You are on page 1of 396

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: An toàn và bảo mật thông tin-2-22-ghép lớp An toàn và bảo mật thông tin -2-23-CQ.62.CNTT
Mã học phần: An toàn và bảo mật thông tin-KHM07.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->23/04/2024;7(6->10) ;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951071102 Dương Quốc Thịnh CQ.59.CNTT


2 6051071099 Phạm Thế Sang CQ.60.CNTT
3 6051071101 Trần Tuấn Sơn CQ.60.CNTT
4 6051071142 Nguyễn Lê Vinh CQ.60.CNTT
5 6151071004 Kiều Duy CQ.61.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 1 of 396
Ghi chú

Page 2 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: An toàn và bảo mật thông tin-2-22-ghép lớp An toàn và bảo mật thông tin -2-23-CQ.62.CNTT_N_1
Mã học phần: An toàn và bảo mật thông tin-KHM07.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 15/05/2024->04/06/2024;3(1->5) ;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951071102 Dương Quốc Thịnh CQ.59.CNTT


2 6051071099 Phạm Thế Sang CQ.60.CNTT
3 6051071101 Trần Tuấn Sơn CQ.60.CNTT
4 6051071142 Nguyễn Lê Vinh CQ.60.CNTT
5 6151071004 Kiều Duy CQ.61.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 3 of 396
Ghi chú

Page 4 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Anten truyền sóng-1-22-TC
Mã học phần: Anten truyền sóng-VTH203.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->11/05/2024;3(11->13)201DN Giảng đường đa năng;5(11->13)201DN Giảng đường đa năng;GV:Ngô Th

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051020031 Nguyễn Huy Hoàng CQ.60.ĐT&THCN

2 6151020047 Lưu Thái Dương CQ.61.KTVT


3 6151020051 Phạm Hà Thành Đông CQ.61.KTVT
4 6151020009 Võ Ngọc Trường Giang CQ.61.KTVT
5 6151020015 Hoàng Huy Hùng CQ.61.KTVT
6 6151020063 Phạm Trường Linh CQ.61.KTVT
7 6151020082 Lê Xuân Phước CQ.61.KTVT
8 6151020044 Nguyễn Đức Dũng CQ.61.ĐT&THCN

9 6151020006 Nguyễn Văn Dự CQ.61.ĐT&THCN

10 6151020050 Đào Phi Đăng CQ.61.ĐT&THCN

11 6151020010 Nguyễn Thị Mỹ Hạ CQ.61.ĐT&THCN

12 6151020057 Nguyễn Công Hiếu CQ.61.ĐT&THCN

13 6151020066 Bùi Hoàng Long CQ.61.ĐT&THCN

14 6151020069 Giáp Hoài Nam CQ.61.ĐT&THCN

15 6151020070 Nguyễn Xuân Ngàn CQ.61.ĐT&THCN

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 5 of 396
g;GV:Ngô Thế Anh

Ghi chú

Page 6 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Chi tiết máy-2-21-ghép lớp Chi tiết máy-2-23-CQ.63.CKĐL
Mã học phần: Chi tiết máy-TKM01.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->04/06/2024;6(1->4) ;GV:Nguyễn Hữu Chí

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951040237 Nguyễn Trần Trung CQ.59.KTOTO.1

2 5951040157 Lê Đức Hưng CQ.59.KTOTO.2

3 6051040223 Nguyễn Minh Thái CQ.60.KTOTO.2

4 6051040240 Đỗ Văn Toàn CQ.60.KTOTO.2

5 6051040255 Phạm Thanh Tú CQ.60.KTOTO.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 7 of 396
Ghi chú

Page 8 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học -2-20-ghép lớp Chủ nghĩa xã hội khoa học-2-23-CQ.64.CNTT
Mã học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học -CNX05.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->02/04/2024;2(1->3) ;5(1->4) ;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051071073 Phạm Hiếu Minh CQ.60.CNTT


2 6051071079 Nguyễn Thành Nhân CQ.60.CNTT
3 6051040039 Nguyễn Đình Kha CQ.60.COĐT
4 6051030069 Nguyễn Trọng Nhân CQ.60.TĐH
5 6051030117 Lương Tuấn Vũ CQ.60.TĐH
6 6051020076 Phạm Nguyễn Huỳnh Thắng CQ.60.ĐT&THCN

7 6051020081 Trần Minh Thuận CQ.60.ĐT&THCN

8 6151010026 Lê Hoàng Anh Kha CQ.61.CĐB


9 6151010040 Tô Thanh Phong CQ.61.GTCC
10 6151010052 Lưu Quốc Thắng CQ.61.GTCC
11 6154041008 Đặng Thị Hồng CQ.61.KTTH
12 V5951100060 Vũ Quốc Khánh CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 9 of 396
Ghi chú

Page 10 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Các phương pháp gia công tiên tiến-2-22-ghép lớp Các phương pháp gia công tiên tiến-2-23-CQ.62.KTC
Mã học phần: Các phương pháp gia công tiên tiến-TKM203.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->04/06/2024;2(1->3) ;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951040217 Bùi Xuân Thành CQ.59.KTOTO.1

2 5951040157 Lê Đức Hưng CQ.59.KTOTO.2

3 6051040039 Nguyễn Đình Kha CQ.60.COĐT


4 6051040202 Ngô Quốc Nguyên CQ.60.KTOTO.2

5 615104C061 Hoàng Minh Anh Tuấn CQ.61.CĐT


6 6151040011 Lê Trung Hiếu CQ.61.KTOTO.1

7 6151040078 Nguyễn Quốc Lộc CQ.61.KTOTO.2

8 6151040114 Nguyễn Quang Trường CQ.61.KTOTO.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 11 of 396
CQ.62.KTCĐT

Ghi chú

Page 12 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Công nghệ Java-2-21-ghép lớp Công nghệ Java-2-23-CQ.63.CNTT
Mã học phần: Công nghệ Java-CPM05.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->23/04/2024;4(6->10) ;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051071050 Hoàng Gia Huy CQ.60.CNTT


2 6151071036 Nguyễn Ngọc Gia Bảo CQ.61.CNTT
3 6151071004 Kiều Duy CQ.61.CNTT
4 6151071059 Bành Gia Hưng CQ.61.CNTT
5 6151071077 Lê Thanh Nhân CQ.61.CNTT
6 6151071078 Nguyễn Ngọc Minh Nhật CQ.61.CNTT
7 6151071102 Nguyễn Minh Thắng CQ.61.CNTT
8 6151071103 Trần Quang Thắng CQ.61.CNTT
9 6151071025 Nguyễn Minh Triều CQ.61.CNTT
10 6151071107 Trần Hoàng Triều CQ.61.CNTT
11 6151071116 Lưu Thiên Vũ CQ.61.CNTT
12 6151071115 Tô Minh Vũ CQ.61.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 13 of 396
Ghi chú

Page 14 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Công nghệ Java-2-21-ghép lớp Công nghệ Java-2-23-CQ.63.CNTT_N_1
Mã học phần: Công nghệ Java-CPM05.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 24/04/2024->14/05/2024;4(6->10) ;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6151071004 Kiều Duy CQ.61.CNTT


2 6151071059 Bành Gia Hưng CQ.61.CNTT
3 6151071077 Lê Thanh Nhân CQ.61.CNTT
4 6151071078 Nguyễn Ngọc Minh Nhật CQ.61.CNTT
5 6151071102 Nguyễn Minh Thắng CQ.61.CNTT
6 6151071103 Trần Quang Thắng CQ.61.CNTT
7 6151071025 Nguyễn Minh Triều CQ.61.CNTT
8 6151071107 Trần Hoàng Triều CQ.61.CNTT
9 6151071116 Lưu Thiên Vũ CQ.61.CNTT
10 6151071115 Tô Minh Vũ CQ.61.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 15 of 396
Ghi chú

Page 16 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Công nghệ Java-2-21-ghép lớp Công nghệ Java-2-23-CQ.63.CNTT_N_2
Mã học phần: Công nghệ Java-CPM05.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 15/05/2024->04/06/2024;4(6->10) ;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051071050 Hoàng Gia Huy CQ.60.CNTT


2 6151071036 Nguyễn Ngọc Gia Bảo CQ.61.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 17 of 396
Ghi chú

Page 18 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Công nghệ xây dựng đặc biệt-2-23-ghép lớp Công nghệ xây dựng đặc biệt-2-23-CQ.61.XDDD.2
Mã học phần: Công nghệ xây dựng đặc biệt-KCX302.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->21/05/2024;6(1->5) ;GV:Nguyễn Quang Sĩ

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6151100149 Cao Thái Toàn CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 19 of 396
Ghi chú

Page 20 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Cơ học kết cấu-2-21-TC
Mã học phần: Cơ học kết cấu-KCA07.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;4(11->14)201DN Giảng đường đa năng;GV:Phạm Thị Kiều

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5954010011 Mai Tiến Dũng CQ.59.KXD


2 5954051020 Lê Nhật Lĩnh CQ.59.QLXD
3 5954051030 Nguyễn Huỳnh Hiệp Phúc CQ.59.QLXD
4 6054051021 Nguyễn Thị Trang Hoài CQ.60.QLXD
5 6154010006 Cao Tấn Đạt CQ.61.KTXD.1

6 6154010065 Trần Quốc Khoa CQ.61.KTXD.1

7 6154010016 Phạm Xuân Mạnh CQ.61.KTXD.1

8 6154010072 Lưu Bảo Anh Minh CQ.61.KTXD.2

9 6154010074 Nguyễn Ngọc Nhân CQ.61.KTXD.2

10 6154010075 Nguyễn Đỗ Kiều Nhi CQ.61.KTXD.2

11 6154010080 Trần Văn Phước CQ.61.KTXD.2

12 6154010096 Nguyễn Thị Thuỳ Trang CQ.61.KTXD.2

13 6154051024 Tô Gia Huy CQ.61.QLXD


14 6154051004 Nguyễn Tuấn Hưng CQ.61.QLXD
15 6154051009 Nguyễn Trọng Nguyễn CQ.61.QLXD
16 6154051036 Võ Thị Tố Như CQ.61.QLXD
17 6154051042 Lê Nguyễn Thành Tú CQ.61.QLXD
18 6154051016 Lê Minh Tuấn CQ.61.QLXD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 21 of 396
Ghi chú

Page 22 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Cơ học kết cấu F1-1-21-TC
Mã học phần: Cơ học kết cấu F1-KCA01.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->01/06/2024;4(11->14)202DN Giảng đường đa năng;GV:Phạm Mỹ Linh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951010103 Trần Phi Long CQ.59.DGBO


2 V5751014303 Trần Việt Quốc CQ.59.GTCC
3 6051010161 Bùi Thế Bảo CQ.60.CDB
4 6051010012 Lưu Văn Chí Bảo CQ.60.CDB
5 6051010021 Nguyễn Hữu Duy CQ.60.CDB
6 6051010172 Trương Nhật Hoàng CQ.60.CDB
7 6051010071 Đoàn Đình Long CQ.60.CDB
8 V5951010083 Nguyễn Quốc Khánh CQ.60.DGBO
9 6051010075 Nguyễn Tấn Lợi CQ.60.DGBO
10 6151010030 Nguyễn Xuân Kiệt CQ.61.CĐB
11 6151010037 Khổng Hữu Phát CQ.61.CĐB
12 6151010038 Lê Hoàng Tấn Phát CQ.61.CĐB
13 6151010070 Đinh Quốc Bảo CQ.61.DGBO
14 6151010015 Nguyễn Thành Đạt CQ.61.DGBO
15 6151010091 Nguyễn Nhật Hào CQ.61.DGBO
16 6151010124 Trần Hoàng Phúc CQ.61.DGBO
17 6151010050 Võ Công Thành CQ.61.DGBO
18 6151010143 Nguyễn Ngọc Trí CQ.61.DGBO
19 6151010079 Nguyễn Tiến Dũng CQ.61.GTCC
20 6151010014 Đỗ Đức Đạt CQ.61.GTCC
21 6151010039 Trần Thanh Phong CQ.61.GTCC
22 6151010047 Phan Nguyễn Hoài Tâm CQ.61.GTCC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 23 of 396
Ghi chú

Page 24 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Cơ học kết cấu F2-2-21-TC
Mã học phần: Cơ học kết cấu F2-KCA02.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;4(1->4) ;GV:Phạm Mỹ Linh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951010121 Nguyễn Thái Nguyên CQ.59.CĐB


2 6051010026 Trần Đức Duy CQ.60.CDB
3 6051010029 Nguyễn Hải Dương CQ.60.CDB
4 6051010041 Bùi Đức Hiếu CQ.60.CDB
5 6051010172 Trương Nhật Hoàng CQ.60.CDB
6 6051010055 Nguyễn Việt Hưng CQ.60.CDB
7 6051010112 Nguyễn Ngọc Sữ CQ.60.CDB
8 6051010119 Võ Đại Quang Thái CQ.60.CDB
9 6051010202 Hoàng Anh Tuấn CQ.60.CDB
10 6051010150 Nguyễn Thành Văn CQ.60.CDB
11 6051010075 Nguyễn Tấn Lợi CQ.60.DGBO
12 6151010068 Nguyễn Hà Trí Anh CQ.61.CĐB
13 6151010085 Nguyễn Quốc Đạt CQ.61.CĐB
14 6151010088 Ngô Hoài Giang CQ.61.CĐB
15 6151010094 Bùi Quang Hiệu CQ.61.CĐB
16 6151010105 Trần Ngọc Anh Khôi CQ.61.CĐB
17 6151010106 Trần Đình Khương CQ.61.CĐB
18 6151010112 Nguyễn Nhật Linh CQ.61.CĐB
19 6151010038 Lê Hoàng Tấn Phát CQ.61.CĐB
20 6151010048 Huỳnh Thiên Tân CQ.61.CĐB
21 6151010135 Hồ Phùng Đức Thịnh CQ.61.CĐB
22 6151010054 Lê Văn Thương CQ.61.CĐB
23 6151010141 Nguyễn Mạnh Tiến CQ.61.CĐB
24 6151010147 Nguyễn Xuân Trường CQ.61.CĐB
25 6151010150 Trần Quang Tuấn CQ.61.CĐB
26 6151010061 Hoàng Thanh Tùng CQ.61.CĐB
27 6151010063 Nguyễn Trọng Viết CQ.61.CĐB
28 6151010075 Lục Phú Cường CQ.61.GTCC
29 6151010079 Nguyễn Tiến Dũng CQ.61.GTCC
30 6151010012 Lê Quốc Đạt CQ.61.GTCC
31 6151010039 Trần Thanh Phong CQ.61.GTCC
32 6151010051 Vũ Lê Hiếu Thảo CQ.61.GTCC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 25 of 396
Ghi chú

Page 26 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Cơ học lý thuyết-1-20-TC
Mã học phần: Cơ học lý thuyết-CLT202.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->11/05/2024;3(11->14)202DN Giảng đường đa năng;5(11->14)202DN Giảng đường đa năng;GV:Lê Hữ

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5751014110 Trần Nguyễn Thiện Long CQ.57.CĐB.2


2 6151100101 Mai Lâm Nhật Long CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 27 of 396
g;GV:Lê Hữu Đạt

Ghi chú

Page 28 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Cơ học lý thuyết-1-21-ghép lớp Cơ học lý thuyết-1-20-TC
Mã học phần: Cơ học lý thuyết-CLT01.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->11/05/2024;3(11->14) ;5(11->14) ;GV:Lê Hữu Đạt

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 615101K009 Quách Thành Công CQ.61.KIENTRUC

2 615101K014 Nguyễn Việt Đức CQ.61.KIENTRUC

3 615101K025 Võ Minh Sang CQ.61.KIENTRUC

4 615101K026 Nguyễn Thiện Thuật CQ.61.KIENTRUC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 29 of 396
Ghi chú

Page 30 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Cơ học vật rắn biến dạng-2-22-TC
Mã học phần: Cơ học vật rắn biến dạng-SBV06.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->11/05/2024;3(11->14)203DN Giảng đường đa năng;GV:Lê Gia Khuyến

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 575101A430 Văn Đức Thiên CQ.57.DHMT


2 6051010160 Nguyễn Xuân Bách CQ.60.CDB
3 6051010162 Nguyễn Thanh Danh CQ.60.CDB
4 6051010164 Trần Thanh Duy CQ.60.CDB
5 6051010055 Nguyễn Việt Hưng CQ.60.CDB
6 6051010071 Đoàn Đình Long CQ.60.CDB
7 6051010119 Võ Đại Quang Thái CQ.60.CDB
8 6151010028 Nguyễn Hồ Duy Khánh CQ.61.CĐB
9 6151010121 Nguyễn Thành Nhân CQ.61.CĐB
10 6151010054 Lê Văn Thương CQ.61.CĐB
11 6151010063 Nguyễn Trọng Viết CQ.61.CĐB

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 31 of 396
Ghi chú

Page 32 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Cơ học đất-2-18-ghép lớp Cơ học đất-2-23-CQ.63.NKTXD.1
Mã học phần: Cơ học đất-DKT02.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->23/04/2024;3(1->5) ;GV:Lê Văn Dũng

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951100130 Lê Viết Sơn CQ.59.XDDD.1

2 5951100146 Nguyễn Tấn Thảo CQ.59.XDDD.1

3 5951100150 Triệu Sùng Thiêm CQ.59.XDDD.1

4 5951100169 Hồ Ngọc Tiến CQ.59.XDDD.1

5 5951100174 Nguyễn Đình Toàn CQ.59.XDDD.1

6 5951100189 Trần Anh Vũ CQ.59.XDDD.2

7 6051010149 Võ Nguyễn Khả Uyên CQ.60.CDB

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 33 of 396
Ghi chú

Page 34 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Cơ học đất-2-18-ghép lớp Cơ học đất-2-23-CQ.63.NKTXD.1_N_1
Mã học phần: Cơ học đất-DKT02.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 24/04/2024->14/05/2024;4(1->5) ;GV:Lê Văn Dũng

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951100130 Lê Viết Sơn CQ.59.XDDD.1

2 5951100146 Nguyễn Tấn Thảo CQ.59.XDDD.1

3 5951100150 Triệu Sùng Thiêm CQ.59.XDDD.1

4 5951100169 Hồ Ngọc Tiến CQ.59.XDDD.1

5 5951100174 Nguyễn Đình Toàn CQ.59.XDDD.1

6 5951100189 Trần Anh Vũ CQ.59.XDDD.2

7 6051010149 Võ Nguyễn Khả Uyên CQ.60.CDB

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 35 of 396
Ghi chú

Page 36 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Cơ lý thuyết-2-20-TC
Mã học phần: Cơ lý thuyết-CLT201.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->11/05/2024;2(11->13)201DN Giảng đường đa năng;4(11->13)203DN Giảng đường đa năng;GV:Lê Hữ

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 585104C025 Lý Xuân Lập CQ.58.COĐT


2 5951040237 Nguyễn Trần Trung CQ.59.KTOTO.1

3 5951040154 Phạm Gia Huy CQ.59.KTOTO.2

4 5951040157 Lê Đức Hưng CQ.59.KTOTO.2

5 6051040011 Đinh Công Cường CQ.60.COĐT


6 6051040025 Tạ Ngọc Hải CQ.60.COĐT
7 6051040055 Đỗ Khắc Lương CQ.60.COĐT
8 6051040074 Cảnh Ngưỡng Quang CQ.60.COĐT
9 6051040078 Nguyễn Viết Sơn CQ.60.COĐT
10 6151040011 Lê Trung Hiếu CQ.61.KTOTO.1

11 6151040012 Nguyễn Trần Trung Hòa CQ.61.KTOTO.1

12 6151040024 Huỳnh Đức Sơn CQ.61.KTOTO.1

13 6151040037 Huỳnh Quốc Việt CQ.61.KTOTO.1

14 6151040070 Cao Danh Trung Kiên CQ.61.KTOTO.2

15 6151040092 Nguyễn Hoàng Quân CQ.61.KTOTO.2

16 6151040102 Hà Đức Thịnh CQ.61.KTOTO.2

17 6151040105 Trần Xuân Thưởng CQ.61.KTOTO.2

18 6151040107 Nguyễn Văn Tiên CQ.61.KTOTO.2

19 6151040111 Lê Quang Trung CQ.61.KTOTO.2

20 6151041016 Ngô Tuấn Anh CQ.61.MXD


21 6151041011 Hoàng Phong CQ.61.MXD
22 6151041038 Lê Anh Trường CQ.61.MXD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 37 of 396
g;GV:Lê Hữu Đạt

Ghi chú

Page 38 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Cơ sở dữ liệu-1-22-ghép lớp Cơ sở dữ liệu-2-23-CQ.63.CNTT
Mã học phần: Cơ sở dữ liệu-MHT305.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;2(6->10) ;GV:Phạm Thị Miên

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951020087 Vũ Anh Tú CQ.59.KTVT


2 6151020009 Võ Ngọc Trường Giang CQ.61.KTVT
3 6151020050 Đào Phi Đăng CQ.61.ĐT&THCN

4 6151020078 Nguyễn Tấn Phát CQ.61.ĐT&THCN

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 39 of 396
Ghi chú

Page 40 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Cơ sở dữ liệu-2-21-ghép lớp Cơ sở dữ liệu-2-23-CQ.63.CNTT
Mã học phần: Cơ sở dữ liệu-MHT05.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;2(6->10) ;GV:Phạm Thị Miên

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951071051 Nguyễn Văn Long CQ.59.CNTT


2 6051071032 Nguyễn Lê Hoàng Đức CQ.60.CNTT
3 6051071050 Hoàng Gia Huy CQ.60.CNTT
4 6151071025 Nguyễn Minh Triều CQ.61.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 41 of 396
Ghi chú

Page 42 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-21-TC
Mã học phần: Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-GTC219.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->27/04/2024;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051050161 Bùi Thị Cẩm Viên CQ.60.LOG.2


2 6151050021 Lê Ngọc Huyền CQ.61.QHO

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 43 of 396
Ghi chú

Page 44 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Cơ sở kinh tế logistics-1-21-ghép lớp Cơ sở kinh tế logistics-2-23-CQ.63.LOGISTICS
Mã học phần: Cơ sở kinh tế logistics-QHO40.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 20/03/2024->14/05/2024;4(6->10) ;GV:Đinh Thị Thanh Bình

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 615105L005 Huỳnh Thị Mơ CQ.61.LOGISTICS

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 45 of 396
Ghi chú

Page 46 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Cơ sở phương pháp PTHH-2-22-TC
Mã học phần: Cơ sở phương pháp PTHH-KCA03.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;7(11->14)201DN Giảng đường đa năng;GV:Nguyễn Đăng Điềm

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851014019 Đào Xuân Cường CQ.58.CDB.1


