ちょっと・・・
Xin lỗi, có hơi....
Khi nói về bản chất của vấn đề, cấu trúc "〜と" thường được sử dụng kèm với "ものだ".
Ví dụ:
誰でも年をとると、体力が落ちるものだ。
71 N5 - N4 Cấu trúc "〜と"
Khi về già, sức khỏe ai cũng đều suy giảm.
子供が生まれて親になると、自分の両親の有難みがわかるものだ。
Khi có con và trở thành bậc cha mẹ, ta mới thực sự hiểu được công ơn của cha mẹ mình.
Cấu trúc "〜ことにする" được sử dụng khi thông báo về những quyết định, quyết tâm mà bản thân tự
lựa chọn.
Khi muốn truyền tải ý nghĩa tương tự với cách diễn đạt cứng nhắc hơn hay muốn sử dụng trong văn
72 N5 - N4 Cấu trúc "〜こととする" viết, ta có thể áp dụng cấu trúc "〜こととする".
Ví dụ:
来月から毎週の売り上げを社長に報告することとします。
Từ tháng sau, tôi sẽ báo cáo doanh thu hàng tuần cho giám đốc.
"〜づらい" chỉ ra rằng rất khó để thực hiện một hành động vì lý do tinh thần hoặc thể chất.
"〜にくい" cũng có thể được sử dụng khi muốn diễn đạt sự khó khăn về lý do tinh thần hoặc thể
chất, nhưng thường được sử dụng trong trường hợp khó khăn do "yếu tố bên ngoài".
Ví dụ:
So sánh "〜づらい" và " 部長に仕事を辞めると言いたいが、今は言いにくい。
73 N5 - N4
〜にくい" Tôi muốn nói với trưởng phòng rằng tôi sẽ nghỉ việc, nhưng thật khó để nói ngay bây giờ.
→ Xung quanh trưởng phòng có nhiều người nên khó nói (yếu tố bên ngoài)
部長に仕事を辞めると言いたいが、今は言いづらい。
Tôi muốn nói với trưởng phòng rằng tôi sẽ nghỉ việc, nhưng thật khó để nói ngay bây giờ.
→ Tôi đã nhận được sự giúp đỡ từ trưởng phòng và tôi cảm thấy có lỗi (yếu tố bên trong)

29
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"〜てみる" có nghĩa là thử làm điều gì đó để xem kết quả ra sao.


Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt việc thử làm một cách hạn chế hoặc với mức độ nhỏ,
không quá lớn. Vì vậy, việc sử dụng "〜てみる" với các từ vượt quá mức độ "ちょっと (một chút)" sẽ
Lưu ý khi sử dụng "~ không phù hợp.
74 N5 - N4
てみる" ❌このラーメンはすごく美味しいから、たくさん食べてみてください。
Mì ramen này rất ngon, nên hãy ăn nhiều thử xem.
⭕このラーメンはすごく美味しいから、ちょっと食べてみてください。
Mì ramen này rất ngon, hãy thử ăn một chút xem.
"〜ほしい" thể hiện mong muốn có được một cái gì đó. Không thể sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ
ba.
Ví dụ:
❌ 田中さんは新しい車がほしいです。
Anh Tanaka muốn có một chiếc xe mới.
❌ 彼は外国人の友達がほしいです。
Anh ấy muốn có bạn là người nước ngoài.
Sử dụng "〜ほしい" với
75 N5 - N4 Trong trường hợp chủ ngữ là ngôi thứ ba, có thể sử dụng cùng với "〜がる" để diễn đạt mong muốn
ngôi thứ ba
của ngôi thứ ba, hoặc sử dụng cùng các cấu trúc như "〜らしい" hay "〜ようだ" để thể hiện rằng đây
là thông tin nghe được hoặc suy đoán từ người nói.
Ví dụ:
⭕ 田中さんは新しい車をほしがっています。
Anh Tanaka muốn có một chiếc xe mới.
⭕ 彼は外国人の友達がほしいらしいです。
Nghe nói anh ấy muốn có bạn là người nước ngoài.
"〜ほしい" kết hợp với danh từ và thể hiện mong muốn có được danh từ đó. Thông thường, trợ từ "
が" sẽ được sử dụng để chỉ đối tượng mong muốn.
Tuy nhiên, trong trường hợp "câu phủ định" và khi "thể hiện sự tương phản, đối lập", trợ từ "は"
được sử dụng thay cho trợ từ "が".
Câu phủ định:
Trợ từ kết hợp với cấu ❌ 私は新しい洋服がほしくありません。
76 N5 - N4
trúc "〜ほしい" ⭕ 私は新しい洋服はほしくありません。
Tôi không muốn có quần áo mới.
Sự tương phản, đối lập:
❌ 私はプレゼントがほしくないが、お金がほしいです。
⭕ 私はプレゼントはほしくないが、お金はほしいです。
Tôi không muốn quà, nhưng tôi muốn tiền.

