You are on page 1of 30

KHOÁ HỌC CƠ BẢN

1 MADE BY: LÊ NGỌC SƠN (MR.) – TECHNICAL MANAGER MFG


TẠO CÁC ĐẶT TÍNH PICK VÀ PLACE
Mục tiêu học tập trong chương:
 Tạo một góc vát (Chamfer) bằng cách xác định kích thước và tham chiếu vị trí.
 Tạo một cung bo (Fillet) bằng cách xác định vị trí tham chiếu, kích thước và thiết lập hình dạng.
 Tạo một bề mặt cung bo (Fillet) giữa các bề mặt không cùng chung cạnh.
 Tạo một cung bo vòng quanh tất cả các mặt liền kề (Full round fillet).
 Tạo lỗ (Hole) bằng cách xác định kiểu lỗ, tham chiếu vị trí, kích thước và tùy chọn độ sâu.
 Tạo một Thread trên một mặt hình trụ

2 MADE BY: LÊ NGỌC SƠN (MR.) – TECHNICAL MANAGER MFG


Chamfer
 Các bước thực hiện :
1. Bắt đầu tạo đặc tính.
2. Xác định vị trí kích thước.
3. Chọn vị trí đặt và nhập các khoảng cách.
4. Chọn các tùy chọn bổ sung, nếu cần.
5. Chọn các tham chiếu để tạo góc vát một phần, nếu cần.
Góc vát cạnh
6. Hoàn thành đặc tính.
(Thêm vật liệu)

Góc vát cạnh


(Loại bỏ vật liệu)
3 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE
Chamfer
 Bước 1-3
• Bắt đầu tạo đặc tính:
• Tab 3D Model > Panel Modify, chọn
(Chamfer).
• Chọn một cạnh và chọn
• Chọn một kích thước và các tham chiếu.
• Distance
• Chọn một cạnh.
• Distance and Angle
• Chọn bề mặt và sau đó chọn một hoặc
nhiều cạnh từ bề mặt có chứa góc vát.
• Two Distances
• Chọn một cạnh
• Nhiều cạnh có thể chọn với một kích thước.

4 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Chamfer
4. Chọn một số tùy chọn bổ sung, nếu cần.
• Edge Chain: kiểm soát các đường cong với đường cong được lựa chọn như thế nào. (Cạnh đơn so với tất cả các cạnh
tiếp tuyến.)
• Setbacks: kiểm soát cách chamfer gặp nhau ở góc.

5 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Chamfer
5. Chọn đối tượng tham chiếu để tạo Chamfer một phần, nếu cần.
6. Hoàn thành đặc tính.
• Tab Partial cho phép bạn chọn một điểm để xác định đỉnh kết thúc.
• Điểm bắt đầu được xác định tự động với một chấm màu đen.
• Đặt kích thước định hướng (To End, To Start, hoặc Chamfer (chiều dài)) để xác định kích thước chamfer một phần.
• Nhập giá trị vào các cột. Cột màu xám là giá trị được định hướng.

• Chọn OK hoặc
6 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE
Constant Fillet
 Các bước thực hiện.
1. Bắt đầu tạo đặc tính.
2. Chọn vị trí đặt bằng cách chọn các cạnh cạnh.
3. Xác định kích thước và hình dạng Fillet.
4. Xác định các trở ngại, nếu cần.
5. Hoàn thành đặc tính.

Fillet (Vật liệu được thêm vào)

Fillet (Vật liệu được loại bỏ)

7 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Constant Fillet
1. Bắt đầu tạo đặc tính
 Bắt đầu tạo đặc tính:
• Tab 3D Model > Panel Modify, chọn (Fillet).
• Chọn một cạnh và chọn .
• Nhấp phải chuột và chọn Fillet.

8 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Constant Fillet
2. Chọn vị trí đặt bằng cách chọn các cạnh.

Loop Feature All Fillets All Round

9 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Constant Fillet
2. Chọn vị trí đặt bằng cách chọn các cạnh.
• Thêm nhiều cạnh.

10 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Constant Fillet
3. Xác định kích thước và hình dạng Fillet.
• Nhập bán kính.
• Xác định sự liên tục.
• Xác định các tùy chọn bổ sung.

11 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Constant Fillet
4. Xác định các trở ngại, nếu cần.
5. Hoàn thành đặc tính.
• Khi các đối tượng Fillet giao nhau, bạn có thể xác định chuyển tiếp liên tiếp giữa chúng.
• Chọn OK.