2 5951010044 Vũ Hoàng Hải CQ.59.CĐB
3 5951010055 Nguyễn Lê Phước Hiếu CQ.59.CĐB
4 5951010121 Nguyễn Thái Nguyên CQ.59.CĐB
5 6051010002 Huỳnh Nguyễn Thanh An CQ.60.CDB
6 6051010161 Bùi Thế Bảo CQ.60.CDB
7 6051010012 Lưu Văn Chí Bảo CQ.60.CDB
8 6051010017 Nguyễn Văn Cường CQ.60.CDB
9 6051010021 Nguyễn Hữu Duy CQ.60.CDB
10 6051010026 Trần Đức Duy CQ.60.CDB
11 6051010029 Nguyễn Hải Dương CQ.60.CDB
12 6051010165 Quang Nguyễn Gia Đạt CQ.60.CDB
13 6051010176 Trương Quang Hữu CQ.60.CDB
14 6051010071 Đoàn Đình Long CQ.60.CDB
15 6051010202 Hoàng Anh Tuấn CQ.60.CDB
16 6051010150 Nguyễn Thành Văn CQ.60.CDB
17 6051010156 Văn Minh Vương CQ.60.CDB
18 6051010075 Nguyễn Tấn Lợi CQ.60.DGBO
19 6051010076 Phan Lê Tường Minh CQ.60.DGBO
20 6051010120 Nguyễn Danh Thái CQ.60.DGBO
21 6151010085 Nguyễn Quốc Đạt CQ.61.CĐB
22 6151010088 Ngô Hoài Giang CQ.61.CĐB
23 6151010105 Trần Ngọc Anh Khôi CQ.61.CĐB
24 6151010106 Trần Đình Khương CQ.61.CĐB
25 6151010112 Nguyễn Nhật Linh CQ.61.CĐB
26 6151010038 Lê Hoàng Tấn Phát CQ.61.CĐB
27 6151010044 Trịnh Trọng Quyền CQ.61.CĐB
28 6151010055 Nguyễn Hữu Tiến CQ.61.CĐB
29 6151010061 Hoàng Thanh Tùng CQ.61.CĐB

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 47 of 396
iềm

Ghi chú

Page 48 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Dao động kỹ thuật-1-22-ghép lớp Dao động kỹ thuật-2-23-CQ.62.CKĐL
Mã học phần: Dao động kỹ thuật-KTM03.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;3(1->3) ;GV:Nguyễn Hữu Hào

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951040139 Hoàng Xuân Hải CQ.59.KTOTO.2

2 6051040039 Nguyễn Đình Kha CQ.60.COĐT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 49 of 396
Ghi chú

Page 50 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Giáo dục thể chất F2-2-15-ghép lớp Giáo dục thể chất F2-2-22-Lớp 3
Mã học phần: Giáo dục thể chất F2-GDT02.1
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 17/04/2024->04/06/2024;4(1->4) ;GV:Nguyễn Minh Tân

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051030064 Trịnh Quang Minh CQ.60.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 51 of 396
Ghi chú

Page 52 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-20-ghép lớp Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-22-Lớp 3
Mã học phần: Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-GDT02.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 17/04/2024->04/06/2024;3(1->4) ;GV:Nguyễn Phi Yến

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6151071112 Nguyễn Đình Hoàng Tuấn CQ.61.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 53 of 396
Ghi chú

Page 54 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Giáo dục thể chất F3 (bơi lội)-1-16-ghép lớp Giáo dục thể chất F2 (Bơi lội)-2-22-Lớp 1
Mã học phần: Giáo dục thể chất F3 (bơi lội)-GDT03.12
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 17/04/2024->04/06/2024;3(1->4) ;GV:Nguyễn Minh Tân

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5754021043 Lê Quốc Trọng CQ.57.KTBC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 55 of 396
Ghi chú

Page 56 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Giáo dục thể chất F4-2-16-ghép lớp Giáo dục thể chất F3-1-23-Lớp 1
Mã học phần: Giáo dục thể chất F4-GDT04.1
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 17/04/2024->04/06/2024;2(7->10) ;GV:Lê Văn Ninh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5754021043 Lê Quốc Trọng CQ.57.KTBC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 57 of 396
Ghi chú

Page 58 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Giải pháp kỹ thuật bền vững-1-22-TC
Mã học phần: Giải pháp kỹ thuật bền vững-VLX207.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;2(11->14)202DN Giảng đường đa năng;GV:Nguyễn Thị Thu Thủy

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951100189 Trần Anh Vũ CQ.59.XDDD.2

2 6051100125 Bùi Mạnh Phúc CQ.60.XDDD.2

3 6151100057 Cao Văn Quốc Bảo CQ.61.XDDD.1

4 6151100035 Vũ Đức Thiện CQ.61.XDDD.1

5 6151100118 Đinh Hải Phong CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 59 of 396
Thủy

Ghi chú

Page 60 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Giải tích-1-20-TC
Mã học phần: Giải tích-GIT05.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;7(11->14)202DN Giảng đường đa năng;GV:Võ Thị Bích Trâm

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5954051020 Lê Nhật Lĩnh CQ.59.QLXD


2 6054021014 Lê Quang Minh CQ.60.KTBC
3 6054010001 Nguyễn Hà Phương Anh CQ.60.KXD.1
4 6054010093 Bùi Thị Như Quỳnh CQ.60.KXD.2
5 6054051057 Võ Thị Minh Vy CQ.60.QLXD
6 6154004003 Nguyễn Thị Thùy Duyên CQ.61.KTVTDL

7 6154004050 Nguyễn Thị My My CQ.61.KTVTDL

8 6154004056 Trần Văn Quốc Thái CQ.61.KTVTDL

9 6154004022 Phạm Anh Tú CQ.61.KTVTDL

10 6154051023 Ngô Đức Huy CQ.61.QLXD


11 6154051024 Tô Gia Huy CQ.61.QLXD
12 6154051009 Nguyễn Trọng Nguyễn CQ.61.QLXD
13 6154051014 Trần Phát Thuận CQ.61.QLXD
14 6154030025 Phan Nguyễn Hoàng Danh CQ.61.QTKD
15 6154030061 Nguyễn Hoàng Phương Trâm CQ.61.QTKD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 61 of 396
m

Ghi chú

Page 62 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Giải tích-1-21-ghép lớp Giải tích-1-20-TC
Mã học phần: Giải tích-BS0.003.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;7(11->14) ;GV:Võ Thị Bích Trâm

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 625105L125 Phùng Trà My CQ.62.LOGISTICS

2 6254051022 Cao Tấn Hào CQ.62.QLXD


3 6254006027 Trần Thu Hà CQ.62.QTDL&LH

4 6354041009 Phan Khả Doanh CQ.63.KTTH


5 6354041038 Võ Thảo Ly CQ.63.KTTH
6 6354010005 Ngô Thái Bảo CQ.63.KTXD
7 6354010074 Lê Thị Yến Nhi CQ.63.KTXD
8 6354010109 Nguyễn Quốc Việt CQ.63.KTXD
9 635105L081 Vũ Tiến Thành CQ.63.LOGISTICS

10 6354060022 Lương Thị Cẩm Ly CQ.63.TC-NH


11 6354060046 Bùi Thu Trang CQ.63.TC-NH
12 6354060054 Mai Thị Hải Yến CQ.63.TC-NH
13 6454041062 Ngô Thị Kim Thủy CQ.64.KTTH
14 6454010072 Đặng Nhật Tâm CQ.64.KTXD
15 6454010078 Võ Thị Anh Thoa CQ.64.KTXD
16 6454010088 Phạm Bích Trâm CQ.64.KTXD
17 6454010093 Lê Thị Mỹ Trinh CQ.64.KTXD
18 6454051026 Hồ Thị Yến Nhi CQ.64.QLXD
19 6454051028 Ngô Huỳnh Như CQ.64.QLXD
20 6454030005 Võ Đình Cường CQ.64.QTKD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 63 of 396
Ghi chú

Page 64 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Giải tích 2-2-20-TC
Mã học phần: Giải tích 2-GIT02.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->01/06/2024;7(6->10)304DN Giảng đường đa năng;GV:Võ Thị Bích Trâm

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951010157 Lê Dương Tài CQ.59.CĐB


2 5951040217 Bùi Xuân Thành CQ.59.KTOTO.1

3 6051010071 Đoàn ĐìnhLong CQ.60.CDB


4 6051010082 Trần Đại Nguyên CQ.60.DGBO
5 V5951010132 Lê Đoàn Minh
Nhựt CQ.60.DGBO
6 6051060031 Trần BìnhMinh CQ.60.KTD
7 6051030070 Đỗ Nguyễn Văn
Nhơn CQ.60.TĐH
8 V5851101110 Lê Quốc Việt CQ.60.XDDD.1

9 6051100109 Tạ Duy Ngọc CQ.60.XDDD.2

10 6051100125 Bùi Mạnh Phúc CQ.60.XDDD.2

11 6151071077 Lê Thanh Nhân CQ.61.CNTT


12 6151071078 Nguyễn Ngọc Minh Nhật CQ.61.CNTT
13 6151071025 Nguyễn Minh Triều CQ.61.CNTT
14 6151100008 Võ Lê Duy CQ.61.XDDD.1

15 6151100071 Đỗ Minh Giang CQ.61.XDDD.1

16 6151100113 Phạm Kim Pháp CQ.61.XDDD.2

17 6151100118 Đinh Hải Phong CQ.61.XDDD.2

18 6151100139 Nguyễn Xuân Thái CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 65 of 396
Ghi chú

Page 66 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Hành vi người tiêu dùng-1-21-TC
Mã học phần: Hành vi người tiêu dùng-KBC201.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 01/04/2024->25/05/2024;7(1->5)403DN Giảng đường đa năng;GV:Phạm Thị Hằng

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154021030 Ngô Thị Ánh Nguyệt CQ.61.KTBC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 67 of 396
Ghi chú

Page 68 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Hành vi tổ chức-2-21-TC
Mã học phần: Hành vi tổ chức-QTD3.01.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 11/03/2024->04/05/2024;3(11->14)P4E5 Giảng đường E5;5(11->14)P4E5 Giảng đường E5;GV:Đặng Vă

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154030041 Nguyễn Văn Hoài Linh CQ.61.QTKD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 69 of 396
GV:Đặng Văn Ơn

Ghi chú

Page 70 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật-2-20-ghép lớp Vẽ kỹ thuật-2-23-CQ.64.KTXD Lớp 2
Mã học phần: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật-VKT206.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->04/06/2024;6(1->5) ;GV:Hồ Vĩnh Hạ

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6054051002 Nguyễn Thị Lan Anh CQ.60.QLXD


2 6054051009 Khổng Thị Mỹ Duyên CQ.60.QLXD
3 6054051047 Nguyễn Đình Trọng Tiến CQ.60.QLXD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 71 of 396
Ghi chú

Page 72 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật-2-20-ghép lớp Vẽ kỹ thuật-2-23-CQ.64.QLXD
Mã học phần: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật-VKT206.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->04/06/2024;2(1->5) ;GV:Nguyễn Đức Tâm

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154010042 Phạm Xuân Diệu CQ.61.KTXD.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 73 of 396
Ghi chú

Page 74 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-20-TC
Mã học phần: Hình họa - Vẽ kỹ thuật-VKT08.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;6(11->14)201DN Giảng đường đa năng;GV:Hồ Vĩnh Hạ

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051020101 Nguyễn Công Tuyền CQ.60.KTVT


2 6051030064 Trịnh Quang Minh CQ.60.TĐH
3 6051030070 Đỗ Nguyễn Văn Nhơn CQ.60.TĐH
4 6051020041 Hoàng Nhật Huỳnh CQ.60.ĐT&THCN

5 6051020068 Đặng Phạm Hữu Quyền CQ.60.ĐT&THCN

6 6151020009 Võ Ngọc Trường Giang CQ.61.KTVT


7 6151020056 Cao Minh Hiếu CQ.61.KTVT
8 6151020065 Nguyễn Văn Linh CQ.61.KTVT
9 6151060022 Cao Bá Đông CQ.61.TBDGT

10 6151060026 Châu Xuân Hiếu CQ.61.TBDGT

11 6151060059 Trần Nhựt Trường CQ.61.TBDGT

12 6151030039 Phạm Minh Đức CQ.61.TĐH


13 6151030052 Phạm Trần Đức Khoa CQ.61.TĐH
14 6151030078 Phạm Đức Tâm CQ.61.TĐH
15 6151030086 Nguyễn Hữu Thiện CQ.61.TĐH
16 6151030022 Võ Đình Thức CQ.61.TĐH
17 6151030023 Lê Hữu Tình CQ.61.TĐH
18 6151020050 Đào Phi Đăng CQ.61.ĐT&THCN

19 6151020057 Nguyễn Công Hiếu CQ.61.ĐT&THCN

20 6151020066 Bùi Hoàng Long CQ.61.ĐT&THCN

21 6151020069 Giáp Hoài Nam CQ.61.ĐT&THCN

22 6151020093 Phạm Đăng Thiên CQ.61.ĐT&THCN

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 75 of 396
Ghi chú

Page 76 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Hóa học (TN)-2-20-ghép lớp Hoá học ứng dụng-2-23-CQ.64.CKĐL
Mã học phần: Hóa học (TN)-HOA04.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->02/04/2024;4(6->10) ;GV:Lê Thị Thi Hạ

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 585104C025 Lý Xuân Lập CQ.58.COĐT


2 5951040139 Hoàng Xuân Hải CQ.59.KTOTO.2

3 6051040020 Đỗ Thành Đạt CQ.60.COĐT


4 6051040039 Nguyễn Đình Kha CQ.60.COĐT
5 6051040051 Hồ Tấn Lợi CQ.60.COĐT
6 6051040056 Võ Hoàng Minh CQ.60.COĐT
7 6051040074 Cảnh Ngưỡng Quang CQ.60.COĐT
8 615104C046 Dương Tâm CQ.61.CĐT
9 615104C053 Nguyễn Cao Trí CQ.61.CĐT
10 615104C061 Hoàng Minh Anh Tuấn CQ.61.CĐT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 77 of 396
Ghi chú

Page 78 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Hóa học (TN)-2-20-ghép lớp Hoá học ứng dụng-2-23-CQ.64.CKĐL_N_1
Mã học phần: Hóa học (TN)-HOA04.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 03/04/2024->23/04/2024;4(6->10) ;GV:Lê Thị Thi Hạ

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 585104C025 Lý Xuân Lập CQ.58.COĐT


2 5951040139 Hoàng Xuân Hải CQ.59.KTOTO.2

3 6051040020 Đỗ Thành Đạt CQ.60.COĐT


4 6051040039 Nguyễn Đình Kha CQ.60.COĐT
5 6051040051 Hồ Tấn Lợi CQ.60.COĐT
6 6051040056 Võ Hoàng Minh CQ.60.COĐT
7 6051040074 Cảnh Ngưỡng Quang CQ.60.COĐT
8 615104C046 Dương Tâm CQ.61.CĐT
9 615104C053 Nguyễn Cao Trí CQ.61.CĐT
10 615104C061 Hoàng Minh Anh Tuấn CQ.61.CĐT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 79 of 396
Ghi chú

Page 80 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Hóa học ứng dụng-1-21-TC
Mã học phần: Hóa học ứng dụng-HOA06.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->25/05/2024;2(11->14)203DN Giảng đường đa năng;GV:Lê Thị Thi Hạ

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851011017 Đỗ Văn Thắng CQ.58.CAHA


2 6051010030 Nguyễn Hồ Quan Đại CQ.60.CDB
3 6051010055 Nguyễn Việt Hưng CQ.60.CDB

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 81 of 396
Ghi chú

Page 82 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Hóa học ứng dụng-1-21-TC_N
Mã học phần: Hóa học ứng dụng-HOA06.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 13/05/2024->01/06/2024;3(6->10) ;GV:Lê Thị Thi Hạ

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851011017 Đỗ Văn Thắng CQ.58.CAHA


2 6051010030 Nguyễn Hồ Quan Đại CQ.60.CDB
3 6051010055 Nguyễn Việt Hưng CQ.60.CDB

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 83 of 396
Ghi chú

Page 84 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Hệ thống cung cấp điện-1-23-TC
Mã học phần: Hệ thống cung cấp điện-DKH216.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 18/03/2024->11/05/2024;8(6->10)P103C2 Giảng đường C2;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951030109 Đinh Trọng Cường Việt CQ.59.TĐH


2 6051030033 Võ Minh Hiếu CQ.60.TĐH
3 6051030059 Nguyễn Phúc Lộc CQ.60.TĐH
4 6051030070 Đỗ Nguyễn Văn Nhơn CQ.60.TĐH
5 6051030107 Nguyễn Quang Trường CQ.60.TĐH
6 6151030028 Trần Đức Anh CQ.61.TĐH
7 6151030035 Huỳnh Tấn Đạt CQ.61.TĐH
8 6151030039 Phạm Minh Đức CQ.61.TĐH
9 6151030047 Đặng Bùi Quang Huy CQ.61.TĐH
10 6151030052 Phạm Trần Đức Khoa CQ.61.TĐH
11 6151030056 Phạm Thành Long CQ.61.TĐH
12 6151030017 Võ Trần Xuân Nhân CQ.61.TĐH
13 6151030076 Bùi Trọng Tài CQ.61.TĐH
14 6151030023 Lê Hữu Tình CQ.61.TĐH
15 6151030092 Nguyễn Hoàng Tùng CQ.61.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 85 of 396
Ghi chú

Page 86 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Hệ thống cơ điện tử-2-22-ghép lớp Hệ thống cơ điện tử-2-23-CQ.62.KTCĐT
Mã học phần: Hệ thống cơ điện tử-KTM05.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->04/06/2024;6(6->8) ;GV:Nguyễn Hữu Hào

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051040072 Đào Lê Phúc CQ.60.COĐT


2 6051040113 Ngô Hữu An CQ.60.KTOTO.1

3 6151040122 Phạm Xuân Vinh CQ.61.KTOTO.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 87 of 396
Ghi chú

Page 88 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Hệ thống điều khiển nhúng-2-20-ghép lớp Hệ thống điều khiển nhúng-2-23-CQ.62.TĐHĐK
Mã học phần: Hệ thống điều khiển nhúng-DKH207.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->23/04/2024;7(1->5) ;GV:Võ Văn Ân

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951030109 Đinh Trọng Cường Việt CQ.59.TĐH


2 6051030070 Đỗ Nguyễn Văn Nhơn CQ.60.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 89 of 396
Ghi chú

Page 90 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Hệ thống điều khiển nhúng-2-20-ghép lớp Hệ thống điều khiển nhúng-2-23-CQ.62.TĐHĐK_N_1
Mã học phần: Hệ thống điều khiển nhúng-DKH207.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 24/04/2024->14/05/2024;7(1->5) ;GV:Võ Văn Ân

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951030109 Đinh Trọng Cường Việt CQ.59.TĐH


2 6051030070 Đỗ Nguyễn Văn Nhơn CQ.60.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 91 of 396
Ghi chú

Page 92 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Hệ thống điều khiển tuyến tính-2-21-ghép lớp Hệ thống điều khiển tuyến tính-2-23-CQ.62.KTD
Mã học phần: Hệ thống điều khiển tuyến tính-DKH03.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;2(1->5) ;GV:Trần Hà Thu Uyên

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051030064 Trịnh Quang Minh CQ.60.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 93 of 396
Ghi chú

Page 94 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Khoa học quản lý-2-18-ghép lớp Khoa học quản lý-2-23-CQ.64.TC-NH
Mã học phần: Khoa học quản lý-QLY06.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->04/06/2024;3(6->9) ;GV:Đậu Thị Hoài Nam

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051040033 Hoàng Minh Hùng CQ.60.COĐT


2 6154004055 Uông Trung Quốc CQ.61.KTVTDL

3 6154010078 Nguyễn Thanh Phong CQ.61.KTXD.2

4 6154010100 Phạm Đình Trung CQ.61.KTXD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 95 of 396
Ghi chú

Page 96 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Khoa học vật liệu cơ khí-1-16-ghép lớp Khoa học vật liệu cơ khí-2-23-CQ.63.KTCĐT
Mã học phần: Khoa học vật liệu cơ khí-CNG201.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->23/04/2024;7(1->5) ;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951040139 Hoàng Xuân Hải CQ.59.KTOTO.2

2 6151040073 Nguyễn Hữu Lãm CQ.61.KTOTO.2

3 6151040088 Võ Hoàng Phi CQ.61.KTOTO.2

4 6151040097 Nguyễn Thành Tài CQ.61.KTOTO.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 97 of 396
Ghi chú

Page 98 of 396
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Khoa học vật liệu cơ khí-1-16-ghép lớp Khoa học vật liệu cơ khí-2-23-CQ.63.KTCĐT_N_1
Mã học phần: Khoa học vật liệu cơ khí-CNG201.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 24/04/2024->14/05/2024;6(1->5) ;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951040139 Hoàng Xuân Hải CQ.59.KTOTO.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 99 of 396
Ghi chú

Page 100 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Khoa học vật liệu cơ khí-1-16-ghép lớp Khoa học vật liệu cơ khí-2-23-CQ.63.KTCĐT_N_2
Mã học phần: Khoa học vật liệu cơ khí-CNG201.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 15/05/2024->04/06/2024;6(1->5) ;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6151040073 Nguyễn Hữu Lãm CQ.61.KTOTO.2

2 6151040088 Võ Hoàng Phi CQ.61.KTOTO.2

3 6151040097 Nguyễn Thành Tài CQ.61.KTOTO.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 101 of 396


Ghi chú

Page 102 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Khảo sát thiết kế đường ô tô-2-21-ghép lớp Khảo sát thiết kế đường ô tô-2-23-CQ.61.DGBO
Mã học phần: Khảo sát thiết kế đường ô tô-DBO03.02
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;5(6->8) ;GV:Nguyễn Đức Trọng

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951010208 Nguyễn Minh Thế Trung CQ.59.DGBO

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 103 of 396


Ghi chú

Page 104 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-16-ghép lớp Khảo sát thiết kế đường ô tô-2-23-CQ.61.DGBO
Mã học phần: Khảo sát thiết kế đường ôtô-DBO19.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;5(6->8) ;GV:Nguyễn Đức Trọng

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051010002 An
Huỳnh Nguyễn Thanh CQ.60.CDB
2 6051010161 Bùi Thế Bảo CQ.60.CDB
3 6051010162 Nguyễn Thanh Danh CQ.60.CDB
4 6051010021 Nguyễn Hữu Duy CQ.60.CDB
5 6051010024 Trần Khánh Duy CQ.60.CDB
6 6051010029 Nguyễn Hải Dương CQ.60.CDB
7 6051010030 Nguyễn Hồ Quan Đại CQ.60.CDB
8 6051010165 Quang Nguyễn Gia Đạt CQ.60.CDB
9 6051010172 Trương Nhật Hoàng CQ.60.CDB
10 6051010055 Nguyễn Việt Hưng CQ.60.CDB
11 6051010150 Nguyễn Thành Văn CQ.60.CDB

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 105 of 396


Ghi chú

Page 106 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kinh tế công cộng-2-20-TC
Mã học phần: Kinh tế công cộng-KVT08.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 11/03/2024->04/05/2024;6(6->10)501DN Giảng đường đa năng;GV:Phan Lê Như Thủy