30
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"〜ほしい" không thể kết hợp với mọi danh từ.


Nó không thể kết hợp với danh từ mang tính hành động (động từ する) như "旅行する (du lịch)" hay "
勉強する (học tập)"...
Ví dụ:
❌ 私は旅行がほしいです。
Tôi muốn đi du lịch.
❌ 私は日本語の勉強がほしいです。
Tôi muốn học tiếng Nhật.
Loại danh từ nào
Trong trường hợp này, hãy sử dụng "〜たい" để thể hiện mong muốn làm điều gì đó của bạn.
77 N5 - N4 không kết hợp với "~
Ví dụ:
ほしい"?
⭕ 私は旅行がしたいです。
Tôi muốn đi du lịch.
⭕ 私は日本語の勉強がしたいです。
Tôi muốn học tiếng Nhật.
Tuy nhiên, có trường hợp ngoại lệ, dù là "động từ する" nhưng vẫn kết hợp được, chẳng hạn như "連
絡がほしい", "返信がほしい".
Trong trường hợp này, người nói mong muốn người khác thực hiện hành động, chứ không phải
chính mính, cụ thể là "muốn nhận được liên lạc", "muốn nhận phản hồi".
"~前" diễn tả "sự việc ở vế sau" xảy ra trước "sự việc ở vế trước", và nó biểu thị mối quan hệ trước
sau một cách khách quan.
Ví dụ:
この仕事をする前、留学していました。
Trước khi làm công việc này, tôi đã đi du học.
Sai lầm thường gặp với
78 N5 - N4 Trên thực tế, khi thì của câu là "quá khứ", người học thường cho rằng động từ kết hợp với "~前"
"~前"
cũng phải chia ở thì quá khứ. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng bất kể trong trường hợp nào, động từ kết hợp
với "~前" luôn giữ ở "thể từ điển" (nguyên mẫu) của nó.
Ví dụ:
❌ 授業が始まった前に、昨日の復習をしました。
Trước khi bài giảng bắt đầu, tôi đã ôn lại bài học ngày hôm qua.