Không xác định Xác định khoảng


khoảng cách cách setback
Setback

12 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Variable Fillet
 Các bước thực hiện.
1. Bắt đầu tạo đặc tính.
2. Chọn vị trí đặt.
3. Xác định kích thước.
4. Xác định các trở ngại, nếu cần.
5. Hoàn thành đặc tính.

13 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Variable Fillet
1. Bắt đầu tạo đặc tính.
2. Chọn vị trí điểm đặt.
• Bắt đầu tạo đặc tính:
• Tab 3D Model > Panel Modify > Chọn (Fillet).
• Chọn một cạnh và nhấp .
• Nhấp phải chuột và chọn Fillet.
• Chọn Add Variable Radius Fillet Set, hoặc sử dụng tab Variable.
• Chọn một điểm trên cạnh Fillet to tạo trung điểm.

Start point

14 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Variable Fillet
 Bước 3-5.
• Xác định Setbacks. Tương tự như Constant Fillet.

Define Continuity.
Same as Constant
Fillet.

Mở rộng các tùy chọn bổ


sung để kiểm soát thêm
fillet. Tương tự như
Constant Fillet.
Chọn OK.

15 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Face Fillet
• Cách làm tương tự như các kiểu Fillet khác.
• Fillet giữa hai bộ khuôn mặt không cùng chung một cạnh.

Mặt fillet

16 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Full Round Fillet
• Cách làm tương tự như các kiểu Fillet khác.
• Fillet cho khi phi lê cạnh thất bại.
• Tạo ra một đường viền bán kính Fillet thay đổi giữa ba bề mặt liền kề.

Full round fillet

17 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Hole
 Các bước thực hiện.
1. Bắt đầu tạo đặc tính.
2. Xác định kiểu lỗ.
3. Xác định vị trí đặt.
4. Xác định kích thước
5. Xác định độ kiểu lỗ.
6. Hoàn thành đặc tính.

18 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Hole
1. Bắt đầu tạo đặc tính.
2. Xác định kiểu lỗ.
• Tab 3D Model > Panel Modify, chọn (Hole).
• Xác định điểm phác thảo hoặc chọn .
• Nhấp phải chuột và chọn Hole.
Types of holes:
• Drilled

• Counterbore

• Spotface

• Countersink

19 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Hole
2. Xác định kiểu lỗ.

Simple
Clearance
Tapped
Taper Tapped

20 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Hole
3. Chọn vị trí đặt.
• Linear Placement

Chọn bề mặt để đặt lỗ Chọn một đối tượng Chọn đối tượng
tham chiều đầu tiền. tham chiếu thứ hai.

21 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Hole
3. Chọn vị trí đặt.
• Linear Placement

Mặt phẳng đặt lỗ.

Tâm tham chiếu.

• From Sketch Placement


Điểm kết thúc của đường.
Điểm tham chiếu

22 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Hole
3. Chọn vị trí đặt.
• On Point Placement
• Trùng với điểm làm việc / điểm phác hoạ và nằm ở vị trí với một trục, cạnh, hoặc mặt phẳng làm việc.

Work point

Cạnh song song


với trục lỗ.

23 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Hole
4. Xác định kích thước.
• Chọn kiểu lỗ và xác định kích thước phù hợp vào các trường.

24 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Hole
5. Xác định chiều sâu lỗ.
6. Hoàn thành đặc tính.
• Chọn một lựa chọn chiều sâu xác định tốt nhất phù hợp ý định thiết kế cho lỗ.

• Kích hoạt Extend Start, nếu cần.

Extend Start không kích hoạt Extend Start được


25 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE (default) kích hoạt
Thread
 Các bước thực hiện.
1. Bắt đầu tạo đặc tính Thread.
2. Xác định bề mặt để tạo Thread.
3. Xác định tùy chọn Thread.
4. Xác định các thông số kỹ thuật cho Thread.
5. Hoàn thành đặc tính.

Conical face thread Pin

26 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Thread
1. Bắt đầu tạo đặc tính.
2. Xác định bề mặt để tạo Thread.
• Tab 3D Model > Panel Modify, chọn (Thread).
• Xác định bề mặt nón hoặc trụ.

Types of holes:
• Drilled

• Counterbore

• Spotface

• Countersink

27 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Thread
 Bước 3-5.
• Xác định các tùy chọn và thông số kỹ thuật.
• Nhấp OK.

28 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE


Thread
• Chỉnh sửa các tùy chọn có sẵn trên các menu và trong màn hình hiển thị heads-up hoặc bằng cách nhấp đúp vào.
• Edit Sketch có sẵn nếu chứa phác thảo.

29 CHƯƠNG 6: CÁC ĐẶC TÍNH PICK VÀ PLACE

You might also like