You are on page 1of 14

PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC MARKETING SẢN PHẨM SỮA TƯƠI

TIỆT TRÙNG VINAMILK

III. Phân tích chiến lược mkt sản phẩm:

3. Mô hình SWOT:
Mô hình Swot Vinamilk được phân tích dựa trên 4 yếu tố:

3.1. Điểm mạnh (Strengths)


Điểm mạnh Strengths được phân tích dựa trên các điểm:

Thương hiệu mạnh


Với hơn 40 năm xây dựng và phát triển lớn mạnh, khẳng định vị trí thương
hiệu sữa tươi số 1 Việt Nam, là doanh nghiệp với thị phần 37%, chiếm
45% thị phần trong thị trường sữa nước, 85% thị phần về sữa đặc và sữa
chua. Vinamilk được người dùng bình chọn “ Top 10 hàng Việt Nam chất
lượng cao” từ 1995 - 2009.

Chất lượng sản phẩm


Đa dạng sản phẩm, nhiều sản phẩm hàng đầu Việt Nam như ông thọ, ngôi
sao, dielac, yogurt vinamilk,...Với giá thấp hơn sản phẩm ngoại nhập cùng
loại và sở hữu thị phần lớn nhất Việt Nam trong các nhà cung cấp sản
phẩm, đáp ứng nhu cầu mọi đối tượng. Sữa đặc “ ông Thọ và Ngôi sao”
sản phẩm giá rẻ, phù hợp nhu cầu, thị hiếu người dân Việt Nam.

Mạng lưới phân phối rộng


Phân phối trên phạm vi toàn quốc và xuất khẩu sang thị trường nước
ngoài, kết hợp nhiều kênh phân phối hiện đại và truyền thống. Vinamilk
phủ rộng mạng lưới phân phối khắp 64 tỉnh thành và hơn 135.000 điểm
bán trên toàn quốc. Sản phẩm có mặt tại tất cả kệ hàng trong siêu thị, cửa
hàng, sàn thương mại điện tử.

Đầu tư trang thiết bị hiện đại


Hệ thống nhà máy sản xuất được đầu tư công nghệ hiện đại tiên tiến, nhập
khẩu từ các nước Châu Âu như Đức, Ý, Thụy Sĩ,....được ứng dụng vào
dây chuyền sản xuất. Vinamilk công ty duy nhất tại Việt nam sở hữu hệ
thống công nghệ sấy phun do Niro từ Đan Mạch, đảm bảo sản phẩm chất
lượng.

Nguồn sữa tươi đạt chuẩn


Nguồn sữa tươi chất lượng, trang trại đạt chuẩn quốc tế, với hơn 5000 cô
bò được chăn thả tự nhiên trên trang trại theo đúng tiêu chuẩn sữa bò
quốc tế, người dân nuôi bò chủ động về nguyên liệu đầu vào. Bên cạnh đó,
Vinamilk đang phát triển thêm các dự án nuôi bò sữa ở New Zealand.

Chiến lược Marketing bài bản


Một tập đoàn lớn, có bề dày thành tích như Vinamilk thì chương trình
quảng cáo PR, Marketing khá bài bản và rất chuyên nghiệp, có tính nhân
văn cao, chạm đến trái tim người dùng như Qũy sữa Vươn cao Việt Nam,
chiến dịch :” Quỹ một triệu cây xanh Việt Nam.” Vinamilk còn có bộ phận
nghiên cứu và phát triển sản phẩm, công ty rất coi trọng việc nghiên cứu
thị trường và tìm hiểu thị hiếu người tiêu dùng. Nguồn tài chính mạnh là
điểm nổi bật.