31
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"~後" diễn tả "sự việc ở vế sau" sẽ xảy ra sau "sự việc ở vế trước", và nó biểu thị mối quan hệ trước
sau một cách khách quan.
Ví dụ:
宿題をした後でテレビを見ます。
Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi sẽ xem TV.
Sai lầm thường gặp với
79 N5 - N4 Trên thực tế, khi thì của câu "không phải thì quá khứ", người học thường cho rằng động từ kết hợp
"~後"
với "~後" cũng không cần chia ở thì quá khứ. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng bất kể trong trường hợp nào,
động từ kết hợp với "~後" luôn chia về "thì quá khứ" (thể た).
Ví dụ:
❌ 授業が終わる後で、先生に質問します。
Sau khi buổi học kết thúc, tôi sẽ đặt câu hỏi cho giáo viên.
"~前 (trước khi ~)" và "~後 (sau khi ~)" có thể kết hợp với hầu hết các động từ, nhưng không thể kết
hợp với các động từ biểu thị ý nghĩa của sự tồn tại như "ある" (có), "いる" (có/ở), "〜ている" (đang
làm).
Các động từ không thể
Ví dụ:
80 N5 - N4 kết hợp với "~前" và "
~後"
❌お金がある前に、貧乏でした。
Trước khi có tiền, tôi rất nghèo.
❌父が家にいた後、帰宅しました。
Sau khi bố tôi đã ở nhà, tôi mới trở về nhà.
Vì "~後" biểu thị mối quan hệ trước sau một cách khách quan nên khi mối quan hệ trước sau thuộc
dạng "sự việc trước là cần thiết để sự việc sau xảy ra" hoặc "nếu không có sự việc trước thì không
được làm sự việc sau", việc sử dụng "~後" có thể khiến câu văn trở nên mất tự nhiên. Trong những
trường hợp như vậy, sử dụng "〜てから" sẽ hợp lý hơn.
Ví dụ:
歯を磨いた後で、寝なさい。
→歯を磨いてから、寝なさい。
Sự khác nhau giữa "~
81 N5 - N4 Đánh răng xong rồi hãy đi ngủ.
後" và "〜てから"
しっかりと準備体操をした後で、参加してください。
→しっかりと準備体操をしてから、参加してください。
Vui lòng tham gia sau khi thực hiện kỹ các bài tập khởi động.
Trong 2 ví dụ trên, "〜てから" không chỉ đơn thuần thể hiện mối quan hệ trước sau, mà còn cho thấy
sự cần thiết của hành động "đánh răng" hoặc "thực hiện bài tập khởi đông" trong mối quan hệ "nếu
không đánh răng thì không được đi ngủ" hoặc "nếu không thực hiện bài tập khởi động thì không thể
tham gia".

32
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"~時 (とき)" được sử dụng khi muốn diễn đạt thời điểm mà hành động hay trạng thái ở vế sau xảy
ra. Điểm gây nhầm lẫn nhất cho người học là hiểu được sự khác biệt về ý nghĩa khi động từ được
chia ở thì hiện tại hay quá khứ, ở cả vế trước và vế sau. Hãy xem các câu ví dụ dưới đây:
沖縄に行く時、カメラを買います。
沖縄に行った時、カメラを買います。
沖縄に行く時、カメラを買いました。
3 điểm mấu chốt cần
沖縄に行った時、カメラを買いました。
82 N5 - N4 nhớ khi sử dụng "~時
(とき)"
Dưới đây là 3 điểm mấu chốt cần ghi nhớ:
1. Thì của cả câu sẽ giống với thì của vế sau (trong trường hợp này là "買います" hoặc "買いました").
2. Nếu vế trước chia ở thì quá khứ (như trong câu "行った"), thì hành động ở vế trước sẽ xảy ra trước
(đi Okinawa → mua máy ảnh).
3. Nếu vế trước chia ở thì hiện tại (như trong câu "行く"), thì hành động ở vế trước sẽ xảy ra sau
(mua máy ảnh → đi Okinawa).
Nếu động từ ở vế trước là động từ trạng thái (như "ある", "いる"...) và vế sau chia ở quá khứ, thì dù
động từ trạng thái đó được chia ở quá khứ hay hiện tại, ý nghĩa của câu vẫn không thay đổi.
Ví dụ:
学校にいる時、先生に会いました。
学校にいた時、先生に会いました。
Những lưu ý về thì khi Khi tôi đến trường, tôi đã gặp giáo viên của mình.
83 N5 - N4
sử dụng "~時 (とき)" Khi tính từ đuôi i, tính từ đuôi na hay danh từ được kết nối với "~時 (とき)" và vế sau chia ở quá khứ
thì dù tính từ hay danh từ đó được chia ở quá khứ hay hiện tại, ý nghĩa của câu vẫn không thay đổi.
Ví dụ:
若い時、毎週テニスをしていました。
若かった時、毎週テニスをしていました。
Khi tôi còn trẻ, hàng tuần tôi đều chơi tennis.

