Professional Documents
Culture Documents
Dịch:
Hóa học và các ngành của nó Hóa học là khoa học về các chất có cấu trúc, tính
chất của chúng và các phản ứng biến đổi chúng thành các chất khác. Nghiên cứu
hóa học có thể được chia thành các nhánh sau:
- Hóa học đại cương là phần mở đầu về toàn bộ khoa học.
- Phân tích định tính đưa ra các phương pháp kiểm tra sự hiện diện của các
chất hóa học.
- Phân tích định lượng đưa ra các phương pháp xác định chính xác lượng chất
khác nhau có trong một mẫu vật liệu.
- Hóa học hữu cơ là hóa học của các hợp chất của cacbon.
- Hóa học vô cơ là hóa học của các nguyên tố không phải cacbon và các hợp
chất của chúng.
- Hóa lý nghiên cứu các quan hệ định lượng giữa các tính chất của các chất và
phản ứng của chúng.
- Hóa sinh là hóa học của các chất bao gồm các cơ thể sống
- Hóa học cấu tạo liên quan đến cấu trúc phân tử và mối quan hệ của nó với
tính chất của các chất.
- Hóa học phóng xạ là hóa học của các nguyên tố phóng xạ và của các phản
ứng liên quan đến hạt nhân của nguyên tử.
- Hóa học công nghiệp liên quan đến các quá trình công nghiệp.
Mặc dù hóa học là một môn học rất lớn và phức tạp, môn học này vẫn tiếp
tục phát triển khi các nguyên tố mới được phát hiện hoặc tạo ra, các hợp chất mới
được tổng hợp và các nguyên tắc mới được xây dựng. Các nhà hóa học hoặc kỹ sư
hóa học cần phải có một số kiến thức về tất cả các ngành của nó, ngay cả khi họ có
thể chuyên về một dòng cụ thể.
Khoa học hóa học không thể thực hiện được nếu không có vật lý và toán học,
đồng thời cũng có mối liên hệ chặt chẽ với một số ngành khoa học khác, ví dụ: hóa
học vô cơ được liên kết chặt chẽ với địa chất, khoáng vật học và luyện kim, trong
khi hóa học hữu cơ được liên kết chặt chẽ với sinh học nói chung.
WATER
Water is one of the most important among chemical substances. It is the chief
constituent of living matter. Its physical properties are strikingly different from those
of other substances. Ordinary water is impure, it usually contains dissolved salts and
dissolved gases, and sometimes organic matter. For chemical works water is purified
by distillation. Pure tin vessels and pipes are often used for storing and transporting
distilled water. Common glass vessels are not satisfactory because the alkaline
constituents of glass slowly dissolve in water. Distilling apparatus and vessels made
of extremely pure glass are used in making very pure water. The impurity, which is
hardest to keep out of water is carbon dioxide, which dissolves readily from the air.
🡪 Nước là một trong những chất quan trọng nhất trong số các chất hóa học.
Nó là thành phần chính của vật chất sống. Các tính chất vật lý của nó rất khác biệt
so với các tính chất của các chất khác. Nước thông thường không tinh khiết, nó
thường chứa muối hòa tan và khí hòa tan, và đôi khi là chất hữu cơ. Đối với các
công trình hóa học, nước được làm sạch bằng cách chưng cất. Các bình và ống dẫn
bằng thiếc nguyên chất thường được sử dụng để chứa và vận chuyển nước cất.
Các bình thủy tinh thông thường không đạt yêu cầu vì các thành phần kiềm của
thủy tinh tan chậm trong nước. Thiết bị chưng cất và bình làm bằng thủy tinh cực
kỳ tinh khiết được sử dụng để tạo ra nước rất tinh khiết. Tạp chất, khó tách khỏi
nước nhất là carbon dioxide, dễ hòa tan trong không khí.
Water is a clear, transparent liquid, and colourless in thin layers. Thick layers of
water have a bluish colour. Pure water freezes at O°C, and boils at 100°C. These
temperatures are means of identifying water, for no other substance has these freezing
and boiling points. The physical properties of water are used to define many physical
constants and units. The unit of mass in the metric system is chosen based on the
maximum weight of 1 cubic centimeter of water at 4°C (1 gram). A similar relation
holds in the English system: 4 cubic feet of water weighs approximately 1,000
ounces.
🡪 Nước là một chất lỏng trong suốt, trong suốt và không màu ở dạng lớp
mỏng. Lớp nước dày có màu hơi xanh. Nước tinh khiết đóng băng ở O ° C và sôi ở
100 ° C. Các nhiệt độ này là phương tiện để xác định nước, vì không có chất nào
khác có các điểm đóng băng và sôi này. Các tính chất vật lý của nước được sử dụng
để xác định nhiều hằng số và đơn vị vật lý. Đơn vị khối lượng trong hệ mét được
chọn dựa trên trọng lượng tối đa của 1 cm khối nước ở 4 ° C (1 gam). Một quan hệ
tương tự cũng được áp dụng trong hệ thống tiếng Anh: 4 feet khối nước nặng xấp
xỉ 1.000 ounce.
Steam is water in the gaseous state. A cubic inch of water gives about a cubic
foot of steam. When gaseous water is mixed with other gases, as in the air, it is called
water vapour; when unmixed, it is called steam. Water may exist as steam at
temperature lower than 100°C, which provides the pressure less than the usual
atmospheric pressure (15 pounds per square inch). If water is cooled sufficiently, it
solidifies at 0°C to ice. There is considerable expansion during the solidification, and
consequently ice is lighter than an equal volume of water. If we apply heat to ice, it
melts. The water will run off from the melting ice at a temperature of 0°C, the same
temperature as the water solidifies to become ice.
🡪 Hơi nước là nước ở trạng thái khí. Một inch khối nước cho khoảng một
foot khối hơi nước. Khi nước ở thể khí được trộn lẫn với các khí khác, như trong
không khí, nó được gọi là hơi nước; khi không trộn lẫn, nó được gọi là hơi nước.
Nước có thể tồn tại dưới dạng hơi nước ở nhiệt độ thấp hơn 100 ° C, cung cấp áp
suất nhỏ hơn áp suất khí quyển thông thường (15 pound trên inch vuông). Nếu
nước được làm lạnh đủ, nó đông đặc ở 0 ° C thành băng. Có sự giãn nở đáng kể
trong quá trình đông đặc, và do đó nước đá nhẹ hơn một lượng nước tương
đương. Nếu chúng ta tác động nhiệt lên nước đá, nó sẽ tan chảy. Nước sẽ chảy ra
khỏi băng tan ở nhiệt độ 0 ° C, nhiệt độ tương đương với nhiệt độ nước đông đặc
để trở thành nước đá.
