You are on page 1of 18

1. Sự cần thiết của chuyển đổi kỹ thuật số trong quản lý doanh nghiệp.

- Giúp kết nối, thu ngắn khoảng cách của các bộ phận trong doanh nghiệp, thúc đẩy hiệu
quả trong quản trị doanh nghiệp, tối ưu năng suất làm việc của nhân viên, gia tăng chất
lượng sản phẩm, nâng cao khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp
+ Tăng cường Năng Suất:
+ Quản lý Dữ liệu Hiệu Quả:
+ Tương Tác Khách Hàng:
+ Nâng Cao Trải Nghiệm Nhân Viên:
+ tối ưu Hóa Chuỗi Cung Ứng:
+ An Toàn Thông Tin
+ Đáp Ứng Nhanh Chóng đối với Thay Đổi:

2. Sinh viên cho các ví dụ minh họa về MIS?

-MIS ( Management Information System) là một hệ thống tổ chức thông tin và quy
trình để hỗ trợ quá trình quản lý trong một tổ chức, doanh nghiệp.

Vd : Hệ thống Quản lý Khách hàng" ( Customer Relationship Management – CRM ): có chức


năng: quán lý hồ Sơ Khách Hàng, Lịch Sử Giao Dịch, Tương Tác với Khách Hàng, Ghi Chú và
Hồ Sơ Thêm
Vd: phongdaotaontt là một mis đùng để : Quản lý Thông Tin Sinh Viên, Quản lý Lịch Học,
Đăng Ký Môn Học, Quản lý Điểm và Kết Quả Học Tập, Quản lý Hồ Sơ Sinh Viên, Thống Kê và
Báo Cáo
Vd: Finastra là một công ty cung cấp các giải pháp phần mềm và công nghệ cho ngành
tài chính, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng (Fusion Banking là một sản phẩm của
finastra): Finastra cung cấp giải pháp ngân hàng toàn diện với nhiều mô-đun, bao gồm
quản lý tài chính, giao dịch ngân hàng, và dịch vụ khách hàng.:

3. Thế nào là xử lý nghiệp vụ thông minh?

- là kết hợp với công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa để tối ưu hóa và cải
thiện các quy trình kinh doanh. Như Tích Hợp Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) để xử lý nghiệp vụ , Tự
Động Hóa Quy Trình Kinh Doanh, Tích Hợp Dữ Liệu và Hệ Thống:

1 Quy trình nghiệp vụ là gì và tại sao nó quan trọng trong doanh nghiệp?
- Quy trình nghiệp vụ được hiểu là một chuỗi các công việc theo thứ tự nhất định cần được
thực hiện để đạt được những mục tiêu kinh doanh cụ thể
+Giúp Tăng Hiệu Suất và Hiệu Quả: giảm lãng phí và tăng cường hiệu suất.

+ Đảm Bảo Chất Lượng: Quy trình nghiệp vụ giúp đảm bảo rằng mọi bước và công
việc được thực hiện đúng cách và theo quy định.

+ Làm Rõ Trách Nhiệm và Quản Lý Nhân Sự:Quy trình nghiệp vụ xác định rõ vai trò và
trách nhiệm của mỗi người tham gia, giúp quản lý nhân sự và phân công công việc một cách
hiệu quả.

2 Mục tiêu của việc tự động hóa quy trình nghiệp vụ là gì?

Mục tiêu chính của tự động hóa là tăng cường hiệu suất, đảm bảo tính chính
xác và hiệu quả trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.\\

+ Giảm Lãng Phí và Chi Phí:

+ Cải Thiện Trải Nghiệm Khách Hàng:

+ Tăng Khả Năng Tương Tác với Công Nghệ:

+ Tăng Khả Năng Quản Lý và Giám Sát:

3 Nêu ví dụ về quy trình nghiệp vụ trong doanh nghiệp (ví dụ: quy trình đặt
hàng, quy trình tuyển dụng nhân viên)

 + Quy Trình Đặt Hàng:


o
 yêu Cầu Đặt Hàng: Bộ phận quản lý kho hoặc nhân viên cần hàng gửi
yêu cầu đặt hàng theo lượng và thời gian nhất định.
 Xác Nhận Yêu Cầu: Bộ phận mua hàng xác nhận yêu cầu, kiểm tra số
lượng và kiểm tra tình trạng cung ứng.
 Soạn Đơn Đặt Hàng: Tự động hóa việc tạo đơn đặt hàng dựa trên
thông tin yêu cầu và thông tin cung ứng.
 Gửi Đơn Hàng Đến Nhà Cung Ứng: Hệ thống gửi đơn hàng đến nhà
cung ứng thông qua các kênh tương tác điện tử hoặc tích hợp trực tiếp.
 Xác Nhận và Theo Dõi: Theo dõi tình trạng đơn hàng, nhận xác nhận
từ nhà cung ứng và cập nhật thông tin trạng thái đặt hàng.
 Quy Trình Tuyển Dụng Nhân Viên:
 Tạo Yêu Cầu Tuyển Dụng: Bộ phận nhân sự tạo yêu cầu tuyển dụng
dựa trên nhu cầu công việc.
 Đăng Tuyển và Quảng Cáo: Tự động hóa quá trình đăng tuyển và
quảng cáo vị trí trên các kênh tuyển dụng trực tuyến.
 Thu Thập Ứng Viên: Hệ thống thu thập thông tin và hồ sơ ứng viên
từ các nguồn khác nhau.
 Kiểm Soát Hồ Sơ: Bộ phận nhân sự tự động hóa quá trình kiểm soát
và lọc hồ sơ theo tiêu chí đã đặt ra.
 Lên Lịch Phỏng Vấn: Hệ thống tự động lên lịch phỏng vấn với ứng
viên qua email hoặc ứng dụng di động.
 Phỏng Vấn và Đánh Giá: Hệ thống hỗ trợ quá trình phỏng vấn và
đánh giá ứng viên.
 Quyết Định và Tuyển Dụng: Bộ phận nhân sự và quản lý sử dụng
thông tin để quyết định tuyển dụng hay không.
 Onboarding: Hệ thống hỗ trợ quy trình nhập cảnh và đào tạo cho nhân
viên mới.