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154021030 Ngô Thị Ánh Nguyệt CQ.61.KTBC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 107 of 396


ủy

Ghi chú

Page 108 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kinh tế học-2-20-ghép lớp Kinh tế học-2-23-CQ.64.TC-NH
Mã học phần: Kinh tế học-KVT2.22.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->04/06/2024;2(6->7) ;6(4->5) ;GV:Phan Lê Như Thủy

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 615105L105 Đỗ Lương Minh Vũ CQ.61.LOGISTICS

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 109 of 396


Ghi chú

Page 110 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kinh tế phát triển-1-21-TC
Mã học phần: Kinh tế phát triển-QLY08.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 11/03/2024->04/05/2024;7(6->10)P4E5 Giảng đường E5;GV:Nguyễn Thị Nhật Linh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6054004078 Võ Thị Bích Vân CQ.60.KTVTDL

2 6154021015 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CQ.61.KTBC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 111 of 396


Ghi chú

Page 112 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kinh tế quốc tế-1-20-ghép lớp Kinh tế quốc tế-2-23-CQ.63.KTTH_Bài tập
Mã học phần: Kinh tế quốc tế-KVT22.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 03/04/2024->14/05/2024;3(6->10) ;GV:Đỗ Thị Hải Yến

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154041008 Đặng Thị Hồng CQ.61.KTTH


2 6154041055 Đỗ Thị Như Nguyệt CQ.61.KTTH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 113 of 396


Ghi chú

Page 114 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kinh tế quốc tế-1-20-ghép lớp Kinh tế quốc tế-2-23-CQ.63.KTTH_Lý thuyết
Mã học phần: Kinh tế quốc tế-KVT22.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->02/04/2024;3(6->10) ;GV:Phan Lê Như Thủy

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154041008 Đặng Thị Hồng CQ.61.KTTH


2 6154041055 Đỗ Thị Như Nguyệt CQ.61.KTTH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 115 of 396


Ghi chú

Page 116 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kinh tế vi mô-2-20-TC
Mã học phần: Kinh tế vi mô-KVT01.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 11/03/2024->04/05/2024;2(11->14)501DN Giảng đường đa năng;5(11->14)502DN Giảng đường đa năng;GV:Phan Lê Nh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154030003 Nguyễn Tiến Đạt CQ.61.QTKD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 117 of 396


:Phan Lê Như Thủy

Ghi chú

Page 118 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kinh tế vĩ mô-2-20-TC
Mã học phần: Kinh tế vĩ mô-KVT02.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->27/04/2024;4(11->14)204DN Giảng đường đa năng;6(11->14)202DN Giảng đường đa năng;GV:Nguyễn Quang

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6054030037 Nguyễn Bình Nguyên CQ.60.QTKD


2 6154030024 Bùi Nguyễn Đăng Danh CQ.61.QTKD
3 6154030025 Phan Nguyễn Hoàng Danh CQ.61.QTKD
4 6154030003 Nguyễn Tiến Đạt CQ.61.QTKD
5 6154030052 Vũ Viết Hoàng Sang CQ.61.QTKD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 119 of 396


guyễn Quang Huy

Ghi chú

Page 120 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-23-TC
Mã học phần: Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-KTH305.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->11/05/2024;3(11->13)204DN Giảng đường đa năng;5(11->13)204DN Giảng đường đa năng;GV:Trần Thị Trú

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051100184 Trần Quang Tuấn CQ.60.XDDD.2

2 6151100076 Trần Quang Hiệu CQ.61.XDDD.1

3 6051100092 Trần Vũ Thành Long CQ.61.XDDD.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 121 of 396


:Trần Thị Trúc Liểu

Ghi chú

Page 122 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kế toán quốc tế-2-22-TC
Mã học phần: Kế toán quốc tế-KVT31.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 03/04/2024->04/05/2024;3(11->14)P301C2 Giảng đường C2;4(11->14)P301C2 Giảng đường C2;GV:Đỗ Thị Hả

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154041009 Đoàn Ngọc Huyền CQ.61.KTTH


2 6154041014 Nguyễn Gia Mẩn CQ.61.KTTH
3 6154041016 Trần Thị Hồng Nhung CQ.61.KTTH
4 6154041064 Nguyễn Duy Phương CQ.61.KTTH
5 6154041069 Mai Thanh Thảo CQ.61.KTTH
6 6154041077 Nguyễn Thị Thu Trang CQ.61.KTTH
7 6154041079 Lê Võ Đan Trường CQ.61.KTTH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 123 of 396


V:Đỗ Thị Hải Yến

Ghi chú

Page 124 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kế toán tài chính F2-2-22-ghép lớp Kế toán tài chính F2 -2-23-CQ.62.KTTH
Mã học phần: Kế toán tài chính F2-KVT203.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->04/06/2024;6(6->10) ;GV:Nguyễn Thị Hiên

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154041035 Nguyễn Thị Hạnh CQ.61.KTTH


2 6154041042 Đào Thị Bích Kiều CQ.61.KTTH
3 6154041044 Phạm Thị Lệ CQ.61.KTTH
4 6154041014 Nguyễn Gia Mẩn CQ.61.KTTH
5 6154041056 Vũ Thị Nhàn CQ.61.KTTH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 125 of 396


Ghi chú

Page 126 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kết cấu BTCT(BTL)-2-21-TC
Mã học phần: Kết cấu BTCT(BTL)-KCA05.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->01/06/2024;3(11->14)301DN Giảng đường đa năng;GV:Phạm Thị Kiều

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851014019 Đào Xuân Cường CQ.58.CDB.1


2 5951010105 Nguyễn Duy Long CQ.59.DGBO
3 5951010103 Trần Phi Long CQ.59.DGBO
4 5951010078 Dương Võ Việt Hưng CQ.59.GTCC
5 6051010002 Huỳnh Nguyễn Thanh An CQ.60.CDB
6 6051010161 Bùi Thế Bảo CQ.60.CDB
7 6051010012 Lưu Văn Chí Bảo CQ.60.CDB
8 6051010015 Bùi Văn Chiến CQ.60.CDB
9 6051010017 Nguyễn Văn Cường CQ.60.CDB
10 6051010021 Nguyễn Hữu Duy CQ.60.CDB
11 6051010026 Trần Đức Duy CQ.60.CDB
12 6051010165 Quang Nguyễn Gia Đạt CQ.60.CDB
13 6051010172 Trương Nhật Hoàng CQ.60.CDB
14 6051010056 Nguyễn Đồng Nhật Kha CQ.60.CDB
15 6051010189 Nguyễn Thị Hồng Nhi CQ.60.CDB
16 6051010108 Đinh Văn Quyền CQ.60.CDB
17 6051010202 Hoàng Anh Tuấn CQ.60.CDB
18 6051010149 Võ Nguyễn Khả Uyên CQ.60.CDB
19 6051010156 Văn Minh Vương CQ.60.CDB
20 V5951010083 Nguyễn Quốc Khánh CQ.60.DGBO
21 6051010076 Phan Lê Tường Minh CQ.60.DGBO
22 6151010088 Ngô Hoài Giang CQ.61.CĐB
23 6151010034 Nguyễn Hoàng Vũ Nam CQ.61.CĐB
24 6151010038 Lê Hoàng Tấn Phát CQ.61.CĐB
25 6151010147 Nguyễn Xuân Trường CQ.61.CĐB
26 6151010070 Đinh Quốc Bảo CQ.61.DGBO
27 6151010146 Phan Văn Trường CQ.61.DGBO
28 6151010154 Nguyễn Đình Vỹ CQ.61.DGBO
29 6151010075 Lục Phú Cường CQ.61.GTCC
30 6151010032 Nguyễn Duy Linh CQ.61.GTCC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 127 of 396


Ghi chú

Page 128 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kết cấu bê tông cơ bản-1-22-TC
Mã học phần: Kết cấu bê tông cơ bản-KCX04.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->27/04/2024;3(11->14)302DN Giảng đường đa năng;6(11->14)302DN Giảng đường đa năng;GV:Nguyễn Qua

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951100169 Hồ Ngọc Tiến CQ.59.XDDD.1

2 5951100174 Nguyễn Đình Toàn CQ.59.XDDD.1

3 6051100062 Đỗ Vy Hoàng CQ.60.XDDD.1

4 V5851101110 Lê Quốc Việt CQ.60.XDDD.1

5 6051100104 Trần Minh Nam CQ.60.XDDD.2

6 6051100119 Tô Đông Pha CQ.60.XDDD.2

7 6051100125 Bùi Mạnh Phúc CQ.60.XDDD.2

8 6051100154 Nguyễn Hiếu Thiện CQ.60.XDDD.2

9 6051100163 Nguyễn Hữu Tiền CQ.60.XDDD.2

10 6151100057 Cao Văn Quốc Bảo CQ.61.XDDD.1

11 6151100007 Lê Trường Duy CQ.61.XDDD.1

12 6151100008 Võ Lê Duy CQ.61.XDDD.1

13 6151100013 Nguyễn Chí Đông CQ.61.XDDD.1

14 6151100071 Đỗ Minh Giang CQ.61.XDDD.1

15 6151100016 Trần Trường Giang CQ.61.XDDD.1

16 6151100034 Huỳnh Bá Thành CQ.61.XDDD.1

17 6151100094 Đào Đỗ Đăng Khôi CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 129 of 396


:Nguyễn Quang Sĩ

Ghi chú

Page 130 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kết cấu bê tông cốt thép-2-21-TC
Mã học phần: Kết cấu bê tông cốt thép-KCA08.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;4(11->14)301DN Giảng đường đa năng;GV:Phạm Thị Kiều

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5954010011 Mai Tiến Dũng CQ.59.KXD


2 5954010031 Lê Tuấn Hùng CQ.59.KXD
3 5954051020 Lê Nhật Lĩnh CQ.59.QLXD
4 5954051030 Nguyễn Huỳnh Hiệp Phúc CQ.59.QLXD
5 6054010043 Nguyễn Gia Hưng CQ.60.KXD.1
6 6054051047 Nguyễn Đình Trọng Tiến CQ.60.QLXD
7 6154051022 Phạm Ngọc Hiếu CQ.61.QLXD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 131 of 396


Ghi chú

Page 132 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-22-TC
Mã học phần: Kết cấu bê tông dự ứng lực-KCX10.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;5(11->14)203DN Giảng đường đa năng;GV:Nguyễn Công Hậu

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851101065 Nguyễn Hữu Nhân CQ.58.XDDD.2

2 5951100146 Nguyễn Tấn Thảo CQ.59.XDDD.1

3 6051100168 Phạm Văn Tình CQ.60.XDDD.2

4 6151100006 Trương Quốc Cường CQ.61.XDDD.1

5 6151100170 Trần Nhật Minh CQ.61.XDDD.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 133 of 396


ậu

Ghi chú

Page 134 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kết cấu nhà bê tông-1-23-TC
Mã học phần: Kết cấu nhà bê tông-KCX13.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->27/04/2024;3(11->14)304DN Giảng đường đa năng;7(11->14)304DN Giảng đường đa năng;GV:Nguyễn Côn

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051100138 Lê Hoàng Sơn CQ.60.XDDD.2

2 6151100069 Trương Quốc Đông CQ.61.XDDD.1

3 6151100083 Nguyễn Đức Huy CQ.61.XDDD.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 135 of 396


:Nguyễn Công Hậu

Ghi chú

Page 136 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kết cấu thép-2-21-TC
Mã học phần: Kết cấu thép-KCA06.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;2(11->14)204DN Giảng đường đa năng;GV:Nguyễn Lộc Kha

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 565101A019 Nguyễn Văn Hợp CQ.56.ĐHMT


2 5851017021 Nguyễn Lê Minh Trường CQ.58.GTCC
3 5951010044 Vũ Hoàng Hải CQ.59.CĐB
4 5951010121 Nguyễn Thái Nguyên CQ.59.CĐB
5 5951010105 Nguyễn Duy Long CQ.59.DGBO
6 5951010103 Trần Phi Long CQ.59.DGBO
7 5951010208 Nguyễn Minh Thế Trung CQ.59.DGBO
8 5954051020 Lê Nhật Lĩnh CQ.59.QLXD
9 5954051030 Nguyễn Huỳnh Hiệp Phúc CQ.59.QLXD
10 6051010002 Huỳnh Nguyễn Thanh An CQ.60.CDB
11 6051010012 Lưu Văn Chí Bảo CQ.60.CDB
12 6051010029 Nguyễn Hải Dương CQ.60.CDB
13 6051010108 Đinh Văn Quyền CQ.60.CDB
14 6051010119 Võ Đại Quang Thái CQ.60.CDB
15 6051010149 Võ Nguyễn Khả Uyên CQ.60.CDB
16 6051010150 Nguyễn Thành Văn CQ.60.CDB
17 6051010082 Trần Đại Nguyên CQ.60.DGBO
18 6054010087 Châu Minh Quân CQ.60.KXD.2
19 6054051047 Nguyễn Đình Trọng Tiến CQ.60.QLXD
20 6151010103 Nguyễn Hoàng Khâm CQ.61.CĐB
21 6151010029 Lê Nguyễn Đăng Khoa CQ.61.CĐB
22 6151010112 Nguyễn Nhật Linh CQ.61.CĐB
23 6151010113 Lê Ngọc Lĩnh CQ.61.CĐB
24 6151010150 Trần Quang Tuấn CQ.61.CĐB
25 6151010130 Phạm Hoàng Thái CQ.61.DGBO
26 6151010133 Lê Thanh Thắng CQ.61.DGBO
27 6151010143 Nguyễn Ngọc Trí CQ.61.DGBO
28 6151010066 Lê Nguyễn Hải Yến CQ.61.DGBO
29 6151010039 Trần Thanh Phong CQ.61.GTCC
30 6154010080 Trần Văn Phước CQ.61.KTXD.2

31 6154051004 Nguyễn Tuấn Hưng CQ.61.QLXD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 137 of 396


a

Ghi chú

Page 138 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kết cấu thép cơ bản-2-22-TC
Mã học phần: Kết cấu thép cơ bản-KCX301.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;7(1->5)301DN Giảng đường đa năng;GV:Đoàn Tấn Thi

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951100111 Nguyễn Thanh Nhựt CQ.59.XDDD.1

2 5951100130 Lê Viết Sơn CQ.59.XDDD.1

3 5951100180 Nguyễn Xuân Trường CQ.59.XDDD.1

4 5951100056 Trần Thanh Kha CQ.59.XDDD.2

5 6051100043 Đặng Đức Đồng CQ.60.XDDD.1

6 6051100125 Bùi Mạnh Phúc CQ.60.XDDD.2

7 6051100130 Tống Thới Duy Quang CQ.60.XDDD.2

8 6051100182 Thạch Nguyễn Anh Trường CQ.60.XDDD.2

9 6151100071 Đỗ Minh Giang CQ.61.XDDD.1

10 6151100027 Châu Hoàng Nghĩa CQ.61.XDDD.1

11 6151100107 Phạm Văn Mỹ CQ.61.XDDD.2

12 6151100130 Nguyễn Hoàng Anh Quốc CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 139 of 396


Ghi chú

Page 140 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kỹ năng mềm-2-20-TC
Mã học phần: Kỹ năng mềm-QLY17.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;4(11->14)302DN Giảng đường đa năng;GV:Đậu Thị Hoài Nam

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051071005 Lê Giang Ngọc Ân CQ.60.CNTT


2 6051071073 Phạm Hiếu Minh CQ.60.CNTT
3 6051020021 Lê Minh Đức CQ.60.KTVT
4 6054051047 Nguyễn Đình Trọng Tiến CQ.60.QLXD
5 6154004066 Vũ Minh Tuyền CQ.61.KTVTDL

6 6151050013 Nguyễn Mạnh Tùng CQ.61.QHO


7 6151060012 Võ Trung Nghĩa CQ.61.TBDGT

8 6151060057 Lê Trung Trực CQ.61.TBDGT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 141 of 396


am

Ghi chú

Page 142 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kỹ thuật lập trình-1-21-ghép lớp Kỹ thuật lập trình-2-23-CQ.64.KTĐ
Mã học phần: Kỹ thuật lập trình-CPM302.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->23/04/2024;4(9->10) ;6(6->8) ;GV:Phạm Thị Miên

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051030049 Lê Dương Khang CQ.60.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 143 of 396


Ghi chú

Page 144 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kỹ thuật lập trình-1-21-ghép lớp Kỹ thuật lập trình-2-23-CQ.64.KTĐ_N_1
Mã học phần: Kỹ thuật lập trình-CPM302.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 24/04/2024->13/05/2024;5(1->5) ;GV:Trần Quốc Khánh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051030049 Lê Dương Khang CQ.60.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 145 of 396


Ghi chú

Page 146 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kỹ thuật môi trường-2-22-TC
Mã học phần: Kỹ thuật môi trường-KMT32.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;2(11->14)301DN Giảng đường đa năng;GV:Trịnh Xuân Báu

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051040202 Ngô Quốc Nguyên CQ.60.KTOTO.2

2 6051040237 Trần Xuân Tiến CQ.60.KTOTO.2

3 615104C061 Hoàng Minh Anh Tuấn CQ.61.CĐT


4 6151040006 Đinh Anh Duy CQ.61.KTOTO.1

5 6151040057 Mai Trung Hiếu CQ.61.KTOTO.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 147 of 396


Ghi chú

Page 148 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kỹ thuật vi xử lý-1-22-ghép lớp Kỹ thuật vi xử lý-2-23-CQ.63.KTD
Mã học phần: Kỹ thuật vi xử lý-DTU08.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->23/04/2024;4(1->5) ;GV:Võ Thiện Lĩnh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951020015 Trần Long Định CQ.59.KTVT


2 6051020002 Ích Lê Hoàng Anh CQ.60.KTVT
3 6051020041 Hoàng Nhật Huỳnh CQ.60.ĐT&THCN

4 6051020076 Phạm Nguyễn Huỳnh Thắng CQ.60.ĐT&THCN

5 6151020009 Võ Ngọc Trường Giang CQ.61.KTVT


6 6151020082 Lê Xuân Phước CQ.61.KTVT
7 6151030027 Nguyễn Bình An CQ.61.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 149 of 396


Ghi chú

Page 150 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kỹ thuật vi xử lý-1-22-ghép lớp Kỹ thuật vi xử lý-2-23-CQ.63.KTD_N_1
Mã học phần: Kỹ thuật vi xử lý-DTU08.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 24/04/2024->14/05/2024;4(6->10) ;GV:Võ Thiện Lĩnh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951020015 Trần Long Định CQ.59.KTVT


2 6051020002 Ích Lê Hoàng Anh CQ.60.KTVT
3 6051020041 Hoàng Nhật Huỳnh CQ.60.ĐT&THCN

4 6051020076 Phạm Nguyễn Huỳnh Thắng CQ.60.ĐT&THCN

5 6151020009 Võ Ngọc Trường Giang CQ.61.KTVT


6 6151030027 Nguyễn Bình An CQ.61.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 151 of 396


Ghi chú

Page 152 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kỹ thuật vi xử lý-1-22-ghép lớp Kỹ thuật vi xử lý-2-23-CQ.63.KTD_N_2
Mã học phần: Kỹ thuật vi xử lý-DTU08.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 15/05/2024->04/06/2024;4(6->10) ;GV:Võ Thiện Lĩnh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6151020082 Lê Xuân Phước CQ.61.KTVT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 153 of 396


Ghi chú

Page 154 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kỹ thuật điện tử-1-22-TC
Mã học phần: Kỹ thuật điện tử-DTU04.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;6(11->14)203DN Giảng đường đa năng;GV:Võ Thiện Lĩnh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951040217 Bùi Xuân Thành CQ.59.KTOTO.1

2 615104C011 Nguyễn Thiện Chí CQ.61.CĐT


3 615104C018 Đặng Bửu Điền CQ.61.CĐT
4 615104C042 Hoàng Văn Quý CQ.61.CĐT
5 615104C061 Hoàng Minh Anh Tuấn CQ.61.CĐT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 155 of 396


Ghi chú

Page 156 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kỹ thuật điện tử số-2-21-ghép lớp Kỹ thuật điện tử số-2-23-CQ.63.KTD
Mã học phần: Kỹ thuật điện tử số-DTU03.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;3(1->3) ;GV:Võ Thiện Lĩnh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951030109 Đinh Trọng Cường Việt CQ.59.TĐH


2 6051020046 Hà Trung Kiên CQ.60.KTVT
3 6151020009 Võ Ngọc Trường Giang CQ.61.KTVT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 157 of 396


Ghi chú

Page 158 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kỹ thuật điện tử tương tự-1-21-ghép lớp Kỹ thuật điện tử tương tự-2-21-TC
Mã học phần: Kỹ thuật điện tử tương tự-DTU202.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 11/03/2024->04/05/2024;2(11->14) ;3(11->14) ;GV:Võ Thiện Lĩnh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051030020 Vũ Đi Đô CQ.60.TĐH
2 6051030107 Nguyễn Quang Trường CQ.60.TĐH
3 6151060015 Huỳnh Đắc Tín CQ.61.TBDGT

4 6151030046 Nguyễn Gia Huy CQ.61.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 159 of 396


Ghi chú

Page 160 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Kỹ thuật điện tử tương tự-2-21-TC
Mã học phần: Kỹ thuật điện tử tương tự-DTU302.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->27/04/2024;2(11->14)302DN Giảng đường đa năng;3(11->14)401DN Giảng đường đa năng;GV:Võ Thiệ

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051020021 Lê Minh Đức CQ.60.KTVT


2 6051020100 Nguyễn Hữu Tuấn CQ.60.KTVT
3 6051020101 Nguyễn Công Tuyền CQ.60.KTVT
4 6051020035 Lê Công Huy CQ.60.ĐT&THCN

5 6051020089 Nguyễn Đình Toàn CQ.60.ĐT&THCN

6 6051020026 Trương Văn Hiếu CQ.61.KTVT


7 6151020062 Phạm Duy Khiêm CQ.61.KTVT
8 6151020008 Hoàng Minh Đăng CQ.61.ĐT&THCN

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 161 of 396


g;GV:Võ Thiện Lĩnh

Ghi chú

Page 162 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Làm và bảo vệ đồ án tốt nghiệp-2-18-TC
Mã học phần: Làm và bảo vệ đồ án tốt nghiệp-CKO19.10
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 11/03/2024->01/06/2024;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851048037 Lê Hữu Luân CQ.58.CKOT


2 5851048091 Nguyễn Quang Việt CQ.58.CKOT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 163 of 396


Ghi chú

Page 164 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Lập trình sử dụng API-2-22-ghép lớp Lập trình API -2-23-CQ.62.CNTT
Mã học phần: Lập trình sử dụng API-CPM212.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->23/04/2024;5(6->10) ;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851071054 Huỳnh Như Phương CQ.58.CNTT


2 6151071053 Nguyễn Huy CQ.61.CNTT
3 6151071080 Trần Minh Nhựt CQ.61.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 165 of 396