POSTHARVEST OF CEREALS
This section outlines the steps involved in traditional processing of cereals. It is
vital that project planners and managers consider the traditional technologies in their
particular socio-economic context when introducing any technical improvements or
adaptations. The following main components of the postharvest food system are
discussed.
Harvesting threshing, winnowing, drying and storage primary processing
methods
Postharvest grain losses are a major concern in the traditional system. This
section describes some improved technologies, which have been developed to further
reduce losses and increase productivity in cereal processing together with essential
relevant technical background. Most of the cereals discussed are processed in much
the same way, but where relevant, differences in processing techniques are
mentioned.
🡪 Phần này trình bày các bước liên quan đến chế biến ngũ cốc truyền thống.
Điều quan trọng là các nhà lập kế hoạch và quản lý dự án phải xem xét các công
nghệ truyền thống trong bối cảnh kinh tế xã hội cụ thể của họ khi đưa ra bất kỳ cải
tiến hoặc thích ứng kỹ thuật nào. Các thành phần chính sau đây của hệ thống thực
phẩm sau thu hoạch sẽ được thảo luận.
Thu hoạch các phương pháp chế biến sơ cấp theo phương pháp tuốt, tuốt,
làm khô và bảo quản
Thất thoát ngũ cốc sau thu hoạch là mối quan tâm lớn trong hệ thống truyền
thống. Phần này mô tả một số công nghệ cải tiến đã được phát triển để tiếp tục
giảm tổn thất và tăng năng suất trong chế biến ngũ cốc cùng với nền tảng kỹ thuật
thiết yếu có liên quan. Hầu hết các loại ngũ cốc được thảo luận đều được chế
biến theo cách giống nhau, nhưng nếu có liên quan, sự khác biệt về kỹ thuật chế
biến sẽ được đề cập.
Harvesting
There is an optimum time for harvesting which depends upon the maturity of
the crop and climatic conditions (FAO, 1970) and has a significant effect on the
subsequent quality of grain during storage. Harvesting often begins before the grain
is fully ripe and extends until mold and insect damages are prevalent. Grain not fully
ripened contains a higher proportion of moisture, and will deteriorate more quickly
than mature grains because the enzyme systems are still active. If the grain remains in
the field after maturity, repeated wetting from rain and dew at night, along with
drying by the hot sun by day, may cause grain to crack (particularly long-grain
paddy). Advice is therefore frequently necessary on the correct harvesting time.
Cereal crops are traditionally harvested manually, requiting high labor demand and
therefore in many situations providing an important means of work to landless
laborers.
🡪 Thu hoạch
Có thời gian thu hoạch tối ưu phụ thuộc vào độ chín của cây trồng và điều kiện
khí hậu (FAO, 1970) và có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sau này của hạt trong
quá trình bảo quản. Thu hoạch thường bắt đầu trước khi hạt chín hoàn toàn và kéo dài
cho đến khi mốc và các thiệt hại do côn trùng gây ra là phổ biến. Hạt ngũ cốc chưa
chín hoàn toàn chứa một tỷ lệ cao hơn ẩm, và sẽ hư hỏng nhanh hơn so với ngũ cốc
trưởng thành vì hệ thống enzyme vẫn hoạt động. Nếu hạt vẫn còn trên ruộng sau khi
chín, sự thấm ướt lặp đi lặp lại do mưa và sương lúc ban đêm, cùng với việc phơi khô
bởi nắng nóng vào ban ngày, có thể làm cho hạt bị nứt (đặc biệt là hạt dài thóc). Do
đó, lời khuyên thường xuyên là cần thiết về thời gian thu hoạch chính xác. Cây ngũ
cốc được thu hoạch theo cách thủ công truyền thống, đòi hỏi nhu cầu lao động cao và
do đó nhiều tình huống cung cấp một phương tiện làm việc quan trọng cho những
người lao động không có đất.
Drying
During drying the moisture content of the grain is reduced. This helps prevent
germination of seeds, the growth of bacteria and fungi and considerably retards the
development of mites and insects. In traditional method the rate and uniformity of
drying is difficult to control, as it depends on the prevailing environmental
conditions. Moreover, it is essential that food grains be dried quickly and effectively.
However, in most cases, regardless of the disadvantages, the small farmer still prefers
sun drying because it is cheap and simple.
🡪 Sấy khô
Trong quá trình sấy độ ẩm của hạt bị giảm. Điều này giúp ngăn chặn sự nảy
mầm của hạt giống, sự phát triển của vi khuẩn và nấm và làm chậm đáng kể sự phát
triển của ve và côn trùng. Trong phương pháp truyền thống, tốc độ và độ đồng đều
của quá trình sấy rất khó kiểm soát, vì nó phụ thuộc vào các điều kiện môi trường
hiện hành. Hơn nữa, điều cần thiết là hạt thực phẩm phải được làm khô một cách
nhanh chóng và hiệu quả. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, bất chấp những
bất lợi, người nông dân nhỏ vẫn thích phơi nắng vì rẻ và đơn giản.
Air is one environmental factor used as the drying medium, causing water to
vaporize and conveying the moisture vapor away from the grain. The moisture
carrying capacity of air is dependent upon its temperature and increases with the rise
in temperature (e.g, at 30°C the air is capable of holding twice as much moisture as
16°C). Reducing postharvest grain losses during drying is a major objective of an
improved technology. Some of the following traditional drying methods highlight
where losses can occur.
🡪 Không khí là một yếu tố môi trường được sử dụng làm môi trường sấy, làm
cho nước bốc hơi và chuyển hơi ẩm ra khỏi hạt. Khả năng mang hơi ẩm của không
khí phụ thuộc vào nhiệt độ của nó và tăng lên khi nhiệt độ tăng lên (ví dụ: ở 30 ° C,
không khí có khả năng giữ độ ẩm gấp đôi ở 16 ° C). Giảm thất thoát hạt sau thu
hoạch trong quá trình sấy là mục tiêu chính của công nghệ cải tiến. Một số phương
pháp làm khô truyền thống sau đây nêu bật những nơi có thể xảy ra tổn thất.
The simplest and most common method is to lay the cut stalks on the ground in
the fields, either in swaths of toss bundies or stacks or heaps, until the crop is dry.
