You are on page 1of 3

Nhóm 5 Tên thương hiệu nghiên cứu: ASTON MARTIN DB11

STT Thứ tự tro MSSV HỌ VÀ TÊN


NT TV1 16 Đặng Thị Hạnh
TV2 19 Tiêu Thị Hoa
TV3 21 Trần Thanh Hường
TV4 25 Đỗ Đức Khiêm
TV5 33 Dương Đình Luyện
TV6 39 Nguyễn Thị Thanh Ngoan
TV7 42 Ngô Anh Quân
TV8 52 Phạm Thị Trà
TV9 58 Trần Thị Tuyết
ON MARTIN DB11 ĐIỂM TỰ ĐÁNH GIÁ CÁ NH
NGÀNH ĐT TV1 TV2 TV3 TV4
Kỹ thuật thực phẩm-k64 366638537 9.5
Kỹ thuật thực phẩm-k64 865681413 8.5
Kỹ thuật thực phẩm-k64 973400580 9.5
Khoa học máy tính - K65 852488912 9.5
Khoa học máy tính - K65 394263283 9.5
Kỹ thuật thực phẩm-k64 961312306 8.5
Kĩ thuật Điều khiển và Tự độn 867166825 9.5
Kỹ thuật thực phẩm-k64 343579332 9
Kỹ thuật thực phẩm-k64 825203786 9
ỂM TỰ ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN VÀ THÀNH VIÊN BT34
TV5 TV6 TV7 TV8 TV9 TB TÍCH CỰC
X

You might also like