You are on page 1of 13

Chapter 3: The Income Statement and Statement of Cash

Flows
9:26 SA

THEO QUY ĐỊNH PHÁP LÝ CỦA VIỆT NAM


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
(THE INCOME STATEMENT)

• Thông tin cầ t ết về tình hình kinh doanh


• Quy mô kinh doanh
• Kh ăng t ậ ành
• Kh ăng t ậ ệ
• Ả ưở đòn bẩy ài chính

Doanh thu bao g : DT án hàng, DT CCDV và DT ho đ ài chính như tiề ãi, tiề yề ,

New Section 1 Page 1


Doanh thu bao g : DT án hàng, DT CCDV và DT ho đ ài chính như tiề ãi, tiề yề ,
ứ àl ậ đư Đây là t á tr ác l ích kinh t à DN thu đư án, phát
sinh từ ác ho đ SXKD ông thườ DN, óp phầ àm tăng VCSH
Chi phí
T á tr ác l ích kinh t DN án từ đ
Thu nhập và chi phí khác
Tăng gi VCSH ừ ông thườ x yên, ngoài ho đ ình thườ
Chi phí thuế TNDN
Đư ách thành 1 kho êng: tính trọ y

New Section 1 Page 2


New Section 1 Page 3
New Section 1 Page 4
New Section 1 Page 5
New Section 1 Page 6
New Section 1 Page 7
New Section 1 Page 8
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

New Section 1 Page 9


BẢN CHẤT VÀ Ý NGHĨA CỦA BCLCTT
CLCTT ô ườ sử ụ ư ềs :
• Đánh giá kh ăng t ề á trình ho đ , ăng chuyể đ ài s ành tiề
• Đánh giá kh ăng thanh toán c DN
• Đ ăng ầ ư DN
• CLCTT ô ụ ể ậ ự ề , xe xé ự ă ề số ư , ờ ậy
ề ương lai.
CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN
• Tiề (cash) bao g ề ỹ, ề đang chuyể à các kho ề ử ông k
• Tương ương tiề : (cash equivalents) Chỉ tiêu này phản ánh các khoản đầu tư ngắn hạn có thời hạn thu
hồi không quá 3 tháng kể từ ngày đầu tư có khả năng chuyển đổi dễ dàng thành một lượng tiền xác định và
không có rủi ro trong việc chuyển đổi thành tiền tại thời điểm báo cáo.
VD: k NH, ín phi , ứ ỉ ề ử
• Luồ ề (cash flow) Là lu ào và lu ề à tương đương tiề , ông bao g yể
ữ ác kho ề à tương đương tiề DN.
• H :L y ệ
ô ầ ư y í
• H ầ :L sắ , xây ự , ý, ư s
ầ ư ô ương ươ ề
• H à c í :L y ề y ô ố sở ữ ố
y ệ

New Section 1 Page 10


I- Phươ g p p trực t ếp
• Theo phươ y CLCTT ư ậ ă ứ :
• S e õi thu chi vố ằ ề
• B ân đố án
• Báo cáo k đ
• S e õi kho , , àng t
• S “ ầ ư ứ ”
• ư yể ề ệ ướ
II- Phươ g p pg t ếp
• - Báo cáo k đ
• -B ân đố án
• -B T y áo cáo tài chinh.
• -C ệ ưs ,s , ,
• -B ính và phân b
• - ư yể ề ệ ướ

New Section 1 Page 11


New Section 1 Page 12
New Section 1 Page 13

You might also like