When the plants are piled in large stacks they may suffer from lack of circulation
leading to sprouting, discoloration, and microbial damage. Sometimes racks are used
for hanging unthreshed sorghum, millet, and paddy. Most racks are designed to
permit air movement through the drying material. At the homestead the crop is
further dried by spreading on woven mats, hard surfaces including roads, plastic
sheets, or on the roof or ground. The drying time depends on the prevailing climatic
conditions. Some farmers periodically turn or rake the grain during the drying period
in order to obtain uniform drying. During rainy period the crop must be protected
until the weather is again favorable. In other cases some farmers dry their produce on
raised platforms of various shapes.
🡪 Phương pháp đơn giản và phổ biến nhất là đặt các thân cây đã cắt trên mặt
đất trên ruộng, hoặc thành từng bó hoặc chồng hoặc đống, cho đến khi cây khô. Khi
cây trồng chất thành đống lớn, chúng có thể bị thiếu lưu thông dẫn đến nảy mầm, bạc
màu và hư hỏng do vi sinh vật gây ra. Đôi khi giá đỡ được sử dụng để treo lúa miến,
kê và thóc chưa chín. Hầu hết các giá đỡ được thiết kế để cho phép không khí di
chuyển qua vật liệu sấy. Tại nhà dân, cây trồng được làm khô thêm bằng cách trải
trên thảm dệt, các bề mặt cứng bao gồm đường, tấm nhựa, hoặc trên mái nhà hoặc
mặt đất. Thời gian làm khô phụ thuộc vào điều kiện khí hậu hiện hành. Một số nông
dân định kỳ đảo hoặc cào hạt trong thời gian sấy để có được độ khô đồng đều. Trong
thời kỳ mưa phải bảo vệ cây trồng cho đến khi thời tiết thuận lợi trở lại. Trong một số
trường hợp khác, một số nông dân phơi nông sản của họ trên các giàn nâng có nhiều
hình dạng khác nhau.
After drying many farmers store their produce in the home, where the smoke
and heat produced during cooking helps complete the drying of the grain and reduces
insect infestation. The smoke produced and heat lost in traditional cooking stoves
thus serves a useful purpose, which should not be ignored in the development of
improved stoves.
🡪 Sau khi sấy khô, nhiều người nông dân cất sản phẩm của họ trong nhà, nơi
khói và nhiệt sinh ra trong quá trình nấu nướng giúp hoàn thành quá trình làm khô hạt
và giảm sự xâm nhập của côn trùng. Do đó, khói được tạo ra và nhiệt bị mất trong
bếp nấu ăn truyền thống phục vụ một mục đích hữu ích, điều không thể bỏ qua trong
quá trình phát triển bếp cải tiến.
Storage
Traditional storage systems have evolved over long periods within the limits of
the local culture. Large amount of grain for human consumption is stored containers
constructed of plant material, mud, or stones, often raised off the ground on platforms
and protected from the weather by roofing material. The design and materials vary
according to local resources and custom. In the humid areas of the Ivory Coast,
Tanzania, and Kenya, maize is dried from a tree, by hanging it on tacks, or by
suspending it from poles. Because of the fear of theft, and because of the problem of
rain, rodent, and other predator, these methods are becoming less popular. In the parts
of East Africa and Central America wood ashes or rice husk ash is mixed with grain
being stored to control infestation.
🡪 Kho
Các hệ thống lưu trữ truyền thống đã phát triển trong thời gian dài trong giới
hạn của văn hóa địa phương. Một lượng lớn ngũ cốc dùng cho con người được chứa
trong các thùng chứa được làm bằng vật liệu thực vật, bùn hoặc đá, thường được
nâng lên khỏi mặt đất trên các bệ và được bảo vệ khỏi thời tiết bằng vật liệu lợp mái.
Thiết kế và vật liệu thay đổi tùy theo nguồn lực địa phương và tùy chỉnh. Ở các khu
vực ẩm ướt của Bờ Biển Ngà, Tanzania và Kenya, ngô được làm khô từ cây, bằng
cách treo nó lên dây hoặc bằng cách treo nó lên cột. Vì sợ trộm cắp, và vì vấn đề
mưa, động vật gặm nhấm và các động vật ăn thịt khác, những phương pháp này ngày
càng trở nên ít phổ biến hơn. Ở các khu vực Đông Phi và Trung Mỹ, tro củi hoặc tro
trấu được trộn với ngũ cốc được lưu trữ để kiểm soát sự xâm nhập.
3. Improve taste, texture and appearance: Spices, natural and artificial flavors,
and sweeteners are added to enhance the taste of food. Food colors maintain or
improve appearance. Emulsifiers, stabilizers and thickeners give foods the texture
and consistency consumers expect. Leavening agents allow baked goods to rise
during baking. Some additives help control the acidity and alkalinity of foods, while
other ingredients help maintain the taste and mouthfeel of foods with reduced fat
content.
🡪 3. Cải thiện mùi vị, kết cấu và hình thức: Gia vị, hương vị tự nhiên và nhân
tạo, và chất làm ngọt được thêm vào để tăng hương vị của thực phẩm. Màu thực
phẩm duy trì hoặc cải thiện vẻ ngoài. Chất nhũ hóa, chất ổn định và chất làm đặc
mang lại cho thực phẩm kết cấu và độ đặc mà người tiêu dùng mong đợi. Các chất
tạo bọt cho phép các món nướng nổi lên trong quá trình nướng. Một số chất phụ gia
giúp kiểm soát độ chua và kiềm của thực phẩm, trong khi các thành phần khác giúp
duy trì hương vị và cảm giác ngon miệng của thực phẩm với hàm lượng chất béo
giảm.
Food and color additives are strictly studied, regulated and monitored. Federal
regulations require evidence that each substance is safe at its intended level of use
before it may be added to foods. Furthermore, all additives are subjected to ongoing
safety review as scientific understanding and methods of testing continue to improve.
Consumers should feel safe about the foods they eat.
🡪 Thực phẩm và phụ gia tạo màu được nghiên cứu, quy định và giám sát
nghiêm ngặt. Các quy định của liên bang yêu cầu bằng chứng rằng mỗi chất là an
toàn ở mức độ sử dụng dự kiến trước khi nó có thể được thêm vào thực phẩm. Hơn
nữa, tất cả các chất phụ gia phải được xem xét an toàn liên tục khi hiểu biết khoa học
và phương pháp thử nghiệm tiếp tục được cải thiện. Người tiêu dùng nên cảm thấy an
toàn về thực phẩm họ ăn.
Fats contain soluble compounds that contribute to the appealing aroma and
taste. Fat also adds texture to foods, helping baked foods stay soft and moist and
fried foods to retain their flavor longer.