3.2. Điểm yếu (Weaknesses)


Tuy thương hiệu Vinamilk được nhiều người biết đến nhưng công ty vẫn
còn vướng lại một số điểm yếu. Vì nhu cầu sữa tươi người tiêu dùng ngày
càng tăng cao, nguyên liệu trong nước chỉ đáp ứng khoảng 30% nhu cầu
sản xuất, còn hơn 70% là nhập khẩu từ New Zealand, Mỹ, Eu, Nhật Bản, vì
thế chi phí đầu vào càng tăng dẫn đến giá thành cũng tăng lên. Cùng với
đó, là nhu cầu sữa bột ngày càng khắt khe hơn từ người dùng mục tiêu,
cùng với sự cạnh tranh gây gắt từ các dòng sữa ngoại nhập từ Anh, Mỹ,
Hà Lan,...Khiến sữa ông lớn Vinamilk không còn nắm độc quyền thị trường
như xưa. Theo một cáo gần đây, thị trường Việt Nam sữa nhập khẩu
chiếm 65%, Vinamilk chỉ chiếm 16%, còn Dutch Lady chiếm 20%.

3.3. Cơ hội (Opportunities)


Được chính phủ hỗ trợ về nguyên liệu đầu vào
Hiện nay, Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách ưu đãi nhằm giảm bớt gánh
nặng cho các doanh nghiệp sữa Việt Nam. Với mục tiêu thúc đẩy thị trường sữa
trong nước phát triển, tăng cường cạnh tranh giá với sữa ngoại nhập, thuế nhập
khẩu nguyên liệu sữa tại Việt Nam đang thấp hơn theo cam kết với WTO. Đây được
coi là cơ hội tốt giúp các doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất do nguồn nguyên liệu
bột sữa nhập khẩu chiếm 75% lượng sữa thô tại Việt Nam.

Lượng khách hàng tiềm năng cao


Nhu cầu sử dụng sữa của người Việt Nam theo khảo sát là rất lớn. Theo thống kê,
trung bình mỗi năm, mức tiêu thụ sữa của 1 người là 14l/năm. Đây chính là cơ hội
và tiềm năng để Vinamilk nói riêng và các thương hiệu sữa nói chung không ngừng
phát triển trong tương lai.
Thêm vào đó, Việt Nam đang trong thời kỳ dân số vàng nên nhu cầu sữa là rất lớn,
Vinamilk hiện là thương hiệu sữa tươi số 1 trong nước nên cơ hội để tăng trưởng và
mở rộng thị phần vô cùng tiềm năng.

Tư duy trong tiêu dùng sữa của người Việt đang dần thay đổi
Thị trường sữa Việt Nam đang chứng kiến sự tham gia và tăng trưởng của nhiều
doanh nghiệp, thương hiệu sữa tươi Việt. Điều này tạo ra tính đa dạng và cạnh
tranh giữa các sản phẩm. Nhưng cũng gây ra một số vấn đề trong kiểm soát an toàn
thực phẩm, sản phẩm kém chất lượng,… ảnh hưởng tới niềm tin của người tiêu
dùng.
Những chiến dịch vận động “Người Việt dùng hàng Việt” sẽ góp phần thúc đẩy sự
cạnh tranh giữa những thương hiệu sữa trong nước, trong đó có Vinamilk. Đây là cơ
hội tốt để Vinamilk tăng tốc bứt phá, khẳng định thương hiệu số 1 về sữa tươi và
mở rộng thị phần tại Việt Nam.

3.4.Thách thức (Threats)


Thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh
Vinamilk hiện đang phải cạnh tranh với nhiều đối thủ trong nước và thế giới.
Với rất nhiều thương hiệu sữa khiến người tiêu dùng có nhiều lựa chọn. Vì
vậy, Vinamilk sẽ đứng trước những thách thức cạnh tranh từ nhiều đối thủ.
Nguồn nguyên liệu đầu vào còn chưa ổn định
Mặc dù, Vinamilk đầu tư rất nhiều vào trang trại nuôi bò sữa đạt tiêu chuẩn quốc tết.
Tuy nhiên, nguyên liệu chính vẫn phải nhập khẩu từ nước ngoài. Đặc biệt là người
chăn nuôi bò sữa bị chèn ép giá từ đó họ không còn yêu thích công việc này. Chính
vì vậy, nguyên liệu sữa trong nước giảm mạnh.