4. Làm thế nào để xác định quy trình nghiệp vụ hiện tại của một tổ chức

5. Các lợi ích chính của việc tự động hóa quy trình nghiệp vụ là gì?

 Tăng Hiệu Suất và Năng Suất:


o Tự động hóa giúp giảm thời gian thực hiện các nhiệm vụ và công việc, từ đó
tăng cường hiệu suất làm việc của tổ chức.
 Giảm Lãng Phí và Chi Phí:
o Loại bỏ hoặc giảm bớt các hoạt động lặp lại và không cần thiết giúp giảm lãng
phí và tối ưu hóa chi phí hoạt động.
 Chất Lượng và Chính Xác:
o Tự động hóa quy trình giúp loại bỏ yếu tố con người từ các bước quy trình,
giảm thiểu sai sót và tăng chất lượng công việc.
 Linh Hoạt và Thích Ứng:
o Quy trình tự động hóa có khả năng linh hoạt và dễ dàng thích ứng với thay
đổi, giúp tổ chức đối mặt với môi trường biến động.
 Tăng Tương Tác Công Nghệ:
o Sử dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, máy học, và IoT để tối ưu
hóa quy trình và tương tác với các hệ thống khác.
 Trải Nghiệm Khách Hàng Cải Thiện:
o Giảm thời gian chờ đợi, tăng khả năng đáp ứng, và cung cấp dịch vụ chất
lượng giúp cải thiện trải nghiệm của khách hàng.
 Quản Lý Thông Tin và Dữ Liệu:
o Tự động hóa giúp tổ chức quản lý lượng lớn thông tin và dữ liệu một cách
hiệu quả, từ đó tạo ra một cái nhìn toàn diện về quy trình.
 Đảm Bảo Tuân Thủ và An Toàn:
o Tự động hóa quy trình giúp tổ chức dễ dàng duy trì và đảm bảo tuân thủ với
các tiêu chuẩn và quy định ngành.
 Giảm Rủi Ro và Tăng An Ninh:
o Loại bỏ yếu tố con người từ một số công việc nhạy cảm giúp giảm rủi ro và
tăng cường an ninh trong các quy trình.
 Thống Kê và Phân Tích Hiệu Suất:
o Cung cấp dữ liệu để theo dõi và đánh giá hiệu suất, từ đó tạo điều kiện cho
quyết định dựa trên số liệu và phân tích.
 Tăng Khả Năng Quản Lý:
o Công cụ quản lý quy trình kinh doanh (BPM) cung cấp các công cụ để quản lý
và theo dõi quy trình nghiệp vụ một cách hiệu quả.
 Tối Ưu Hóa Tài Nguyên và Nguồn Lực:
6. Phương pháp nào có thể được sử dụng để tự động hóa quy trình nghiệp vụ?
 Robotic Process Automation (RPA):
o RPA là một phương pháp tự động hóa dựa trên việc sử dụng robots phần mềm
để thực hiện các công việc lặp lại và quy trình có cấu trúc.
o Các robot RPA có thể mô phỏng các tác vụ giống như con người trên máy tính
và tương tác với các ứng dụng khác nhau.

 Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) và Máy Học (Machine Learning):


o Sử dụng AI và Machine Learning để tự động hóa quy trình nghiệp vụ thông
qua việc tự động hóa ra quyết định, xử lý dữ liệu, và dự đoán các sự kiện.
o Hệ thống có khả năng học và thích ứng với dữ liệu mới, cung cấp tính linh
hoạt cao.
 Quy Trình Nghiệp Tự Động (APA):
o APA kết hợp nhiều công nghệ như RPA, AI và Machine Learning để tự động
hóa quy trình nghiệp vụ phức tạp và đòi hỏi sự đánh giá và quyết định của con
người.
 Tích Hợp Ứng Dụng và Hệ Thống:
o Sử dụng các công nghệ tích hợp để kết nối và truyền thông giữa các ứng dụng
và hệ thống khác nhau.
o Tích hợp giúp truyền tải dữ liệu một cách tự động và liên tục giữa các phần
mềm và hệ thống.

1. ERP là viết tắt của từ gì và chức năng chính của nó là gì?

- là từ viết tắt của “Enterprise Resource Planning và trong tiếng Việt có thể được dịch là
"Quy hoạch Tài nguyên Doanh nghiệp"
Quản lý Tài Chính: Quản Lý Nhân Sự, Quản Lý Kho và Sản Xuất, Quản Lý Mối Quan
Hệ Khách Hàng (CRM), Quản Lý Chuỗi Cung Ứng:

2. Cho biết một số lợi ích của việc triển khai phần mềm ERP trong một
doanh nghiệp?

 Tính Tổng Thể và Tích Hợp:


o ERP giúp tổ chức tích hợp mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh, từ tài
chính, nhân sự, quản lý kho, sản xuất đến quản lý mối quan hệ khách hàng
(CRM) trong một hệ thống duy nhất.
 Tăng Hiệu Quả và Năng Suất:
o Quy trình tự động hóa giúp giảm thời gian thực hiện nhiệm vụ, tăng cường
hiệu quả làm việc và nâng cao năng suất của nhân viên.
 Chất Lượng Dữ Liệu Tốt Hơn:
o ERP cung cấp một nguồn dữ liệu chung và chính xác, giảm thiểu rủi ro sai sót
do nhập liệu và xử lý dữ liệu tự động.
 Quản Lý Tài Chính Hiệu Quả:
 Quản Lý Nhân Sự Tối Ưu Hóa:
 Quản Lý Kho và Sản Xuất Hiệu Quả:
 Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Hiệu Quả:
 Thích Ứng Nhanh Chóng với Thay Đổi:
 Báo Cáo và Phân Tích Hiệu Quả:
 Giảm Chi Phí và Lãng Phí:
 Đảm Bảo Tuân Thủ và An Ninh:

3. Mô tả quá trình triển khai ERP và nêu rõ những thách thức thường gặp
trong quá trình này?

Quá Trình Triển Khai ERP:


