Professional Documents
Culture Documents
1. Giới thiệu
Vinamilk tên gọi tắt của Công ty Cổ phần sữa Việt Nam (tên tiếng Anh là Vietnam Dairy Products Joint Stock
Company) là công ty sản xuất, kinh doanh các sản phẩm từ sữa như: sữa tươi, sữa đặc, sữa bột, bột dinh dưỡng,
nước giải khát, kem,… Vinamilk hiện là doanh nghiệp hàng đầu của ngành công nghiệp chế biến sữa với 43,3 thị
phần sữa tại Việt Nam
Tổng quan thị trường sữa Việt Nam
Trong nhiều năm trở lại đây nhu cầu sử dụng sữa tại Việt Nam tăng đáng kể.
Thị trường sữa Việt Nam ngày càng đa dạng về chủng loại sản phẩm, tuy nhiên, sữa nước và sữa bột vẫn là
hai ngành hàng lớn nhất hiện nay. Trong đó, có thể nói Vinamilk là doanh nghiệp có sự phát triển toàn diện
về cả hai ngành hàng lớn này và liên tiếp dẫn đầu thị trường trong nhiều năm liền. Thị phần sữa của Vinamilk:
Thị phần sữa đặc (81%), thị phần sữa chua (66%), thị phần sữa bột (27%) và thị phần sữa nước (42%)
Xu hướng trong ngành sữa VN
Sữa thực vật lên ngôi: Nhờ hàm lượng protein cao, giàu dưỡng chất mà mức tiêu thụ sữa thực vật tăng
đáng kể trong vài năm gần đây
Phát triển sản phẩm dinh dưỡng cho người cao tuổi
Chiến lược phát triển: Trở thành 1 trong Top 30 Công ty Sữa lớn nhất thế giới về doanh thu
Đi đầu trong đổi mới sáng tạo mang tính ứng dụng cao
Tập trung vào ngành sữa và các sản phẩm liên quan đến sữa, vốn là ngành kinh doanh cốt lõi tạo nên
thương hiệu Vinamilk.
Tiếp tục nghiên cứu và phát triển nhiều sản phẩm mới với mục đích cách tân, mở rộng và đa dạng hóa
danh mục sản phẩm trên cơ sở phù hợp với thị hiếu và nhu cầu của người tiêu dùng; đồng thời mang
đến cho người tiêu dùng nhiều trải nghiệm phong phú và tiện lợi.
Củng cố vị thế dẫn đầu ngành sữa VN:
Ưu tiên tập trung khai thác thị trường nội địa với tiềm năng phát triển còn rất lớn.
Mở rộng thâm nhập và bao phủ khu vực nông thôn với các dòng sản phẩm phổ thông, nơi tiềm năng
tăng trưởng còn rất lớn.
Đẩy mạnh tập trung vào phân khúc sản phẩm cao cấp với nhiều giá trị gia tăng, đặc biệt ở khu vực
thành thị.
Tiếp tục xây dựng hệ thống phân phối nội địa rộng lớn và vững mạnh, gia tăng thị phần và giữ vững vị
thế dẫn đầu của Vinamilk trên thị trường
Trở thành công ty sữa tạo ra nhiều giá trị nhất ĐNA
3. Mô hình SWOT
a. Strengths
Thương hiệu lâu đời, nổi tiếng với nhiều nhãn hiệu hàng đầu Việt Nam đã quen mặt với người tiêu dùng
Sản phẩm đa dạng, đáp ứng được nhu cầu của mọi đối tượng. Với giá thành phù hợp với người tiêu dùng
của từng phân khúc. Sản phẩm chất lượng cao nhưng giá thấp hơn sản phẩm nhập ngoại cùng loại và sở hữu
thị phần lớn nhất Việt Nam trong số các nhà cung cấp sản phẩm cùng loại.
Lãnh đạo và các nhà quản lý giỏi, giàu kinh nghiệm. Chiến lược marketing bài bản, chuyên nghiệp và có
hiệu quả.
Mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước và còn xuất khẩu sang thị trường nước ngoài, kết hợp nhiều kênh
phân phối hiện đại và truyền thống.
Đầu tư trang thiết bị và công nghệ hiện đại, chất lượng cao với năng lực tài chính mạnh.
b. Weaknesses
Chưa tự chủ được nguồn nguyên liệu, còn phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu từ nước ngoài. Chi
phí nguyên liệu bị chi phối bởi giá nguyên liệu thế giới và biến động của tỷ giá.
Thị phần sữa bột chưa cao, chưa cạnh tranh được với các sản phẩm sữa bột nhập khẩu.
c. Oppertunities
Nguồn nguyên liệu cung cấp đang được hỗ trợ từ chính phủ, nguyên liệu nhập khẩu có thuế suất giảm
Nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm sữa VN tăng trưởng ổn định. Người tiêu dùng quan tâm nhiều hơn đến sức
khỏe và có xu hướng mua các sản phẩm sức khỏe. Và khi nói tới thực phẩm bổ sung sức khỏe thì đa phần
người tiêu dùng sẽ đề cập tới sữa, thực phẩm thứ hai trong các sản phẩm dinh dưỡng
Đối thủ cạnh tranh đang dần suy yếu, làm mất niềm tin với khách hàng do chất lượng sản phẩm không tốt
và tư duy sử dụng sữa của người Việt đang dần thay đổi.
d. Threats
Sự cạnh tranh ngày một gay gắt với những thương hiệu sữa trong nước và thế giới. Người tiêu dùng Việt
ngày càng có nhiều sự lựa chọn về các sản phẩm sữa khi những thương hiệu lớn như: Nestle, Dutch Lady,
Abbott, TH true Milk,…
Mặc dù đầu tư nhiều trang trại nuôi bò sữa theo tiêu chuẩn quốc tế nhưng nguồn nguyên liệu chính của hãng
vẫn phải nhập khẩu từ nước ngoài dẫn đến nguồn nguyên liệu đầu vào không ổn định.
Tâm lý thích sử dụng hàng ngoại của người Việt.