You are on page 1of 62

DANH SÁCH VẬN ĐƠN GOM H

(List of House bill of lading

Chức năng của chứng


STT (*) Số hồ sơ Năm đăng ký hồ sơ
từ
No Document's No Document's Year
Document's function

1 2024 CN01

Mã hàng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng*


HS code if avail Description of Goods Gross weight

100% RECYCLED POST- 7126.0000


CONSUMER
POLYESTER DYED FABRIC
HS CODE:59032#276 BAG

Chức năng của chứng


STT (*) Số hồ sơ Năm đăng ký hồ sơ
từ
No Document's No Document's Year
Document's function

2 2024 CN01
Mã hàng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng*
HS code if avail Description of Goods Gross weight

SPARE PARTS FOR SHREDDERS 21920.0000

HS CODE: 84735000.00
724PACKAGES 20499KGS
MOTOR
#HS CODE:8501510090
5PACKAGES 3160KGS
POWER CORD
#HS CODE:8544422900
25PACKAGES 1077KGS
SCREW
#HS CODE:7318140090
15PACKAGES 462KGS
LABEL
#HS CODE:4823909000
1PACKAGES 276KGS
TIN WIRE
#HS CODE:8311100000
1PACKAGES 10KGS
PE BAG
#HS CODE:39232100.00
1PACKAGES 12KGS
SPONGE STRIP
#HS CODE:3926909090
2PACKAGES 100KGS
PP
#HS CODE:3902100090
1PACKAGES 1048KGS
PET
#HS CODE:3907619000
1PACKAGES 1153KGS
WET THERMOMETER
#HS CODE:9025800090
2PACKAGES 52KGS
BELL RINGER
#HS CODE:8531909000
1PACKAGES 11KGS
SPARE PARTS FOR SHREDDERS 7680.0000

HS CODE: 84735000.00
724PACKAGES 20499KGS
MOTOR
#HS CODE:8501510090
5PACKAGES 3160KGS
POWER CORD
#HS CODE:8544422900
25PACKAGES 1077KGS
SCREW
#HS CODE:7318140090
15PACKAGES 462KGS
LABEL
#HS CODE:4823909000
1PACKAGES 276KGS
TIN WIRE
#HS CODE:8311100000
1PACKAGES 10KGS
PE BAG
#HS CODE:39232100.00
1PACKAGES 12KGS
SPONGE STRIP
#HS CODE:3926909090
2PACKAGES 100KGS
PP
#HS CODE:3902100090
1PACKAGES 1048KGS
PET
#HS CODE:3907619000
1PACKAGES 1153KGS
WET THERMOMETER
#HS CODE:9025800090
2PACKAGES 52KGS
BELL RINGER
#HS CODE:8531909000
1PACKAGES 11KGS

Chức năng của chứng


STT (*) Số hồ sơ Năm đăng ký hồ sơ
từ
No Document's No Document's Year
Document's function
3 2024 CN01

Mã hàng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng*


HS code if avail Description of Goods Gross weight

NYLON YARN 12068.0000


PA6/FDY 25D/34F/FD
AAW GRADE
PUR-20240123-09
HS CODE:540245
NYLON YARN
PA6/FDY 20D/34F/FD-RE
AAW GRADE
PUR-20240123-09
HS CODE:540245
NYLON YARN
PA66/DTY 40D/48F/1/FD-Z
AAA GRADE
PUR-20240123-09
HS CODE:540231
TAX CODE:0801153061
FREIGHT PREPAID #32 PP
NYLON YARN 15734.0000
PA6/FDY 25D/34F/FD
AAW GRADE
PUR-20240123-09
HS CODE:540245
NYLON YARN
PA6/FDY 20D/34F/FD-RE
AAW GRADE
PUR-20240123-09
HS CODE:540245
NYLON YARN
PA66/DTY 40D/48F/1/FD-Z
AAA GRADE
PUR-20240123-09
HS CODE:540231
TAX CODE:0801153061
FREIGHT PREPAID #40 PP