Tâm lý khách hàng thích dùng sữa ngoại


Một trong số thách thức Vinamilk gặp phải đó là tâm lý khách hàng hiện chuộng sữa
ngoại. Khi nguồn sữa ngoại đang xâm nhập vào thị trường Việt càng nhiều. Người
tiêu dùng có nhiều sự lựa chọn kỹ càng về loại sữa.

2. Marketing 4p:
Chiến lược marketing 4P (Product – Sản phẩm, Price – Giá, Place – Địa
điểm, Promotion – Xúc tiến) là mô hình marketing hiệu quả và phổ biến nhất.
Được nhiều doanh nghiệp áp dụng dùng để phát triển, quảng bá sản phẩm,
hình ảnh thương hiệu của mình. Phân tích cụ thể chiến lược marketing 4P
của Vinamilk:
Product – Chú trọng cải thiện danh mục sản phẩm
Khi nhắc đến sản phẩm của Vinamilk, từ lúc khởi tạo đến lúc phát triển,
Vinamilk luôn rất nỗ lực trong việc mở rộng danh mục sản phẩm với mục tiêu
là mang tới dòng sữa sạch, tự nhiên và đáp ứng được những mong muốn đa
dạng của người tiêu dùng, từ trẻ em, người lớn cho đến người già.

● Đa dạng sản phẩm: Vinamilk cung cấp sự đa dạng về sản phẩm sữa
tươi tiệt trùng để đáp ứng nhu cầu của nhiều khách hàng. Các loại sản
phẩm bao gồm sữa tươi vị trái cây, sữa tươi hương vani, sữa tươi
nguyên chất, và sữa tươi tiệt trùng bổ sung dinh dưỡng.

● Chất lượng cao: Hãng có sự duy trì chất lượng cao về vị, độ tươi và
giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.

● Bao bì hấp dẫn: Bao bì sản phẩm thu hút và thể hiện tính chuyên
nghiệp của thương hiệu Vinamilk. Điều này giúp sản phẩm nổi bật trên
kệ cửa hàng.

Vinamilk cam kết cung cấp sản phẩm tốt nhất cho người tiêu dùng bằng cách
đổi mới công nghệ để nâng cao chất lượng sữa. Đảm bảo sức khỏe và đáp
ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Bằng việc nghiên cứu và sản xuất các
dòng sản phẩm đa dạng mới, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của khách hàng như
Vinamilk ít đường và Vinamilk sữa tươi tách béo dành cho người ăn kiêng, bổ
sung thêm hương thơm và tạo ra Vinamilk 100% Organic cho khách hàng cao
cấp, sữa tươi tiệt trùng có chứa Tổ Yến hay mới đây là Sữa tươi Vinamilk
Green Farm,… Nhờ đó, Vinamilk đã giữ vững vị trí là thương hiệu dẫn đầu thị
trường sữa tươi đa dạng (Vinamilk 2020).

Price – Duy trì mức giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh
Có thể nói, việc duy trì mức giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh là chiến lược
marketing vô cùng thành công của Vinamilk. Những sản phẩm của Vinamilk
vừa đều đạt tiêu chuẩn quốc tế, vừa có giá thành rẻ hơn nhiều so với các
dòng sữa ngoại nhập. Ví dụ như, sữa tươi tiệt trùng của Vinamilk chỉ bằng
một phần hai giá của những loại sữa nhập khác trên thị trường.
Hiểu được tâm lý, trước khi mua bất kì một sản phẩm, dịch vụ hay mặt hàng
nào, giá cả luôn là yếu tố được người tiêu dùng quan tâm đầu tiên. Khảo sát
mức độ cạnh tranh trên thị trường sữa tại Việt Nam, nếu Vinamilk tăng giá
sản phẩm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thị phần của doanh nghiệp.
Ngoài ra, việc tăng giá bán sản phẩm sẽ làm giảm sức mua của người tiêu
dùng do thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam không quá cao so với
các nước phát triển. Lợi thế của Vinamilk là chủ động nguồn nguyên liệu dồi
dào, đảm bảo chất lượng thay vì việc phải nhập khẩu nguyên liệu từ nước
ngoài. Chính vì vậy, các sản phẩm sữa từ Vinamilk luôn được điều chỉnh với
mức giá hợp lý và được rất nhiều người tiêu dùng tin tưởng và ưa chuộng.

