Professional Documents
Culture Documents
- Giúp kết nối, thu ngắn khoảng cách của các bộ phận trong doanh nghiệp, thúc đẩy hiệu
quả trong quản trị doanh nghiệp, tối ưu năng suất làm việc của nhân viên, gia tăng chất
lượng sản phẩm, nâng cao khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp
+ Tăng cường Năng Suất:
+ Quản lý Dữ liệu Hiệu Quả:
+ Tương Tác Khách Hàng:
+ Nâng Cao Trải Nghiệm Nhân Viên:
+ tối ưu Hóa Chuỗi Cung Ứng:
+ An Toàn Thông Tin
+ Đáp Ứng Nhanh Chóng đối với Thay Đổi:
-MIS ( Management Information System) là một hệ thống tổ chức thông tin và quy
trình để hỗ trợ quá trình quản lý trong một tổ chức, doanh nghiệp.
- là kết hợp với công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa để tối ưu hóa và cải
thiện các quy trình kinh doanh. Như Tích Hợp Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) để xử lý nghiệp vụ , Tự
Động Hóa Quy Trình Kinh Doanh, Tích Hợp Dữ Liệu và Hệ Thống:
1 Quy trình nghiệp vụ là gì và tại sao nó quan trọng trong doanh nghiệp?
- Quy trình nghiệp vụ được hiểu là một chuỗi các công việc theo thứ tự nhất định cần được
thực hiện để đạt được những mục tiêu kinh doanh cụ thể
+Giúp Tăng Hiệu Suất và Hiệu Quả: giảm lãng phí và tăng cường hiệu suất.
+ Đảm Bảo Chất Lượng: Quy trình nghiệp vụ giúp đảm bảo rằng mọi bước và công
việc được thực hiện đúng cách và theo quy định.
+ Làm Rõ Trách Nhiệm và Quản Lý Nhân Sự:Quy trình nghiệp vụ xác định rõ vai trò và
trách nhiệm của mỗi người tham gia, giúp quản lý nhân sự và phân công công việc một cách
hiệu quả.
2 Mục tiêu của việc tự động hóa quy trình nghiệp vụ là gì?
Mục tiêu chính của tự động hóa là tăng cường hiệu suất, đảm bảo tính chính
xác và hiệu quả trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.\\
3 Nêu ví dụ về quy trình nghiệp vụ trong doanh nghiệp (ví dụ: quy trình đặt
hàng, quy trình tuyển dụng nhân viên)
5. Các lợi ích chính của việc tự động hóa quy trình nghiệp vụ là gì?
- là từ viết tắt của “Enterprise Resource Planning và trong tiếng Việt có thể được dịch là
"Quy hoạch Tài nguyên Doanh nghiệp"
Quản lý Tài Chính: Quản Lý Nhân Sự, Quản Lý Kho và Sản Xuất, Quản Lý Mối Quan
Hệ Khách Hàng (CRM), Quản Lý Chuỗi Cung Ứng:
2. Cho biết một số lợi ích của việc triển khai phần mềm ERP trong một
doanh nghiệp?
3. Mô tả quá trình triển khai ERP và nêu rõ những thách thức thường gặp
trong quá trình này?
4. Nêu rõ vai trò của tích hợp dữ liệu trong hệ thống ERP và tại sao nó
quan trọng?
5. Liệt kê một số module ERP phổ biến và mô tả chức năng của mỗi
module?
Quản Lý Tài Chính (Financial Management):
o Chức Năng:
Quản lý kế toán tổng hợp và quản lý tài chính.
Theo dõi và báo cáo về giao dịch tài chính.
Quản lý ngân sách và dự án.
Tạo bảng cân đối kế toán và báo cáo tài chính.
Quản Lý Nhân Sự (Human Resource Management):
o Chức Năng:
Quản lý hồ sơ nhân viên.
Theo dõi và quản lý tiền lương và phúc lợi.
Quản lý quy trình tuyển dụng và đào tạo.
Tính toán và quản lý hiệu suất nhân viên.
Quản Lý Kho (Inventory Management):
o Chức Năng:
Theo dõi hàng tồn kho và quản lý hàng hóa.
Tối ưu hóa quy trình đặt hàng và nhập kho.
Quản lý vận chuyển và chuỗi cung ứng.