🡪 Chất béo chứa các hợp chất hòa tan góp phần tạo nên mùi thơm và hương
vị hấp dẫn. Chất béo cũng tạo thêm kết cấu cho thực phẩm, giúp thực phẩm nướng
mềm và ẩm và thực phẩm chiên giữ được hương vị lâu hơn.
Nước mắm
In translation from Vietnamese, this literally means fish sauce. However, the
sauce is eaten by large proportion of the population and early reports suggested
intakes up to 400 cm per day. However, mostly it is used to give rice a good flavor
and aroma and 40-50 cm³ may be consumed over two meals. This would give a salt
intake of 12 - 13g per day. The sauce is a clear brown liquid with a distinctive meaty/
sharp aroma/. The taste is predominantly salty but the contribution of many other
compounds, including the volatiles, is very apparent. Generally the cheaper products
have far less aroma and often they are more bitter to the Western taste.
🡪 Trong bản dịch từ tiếng Việt, nghĩa đen là nước mắm. Tuy nhiên, nước sốt
được ăn bởi một tỷ lệ lớn dân số và các báo cáo ban đầu cho thấy lượng tiêu thụ lên
đến 400 cm mỗi ngày. Tuy nhiên, chủ yếu nó được sử dụng để cho cơm có mùi thơm
và vị ngon và có thể dùng 40-50 cm³ trong hai bữa ăn. Điều này sẽ cung cấp cho bạn
lượng muối từ 12 - 13g mỗi ngày. Nước sốt là một chất lỏng màu nâu trong, có mùi
thơm đặc trưng của thịt /. Vị chủ yếu là mặn nhưng sự đóng góp của nhiều hợp chất
khác, bao gồm các chất bay hơi, là rất rõ ràng. Nói chung, các sản phẩm rẻ hơn có ít
mùi thơm hơn và thường chúng có vị đắng hơn đối với khẩu vị phương Tây.
A common procedure adopted at a factory site is to remove some but not all of
the supernatant when it is formed. This is referred to as first quality 'nuóc-mám' or
'nuoc-côt'. The residual mass, which contains some of the supernatant liquor is then
extracted with boiling seawater to lixivate the fish and the larger species. liquid is
then referred to as second quality. Sometimes several vats are extracted with the same
brine. The extraction procedure may be repeated to give poorer qualities of
nuoc-mám. These extracts may be improved by the addition of higher qualities of
'nuóc-måm'. Generally, the lower quality sauces have poorer keeping properties as
they may have a low salt concentration. They may be improved by the addition of
caramel, molasses, roasted maize or roasted barley to the fish before the second and
subsequent extractions. This improves the color and also improves the keeping
qualities. An advantage with these poorer quality sauces is that more may be
consumed so that the protein obtained from them may be near to that of first quality
sauce. The undissolved residue (xác-mâm) is used for animal foodstuffs.
🡪 Một quy trình phổ biến được áp dụng tại nhà máy là loại bỏ một số nhưng
không phải tất cả phần nổi phía trên khi nó được hình thành. Đây được gọi là chất
lượng đầu tiên 'nuóc-mám' hoặc 'nước-côt'. Phần còn lại, có chứa một số chất lỏng
nổi trên mặt sau đó được chiết xuất bằng nước biển sôi để tách cá và các loài lớn hơn.
chất lỏng sau đó được gọi là chất lượng thứ hai. Đôi khi một số thùng được chiết xuất
với cùng một loại nước muối. Quy trình chiết xuất có thể được lặp lại để cho chất
lượng nước-mám kém hơn. Những chiết xuất này có thể được cải thiện bằng cách bổ
sung các chất lượng cao hơn của 'nuóc-måm'. Nói chung, nước sốt chất lượng thấp
hơn có tính chất giữ ẩm kém hơn vì chúng có thể có nồng độ muối thấp. Chúng có
thể được cải thiện bằng cách bổ sung caramel, mật đường, ngô rang hoặc lúa mạch
rang vào cá trước lần khai thác thứ hai và tiếp theo. Điều này cải thiện màu sắc và
cũng cải thiện chất lượng giữ. Một lợi thế của những loại nước sốt chất lượng kém
hơn này là có thể được tiêu thụ nhiều hơn để độ đạm thu được từ chúng có thể gần
với chất lượng của nước sốt chất lượng đầu tiên. Phần còn lại chưa phân hủy (xác
định) được sử dụng cho thực phẩm động vật.
Very few books can lay claim to be the first to expound or develop a particular
area, and the present work is no exception. An increasing number of books have
appeared over the past few years with the words “food” and “packaging” in their
titles, and several are listed at the end of this chapter. The whole field of food science
and technology has undergone tremendous development over the last 30 years, and
this has been reflected in a plethora of books, many of which address quite specific
subject areas. In addition, there has also been a significant increase in the number of
papers dealing with food and packaging published in the scientific literature, and
many of them are referenced at the end of the appropriate chapters.
🡪 Rất ít cuốn sách có thể khẳng định là cuốn sách đầu tiên khai phá hoặc phát
triển một lĩnh vực cụ thể nào đó, và tác phẩm hiện tại cũng không ngoại lệ. Ngày
càng có nhiều sách xuất hiện trong vài năm qua với các từ "thực phẩm" và "bao bì"
trong tiêu đề của chúng, và một số sách được liệt kê ở cuối chương này. Toàn bộ lĩnh
vực khoa học và công nghệ thực phẩm đã có những bước phát triển vượt bậc trong 30
năm qua, và điều này đã được phản ánh trong rất nhiều cuốn sách, trong đó có nhiều
cuốn đề cập đến các lĩnh vực chủ đề khá cụ thể. Ngoài ra, số lượng các bài báo về
thực phẩm và bao bì được công bố trên các tài liệu khoa học cũng đã tăng lên đáng kể
và nhiều bài báo trong số đó được tham khảo ở cuối các chương thích hợp.
Food packaging lies at the very heart of the modern food industry, and
successful food packaging technologists must bring to their professional duties a
wide-ranging background drawn from a multitude of disciplines. The
interdisciplinary nature of food packaging is evident from the chapter headings in
this book. Sufficient material has been included in the text for it to stand alone as a
textbook for undergraduate and graduate students who are taking a two-semester
course in food packaging. The earlier editions of this book were also widely used in
industry, often by those with no formal education in food science and technology.
Therefore, brief descriptions of the basic composition and manufacturing processes
used for a wide range of foods are included, with an emphasis on those aspects that
influence package choice and performance. Key references are given at the end of
each chapter so that those who wish to pursue particular aspects in more depth will
have some guidance to start them on their way.