Place – Hệ thống phân phối rộng rãi trên khắp cả nước


Hệ thống phân phối nội địa của Vinamilk với độ bao phủ lên tới 240.000 điểm
bán lẻ và cửa hàng phân phối trực tiếp là 575 cửa hàng. Các sản phẩm của
Vinamilk cũng có mặt ở gần 1.500 siêu thị lớn nhỏ và gần 600 cửa hàng tiện
lợi trên toàn quốc.
Hệ thống tủ đông, tủ mát, xe lạnh được đầu tư rộng rãi để đáp ứng nhu cầu.
Trong năm 2008, Vinamilk đã đầu tư hơn 7000 tủ đông, tủ mát cho hệ thống
phân phối hàng lạnh và hơn 300 xe tải nhỏ cho các nhà phân phối.
4 hệ thống phân phối của Vinamilk bao gồm:
● Kênh siêu thị của Vinamilk được chia thành hai loại: Loại 1 là các
siêu thị lớn như Big C, Metro, loại 2 là các siêu thị nhỏ như
Fivimart, Citimart, Winmart,… Các siêu thị này được đặt hàng trực
tiếp với đại diện chi nhánh của Vinamilk.
● Kênh thứ 2 là kênh key accounts, bao gồm các nhà hàng, khách
sạn, trường học, cơ quan. Các đơn vị này cũng được trực tiếp đặt
hàng với đại diện chi nhánh của Vinamilk với số lượng lớn.
● Kênh thứ 3 là kênh truyền thống – kênh phân phối có chương trình
trọng tâm và quản lý chuyên nghiệp. Trong đó, Vinamilk sẽ quản lý
các nhà phân phối của mình thông qua việc ký kết các hợp đồng
ràng buộc về trách nhiệm quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên.
● Kênh thứ 4 là thị trường xuất khẩu nước ngoài và trên thế giới
nhằm duy trì và phát triển doanh thu xuất khẩu.

Bên cạnh hệ thống kênh phân phối rất đa dạng, Vinamilk luôn mong muốn
giành thêm thị phần tại các vùng nông thôn và đô thị nhỏ. Bằng cách áp dụng
hệ thống quản lý bán hàng trực tuyến (DMS One) cho các nhà phân phối, bán
lẻ và nhân viên kinh doanh trên cả nước từ cuối tháng 2/2013.