1. Tiền Đề và Lập Kế Hoạch:
 Tiền Đề:
o Xác định lý do và lợi ích của việc triển khai ERP.
o Thu thập thông tin về các yêu cầu và mong muốn từ các bộ phận khác nhau
trong tổ chức.
 Lập Kế Hoạch:
o Xây dựng kế hoạch triển khai chi tiết với các bước, mốc thời gian, và nguồn
lực cần thiết.
o Xác định các nhóm dự án và vai trò của từng thành viên.
2. Phân Tích và Thiết Kế:
 Phân Tích:
o Tiến hành phân tích chi tiết về quy trình kinh doanh hiện tại để hiểu rõ nhu
cầu và yêu cầu của doanh nghiệp.
o Xác định các điểm yếu và mạnh để xác định giải pháp phù hợp.
 Thiết Kế:
o Thiết kế hệ thống ERP dựa trên các yêu cầu và thông tin từ phân tích.
o Xây dựng các biểu đồ quy trình, cấu trúc dữ liệu, và các thành phần chính của
hệ thống.
3. Phát Triển và Tùy Chỉnh:
 Phát Triển:
o Xây dựng và cấu hình hệ thống ERP theo thiết kế đã đề ra.
o Phát triển các tính năng và chức năng đặc biệt theo yêu cầu của doanh nghiệp.
 Tùy Chỉnh:
o Tùy chỉnh hệ thống để phản ánh đúng các quy trình và nhu cầu cụ thể của
doanh nghiệp.
o Kiểm thử và đảm bảo tính tương thích với các hệ thống hiện có.
4. Kiểm Thử:
 Kiểm Thử Hệ Thống:
o Thực hiện kiểm thử chức năng và hiệu suất để đảm bảo rằng hệ thống hoạt
động đúng và hiệu quả.
o Phát hiện và sửa lỗi, nếu có, trong quá trình kiểm thử.
 Kiểm Thử Người Dùng Cuối:
o Tổ chức các phiên kiểm thử với người dùng cuối để đảm bảo sự tương thích
và hiểu biết về cách sử dụng hệ thống.
5. Triển Khai và Chuyển Giao:
 Triển Khai:
o Chuyển hệ thống từ môi trường phát triển sang môi trường sản xuất.
o Cài đặt và triển khai hệ thống trên toàn bộ doanh nghiệp.
 Chuyển Giao và Đào Tạo:
o Tổ chức các buổi đào tạo để người dùng cuối có thể làm quen với hệ thống
mới.
o Chuyển giao kiến thức về quản lý và bảo trì hệ thống cho nhóm hỗ trợ.
6. Hỗ Trợ và Bảo Trì:
 Hỗ Trợ Ban Đầu:
o Cung cấp hỗ trợ và giải đáp thắc mắc trong giai đoạn ban đầu sau triển khai.
o Kiểm tra và giải quyết các vấn đề nhanh chóng để đảm bảo sự ổn định của hệ
thống.
 Bảo Trì Liên Tục:
o Thực hiện các hoạt động bảo trì định kỳ và cập nhật hệ thống để đảm bảo tính
an toàn và hiệu suất.
Thách Thức Thường Gặp:
 Thay Đổi Văn Hóa:
o Những thay đổi trong quy trình làm việc có thể đối mặt với sự phản đối từ
nhân viên, đặc biệt là khi cần thay đổi văn hóa làm việc.
 Quản Lý Dự Án Phức Tạp:
o Dự án triển khai ERP thường lớn và phức tạp, đòi hỏi quản lý dự án kỹ thuật
cao và sự đồng lòng từ nhiều bộ phận.
 Tính Tương Thích với Hệ Thống Hiện Có:
o Đối mặt với thách thức tích hợp hệ thống ERP mới với các hệ thống hiện có
trong tổ chức.
 Quản Lý Dữ Liệu:
o Việc chuyển đổi và quản lý dữ liệu từ hệ thống cũ sang hệ thống mới có thể là
một thách thức.
 Chi Phí và Ngân Sách:
o Rủi ro về chi phí và ngân sách có thể là một thách thức, đặc biệt khi các chi
phí không dự đoán được từ trước.
 Thời Gian Triển Khai:

4. Nêu rõ vai trò của tích hợp dữ liệu trong hệ thống ERP và tại sao nó
quan trọng?

Vai Trò của Tích Hợp Dữ Liệu trong ERP:


 Tính Toàn Diện:
o Tích hợp dữ liệu giúp kết nối và đồng bộ hóa thông tin từ các bộ phận và
phòng ban khác nhau trong tổ chức, tạo ra một cái nhìn toàn diện về mọi khía
cạnh của hoạt động kinh doanh.
 Quản Lý Tài Chính Chính Xác:
o Tích hợp dữ liệu tài chính từ các phòng ban khác nhau giúp quản lý tài chính
một cách chính xác và đồng bộ.
 Tối Ưu Hóa Quản Lý Nhân Sự:
o Kết nối thông tin nhân sự, bao gồm hồ sơ nhân viên, tiền lương, và quản lý
nhân sự, giúp tối ưu hóa quy trình liên quan đến nguồn nhân lực.
 Quản Lý Kho và Sản Xuất Hiệu Quả:
o Tích hợp dữ liệu về quản lý kho và sản xuất giúp quản lý tồn kho, theo dõi
hiệu suất sản xuất, và đảm bảo khả năng cung ứng.
 Mối Quan Hệ Khách Hàng (CRM):
o Kết hợp thông tin từ CRM giúp tối ưu hóa quản lý mối quan hệ khách hàng, từ
việc xác định nhu cầu đến cung cấp dịch vụ sau bán hàng.
 Quản Lý Chuỗi Cung Ứng:
o Tích hợp dữ liệu về chuỗi cung ứng giúp cải thiện quá trình đặt hàng, quản lý
nhà cung ứng, và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
 Báo Cáo và Phân Tích:
o Dữ liệu tích hợp cung cấp nguồn dữ liệu đồng nhất để tạo báo cáo và phân tích
hiệu quả, hỗ trợ quá trình ra quyết định.
 Tích Hợp với Hệ Thống Hiện Có:
o Tích hợp dữ liệu giữa hệ thống ERP và các hệ thống khác trong tổ chức, giúp
tối ưu hóa sự tương tác và tích hợp thông tin.
Tại Sao Tích Hợp Dữ Liệu Quan Trọng trong ERP:
 Tránh Sự Phân Mảnh Dữ Liệu:
o Ngăn chặn sự phân mảnh dữ liệu trong tổ chức, giúp tránh tình trạng mỗi
phòng ban hay hệ thống sử dụng một nguồn dữ liệu khác nhau.
 Tăng Tính Chính Xác:
o Giảm rủi ro sai sót do sử dụng thông tin không đồng nhất và cung cấp một
nguồn dữ liệu chính xác và tin cậy.
 Cải Thiện Hiệu Suất:
o Tích hợp dữ liệu giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và tăng cường hiệu suất
toàn bộ hệ thống.
 Tăng Khả Năng Tương Tác:
o Tích hợp giữa các phần mềm và hệ thống giúp tăng cường khả năng tương tác
và truyền thông giữa các bộ phận và phòng ban.
 Đào Tạo và Sử Dụng Dễ Dàng:
o Dữ liệu tích hợp giúp đơn giản hóa quá trình đào tạo và sử dụng hệ thống, vì
mọi người dùng đều sử dụng một nguồn thông tin chung.