NYLON YARN 10707.4000


PA6/FDY 25D/34F/FD
AAW GRADE
PUR-20240123-09
HS CODE:540245
NYLON YARN
PA6/FDY 20D/34F/FD-RE
AAW GRADE
PUR-20240123-09
HS CODE:540245
NYLON YARN
PA66/DTY 40D/48F/1/FD-Z
AAA GRADE
PUR-20240123-09
HS CODE:540231
TAX CODE:0801153061
FREIGHT PREPAID #31 PP

Chức năng của chứng


STT (*) Số hồ sơ Năm đăng ký hồ sơ
từ
No Document's No Document's Year
Document's function
4 2024 CN01

Mã hàng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng*


HS code if avail Description of Goods Gross weight

FABRIC AND ACCESSORIES 19496.9000

HS CODE:520831#743 PKG

Chức năng của chứng


STT (*) Số hồ sơ Năm đăng ký hồ sơ
từ
No Document's No Document's Year
Document's function

5 2024 CN01

Mã hàng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng*


HS code if avail Description of Goods Gross weight
PVC PRINT FILM 5110.7500
3920490090
IXPE FILM
391890#135 PKG

Chức năng của chứng


STT (*) Số hồ sơ Năm đăng ký hồ sơ
từ
No Document's No Document's Year
Document's function

6 2024 CN01

Mã hàng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng*


HS code if avail Description of Goods Gross weight

VENTILATION SYSTEM 4746.0000


HS:8479899990#17 PKG

Chức năng của chứng


STT (*) Số hồ sơ Năm đăng ký hồ sơ
từ
No Document's No Document's Year
Document's function
7 2024 CN01

Mã hàng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng*


HS code if avail Description of Goods Gross weight

SUMMER BLANKET - HS CODE: 20000.0000


9404909#116 PKG

Chức năng của chứng


STT (*) Số hồ sơ Năm đăng ký hồ sơ
từ
No Document's No Document's Year
Document's function

8 2024 CN01

Mã hàng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng*


HS code if avail Description of Goods Gross weight
SHIELDING COVER/SHIELDING 2192.9000
FRAME/HEAT SINK
HS:854390
TAX:2301081197#18 PP

Chức năng của chứng


STT (*) Số hồ sơ Năm đăng ký hồ sơ
từ
No Document's No Document's Year
Document's function

9 2024 CN01

Mã hàng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng*


HS code if avail Description of Goods Gross weight

100% POLYESTER FABRIC 16300.0000


H.S :59032090#533 RL

Chức năng của chứng


STT (*) Số hồ sơ Năm đăng ký hồ sơ
từ
No Document's No Document's Year
Document's function
10 2024 CN01

Mã hàng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng*


HS code if avail Description of Goods Gross weight

UV COATING 25900.0000
1260BUCKETS
HS CODE 3208.20#35 PKG

Chức năng của chứng


STT (*) Số hồ sơ Năm đăng ký hồ sơ
từ
No Document's No Document's Year
Document's function

11 2024 CN01

Mã hàng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng*


HS code if avail Description of Goods Gross weight

FRP GRILLE 15485.0000


HS CODE:392590
STAINLESS STEEL HINGES
HS CODE:732690#14 PP
Chức năng của chứng
STT (*) Số hồ sơ Năm đăng ký hồ sơ
từ
No Document's No Document's Year
Document's function

12 2024 CN01

Mã hàng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng*


HS code if avail Description of Goods Gross weight

ENGAGETM PV 8660 20286.0000


POLYOLEFIN
ELASTOMER
ENGAGETM PV 8669
POLYOLEFIN
ELASTOMER
ENGAGETM PV 8680
POLYOLEFIN
ELASTOMER
ENGAGETM PV 8688
POLYOLEFIN
ELASTOMER
HS :390140#18 PP
DANH SÁCH VẬN ĐƠN GOM HÀNG
(List of House bill of lading)

Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1

SUZHOU CITY LANHE TEXTILE 2400841843#BAC SAME AS CONSIGNEE


TECHNOLOGY CO.LTD. GIANG BGG GARMENT
CORPORATION#NO.34
ROOM 102,BUILDING 12, 9 GIAP HAI STREET,
NORTH OF THE AC JINCHENG DINH KE WARD
CITYMARKET BUSINESS BAC GIANG CITY,BAC
CENTER, WUJIANG AREA, GIANG
JIANGSU ,CHINA PROVINCE,VIETNAM

Kích thước/thể tích * Số hiệu cont Số Seal cont


Demension/tonnage Cont. number Seal number

16.0000 MSNU2268693 FX33247204

Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1

NINGBO LEFO ELECTRONICS 0901054956#YOULL SAME AS CONSIGNEE


CO., LTD. ELECTRONICS LTD.
NO. 3-306, WORLD TRADE VIETNAM#ROAD A2,
CENTER, YUELONG STREET, ZONE A,PHO NOI A
NINGHAI INDUSTRIAL PARK,
COUNTY, NINGBO, ZHEJIANG, DINH DU COMMUNE
CHINA VAN LAM DISTRICT,
TAX ID: HUNG YEN PROVINCE,
91330226MA282EJQ0U VIET NAM
PHONE NO.:18962572275
Kích thước/thể tích * Số hiệu cont Số Seal cont
Demension/tonnage Cont. number Seal number

60.0000 FCIU9183073 FX32770983


28.0000 MSNU2253918 FX33247085

Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1
PRUTEX NYLON CO.,LTD. 0801153061#BEST BEST PACIFIC VIETNAM
NO.113 MEIBEI ROAD, PACIFIC VIETNAM COMPANY LIMITED
WANGDIAN TOWN,XIUZHOU COMPANY LTD#LAND
DISTRICT,JIAXING,ZHEJIANG,C PLOT NO. IN4.1.1, LAND PLOT NO.IN4.1.1,CAM
HINA CAM DIEN LUONG DIEN -LUONG
TEL:0573-83717666-5101 DIEN INDUSTRIAL
91330400790995216T ZONE, LUONG DIEN INDUSTRIAL ZONE,LUONG
DIEN ,CAM GIANG , DIEN
HAI DUONG
,VIETNAM COMMUNE,CAM GIANG
DISTRICT,HAI DUONG

PROVINCE,VIET NAM.

TEL:84 985 729 971


TAX:0801153061

Kích thước/thể tích * Số hiệu cont Số Seal cont


Demension/tonnage Cont. number Seal number

48.0000 CXDU2180638 FX32772384


60.0000 MEDU4894385 FX32773075

46.5000 MSDU7204834 FX32771479

Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1
SHANGHAI JUBO LOGISTICS 0105421206#ANS SAME AS CONSIGNEE
CO.,LTD VIETNAM
WEST XIAN XIA ROAD INTERNATIONAL
NO.300#51 FLOOR TRANSPORTATION
3,SHANGHAI,CHINA JOINT STOCK
COMPANY#NO. 21-
673/33/2A, NGOC HOI
STR.,THANH TRI
DIST., HA NOI,
VIETNAM

Kích thước/thể tích * Số hiệu cont Số Seal cont


Demension/tonnage Cont. number Seal number

49.2000 TRHU8007633 FX33247208

Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1

SHANGHAI SPC PRODUCT 0201988460#JINKA JINKA CONSTRUCTION


CO.,LTD. CONSTRUCTION MATERIAL TECHNOLOGY CO.,
ROOM 101,BUILDING MATERIAL#TECHNOLO LTD.
2,NO.2000,ZHUDAI GY CO., LTD. TRADE REGISTER
ROAD,WAIGANG TRADE REGISTER NUMBER+0201988460
TOWN,JIADING NUMBER+0201988460 LOT L8, DO SON HAI PHONG
DISTRICT,SHANGHAI,CHINA LOT L8, DO SON HAI INDUSTRIAL PARK, NGOC
TEL:021-69516138 PHONG INDUSTRIAL XUYEN WARD,
PARK, DOSON DISTRICT, HAI PHONG
NGOC XUYEN WARD, CITY, VIET NAM
DOSON DISTRICT, HAI TEL:0382940211*
PHONG CITY, VIET
NAM

