You are on page 1of 8

4.

Theo phương pháp khấu trừ:

Câu 1: Nguyên giá TSCĐ = 50 000 000 + 2 000 000=52 000 000đ

Câu 2: NG= 150000000

Câu 3: Thuế nhập khẩu = 500 000 000 x 20%=100 000 000

Chi phí vận chuyển NVL chưa thuế GTGT = 10 000 000đ

Nguyên giá = 500 000 000+ 100 000 000 + 10 000 000 = 610 000 000 đ

Câu 4: Tiền nguyên vật liệu = 2500 x 65000=162 500 000đ

Doanh nghiệp giảm giá: 5000000đ

Chi phí vận chuyển: 1500000 (không tính GTGT)

Nguyên giá = 162500000 + 1500000 - 5000000=159000000đ

Câu 5: Giá thực tế

VLC=4000x25000+2000000=102 000 000đ

VLP=1000x45000+2000000=47000000đ

Đơn giá

VLC=102 000 000/4000=25500

VLP=47000

Theo phương pháp trực tiếp:

Câu 1: Thuế GTGT = 5 000 000

Thuế GTGT (CPVC) = 200 000

Nguyên giá TSCĐ=50 000 000 + 2 000 000 + 5 000 000 + 200 000 = 57 200 000đ

Câu 2: Nguyên giá = 150 000 000 + 15 000 000 + 1 540 000 = 166 540 000đ
Câu 3: Thuế nhập khẩu: 500 000 000 x 20% = 100 000 000

Thuế GTGT = (500 000 000 +100 000 000) x 10% = 60 000 000

Chi phí vận chuyển = 11 000 000đ

Nguyên giá = 500 000 000 + 100 000 000 + 60 000 000 + 11 000 000 = 671 000 000 đ

Câu 4: Tiền nguyên vật liệu= 2500 x 65000 = 162 500 000đ

Thuế GTGT=16 250 000đ

Doanh nghiệp giảm giá: 5000000đ

Chi phí vận chuyển: 1 650 000đ

Nguyên giá = 162 500 000 + 16 250 000 +1 650 000 – 5000000=175400000đ

Câu 5: Giá thực tế của

VLC=4000x25000+(4000x25000)x10%+2000000(1+0,1) = 112 200 000đ

VLP=1000x45000+(1000x45000)x10%+2000000(1+0,1) = 51700000đ

Đơn giá

VLC=112 200 000/4000=28050

VLP=51700

Câu 4.5

Tồn đầu tháng 3/N

Vật liệu chính:10 000 000đ

Vật liệu phụ:500 000đ

Các nghiệp vụ.

Ngày 5/3

Vật liệu chính: 500kg đơn giá 12.500đ (500x12.500đ=6 250 000đ)
Vật liệu phụ: 400kg đơn giá 5.200đ (400x5.200đ=2 080 000đ)

CPVC phân bổ:

VLC:500 000đ

VLP:400 000đ

 Đơn giá VLC = (6 250 000+500 000)/500=13500đ/kg


 Đơn giá VLP = (2 080 000 + 400 000)/400=6200đ/kg

Ngày 10/3

VLC:1500kg đơn giá 13000đ (1500x13000đ=19 500 000đ)

VLP:500kg đơn giá 5500đ (500x5500đ=2 750 000đ)

CPVC, bốc dỡ: 1 000 000đ

Trong đó 750 000 cho VLC và 250 000 cho VLP

 Đơn giá VLC = (19 500 000 + 750 000)/1500=13500đ/kg

 Đơn giá VLP = (2 750 000 + 250 000)/500=6000đ/kg

Ngày 15/3:

Ngày 25/3: VLC: 1500kg đơn giá 13000đ (1500x13000đ=19 500 000đ)

Chiết khấu thương mại: 390 000đ

CPVC: 600 000đ

 Đơn giá VLC = (19 500 000 - 390 000 + 600 000)/1500=13140đ/kg

Theo phương pháp nhập trước xuất trước

Ngày 15/3: Xuất kho VLC 1500kg

Giá VLC=1000x10000(tồn đầu kì)+500x13500(ngày 5/3)=16 750 000đ

Giá VLP=100x5000(tồn đầu kì)+300x6200(ngày 5/3)=2 360 000đ

Theo phương pháp bình quân gia quyền cuối kỳ


Đơn giá bình quân:

VLC=(1000x10000+500x13500+1500x13500+1500x13140)/(1000+500+1500+1500)

= 12 602,22đ/kg

VLP=(100x5000+400x6200+500x6000)/(100+400+500)=5980đ/kg

Trị giá xuất ngày 15/3

Giá VLC=12 602,22x1500=18903330đ

Giá VLP=5980x400=2392000đ

Theo phương pháp bình quân gia quyền di động (liên hoàn)

Đơn giá bình quân gia quyền ngày 15

VLC=(1000x10000+500x13500+1500x13500)/(1000+500+1500)=12333,33đ/kg

VLP=(100x5000+400x6200+500x6000)/(100+400+500)=5980đ/kg

Trị giá xuất ngày 15/3

Giá VLC=12333,33x1500=18499995đ

Giá VLP=5980x400=2392000đ

Theo Phương pháp thực tế đích danh

Giá thực tế tồn kho ngày 15:

Giá VLC=(500x10 000+500x13500+500x13500)=18 500 000đ

Giá VLP=(400x6200) = 2 480 000đ


Giá thực tế xuất kho ngày 15:

Giá VLC=(1000x10000)+(500x13500+1500x13500) – 18500000=18500000đ

Giá VLP=(100x5000)+(400x6200+500x6000) – 2480000 = 3500000đ


Bài 4.8:
Tồn kho đầu tháng 4/N:
VLC: 2.000kg, 30.000.000đ
VLP: 1.500kg, 15.000.000đ
Tính giá nhập kho:
Ngày 05/4:
 Giá thực tế VLC nhập kho
1 ,1
3.000 × ( 16.000 ×1 , 1 ) +2.200 .000× ×3.000=54.120 .000 đ
5.500
54.120.000
Đơn giá nhập kho VLC: =¿ 18.040 (đ/kg)
3.000

 Giá thực tế VLP nhập kho


1 ,1
2.500 × ( 10.500 ×1 , 1 ) +2.200 .000 × ×2.500=29.975 .000 đ
5.500
29.975.000
Đơn giá nhập kho VLP: =¿ 11.990 (đ/kg)
2.500

Ngày 20/04:
 Giá thực tế VLC nhập kho
1.980 .000
3.500 × ( 16.500 ×1 , 1 ) + ×3.500=65.065.000 đ
4.500
65.065 .000
Đơn giá nhập kho VLC: =¿ 18.590 (đ/kg)
3.500

 Giá thực tế VLP nhập kho


1.980 .000
1.000 × ( 10.800 ×1 , 1 ) + ×1.000=12.320 .000 đ
4.500
12.320.000
Đơn giá nhập kho VLP: =¿ 12.320 (đ/kg)
1.000
Tính giá xuất kho và giá tồn kho cuối tháng:
a)Phương pháp Nhập trước-Xuất trước:
Trị giá xuất ngày 15/04:
VLC: 30.000 .000+1.500 ×18.040=¿57.060.000đ
VLP: 15.000 .000+500 ×11.990=20.995 .000 đ
Trị giá xuất ngày 25/04:
VLC: 1.500 ×18.040+500 × 18.590=36.355 .000 đ
VLP: 1.500 ×11.990=17.985 .000 đ
Tổng trị giá xuất kho:
VLC: 57.060 .000+36.355 .000=93.415.000 đ
VLP: 20.995 .000+17.985 .000=38.980 .000 đ
Trị giá tồn kho cuối tháng:
VLC: 30.000 .000+ ( 54.120 .000+65.065 .000 ) −93.415 .000=55.770 .000 đ
VLP: 15.000 .000+ ( 29.975 .000+12.320 .000 )−38.980.000=18.315 .000 đ
b)Phương pháp BQGQ liên hoàn:
Đơn giá BQGQ ngày 15/04:
 VLC
30.000.000+ 54.120.000
=16.824
2.000+ 3.000
VLP
15.000.000+ 29.975.000
=11.243 , 75 đ
1.500+ 2.500
Trị giá xuất ngày 15/04:
VLC: 3.500 ×16.824=58.884 .000 đ
VLP: 2.000 ×11.243 ,75=22.487 .500 đ
Đơn giá BQGQ ngày 25/04:
 VLC
1.500× 16.824+65.065 .000
=18.060 , 2 đ
1.500+3.500
VLP
2.000× 11.243, 75+12.320 .000
=11.602 , 5 đ
2.000+1.000
Trị giá xuất ngày 25/04:
VLC: 2.000 ×18.060 , 2=36.120 .400 đ
VLP:1.500 ×11.602 , 5=17.403.750 đ
Tổng trị giá xuất kho:
VLC: 58.884 .000+36.120 .400=95.004 .400 đ
VLP: 22.487 .500+17.403 .750=39.891.250 đ
Trị giá tồn kho cuối tháng:
VLC: 30.000 .000+ ( 54.120 .000+65.065 .000 ) −95.004 .400=54.180.600 đ
VLP: 15.000 .000+ ( 29.975 .000+12.320 .000 )−39.891.250=17.403.750 đ
c)Phương pháp BQGQ cố định:
Đơn giá BQGQ cuối tháng:
VLC:
30.000.000+ 54.120.000+ 65.065 .000
=17.551 đ
2.000+ 3.000+3.500
VLP:
15.000.000+ 29.975.000+ 12.320.000
=11.459 đ
1.500+ 2.500+1.000
Trị giá xuất ngày 15/04:
VLC: 3.500 ×17.551=61.428.500 đ
VLP: 2.000 ×11.459=22.918 .000 đ
Trị giá xuất ngày 25/04:
VLC: 2.000 ×17.551=35.102.000 đ
VLP: 1.500 ×11.459=17.188 .500 đ
Trị giá tồn kho cuối tháng:
VLC:
30.000 .000+ ( 54.120 .000+65.065 .000 ) −( 61.428.500 +35.102.000 )=52.654 .500 đ

VLP:
15.000 .000+ ( 29.975 .000+12.320 .000 )− ( 22.918.000+ 17.188.500 )=17.188 .500 đ

You might also like