5. Liệt kê một số module ERP phổ biến và mô tả chức năng của mỗi
module?
 Quản Lý Tài Chính (Financial Management):
o Chức Năng:
 Quản lý kế toán tổng hợp và quản lý tài chính.
 Theo dõi và báo cáo về giao dịch tài chính.
 Quản lý ngân sách và dự án.
 Tạo bảng cân đối kế toán và báo cáo tài chính.
 Quản Lý Nhân Sự (Human Resource Management):
o Chức Năng:
 Quản lý hồ sơ nhân viên.
 Theo dõi và quản lý tiền lương và phúc lợi.
 Quản lý quy trình tuyển dụng và đào tạo.
 Tính toán và quản lý hiệu suất nhân viên.
 Quản Lý Kho (Inventory Management):
o Chức Năng:
 Theo dõi hàng tồn kho và quản lý hàng hóa.
 Tối ưu hóa quy trình đặt hàng và nhập kho.
 Quản lý vận chuyển và chuỗi cung ứng.
 Tích hợp thông tin về quản lý hàng tồn kho với các bộ phận khác.
 Quản Lý Sản Xuất (Production Management):
o Chức Năng:
 Lên lịch sản xuất và quản lý dòng sản xuất.
 Theo dõi hiệu suất máy móc và nhân công.
 Tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý nguyên vật liệu.
 Theo dõi chất lượng sản phẩm.

6. Đối với doanh nghiệp, tại sao việc đào tạo nhân viên về sử dụng ERP là
quan trọng?

-Đối với doanh nghiệp, tại sao việc đào tạo nhân viên về sử dụng ERP là
quan trọng?

 Tối Ưu Hóa Sử Dụng Hệ Thống:


o Nhân viên được đào tạo sẽ hiểu rõ cách sử dụng và tận dụng tối đa các tính
năng của hệ thống ERP. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và sự linh hoạt của
doanh nghiệp.
 Giảm Thiểu Lỗi và Sai Sót:
o Đào tạo giúp giảm nguy cơ xảy ra lỗi và sai sót trong quá trình sử dụng hệ
thống. Nhân viên hiểu rõ quy trình và cách nhập liệu đúng đắn, giảm thiểu các
vấn đề liên quan đến dữ liệu không chính xác.
 Tăng Cường Hiểu Biết về Quy Trình Kinh Doanh:
o Nhân viên được đào tạo sẽ nắm vững quy trình kinh doanh của tổ chức và
cách hệ thống ERP hỗ trợ những quy trình đó. Điều này giúp họ hiểu rõ hơn
về mối liên quan giữa công việc của mình và mục tiêu chung của doanh
nghiệp.
 Tạo Điều Kiện Cho Sự Linh Hoạt và Tương Tác:
o Nhân viên thông thạo về ERP có thể linh hoạt tương tác với hệ thống và giữa
các bộ phận khác nhau trong tổ chức. Điều này tạo điều kiện cho sự hợp tác và
chia sẻ thông tin một cách hiệu quả.
 Nâng Cao Khả Năng Tự Giải Quyết Vấn Đề:
o Đào tạo giúp nhân viên phát triển khả năng tự giải quyết vấn đề khi gặp khó
khăn trong quá trình sử dụng hệ thống ERP. Họ có thể tự tin giải quyết những
vấn đề cơ bản mà không phải tìm kiếm sự trợ giúp liên tục.
7. biết một số nhà cung cấp ERP hàng đầu và nêu rõ tính năng nổi bật của
mỗi hệ thống ERP?

 SAP ERP:
o Nhà Cung Cấp: SAP SE.
o Tính Năng Nổi Bật:
 Quản lý tài chính và kế toán tổng hợp.
 Quản lý chuỗi cung ứng và sản xuất.
 Quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM).
 Tích hợp phân tích dữ liệu và báo cáo nâng cao.
 Hỗ trợ quản lý nhân sự và tài nguyên con người.
 Oracle ERP Cloud:
o Nhà Cung Cấp: Oracle Corporation.
o Tính Năng Nổi Bật:
 Quản lý tài chính và quản lý dự án.
 Chuỗi cung ứng và quản lý mua hàng.
 Quản lý nhân sự và quy trình tuyển dụng.
 Tích hợp phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.
 Tích hợp với các ứng dụng khác của Oracle.
 Microsoft Dynamics 365 Business Central:
o Nhà Cung Cấp: Microsoft.
o Tính Năng Nổi Bật:
 Quản lý tài chính và kế toán.
 Quản lý kho và chuỗi cung ứng.
 Quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM).
 Tích hợp với các ứng dụng Microsoft khác như Office 365.
 Hỗ trợ quản lý dự án và quy trình sản xuất.
 Infor CloudSuite ERP:
o Nhà Cung Cấp: Infor.
o Tính Năng Nổi Bật:
 Quản lý tài chính và nguồn nhân lực.
 Quản lý chuỗi cung ứng và sản xuất.
 Quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM).
 Tích hợp phân tích dữ liệu và báo cáo.
 Tính linh hoạt và tùy chỉnh cao.
 Epicor ERP:
o Nhà Cung Cấp: Epicor Software Corporation.
o Tính Năng Nổi Bật:
 Quản lý tài chính và nguồn nhân lực.
 Quản lý chuỗi cung ứng và sản xuất.
 Quản lý dự án và dịch vụ.
 Tích hợp phân tích dữ liệu và báo cáo.
 Hỗ trợ quy trình kinh doanh tùy chỉnh.