Kích thước/thể tích * Số hiệu cont Số Seal cont


Demension/tonnage Cont. number Seal number
51.7800 FCIU7383880 FX32772481

Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1

HEINEN&HOPMAN MARINE 0200767645#DAMEN SAME AS CONSIGNEE


EQUIPMENT(SHANGHAI)CO.,L SONG CAM SHIPYARD
TD CO., LTD#LOI DONG
SECTION 102,NO.1 HAMLET HOANG
BUILDING,18 TAIGU DONG COMMUNE
ROAD,WAIGAOQIAO FREE THUY NGUYEN DIST.
TRADE HAIPHONG CITY
ZONE,SHANGHAI,200121,CHI VIETNAM
NA
T:0086 21
68889350/32532896; F:0086
21 68889351/32532887

Kích thước/thể tích * Số hiệu cont Số Seal cont


Demension/tonnage Cont. number Seal number

37.8520 BMOU6624557 FX32770757

Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1
ZHUJI ZHIYI TRADE AGENCY 0201965350#EAST NORT
COMPANY NAME: EAST NORTH
CO.,LTD MINE MATERIAL CO.,LTD
217 JINZHUWU NATURAL
VILLAGE, KAIHUA VILLAGE, ADD: NO 8B/411, GROUP 20,
CHENZHAI TOWN, ZHUJI CITY, THIEN LOI ROAD, VINH NIEM
SHAOXING CITY, ZHEJIANG WARD, LE CHAN DISTRICT, HAI
PROVINCE PHONG CITY, VIET NAM

TAX CODE: 0201965350

REPRESENTED BY: MS NGUYEN


THI THANH TAM*

Kích thước/thể tích * Số hiệu cont Số Seal cont


Demension/tonnage Cont. number Seal number

66.0000 FFAU1377809 FX32770964

Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1

KUNSHAN KERSEN SCIENCE & 2301081197#GOERTE SAME AS CONSIGNEE


TECHNOLOGY CO.,LTD K TECHNOLOGY VINA
NO 389 KUNJIA RD, CO.,LTD#LOT N-1 QUE
DEVELOPMENT VO INDUSTRIAL PARK
ZONE,KUNSHAN CITY,JIANGSU (EXPANSION ZONE),
PROVINCE, CHINA NAM SON WARD, BAC
NINH
CITY, BAC NINH
PROVINCE, VIETNAM

Kích thước/thể tích * Số hiệu cont Số Seal cont


Demension/tonnage Cont. number Seal number
20.5700 GAOU6707183 FX32852348

Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1

SHENZHEN TOPASIA 0202050846#THANHS SAME AS CONSIGNEE


INTERNATIONAL LOGISTICS ON TRADING
CO.,LIMITED. INVESTMENT AND
5CD, JINYUN CENTURY SERVICES CO#MPANY
BUILDING,NO.6033, SHENNAN LIMITED
AVENUE,FUTIAN DISTRICT, ADD:445 DONG
SHENZHEN CITY, HAI,DONG HAI 2
GUANGDONG PROVINCE, WARD, HAI AN DIST, H
CHINA AIPHONG CITY,
VIETNAM

Kích thước/thể tích * Số hiệu cont Số Seal cont


Demension/tonnage Cont. number Seal number

32.0000 MSDU5703900 FX32785043

Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1
LINYI FREE TRADE ZONE 5100260459#THAI SAME AS CONSIGNEE
JINCAN SUPPLY CHAIN HOANG TRADING AND
CO.,LTD CONSTRUCTION
1201-058 NO.100 LINGONG JOINT-STO#CK
ROAD,LINYI COMPANY
CITY,SHANDONG,PROVINCE,C KM71,NAM QUANG
HINA INDUSTRIAL
AREA,VINH TUY
TOWN,
BAC QUANG
DISTRICT,HA GIANG
PROVINCE VIET NAM