33
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

1. Liệt kê hai ví dụ độc lập, nhưng "たり" chỉ được sử dụng một lần
Ví dụ:
❌ 最近は本を読んだり、音楽を聞く暇もありません。
⭕ 最近は本を読んだり、音楽を聞いたりする暇もありません。
Gần đây, tôi không có thời gian để đọc sách hay nghe nhạc.
"Đọc sách" và "nghe nhạc" là hai hành động cùng loại. Trong trường hợp như vậy, cần thêm "たり" ở
cả hai vế.
2 cách dùng sai phổ
84 N5 - N4 biến với "〜たり〜たり"
2. Liệt kê các hành động không cùng loại
(liệt kê)
Ví dụ:
❌ 昨日は友達と遊んだり、お風呂に入ったりしました。
Hôm qua, tôi đã chơi cùng bạn bè và tắm bồn.
⭕ 昨日は友達と遊んだり、図書館で勉強したりしました。
Hôm qua, tôi đã chơi cùng bạn bè và học trong thư viện.
Cần liệt kê các hành động trong một phạm vi rộng như "hôm qua", nhưng "việc tắm bồn" thường chỉ
xảy ra vào buổi sáng hoặc buổi tối, không tương tự hay cùng loại với "việc chơi cùng bạn bè".
Nếu trước "〜かかる" là dạng "〇〇時間" hoặc "〇〇円" thì không sử dụng trợ từ "が". Tuy nhiên, nếu
chỉ đơn giản là "時間 (thời gian)" hoặc "お金 (tiền)", thì "が" sẽ được sử dụng.
Ví dụ:
⭕修理に5日かかります
❌修理に5日がかかります
Mất 5 ngày để sửa chữa.

⭕修理に1万円かかります
Lưu ý đối với cấu trúc " ❌修理に1万円がかかります
85 N5 - N4
〜かかる" Mất 10.000 yên để sửa chữa.

❌修理に時間かかります
⭕修理に時間がかかります
Mất thời gian để sửa chữa.

❌修理にお金かかります
⭕修理にお金がかかります
Mất tiền để sửa chữa.

34
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"〜てしまう" là một mẫu câu thể hiện "sự hoàn thành", mang ý nghĩa "làm xong" hoặc "đạt đến một
trạng thái". Động từ biểu thị hành động được dùng theo nghĩa "làm xong", còn động từ biểu thị trạng
thái được dùng theo nghĩa "đạt đến một trạng thái nào đó".
1. "Làm xong"
宿題をしてしまう
Làm xong bài tập về nhà.
→ Hành động “làm bài” đã hoàn thành.
本を読んでしまう
Hai ý nghĩa của "〜てし
86 N5 - N4 Đọc xong một cuốn sách.
まう"
→ Hành động "đọc sách" đã hoàn thành.
2. "Đạt đến một trạng thái nào đó"
足が痛くなってしまう
Chân đau.
→ Đạt đến trạng thái "đau chân".
かぜをひいてしまう
Bị cảm.
→ Đạt đến trạng thái "cảm lạnh".
Với hình thức mệnh lệnh của "〜ないか", các bạn cần xuống giọng ở cuối câu. Nếu bạn lên giọng ở
cuối câu, ý nghĩa của câu văn sẽ chuyển thành "mời mọc, rủ rê".
Ngữ điệu khi sử dụng Ví dụ:
87 N5 - N4 cấu trúc "〜ないか お酒をやめないか
(mệnh lệnh)" Hãy dừng việc uống rượu. (↓) (mệnh lệnh)
Dừng uống rượu nhé? (↑) (mời mọc, rủ rê)
Đây là một cấu trúc ngữ pháp dành cho nam giới, vì vậy nữ giới nên cẩn trọng và không sử dụng nó.

