You are on page 1of 90

THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM MỸ PHẨM

(Chú ý bắt buộc sử dụng font unicode: Times New Roman, Aria
Nhãn PARROT
Tên sản phẩm (*)
hàng

Danh
sách các
dạng
hoặc
màu

Kem, nhũ tương, sữa, gel hoặc dầu dùng trên da (mặt, tay, chân,...) (Creams,
emulsions,
Mặt nạ (Chỉlotions,
trừ sảngels
phẩm and
làmoilsbong
for skin (hands,
da nguồn gốcface,
hóa feet,
học) etc.))
(Face masks (with
the
Chấtexception
phủ màuof chemical
(lỏng, nhão,peeling products))
bột) (Tinted bases (liquids, pastes, powders))
Phấn trang điểm, phấn dùng sau khi tắm, bột vệ sinh, ... (Make-up powders,
after-bath
Xà phòng powder, hygienic
tắm, xà phòng khửpowders, etc) soaps, deodorant soaps, etc)
mùi, ...(Toilet
Nước hoa, nước thơm dùng vệ sinh, ...(Perfumes, toilet waters and eau de
Cologne)
Sản phẩm dùng để tắm hoặc gội (Muối, xà phòng, dầu gội, gel, ...) (Bath or
shower
Sản phẩmpreparations (salts, foams, oils. gels, etc.))
tẩy lông (Depilatories)
Sản phẩm khử mùi và chống mùi (Deodorants and anti-perspirants)
- Sản phẩm chăm sóc tóc (Hair care products)
- Nhuộm và tẩy màu tóc (Hair tints and bleaches)
- Uốn tóc, duỗi tóc, giữ nếp tóc (Products for waving, straightening and fixing)
- Các sản phẩm định dạng tóc (Setting products)
- Sản phẩm làm sạch (sữa, bột, dầu gội) (Cleansing products (lotions, powders,
shampoos))
Dạng - Sản phẩm cung cấp chất dinh dưỡng cho tóc (sữa, kem, dầu) (Conditioning
sản products (lotions, creams, oils))
phẩm * - Các sản phẩm tạo kiểu tóc (sữa, keo xịt tóc, sáp) (Hairdressing products
(lotions, lacquers, brilliantines))

Sản phẩm dùng dao cạo râu hoặc sau khi cạo râu (kem, xà phòng, sữa)
(Shaving
Sản phẩmproduct (creams,
trang điểm và tẩyfoams, lotions,
trang dùng choetc.))
mặt và mắt (Products for making-
up and removing make-up from the face
Sản phẩm dùng cho môi (Products intended for and theapplication
eyes) to the lips)
Sản phẩm để chăm sóc răng và miệng (Products for care of the teeth and the
mouth)
Sản phẩm dùng để chăm sóc và tô điểm cho móng tay, móng chân (Products
for nail
Sản phẩm care andđể
dùng make-up)
vệ sinh cơ quan sinh dục ngoài (Products for external
intimate
Sản phẩmhygiene)
chống nắng (Sunbathing products)
Sản phẩm làm sạm da mà không cần tắm nắng (Products for tanning without
sun)
Sản phẩm làm trắng da (Skin whitening products)
Sản phẩm chống nhăn da (Anti-wrinkle products)
Sản phẩm khác (đề nghị ghi rõ) (Others (please specify))
Dạng Dạng sản phẩm khác
sản
phẩm
khác
Sữa tắm, giúp làm sạch bụi bẩn, bã nhờn trên da, cung cấp độ ẩm giúp da mịn màng.
Mục
đích sử
dụng (*)

Bảng các màu trong một dạng sản phẩm (Palette(s) in a range of one product
Dạng type)
Các sản phẩm phối hợp trong một bộ sản phẩm (Combination products in a
trình single kit) lẻ (Single product)
Dạng đơn
bày (*) Một nhóm các màu (A range of colours)
Các dạng khác (Đề nghị ghi rõ) (Others (please specify))
Dạng
trình
bày
khác
THÔNG TIN VỀ NHÀ SẢN XUẤT
THÔNG TIN VỀ ĐƠN VỊ ĐÓNG GÓI
THÔNG TIN VỀ TỔ CHỨC, CÁ NHÂN CHỊU TRÁCH NHIỆM ĐƯA SẢN PHẨM MỸ PHẨ
Tên CÔNG TY TNHH MM MEGA MARKET (VIỆT
công ty NAM) Địa chỉ công ty (*)
(*)
+84 02835190390
Số điện
Fax
thoại (*)

Số giấy 0302249586
phép
kinh
doanh
(*)
THÔNG TIN VỀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT CỦA CÔNG
Họ tên PHIDSANU PONGWATANA
Điện thoại (*)
(*)
Email Phidsanu.p@mmvietnam.com Chức vụ ở công ty
(*) (*)
THÔNG TIN VỀ CÔNG TY NHẬP KHẨU
CÔNG TY CỔ PHẦN MAI THÀNH
Tên
công ty Địa chỉ công ty nhập
nhập khẩu (*)
khẩu (*)

Số điện +84 02838235677


thoại Fax
(*)
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
THÔNG TIN KÝ HỒ SƠ
Nơi ký Ngày ký (dd/mm/yyy)
Người NGUYỄN THỊ THƠM
ký (*)
N PHẨM MỸ PHẨM
nicode: Times New Roman, Arial)
PARROT BOTANICALS JASMINE
FRAGRANCE SHOWER CREAM


Không
Không
Không
Không
Không

Không
Không

Không

Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
da mịn màng.