Tích hợp thông tin về quản lý hàng tồn kho với các bộ phận khác.
Quản Lý Sản Xuất (Production Management):
o Chức Năng:
Lên lịch sản xuất và quản lý dòng sản xuất.
Theo dõi hiệu suất máy móc và nhân công.
Tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý nguyên vật liệu.
Theo dõi chất lượng sản phẩm.
6. Đối với doanh nghiệp, tại sao việc đào tạo nhân viên về sử dụng ERP là
quan trọng?
-Đối với doanh nghiệp, tại sao việc đào tạo nhân viên về sử dụng ERP là
quan trọng?
SAP ERP:
o Nhà Cung Cấp: SAP SE.
o Tính Năng Nổi Bật:
Quản lý tài chính và kế toán tổng hợp.
Quản lý chuỗi cung ứng và sản xuất.
Quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM).
Tích hợp phân tích dữ liệu và báo cáo nâng cao.
Hỗ trợ quản lý nhân sự và tài nguyên con người.
Oracle ERP Cloud:
o Nhà Cung Cấp: Oracle Corporation.
o Tính Năng Nổi Bật:
Quản lý tài chính và quản lý dự án.
Chuỗi cung ứng và quản lý mua hàng.
Quản lý nhân sự và quy trình tuyển dụng.
Tích hợp phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.
Tích hợp với các ứng dụng khác của Oracle.
Microsoft Dynamics 365 Business Central:
o Nhà Cung Cấp: Microsoft.
o Tính Năng Nổi Bật:
Quản lý tài chính và kế toán.
Quản lý kho và chuỗi cung ứng.
Quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM).
Tích hợp với các ứng dụng Microsoft khác như Office 365.
Hỗ trợ quản lý dự án và quy trình sản xuất.
Infor CloudSuite ERP:
o Nhà Cung Cấp: Infor.
o Tính Năng Nổi Bật:
Quản lý tài chính và nguồn nhân lực.
Quản lý chuỗi cung ứng và sản xuất.
Quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM).
Tích hợp phân tích dữ liệu và báo cáo.
Tính linh hoạt và tùy chỉnh cao.
Epicor ERP:
o Nhà Cung Cấp: Epicor Software Corporation.
o Tính Năng Nổi Bật:
Quản lý tài chính và nguồn nhân lực.
Quản lý chuỗi cung ứng và sản xuất.
Quản lý dự án và dịch vụ.
Tích hợp phân tích dữ liệu và báo cáo.
Hỗ trợ quy trình kinh doanh tùy chỉnh.
8. Quy trình kiểm tra và đánh giá phần mềm ERP trước khi triển khai là
gì? Tại sao nó quan trọng?
Thương mại điện tử (e-commerce) là quá trình mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua
các hệ thống truyền thông điện tử trên Internet. Trong thương mại điện tử, giao dịch
mua bán không sử dụng các giao dịch truyền thống trực tiếp giữa người mua và người
bán, mà thay vào đó sử dụng các phương tiện điện tử như trang web, ứng dụng di
động, email, và các hình thức truyền thông trực tuyến khác.
2. Tại sao thương mại điện tử quan trọng đối với doanh nghiệp ngày nay?
- Điều này mở ra một thị trường tiềm năng rộng lớn, giúp doanh nghiệp tăng trưởng
quy mô hoạt động và thu hẹp khoảng cách về địa lý.
Mở Rộng Phạm Vi Thị Trường:
o Thương mại điện tử giúp doanh nghiệp mở rộng phạm vi thị trường của họ
một cách đáng kể. Thay vì giới hạn bán hàng trong cửa hàng vật lý, doanh
nghiệp có thể tiếp cận khách hàng toàn cầu thông qua Internet.
Tăng Cường Tiếp Cận Khách Hàng:
o E-commerce cung cấp một kênh tiếp cận tiện lợi cho khách hàng. Người tiêu
dùng có thể mua sắm bất cứ khi nào và ở đâu mà họ mong muốn, tăng cường
sự tiện lợi và linh hoạt.
Tối Ưu Hóa Quy Trình Bán Hàng:
o Thương mại điện tử giúp tối ưu hóa quy trình bán hàng bằng cách tự động hóa
nhiều công đoạn, từ việc đặt hàng, xử lý thanh toán, đến vận chuyển và quản
lý kho. Điều này giúp giảm chi phí và thời gian, cũng như giảm rủi ro lỗi.