Ghi chú

Page 166 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Lập trình sử dụng API-2-22-ghép lớp Lập trình API -2-23-CQ.62.CNTT_N_1
Mã học phần: Lập trình sử dụng API-CPM212.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 24/04/2024->14/05/2024;2(1->5) ;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851071054 Huỳnh Như Phương CQ.58.CNTT


2 6151071053 Nguyễn Huy CQ.61.CNTT
3 6151071080 Trần Minh Nhựt CQ.61.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 167 of 396


Ghi chú

Page 168 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam-2-21-ghép lớp Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam-2-23-CQ.63.NKTXD.1
Mã học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam-DCS301.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 20/03/2024->01/06/2024;3(6->9) ;GV:Phạm Văn Lương

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051040255 Phạm Thanh Tú CQ.60.KTOTO.2

2 6154021015 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CQ.61.KTBC


3 615105L078 Phạm Văn Quyền CQ.61.LOGISTICS

4 6154030001 Dương Quốc Chương CQ.61.QTKD


5 6154030030 Nguyễn Thị Thu Hảo CQ.61.QTKD
6 V5951100060 Vũ Quốc Khánh CQ.61.XDDD.2

7 6151100118 Đinh Hải Phong CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 169 of 396


.NKTXD.1

Ghi chú

Page 170 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Máy xây dựng-1-21-TC
Mã học phần: Máy xây dựng-MXD33.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;3(11->14)403DN Giảng đường đa năng;GV:Nguyễn Văn Dũng

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051010025 Nguyễn Hoàng Bảo Duy CQ.60.DGBO


2 6051010106 Phạm Minh Quân CQ.60.DGBO
3 6054010123 Phạm Minh Trí CQ.60.KXD.2
4 6151010085 Nguyễn Quốc Đạt CQ.61.CĐB

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 171 of 396


ng

Ghi chú

Page 172 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Máy điện và khí cụ điện-2-21-ghép lớp Máy điện và khí cụ điện-2-23-CQ.63.KTD
Mã học phần: Máy điện và khí cụ điện-KTD05.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->23/04/2024;2(9->10) ;5(6->8) ;GV:Lâm Quang Thái

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951030109 Đinh Trọng Cường Việt CQ.59.TĐH


2 6051030048 Lê Minh Khang CQ.60.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 173 of 396


Ghi chú

Page 174 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Máy điện và khí cụ điện-2-21-ghép lớp Máy điện và khí cụ điện-2-23-CQ.63.KTD_N_1
Mã học phần: Máy điện và khí cụ điện-KTD05.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 24/04/2024->14/05/2024;7(1->5) ;GV:Bùi Nhật Minh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951030109 Đinh Trọng Cường Việt CQ.59.TĐH


2 6051030048 Lê Minh Khang CQ.60.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 175 of 396


Ghi chú

Page 176 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Mạng số liệu-2-22-ghép lớp Mạng số liệu-2-23-CQ.62.KTĐTVT
Mã học phần: Mạng số liệu-VTH207.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;6(1->5) ;GV:Võ Trường Sơn

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051020081 Trần Minh Thuận CQ.60.ĐT&THCN

2 6151020006 Nguyễn Văn Dự CQ.61.ĐT&THCN

3 6151020066 Bùi Hoàng Long CQ.61.ĐT&THCN

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 177 of 396


Ghi chú

Page 178 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Mạng viễn thông-1-16-TC
Mã học phần: Mạng viễn thông-VTH208.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->11/05/2024;3(11->14)404DN Giảng đường đa năng;5(11->14)404DN Giảng đường đa năng;GV:Trần Xuân T

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6151020091 Phạm Duy Tân CQ.61.KTVT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 179 of 396


:Trần Xuân Trường

Ghi chú

Page 180 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-2-22-TC
Mã học phần: Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-KBC203.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;3(11->14)501DN Giảng đường đa năng;GV:Phạm Thị Hằng

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154021012 Bùi Thị Kim Anh CQ.61.KTBC


2 6154021020 Nguyễn Thúy Hằng CQ.61.KTBC
3 6154021024 Hoàng Thị Kim Linh CQ.61.KTBC
4 6154021036 Lê Diễm Quỳnh CQ.61.KTBC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 181 of 396


Ghi chú

Page 182 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch-2-22-TC
Mã học phần: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch-KVD25.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 20/03/2024->23/04/2024;5(11->13)301DN Giảng đường đa năng;6(11->13)301DN Giảng đường đa năng;GV:Vũ Thị

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154004040 Nguyễn Kim Hân CQ.61.KTVTDL

2 6154004047 Lê Thị Hồng Liên CQ.61.KTVTDL

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 183 of 396


g;GV:Vũ Thị Hường

Ghi chú

Page 184 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Nền móng-2-22-TC
Mã học phần: Nền móng-DKT24.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;5(11->14)302DN Giảng đường đa năng;GV:Trần Văn Thuận

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051100086 Văn Lê Thanh Lâm CQ.60.XDDD.1

2 V5851101110 Lê Quốc Việt CQ.60.XDDD.1

3 6051100138 Lê Hoàng Sơn CQ.60.XDDD.2

4 6151100053 Ngô Văn Anh CQ.61.XDDD.1

5 6151100063 Nguyễn Khương Duy CQ.61.XDDD.1

6 6151100034 Huỳnh Bá Thành CQ.61.XDDD.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 185 of 396


n

Ghi chú

Page 186 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Nền móng(BTL)-1-22-TC
Mã học phần: Nền móng(BTL)-DKT03.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->27/04/2024;3(11->14)502DN Giảng đường đa năng;5(11->14)304DN Giảng đường đa năng;GV:Trần Xu

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851011017 Đỗ Văn Thắng CQ.58.CAHA


2 5951010020 Lê Đức Dũng CQ.59.CĐB
3 6051010030 Nguyễn Hồ Quan Đại CQ.60.CDB
4 V5851011005 Trương Nhật Đức CQ.60.DGBO
5 6151010050 Võ Công Thành CQ.61.DGBO
6 6151010138 Lê Quang Thuận CQ.61.DGBO

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 187 of 396


g;GV:Trần Xuân Ba

Ghi chú

Page 188 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Pháp luật kinh tế-2-17-ghép lớp Pháp luật kinh tế-2-23-CQ.64.QTKD
Mã học phần: Pháp luật kinh tế-QLY03.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;4(8->9) ;5(1->3) ;GV:Nguyễn Thị Bích Hằng

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5854011085 Vũ Minh Phương CQ.58.KTXD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 189 of 396


Ghi chú

Page 190 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Phân tích kết cấu F1-1-21-TC
Mã học phần: Phân tích kết cấu F1-KCX01.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->11/05/2024;5(11->13)401DN Giảng đường đa năng;6(11->13)401DN Giảng đường đa năng;GV:Đào Nguyễn Hu

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951100100 Phạm Trung Nghĩa CQ.59.XDDD.1

2 5951100148 Nguyễn Minh Thắng CQ.59.XDDD.1

3 5951100180 Nguyễn Xuân Trường CQ.59.XDDD.1

4 5951100033 Bùi Văn Đức CQ.59.XDDD.2

5 6051100005 Nguyễn Hoàng Anh CQ.60.XDDD.1

6 6051100014 Dương Gia Bảo CQ.60.XDDD.1

7 6051100022 Lâm Nguyễn Đăng Duy CQ.60.XDDD.1

8 6051100121 Nguyễn Chí Phong CQ.60.XDDD.2

9 6051100182 Thạch Nguyễn Anh Trường CQ.60.XDDD.2

10 6151100079 Nguyễn Hoàng Huy CQ.61.XDDD.1

11 6151100023 Hà Phúc Khang CQ.61.XDDD.1

12 6151100027 Châu Hoàng Nghĩa CQ.61.XDDD.1

13 6151100117 Đào Thiên Phong CQ.61.XDDD.2

14 6151100118 Đinh Hải Phong CQ.61.XDDD.2

15 6151100149 Cao Thái Toàn CQ.61.XDDD.2

16 6151100155 Phạm Nguyên Trung CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 191 of 396


o Nguyễn Huy Tòng

Ghi chú

Page 192 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Phân tích kết cấu F2-2-21-TC
Mã học phần: Phân tích kết cấu F2-KCX02.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;5(11->14)402DN Giảng đường đa năng;GV:Nguyễn Quang Sĩ

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951100119 Huỳnh Minh Quang CQ.59.XDDD.1

2 5951100044 Trần Thanh Huy CQ.59.XDDD.2

3 6051100035 Phạm Thành Đạt CQ.60.XDDD.1

4 6051100058 Nguyễn Minh Hiếu CQ.60.XDDD.1

5 6051100059 Trần Thư Hoàn CQ.60.XDDD.1

6 6051100062 Đỗ Vy Hoàng CQ.60.XDDD.1

7 6051100065 Trần Quang Huy CQ.60.XDDD.1

8 6051100089 Nguyễn Văn Lên CQ.60.XDDD.1

9 6051100109 Tạ Duy Ngọc CQ.60.XDDD.2

10 6051100125 Bùi Mạnh Phúc CQ.60.XDDD.2

11 6151100070 Nguyễn Hải Đường CQ.61.XDDD.1

12 6151100083 Nguyễn Đức Huy CQ.61.XDDD.1

13 6151100082 Võ Duy Huy CQ.61.XDDD.1

14 V5951100060 Vũ Quốc Khánh CQ.61.XDDD.2

15 6151100130 Nguyễn Hoàng Anh Quốc CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 193 of 396


Ghi chú

Page 194 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Phân tích thiết kế thuật toán-2-21-ghép lớp Phân tích thiết kế thuật toán-2-23-CQ.63.CNTT
Mã học phần: Phân tích thiết kế thuật toán-KHM08.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->23/04/2024;2(1->5) ;GV:Trần Phong Nhã

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051071050 Hoàng Gia Huy CQ.60.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 195 of 396


Ghi chú

Page 196 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Phân tích thiết kế thuật toán-2-21-ghép lớp Phân tích thiết kế thuật toán-2-23-CQ.63.CNTT_N_1
Mã học phần: Phân tích thiết kế thuật toán-KHM08.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 24/04/2024->14/05/2024;2(1->5) ;GV:Trần Phong Nhã

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051071050 Hoàng Gia Huy CQ.60.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 197 of 396


Ghi chú

Page 198 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Quản lý doanh nghiệp dịch vụ công cộng đô thị-2-22-ghép lớp Quản lý doanh nghiệp dịch vụ công cộng
Mã học phần: Quản lý doanh nghiệp dịch vụ công cộng đô thị-QHO15.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;6(6->8) ;GV:Nguyễn Thị Nhật Linh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6151050018 Hoàng Thị Phương Anh CQ.61.QHO

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 199 of 396


công cộng đô thị-2-23-CQ.62.QHO

Ghi chú

Page 200 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-22-TC
Mã học phần: Quản lý kỹ thuật xây dựng-KTH04.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->27/04/2024;6(1->5) ;GV:Vũ Việt Hưng

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851101065 Nguyễn Hữu Nhân CQ.58.XDDD.2

2 6051100032 Trần Quốc Đạt CQ.60.XDDD.1

3 6051100086 Văn Lê Thanh Lâm CQ.60.XDDD.1

4 6051100104 Trần Minh Nam CQ.60.XDDD.2

5 6051100142 Lý Văn Tài CQ.60.XDDD.2

6 6051100154 Nguyễn Hiếu Thiện CQ.60.XDDD.2

7 6051100155 Nguyễn Hoàng Thiện CQ.60.XDDD.2

8 6151100008 Võ Lê Duy CQ.61.XDDD.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 201 of 396


Ghi chú

Page 202 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Quản lý nhà nước về BCVT-2-22-TC
Mã học phần: Quản lý nhà nước về BCVT-KBC08.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 11/03/2024->04/05/2024;7(1->5)501DN Giảng đường đa năng;GV:Nguyễn Thị Nhật Linh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154021012 Bùi Thị Kim Anh CQ.61.KTBC


2 6154021014 Huỳnh Thị Thúy Diễm CQ.61.KTBC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 203 of 396


inh

Ghi chú

Page 204 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Quản lý điều hành chương trình du lịch-1-23-TC
Mã học phần: Quản lý điều hành chương trình du lịch-KVD56.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 18/03/2024->20/04/2024;3(11->14)P3E3 Giảng đường E3;7(6->9)P4E3 Giảng đường E3;GV:Vũ Thị H

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154004003 Nguyễn Thị Thùy Duyên CQ.61.KTVTDL

2 6154004054 Lê Thị Phương CQ.61.KTVTDL

3 6154004056 Trần Văn Quốc Thái CQ.61.KTVTDL

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 205 of 396


V:Vũ Thị Hường

Ghi chú

Page 206 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Quản trị chiến lược-2-21-TC
Mã học phần: Quản trị chiến lược-QTD3.05.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 11/03/2024->04/05/2024;2(6->10)P1E5 Giảng đường E5;GV:Bùi Phương Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 615105L055 Mai Nguyễn Khánh Linh CQ.61.LOGISTICS

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 207 of 396


Ghi chú

Page 208 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Robot công nghiệp-2-22-ghép lớp Robot công nghiệp-2-23-CQ.62.KTCĐT
Mã học phần: Robot công nghiệp-KTM204.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->04/06/2024;6(1->3) ;GV:Nguyễn Hữu Hào

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051040159 Phạm Phước Hoài CQ.60.KTOTO.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 209 of 396


Ghi chú

Page 210 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Sức bền vật liệu F1-1-21-TC
Mã học phần: Sức bền vật liệu F1-SBV01.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;7(6->10)501DN Giảng đường đa năng;GV:Nguyễn Công Thức

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951010055 Nguyễn Lê Phước Hiếu CQ.59.CĐB


2 5951010121 Nguyễn Thái Nguyên CQ.59.CĐB
3 5951010103 Trần Phi Long CQ.59.DGBO
4 5951010208 Nguyễn Minh Thế Trung CQ.59.DGBO
5 5951010078 Dương Võ Việt Hưng CQ.59.GTCC
6 5954010011 Mai Tiến Dũng CQ.59.KXD
7 5951100026 Bùi Phạm Nguyên Đăng CQ.59.XDDD.2

8 6051010075 Nguyễn Tấn Lợi CQ.60.DGBO


9 6051010106 Phạm Minh Quân CQ.60.DGBO
10 6054010043 Nguyễn Gia Hưng CQ.60.KXD.1
11 6054010123 Phạm Minh Trí CQ.60.KXD.2
12 6054051029 Nguyễn Hồng Ngân CQ.60.QLXD
13 6054051047 Nguyễn Đình Trọng Tiến CQ.60.QLXD
14 6051100061 Đoàn Huy Hoàng CQ.60.XDDD.1

15 6051100086 Văn Lê Thanh Lâm CQ.60.XDDD.1

16 6151010095 Trịnh Xuân Hòa CQ.61.DGBO


17 6151010115 Nguyễn Trương Đình Minh CQ.61.DGBO
18 6151100111 Huỳnh Phùng Thế Nhâm CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 211 of 396


ức

Ghi chú

Page 212 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Sức bền vật liệu F1-1-21-TC_N_1
Mã học phần: Sức bền vật liệu F1-SBV01.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 22/04/2024->11/05/2024;6(6->10) ;GV:Nguyễn Công Thức

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951010055 Nguyễn Lê Phước Hiếu CQ.59.CĐB


2 5951010121 Nguyễn Thái Nguyên CQ.59.CĐB
3 5951010103 Trần Phi Long CQ.59.DGBO
4 5951010208 Nguyễn Minh Thế Trung CQ.59.DGBO
5 5951010078 Dương Võ Việt Hưng CQ.59.GTCC
6 5954010011 Mai Tiến Dũng CQ.59.KXD
7 6051010075 Nguyễn Tấn Lợi CQ.60.DGBO
8 6051010106 Phạm Minh Quân CQ.60.DGBO
9 6054010043 Nguyễn Gia Hưng CQ.60.KXD.1
10 6054010123 Phạm Minh Trí CQ.60.KXD.2
11 6054051029 Nguyễn Hồng Ngân CQ.60.QLXD
12 6054051047 Nguyễn Đình Trọng Tiến CQ.60.QLXD
13 6051100061 Đoàn Huy Hoàng CQ.60.XDDD.1

14 6051100086 Văn Lê Thanh Lâm CQ.60.XDDD.1

15 6151010095 Trịnh Xuân Hòa CQ.61.DGBO


16 6151010115 Nguyễn Trương Đình Minh CQ.61.DGBO
17 6151100111 Huỳnh Phùng Thế Nhâm CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 213 of 396


Ghi chú

Page 214 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Sức bền vật liệu F2-1-21-TC
Mã học phần: Sức bền vật liệu F2-SBV02.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;7(1->4)402DN Giảng đường đa năng;GV:Trần Xuân Hòa

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951010055 Nguyễn Lê Phước Hiếu CQ.59.CĐB


2 5951010105 Nguyễn Duy
Long CQ.59.DGBO
3 5951010103 Trần Phi Long CQ.59.DGBO
4 5951010078 Dương Võ Việt
Hưng CQ.59.GTCC
5 5951100174 Nguyễn Đình
Toàn CQ.59.XDDD.1

6 6051010012 Lưu Văn Chí


Bảo CQ.60.CDB
7 6051010015 Bùi Văn Chiến CQ.60.CDB
8 6051010017 Nguyễn Văn
Cường CQ.60.CDB
9 6051010021 Nguyễn Hữu
Duy CQ.60.CDB
10 6051010029 Nguyễn Hải
Dương CQ.60.CDB
11 6051010030 Nguyễn Hồ Quan Đại CQ.60.CDB
12 6051010172 Trương Nhật Hoàng CQ.60.CDB
13 6051010119 Võ Đại Quang Thái CQ.60.CDB
14 V5851011005 Trương Nhật Đức CQ.60.DGBO
15 V5951010083 Nguyễn Quốc Khánh CQ.60.DGBO
16 6051010082 Trần Đại Nguyên CQ.60.DGBO
17 6051010106 Phạm Minh Quân CQ.60.DGBO
18 6051100032 Trần Quốc Đạt CQ.60.XDDD.1

19 6051100061 Đoàn Huy Hoàng CQ.60.XDDD.1

20 6051100086 Văn Lê Thanh Lâm CQ.60.XDDD.1

21 6051100121 Nguyễn Chí Phong CQ.60.XDDD.2

22 6051100138 Lê Hoàng Sơn CQ.60.XDDD.2

23 6051100205 Trần Phước Tài CQ.60.XDDD.2

24 6151010124 Trần Hoàng Phúc CQ.61.DGBO


25 6151010143 Nguyễn Ngọc Trí CQ.61.DGBO
26 6151010011 Huỳnh Tấn Đạt CQ.61.GTCC
27 6151010039 Trần Thanh Phong CQ.61.GTCC
28 6151100006 Trương Quốc Cường CQ.61.XDDD.1

29 6151100007 Lê Trường Duy CQ.61.XDDD.1

30 6151100064 Nguyễn Ngọc Thái Dương CQ.61.XDDD.1

31 6151100092 Lê Bá Khánh CQ.61.XDDD.2

32 6151100094 Đào Đỗ Đăng Khôi CQ.61.XDDD.2

33 6151100101 Mai Lâm Nhật Long CQ.61.XDDD.2

34 6151100111 Huỳnh Phùng Thế Nhâm CQ.61.XDDD.2

35 6151100129 Lê Danh Bảo Quốc CQ.61.XDDD.2

36 6151100132 Nguyễn Thanh Quý CQ.61.XDDD.2

37 6151100166 Trần Phan Triều Vĩ CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 215 of 396


Ghi chú

Page 216 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thanh toán quốc tế-1-22-ghép lớp Thanh toán quốc tế-2-23-CQ.62.VT-TMQT
Mã học phần: Thanh toán quốc tế-KVT11.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 03/04/2024->14/05/2024;3(9->10) ;6(6->9) ;GV:Hoàng Văn Hào

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154041038 Nguyễn Hữu Hiếu CQ.61.KTTH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 217 of 396


Ghi chú

Page 218 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thiết kế cầu BTCT-1-23-TC
Mã học phần: Thiết kế cầu BTCT-CAU04.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->13/04/2024;5(11->13)403DN Giảng đường đa năng;7(11->13)403DN Giảng đường đa năng;GV:Hồ Việt

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951010025 Lê Khắc Dương CQ.59.CĐB


2 5951010029 Nguyễn Duy Đang CQ.59.CĐB
3 6051010028 Trần Khánh Dương CQ.60.CDB
4 6051010106 Phạm Minh Quân CQ.60.DGBO

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 219 of 396


g;GV:Hồ Việt Long

Ghi chú

Page 220 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thẩm định dự án đầu tư xây dựng-2-22-TC
Mã học phần: Thẩm định dự án đầu tư xây dựng-KXD302.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;3(11->14)P203C2 Giảng đường C2;GV:Phạm Phú Cường

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5954010061 Phạm Minh Nhật CQ.59.KXD


2 6154010055 Nguyễn Nhật Hợp CQ.61.KTXD.1

3 6154010016 Phạm Xuân Mạnh CQ.61.KTXD.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 221 of 396


Ghi chú

Page 222 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thống kê và dự báo trong xây dựng-2-22-ghép lớp Thống kê ứng dụng và dự báo trong xây dựng-2-23-
Mã học phần: Thống kê và dự báo trong xây dựng-KXD312.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;3(6->8) ;GV:Nguyễn Phương Thanh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154010008 Dương Ngọc Hải CQ.61.KTXD.1

2 6154010020 Phan Xuân Như CQ.61.KTXD.2

3 6154010028 Trần Thị Ngọc Thanh CQ.61.KTXD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 223 of 396


ựng-2-23-CQ.62.KTXD

Ghi chú

Page 224 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thống kê và xử lý số liệu-1-22-ghép lớp Thống kê và xử lý dữ liệu-2-23-CQ.64.QLXD
Mã học phần: Thống kê và xử lý số liệu-DSO06.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;3(1->3) ;GV:Cao Minh Nam

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951040237 Nguyễn Trần Trung CQ.59.KTOTO.1

2 5951040157 Lê Đức Hưng CQ.59.KTOTO.2

3 6051040237 Trần Xuân Tiến CQ.60.KTOTO.2

4 6051040240 Đỗ Văn Toàn CQ.60.KTOTO.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 225 of 396


Ghi chú

Page 226 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thủy lực-2-21-TC
Mã học phần: Thủy lực-COT201.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->27/04/2024;4(11->14)304DN Giảng đường đa năng;6(11->14)304DN Giảng đường đa năng;GV:Trần Huy

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5651014063 Nguyễn Minh Kỳ CQ.56.CĐB.1