Kích thước/thể tích * Số hiệu cont Số Seal cont


Demension/tonnage Cont. number Seal number

38.5000 MSMU5653160 FX32778604

Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1

HAI NENG (LIAONING) 0201860654#TVL MAKESAME AS CONSIGNEE


ENERGY CO.,LTD
NO.51 SHENDONG 4TH
RODE,SHENFU
DEMONSTRATION
AREA,LIAONING,CHINA

Kích thước/thể tích * Số hiệu cont Số Seal cont


Demension/tonnage Cont. number Seal number

26.0000 TCNU7955297 FX32773161


Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1

BONDEX LOGISTICS 0315919485-001#SITC SAME AS CONSIGNEE


(JIANGSU)CO.,LTD
ROOM 601.WISDOM VALLEY
#639 WEST QINGFENG
ROAD,KUNSHAN
JIANGSU CHINA
TEL:+86 512 5700 0512
USCI+91320583079896507Y

Kích thước/thể tích * Số hiệu cont Số Seal cont


Demension/tonnage Cont. number Seal number

45.0000 MEDU7895831 FX32771356


Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp
Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading

VNDVN CNSHA

Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp


Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading

VNDVN CNSHA
Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp
Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading
VNDVN CNSHA
Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp
Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading
VNDVN CNSHA

Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp


Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading

VNDVN CNSHA
Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp
Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading

VNDVN CNSHA

Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp


Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading
VNDVN CNSHA

Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp


Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading

VNDVN CNSHA
Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp
Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading

VNDVN CNSHA

Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp


Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading
VNDVN CNSHA

Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp


Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading

VNDVN CNSHA
Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp
Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading

VNDVN CNSHA
Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment

VNDVN CANG NAM DINH VU CY/CY 177IETETS10907UW

Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment

VNDVN CANG NAM DINH VU CY/CY 177IETETS10916UW


Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment
VNDVN CANG NAM DINH VU CY/CY 177IETETS10917UW
Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment
VNDVN CANG NAM DINH VU CY/CY 177IETETS10919UW

Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment

VNDVN CANG NAM DINH VU CY/CY 177IETETS10920UW


Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment

VNDVN CANG NAM DINH VU CY/CY 177IETETS10926UW

Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment
VNDVN CANG NAM DINH VU CY/CY 177IETETS10929UW

Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment

VNDVN CANG NAM DINH VU CY/CY 177IETETS10930UW


Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment

VNDVN CANG NAM DINH VU CY/CY 177IETETS10933UW

Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment
VNDVN CANG NAM DINH VU CY/CY 177IETETS10935UW

Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment

VNDVN CANG NAM DINH VU CY/CY 177IETETS10937UW


Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment

VNDVN CANG NAM DINH VU CY/CY 177IETETS10938UW


Ngày phát hành Ngày phát hành
Số vận đơn gốc* Ngày khởi Tổng số kiện*
vận đơn* vận đơn gốc*
Master bill of lading hành* Number of
Date of house bill Date of master
number Departure date packages
of lading bill of lading

08/02/2024 MEDUGO839070 08/02/2024 08/02/2024 276

Ngày phát hành Ngày phát hành


Số vận đơn gốc* Ngày khởi Tổng số kiện*
vận đơn* vận đơn gốc*
Master bill of lading hành* Number of
Date of house bill Date of master
number Departure date packages
of lading bill of lading

08/02/2024 MEDUGO839070 08/02/2024 08/02/2024 800


Ngày phát hành Ngày phát hành
Số vận đơn gốc* Ngày khởi Tổng số kiện*
vận đơn* vận đơn gốc*
Master bill of lading hành* Number of
Date of house bill Date of master
number Departure date packages
of lading bill of lading
08/02/2024 MEDUGO839070 08/02/2024 08/02/2024 103
Ngày phát hành Ngày phát hành
Số vận đơn gốc* Ngày khởi Tổng số kiện*
vận đơn* vận đơn gốc*
Master bill of lading hành* Number of
Date of house bill Date of master
number Departure date packages
of lading bill of lading
08/02/2024 MEDUGO839070 08/02/2024 08/02/2024 743