🡪 Bao bì thực phẩm là trung tâm của ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại, và
các kỹ sư công nghệ bao gói thực phẩm thành công phải mang lại cho nhiệm vụ
chuyên môn của họ một nền tảng rộng lớn được đúc kết từ nhiều lĩnh vực. Bản chất
liên ngành của bao bì thực phẩm được thể hiện rõ ràng từ các tiêu đề chương trong
cuốn sách này. Đã có đủ tài liệu trong văn bản để nó trở thành sách giáo khoa dành
riêng cho sinh viên đại học và sau đại học đang tham gia khóa học kéo dài hai học kỳ
về đóng gói thực phẩm. Các phiên bản trước của cuốn sách này cũng được sử dụng
rộng rãi trong công nghiệp, thường là bởi những người không được đào tạo chính quy
về khoa học và công nghệ thực phẩm. Do đó, bao gồm các mô tả ngắn gọn về thành
phần cơ bản và quy trình sản xuất được sử dụng cho nhiều loại thực phẩm, nhấn
mạnh vào các khía cạnh ảnh hưởng đến việc lựa chọn và thực hiện gói. Các tài liệu
tham khảo chính được đưa ra ở cuối mỗi chương để những ai muốn theo đuổi các
khía cạnh cụ thể chuyên sâu hơn sẽ có một số hướng dẫn để bắt đầu chúng trên con
đường của họ.
2. DEFINITIONS
Despite the important and key role that packaging plays, it is often regarded as
a necessary evil or an unnecessary cost. Furthermore, in the view of many
consumers, packaging is, at best, somewhat superfluous, and, at worst, a serious
waste of resources and an environmental menace. Such views arise because the
functions that packaging has to perform are either unknown or not considered in full.
By the time most consumers come into contact with a package, its job, in many
cases, is almost over, and it is perhaps understandable that the view that excessive
packaging has been used has gained some credence.
🡪 2. ĐỊNH NGHĨA
Mặc dù đóng vai trò quan trọng và then chốt mà bao bì đóng vai trò quan trọng,
nó thường được coi là một thứ xấu cần thiết hoặc một chi phí không cần thiết. Hơn
nữa, theo quan điểm của nhiều người tiêu dùng, tốt nhất là bao bì, hơi thừa, và tệ nhất
là lãng phí tài nguyên nghiêm trọng và đe dọa môi trường. Các quan điểm như vậy
nảy sinh bởi vì các chức năng mà bao bì phải thực hiện hoặc là chưa biết hoặc không
được xem xét đầy đủ. Vào thời điểm hầu hết người tiêu dùng tiếp xúc với một bao bì,
công việc của nó, trong nhiều trường hợp, gần như kết thúc, và có lẽ dễ hiểu rằng
quan điểm cho rằng bao bì đã được sử dụng quá mức đã được tin tưởng nhất định.
Although the aforementioned definitions cover the basic role and form of
packaging, it is necessary to discuss in more detail the functions of packaging and
the environments where the package must perform those functions.
🡪 Mặc dù các định nghĩa nói trên đề cập đến vai trò và hình thức cơ bản của
bao bì, nhưng cần phải thảo luận chi tiết hơn về các chức năng của bao bì và môi
trường nơi bao bì phải thực hiện các chức năng đó.
3. FUNCTIONS OF PACKAGING
Packaging performs a series of disparate tasks: it protects its contents from
contamination and spoilage, makes it easier to transport and store goods and provides
uniform measuring of contents (Hine, 1995). By allowing brands to be created and
standardized, it makes advertising meaningful and large-scale distribution possible.
Special kinds of packages with dispensing caps, sprays and other convenience
features make products easier to use. Packages serve as symbols of their contents and
a way of life and, just as they can very powerfully communicate the satisfaction a
product offers, they are equally potent symbols of wastefulness once the product
isgone. Four primary functions of packaging have been identified: containment,
protection, convenience and communication. These four functions are interconnected
and all must be assessed and considered simultaneously in the package development
process.
🡪 CHỨC NĂNG CỦA BAO BÌ
Bao bì thực hiện một loạt các nhiệm vụ khác nhau: nó bảo vệ hàng hóa bên
trong khỏi bị nhiễm bẩn và hư hỏng, giúp vận chuyển và lưu trữ hàng hóa dễ dàng
hơn và cung cấp việc đo lường đồng nhất các chất bên trong (Hine, 1995). Bằng cách
cho phép các thương hiệu được tạo ra và tiêu chuẩn hóa, nó làm cho việc quảng cáo
có ý nghĩa và khả năng phân phối trên quy mô lớn. Các loại gói đặc biệt có nắp pha
chế, vòi xịt và các tính năng tiện lợi khác giúp sản phẩm dễ sử dụng hơn. Bao bì đóng
vai trò như biểu tượng của nội dung và cách sống, cũng như chúng có thể truyền đạt
một cách mạnh mẽ sự hài lòng mà một sản phẩm mang lại, chúng cũng là biểu tượng
mạnh mẽ của sự lãng phí một khi sản phẩm bị loại bỏ. Bốn chức năng chính của bao
bì đã được xác định: ngăn chặn, bảo vệ, tiện lợi và giao tiếp. Bốn chức năng này
được kết nối với nhau và tất cả phải được đánh giá và xem xét đồng thời trong quá
trình phát triển gói
CONTAINMENT
This function of packaging is so obvious as to be overlooked by many, but, with
the exception of large, discrete products, all other products must be contained before
they can be moved from one place to another. The “package,” whether it is a bottle of
cola or a bulk cement rail wagon, must contain the product to function successfully.
Without containment, product loss and pollution would be widespread. The
containment function of packaging makes a huge contribution to protecting the
environment from the myriad of products that are moved from one place to another
on numerous occasions each day in any modern society. Faulty packaging (or
under-packaging) could result in major pollution of the environment. Even today, the
containment function of packaging is not always addressed satisfactorily, as
evidenced by the number of packaged foods that leak their contents, especially
around the closures and seals.