Promotion – Sử dụng kết hợp nhiều hình thức marketing


Vinamilk đồng hành cùng khách hàng trong đại dịch Covid
Chiến lược tiếp thị truyền thông đa phương tiện của Vinamilk tập trung vào
thông điệp “sữa tươi nguyên chất 100%”. Với mục tiêu truyền đạt lợi thế cạnh
tranh của sản phẩm, vừa tăng độ tin cậy đối với người tiêu dùng.
Chiến lược quảng cáo sản phẩm đa kênh
Chiến lược quảng cáo của Vinamilk được triển khai thông qua TVC, video,
radio và tiếp thị trực tuyến. Trong các chiến lược quảng cáo, Vinamilk đề cao
sự sáng tạo không giới hạn. Nhấn mạnh nguồn gốc của sản phẩm, Vinamilk
sử dụng hình ảnh chú bò vui nhộn, biết nhảy múa, ca hát,… trong quảng cáo
của mình. Nhằm xây dựng nhận thức về thương hiệu và tập trung vào các gia
đình Việt Nam (HBR Business School 2019).
Tài trợ cho các cuộc thi, chương trình và học bổng
Trong chiến dịch mang tên ”Vinamilk 40 năm – Vươn cao Việt Nam” năm
2016, Vinamilk hướng đến cuộc sống hạnh phúc của trẻ em Việt Nam và nuôi
dưỡng tài năng trẻ bằng nguồn sữa tươi nguyên chất. Vinamilk đã truyền tải
thành công thông điệp rằng trẻ em Việt Nam sẽ lớn lên hạnh phúc và khỏe
mạnh nhờ các sản phẩm sữa chất lượng cao.
Năm 2008, Vinamilk triển khai chiến lược “6 triệu ly sữa cho trẻ em nghèo”
với lý tưởng cao đẹp là cải thiện giống nòi. Chương trình này có tầm ảnh
hưởng lớn và nhận được sự ủng hộ của truyền thông và người dân cả nước.
Trong chiến dịch “1 triệu cây xanh cho Việt Nam” được phát động vào năm
2012, đến nay Vinamilk đã trồng được gần 1 triệu cây xanh tại Việt Nam. Điều
này không chỉ nâng cao nhận thức của người dân về môi trường, mà còn giúp
chống lại sự ô nhiễm và nóng lên toàn cầu (theo Pháp Luật 2020).
Mới đây nhất, trong chiến dịch “Vinamilk – Triệu bước đi, đẩy lùi Cô-vi” năm
2020, Vinamilk đã trao tặng 60.000 khẩu trang y tế, 6.000 hộp nước rửa tay
và hơn 86.000 hộp sữa cho hơn 6000 trẻ em kém may mắn trên khắp Việt
Nam trong suốt thời gian diễn ra sự kiện Đại dịch-19 (theo Cung Va Cau
2020).
Có thể thấy, bên cạnh mang lại lợi ích cho sức khỏe người dùng, Vinamilk
còn nâng cao khả năng nhận diện thương hiệu của mình bằng cách phát
động và tham gia vào các vấn đề môi trường và trách nhiệm xã hội.

1. Mô hình STP:
1.1)Định nghĩa:
STP là viết tắt của cụm từ Segmentation (Phân đoạn thị trường), Targeting
(Nhắm thị trường mục tiêu) và Positioning (Định vị sản phẩm). Nói đơn giản,
mô hình chiến lược STP là chuỗi hoạt động nhằm phân đoạn thị trường, lựa
chọn thị trường mục tiêu và định vị sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục
tiêu.

1.2)Phân tích mô hình STP của vinamilk đối với sữa tươi tiệt
trùng:1.2.1) Phân đoạn thị trường:

Phân khúc Nhân khẩu Tâm lý Hành vi Địa lý


học
Trẻ em Việt Nam
Độ tuổi: 5-14 - Phong cách: - Sử dụng
Thích ngoài hàng ngày
Tất cả giới trời, thích đi
tính chơi với bạn - Tình trạng
bè người dùng:
người dùng
- Cá tính: tiềm năng/
Năng động, hàng ngày
ham học hỏi,
sáng tạo - Tỷ lệ sử
dụng: hàng
ngày

Thanh niên Việt Nam


- Độ tuổi: 15- - Bận rộn - Sử dụng
25 hàng ngày
- Tính cách:
- Tất cả giới năng nổ, - Tình trạng
tính nhiệt tình, người dùng:
quan tâm đến người dùng
- Thu nhập: sự mới lạ mới / tiềm
không có thu năng/ hàng
nhập hoặc ngày
thu nhập thấp
- Tỷ lệ sử
- Học vấn: dụng: hàng
sinh viên đại ngày
học / cao
đẳng - Tốt cho sự
phát triển của
cơ thể, nạp
lại năng
lượng
Người lớn Việt Nam
- Độ tuổi: 26- -Tầng lớp xã - Sử dụng
44 - Tất cả
giới tính hội: trung lưu hàng ngày

