Professional Documents
Culture Documents
1 2024 CN01
2 2024 CN01
Mã hàng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng*
HS code if avail Description of Goods Gross weight
HS CODE: 84735000.00
724PACKAGES 20499KGS
MOTOR
#HS CODE:8501510090
5PACKAGES 3160KGS
POWER CORD
#HS CODE:8544422900
25PACKAGES 1077KGS
SCREW
#HS CODE:7318140090
15PACKAGES 462KGS
LABEL
#HS CODE:4823909000
1PACKAGES 276KGS
TIN WIRE
#HS CODE:8311100000
1PACKAGES 10KGS
PE BAG
#HS CODE:39232100.00
1PACKAGES 12KGS
SPONGE STRIP
#HS CODE:3926909090
2PACKAGES 100KGS
PP
#HS CODE:3902100090
1PACKAGES 1048KGS
PET
#HS CODE:3907619000
1PACKAGES 1153KGS
WET THERMOMETER
#HS CODE:9025800090
2PACKAGES 52KGS
BELL RINGER
#HS CODE:8531909000
1PACKAGES 11KGS
SPARE PARTS FOR SHREDDERS 7680.0000
HS CODE: 84735000.00
724PACKAGES 20499KGS
MOTOR
#HS CODE:8501510090
5PACKAGES 3160KGS
POWER CORD
#HS CODE:8544422900
25PACKAGES 1077KGS
SCREW
#HS CODE:7318140090
15PACKAGES 462KGS
LABEL
#HS CODE:4823909000
1PACKAGES 276KGS
TIN WIRE
#HS CODE:8311100000
1PACKAGES 10KGS
PE BAG
#HS CODE:39232100.00
1PACKAGES 12KGS
SPONGE STRIP
#HS CODE:3926909090
2PACKAGES 100KGS
PP
#HS CODE:3902100090
1PACKAGES 1048KGS
PET
#HS CODE:3907619000
1PACKAGES 1153KGS
WET THERMOMETER
#HS CODE:9025800090
2PACKAGES 52KGS
BELL RINGER
#HS CODE:8531909000
1PACKAGES 11KGS
HS CODE:520831#743 PKG
5 2024 CN01
6 2024 CN01
8 2024 CN01
9 2024 CN01
UV COATING 25900.0000
1260BUCKETS
HS CODE 3208.20#35 PKG
11 2024 CN01
12 2024 CN01
Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1
Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1
Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1
PRUTEX NYLON CO.,LTD. 0801153061#BEST BEST PACIFIC VIETNAM
NO.113 MEIBEI ROAD, PACIFIC VIETNAM COMPANY LIMITED
WANGDIAN TOWN,XIUZHOU COMPANY LTD#LAND
DISTRICT,JIAXING,ZHEJIANG,C PLOT NO. IN4.1.1, LAND PLOT NO.IN4.1.1,CAM
HINA CAM DIEN LUONG DIEN -LUONG
TEL:0573-83717666-5101 DIEN INDUSTRIAL
91330400790995216T ZONE, LUONG DIEN INDUSTRIAL ZONE,LUONG
DIEN ,CAM GIANG , DIEN
HAI DUONG
,VIETNAM COMMUNE,CAM GIANG
DISTRICT,HAI DUONG
PROVINCE,VIET NAM.
Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1
SHANGHAI JUBO LOGISTICS 0105421206#ANS SAME AS CONSIGNEE
CO.,LTD VIETNAM
WEST XIAN XIA ROAD INTERNATIONAL
NO.300#51 FLOOR TRANSPORTATION
3,SHANGHAI,CHINA JOINT STOCK
COMPANY#NO. 21-
673/33/2A, NGOC HOI
STR.,THANH TRI
DIST., HA NOI,
VIETNAM
Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1
Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1
Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1
ZHUJI ZHIYI TRADE AGENCY 0201965350#EAST NORT
COMPANY NAME: EAST NORTH
CO.,LTD MINE MATERIAL CO.,LTD
217 JINZHUWU NATURAL
VILLAGE, KAIHUA VILLAGE, ADD: NO 8B/411, GROUP 20,
CHENZHAI TOWN, ZHUJI CITY, THIEN LOI ROAD, VINH NIEM
SHAOXING CITY, ZHEJIANG WARD, LE CHAN DISTRICT, HAI
PROVINCE PHONG CITY, VIET NAM
Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1
Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1
Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1
LINYI FREE TRADE ZONE 5100260459#THAI SAME AS CONSIGNEE
JINCAN SUPPLY CHAIN HOANG TRADING AND
CO.,LTD CONSTRUCTION
1201-058 NO.100 LINGONG JOINT-STO#CK
ROAD,LINYI COMPANY
CITY,SHANDONG,PROVINCE,C KM71,NAM QUANG
HINA INDUSTRIAL
AREA,VINH TUY
TOWN,
BAC QUANG
DISTRICT,HA GIANG
PROVINCE VIET NAM
Người gửi hàng* Người nhận hàng* Người được thông báo 1
Shipper Consignee Notify Party 1
VNDVN CNSHA
VNDVN CNSHA
Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp
Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading
VNDVN CNSHA
Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp
Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading
VNDVN CNSHA
VNDVN CNSHA
Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp
Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading
VNDVN CNSHA
VNDVN CNSHA
Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp
Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading
VNDVN CNSHA
VNDVN CNSHA
Mã Cảng chuyển tải/quá Mã Cảng xếp
Mã Cảng giao
Người được thông báo 2 cảnh hàng
hàng/cảng đích
Notify Party 2 Code of Port of Code of Port
Final destination
transhipment/transit of Loading
VNDVN CNSHA
Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment
Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment
Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment
Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment
VNDVN CANG NAM DINH VU CY/CY 177IETETS10929UW
Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment
Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment
VNDVN CANG NAM DINH VU CY/CY 177IETETS10935UW
Loại hàng*
Số vận đơn *
Mã Cảng dỡ hàng Địa điểm giao hàng* Cargo
Bill of lading
Port of unloading/discharging Place of Delivery Type/Terms
number
of Shipment
BA 7126 KGM
PK 29600 KGM
Tổng trọng Đơn vị tính
Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit
PP 38509.4 KGM
Tổng trọng Đơn vị tính
Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit
PK 19496.9 KGM
PK 5110.75 KGM
Tổng trọng Đơn vị tính
Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit
PK 4746 KGM
PP 2192.9 KGM
Tổng trọng Đơn vị tính
Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit
RL 16300 KGM
PP 15485 KGM
Tổng trọng Đơn vị tính
Loại kiện* lượng* trọng lượng* Ghi chú
Kind of packages Total gross Total gross Remark
weight weight unit
PP 20286 KGM