Ngày phát hành Ngày phát hành


Số vận đơn gốc* Ngày khởi Tổng số kiện*
vận đơn* vận đơn gốc*
Master bill of lading hành* Number of
Date of house bill Date of master
number Departure date packages
of lading bill of lading

08/02/2024 MEDUGO839070 08/02/2024 08/02/2024 135


Ngày phát hành Ngày phát hành
Số vận đơn gốc* Ngày khởi Tổng số kiện*
vận đơn* vận đơn gốc*
Master bill of lading hành* Number of
Date of house bill Date of master
number Departure date packages
of lading bill of lading

08/02/2024 MEDUGO839070 08/02/2024 08/02/2024 17

Ngày phát hành Ngày phát hành


Số vận đơn gốc* Ngày khởi Tổng số kiện*
vận đơn* vận đơn gốc*
Master bill of lading hành* Number of
Date of house bill Date of master
number Departure date packages
of lading bill of lading
08/02/2024 MEDUGO839070 08/02/2024 08/02/2024 116

Ngày phát hành Ngày phát hành


Số vận đơn gốc* Ngày khởi Tổng số kiện*
vận đơn* vận đơn gốc*
Master bill of lading hành* Number of
Date of house bill Date of master
number Departure date packages
of lading bill of lading

08/02/2024 MEDUGO839070 08/02/2024 08/02/2024 18


Ngày phát hành Ngày phát hành
Số vận đơn gốc* Ngày khởi Tổng số kiện*
vận đơn* vận đơn gốc*
Master bill of lading hành* Number of
Date of house bill Date of master
number Departure date packages
of lading bill of lading

08/02/2024 MEDUGO839070 08/02/2024 08/02/2024 533

Ngày phát hành Ngày phát hành


Số vận đơn gốc* Ngày khởi Tổng số kiện*
vận đơn* vận đơn gốc*
Master bill of lading hành* Number of
Date of house bill Date of master
number Departure date packages
of lading bill of lading
08/02/2024 MEDUGO839070 08/02/2024 08/02/2024 35

Ngày phát hành Ngày phát hành


Số vận đơn gốc* Ngày khởi Tổng số kiện*
vận đơn* vận đơn gốc*
Master bill of lading hành* Number of
Date of house bill Date of master
number Departure date packages
of lading bill of lading

08/02/2024 MEDUGO839070 08/02/2024 08/02/2024 14


Ngày phát hành Ngày phát hành
Số vận đơn gốc* Ngày khởi Tổng số kiện*
vận đơn* vận đơn gốc*
Master bill of lading hành* Number of
Date of house bill Date of master
number Departure date packages
of lading bill of lading

08/02/2024 MEDUGO839070 08/02/2024 08/02/2024 18


Tổng trọng Đơn vị tính
Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit

BA 7126 KGM

Tổng trọng Đơn vị tính


Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit

PK 29600 KGM
Tổng trọng Đơn vị tính
Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit
PP 38509.4 KGM
Tổng trọng Đơn vị tính
Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit
PK 19496.9 KGM

Tổng trọng Đơn vị tính


Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit

PK 5110.75 KGM
Tổng trọng Đơn vị tính
Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit

PK 4746 KGM

Tổng trọng Đơn vị tính


Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit
PK 20000 KGM

Tổng trọng Đơn vị tính


Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit

PP 2192.9 KGM
Tổng trọng Đơn vị tính
Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit

RL 16300 KGM

Tổng trọng Đơn vị tính


Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit
PK 25900 KGM

Tổng trọng Đơn vị tính


Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit

PP 15485 KGM
Tổng trọng Đơn vị tính
Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit

PP 20286 KGM

You might also like