2 5851011017 Đỗ Văn Thắng CQ.58.CAHA
3 585101B003 Nguyễn Công Danh CQ.58.QLXD
4 5951010020 Lê Đức Dũng CQ.59.CĐB
5 5951010055 Nguyễn Lê Phước Hiếu CQ.59.CĐB
6 5951010105 Nguyễn Duy Long CQ.59.DGBO
7 5951010208 Nguyễn Minh Thế Trung CQ.59.DGBO
8 6051010119 Võ Đại Quang Thái CQ.60.CDB
9 6051010149 Võ Nguyễn Khả Uyên CQ.60.CDB
10 6151010128 Dương Lê Nhật Tân CQ.61.DGBO
11 6151010012 Lê Quốc Đạt CQ.61.GTCC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 227 of 396


GV:Trần Huy Thiệp

Ghi chú

Page 228 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thủy lực-2-21-TC_N
Mã học phần: Thủy lực-COT201.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 13/05/2024->01/06/2024;7(6->10) ;GV:Trần Huy Thiệp

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5651014063 Nguyễn Minh Kỳ CQ.56.CĐB.1


2 5851011017 Đỗ Văn Thắng CQ.58.CAHA
3 585101B003 Nguyễn Công Danh CQ.58.QLXD
4 5951010020 Lê Đức Dũng CQ.59.CĐB
5 5951010055 Nguyễn Lê Phước Hiếu CQ.59.CĐB
6 5951010105 Nguyễn Duy Long CQ.59.DGBO
7 5951010208 Nguyễn Minh Thế Trung CQ.59.DGBO
8 6051010119 Võ Đại Quang Thái CQ.60.CDB
9 6051010149 Võ Nguyễn Khả Uyên CQ.60.CDB
10 6151010128 Dương Lê Nhật Tân CQ.61.DGBO
11 6151010012 Lê Quốc Đạt CQ.61.GTCC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 229 of 396


Ghi chú

Page 230 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thủy văn-2-14-ghép lớp Thủy văn công trình-1-22-TC
Mã học phần: Thủy văn-COT06.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->11/05/2024;2(11->13) ;4(11->13) ;GV:Nguyễn Xuân Trường

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5854011085 Vũ Minh Phương CQ.58.KTXD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 231 of 396


Ghi chú

Page 232 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thủy văn công trình-1-22-TC
Mã học phần: Thủy văn công trình-COT202.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->11/05/2024;2(11->13)304DN Giảng đường đa năng;4(11->13)402DN Giảng đường đa năng;GV:Nguyễn Xuân T

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051010025 Nguyễn Hoàng Bảo Duy CQ.60.DGBO


2 V5951010132 Lê Đoàn Minh Nhựt CQ.60.DGBO
3 6051010106 Phạm Minh Quân CQ.60.DGBO
4 6151010026 Lê Hoàng Anh Kha CQ.61.CĐB
5 6151010028 Nguyễn Hồ Duy Khánh CQ.61.CĐB
6 6151010105 Trần Ngọc Anh Khôi CQ.61.CĐB
7 6151010054 Lê Văn Thương CQ.61.CĐB
8 6151010061 Hoàng Thanh Tùng CQ.61.CĐB

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 233 of 396


uyễn Xuân Trường

Ghi chú

Page 234 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thực tập chuyên môn-2-22-TC
Mã học phần: Thực tập chuyên môn-CNT301.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 29/04/2024->01/06/2024;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051071017 Lê Thanh Duẩn CQ.60.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 235 of 396


Ghi chú

Page 236 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thực tập cơ sở ngành-2-22-TC
Mã học phần: Thực tập cơ sở ngành-DKH12.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 15/05/2024->04/06/2024;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051030064 Trịnh Quang Minh CQ.60.TĐH


2 6151030023 Lê Hữu Tình CQ.61.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 237 of 396


Ghi chú

Page 238 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thực tập cơ sở vật chất-2-20-ghép lớp Thực tập cơ sở vật chất-2-23-CQ.62.QTKD
Mã học phần: Thực tập cơ sở vật chất-QTD209.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 15/05/2024->04/06/2024;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154030023 Đặng Thị Thu Cúc CQ.61.QTKD


2 6154030071 Lê Lệ Yên CQ.61.QTKD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 239 of 396


Ghi chú

Page 240 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thực tập cơ sở vật chất kỹ thuật-2-22-TC
Mã học phần: Thực tập cơ sở vật chất kỹ thuật-KVT208.1
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 22/05/2024->04/06/2024;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154041008 Đặng Thị Hồng CQ.61.KTTH


2 6154041040 Phạm Thị Bích Hường CQ.61.KTTH
3 6154041015 Lê Thị Mỹ Nhật CQ.61.KTTH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 241 of 396


Ghi chú

Page 242 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thực tập kỹ thuật-2-22-ghép lớp Thực tập kỹ thuật-2-23-CQ.62.KTXD
Mã học phần: Thực tập kỹ thuật-KXD301.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 15/05/2024->04/06/2024;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6054010024 Nông Thế Hào CQ.60.KXD.1


2 6154010059 Bùi Ngô Lan Hương CQ.61.KTXD.1

3 6154010016 Phạm Xuân Mạnh CQ.61.KTXD.1

4 6154010074 Nguyễn Ngọc Nhân CQ.61.KTXD.2

5 6154010092 Cao Thị Minh Thuý CQ.61.KTXD.2

6 6154010105 Hoàng Tạ Quốc Vương CQ.61.KTXD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 243 of 396


Ghi chú

Page 244 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thực tập kỹ thuật cầu - đường bộ-1-23-TC
Mã học phần: Thực tập kỹ thuật cầu - đường bộ-KCT01.1_CAU
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 22/05/2024->04/06/2024;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951010157 Lê Dương Tài CQ.59.CĐB


2 6151010121 Nguyễn Thành Nhân CQ.61.CĐB

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 245 of 396


Ghi chú

Page 246 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thực tập nghiệp vụ-2-22-ghép lớp Thực tập nghiệp vụ-2-23-CQ.62.LOGISTICS
Mã học phần: Thực tập nghiệp vụ-QHO2.36.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 15/05/2024->04/06/2024;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 615105L051 Nguyễn Đoàn Anh Khoa CQ.61.LOGISTICS

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 247 of 396


Ghi chú

Page 248 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thực tập trắc địa-1-21-ghép lớp Thực tập trắc địa-2-23-CQ.62.KTXDCTGT.2
Mã học phần: Thực tập trắc địa-TRD202.1
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 08/05/2024->08/06/2024;2(6->10) ;3(6->10) ;4(6->10) ;5(6->10) ;6(6->10) ;7(6->10) ;GV:Trần Đức

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5954051034 Phạm Hữu Minh Thi CQ.59.QLXD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 249 of 396


V:Trần Đức Công

Ghi chú

Page 250 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thực tập trắc địa-1-22-ghép lớp Thực tập trắc địa-2-23-CQ.62.KTXDCTGT.1
Mã học phần: Thực tập trắc địa-TRD203.1
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 08/05/2024->08/06/2024;2(1->5) ;3(1->5) ;4(1->5) ;5(1->5) ;6(1->5) ;7(1->5) ;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851017021 Nguyễn Lê Minh Trường CQ.58.GTCC


2 5951100111 Nguyễn Thanh Nhựt CQ.59.XDDD.1

3 6051010002 Huỳnh Nguyễn Thanh An CQ.60.CDB


4 V5951010132 Lê Đoàn Minh Nhựt CQ.60.DGBO
5 6051010106 Phạm Minh Quân CQ.60.DGBO
6 V5851101110 Lê Quốc Việt CQ.60.XDDD.1

7 6051100155 Nguyễn Hoàng Thiện CQ.60.XDDD.2

8 6051100168 Phạm Văn Tình CQ.60.XDDD.2

9 6151100155 Phạm Nguyên Trung CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 251 of 396


GV:

Ghi chú

Page 252 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thực tập xưởng-1-20-ghép lớp Thực tập xưởng xây dựng-2-23-CQ.63.NKTXD.1
Mã học phần: Thực tập xưởng-TTX02.1
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 24/04/2024->04/06/2024;3(1->5) ;GV:Võ Xuân Lý

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951100026 Bùi Phạm Nguyên Đăng CQ.59.XDDD.2

2 6051100014 Dương Gia Bảo CQ.60.XDDD.1

3 6051100092 Trần Vũ Thành Long CQ.61.XDDD.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 253 of 396


Ghi chú

Page 254 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thực tập xưởng-2-21-ghép lớp Thực tập xưởng xây dựng-2-23-CQ.63.NKTXD.1
Mã học phần: Thực tập xưởng-TTX02.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 24/04/2024->04/06/2024;3(1->5) ;6(1->5) ;GV:Võ Xuân Lý

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051040022 Hồ Nguyễn Thành Đô CQ.60.COĐT


2 6151041018 Nguyễn Xuân Bách CQ.61.MXD
3 6151041020 Trần Quốc Bảo CQ.61.MXD
4 6151041014 Nguyễn Văn Tuấn CQ.61.MXD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 255 of 396


Ghi chú

Page 256 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thực tập điện tử-1-22-ghép lớp Thực tập điện tử-2-23-CQ.63.TĐHĐK
Mã học phần: Thực tập điện tử-DTU206.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 15/05/2024->04/06/2024;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051030049 Lê Dương Khang CQ.60.TĐH


2 6151030023 Lê Hữu Tình CQ.61.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 257 of 396


Ghi chú

Page 258 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Thực tập địa chất-1-15-TC
Mã học phần: Thực tập địa chất-DKT04.1
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 20/05/2024->01/06/2024;2(1->5) ;3(1->5) ;4(1->5) ;5(1->5) ;6(1->5) ;7(1->5) ;GV:Phạm Bá

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851017004 Lê Xuân Diệu CQ.58.GTCC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 259 of 396


:Phạm Bá Hưng

Ghi chú

Page 260 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tin học đại cương-1-20-ghép lớp Kỹ thuật lập trình-2-23-CQ.64.KTĐ
Mã học phần: Tin học đại cương-CPM01.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->23/04/2024;4(9->10) ;6(6->8) ;GV:Phạm Thị Miên

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051071002 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh CQ.60.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 261 of 396


Ghi chú

Page 262 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tin học đại cương-1-20-ghép lớp Kỹ thuật lập trình-2-23-CQ.64.KTĐ_N_1
Mã học phần: Tin học đại cương-CPM01.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 24/04/2024->14/05/2024;5(1->5) ;GV:Trần Quốc Khánh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051071002 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh CQ.60.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 263 of 396


Ghi chú

Page 264 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-22-ghép lớp Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-23-CQ.61.XDDD.2
Mã học phần: Tin học ứng dụng trong xây dựng-TDH32.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->21/05/2024;4(6->10) ;GV:Nguyễn Công Hậu

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6054010043 Nguyễn Gia Hưng CQ.60.KXD.1


2 6054010087 Châu Minh Quân CQ.60.KXD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 265 of 396


1.XDDD.2

Ghi chú

Page 266 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh B1-2-21-ghép lớp Tiếng Anh B1-2-23-CQ.63.KTĐTVT
Mã học phần: Tiếng Anh B1-ANHB1.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->04/06/2024;3(1->5) ;GV:Trần Thị Thanh Loan

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051010123 Nguyễn Chí Thanh CQ.60.CDB


2 6051060002 Nguyễn Thế Vũ Bão CQ.60.KTD
3 6051060019 Nguyễn Mai Tuấn Hoàng CQ.60.KTD
4 6051060023 Trần Nguyên Khang CQ.60.KTD
5 6051020068 Đặng Phạm Hữu Quyền CQ.60.ĐT&THCN

6 6051020097 Trần Quốc Trung CQ.60.ĐT&THCN

7 6151041016 Ngô Tuấn Anh CQ.61.MXD


8 6151100008 Võ Lê Duy CQ.61.XDDD.1

9 6151100070 Nguyễn Hải Đường CQ.61.XDDD.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 267 of 396


Ghi chú

Page 268 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh B1-2-21-ghép lớp Tiếng Anh B1-2-23-CQ.63.KTTH
Mã học phần: Tiếng Anh B1-ANHB1.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->04/06/2024;2(1->5) ;GV:Bùi Thị Nga

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051010202 Hoàng Anh Tuấn CQ.60.CDB


2 6051040055 Đỗ Khắc Lương CQ.60.COĐT
3 6151041002 Huỳnh Văn Đạt CQ.61.MXD
4 6151041005 Thái Đăng Khoa CQ.61.MXD
5 6151041009 Nguyễn Thành Nhân CQ.61.MXD
6 6151041014 Nguyễn Văn Tuấn CQ.61.MXD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 269 of 396


Ghi chú

Page 270 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh B1-2-21-ghép lớp Tiếng Anh B1-2-23-CQ.63.QLXD
Mã học phần: Tiếng Anh B1-ANHB1.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->27/04/2024;5(11->14) ;7(11->14) ;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5754031048 Nguyễn Xuân Trường CQ.57.QTLO


2 5851048091 Nguyễn Quang Việt CQ.58.CKOT
3 5951071102 Dương Quốc Thịnh CQ.59.CNTT
4 5954010061 Phạm Minh Nhật CQ.59.KXD
5 5954010112 Nguyễn Tuấn Tú CQ.59.KXD
6 5951100049 Nguyễn Hữu Huỳnh CQ.59.XDDD.2

7 5951100056 Trần Thanh Kha CQ.59.XDDD.2

8 6051040011 Đinh Công Cường CQ.60.COĐT


9 6051030020 Vũ Đi Đô CQ.60.TĐH
10 6051030050 Trần Khang CQ.60.TĐH
11 6051100104 Trần Minh Nam CQ.60.XDDD.2

12 6154021016 Phan Tùng Dương CQ.61.KTBC


13 6154021007 Hà Ngọc Thạch CQ.61.KTBC
14 6154041029 Nguyễn Thái Bảo CQ.61.KTTH
15 6154041016 Trần Thị Hồng Nhung CQ.61.KTTH
16 615105L082 Võ Thị Thanh Thảo CQ.61.LOGISTICS

17 6051050016 Nguyễn Hồng Danh CQ.61.QHO


18 6151050004 Huỳnh Thị Lợi CQ.61.QHO
19 6151050026 Thân Thị Thanh Ngân CQ.61.QHO
20 6154030059 Lâm Thị Thu Tiền CQ.61.QTKD
21 6151030028 Trần Đức Anh CQ.61.TĐH
22 6151030030 Bạch Chí Bình CQ.61.TĐH
23 6151030043 Phạm Trung Hiếu CQ.61.TĐH
24 6151030044 Lê Huy Hoàng CQ.61.TĐH
25 6151030051 Nguyễn Viết Đăng Khoa CQ.61.TĐH
26 6151030054 Hà Anh Kiệt CQ.61.TĐH
27 6151030070 Hà Duy Phúc CQ.61.TĐH
28 6151030084 Trần Thiện CQ.61.TĐH
29 6151100061 Vũ Chí Dũng CQ.61.XDDD.1

30 6151020028 Nguyễn Xuân Thìn CQ.61.ĐT&THCN

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 271 of 396


Ghi chú

Page 272 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh B1-2-21-TC Lớp 1
Mã học phần: Tiếng Anh B1-ANHB1.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->11/05/2024;2(11->14)P401C2 Giảng đường C2;4(11->14)P401C2 Giảng đường C

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951100111 Nguyễn Thanh Nhựt CQ.59.XDDD.1

2 6051010110 Đặng Quang Sông CQ.60.CDB


3 6051010204 Lê Minh Tường CQ.60.CDB
4 6051071087 Trần Tấn Nhựt CQ.60.CNTT
5 6051071114 Bùi Văn Thiện CQ.60.CNTT
6 6051040064 Cáp Trọng Nhân CQ.60.COĐT
7 6054010024 Nông Thế Hào CQ.60.KXD.1
8 6051030091 Nguyễn Thị Minh Thảo CQ.60.TĐH
9 6051100039 Nguyễn Xuân Điệp CQ.60.XDDD.1

10 6051100065 Trần Quang Huy CQ.60.XDDD.1

11 6051100095 Phạm Đăng Lộc CQ.60.XDDD.1

12 6051100117 Thái Văn Nhựt CQ.60.XDDD.2

13 6051020074 Phùng Văn Thảo CQ.60.ĐT&THCN

14 6151071002 Nguyễn Quốc Bảo CQ.61.CNTT


15 6151071020 Lê Vũ Phước CQ.61.CNTT
16 6151071085 Nguyễn Thị Nhật Phương CQ.61.CNTT
17 6151010089 Nguyễn Văn Hải CQ.61.CĐB
18 6151010117 Hoàng Trọng Nghĩa CQ.61.CĐB
19 6151010044 Trịnh Trọng Quyền CQ.61.CĐB
20 615101K001 Nguyễn Thị Bích Diệp CQ.61.KIENTRUC

21 615101K026 Nguyễn Thiện Thuật CQ.61.KIENTRUC

22 6151040003 Nguyễn Quốc Bảo CQ.61.KTOTO.1

23 6151040013 Võ Thành Huân CQ.61.KTOTO.1

24 6151040016 Lê Minh Khang CQ.61.KTOTO.1

25 6154041031 Nguyễn Thị Bích Dung CQ.61.KTTH


26 6154004003 Nguyễn Thị Thùy Duyên CQ.61.KTVTDL

27 6151060018 Nguyễn Hoàng Anh CQ.61.TBDGT

28 6151060023 Nguyễn Ngọc Hải CQ.61.TBDGT

29 6151060006 Thái Tường Huy CQ.61.TBDGT

30 6151060032 Trần Quang Huy CQ.61.TBDGT

31 6151060045 Nguyễn Trung Nhân CQ.61.TBDGT

32 6151060048 Nguyễn Văn Phương CQ.61.TBDGT

33 6151060047 Phan Đắc Phương CQ.61.TBDGT

34 6151030002 Tô Văn Dịnh CQ.61.TĐH


35 6151030004 Huỳnh Ngọc Bảo Duy CQ.61.TĐH
36 6151030010 Nguyễn Việt Hướng CQ.61.TĐH
37 6151030014 Ma Văn Minh CQ.61.TĐH
38 6151030065 Nguyễn Văn Nhã CQ.61.TĐH
39 6151030071 Nguyễn Phước Quang CQ.61.TĐH
40 6151030077 Nguyễn Xuân Tài CQ.61.TĐH
41 6151030082 Lê Mai Thế CQ.61.TĐH
42 6151030022 Võ Đình Thức CQ.61.TĐH
43 6151100009 Tô Thành Đạt CQ.61.XDDD.1

44 6151100082 Võ Duy Huy CQ.61.XDDD.1

45 6151100031 Nguyễn Huỳnh Phương CQ.61.XDDD.1

46 6151100046 Nguyễn Anh Tuấn CQ.61.XDDD.1

47 6151100132 Nguyễn Thanh Quý CQ.61.XDDD.2

48 6151020006 Nguyễn Văn Dự CQ.61.ĐT&THCN

49 6151020073 Nguyễn Thị Bích Ngọc CQ.61.ĐT&THCN

50 6151020026 Phạm Văn Sĩ CQ.61.ĐT&THCN

Page 273 of 396


DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh B1-2-21-TC Lớp 1
Mã học phần: Tiếng Anh B1-ANHB1.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->11/05/2024;2(11->14)P401C2 Giảng đường C2;4(11->14)P401C2 Giảng đường C

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

51 6151020027 Nguyễn Minh Tân CQ.61.ĐT&THCN

52 6151020032 Nguyễn Hoàng Việt CQ.61.ĐT&THCN

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 274 of 396


g đường C2;GV:

Ghi chú

Page 275 of 396


g đường C2;GV:

Ghi chú

Page 276 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh B1-2-21-TC Lớp 2
Mã học phần: Tiếng Anh B1-ANHB1.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 18/03/2024->25/05/2024;3(11->14)P403C2 Giảng đường C2;5(11->14)P303C2 Giảng đường C

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5751081021 Lê Văn Phúc CQ.57.KTMT


2 575101B559 Ung Đình Long CQ.57.QLXD
3 5851081001 Nguyễn Phan Bảo Châu CQ.58.KTMT
4 5951050012 Trần Thanh Chúc CQ.59.LOG.1
5 5951050124 Trần Thanh Trí CQ.59.LOG.1
6 5951100189 Trần Anh Vũ CQ.59.XDDD.2

7 6051071105 Trương Công Thạch CQ.60.CNTT


8 6051040184 Nguyễn Tuấn Kỳ CQ.60.KTOTO.1

9 6051040202 Ngô Quốc Nguyên CQ.60.KTOTO.2

10 6051040233 Trương Văn Thùy CQ.60.KTOTO.2

11 6051040257 Phạm Minh Tú CQ.60.KTOTO.2

12 6054010039 Huỳnh Ngọc Huy CQ.60.KXD.1


13 6051030064 Trịnh Quang Minh CQ.60.TĐH
14 6051030070 Đỗ Nguyễn Văn Nhơn CQ.60.TĐH
15 6151071091 Nguyễn Thị Quỳnh Quyên CQ.61.CNTT
16 6151071103 Trần Quang Thắng CQ.61.CNTT
17 6151010001 Phan Nhâm An CQ.61.CĐB
18 615104C005 Hoàng Văn Thảo CQ.61.CĐT
19 615104C061 Hoàng Minh Anh Tuấn CQ.61.CĐT
20 615101K021 Phạm Bá Lương CQ.61.KIENTRUC

21 615101K032 Trần Chi Vũ CQ.61.KIENTRUC

22 6151040096 Phạm Thái Sơn CQ.61.KTOTO.2

23 6154010063 Nguyễn Hồng Khanh CQ.61.KTXD.1

24 6154010065 Trần Quốc Khoa CQ.61.KTXD.1

25 6154010075 Nguyễn Đỗ Kiều Nhi CQ.61.KTXD.2

26 6151041020 Trần Quốc Bảo CQ.61.MXD


27 6151041001 Ngô Công Danh CQ.61.MXD
28 6151041006 Trịnh Nguyên Khôi CQ.61.MXD
29 6151041028 Nguyễn Mai Hoàng Phúc CQ.61.MXD
30 6151041043 Lê Công Thành Vĩ CQ.61.MXD
31 6154051027 Trần Như Khải CQ.61.QLXD
32 6154051009 Nguyễn Trọng Nguyễn CQ.61.QLXD
33 6154030023 Đặng Thị Thu Cúc CQ.61.QTKD
34 6154030044 Phan Thị Kiều My CQ.61.QTKD
35 6154030052 Vũ Viết Hoàng Sang CQ.61.QTKD
36 6151060001 Lê Công Danh CQ.61.TBDGT

37 6151060004 Lương Anh Hào CQ.61.TBDGT

38 6151060005 Vũ Quốc Huy CQ.61.TBDGT

39 6151060040 Lê Ngọc Phi Long CQ.61.TBDGT

40 6151060041 Lê Kế Mạnh CQ.61.TBDGT

41 6151060042 Đào Văn Nam CQ.61.TBDGT

42 6151060044 Bùi Khắc Nguyên CQ.61.TBDGT

43 6151060016 Trương Hữu Tứ CQ.61.TBDGT

44 6151030007 Lê Minh Hoàng CQ.61.TĐH


45 6151030045 Nguyễn Trần Khánh Hoàng CQ.61.TĐH
46 6151030048 Đặng Văn Huỳnh CQ.61.TĐH
47 6151030049 Nguyễn Đặng Hưng CQ.61.TĐH
48 6151030073 Nguyễn Văn Quốc CQ.61.TĐH
49 6151030023 Lê Hữu Tình CQ.61.TĐH
50 6151100075 Mai Hữu Hiếu CQ.61.XDDD.1