8. Quy trình kiểm tra và đánh giá phần mềm ERP trước khi triển khai là
gì? Tại sao nó quan trọng?

 Xác Định Nhu Cầu và Mục Tiêu Kinh Doanh:


 Thu Thập Yêu Cầu Người Dùng:
 Phân Loại và Ưu Tiên Yêu Cầu:
 So Sánh Với Giải Pháp Thị Trường:
 Thử Nghiệm Demo và Chức Năng:
 Kiểm Tra Tính Tương Thích và Tích Hợp:
 Đánh Giá Tính Bảo Mật:
 Kiểm Tra Hiệu Suất:
 Xác Định Chi Phí và Ngân Sách:
 Thu Thập Phản Hồi và Đánh Giá:
 So Sánh Điểm và Lựa Chọn:

-tại sao nó quan trọng?

 Đảm Bảo Đáp Ứng Yêu Cầu Kinh Doanh:


o Đảm bảo rằng hệ thống ERP được chọn lựa đáp ứng đúng các yêu cầu kinh
doanh cụ thể của doanh nghiệp.
 Tránh Rủi Ro Triển Khai:
 Xác Định Rõ Nhu Cầu Kinh Doanh:
o Quy trình này giúp doanh nghiệp xác định rõ những yêu cầu và nhu cầu kinh
doanh cụ thể mà họ mong đợi từ hệ thống ERP. Điều này giúp xây dựng một
hệ thống đáp ứng đúng với mục tiêu và chiến lược kinh doanh.
 Chọn Lựa Hệ Thống Phù Hợp:
 Tiết Kiệm Chi Phí và Thời Gian:
 Đảm Bảo Tương Thích và Tích Hợp:
 Minh Bạch và Hiểu Biết

1. Thương mại điện tử là gì?

Thương mại điện tử (e-commerce) là quá trình mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua
các hệ thống truyền thông điện tử trên Internet. Trong thương mại điện tử, giao dịch
mua bán không sử dụng các giao dịch truyền thống trực tiếp giữa người mua và người
bán, mà thay vào đó sử dụng các phương tiện điện tử như trang web, ứng dụng di
động, email, và các hình thức truyền thông trực tuyến khác.
2. Tại sao thương mại điện tử quan trọng đối với doanh nghiệp ngày nay?

- Điều này mở ra một thị trường tiềm năng rộng lớn, giúp doanh nghiệp tăng trưởng
quy mô hoạt động và thu hẹp khoảng cách về địa lý.
 Mở Rộng Phạm Vi Thị Trường:
o Thương mại điện tử giúp doanh nghiệp mở rộng phạm vi thị trường của họ
một cách đáng kể. Thay vì giới hạn bán hàng trong cửa hàng vật lý, doanh
nghiệp có thể tiếp cận khách hàng toàn cầu thông qua Internet.
 Tăng Cường Tiếp Cận Khách Hàng:
o E-commerce cung cấp một kênh tiếp cận tiện lợi cho khách hàng. Người tiêu
dùng có thể mua sắm bất cứ khi nào và ở đâu mà họ mong muốn, tăng cường
sự tiện lợi và linh hoạt.
 Tối Ưu Hóa Quy Trình Bán Hàng:
o Thương mại điện tử giúp tối ưu hóa quy trình bán hàng bằng cách tự động hóa
nhiều công đoạn, từ việc đặt hàng, xử lý thanh toán, đến vận chuyển và quản
lý kho. Điều này giúp giảm chi phí và thời gian, cũng như giảm rủi ro lỗi.
 Tăng Cường Trải Nghiệm Người Dùng:
 Phân Phối Nội Dung và Quảng Cáo Hiệu Quả:
 Tích Hợp Chặt Chẽ với Truyền Thống Kinh Doanh:

3. Mô hình nghiệp vụ của thương mại điện tử là gì? Có bao nhiêu loại mô
hình nghiệp vụ thường xuất hiện trong thương mại điện tử?

 - Bán Lẻ Trực Tuyến (Online Retail):


o Mô Tả: Bán hàng trực tuyến trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua trang
web hoặc ứng dụng di động. Sản phẩm được hiển thị, người mua chọn lựa,
thêm vào giỏ hàng, và thanh toán trực tuyến.
o Ví Dụ: Amazon, eBay, Zappos.
 Thị Trường Đa Bên (Multi-sided Marketplaces):
o Mô Tả: Tạo nền tảng kết nối giữa người mua và người bán, cho phép họ gặp
nhau và thực hiện các giao dịch. Các bên có thể là người bán lẻ, người mua,
hoặc cả hai.
o Ví Dụ: Airbnb, Uber, Etsy.
 Thương Mại Xã Hội (Social Commerce):
o Mô Tả: Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để thực hiện giao dịch mua bán.
Doanh nghiệp có thể quảng cáo sản phẩm, bán hàng trực tuyến trên trang
Facebook, Instagram, Pinterest, và các nền tảng khác.
o Ví Dụ: Facebook Marketplace, Instagram Shopping.
 Bán Buôn Trực Tuyến (Online Wholesale):
o Mô Tả: Cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cho các doanh nghiệp khác thông
qua các nền tảng trực tuyến. Mô hình này thường đặc trưng cho việc mua sắm
hàng loạt.
- 1 số loại phổ biến
 B2C (Business-to-Consumer):
o Giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.
 B2B (Business-to-Business):
o Giao dịch giữa các doanh nghiệp.
 C2C (Consumer-to-Consumer):
o Người tiêu dùng bán cho nhau, thường thông qua các nền tảng trung gian.
 P2P (Peer-to-Peer):
o Giao dịch trực tiếp giữa người tiêu dùng mà không có doanh nghiệp trung
gian.
 Bán Lẻ Trực Tuyến (Online Retail):
o Doanh nghiệp bán trực tiếp cho người tiêu dùng.
 Thương Mại Xã Hội (Social Commerce):
o Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để thúc đẩy quảng cáo và bán hàng.
 Mô Hình Đấu Giá (Auction Model):
o Sản phẩm hoặc dịch vụ được bán cho người chào giá cao nhất.
 Bán Buôn Trực Tuyến (Online Wholesale):