Không
Không

Không
Không

ĐƯA SẢN PHẨM MỸ PHẨM RA THỊ TRƯỜNG


Khu B, Khu đô thị mới An Phú - An Khánh,
phường An Phú, quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam
+84 02835190124

PHÁP LUẬT CỦA CÔNG TY


+84 02835190390

Tổng giám đốc

NHẬP KHẨU
28 Mạc Đĩnh Chi, phường Đa Kao, quận 1, Thành
phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

+84 02838235677

Ồ SƠ
THÔNG TIN VỀ NHÀ SẢN XUẤ
STT Tên công ty(*)

1 RUBIA INDUSTRIES LTD.,


THÔNG TIN VỀ NHÀ SẢN XUẤT
Địa chỉ công ty(*) Số điện thoại(*)
70 Moo 13, Poochaosamingprai Road, Bangyapreak, Prapradaeng,
66(0)23859024
Samutprakarn 10130 - Thái Lan
Mã nước Tên nước
Fax(*)
xuất xứ xuất xứ
66(0)23859355
TL Thái Lan
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
THÔNG TIN VỀ ĐƠN VỊ ĐÓ

STT Tên công ty (*)

1 RUBIA INDUSTRIES LTD.,


THÔNG TIN VỀ ĐƠN VỊ ĐÓNG GÓI

Địa chỉ công ty (*) Số điện thoại(*)

70 Moo 13, Poochaosamingprai Road, Bangyapreak,


66(0)23859024
Prapradaeng, Samutprakarn 10130 - Thái Lan
Đóng gói Đóng gói Mã nước Tên nước
Fax(*)
chính thứ cấp đóng gói đóng gói

66(0)23859355 Có Không
TL Thái Lan
Không Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
Có Không #N/A
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
Tỷ lệ % những chất có giới
STT Tên đầy đủ thành phần (*)
hạn nồng độ, hàm lượng
1 Water (aqua)
2 Sodium Laureth sulfate
3 Lauric acid
4 Myristic acid
Potassium hydroxide
5 3.7
6 Sodium chloride
7 Potassium chloride
8 Cocamidopropyl betaine
9 Lauryl glucoside
10 Cocamide MEA
11 Glycol distearate
12 Fragrance
13 Sodium lactate
14 Sodium Gluconate
15 Imidazolidinyl urea 0.2
16 Disodium EDTA
Tamarindus Indica (Tamarind) Fruit extract
17
18 Propylene glycol
19 CI 19140
20 CI 14700
ÀNH PHẦN
Ghi chú Dạng hoặc màu

Function: Soap Initator


Có Tên nước xuất xứ Mã nước xuất xứ
Không VN Việt Nam
AF Afghanistan
CPC Campuchia
TQ Trung Quốc
NB Nhật Bản
TL Thái Lan
HQ Hàn Quốc
MY Mỹ
UK United Kingdom
PH Pháp
IT Italia
AD Ấn Độ
AO Áo
TD Thụy Điển
NU Na Uy
PL Phần Lan
TS Thụy Sĩ
TBN Tây Ban Nha
BDN Bồ Đào Nha
DTM Đông Timo
BI Bỉ
CMR Cameroon
NP Nam Phi
CND Canada
DUC Đức
PH Pháp
MAM Mianma
ML Malaysia
SGP Singapore
BRN Brunei
ID Indonesia
PLP Philippin
ĐL Đài Loan
MC Mông Cổ
TT Triều Tiên
PKXT Pakixtan
NP Nêpan
BT Butan
BLD Bănglađet
XRLC Xri Lanca
MDV Manđivơ
LB Libăng
XR Xiri
TNK Thổ Nhĩ Kì
AXL Aixơlen
AL Ailen
LXB Lucxembua
MNC Mônacô
SEC CH Séc
HGR Hungari
VTC Vatican
HLA Hi Lạp
BGR Bungari
XLV Xlôvênia
BL Ba Lan
BLR Bêlarut
UCR Ucraina
RMN Romani
NGA Nga
AC Ai Cập
LB Libi
AGR Angiêri
MR Marốc
TP Trung Phi
CG Côngô
DBE Dimbabuê
AGL Angôla
MDB Môdămbich
XD Xuđăng
ETPA Êtiopia
TNA Tandania
MHC Mêhicô
CB Cuba
HT Haiti
VNL Vênêxuêla
BRZ Braxin
AHT Achentina
PRG Paraguay
URG Uruguay
CLB Côlômbia
ECD Êcuađo
PR Peru
BLV Bôlivia
CL Chilê
AUT Australia
ND Niu Dilen
Latvia Latvia
ENG Anh
SVK Slovakia
HL Hà Lan
EST Estonia
ISL Israel
UAE Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất
Rập Thống Nhất

You might also like