Page 277 of 396


DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh B1-2-21-TC Lớp 2
Mã học phần: Tiếng Anh B1-ANHB1.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 18/03/2024->25/05/2024;3(11->14)P403C2 Giảng đường C2;5(11->14)P303C2 Giảng đường C

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

51 6151020035 Nguyễn Tấn An CQ.61.ĐT&THCN

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 278 of 396


g đường C2;GV:

Ghi chú

Page 279 of 396


g đường C2;GV:

Ghi chú

Page 280 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành-1-23-ghép lớp Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-TC
Mã học phần: Tiếng Anh chuyên ngành-IT0.101.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->25/05/2024;6(6->10) ;GV:Bùi Thị Nga

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6251071009 Nguyễn Viết Nhật Bằng CQ.62.CNTT


2 6251071011 Nguyễn Vi Hòa Bình CQ.62.CNTT
3 6251071016 Huỳnh Nguyễn Anh Duy CQ.62.CNTT
4 6251071018 Nguyễn Hương Duyên CQ.62.CNTT
5 6251071024 Tạ Huỳnh Đức CQ.62.CNTT
6 6251071055 Nguyễn Văn Long CQ.62.CNTT
7 6251071058 Nguyễn Văn Địa Lợi CQ.62.CNTT
8 6251071059 Nguyễn Thành Luân CQ.62.CNTT
9 6251071063 Đặng Ngọc Minh CQ.62.CNTT
10 6151071075 Nguyễn Phan Hoài Nam CQ.62.CNTT
11 6251071064 Trịnh Thành Nam CQ.62.CNTT
12 6251071079 Phạm Thị Diễm Quỳnh CQ.62.CNTT
13 6251071082 Nguyễn Văn Sơn CQ.62.CNTT
14 6251071083 Phạm Thanh Sơn CQ.62.CNTT
15 6251071086 Phạm Nhật Tân CQ.62.CNTT
16 6251071099 Ngô Văn Thơ CQ.62.CNTT
17 6251071103 Cao Đức Tín CQ.62.CNTT
18 6251071112 Lê Công Tuấn CQ.62.CNTT
19 6251071115 Võ Thị Tường Vi CQ.62.CNTT
20 6251071117 Vũ Tiến Việt CQ.62.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 281 of 396


Ghi chú

Page 282 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành-2-18-TC
Mã học phần: Tiếng Anh chuyên ngành-ANHMT.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 18/03/2024->11/05/2024;2(6->9)P402C2 Giảng đường C2;4(1->4)P403C2 Giảng đường C2;GV:Bùi Thị

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851081001 Nguyễn Phan Bảo Châu CQ.58.KTMT


2 5851081002 Bùi Vạn Đạt CQ.58.KTMT
3 5851081010 Hà Quang Thuật CQ.58.KTMT
4 5851081013 Nguyễn Đình Tiên CQ.58.KTMT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 283 of 396


GV:Bùi Thị Nga

Ghi chú

Page 284 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-ghép lớp Tiếng Anh chuyên ngành logistics-2-22-TC
Mã học phần: Tiếng Anh chuyên ngành-ANHKT.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->13/04/2024;5(6->10) ;6(6->10) ;GV:

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5754031048 Nguyễn Xuân Trường CQ.57.QTLO


2 5951050124 Trần Thanh Trí CQ.59.LOG.1
3 6051050082 Nguyễn Trường Nam CQ.60.LOG.1
4 6154041029 Nguyễn Thái Bảo CQ.61.KTTH
5 6154041031 Nguyễn Thị Bích Dung CQ.61.KTTH
6 6154004040 Nguyễn Kim Hân CQ.61.KTVTDL

7 6154004042 Trần Văn Hồng CQ.61.KTVTDL

8 6051050016 Nguyễn Hồng Danh CQ.61.QHO


9 6151050004 Huỳnh Thị Lợi CQ.61.QHO
10 6151050026 Thân Thị Thanh Ngân CQ.61.QHO
11 6154030031 Trần Minh Hiếu CQ.61.QTKD
12 6154030033 Mai Võ Đức Huy CQ.61.QTKD
13 6154030039 Nguyễn Thị Mỹ Linh CQ.61.QTKD
14 6154030059 Lâm Thị Thu Tiền CQ.61.QTKD
15 6154030070 Trương Tấn Vũ CQ.61.QTKD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 285 of 396


Ghi chú

Page 286 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-ghép lớp Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-TC
Mã học phần: Tiếng Anh chuyên ngành-ANHQLXD.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->25/05/2024;4(1->5) ;GV:Thái Thị Xuân Hà

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5954010061 Phạm Minh Nhật CQ.59.KXD


2 5954010098 Nguyễn Huy Hoàng Tiến CQ.59.KXD
3 5954010112 Nguyễn Tuấn Tú CQ.59.KXD
4 6054010024 Nông Thế Hào CQ.60.KXD.1
5 6054010029 Nguyễn Thị Mỹ Hiền CQ.60.KXD.1
6 6054010039 Huỳnh Ngọc Huy CQ.60.KXD.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 287 of 396


Ghi chú

Page 288 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-TC
Mã học phần: Tiếng Anh chuyên ngành-ANHCNTT.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->25/05/2024;6(6->10)P401C2 Giảng đường C2;GV:Bùi Thị Nga

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051071004 Lê Nhật Anh CQ.60.CNTT


2 6051071011 Đỗ Thành Chiến CQ.60.CNTT
3 6051071068 Trịnh Xuân Lộc CQ.60.CNTT
4 6051071077 Nguyễn Gia Ngọc CQ.60.CNTT
5 6051071087 Trần Tấn Nhựt CQ.60.CNTT
6 6051071095 Nguyễn Hoàng Phụng CQ.60.CNTT
7 6051071098 Nguyễn Cường Quốc CQ.60.CNTT
8 6051071099 Phạm Thế Sang CQ.60.CNTT
9 6051071114 Bùi Văn Thiện CQ.60.CNTT
10 6051071137 Nguyễn Anh Tuấn CQ.60.CNTT
11 6151071004 Kiều Duy CQ.61.CNTT
12 6151071039 Trương Quang Duy CQ.61.CNTT
13 6151071041 Trương Ngọc Đệ CQ.61.CNTT
14 6151071048 Trương Tấn Hoàn CQ.61.CNTT
15 6151071059 Bành Gia Hưng CQ.61.CNTT
16 6151071008 Nguyễn Thị Vân Khánh CQ.61.CNTT
17 6151071065 Nguyễn Thành Liêm CQ.61.CNTT
18 6151071016 Trần Trọng Nhân CQ.61.CNTT
19 6151071080 Trần Minh Nhựt CQ.61.CNTT
20 6151071020 Lê Vũ Phước CQ.61.CNTT
21 6151071091 Nguyễn Thị Quỳnh Quyên CQ.61.CNTT
22 6151071094 Trà Minh Sơn CQ.61.CNTT
23 6151071024 Nguyễn Duy Thao CQ.61.CNTT
24 6151071103 Trần Quang Thắng CQ.61.CNTT
25 6151071108 Lê Bá Khánh Trình CQ.61.CNTT
26 6151071112 Nguyễn Đình Hoàng Tuấn CQ.61.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 289 of 396


Ghi chú

Page 290 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-TC
Mã học phần: Tiếng Anh chuyên ngành-ANHKTXD.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->25/05/2024;4(1->5)P402C2 Giảng đường C2;GV:Thái Thị Xuân Hà

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951100148 Nguyễn Minh Thắng CQ.59.XDDD.1

2 5951100026 Bùi Phạm Nguyên Đăng CQ.59.XDDD.2

3 5951100049 Nguyễn Hữu Huỳnh CQ.59.XDDD.2

4 6051100038 Hán Quốc Đầy CQ.60.XDDD.1

5 6051100095 Phạm Đăng Lộc CQ.60.XDDD.1

6 5951100151 Nguyễn Thanh Thiện CQ.60.XDDD.1

7 6051100109 Tạ Duy Ngọc CQ.60.XDDD.2

8 6051100117 Thái Văn Nhựt CQ.60.XDDD.2

9 6051100121 Nguyễn Chí Phong CQ.60.XDDD.2

10 6051100142 Lý Văn Tài CQ.60.XDDD.2

11 6151100004 Ngô Văn Cảm CQ.61.XDDD.1

12 6151100008 Võ Lê Duy CQ.61.XDDD.1

13 6151100064 Nguyễn Ngọc Thái Dương CQ.61.XDDD.1

14 6151100009 Tô Thành Đạt CQ.61.XDDD.1

15 6151100070 Nguyễn Hải Đường CQ.61.XDDD.1

16 6151100071 Đỗ Minh Giang CQ.61.XDDD.1

17 6151100077 Nguyễn Tấn Hòa CQ.61.XDDD.1

18 6151100034 Huỳnh Bá Thành CQ.61.XDDD.1

19 6151100086 Đặng Huy CQ.61.XDDD.2

20 6151100088 Trần Thành Hưng CQ.61.XDDD.2

21 6151100092 Lê Bá Khánh CQ.61.XDDD.2

22 6151100093 Huỳnh Đăng Khoa CQ.61.XDDD.2

23 6151100119 Đỗ Hồng Phong CQ.61.XDDD.2

24 6151100129 Lê Danh Bảo Quốc CQ.61.XDDD.2

25 6151100130 Nguyễn Hoàng Anh Quốc CQ.61.XDDD.2

26 6151100132 Nguyễn Thanh Quý CQ.61.XDDD.2

27 6151100148 Nguyễn Thái Tính CQ.61.XDDD.2

28 6151100151 Lê Phan Thanh Trúc CQ.61.XDDD.2

29 6151100156 Nguyễn Văn Trường CQ.61.XDDD.2

30 6151100158 Nguyễn Văn Tú CQ.61.XDDD.2

31 6151100161 Bùi Trọng Tuấn CQ.61.XDDD.2

32 6151100166 Trần Phan Triều Vĩ CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 291 of 396


Ghi chú

Page 292 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-TC
Mã học phần: Tiếng Anh chuyên ngành-ANHCT.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 18/03/2024->01/06/2024;8(6->10)P401C2 Giảng đường C2;GV:Trần Anh Đạt

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 575101B559 Ung Đình Long CQ.57.QLXD


2 5851012053 Vũ
Nguyễn Hoàng Tuấn CQ.58.DGBO
3 5951010025 Lê Khắc Dương CQ.59.CĐB
4 6051010002 Huỳnh Nguyễn Thanh An CQ.60.CDB
5 6051010160 Nguyễn Xuân Bách CQ.60.CDB
6 6051010162 Nguyễn Thanh Danh CQ.60.CDB
7 6051010021 Nguyễn Hữu Duy CQ.60.CDB
8 6051010165 Quang Nguyễn Gia Đạt CQ.60.CDB
9 6051010041 Bùi Đức Hiếu CQ.60.CDB
10 6051010172 Trương Nhật Hoàng CQ.60.CDB
11 6051010056 Nguyễn Đồng Nhật Kha CQ.60.CDB
12 6051010189 Nguyễn Thị Hồng Nhi CQ.60.CDB
13 6051010191 Võ Hoàng Quân CQ.60.CDB
14 6051010119 Võ Đại Quang Thái CQ.60.CDB
15 6051010123 Nguyễn Chí Thanh CQ.60.CDB
16 6051010122 Phan Công Thanh CQ.60.CDB
17 6051010202 Hoàng Anh Tuấn CQ.60.CDB
18 6051010204 Lê Minh Tường CQ.60.CDB
19 6051010152 Lê Mai Hoàng Việt CQ.60.CDB
20 V5851014016 Phạm Minh Công CQ.60.DGBO
21 V5951010083 Nguyễn Quốc Khánh CQ.60.DGBO
22 6151010103 Nguyễn Hoàng Khâm CQ.61.CĐB
23 6151010105 Trần Ngọc Anh Khôi CQ.61.CĐB
24 6151010044 Trịnh Trọng Quyền CQ.61.CĐB
25 6151010091 Nguyễn Nhật Hào CQ.61.DGBO
26 6151010130 Phạm Hoàng Thái CQ.61.DGBO
27 6151010075 Lục Phú Cường CQ.61.GTCC
28 6151010079 Nguyễn Tiến Dũng CQ.61.GTCC
29 6151010051 Vũ Lê Hiếu Thảo CQ.61.GTCC
30 615101K009 Quách Thành Công CQ.61.KIENTRUC

31 615101K011 Nguyễn Phạm Duy CQ.61.KIENTRUC

32 615101K014 Nguyễn Việt Đức CQ.61.KIENTRUC

33 615101K015 Lê Tường Được CQ.61.KIENTRUC

34 615101K017 Nguyễn Ái Huy CQ.61.KIENTRUC

35 615101K003 Đặng Đình Lâm CQ.61.KIENTRUC

36 615101K021 Phạm Bá Lương CQ.61.KIENTRUC

37 615101K030 Lê Vũ Anh Tuấn CQ.61.KIENTRUC

38 615101K032 Trần Chi Vũ CQ.61.KIENTRUC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 293 of 396


Ghi chú

Page 294 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành-2-22-TC
Mã học phần: Tiếng Anh chuyên ngành-ANHCK.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->25/05/2024;6(1->5)P403C2 Giảng đường C2;GV:Trần Thị Thanh Loan

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051040011 Đinh Công Cường CQ.60.COĐT


2 6051040024 Dương Trường Giang CQ.60.COĐT
3 6051040064 Cáp Trọng Nhân CQ.60.COĐT
4 6051040072 Đào Lê Phúc CQ.60.COĐT
5 6051040184 Nguyễn Tuấn Kỳ CQ.60.KTOTO.1

6 6051040232 Trần Đình Thụ CQ.60.KTOTO.2

7 6051040233 Trương Văn Thùy CQ.60.KTOTO.2

8 6051040190 Lê Đức Lộc CQ.61.KTOTO.2

9 6151041001 Ngô Công Danh CQ.61.MXD


10 6151041023 Hoàng Trường Giang CQ.61.MXD
11 6151041003 Huỳnh Trung Hiếu CQ.61.MXD
12 6151041006 Trịnh Nguyên Khôi CQ.61.MXD
13 6151041027 Nguyễn Đức Lợi CQ.61.MXD
14 6151041011 Hoàng Phong CQ.61.MXD
15 6151041012 Nguyễn Đức Phúc CQ.61.MXD
16 6151041013 Nguyễn Lê Vũ Thiện CQ.61.MXD
17 6151041034 Phan Hữu Tính CQ.61.MXD
18 6151041039 Lê Nguyễn Tú CQ.61.MXD
19 6151041040 Phan Thanh Tuấn CQ.61.MXD
20 6151041043 Lê Công Thành Vĩ CQ.61.MXD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 295 of 396


Ghi chú

Page 296 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành -1-23-TC
Mã học phần: Tiếng Anh chuyên ngành -TE0.011.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 11/03/2024->01/06/2024;8(6->10)P402C2 Giảng đường C2;GV:Nguyễn Kim Vũ Bảo

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6254041001 Nguyễn Thị Thùy An CQ.62.KTTH


2 6254041024 Nguyễn Ngọc Phương Anh CQ.62.KTTH
3 6254041029 Nguyễn Trần Mỹ Duyên CQ.62.KTTH
4 6254041035 Nguyễn Thanh Hằng CQ.62.KTTH
5 6254041038 Phan Thị Bích Hợp CQ.62.KTTH
6 6254041041 Trần Thị Đông Huyển CQ.62.KTTH
7 6254041045 Đinh Thị Mỹ Liên CQ.62.KTTH
8 6254041047 Nguyễn Thị Ngọc Linh CQ.62.KTTH
9 6254041049 Phạm Thị Thùy Linh CQ.62.KTTH
10 6254041054 Nguyễn Thị Thúy Lựu CQ.62.KTTH
11 6254041099 Đoàn Ngọc Quỳnh Mai CQ.62.KTTH
12 6254041010 Trần Ngọc Mẫn CQ.62.KTTH
13 6254041062 Phạm Trung Nguyên CQ.62.KTTH
14 6254041066 Phạm Nguyễn Bích Như CQ.62.KTTH
15 6254041069 Trần Cát Nguyên Phương CQ.62.KTTH
16 6254041071 Võ Thị Mỹ Phượng CQ.62.KTTH
17 6254041074 Lê Ngọc Minh Thái CQ.62.KTTH
18 6154041019 Trần Xuân Thảo CQ.62.KTTH
19 6254041076 Lê Thị Mỹ Thu CQ.62.KTTH
20 6254041014 Nguyễn Thị Thúy CQ.62.KTTH
21 6254041085 Nguyễn Lê Phương Trang CQ.62.KTTH
22 6254041015 Trần Thị Kiều Trang CQ.62.KTTH
23 6254041087 Lê Thị Mai Trâm CQ.62.KTTH
24 6254041095 Hồ Thị Vân CQ.62.KTTH
25 6154041083 Trần Thị Thúy Vân CQ.62.KTTH
26 625105L036 Trần Ngọc Minh Châu CQ.62.LOGISTICS

27 625105L043 Trần Xuân Du CQ.62.LOGISTICS

28 625105L044 Nguyễn Quý Dương CQ.62.LOGISTICS

29 625105L048 Nguyễn Nhật Tiểu Hạ CQ.62.LOGISTICS

30 625105L012 Võ Hoàng Đăng Khoa CQ.62.LOGISTICS

31 625105L076 Hoàng Thị Quỳnh Mai CQ.62.LOGISTICS

32 625105L078 Đỗ Thị Thu Minh CQ.62.LOGISTICS

33 625105L080 Đặng Hà My CQ.62.LOGISTICS

34 625105L093 Nguyễn Thái Quang CQ.62.LOGISTICS

35 625105L026 Trần Thị Hồng Thắm CQ.62.LOGISTICS

36 625105L102 Đỗ Tấn Thọ CQ.62.LOGISTICS

37 625105L112 Nguyễn Hoàng Minh Trí CQ.62.LOGISTICS

38 625105L119 Trần Thanh Việt CQ.62.LOGISTICS

39 6251050041 Nguyễn Phúc Thu Kim CQ.62.QHO


40 6251050052 Hoàng Trần Bích Thảo CQ.62.QHO
41 6254030028 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CQ.62.QTKD
42 6254030066 Trần Thị Bích Nguyệt CQ.62.QTKD
43 6254030070 Hoàng Thị Nhung CQ.62.QTKD
44 6254030016 Nguyễn Minh Thư CQ.62.QTKD
45 6254030091 Dương Thị Thương CQ.62.QTKD
46 6254030092 Đào Nguyễn Mỹ Tiên CQ.62.QTKD
47 6254030093 Lý Trần Thủy Tiên CQ.62.QTKD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu
Page 297 of 396
Ghi chú

Page 298 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành logistics-2-22-TC
Mã học phần: Tiếng Anh chuyên ngành logistics-ANHKT.LOG.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->27/04/2024;5(6->10)P402C2 Giảng đường C2;6(6->10)P402C2 Giảng đường C2;GV:Nguyễn Kim V

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 615105L004 Lê Thị Huyền CQ.61.LOGISTICS

2 615105L047 Võ Xuân Hương CQ.61.LOGISTICS

3 615105L051 Nguyễn Đoàn Anh Khoa CQ.61.LOGISTICS

4 615105L062 Đậu Quang Nam CQ.61.LOGISTICS

5 615105L010 Nguyễn Hà Thanh CQ.61.LOGISTICS

6 615105L089 Nguyễn Hoài Thương CQ.61.LOGISTICS

7 615105L090 Trần Nam Mỹ Tiên CQ.61.LOGISTICS

8 615105L014 Nguyễn Quang Trường CQ.61.LOGISTICS

9 615105L100 Nguyễn Quang Trường CQ.61.LOGISTICS

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 299 of 396


guyễn Kim Vũ Bảo

Ghi chú

Page 300 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành-2-22-TC
Mã học phần: Tiếng anh chuyên ngành-ANHQLDAN.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->25/05/2024;2(1->5)P403C2 Giảng đường C2;GV:Thái Thị Xuân Hà

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154010003 Tạ Văn Chiến CQ.61.KTXD.1

2 6154010043 Trương Thị Thùy Dung CQ.61.KTXD.1

3 6154010006 Cao Tấn Đạt CQ.61.KTXD.1

4 6154010025 Võ Xuân Phương CQ.61.KTXD.2

5 6154010026 Nguyễn Văn Quang CQ.61.KTXD.2

6 6154010086 Triệu Văn Thành CQ.61.KTXD.2

7 6154010091 Nguyễn Duy Thuận CQ.61.KTXD.2

8 6154010100 Phạm Đình Trung CQ.61.KTXD.2

9 6154010105 Hoàng Tạ Quốc Vương CQ.61.KTXD.2

10 6154010034 Nguyễn Trần Hiền Vy CQ.61.KTXD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 301 of 396


Ghi chú

Page 302 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Trang bị điện các máy công nghiệp-1-23-TC
Mã học phần: Trang bị điện các máy công nghiệp-KTD23.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 11/03/2024->04/05/2024;4(11->14)501DN Giảng đường đa năng;6(11->14)501DN Giảng đường đa năng;GV:Lâm Quan

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6151060030 Trần Hữu Hùng CQ.61.TBDGT

2 6151060014 Nguyễn Minh Quân CQ.61.TBDGT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 303 of 396


V:Lâm Quang Thái

Ghi chú

Page 304 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Triết học-1-20-TC
Mã học phần: Triết học-MLN460.3_MT
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->11/05/2024;2(11->13)P103C2 Giảng đường C2;5(11->13)P103C2 Giảng đường C2;GV:Vũ Th

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051010162 Nguyễn Thanh Danh CQ.60.CDB


2 6051010164 Trần Thanh Duy CQ.60.CDB
3 6051010172 Trương Nhật Hoàng CQ.60.CDB
4 V5851012017 Lê Mỹ Hưng CQ.60.CDB
5 6051071059 Lê Thành Minh Khoa CQ.60.CNTT
6 6051040039 Nguyễn Đình Kha CQ.60.COĐT
7 6051100036 Tống Châu Văn Đạt CQ.60.XDDD.1

8 615104C012 Đinh Quang Cường CQ.61.CĐT


9 615104C018 Đặng Bửu Điền CQ.61.CĐT
10 6151010091 Nguyễn Nhật Hào CQ.61.DGBO
11 6151010095 Trịnh Xuân Hòa CQ.61.DGBO
12 6151010124 Trần Hoàng Phúc CQ.61.DGBO
13 6151040090 Nguyễn Hoàng Phúc CQ.61.KTOTO.2