🡪 CHỨA
Chức năng này của bao bì là hiển nhiên nên bị nhiều người bỏ qua, nhưng,
ngoại trừ các sản phẩm lớn, rời rạc, tất cả các sản phẩm khác phải được chứa trước
khi chúng có thể được chuyển từ nơi này sang nơi khác. “Gói hàng”, cho dù đó là
một chai cola hay một toa tàu xi măng rời, phải chứa sản phẩm để hoạt động thành
công. Nếu không có biện pháp ngăn chặn, tình trạng thất thoát sản phẩm và ô nhiễm
sẽ lan rộng. Chức năng chứa đựng của bao bì đóng góp rất lớn vào việc bảo vệ môi
trường khỏi vô số các sản phẩm được di chuyển từ nơi này sang nơi khác trong nhiều
dịp mỗi ngày trong bất kỳ xã hội hiện đại nào. Bao bì bị lỗi (hoặc bao bì dưới) có thể
dẫn đến ô nhiễm lớn môi trường. Ngay cả ngày nay, chức năng ngăn chặn của bao bì
không phải lúc nào cũng được giải quyết một cách thỏa đáng, bằng chứng là số lượng
thực phẩm đóng gói bị rò rỉ bên trong, đặc biệt là xung quanh bao bì và niêm phong.
PROTECTION
This is often regarded as the primary function of the package: to protect its
contents from outside environmental influences such as water, water vapor, gases,
odors, microorganisms, dust, shocks, vibrations and compressive forces.
For the majority of foods, the protection afforded by the package is an essential
part of the preservation process. For example, aseptically packaged milk and fruit
juices in paperboard cartons only remain aseptic for as long as the package provides
protection. Likewise, vacuum-packaged meat will not achieve its desired shelf life if
the package permits O2 to enter. In general, once the integrity of the package is
breached, the product is no longer preserved.
Packaging also protects or conserves much of the energy expended during the
production and processing of the product. For example, to produce, transport, sell and
store 1 kg of bread requires 15.8 MJ (megajoules) of energy. This energy is required
in the form of transport fuel, heat, power and refrigeration in farming and milling the
wheat, baking and retailing the bread, and in distributing both the raw materials and
the finished product. To manufacture the low density polyethylene (LDPE) bag to
package a 1 kg loaf of bread requires 1.4 MJ of energy. This means that each unit of
energy in the packaging protects 11 units of energy in the product. While eliminating
the packaging might save 1.4 MJ of energy, it would also lead to spoilage of the
bread and a consequent waste of 15.8 MJ of energy.
🡪 SỰ BẢO VỆ
Đây thường được coi là chức năng chính của bao bì: bảo vệ bên trong của nó
khỏi các ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài như nước, hơi nước, khí, mùi, vi sinh
vật, bụi, chấn động, rung lắc và lực nén.
Đối với hầu hết các loại thực phẩm, việc bảo vệ bằng bao gói là một phần thiết
yếu của quá trình bảo quản. Ví dụ, sữa và nước ép trái cây được đóng gói vô trùng
trong hộp giấy bìa cứng chỉ được vô trùng trong thời gian bao bì có tác dụng bảo vệ.
Tương tự như vậy, thịt được đóng gói chân không sẽ không đạt được thời hạn sử
dụng mong muốn nếu bao bì cho phép O2 xâm nhập vào. Nói chung, một khi tính
toàn vẹn của bao bì bị vi phạm, sản phẩm sẽ không còn được bảo quản.
Bao bì cũng bảo vệ hoặc bảo tồn phần lớn năng lượng sử dụng trong quá trình
sản xuất và chế biến sản phẩm. Ví dụ, để sản xuất, vận chuyển, bán và lưu trữ 1 kg
bánh mì cần 15,8 MJ (megajoules) năng lượng. Năng lượng này được yêu cầu dưới
dạng nhiên liệu vận chuyển, nhiệt, điện và làm lạnh trong canh tác và xay xát lúa mì,
nướng và bán lẻ bánh mì, cũng như trong việc phân phối cả nguyên liệu thô và thành
phẩm. Để sản xuất túi polyethylene mật độ thấp (LDPE) để đóng gói một ổ bánh mì 1
kg cần năng lượng 1,4 MJ. Điều này có nghĩa là mỗi đơn vị năng lượng trong bao bì
bảo vệ 11 đơn vị năng lượng trong sản phẩm. Trong khi loại bỏ bao bì có thể tiết
kiệm 1,4 MJ năng lượng, nó cũng sẽ dẫn đến hư hỏng bánh mì và hậu quả là lãng phí
15,8 MJ năng lượng.
CONVENIENCE
Modern industrialized societies have brought about tremendous changes in
lifestyles and the pack-aging industry has had to respond to those changes. Now an
ever-increasing number of households are single person, many couples either delay
having children or opt not to at all and a greater percentage of women are in the
workforce than ever before.
All these changes, as well as other factors such as the trend toward “grazing”
(i.e., eating snack-type meals frequently and on the run rather than regular meals), the
demand for a wide variety of food and drink at outdoor functions such as sports
events, and increased leisure time, have created a demand for greater convenience in
household products. Products designed to increase convenience include foods that are
prepared and can be cooked or reheated in a very short time, preferably without
removing them from their primary package, and sauces, dressings and condiments
that can be applied simply through aerosol or pump-action packages that minimize
mess. Thus, packaging plays an important role in meeting the demands of consumers
for convenience. Convenient packages promote sales.
Two other aspects of convenience are important in package design. One of these
can best be described as the apportionment function of packaging. In this context, the
package functions by reducing the output from industrial production to a manageable,
desirable “consumer” size. Thus, a vat of wine is “apportioned” into 750 mL bottles;
a churn of butter is “apportioned” by packing into 25 g mini-pats and a batch of ice
cream is “apportioned” by filling into 2L plastic tubs.
Put simply, the large-scale production of products that characterizes modern
society could not succeed without the apportionment function of packaging. The
relative cheapness of consumer products is largely because of their production on an
enormous scale and the resultant savings. But, as the scale of production has
increased, so too has the need for effective methods of apportioning the product into
consumer-sized dimensions.
For a product that is not entirely consumed when the package is first opened,
the package should be resealable and retain the quality of the product until
completely used. Furthermore, the package should contain a portion size that is
convenient for the intended consumers; a package that contains so much amount of
product that it would deteriorate before being completely consumed clearly contains
too large a portion. An associated aspect is the shape (relative proportions) of the
primary package with regard to consumer convenience (e.g., easy to hold, open and
pour as appropriate) and efficiency in building into secondary and tertiary packages.
In the movement of packaged goods in interstate and inter- national trade, it is clearly
inefficient to handle each primary package individually. Here, packaging plays
another very important role in permitting primary packages to be unitized into
secondary packages (e.g., placed inside a corrugated case) and secondary packages to
be unitized into a tertiary package (e.g., a stretch-wrapped pallet). This unitizing
activity can be carried a stage further to pro- duce a quaternary package (e.g., a
container that is loaded with several pallets).