35
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

1. Yêu cầu mối quan hệ thời gian trước sau


Trong câu "たら", đòi hỏi giữa vế trước và vế sau phải có mối quan hệ về mặt thời gian, do đó, không
thể sử dụng khi vế trước và vế sau xảy ra cùng một lúc. Ngược lại, "なら" thì không yêu cầu mối
quan hệ thời gian như vậy.
❌夏休みに旅行に行ったら、沖縄がいいですよ。
⭕夏休みに旅行に行くなら、沖縄がいいですよ。
Nếu đi du lịch vào kì nghỉ hè, thì Okinawa được đấy.

2. Có thể sử dụng các biểu hiện ý chí


Với cấu trúc "たら", ta có thể sử dụng các biểu hiện ý chí, mời mọc, yêu cầu, mệnh lệnh... ở cuối câu.
Tuy nhiên, với "と" và "ば" thì không thể sử dụng.
⭕日本に行ったら、一緒に観光しましょう。
⭕日本に行くなら、一緒に観光しましょう。
So sánh "たら" với "と" ❌日本に行くと、一緒に観光しましょう。
88 N5 - N4
、"ば"、"なら" ❌日本に行けば、一緒に観光しましょう。
Nếu bạn đến Nhật, chúng ta cùng nhau đi tham quan nhé.
Lưu ý: Khi chủ ngữ khác nhau hoặc khi từ biểu thị trạng thái xuất hiện ở vế trước, cấu trúc "ば" có
thể sử dụng các biểu hiện ý chí.

3. Có thể sử dụng làm trợ từ cuối câu


"たら" có thể sử dụng ở cuối câu. Trong khi đó, "と" và "なら" thì không thể sử dụng làm trợ từ cuối
câu.
❌A:夏休みはどこに行こうかな。 B:沖縄に行くと?
❌A:夏休みはどこに行こうかな。 B:沖縄に行くなら?
⭕A:夏休みはどこに行こうかな。 B:沖縄に行ったら?
⭕A:夏休みはどこに行こうかな。 B:沖縄に行けば?
A: Chúng ta nên đi đâu vào kỳ nghỉ hè nhỉ?
B: Nếu đi Okinawa thì sao?
Do ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ nên khi trả lời cho câu hỏi dạng "〜なければいけませんか? (Cần phải ~
đúng không?)", người trả lời có thể vô tính lược bỏ động từ và chỉ trả lời bằng "なければいけません".
Lưu ý khi trả lời câu Vì vậy, hãy chú ý điều này
89 N5 - N4 hỏi dạng "〜なければい ❌A:明日までに提出しなければいけませんか? B:なければいけません.
けませんか?" ⭕A:明日までに提出しなければいけませんか? B:提出しなければいけません.
A: Cần phải nộp trước ngày mai đúng không?
B: Đúng, phải nộp.

36
Từ điển học tiếng Nhật Mazii

"〜ことになる" được sử dụng khi điều gì đó đã được quyết định một cách tự nhiên mà không phụ
thuộc vào ý chí cá nhân.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn diễn đạt điều gì đó mà bạn đã tự quyết định, nhưng muốn diễn đạt nó theo
cách uyển chuyển, hoặc nếu bạn muốn tránh diễn đạt ý muốn của người nói và thể hiện sự quan tâm
đến người nghe, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc "〜ことになる".
Ví dụ:
この度、結婚することになりました。
Cấu trúc "〜ことになる"
90 N5 - N4 Lần này tôi đã quyết định kết hôn.
(quyết định)
→ Tôi đã tự quyết định kết hôn, nhưng cách diễn đạt này phản ánh sự chú ý đến người nghe rằng
"Việc kết hôn không chỉ là quyết định của riêng tôi mà cũng nhờ có sự giúp đỡ từ tất cả mọi người".
本日でお店を閉めることになりました。
Hôm nay chúng tôi đã quyết định đóng cửa cửa hàng.
→ Tôi đã tự quyết định đóng cửa, nhưng cách diễn đạt này phản ánh sự chú ý đến người nghe rằng
"Tôi xin lỗi vì đã tự quyết định đóng cửa mà không suy xét đến tình yêu quý đối với cửa hàng của
mọi người".

37

You might also like