Tăng Cường Trải Nghiệm Người Dùng:
Phân Phối Nội Dung và Quảng Cáo Hiệu Quả:
Tích Hợp Chặt Chẽ với Truyền Thống Kinh Doanh:
3. Mô hình nghiệp vụ của thương mại điện tử là gì? Có bao nhiêu loại mô
hình nghiệp vụ thường xuất hiện trong thương mại điện tử?
4. Nêu rõ một số ví dụ về các trang web thương mại điện tử nổi tiếng
và mô hình kinh doanh của họ. Amazon (B2C - Business-to-Consumer):
o Mô Hình: Bán lẻ trực tuyến, cung cấp hàng loạt sản phẩm đa dạng từ nhiều
nhà cung cấp khác nhau.
o Mô Tả: Amazon là một trang web thương mại điện tử lớn nhất thế giới, kết nối
người mua với hàng triệu sản phẩm và nhà cung cấp trên toàn cầu.
Alibaba (B2B - Business-to-Business):
o Mô Hình: Thương mại điện tử B2B, kết nối doanh nghiệp với nhà cung cấp và
người mua.
o Mô Tả: Alibaba tập trung vào việc cung cấp nền tảng cho các doanh nghiệp để
thực hiện giao dịch buôn bán hàng loạt và tìm kiếm đối tác kinh doanh.
eBay (C2C - Consumer-to-Consumer):
o Mô Hình: Thương mại điện tử C2C và B2C, nơi người tiêu dùng có thể mua
và bán sản phẩm mới và đã qua sử dụng.
o Mô Tả: eBay là một thị trường trực tuyến cho việc mua sắm và đấu giá, nơi
người dùng có thể mua và bán sản phẩm từ nhau.
Etsy (C2C - Consumer-to-Consumer):
o Mô Hình: Thương mại điện tử C2C, tập trung chủ yếu vào sản phẩm thủ công
và nghệ thuật.
o Mô Tả: Etsy là nền tảng cho người làm thủ công và nghệ sĩ để bán sản phẩm
độc đáo của họ trực tuyến.
Uber (P2P - Peer-to-Peer):
o Mô Hình: Dịch vụ vận chuyển P2P, nơi người lái xe cung cấp dịch vụ vận
chuyển cho người cần di chuyển.
o Mô Tả: Uber là một ứng dụng kết nối giữa người lái xe và người hành khách,
cung cấp dịch vụ vận chuyển theo yêu cầu.
Airbnb (P2P - Peer-to-Peer):
o Mô Hình: Dịch vụ chia sẻ ngôi nhà P2P, người cung cấp chia sẻ nơi ở của họ
với những người cần tạm trú.
o Mô Tả: Airbnb là một nền tảng cho thuê nhà và chỗ ở ngắn hạn, kết nối người
có nhu cầu với những người có nơi ở trống
5 Các yêu cầu tuân thủ và quy định hiện hành quan trọng nào mà doanh
nghiệp thương mại điện tử cần phải tuân thủ?
1. Nêu rõ một số xu hướng thương mại điện tử mới nổi và cách chúng
có thể ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp thực hiện giao dịch trực
tuyến.
Thương Mại Xã Hội (Social Commerce):
o Mô tả: Sự kết hợp giữa thương mại điện tử và mạng xã hội, cho phép người
dùng mua sắm trực tiếp từ các nền tảng mạng xã hội.
o Ảnh Hưởng: Doanh nghiệp cần tận dụng sức ảnh hưởng của mạng xã hội để
tối ưu hóa quảng cáo và bán hàng.
Thương Mại Điện Tử Trên Điện Thoại Di Động (Mobile Commerce):
o Mô tả: Sự gia tăng của giao dịch thương mại điện tử qua thiết bị di động, bao
gồm cả ứng dụng di động và trang web tương thích với điện thoại.
o Ảnh Hưởng: Doanh nghiệp cần phải đảm bảo trải nghiệm người dùng trên di
động mượt mà và thuận lợi, đồng thời tối ưu hóa chiến lược quảng cáo cho
người sử dụng di động.