 4. Nêu rõ một số ví dụ về các trang web thương mại điện tử nổi tiếng
và mô hình kinh doanh của họ. Amazon (B2C - Business-to-Consumer):
o Mô Hình: Bán lẻ trực tuyến, cung cấp hàng loạt sản phẩm đa dạng từ nhiều
nhà cung cấp khác nhau.
o Mô Tả: Amazon là một trang web thương mại điện tử lớn nhất thế giới, kết nối
người mua với hàng triệu sản phẩm và nhà cung cấp trên toàn cầu.
 Alibaba (B2B - Business-to-Business):
o Mô Hình: Thương mại điện tử B2B, kết nối doanh nghiệp với nhà cung cấp và
người mua.
o Mô Tả: Alibaba tập trung vào việc cung cấp nền tảng cho các doanh nghiệp để
thực hiện giao dịch buôn bán hàng loạt và tìm kiếm đối tác kinh doanh.
 eBay (C2C - Consumer-to-Consumer):
o Mô Hình: Thương mại điện tử C2C và B2C, nơi người tiêu dùng có thể mua
và bán sản phẩm mới và đã qua sử dụng.
o Mô Tả: eBay là một thị trường trực tuyến cho việc mua sắm và đấu giá, nơi
người dùng có thể mua và bán sản phẩm từ nhau.
 Etsy (C2C - Consumer-to-Consumer):
o Mô Hình: Thương mại điện tử C2C, tập trung chủ yếu vào sản phẩm thủ công
và nghệ thuật.
o Mô Tả: Etsy là nền tảng cho người làm thủ công và nghệ sĩ để bán sản phẩm
độc đáo của họ trực tuyến.
 Uber (P2P - Peer-to-Peer):
o Mô Hình: Dịch vụ vận chuyển P2P, nơi người lái xe cung cấp dịch vụ vận
chuyển cho người cần di chuyển.
o Mô Tả: Uber là một ứng dụng kết nối giữa người lái xe và người hành khách,
cung cấp dịch vụ vận chuyển theo yêu cầu.
 Airbnb (P2P - Peer-to-Peer):
o Mô Hình: Dịch vụ chia sẻ ngôi nhà P2P, người cung cấp chia sẻ nơi ở của họ
với những người cần tạm trú.
o Mô Tả: Airbnb là một nền tảng cho thuê nhà và chỗ ở ngắn hạn, kết nối người
có nhu cầu với những người có nơi ở trống

5 Các yêu cầu tuân thủ và quy định hiện hành quan trọng nào mà doanh
nghiệp thương mại điện tử cần phải tuân thủ?

 Bảo vệ Dữ Liệu Người Tiêu Dùng:


o Cần tuân thủ các quy định liên quan đến bảo vệ dữ liệu người tiêu dùng, như
chính sách quyền riêng tư và chuẩn GDPR (Nghị định Bảo vệ Dữ liệu Châu
Âu).
 Quy Định Thanh Toán Trực Tuyến:
o Tuân thủ các quy định thanh toán trực tuyến và bảo mật thông tin thanh toán,
đặc biệt là theo các tiêu chuẩn như PCI DSS (DSS Dữ liệu Thẻ Thanh Toán).
 Chính Sách Giao Hàng và Trả Hàng:
o Xác định và công bố rõ ràng chính sách giao hàng và trả hàng, bao gồm cả quy
định về thời gian giao hàng và quy trình trả hàng.
 Chính Sách Bảo Mật Thông Tin:
o Bảo vệ thông tin khách hàng và thông tin kinh doanh theo các chính sách bảo
mật đặc biệt và theo các quy định pháp luật liên quan.
 Chính Sách Quảng Cáo và Marketing:
o Tuân thủ các quy định về quảng cáo và tiếp thị trực tuyến, bao gồm cả việc
đảm bảo sự trung thực và minh bạch trong quảng cáo sản phẩm và dịch vụ.
 Tuân Thủ Thuế:
o Các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định thuế trực tuyến và chính sách
thuế liên quan đến hoạt động thương mại điện tử tại các khu vực mà họ hoạt
động.
 Chính Sách Đổi/Trả và Bảo Hành:
o Xác định và công bố rõ ràng chính sách đổi/trả và bảo hành cho sản phẩm và
dịch vụ.
 An Ninh Website:
o Bảo vệ website khỏi các mối đe dọa an ninh, bao gồm cả việc sử dụng chứng
chỉ SSL và các biện pháp bảo mật khác để đảm bảo an toàn thông tin.
 Tuân Thủ Pháp Luật Thương Mại Điện Tử:
o Tuân thủ các pháp luật thương mại điện tử cụ thể ở quốc gia hoặc khu vực mà
doanh nghiệp hoạt động.