If the dimensions of the primary and secondary packages are optimal, then the
maximum space available on the pallet can be used. As a consequence of this
unitizing function, materials handling is optimized since only a minimal number of
discrete packages or loads need to be handled.
🡪 SỰ TIỆN LỢI
Các xã hội công nghiệp hóa hiện đại đã mang lại những thay đổi to lớn trong lối
sống và ngành công nghiệp lão hóa bao bì đã phải ứng phó với những thay đổi đó.
Hiện nay, số lượng hộ gia đình là người độc thân ngày càng gia tăng, nhiều cặp vợ
chồng trì hoãn việc có con hoặc không muốn có con và tỷ lệ phụ nữ tham gia lực
lượng lao động ngày càng lớn hơn bao giờ hết.
Tất cả những thay đổi này, cũng như các yếu tố khác như xu hướng “chăn thả
gia súc” (tức là ăn các bữa ăn kiểu ăn nhẹ thường xuyên và chạy đi thay vì các bữa ăn
thông thường), nhu cầu về nhiều loại thức ăn và đồ uống tại các hoạt động ngoài trời
như như các sự kiện thể thao và thời gian giải trí tăng lên đã tạo ra nhu cầu về sự tiện
lợi hơn đối với các sản phẩm gia dụng. Các sản phẩm được thiết kế để tăng tính tiện
lợi bao gồm thực phẩm được chế biến và có thể nấu hoặc hâm nóng trong thời gian
rất ngắn, tốt nhất là không cần lấy chúng ra khỏi gói chính của chúng, và nước sốt,
nước xốt và gia vị có thể được sử dụng đơn giản thông qua bình xịt hoặc gói tác động
bơm. giảm thiểu sự lộn xộn. Như vậy, bao bì đóng một vai trò quan trọng trong việc
đáp ứng nhu cầu về sự tiện lợi của người tiêu dùng. Gói tiện lợi thúc đẩy bán hàng.
Hai khía cạnh khác của sự tiện lợi rất quan trọng trong thiết kế gói. Một trong
những điều này có thể được mô tả tốt nhất là chức năng phân bổ của bao bì. Trong
bối cảnh này, gói sản phẩm hoạt động bằng cách giảm sản lượng từ sản xuất công
nghiệp xuống quy mô “người tiêu dùng” mong muốn có thể quản lý được. Do đó,
một thùng rượu được “chia nhỏ” thành các chai 750 mL; một mẻ bơ được “chia nhỏ”
bằng cách đóng gói thành những cục nhỏ 25 g và một mẻ kem được “chia nhỏ” bằng
cách cho vào các bồn nhựa 2L.
Nói một cách đơn giản, việc sản xuất quy mô lớn các sản phẩm đặc trưng cho
xã hội hiện đại sẽ không thể thành công nếu không có chức năng phân bổ của bao bì.
Mức độ rẻ tương đối của các sản phẩm tiêu dùng phần lớn là do chúng được sản xuất
trên quy mô lớn và tiết kiệm được. Tuy nhiên, khi quy mô sản xuất tăng lên, cũng cần
có các phương pháp hiệu quả để phân bổ sản phẩm theo các kích thước quy mô người
tiêu dùng.
Đối với sản phẩm không được tiêu thụ hết khi mở gói lần đầu, gói phải được
đóng lại và giữ nguyên chất lượng của sản phẩm cho đến khi sử dụng hết. Hơn nữa,
bao bì phải có kích thước khẩu phần thuận tiện cho người tiêu dùng; một gói chứa
quá nhiều sản phẩm sẽ bị hư hỏng trước khi được tiêu thụ hoàn toàn rõ ràng chứa một
phần quá lớn. Một khía cạnh liên quan là hình dạng (tỷ lệ tương đối) của gói chính
liên quan đến sự tiện lợi của người tiêu dùng (ví dụ, dễ cầm, mở và đổ khi thích hợp)
và hiệu quả trong việc xây dựng thành các gói thứ cấp và thứ ba. Trong quá trình vận
chuyển hàng hóa đóng gói trong thương mại giữa các tiểu bang và giữa các quốc gia,
rõ ràng là không hiệu quả nếu xử lý từng gói hàng sơ cấp riêng lẻ. Ở đây, bao bì đóng
một vai trò rất quan trọng khác trong việc cho phép các gói sơ cấp được tách rời
thành các gói thứ cấp (ví dụ: được đặt bên trong hộp gấp nếp) và các gói thứ cấp
được tách thành gói thứ ba (ví dụ: pallet được bọc căng). Hoạt động hợp nhất này có
thể được tiến hành thêm một giai đoạn nữa để tạo ra một gói hàng bậc bốn (ví dụ,
một công-te-nơ được chất nhiều pallet).
Nếu kích thước của các gói chính và phụ là tối ưu, thì có thể sử dụng không
gian tối đa có sẵn trên pallet. Do chức năng hợp nhất này, việc xử lý vật liệu được tối
ưu hóa vì chỉ cần xử lý một số lượng tối thiểu các gói hoặc tải rời rạc.
COMMUNICATION
There is an old saying that “a package must protect what it sells and sell what it
protects.” It may be old, but it is still true; a package functions as a “silent salesman”
(Judd et al., 1989). The modern methods of consumer marketing would fail were it
not for the messages communicated by the package. The ability of consumers to
instantly recognize products through distinctive shapes, branding and labeling
enables supermarkets to function on a self-service basis. Without this communication
function (i.e., if there were only plain packs and standard package sizes), shopping in
a supermarket would be a lengthy, frustrating nightmare as consumers attempted to
make purchasing decisions without the numerous visual clues provided by the
graphics and the distinctive shapes of the packaging.
Other communication functions of the package are equally important. Today,
the widespread use of modern scanning equipment at retail checkouts relies on all
packages displaying a universal product code (UPC) that can be read accurately and
rapidly. Nutritional information on the outside of food packages has become
mandatory in many countries. Smart labels that can be read by camera phones are
also appearing on packages and these are discussed in Chapter 9.
But it is not only in the supermarket that the communication function of
packaging is important. Warehouses and distribution centers would (and sometimes
do) become chaotic if secondary and tertiary packages lack labels or carry incomplete
details. When international trade is involved and different languages are spoken, the
use of unambiguous, readily understood symbols on the package is imperative. UPCs
are also frequently used in warehouses where handheld barcode readers linked to a
computer make stocktaking quick and efficient. Today, the use of RFID tags attached
to secondary and tertiary packages is revolutionizing the supply chain.