14 6151040121 Đào Khánh Vinh CQ.61.KTOTO.2

15 6151020018 Võ Lê Tân Hưng CQ.61.KTVT


16 6151020064 Nguyễn Thùy Linh CQ.61.KTVT
17 6151020088 Đào Minh Tài CQ.61.KTVT
18 6151020095 Phan Bá Thông CQ.61.KTVT
19 6151030008 Võ Anh Huy CQ.61.TĐH
20 6151030052 Phạm Trần Đức Khoa CQ.61.TĐH
21 6151030058 Nguyễn Thành Lợi CQ.61.TĐH
22 6151100113 Phạm Kim Pháp CQ.61.XDDD.2

23 6151100125 Nguyễn Châu Phương CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 305 of 396


2;GV:Vũ Thị Hiên

Ghi chú

Page 306 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Truyền động thủy lực và khí nén-2-21-ghép lớp Truyền động thủy lực và khí nén-2-23-CQ.63.CKĐL
Mã học phần: Truyền động thủy lực và khí nén-KTN202.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;6(6->8) ;GV:Nguyễn Minh Hạ

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951040217 Bùi Xuân Thành CQ.59.KTOTO.1

2 5951040157 Lê Đức Hưng CQ.59.KTOTO.2

3 6051040039 Nguyễn Đình Kha CQ.60.COĐT


4 6051040051 Hồ Tấn Lợi CQ.60.COĐT
5 6051040074 Cảnh Ngưỡng Quang CQ.60.COĐT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 307 of 396


KĐL

Ghi chú

Page 308 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Truyền động điện-2-22-TC
Mã học phần: Truyền động điện-DKH205.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 11/03/2024->13/04/2024;2(11->14)404DN Giảng đường đa năng;3(6->9)P404C2 Giảng đường C2;4(11->14)502DN Giảng đường đa năng;GV:Phí

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051030049 Lê Dương Khang CQ.60.TĐH


2 6051030074 Đinh Hồng Phúc CQ.60.TĐH
3 6051030117 Lương Tuấn Vũ CQ.60.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 309 of 396


a năng;GV:Phí Văn Lâm

Ghi chú

Page 310 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Trắc địa công trình-2-21-TC
Mã học phần: Trắc địa công trình-TRD03.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->06/04/2024;7(1->5)P203C2 Giảng đường C2;GV:Lê Thị Hà

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951010025 Lê Khắc Dương CQ.59.CĐB


2 V5751014055 Phạm Chí Thành CQ.59.GTCC
3 6051010002 Huỳnh Nguyễn Thanh An CQ.60.CDB
4 6051010026 Trần Đức Duy CQ.60.CDB
5 6051010164 Trần Thanh Duy CQ.60.CDB
6 6051010197 Nguyễn Quốc Thanh CQ.60.CDB
7 6051010202 Hoàng Anh Tuấn CQ.60.CDB
8 6051010149 Võ Nguyễn Khả Uyên CQ.60.CDB
9 6051010150 Nguyễn Thành Văn CQ.60.CDB
10 6051010081 Phạm Văn Ngọc CQ.60.DGBO
11 V5951010132 Lê Đoàn Minh Nhựt CQ.60.DGBO
12 6151010047 Phan Nguyễn Hoài Tâm CQ.61.GTCC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 311 of 396


Ghi chú

Page 312 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Trắc địa công trình-2-21-TC_N
Mã học phần: Trắc địa công trình-TRD03.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 08/04/2024->27/04/2024;7(1->4) ;GV:Lê Thị Hà

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951010025 Lê Khắc Dương CQ.59.CĐB


2 V5751014055 Phạm Chí Thành CQ.59.GTCC
3 6051010002 Huỳnh Nguyễn Thanh An CQ.60.CDB
4 6051010026 Trần Đức Duy CQ.60.CDB
5 6051010164 Trần Thanh Duy CQ.60.CDB
6 6051010197 Nguyễn Quốc Thanh CQ.60.CDB
7 6051010202 Hoàng Anh Tuấn CQ.60.CDB
8 6051010149 Võ Nguyễn Khả Uyên CQ.60.CDB
9 6051010150 Nguyễn Thành Văn CQ.60.CDB
10 6051010081 Phạm Văn Ngọc CQ.60.DGBO
11 V5951010132 Lê Đoàn Minh Nhựt CQ.60.DGBO
12 6151010047 Phan Nguyễn Hoài Tâm CQ.61.GTCC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 313 of 396


Ghi chú

Page 314 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Trắc địa đại cương (BTL)-2-20-TC
Mã học phần: Trắc địa đại cương (BTL)-TRD01.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->13/04/2024;5(11->14)P203C2 Giảng đường C2;GV:Lê Thị Hà

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5954010011 Mai Tiến Dũng CQ.59.KXD


2 6154051024 Tô Gia Huy CQ.61.QLXD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 315 of 396


Ghi chú

Page 316 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Trắc địa đại cương (BTL)-2-20-TC_N
Mã học phần: Trắc địa đại cương (BTL)-TRD01.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 15/04/2024->04/05/2024;7(6->9) ;GV:Lê Thị Hà

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5954010011 Mai Tiến Dũng CQ.59.KXD


2 6154051024 Tô Gia Huy CQ.61.QLXD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 317 of 396


Ghi chú

Page 318 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tài chính quốc tế-2-21-ghép lớp Tài chính quốc tế-2-23-CQ.63.TC-NH
Mã học phần: Tài chính quốc tế-KVT26.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 03/04/2024->14/05/2024;2(9->10) ;5(9->10) ;6(4->5) ;GV:Đỗ Thị Hải Yến

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154041010 Nguyễn Ngọc Hương CQ.61.KTTH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 319 of 396


Ghi chú

Page 320 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tài chính tiền tệ-2-18-ghép lớp Tài chính tiền tệ-2-23-CQ.63.LOGISTICS
Mã học phần: Tài chính tiền tệ-KVT05.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;7(6->8) ;GV:Nguyễn Quang Huy

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6054030037 Nguyễn Bình Nguyên CQ.60.QTKD


2 6154004064 Trần Thị Tuyết Trinh CQ.61.KTVTDL

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 321 of 396


Ghi chú

Page 322 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tâm lý học quản lý-2-20-TC
Mã học phần: Tâm lý học quản lý-QLY04.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 11/03/2024->11/05/2024;2(11->14)P1E3 Giảng đường E3;GV:Nguyễn Thị Bích Hằng

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6054030048 Đỗ Trung Phú CQ.60.QTKD


2 6154030025 Phan Nguyễn Hoàng Danh CQ.61.QTKD
3 6154030052 Vũ Viết Hoàng Sang CQ.61.QTKD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 323 of 396


Ghi chú

Page 324 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-21-ghép lớp Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-23-CQ.63.KTCĐT
Mã học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh-HCM01.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->21/05/2024;3(1->3) ;GV:Tống Kim Đông

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 V5851012017 Lê Mỹ Hưng CQ.60.CDB


2 6051071059 Lê Thành Minh Khoa CQ.60.CNTT
3 6051040072 Đào Lê Phúc CQ.60.COĐT
4 6054030037 Nguyễn Bình Nguyên CQ.60.QTKD
5 615101K009 Quách Thành Công CQ.61.KIENTRUC

6 615101K032 Trần Chi Vũ CQ.61.KIENTRUC

7 6051040190 Lê Đức Lộc CQ.61.KTOTO.2

8 6154004059 Đặng Thuyên Thuyên CQ.61.KTVTDL

9 6151100170 Trần Nhật Minh CQ.61.XDDD.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 325 of 396


Ghi chú

Page 326 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-23-TC
Mã học phần: Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-KVD45.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 11/03/2024->04/05/2024;3(11->14)P303C2 Giảng đường C2;4(11->14)P303C2 Giảng đường C2;GV:Hoàng Vă

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154004029 Trần Thị Bé CQ.61.KTVTDL

2 6154004040 Nguyễn Kim Hân CQ.61.KTVTDL

3 6154004046 Nguyễn Thị Xuân Lệ CQ.61.KTVTDL

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 327 of 396


V:Hoàng Văn Hào

Ghi chú

Page 328 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tổ chức vận tải-2-22-ghép lớp Nhập môn tổ chức vận tải-2-23-CQ.63.LOGISTICS
Mã học phần: Tổ chức vận tải-VTO3.31.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 06/03/2024->04/05/2024;5(1->5) ;GV:Lương Tuấn Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154030035 Hà Nguyễn Khánh Huy CQ.61.QTKD


2 6154030033 Mai Võ Đức Huy CQ.61.QTKD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 329 of 396


Ghi chú

Page 330 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Tổ chức điều hành sản xuất-2-22-TC
Mã học phần: Tổ chức điều hành sản xuất-KXD35.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->27/04/2024;4(11->14)P103C2 Giảng đường C2;5(11->14)P301C2 Giảng đường C2;GV:Phạm Phú C

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154030035 Hà Nguyễn Khánh Huy CQ.61.QTKD


2 6154030033 Mai Võ Đức Huy CQ.61.QTKD
3 6154030055 Nguyễn Vĩnh Thái CQ.61.QTKD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 331 of 396


Phạm Phú Cường

Ghi chú

Page 332 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Vật liệu xây dựng-2-14-ghép lớp Vật liệu xây dựng F1-1-21-TC
Mã học phần: Vật liệu xây dựng-VLX203.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 18/03/2024->18/05/2024;8(1->5) ;GV:Nguyễn Thị Thu Thủy

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5854011085 Vũ Minh Phương CQ.58.KTXD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 333 of 396


Ghi chú

Page 334 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Vật liệu xây dựng F1-1-21-TC
Mã học phần: Vật liệu xây dựng F1-VLX201.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 18/03/2024->18/05/2024;8(1->5)P103C2 Giảng đường C2;GV:Nguyễn Thị Thu Thủy

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5651014063 Nguyễn Minh Kỳ CQ.56.CĐB.1


2 5951100189 Trần Anh Vũ CQ.59.XDDD.2

3 6051010002 Huỳnh Nguyễn Thanh An CQ.60.CDB


4 6051010160 Nguyễn Xuân Bách CQ.60.CDB
5 6051010029 Nguyễn Hải Dương CQ.60.CDB
6 6051010030 Nguyễn Hồ Quan Đại CQ.60.CDB
7 6051010176 Trương Quang Hữu CQ.60.CDB
8 6051010071 Đoàn Đình Long CQ.60.CDB
9 6051010122 Phan Công Thanh CQ.60.CDB
10 6051010202 Hoàng Anh Tuấn CQ.60.CDB
11 V5951010083 Nguyễn Quốc Khánh CQ.60.DGBO
12 6051010082 Trần Đại Nguyên CQ.60.DGBO
13 V5951010132 Lê Đoàn Minh Nhựt CQ.60.DGBO
14 6054051042 Phạm Mạnh Quyết CQ.60.QLXD
15 6051100014 Dương Gia Bảo CQ.60.XDDD.1

16 6051100142 Lý Văn Tài CQ.60.XDDD.2

17 6051100182 Thạch Nguyễn Anh Trường CQ.60.XDDD.2

18 6151010070 Đinh Quốc Bảo CQ.61.DGBO


19 6151010115 Nguyễn Trương Đình Minh CQ.61.DGBO
20 6154010095 Nguyễn Thị Na Tra CQ.61.KTXD.2

21 6151100053 Ngô Văn Anh CQ.61.XDDD.1

22 6151100006 Trương Quốc Cường CQ.61.XDDD.1

23 6151100065 Trần Đăng Dương CQ.61.XDDD.1

24 6151100022 Bùi Đặng Khả CQ.61.XDDD.1

25 6151100092 Lê Bá Khánh CQ.61.XDDD.2

26 6151100118 Đinh Hải Phong CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 335 of 396


Ghi chú

Page 336 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Vật liệu xây dựng F2-2-22-TC
Mã học phần: Vật liệu xây dựng F2-VLX202.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 11/03/2024->11/05/2024;7(6->10)P502C2 Giảng đường C2;GV:Nguyễn Tuấn Cường

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051010081 Phạm Văn Ngọc CQ.60.DGBO

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 337 of 396


Ghi chú

Page 338 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Vật lý-1-20-TC
Mã học phần: Vật lý-VLY201.4
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->01/06/2024;7(6->10)P203C2 Giảng đường C2;GV:Trần Quang Đạt

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051040055 Đỗ Khắc Lương CQ.60.COĐT


2 6051040072 Đào Lê Phúc CQ.60.COĐT
3 6051100005 Nguyễn Hoàng Anh CQ.60.XDDD.1

4 6051020041 Hoàng Nhật Huỳnh CQ.60.ĐT&THCN

5 6151010052 Lưu Quốc Thắng CQ.61.GTCC

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 339 of 396


Ghi chú

Page 340 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Vật lý cơ nhiệt-1-21-ghép lớp Vật lý-1-20-TC
Mã học phần: Vật lý cơ nhiệt-VLY03.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->01/06/2024;7(6->10) ;GV:Trần Quang Đạt

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 615105L026 Nguyễn Đức Tiến Dũng CQ.61.LOGISTICS

2 615105L051 Nguyễn Đoàn Anh Khoa CQ.61.LOGISTICS

3 615105L005 Huỳnh Thị Mơ CQ.61.LOGISTICS

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 341 of 396


Ghi chú

Page 342 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Vật lý điện từ-2-20-ghép lớp Vật lý-1-20-TC
Mã học phần: Vật lý điện từ-VLY01.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->01/06/2024;7(6->10) ;GV:Trần Quang Đạt

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051071146 Lê Hùng Vỹ CQ.60.CNTT

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 343 of 396


Ghi chú

Page 344 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Vẽ kỹ thuật F1-1-20-TC
Mã học phần: Vẽ kỹ thuật F1-VKT01.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;2(11->14)P301C2 Giảng đường C2;GV:Hồ Vĩnh Hạ

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851017021 Nguyễn Lê Minh Trường CQ.58.GTCC


2 5851081013 Nguyễn Đình Tiên CQ.58.KTMT
3 6051010156 Văn Minh Vương CQ.60.CDB
4 6051010075 Nguyễn Tấn Lợi CQ.60.DGBO
5 6051100154 Nguyễn Hiếu Thiện CQ.60.XDDD.2

6 6151010085 Nguyễn Quốc Đạt CQ.61.CĐB


7 6151010088 Ngô Hoài Giang CQ.61.CĐB
8 6151010106 Trần Đình Khương CQ.61.CĐB
9 6151010038 Lê Hoàng Tấn Phát CQ.61.CĐB
10 6151010041 Nguyễn Văn Phong CQ.61.CĐB
11 6151010065 Trần Xuân Vũ CQ.61.DGBO
12 6151100058 Thái Văn Thanh Bình CQ.61.XDDD.1

13 6151100006 Trương Quốc Cường CQ.61.XDDD.1

14 6151100061 Vũ Chí Dũng CQ.61.XDDD.1

15 6151100008 Võ Lê Duy CQ.61.XDDD.1

16 6151100070 Nguyễn Hải Đường CQ.61.XDDD.1

17 6151100022 Bùi Đặng Khả CQ.61.XDDD.1

18 6151100094 Đào Đỗ Đăng Khôi CQ.61.XDDD.2

19 6151100153 Đỗ Văn Trung CQ.61.XDDD.2

20 6151100155 Phạm Nguyên Trung CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 345 of 396


Ghi chú

Page 346 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Vẽ kỹ thuật F1-2-20-TC
Mã học phần: Vẽ kỹ thuật F1-VKT301.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->11/05/2024;2(11->13)P203C2 Giảng đường C2;4(11->13)P203C2 Giảng đường C2;GV:Nguyễn Đứ

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951040055 Phan Hoàng Minh CQ.59.CĐT


2 5951040217 Bùi Xuân Thành CQ.59.KTOTO.1

3 5951040139 Hoàng Xuân Hải CQ.59.KTOTO.2

4 6051040199 Trương Phạm Minh Ửng CQ.60.KTOTO.2

5 6151041043 Lê Công Thành Vĩ CQ.61.MXD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 347 of 396


Nguyễn Đức Tâm

Ghi chú

Page 348 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Vẽ kỹ thuật F2-1-21-TC
Mã học phần: Vẽ kỹ thuật F2-VKT03.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->11/05/2024;2(11->13)P302C2 Giảng đường C2;3(11->13)P103C2 Giảng đường C2;GV:Lê Thị Thu

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851081009 Nguyễn Hoàng Thành CQ.58.KTMT


2 5951040189 Lê Nguyễn Hoài Nhân CQ.59.KTOTO.1

3 6051040051 Hồ Tấn Lợi CQ.60.COĐT


4 6051040066 Trần Trọng Nhơn CQ.60.COĐT
5 6051040072 Đào Lê Phúc CQ.60.COĐT
6 6051040159 Phạm Phước Hoài CQ.60.KTOTO.1

7 6051040175 Trương Tấn Khang CQ.60.KTOTO.1

8 6051040255 Phạm Thanh Tú CQ.60.KTOTO.2

9 615104C011 Nguyễn Thiện Chí CQ.61.CĐT


10 615104C013 Nguyễn Hồ Sỹ Cường CQ.61.CĐT
11 615104C017 Lâm Tiến Đạt CQ.61.CĐT
12 615104C029 Vũ Lê Hùng CQ.61.CĐT
13 615104C030 Lương Gia Huy CQ.61.CĐT
14 615104C045 Lê Anh Tài CQ.61.CĐT
15 615104C046 Dương Tâm CQ.61.CĐT
16 615104C058 Nguyễn Nhất Trưởng CQ.61.CĐT
17 615104C063 Trần Thanh Vũ CQ.61.CĐT
18 6151040054 Nguyễn Thành Đông CQ.61.KTOTO.1

19 6151040122 Phạm Xuân Vinh CQ.61.KTOTO.2

20 6151041018 Nguyễn Xuân Bách CQ.61.MXD


21 6151041006 Trịnh Nguyên Khôi CQ.61.MXD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 349 of 396


Lê Thị Thu Thủy

Ghi chú

Page 350 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Vẽ kỹ thuật F2-1-22-ghép lớp Vẽ kỹ thuật F2-1-21-TC
Mã học phần: Vẽ kỹ thuật F2-BS0.502.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->11/05/2024;2(11->13) ;3(11->13) ;GV:Lê Thị Thu Thủy

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6251041011 Diêm Đăng Phú CQ.62.CKĐL


2 6251041017 Nguyễn Hà Đình Thắng CQ.62.CKĐL
3 6251041020 Diêm Đăng Trung CQ.62.CKĐL
4 625104C041 Nguyễn Đình Chiểu CQ.62.KTCĐT

5 625104C017 Nguyễn Đức Lộc CQ.62.KTCĐT

6 625104C018 Võ Tấn Minh CQ.62.KTCĐT

7 625104C032 Dương Văn Tuấn CQ.62.KTCĐT

8 6251040144 Trương Đặng Hoàng Dẹn CQ.62.KTOTO.1

9 6251040003 Nguyễn Tấn Dũng CQ.62.KTOTO.1

10 6251040051 Lê Thành Đạt CQ.62.KTOTO.1

11 6251040050 Nguyễn Thành Đạt CQ.62.KTOTO.1

12 6251040004 Đoàn Lương Quốc Hải CQ.62.KTOTO.1

13 6251040032 Trần Quốc Khánh CQ.62.KTOTO.1

14 6251040016 Nguyễn Trọng Nhân CQ.62.KTOTO.1

15 6251040143 Nguyễn Tấn Phong CQ.62.KTOTO.1

16 6251040021 Võ Trọng Phúc CQ.62.KTOTO.1

17 6251040029 Ngô Thành Trí CQ.62.KTOTO.1

18 6251040118 Huỳnh Văn Thiện CQ.62.KTOTO.2

19 6251040122 Phan Minh Tiến CQ.62.KTOTO.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 351 of 396


Ghi chú

Page 352 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-20-TC
Mã học phần: Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-VKT02.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;5(11->14)P302C2 Giảng đường C2;GV:Phạm Ngọc Bảy

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851018010 Nguyễn Ngọc Long CQ.58.CDANH

2 5851014019 Đào Xuân Cường CQ.58.CDB.1


3 5951010055 Nguyễn Lê Phước Hiếu CQ.59.CĐB
4 5951010121 Nguyễn Thái Nguyên CQ.59.CĐB
5 5951010103 Trần Phi Long CQ.59.DGBO
6 5951100111 Nguyễn Thanh Nhựt CQ.59.XDDD.1

7 5951100114 Nguyễn Hoàng Phi CQ.59.XDDD.1

8 5951100169 Hồ Ngọc Tiến CQ.59.XDDD.1

9 5951100174 Nguyễn Đình Toàn CQ.59.XDDD.1

10 6051010160 Nguyễn Xuân Bách CQ.60.CDB


11 6051010024 Trần Khánh Duy CQ.60.CDB
12 6051010029 Nguyễn Hải Dương CQ.60.CDB
13 6051010041 Bùi Đức Hiếu CQ.60.CDB
14 6051010055 Nguyễn Việt Hưng CQ.60.CDB
15 6051010119 Võ Đại Quang Thái CQ.60.CDB
16 6051010123 Nguyễn Chí Thanh CQ.60.CDB
17 6051010197 Nguyễn Quốc Thanh CQ.60.CDB
18 6051010202 Hoàng Anh Tuấn CQ.60.CDB
19 6051010150 Nguyễn Thành Văn CQ.60.CDB
20 6051010156 Văn Minh Vương CQ.60.CDB
21 6051010031 Đỗ Tiến Đạt CQ.60.DGBO
22 V5951010083 Nguyễn Quốc Khánh CQ.60.DGBO
23 V5951010132 Lê Đoàn Minh Nhựt CQ.60.DGBO
24 6051100061 Đoàn Huy Hoàng CQ.60.XDDD.1

25 6051100067 Nguyễn Kim Huy CQ.60.XDDD.1

26 6051100094 Huỳnh Định Thiên Long CQ.60.XDDD.1

27 5951100151 Nguyễn Thanh Thiện CQ.60.XDDD.1

28 6051100105 Phạm Hoàng Nam CQ.60.XDDD.2

29 6051100154 Nguyễn Hiếu Thiện CQ.60.XDDD.2

30 6151010076 Nguyễn Huy Cường CQ.61.CĐB


31 6151010038 Lê Hoàng Tấn Phát CQ.61.CĐB
32 6151010048 Huỳnh Thiên Tân CQ.61.CĐB
33 6151010141 Nguyễn Mạnh Tiến CQ.61.CĐB
34 6151010147 Nguyễn Xuân Trường CQ.61.CĐB
35 6151010061 Hoàng Thanh Tùng CQ.61.CĐB
36 6151010070 Đinh Quốc Bảo CQ.61.DGBO
37 6151010074 Lê Nguyễn Thanh Bình CQ.61.DGBO
38 6151010097 Nguyễn Tiến Huy CQ.61.DGBO
39 6151100057 Cao Văn Quốc Bảo CQ.61.XDDD.1