1. Nêu rõ một số xu hướng thương mại điện tử mới nổi và cách chúng
có thể ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp thực hiện giao dịch trực
tuyến.
 Thương Mại Xã Hội (Social Commerce):
o Mô tả: Sự kết hợp giữa thương mại điện tử và mạng xã hội, cho phép người
dùng mua sắm trực tiếp từ các nền tảng mạng xã hội.
o Ảnh Hưởng: Doanh nghiệp cần tận dụng sức ảnh hưởng của mạng xã hội để
tối ưu hóa quảng cáo và bán hàng.
 Thương Mại Điện Tử Trên Điện Thoại Di Động (Mobile Commerce):
o Mô tả: Sự gia tăng của giao dịch thương mại điện tử qua thiết bị di động, bao
gồm cả ứng dụng di động và trang web tương thích với điện thoại.
o Ảnh Hưởng: Doanh nghiệp cần phải đảm bảo trải nghiệm người dùng trên di
động mượt mà và thuận lợi, đồng thời tối ưu hóa chiến lược quảng cáo cho
người sử dụng di động.
 Trải Nghiệm Thực Tế Ảo và Thực Tế Ảo (AR/VR):
o Mô tả: Sử dụng AR và VR để tạo ra trải nghiệm mua sắm sống động và tương
tác hơn.
o Ảnh Hưởng: Doanh nghiệp có thể cung cấp trải nghiệm mua sắm mới lạ, giúp
người dùng "thử" sản phẩm trước khi mua.
 Thương Mại Điện Tử Phi Tiếp (Headless E-commerce):
o Mô tả: Tách rời giao diện người dùng và hệ thống quản lý nội dung, giúp linh
hoạt hơn trong việc phát triển và quản lý trang web thương mại điện tử.
o Ảnh Hưởng: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc cá nhân hóa trang web và tối ưu
hóa hiệu suất.
 Khám Phá Tương Tác (Interactive Discovery):
o Mô tả: Sử dụng công nghệ như hình ảnh tương tác và video 360 độ để tăng
cường trải nghiệm khám phá sản phẩm.
o Ảnh Hưởng: Tăng sự tương tác của người dùng và giúp họ khám phá sản
phẩm một cách chi tiết hơn.
 Giao Dịch Thanh Toán Nhanh Chóng (Fast Checkout):
o Mô tả: Sự đơn giản hóa quy trình thanh toán để giảm bớt bước chướng ngại
và tăng tốc quá trình mua sắm.
o Ảnh Hưởng: Tăng cơ hội chuyển đổi và cải thiện trải nghiệm mua sắm cho
người dùng.
2.Các hệ thống thanh toán phổ biến trong thương mại điện tử là gì và cách
chúng hoạt động?

 Thẻ Tín Dụng và Thẻ Ghi Nợ:


o Cách Hoạt Động: Khách hàng nhập thông tin thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ của
họ, bao gồm số thẻ, ngày hết hạn và mã an toàn (CVV). Thông tin này được
chuyển qua mạng an toàn để xác nhận và xử lý thanh toán.
 Ví Điện Tử (E-wallets):
o Cách Hoạt Động: Người dùng liên kết tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng
với ví điện tử của họ. Khi thanh toán, họ chọn ví điện tử và xác nhận giao dịch
mà không cần nhập thông tin thẻ mỗi lần.
 Chuyển Khoản Ngân Hàng (Bank Transfer):
o Cách Hoạt Động: Khách hàng chuyển tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng
của họ đến tài khoản của doanh nghiệp. Thông thường, họ nhận được hướng
dẫn và thông tin tài khoản để thực hiện chuyển khoản.
 Chuyển Tiền Điện Tử (Digital Payment Services):
o Cách Hoạt Động: Bao gồm các dịch vụ như PayPal, Apple Pay, Google Pay.
Người dùng liên kết tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng với dịch vụ này,
sau đó, họ có thể thực hiện thanh toán bằng cách chọn dịch vụ và xác nhận
giao dịch.
 Thẻ Quà Tặng và Thẻ Tiền Điện Tử:
o Cách Hoạt Động: Người mua mua thẻ quà tặng hoặc thẻ tiền điện tử có giá trị
cố định. Khi thanh toán, họ nhập mã số hoặc sử dụng mã vạch trên thẻ để trừ
giá trị thanh toán.

3.Trí tuệ Nhân tạo (AI) làm thế nào có thể được áp dụng trong thương mại
điện tử?

 Hệ Thống Gợi Ý (Recommendation Systems):


o Mô Tả: AI được sử dụng để phân tích hành vi mua sắm và dự đoán sở thích
của khách hàng. Hệ thống gợi ý sau đó đề xuất sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
o Lợi Ích: Tăng cơ hội chuyển đổi và cải thiện trải nghiệm mua sắm bằng cách
cá nhân hóa.
 Chatbots và Hỗ Trợ Tương Tác Khách Hàng:
o Mô Tả: AI-powered chatbots được sử dụng để tương tác với khách hàng, giúp
họ tìm kiếm thông tin, giải đáp câu hỏi, và thậm chí thực hiện quy trình mua
sắm.
o Lợi Ích: Cải thiện dịch vụ khách hàng, giảm thời gian đáp ứng và tăng khả
năng tương tác liên tục.
 Dự Đoán Kho Hàng và Quản Lý Nhập Hàng:
o Mô Tả: AI được sử dụng để dự đoán nhu cầu của khách hàng và quản lý tồn
kho. Hệ thống có thể tối ưu hóa quy trình đặt hàng và giữ kho hàng ở mức tối
ưu.
o Lợi Ích: Giảm thiểu tồn kho không cần thiết và đảm bảo sẵn có sản phẩm khi
cần.
 Tối Ưu Hóa Giá Cả và Chiến Lược Giảm Giá:
o Mô Tả: AI có thể phân tích dữ liệu thị trường và hành vi mua sắm để đề xuất
chiến lược giá và giảm giá tối ưu.
o Lợi Ích: Tăng cường độ cạnh tranh và tối ưu hóa lợi nhuận thông qua chiến
lược giá linh hoạt.

