You are on page 1of 1

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Phòng Quản lý Đào tạo
----------oOo----------

PHIẾU CHẤM ĐIỂM BÀI THI TỰ LUẬN

Môn thi: Tiếng Anh chuyên ngành Lần chấm: 2 Túi số 2345

Số Điểm Điểm bằng Số Điểm Điểm bằng


STT Ghi chú STT Ghi chú
phách bằng số chữ phách bằng số chữ
1 88347 8.0 Tám 32 88378 5.4 Năm phẩy bốn
2 88348 7.4 Bảy phẩy bốn 33 88379 4.4 Bốn phẩy bốn
3 88349 6.0 Sáu 34 88380 2.6 Hai phẩy sáu
4 88350 7.4 Bảy phẩy bốn 35 88381 4.0 Bốn
5 88351 6.6 Sáu phẩy sáu 36 88382 4.4 Bốn phẩy bốn
6 88352 7.2 Bảy phẩy hai 37 88383 4.4 Bốn phẩy bốn
7 88353 7.0 Bảy 38 88384 5.8 Năm phẩy tám
8 88354 7.6 Bảy phẩy sáu 39 88385 7.8 Bảy phẩy tám
9 88355 6.8 Sáu phẩy tám 40 88386 5.8 Năm phẩy tám
10 88356 7.4 Bảy phẩy bốn 41 88387 4.6 Bốn phẩy sáu
11 88357 7.0 Bảy 42 88388 3.6 Ba phẩy sáu
12 88358 7.4 Bảy phẩy bốn 43 88389 5.6 Năm phẩy sáu
13 88359 8.0 Tám 44 88390 4.6 Bốn phẩy sáu
14 88360 6.6 Sáu phẩy sáu 45 88391 5.2 Năm phẩy hai
15 88361 7.8 Bảy phẩy tám 46 88392 3.6 Ba phẩy sáu
16 88362 7.6 Bảy phẩy sáu 47 88393 7.6 Bảy phẩy sáu
17 88363 8.4 Tám phẩy bốn 48 88394 5.2 Năm phẩy hai
18 88364 8.2 Tám phẩy hai 49 88395 3.6 Ba phẩy sáu
19 88365 8.0 Tám 50 88396 2.4 Hai phẩy bốn
20 88366 7.8 Bảy phẩy tám 51 88397 4.6 Bốn phẩy sáu
21 88367 8.8 Tám phẩy tám 52 88398 3.0 Ba
22 88368 8.6 Tám phẩy sáu
23 88369 8.2 Tám phẩy hai
24 88370 6.0 Sáu
25 88371 8.0 Tám
26 88372 8.4 Tám phẩy bốn
27 88373 5.0 Năm
28 88374 4.0 Bốn
29 88375 4.2 Bốn phẩy hai
30 88376 4.4 Bốn phẩy bốn
31 88377 4.8 Bốn phẩy tám

Cán bộ chấm thi


(Ký và ghi rõ họ tên)

You might also like