🡪 LIÊN LẠC
Có một câu nói cổ rằng "một gói hàng phải bảo vệ những gì nó bán và bán
những gì nó bảo vệ." Nó có thể cũ, nhưng nó vẫn đúng; một gói có chức năng như
một “người bán hàng thầm lặng” (Judd et al., 1989). Các phương pháp tiếp thị tiêu
dùng hiện đại sẽ thất bại nếu nó không áp dụng cho các thông điệp được truyền đạt
bởi gói hàng. Khả năng người tiêu dùng nhận ra sản phẩm ngay lập tức thông qua
hình dạng đặc biệt, nhãn hiệu và nhãn mác cho phép siêu thị hoạt động trên cơ sở tự
phục vụ. Nếu không có chức năng giao tiếp này (tức là nếu chỉ có các gói đơn giản và
kích thước gói tiêu chuẩn), mua sắm trong siêu thị sẽ là một cơn ác mộng kéo dài và
khó chịu khi người tiêu dùng cố gắng đưa ra quyết định mua hàng mà không có nhiều
manh mối trực quan được cung cấp bởi đồ họa và hình dạng đặc biệt của bao bì.
Các chức năng giao tiếp khác của gói cũng quan trọng không kém. Ngày nay,
việc sử dụng rộng rãi thiết bị quét hiện đại tại các quầy thanh toán bán lẻ dựa vào
việc tất cả các gói hàng hiển thị mã sản phẩm chung (UPC) có thể được đọc chính
xác và nhanh chóng. Thông tin dinh dưỡng bên ngoài bao bì thực phẩm đã trở thành
yêu cầu bắt buộc ở nhiều quốc gia. Các nhãn thông minh có thể đọc được bằng điện
thoại camera cũng xuất hiện trên các bao bì và chúng sẽ được thảo luận trong
Chương 9.
Nhưng không phải chỉ trong siêu thị, chức năng truyền thông của bao bì mới
được coi trọng. Các kho hàng và trung tâm phân phối sẽ (và đôi khi xảy ra) trở nên
hỗn loạn nếu các gói hàng thứ cấp và thứ ba thiếu nhãn hoặc không có thông tin chi
tiết. Khi có liên quan đến thương mại quốc tế và các ngôn ngữ khác nhau được sử
dụng, việc sử dụng các ký hiệu rõ ràng, dễ hiểu trên bao bì là bắt buộc. UPC cũng
thường được sử dụng trong các nhà kho, nơi máy đọc mã vạch cầm tay được liên kết
với máy tính giúp cho việc kiểm kê hàng hóa nhanh chóng và hiệu quả. Ngày nay,
việc sử dụng các thẻ RFID được gắn vào các gói thứ cấp và thứ ba đang cách mạng
hóa chuỗi cung ứng.
INTRODUCTION TO FOOD SAFETY
FOOD SAFETY AND QUALITY
The various components, which collectively contribute to overall food quality,
have been discussed. One of the most important components is safety. We all have to
eat to survive and it is a basic human requirement that the food we eat is safe.
Unfortunately notified cases of food poisoning have been increasing worldwide
including in developed countries. The costs associated with food poisoning, both
social and financial are substantial. The economic costs of food poisoning in the UK
have been estimated to be in excess of £1 billion and in the US between $10 - 30
billion. Social costs include pain, suffering and even death. Most food poisoning has a
microbial origin and some outbreaks have made headline news.
In addition other possible food risks have ensured that food safety has a high
media profile. Any food organization that does not consider food safety may lead to
the risk of causing illness or death, attracting bad publicity, closure and even
bankruptcy.
🡪 AN TOÀN VÀ CHẤT LƯỢNG THỰC PHẨM
Các thành phần khác nhau, đóng góp chung vào chất lượng thực phẩm nói
chung, đã được thảo luận. Một trong những thành phần quan trọng nhất là an toàn. Tất
cả chúng ta đều phải ăn để tồn tại và yêu cầu cơ bản của con người là thực phẩm
chúng ta ăn phải an toàn.
Các trường hợp ngộ độc thực phẩm được thông báo không may đã ngày càng gia
tăng trên toàn thế giới kể cả ở các nước phát triển. Các chi phí liên quan đến ngộ độc
thực phẩm, cả xã hội và tài chính là đáng kể. Chi phí kinh tế của ngộ độc thực phẩm ở
Anh được ước tính là hơn 1 tỷ bảng Anh và ở Mỹ là từ 10 - 30 tỷ đô la. Chi phí xã hội
bao gồm đau đớn, khổ sở và thậm chí tử vong. Hầu hết các vụ ngộ độc thực phẩm đều
có nguồn gốc từ vi sinh vật và một số vụ bùng phát đã gây xôn xao dư luận.
Ngoài ra, các rủi ro thực phẩm có thể xảy ra khác đã đảm bảo rằng an toàn thực
phẩm có một hồ sơ truyền thông cao. Bất kỳ tổ chức thực phẩm nào không coi trọng
vấn đề an toàn thực phẩm có thể dẫn đến nguy cơ gây bệnh tật hoặc tử vong, thu hút
dư luận xấu, đóng cửa và thậm chí phá sản.
INTRODUCTION TO HACCP
The general food hygiene practices outlined are still very relevant, however it
has been increasingly recognized that a different approach and philosophy to food
safety were required. An additional approach which concentrates on the product and
specific threats to food safety throughout its life history has been developed. This is
known as the Hazard Analysis Critical Control Point (HACCP).
The development of HACCP started in 1959 with requirements for the US space
program and the need for food, which was pathogen free. However, it was not until
the mid-1980's that the wide spread use of HACCP was advocated.
🡪 GIỚI THIỆU VỀ HACCP
Các thực hành chung về vệ sinh thực phẩm được nêu ra vẫn rất phù hợp, tuy
nhiên người ta ngày càng nhận ra rằng cần phải có một cách tiếp cận và triết lý khác
về an toàn thực phẩm. Một cách tiếp cận bổ sung tập trung vào sản phẩm và các mối
đe dọa cụ thể đối với an toàn thực phẩm trong suốt lịch sử tồn tại của nó đã được phát
triển. Đây được gọi là Điểm kiểm soát tới hạn của phân tích mối nguy (HACCP).
Sự phát triển của HACCP bắt đầu vào năm 1959 với các yêu cầu đối với chương
trình không gian của Hoa Kỳ và nhu cầu về thực phẩm không có mầm bệnh. Tuy
nhiên, phải đến giữa những năm 1980, việc sử dụng rộng rãi HACCP mới được ủng
hộ.