4. Tự động hóa trong thương mại điện tử có ý nghĩa gì và cung cấp lợi ích
gì cho doanh nghiệp?

 Tăng Hiệu Suất và Tốc Độ:


o Tự động hóa giúp tăng cường hiệu suất bằng cách thực hiện các nhiệm vụ lặp
lại nhanh chóng và chính xác. Quy trình kinh doanh được thực hiện một cách
nhanh chóng hơn, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng tốc các chu kỳ làm
việc.
 Giảm Sai Số và Lỗi:
o Với tự động hóa, khả năng phát sinh lỗi do con người làm việc giảm đi đáng
kể. Hệ thống tự động thường chính xác hơn và giúp giảm thiểu sai sót trong
quy trình kinh doanh.
 Tối Ưu Hóa Tài Nguyên:
o Tự động hóa giúp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên như nhân sự, thời gian, và
nguồn lực vật liệu. Doanh nghiệp có thể phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả
và đảm bảo sự linh hoạt trong hoạt động.
 Tăng Khả Năng Mở Rộng và Mở Rộng Quy Mô:
o Khi quy trình được tự động hóa, doanh nghiệp có thể dễ dàng mở rộng quy mô
hoạt động mà không cần tăng mức độ phức tạp. Tự động hóa giúp đảm bảo
rằng các quy trình vẫn được thực hiện hiệu quả ngay cả khi doanh nghiệp mở
rộng.
 Cải Thiện Trải Nghiệm Khách Hàng:
o Việc tự động hóa tương tác với khách hàng, như hệ thống gợi ý và trả lời tự
động, có thể cải thiện trải nghiệm mua sắm của họ. Điều này giúp tăng sự hài
lòng và trung thực của khách hàng.
5. Thương mại điện tử xã hội (Social Commerce) là gì và làm thế nào nó liên
quan đến các nền tảng mạng xã hội?

 Tương Tác Xã Hội:


o Thương mại điện tử xã hội tập trung vào việc tạo ra một trải nghiệm mua sắm
tương tác trên các nền tảng mạng xã hội. Người dùng có thể tương tác, đánh
giá, bình luận và chia sẻ ý kiến về sản phẩm ngay trên các trang mạng xã hội.
 Quảng Cáo và Tiếp Thị Xã Hội:
o Các doanh nghiệp sử dụng thương mại điện tử xã hội để quảng cáo và tiếp thị
sản phẩm của họ trên các nền tảng mạng xã hội. Các quảng cáo có thể xuất
hiện trong các bài đăng, video, hoặc trực tiếp trên trang chính của người dùng.
 Hệ Thống Gợi Ý và Mua Sắm Trực Tiếp:
o Một số nền tảng mạng xã hội cung cấp tính năng mua sắm trực tiếp, cho phép
người dùng xem và mua sản phẩm ngay từ trang mạng xã hội mà không cần
chuyển sang trang web bán hàng.
 Đánh Giá và Uy Tín Thương Hiệu:
o Thương mại điện tử xã hội là nơi mà người dùng có thể đánh giá và chia sẻ
trải nghiệm của họ về sản phẩm. Điều này giúp xây dựng uy tín thương hiệu
và tạo ra sự tin tưởng từ phía người tiêu dùng.
 Chia Sẻ Mua (Group Buying) và Ưu Đãi Xã Hội:
o Các chiến lược chia sẻ mua và ưu đãi xã hội là phổ biến trong thương mại điện
tử xã hội. Người dùng có thể kêu gọi bạn bè tham gia mua cùng để nhận được
giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt.
 Làm Đại Sứ Thương Hiệu (Brand Advocacy):
o Thương mại điện tử xã hội tạo cơ hội cho việc phát triển đại sứ thương hiệu.
Khách hàng hài lòng có thể chia sẻ sản phẩm với cộng đồng của họ, từ đó tăng
cường quảng bá và tiếp cận thị trường.
 Phân Phối Nội Dung Tương Tác:
o Các doanh nghiệp sử dụng thương mại điện tử xã hội để chia sẻ nội dung
tương tác như video, hình ảnh sản phẩm, và bài viết hướng dẫn trên các nền
tảng mạng xã hội để thu hút sự chú ý và tương tác từ người dùng.

Đề: Phân tích dữ liệu cho hệ thống doanh nghiệp của công ty Trường Thịnh chuyên
bán bàn ghế online, thông tin thu thập được như sau
 Công ty Trường Thịnh chuyên bán các mặt hàng có thông tin: mã hàng, tên
hàng, đơn vị tính, quy cách, đơn giá.
 Khách hàng đều phải đăng ký thành viên để đăng nhập hệ thống và đặt hàng,
thành viên gồm có: mã số thành viên, họ tên thành viên (tên khách hàng), số
điện thoại, email, địa chỉ, ngày đăng ký thành viên, mật khẩu, Tình trạng (1: là
thành viên mua hàng; 0: không mua hàng đã hơn 3 năm).
 Mỗi đơn đặt hàng gồm có: số đơn đặt hàng, ngày đặt hàng, Địa chỉ nhận hàng,
thành tiền, thuế VAT, phí vận chuyển, hình thức thanh toán (tiền mặt, chuyển
khoản), tình trạng đơn đặt hàng (1: đặt hàng; 0: hủy đặt hàng). Mỗi đơn đặt
hàng có thể đặt nhiều mặt hàng, mỗi mặt hàng có thể có trong nhiều đơn đặt
hàng, khi đặt hàng có ghi nhận chi tiết đơn đặt hàng cho biết số lượng đặt, phí
đóng gói.
 Một Hóa đơn bán hàng luôn xuất theo cùng một đơn đặt hàng. Hóa đơn bán
hàng gồm có: số hóa đơn, ngày thanh toán, tổng cộng (thành tiền + thuế VAT +
phí vận chuyển), tình trạng thanh toán (1: đã thanh toán; 0: chưa thanh toán).
 Thành viên có thể đăng nhập hệ thống để có Thông tin phản ánh về chất lượng
hàng đã đặt mua, thông tin phản ánh gồm có: Mã số đăng tin, ngày giờ, nội
dung phản ánh, duyệt (1: đăng nội dung phản ánh; 0: không đăng phản ánh vì
nội dung không phù hợp). Một thành viên có thể phản ánh nhiều lần.
Yêu cầu:
Câu 1/. Phân tích dữ liệu cho hệ thống doanh nghiệp sau:
A/. Tạo sơ đồ Class: (4.0 điểm)
B/. Chuyển sơ đồ Class thành Lược đồ CSDL (4.0 điểm)

You might also like