You are on page 1of 1

1 BẢNG ĐỀ NGHỊ VĂN PHÒNG PHẨM

Tỷ giá 21780
2 VND/USD:
3
Tên hàng Đơn vị Số Đơn giá Thành tiền Thành tiền
4 lượng (VND) (VND) (USD)
5 Giấy A4 Thùng 25 300000 7500000 344.3526170799
6 Bút sáp Hộp 13 200000 2600000 119.375573921
7 Bút chì Hộp 15 150000 2250000 103.305785124
8 Cục tẩy Lóc 10 6900 69000 3.168044077135
9 Giấy note vàng Quyển 50 6800 340000 15.61065197429
10 Kéo Cây 18 71500 1287000 59.09090909091
11 Thước Cây 15 13500 202500 9.297520661157
12 Viết xanh Hộp 30 70000 2100000 96.41873278237
13 Bút lông Hộp 8 58400 467200 21.45087235996
14 Bút xoá (nước) Cây 18 30000 540000 24.79338842975
15 Bút chì Cây 100 4000 400000 18.36547291093
16 Giấy cứng A4 Gram 50 76000 3800000 174.4719926538
17 Sơ mi nút Cái 500 3500 1750000 80.34894398531
18 Sơ mi lá Cái 50 2400 120000 5.509641873278
19 Bìa lá đục lỗ Lóc 50 61000 3050000 140.0367309458
20 Bìa còng Cái 50 34500 1725000 79.20110192837
21 Kệ đựng hồ sơ Cái 30 54000 1620000 74.38016528926
22 Ghim kẹp giấy Hộp 35 3500 122500 5.624426078972
23 Đồ bấm Cái 10 2500 25000 1.147842056933
24 Ghim bấm Hộp 35 5900 206500 9.481175390266
25 Kẹp bướm Hộp 40 6500 260000 11.9375573921
26 TỔNG CỔNG: 30434700 1397.369146006

You might also like