- Tình trạng và thượng


hôn nhân: Đã - Tình trạng
kết hôn, chưa lưu. - Phong người dùng:
kết hôn cách sống:
người dùng
Quy mô gia Bận rộn,
đình: độc mới / tiềm
thân hoặc 3-4 sáng tạo,
người. năng/ hàng
linh hoạt ngày

- Tỷ lệ sử
dụng: hàng
ngày

- Tốt cho sự
phát triển của
cơ thể, nạp
lại năng
lượng

Phụ nữ tuổi
trung niên - Tuổi: 40-60 - Tầng lớp xã - Trạng thái Việt Nam (từ
hội: trung lưu, người dùng: các thành
- Tình trạng
thượng lưu. Người dùng phố lớn đến
hôn nhân: Đã
lần đầu / lâu cả những
lập gia đình. - Đặc điểm
năm vùng thôn
tính cách:
- Công việc: nhỏ)
Điềm đạm, - Lợi ích tìm
Đi làm hoặc
quan tâm, kiếm: Canxi Mật độ dân
nghỉ hưu.
yêu đời, vui trong sữa số: Trung

- Thành giúp duy trì


nhập: Trung vẻ. xương hoặc bình đến cao
bình đến cao cấu trúc
- Phong cách
xương cứng
sống: bận rộn
cáp
hoặc không
rảnh rỗi, quan
tâm đến sức
khỏe

Người già
- Tuổi: 65-70 - Lối sống: có - Lợi ích cần - Khu vực:
tổ chức, có ý tìm: giá cả ngoại thành,
- Thu nhập:
thức về sức phải chăng, nông thôn
lương hưu,
khỏe, chú dễ mua,
hầu hết sống Mật độ: Cao
trọng nâng chống loãng
nhờ con cái.
cao thể chất xương, giữ

- Giới tính: và tinh thần, nước cho cơ

chủ yếu là nữ tìm kiếm sự thể, tăng sức


bình yên. đề kháng,
- Gia đình:
giảm mệt mỏi
độc thân, có - Tính cách:

con, lập gia hướng về gia - Tỷ lệ sử

đình chưa có đình. dụng: người

con. dùng trung


bình-cao
- Các tầng
lớp xã hội: - Tình hình

trung lưu, sử dụng: Lúc

thượng lưu rảnh rỗi,


trong sự kiện
- Nghề tụ tập
nghiệp: hầu
- Trạng thái
hết đã nghỉ
của người
hưu
mua: người
dùng tiềm
năng

1.2.2) Nhắm thị trường mục tiêu


Chiến lược Marketing của Vinamilk đã áp dụng thành công chiến lược
Marketing tập trung để chiếm lĩnh phân khúc người thu nhập cao một cách
hiệu quả. Phân khúc chính mà chiến lược Marketing của Vinamilk nhắm
đến là trẻ em từ 5 đến 14 tuổi (Vinamilk 2014), Vinamilk mong muốn nâng
cao thể chất cho trẻ và hướng tới ươm mầm tài năng trẻ như những mầm
non được coi là trụ cột của ngày mai quốc gia (Vinamilk 2016). Lý do đầu
tiên khiến Vinamilk 100% organic chọn phân khúc này là vì trẻ em chiếm
khoảng 23,2% dân số (Statistic 2020). Thứ hai, lượng dân cư trung lưu
ngày càng tăng và họ bắt đầu tập trung nhiều hơn vào giá trị của sản phẩm
hơn là giá cả. Điều này sẽ dẫn đến kết quả là Vinamilk 100% hữu cơ có
thể có nhiều khách hàng hơn. (Euromonitor 2020).