40 6151100007 Lê Trường Duy CQ.61.XDDD.1

41 6151100062 Trần Nhật Duy CQ.61.XDDD.1

42 6151100008 Võ Lê Duy CQ.61.XDDD.1

43 6151100064 Nguyễn Ngọc Thái Dương CQ.61.XDDD.1

44 6151100016 Trần Trường Giang CQ.61.XDDD.1

45 6151100022 Bùi Đặng Khả CQ.61.XDDD.1

46 6151100031 Nguyễn Huỳnh Phương CQ.61.XDDD.1

47 6151100042 Trần Nguyên Trường CQ.61.XDDD.1

48 6151100048 Huỳnh Châu Tuấn CQ.61.XDDD.1

49 6151100051 Trần Hoài Việt CQ.61.XDDD.1

50 6151100094 Đào Đỗ Đăng Khôi CQ.61.XDDD.2

Page 353 of 396


DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-20-TC
Mã học phần: Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-VKT02.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;5(11->14)P302C2 Giảng đường C2;GV:Phạm Ngọc Bảy

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

51 6151100166 Trần Phan Triều Vĩ CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 354 of 396


Ghi chú

Page 355 of 396


Ghi chú

Page 356 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Xác suất thống kê-2-20-ghép lớp Lý thuyết xác suất-2-23-CQ.64.TC-NH
Mã học phần: Xác suất thống kê-DSO07.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;5(1->3) ;GV:Nguyễn Thanh Thoa

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951020041 Hà Tuấn Kiệt CQ.59.KTVT


2 6051060031 Trần Bình Minh CQ.60.KTD
3 6051030033 Võ Minh Hiếu CQ.60.TĐH
4 6051020076 Phạm Nguyễn Huỳnh Thắng CQ.60.ĐT&THCN

5 6051020081 Trần Minh Thuận CQ.60.ĐT&THCN

6 6151020010 Nguyễn Thị Mỹ Hạ CQ.61.ĐT&THCN

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 357 of 396


Ghi chú

Page 358 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Xác suất thống kê-2-20-ghép lớp Lý thuyết xác suất-2-23-CQ.64.TC-NH
Mã học phần: Xác suất thống kê-DSO05.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;5(1->3) ;GV:Nguyễn Thanh Thoa

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6054010123 Phạm Minh Trí CQ.60.KXD.2


2 6154041014 Nguyễn Gia Mẩn CQ.61.KTTH
3 6154030001 Dương Quốc Chương CQ.61.QTKD
4 6154030035 Hà Nguyễn Khánh Huy CQ.61.QTKD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 359 of 396


Ghi chú

Page 360 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Xác suất, thống kê-2-20-ghép lớp Thống kê và xử lý dữ liệu-2-23-CQ.64.QLXD
Mã học phần: Xác suất, thống kê-DSO04.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->14/05/2024;3(1->3) ;GV:Cao Minh Nam

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951010055 Nguyễn Lê Phước Hiếu CQ.59.CĐB


2 5951010157 Lê DươngTài CQ.59.CĐB
3 5951010103 Trần PhiLong CQ.59.DGBO
4 5951100169 Hồ Ngọc Tiến CQ.59.XDDD.1

5 6051010030 Nguyễn Hồ Quan Đại CQ.60.CDB


6 6051010071 Đoàn Đình Long CQ.60.CDB
7 6051071050 Hoàng Gia Huy CQ.60.CNTT
8 6051071073 Phạm Hiếu Minh CQ.60.CNTT
9 6051071096 Đặng Văn Phước CQ.60.CNTT
10 6051010082 Trần Đại Nguyên CQ.60.DGBO
11 V5951010132 Lê Đoàn Minh Nhựt CQ.60.DGBO
12 6054051057 Võ Thị Minh Vy CQ.60.QLXD
13 6051100005 Nguyễn Hoàng Anh CQ.60.XDDD.1

14 6051100022 Lâm Nguyễn Đăng Duy CQ.60.XDDD.1

15 6051100125 Bùi Mạnh Phúc CQ.60.XDDD.2

16 6151071077 Lê Thanh Nhân CQ.61.CNTT


17 6151071109 Võ Văn Trọng CQ.61.CNTT
18 6151010034 Nguyễn Hoàng Vũ Nam CQ.61.CĐB
19 6154051024 Tô Gia Huy CQ.61.QLXD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 361 of 396


Ghi chú

Page 362 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Điều khiển logic - PLC-1-22-TC
Mã học phần: Điều khiển logic - PLC-DKH208.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->06/04/2024;2(11->14)402DN Giảng đường đa năng;4(11->14)403DN Giảng đường đa năng;GV:Mai Vạ

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051030087 Lê Đức Tân CQ.60.TĐH


2 6051020041 Hoàng Nhật Huỳnh CQ.60.ĐT&THCN

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 363 of 396


g;GV:Mai Vạn Hậu

Ghi chú

Page 364 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Điều tra kinh tế-2-21-TC
Mã học phần: Điều tra kinh tế-KVD04.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 11/03/2024->13/04/2024;2(11->14)P403C2 Giảng đường C2;5(11->14)P404C2 Giảng đường C2;GV:Hoàng Vă

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6154004036 Nguyễn Thị Bích Hà CQ.61.KTVTDL

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 365 of 396


V:Hoàng Văn Hào

Ghi chú

Page 366 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Điện tử công suất-1-22-ghép lớp Điện tử công suất-2-23-CQ.63.TĐHĐK
Mã học phần: Điện tử công suất-DKH204.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->16/04/2024;4(1->4) ;7(1->4) ;GV:Phí Văn Lâm

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051030087 Lê Đức Tân CQ.60.TĐH

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 367 of 396


Ghi chú

Page 368 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Đo bóc khối lượng xây dựng-2-22-TC
Mã học phần: Đo bóc khối lượng xây dựng-KXD238.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->13/04/2024;2(1->4) ;7(6->9)P3E3 Giảng đường E3;GV:Trịnh Thị Trang

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6054010039 Huỳnh Ngọc Huy CQ.60.KXD.1


2 6054051032 Trương Huỳnh Nguyên CQ.60.QLXD
3 6154010009 Nguyễn Lương Minh Hạnh CQ.61.KTXD.1

4 6154010059 Bùi Ngô Lan Hương CQ.61.KTXD.1

5 6154010012 Lê Đoàn Quốc Khải CQ.61.KTXD.1

6 6154010065 Trần Quốc Khoa CQ.61.KTXD.1

7 6154010016 Phạm Xuân Mạnh CQ.61.KTXD.1

8 6154010072 Lưu Bảo Anh Minh CQ.61.KTXD.2

9 6154010075 Nguyễn Đỗ Kiều Nhi CQ.61.KTXD.2

10 6154010096 Nguyễn Thị Thuỳ Trang CQ.61.KTXD.2

11 6154010098 Chế Mai Huyền Trân CQ.61.KTXD.2

12 6154051041 Nguyễn Quang Trường CQ.61.QLXD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 369 of 396


Ghi chú

Page 370 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Đại số tuyến tính-1-20-TC
Mã học phần: Đại số tuyến tính-DSO02.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->01/06/2024;7(6->10)502DN Giảng đường đa năng;GV:Nguyễn Thị Thái Hà

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951100169 Hồ Ngọc Tiến CQ.59.XDDD.1

2 6051071073 Phạm Hiếu Minh CQ.60.CNTT


3 6051100022 Lâm Nguyễn Đăng Duy CQ.60.XDDD.1

4 6051020035 Lê Công Huy CQ.60.ĐT&THCN

5 6051071094 Đoàn Minh Phúc CQ.61.CNTT


6 6151010072 Hoàng Ngọc Báu CQ.61.GTCC
7 6151010090 Bùi Bá Hải CQ.61.GTCC
8 6151100083 Nguyễn Đức Huy CQ.61.XDDD.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 371 of 396


Ghi chú

Page 372 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Đại số tuyến tính-1-21-ghép lớp Đại số tuyến tính-1-20-TC
Mã học phần: Đại số tuyến tính-BS0.102.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->01/06/2024;7(6->10) ;GV:Nguyễn Thị Thái Hà

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6251081011 Nguyễn Đức Tùng CQ.62.KTMT


2 6251040032 Trần Quốc Khánh CQ.62.KTOTO.1

3 6251040136 Huỳnh Thái Tuấn CQ.62.KTOTO.2

4 6351041043 Lê Tấn Thụy CQ.63.CKĐL


5 6354030064 Phạm Hồ Uyên Nhi CQ.63.QTKD
6 6454051026 Hồ Thị Yến Nhi CQ.64.QLXD
7 6454006017 Đồng Thị Phương Linh CQ.64.QTDL&LH

8 6454030046 Mai Thành Nguyên CQ.64.QTKD

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 373 of 396


Ghi chú

Page 374 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Đại số tuyến tính-1-21-ghép lớp Đại số tuyến tính-1-20-TC
Mã học phần: Đại số tuyến tính-BS0.101.3
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->01/06/2024;7(6->10) ;GV:Nguyễn Thị Thái Hà

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6351020032 Vương Lợi CQ.63.KTĐTVT

2 6351030003 Lê Đức Anh CQ.63.TĐHĐK

3 6351030002 Nguyễn Phan Ngọc Anh CQ.63.TĐHĐK

4 6351030056 Lê Minh Phúc CQ.63.TĐHĐK

5 6351030077 Nguyễn Văn Trí CQ.63.TĐHĐK

6 6451010001 Trần Thanh An CQ.64.KTXDCTGT.1

7 6451010006 Nguyễn Thái Tuấn Anh CQ.64.KTXDCTGT.1

8 6451010015 Thái Gia Bảo CQ.64.KTXDCTGT.1

9 6451010038 Nguyễn Lê Nhật Hào CQ.64.KTXDCTGT.1

10 6451010052 Ngô Ngọc Huấn CQ.64.KTXDCTGT.1

11 6451010084 Lê Thành Lộc CQ.64.KTXDCTGT.1

12 6451020008 Vũ Quang Hải CQ.64.KTĐTVT

13 6451030021 Bùi Thu Hà CQ.64.TĐHĐK

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 375 of 396


Ghi chú

Page 376 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Địa chất công trình-1-21-TC
Mã học phần: Địa chất công trình-DKT01.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;7(6->9)P503C2 Giảng đường C2;GV:Phạm Bá Hưng

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5651014063 Nguyễn Minh Kỳ CQ.56.CĐB.1


2 5851081010 Hà Quang Thuật CQ.58.KTMT
3 5851081013 Nguyễn Đình Tiên CQ.58.KTMT
4 585101B003 Nguyễn Công Danh CQ.58.QLXD
5 5954051020 Lê Nhật Lĩnh CQ.59.QLXD
6 5951100100 Phạm Trung Nghĩa CQ.59.XDDD.1

7 5951100189 Trần Anh Vũ CQ.59.XDDD.2

8 6051010176 Trương Quang Hữu CQ.60.CDB


9 6051010103 Nguyễn Nhật Quang CQ.60.CDB
10 6051010154 Nguyễn Mậu Trần Vũ CQ.60.CDB
11 6051100067 Nguyễn Kim Huy CQ.60.XDDD.1

12 6151010074 Lê Nguyễn Thanh Bình CQ.61.DGBO


13 6151010091 Nguyễn Nhật Hào CQ.61.DGBO
14 6151010124 Trần Hoàng Phúc CQ.61.DGBO
15 6151010130 Phạm Hoàng Thái CQ.61.DGBO
16 6151010143 Nguyễn Ngọc Trí CQ.61.DGBO
17 6151010040 Tô Thanh Phong CQ.61.GTCC
18 6151100013 Nguyễn Chí Đông CQ.61.XDDD.1

19 6151100080 Nguyễn Đình Huy CQ.61.XDDD.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 377 of 396


Ghi chú

Page 378 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Địa chất công trình ứng dụng-1-21-TC
Mã học phần: Địa chất công trình ứng dụng-CE0.301.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->04/05/2024;2(11->14)P303C2 Giảng đường C2;GV:Phạm Bá Hưng

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6251010154 Nguyễn Minh Luân CQ.62.KTXDCTGT.2

2 6251010185 Trần Bảo Anh Quốc CQ.62.KTXDCTGT.2

3 6251010229 Vũ Hoàng Thanh Tùng CQ.62.KTXDCTGT.2

4 6251100002 Lê Minh Bảo CQ.62.NKTXD.1

5 6251100016 Nguyễn Tấn Đô CQ.62.NKTXD.1

6 6251100058 Lê Đình Quốc Việt CQ.62.NKTXD.1

7 6251100177 Nguyễn Đình Văn CQ.62.NKTXD.2

8 6354010014 Võ Thị Mỹ Dung CQ.63.KTXD


9 6354010064 Nguyễn Hà Gia Ngân CQ.63.KTXD
10 6354010066 Nguyễn Thanh Ngân CQ.63.KTXD
11 6354010084 Vũ Hồng Quang CQ.63.KTXD
12 6351010067 Nguyễn Thị Lâm Oanh CQ.63.KTXDCTGT.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 379 of 396


Ghi chú

Page 380 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Đồ án công nghệ xây dựng nhà-1-23-TC
Mã học phần: Đồ án công nghệ xây dựng nhà-KCX206.1
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->30/03/2024;3(11->14)P301C2 Giảng đường C2;GV:Lê Minh Cảnh

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851101009 Nguyễn Đông Chu CQ.58.XDDD.1

2 5951100056 Trần Thanh Kha CQ.59.XDDD.2

3 6051100150 Nguyễn Trí Thân CQ.60.XDDD.2

4 6151100012 Dương Ngọc Điệp CQ.61.XDDD.1

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 381 of 396


Ghi chú

Page 382 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Đồ án kết cấu bê tông 1-1-22-TC
Mã học phần: Đồ án kết cấu bê tông 1-KCX204.1
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->30/03/2024;2(11->14)403DN Giảng đường đa năng;GV:Nguyễn Quang Sĩ

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851101021 Trần TiếnĐạt CQ.58.XDDD.1

2 5951100100 Phạm Trung


Nghĩa CQ.59.XDDD.1

3 5951100169 Hồ Ngọc Tiến CQ.59.XDDD.1

4 5951100174 Nguyễn Đình


Toàn CQ.59.XDDD.1

5 5951100026 Bùi Phạm Nguyên Đăng CQ.59.XDDD.2

6 6051100022 Lâm Nguyễn Đăng Duy CQ.60.XDDD.1

7 6051100061 Đoàn Huy Hoàng CQ.60.XDDD.1

8 5951100151 Nguyễn Thanh Thiện CQ.60.XDDD.1

9 6151100053 Ngô Văn Anh CQ.61.XDDD.1

10 6151100007 Lê Trường Duy CQ.61.XDDD.1

11 6151100063 Nguyễn Khương Duy CQ.61.XDDD.1

12 6151100065 Trần Đăng Dương CQ.61.XDDD.1

13 6151100069 Trương Quốc Đông CQ.61.XDDD.1

14 6151100016 Trần Trường Giang CQ.61.XDDD.1

15 6151100092 Lê Bá Khánh CQ.61.XDDD.2

16 V5951100060 Vũ Quốc Khánh CQ.61.XDDD.2

17 6151100093 Huỳnh Đăng Khoa CQ.61.XDDD.2

18 6151100117 Đào Thiên Phong CQ.61.XDDD.2

19 6151100149 Cao Thái Toàn CQ.61.XDDD.2

20 6151100161 Bùi Trọng Tuấn CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 383 of 396


Ghi chú

Page 384 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Đồ án kết cấu bê tông 2-2-22-TC
Mã học phần: Đồ án kết cấu bê tông 2-KCX307.1
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->30/03/2024;3(11->14)P302C2 Giảng đường C2;GV:Nguyễn Công Hậu

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951100111 Nguyễn Thanh Nhựt CQ.59.XDDD.1

2 5951100148 Nguyễn Minh Thắng CQ.59.XDDD.1

3 6051100014 Dương Gia Bảo CQ.60.XDDD.1

4 6051100022 Lâm Nguyễn Đăng Duy CQ.60.XDDD.1

5 6051100036 Tống Châu Văn Đạt CQ.60.XDDD.1

6 6051100058 Nguyễn Minh Hiếu CQ.60.XDDD.1

7 6051100061 Đoàn Huy Hoàng CQ.60.XDDD.1

8 6051100089 Nguyễn Văn Lên CQ.60.XDDD.1

9 6051100094 Huỳnh Định Thiên Long CQ.60.XDDD.1

10 5951100151 Nguyễn Thanh Thiện CQ.60.XDDD.1

11 6051100105 Phạm Hoàng Nam CQ.60.XDDD.2

12 6051100182 Thạch Nguyễn Anh Trường CQ.60.XDDD.2

13 6151100006 Trương Quốc Cường CQ.61.XDDD.1

14 6151100062 Trần Nhật Duy CQ.61.XDDD.1

15 6151100064 Nguyễn Ngọc Thái Dương CQ.61.XDDD.1

16 6151100023 Hà Phúc Khang CQ.61.XDDD.1

17 6151100170 Trần Nhật Minh CQ.61.XDDD.1

18 6151100042 Trần Nguyên Trường CQ.61.XDDD.1

19 6151100085 Trần Viết Huy CQ.61.XDDD.2

20 6151100104 Hà Thanh Luân CQ.61.XDDD.2

21 6151100113 Phạm Kim Pháp CQ.61.XDDD.2

22 6151100117 Đào Thiên Phong CQ.61.XDDD.2

23 6151100119 Đỗ Hồng Phong CQ.61.XDDD.2

24 6151100139 Nguyễn Xuân Thái CQ.61.XDDD.2

25 6151100149 Cao Thái Toàn CQ.61.XDDD.2

26 6151100166 Trần Phan Triều Vĩ CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 385 of 396


Ghi chú

Page 386 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Đồ án kết cấu nhà bê tông-1-23-TC
Mã học phần: Đồ án kết cấu nhà bê tông-KCX18.1
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->30/03/2024;6(11->14)P103C2 Giảng đường C2;GV:Nguyễn Công Hậu

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5851101021 Trần Tiến Đạt CQ.58.XDDD.1

2 5951100111 Nguyễn Thanh Nhựt CQ.59.XDDD.1

3 5951100026 Bùi Phạm Nguyên Đăng CQ.59.XDDD.2

4 5951100044 Trần Thanh Huy CQ.59.XDDD.2

5 6051100036 Tống Châu Văn Đạt CQ.60.XDDD.1

6 6051100058 Nguyễn Minh Hiếu CQ.60.XDDD.1

7 6051100067 Nguyễn Kim Huy CQ.60.XDDD.1

8 5951100151 Nguyễn Thanh Thiện CQ.60.XDDD.1

9 6051100138 Lê Hoàng Sơn CQ.60.XDDD.2

10 6051100150 Nguyễn Trí Thân CQ.60.XDDD.2

11 6051100168 Phạm Văn Tình CQ.60.XDDD.2

12 6051100175 Phan Ngọc Toàn CQ.60.XDDD.2

13 6051100201 Trần Văn Vũ CQ.60.XDDD.2

14 6151100058 Thái Văn Thanh Bình CQ.61.XDDD.1

15 6151100005 Nguyễn Thái Công CQ.61.XDDD.1

16 6151100060 Phạm Anh Dũng CQ.61.XDDD.1

17 6151100061 Vũ Chí Dũng CQ.61.XDDD.1

18 6151100012 Dương Ngọc Điệp CQ.61.XDDD.1

19 6151100020 Nguyễn Hữu Hoàng CQ.61.XDDD.1

20 6151100083 Nguyễn Đức Huy CQ.61.XDDD.1

21 6151100036 Huỳnh Văn Thuận CQ.61.XDDD.1

22 6151100088 Trần Thành Hưng CQ.61.XDDD.2

23 6151100107 Phạm Văn Mỹ CQ.61.XDDD.2

24 6151100113 Phạm Kim Pháp CQ.61.XDDD.2

25 6151100129 Lê Danh Bảo Quốc CQ.61.XDDD.2

26 6151100130 Nguyễn Hoàng Anh Quốc CQ.61.XDDD.2

27 6151100132 Nguyễn Thanh Quý CQ.61.XDDD.2

28 6151100140 Trần Duy Thích CQ.61.XDDD.2

29 6151100156 Nguyễn Văn Trường CQ.61.XDDD.2

30 6151100158 Nguyễn Văn Tú CQ.61.XDDD.2

31 6151100161 Bùi Trọng Tuấn CQ.61.XDDD.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 387 of 396


Ghi chú

Page 388 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Đồ án thiết kế đường-1-23-TC
Mã học phần: Đồ án thiết kế đường-DBO11.1
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 04/03/2024->06/04/2024;5(11->13)501DN Giảng đường đa năng;GV:Nguyễn Đức Trọng

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051010012 Lưu Văn Chí Bảo CQ.60.CDB


2 6051010071 Đoàn Đình Long CQ.60.CDB
3 6051010200 Nguyễn Chí Tính CQ.60.CDB
4 6051010154 Nguyễn Mậu Trần Vũ CQ.60.CDB
5 6051010076 Phan Lê Tường Minh CQ.60.DGBO
6 6151010115 Nguyễn Trương Đình Minh CQ.61.DGBO

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 389 of 396


ọng

Ghi chú

Page 390 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Độ tin cậy và tuổi bền máy-2-22-ghép lớp Độ tin cậy và tuổi bền máy-2-23-CQ.62.CKĐL_Bài tập
Mã học phần: Độ tin cậy và tuổi bền máy-DTX262.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 20/03/2024->16/04/2024;4(1->3) ;GV:Phạm Lê Tiến

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951040139 Hoàng Xuân Hải CQ.59.KTOTO.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 391 of 396


Ghi chú

Page 392 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Độ tin cậy và tuổi bền máy-2-22-ghép lớp Độ tin cậy và tuổi bền máy-2-23-CQ.62.CKĐL_Lý thuyết
Mã học phần: Độ tin cậy và tuổi bền máy-DTX262.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 21/02/2024->19/03/2024;4(1->3) ;7(6->8) ;GV:Phạm Lê Tiến

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 5951040139 Hoàng Xuân Hải CQ.59.KTOTO.2

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 393 of 396


Ghi chú

Page 394 of 396


TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN
Lớp học phần: Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-22-TC
Mã học phần: Ổn định bờ dốc và tường chắn-DKT25.2
Học kỳ: H?c k?: 2 - Nam h?c: 2023_2024 (đợt đăng ký học phần HK II 2023-2024 tăng cường)
Thời khóa biểu: Th?i gian h?c: 18/03/2024->11/05/2024;4(6->10) ;GV:Lê Văn Dũng

STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp

1 6051010002 Huỳnh Nguyễn Thanh An CQ.60.CDB


2 6051010164 Trần Thanh Duy CQ.60.CDB
3 V5851012017 Lê Mỹ Hưng CQ.60.CDB
4 V5951010132 Lê Đoàn Minh Nhựt CQ.60.DGBO

TP Hồ Chí Minh,ngày 8 tháng 3 năm 2024


Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột Người lập biểu

Page 395 of 396


Ghi chú

Page 396 of 396

You might also like