Trải Nghiệm Thực Tế Ảo và Thực Tế Ảo (AR/VR):
o Mô tả: Sử dụng AR và VR để tạo ra trải nghiệm mua sắm sống động và tương
tác hơn.
o Ảnh Hưởng: Doanh nghiệp có thể cung cấp trải nghiệm mua sắm mới lạ, giúp
người dùng "thử" sản phẩm trước khi mua.
Thương Mại Điện Tử Phi Tiếp (Headless E-commerce):
o Mô tả: Tách rời giao diện người dùng và hệ thống quản lý nội dung, giúp linh
hoạt hơn trong việc phát triển và quản lý trang web thương mại điện tử.
o Ảnh Hưởng: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc cá nhân hóa trang web và tối ưu
hóa hiệu suất.
Khám Phá Tương Tác (Interactive Discovery):
o Mô tả: Sử dụng công nghệ như hình ảnh tương tác và video 360 độ để tăng
cường trải nghiệm khám phá sản phẩm.
o Ảnh Hưởng: Tăng sự tương tác của người dùng và giúp họ khám phá sản
phẩm một cách chi tiết hơn.
Giao Dịch Thanh Toán Nhanh Chóng (Fast Checkout):
o Mô tả: Sự đơn giản hóa quy trình thanh toán để giảm bớt bước chướng ngại
và tăng tốc quá trình mua sắm.
o Ảnh Hưởng: Tăng cơ hội chuyển đổi và cải thiện trải nghiệm mua sắm cho
người dùng.
2.Các hệ thống thanh toán phổ biến trong thương mại điện tử là gì và cách
chúng hoạt động?
3.Trí tuệ Nhân tạo (AI) làm thế nào có thể được áp dụng trong thương mại
điện tử?
4. Tự động hóa trong thương mại điện tử có ý nghĩa gì và cung cấp lợi ích
gì cho doanh nghiệp?
Đề: Phân tích dữ liệu cho hệ thống doanh nghiệp của công ty Trường Thịnh chuyên
bán bàn ghế online, thông tin thu thập được như sau
Công ty Trường Thịnh chuyên bán các mặt hàng có thông tin: mã hàng, tên
hàng, đơn vị tính, quy cách, đơn giá.
Khách hàng đều phải đăng ký thành viên để đăng nhập hệ thống và đặt hàng,
thành viên gồm có: mã số thành viên, họ tên thành viên (tên khách hàng), số
điện thoại, email, địa chỉ, ngày đăng ký thành viên, mật khẩu, Tình trạng (1: là
thành viên mua hàng; 0: không mua hàng đã hơn 3 năm).
Mỗi đơn đặt hàng gồm có: số đơn đặt hàng, ngày đặt hàng, Địa chỉ nhận hàng,
thành tiền, thuế VAT, phí vận chuyển, hình thức thanh toán (tiền mặt, chuyển
khoản), tình trạng đơn đặt hàng (1: đặt hàng; 0: hủy đặt hàng). Mỗi đơn đặt
hàng có thể đặt nhiều mặt hàng, mỗi mặt hàng có thể có trong nhiều đơn đặt
hàng, khi đặt hàng có ghi nhận chi tiết đơn đặt hàng cho biết số lượng đặt, phí
đóng gói.
Một Hóa đơn bán hàng luôn xuất theo cùng một đơn đặt hàng. Hóa đơn bán
hàng gồm có: số hóa đơn, ngày thanh toán, tổng cộng (thành tiền + thuế VAT +
phí vận chuyển), tình trạng thanh toán (1: đã thanh toán; 0: chưa thanh toán).
Thành viên có thể đăng nhập hệ thống để có Thông tin phản ánh về chất lượng
hàng đã đặt mua, thông tin phản ánh gồm có: Mã số đăng tin, ngày giờ, nội
dung phản ánh, duyệt (1: đăng nội dung phản ánh; 0: không đăng phản ánh vì
nội dung không phù hợp). Một thành viên có thể phản ánh nhiều lần.
Yêu cầu:
Câu 1/. Phân tích dữ liệu cho hệ thống doanh nghiệp sau:
A/. Tạo sơ đồ Class: (4.0 điểm)
B/. Chuyển sơ đồ Class thành Lược đồ CSDL (4.0 điểm)