1.2.3) Định vị sản phẩm


a)phân tích đối thủ cạnh tranh

xem xét trên các cấp độ cạnh tranh, ( chúng tôi xin đưa ra) các đối thủ
cạnh tranh của sữa tươi 100% nguyên chất tiệt trùng vinamilk trên 2 góc
nhìn; tổng quát và theo mức dộ thay thế

Theo tổng quát: có thể nhận định đối thủ cạnh tranh trực tiếp của sản
phẩm sữa tươi 100% nguyên chất tiệt trùng của Duck Lady, các sản phẩm
sữa tiệt trùng của Mocchaumilk, Hanoimilk, các đối thủ cạnh tranh gián tiếp
là các sản phẩm thực phẩm dinh dưỡng trên thị trường, các nhãn hiệu
nước ép trái cây, nước tăng lực,....

Theo mức độ thay thế: ta có thể cạnh tranh theo nhãn hiệu và cạnh tranh
theo ngành
Cạnh tranh theo nhãn hiệu có: cô gái Hà Lan tiệt trùng, các sản phẩm sữa
tiệt trùng của IZZI,...

Cạnh tranh ngành: chia thành 2 đối thủ cạnh tranh lớn:Duck Lady và các
các công ty sữ trong nước khác

Dưới đây là bảng phân tích một số điểm mạnh và điểm yếu của các đối thủ
cạnh tranh tranh về dòng sữa tiệt trùng.

Doanh nghiệp Điểm mạnh Điểm yếu


Duck Lady 1 Thương hiệu mạnh, 1 chưa tự chủ được
có uy tín nguồn nguyên liệu
2 hiểu rõ thị yếu người 2 chất lượng sản phẩm
tiêu dùng chưa ổn định
3 công nghệ sx hiện 3 không quản lý được
đại chất lượng nguồn
4 sản phẩm chất lượng nguyên liệu
cao, bao gói chất 4 tự tạo rào cản đối với
lượng, mẫu mã đẹp các hộ nuôi bò sữa
5 kênh phân phối rộng
khắp
6 chăm sóc khách
hàng tốt
7 giá cả hợp lý
Các doanh nghiệp 1 hiểu được văn hóa 1 chưa tạo được
trong nước thị hiếu người tiêu thương hiệu mạnh
khác( Hanoimilk, dùng 2 chưa tự chủ được
Mocchaumilk,....) 2 công nghệ khá hiệu nguồn nguyên liệu
quả 3 kênh phân phối hạn
3 chất lượng tốt chế
4 giá cả hợp lý 4 chăm sóc khách
hàng yếu

từ bảng phân tích cũng như ma trận SWOT của vinamilk, chúng ta có thể
nhận thấy rõ được lợi thế cạnh tranh khác biệt của vinamilk chính là nguồn
nguyên liệu đầu vào chất lượng cao và ổn định

b) Chiến lược khác biệt hóa và định vị

như đã phân tích ở trên, lợi thế cạnh tranh khác biệt của vinamilk là nguồn
nguyên liệu đầu vào ổn định và có chất lượng cao, bên cạnh đó là hình ảnh
tốt về 1 doanh nghiệp có các sản phẩm chất lượng đảm bảo dinh dưỡng.
Trong thời gian qua, điểm khác biệt này đã được khai thác một cách hiệu quả.
Trên các TVC, cũng như các bài báo… sản phẩm luôn được nhấn định là 1
sản phẩm “tươi, thuần khiết, đến từ thiên nhiên” với thông điệp “sữa tươi
nguyên chất 100%”

Vinamilk đã ra mắt nhận diện thương hiệu mới. Sự kiện này đã để lại dấu
ấn lớn đối với người tiêu dùng với định vị mới - Vinamilk không chỉ là sữa,
mà còn là đa dạng thực phẩm; không chỉ chăm sóc sức khỏe, dinh dưỡng
mà còn là đời sống tinh thần. Chiến lược định vị thương hiệu mới của
Vinamilk truyền tải tinh thần “Táo bạo, Quyết tâm, Luôn là chính mình”,
được đầu tư bài bản, bắt tay với hơn 55 chuyên gia hàng đầu quốc tế và
Việt Nam trong hơn 1 năm để xây dựng. IV. Đề xuất lựa chọn chiến lược cho
Vinamilk:

Giá trị thương hiệu Vinamilk liên tục tăng qua các năm

IV. Đề xuất giải pháp/ Kiến nghị


1. tổng hợp các biện pháp đã phân tích

. Tổng hợp các chiến lược đã phân tích: Vinamilk cần phát triển các sản phẩm sữa tiệt
trùng chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và vượt qua đối thủ cạnh tranh.
Công ty cần tập trung vào việc phân loại khách hàng và đưa ra chiến lược tiếp cận phù
hợp, áp dụng các chiến lược giá cả, kênh phân phối và quảng cáo để tăng cường nhận
diện thương hiệu.

2. Định vị thương hiệu: Vinamilk nên tập trung vào việc định vị thương hiệu của mình là
sữa tiệt trùng chất lượng cao, được sản xuất từ nguồn nguyên liệu đảm bảo và đáp ứng
nhu cầu dinh dưỡng của khách hàng

1. Xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ: Vinamilk có thể tập trung vào
việc xây dựng hình ảnh thương hiệu của mình như là một nhà cung cấp
sữa tươi tiệt trùng chất lượng cao và đáng tin cậy. Điều này có thể được
thực hiện thông qua việc tạo ra các chiến dịch quảng cáo sáng tạo, tạo ra
những thông điệp phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu và tăng
cường quảng bá thương hiệu.

2. Tìm kiếm đối tác chiến lược: Vinamilk có thể hợp tác với các nhà bán lẻ,
nhà phân phối và các thương hiệu khác để tạo ra các chương trình khuyến
mãi hấp dẫn và cùng nhau xây dựng một hệ sinh thái sữa tươi tiệt trùng
phát triển. Điều này giúp tăng cường khả năng tiếp cận thị trường và tăng
cường nhận diện thương hiệu.

3. Tạo ra các sản phẩm đa dạng và đáp ứng nhu cầu khách hàng: Vinamilk
có thể tiếp tục nghiên cứu và phát triển các sản phẩm sữa tươi tiệt trùng
mới, đáp ứng nhu cầu thị trường đa dạng. Đồng thời, công ty có thể tập
trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm và đảm bảo tính an toàn thực
phẩm để tạo lòng tin và sự hài lòng cho khách hàng.

4. Sử dụng các kênh tiếp thị hiệu quả: Vinamilk có thể tận dụng các kênh
tiếp thị trực tuyến và ngoại tuyến để tiếp cận khách hàng mục tiêu. Điều
này có thể bao gồm quảng cáo trực tuyến, mạng xã hội, email marketing,
quảng cáo trên truyền hình và các hoạt động truyền thông khác để tăng
cường nhận diện thương hiệu và tạo sự quan tâm từ khách hàng.

Vinamilk có thể tổ chức các chương trình khuyến mãi và sự kiện đặc biệt
nhằm tăng cường tương tác với khách hàng và tạo sự hứng thú đối với sản
phẩm sữa tươi tiệt trùng. Điều này có thể bao gồm các chương trình giảm
giá, quà tặng, trò chơi trúng thưởng và sự kiện trưng bày sản phẩm.
Tóm lại, Vinamilk có thể đề xuất các giải pháp như xây dựng hình ảnh
thương hiệu mạnh mẽ, hợp tác với đối tác chiến lược, tạo ra sản phẩm đa
dạng, sử dụng kênh tiếp thị hiệu quả và tổ chức các chương trình khuyến
mãi và sự kiện đặc biệt để nâng cao chiến lược

Xin cảm ơn đã lắng nghe

You might also like