You are on page 1of 2

best

mediocre
worse

Năm

số lượng
đơn giá
chi phí
doanh thu
lợi nhuận
sau thuế
npv

rate tăng số
lượng bán

rate tăng
đơn giá bán

rate tăng chi


NPV phí đơn vị
RATE= lãi suất hàng năm thuế
lãi suất
số lượng năm 1 tỉ lệ tăng số lượng đơn giá năm 1
20,000.00 20.00% 15,000,000.00
15,000.00 10.00% 12,000,000.00
10,000.00 7.00% 11,000,000.00

1 2 3 4 5
15,000.00 15,750.00 16,537.50 17,364.38 18,232.59
12,000,000.00 12,360,000.00 12,730,800.00 13,112,724.00 13,506,105.72
10,000,000.00 10,500,000.00 11,025,000.00 11,576,250.00 12,155,062.50
180,000,000,000.00 194,670,000,000.00 210,535,605,000.00 227,694,256,807.50 246,251,338,737.31

125,993,000,000.00 136,261,650,000.00 147,367,206,000.00 159,377,876,390.25 172,367,428,572.37


$486,310,737,762.06

5.00%

3.00%

5.00%
30.00%
15.00%

You might also like