You are on page 1of 8

II.

1. Về vị trí pháp lí

- Ngân hàng Trung ương New Zealand (Reserve Bank of New Zealand - RBNZ)
được thành lập năm 1934 theo Đạo luật Ngân hàng Dự trữ năm 1933.
- RBNZ là ngân hàng trung ương độc lập, không phải là cơ quan chính phủ.
- Mục tiêu chính của RBNZ là duy trì ổn định giá cả thông qua điều hành chính
sách tiền tệ. RBNZ được trao quyền độc lập trong điều hành chính sách tiền tệ để
đạt mục tiêu lạm phát.
- RBNZ do Thống đốc điều hành. Thống đốc và các Phó Thống đốc do Bộ trưởng
Tài chính bổ nhiệm, với nhiệm kỳ tối đa 5 năm.
- RBNZ chịu trách nhiệm trước Quốc hội New Zealand thông qua báo cáo hoạt
động và chính sách tiền tệ 6 tháng một lần.
=> Như vậy, RBNZ có vị trí pháp lý độc lập với chính phủ, có quyền tự chủ cao
trong điều hành chính sách tiền tệ nhưng vẫn chịu sự giám sát của Quốc hội.

2. Về mô hình tổ chức

Thống đốc Adian Orr. Ảnh: Newsroom

Ngân hàng Trung ương New Zealand có một mô hình tổ chức đặc biệt để thực
hiện nhiệm vụ của mình. Mô hình tổ chức của RBNZ bao gồm hai cấp chính:

 Cấp cao: Đội ngũ lãnh đạo cấp cao (Senior Leadership Team) của RBNZ đứng
đầu trong tổ chức và hệ thống điều hành của RBNZ, chịu trách nhiệm về các quyết
định chính sách tiền tệ, bao gồm 7 thành viên, trong đó có Thống đốc, Phó Thống
đốc và 5 thành viên khác. Ngân hàng trung ương New Zealand đã trải qua 14 đời
Thống đốc và Thống đốc (Governor) hiện tại của RBNZ là ông Adrian Orr. Các
thành viên hội đồng quản trị được bổ nhiệm bởi Quốc hội New Zealand. Thành
viên hội đồng quản trị có nhiệm kỳ 5 năm và có thể được bổ nhiệm lại một lần.
Hội đồng Quản trị (Board): Hội đồng Quản trị của RBNZ là cơ quan quyết định
cao nhất và chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của Ngân hàng Trung ương. Hội
đồng Quản trị bao gồm một Chủ tịch và các thành viên khác được bổ nhiệm bởi
Chính phủ New Zealand. Họ đảm bảo rằng RBNZ thực hiện nhiệm vụ của mình
theo đúng quy định pháp luật và định hướng chính sách của Chính phủ.

Thống đốc và Phó Thống đốc Ngân hàng Trung ương: Thống đốc là người đứng
đầu RBNZ và chịu trách nhiệm lãnh đạo và quản lý toàn bộ hoạt động của Ngân
hàng Trung ương. Thống đốc được bổ nhiệm bởi Chính phủ New Zealand và có
nhiệm kì 5 năm, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và thực thi chính
sách tiền tệ, quản lý tài chính và đảm bảo ổn định tiền tệ cho nền kinh tế quốc gia.
Phó Thống đốc là người phụ trách các hoạt động hàng ngày của RBNZ. Phó
Thống đốc cũng là thành viên của hội đồng quản trị và chịu trách nhiệm hỗ trợ
Thống đốc trong việc thực hiện các nhiệm vụ của mình.

Cấp thấp: Cấp thấp bao gồm các bộ phận và đơn vị chức năng chịu trách nhiệm
thực hiện các nhiệm vụ cụ thể của RBNZ. Các bộ phận và đơn vị chức năng này
bao gồm:

Bộ phận Chính sách tiền tệ (Monetary Policy Department): Bộ phận này có trách
nhiệm đề xuất và thực hiện chính sách tiền tệ của RBNZ. Đội ngũ chuyên gia tại
đây theo dõi và phân tích tình hình kinh tế, đưa ra đề xuất về lãi suất cơ bản và các
biện pháp điều chỉnh tỷ giá. Bộ phận Chính sách tiền tệ cũng thường xuyên tiến
hành các cuộc họp chính sách tiền tệ để đánh giá tình hình và điều chỉnh chính
sách nếu cần.

Bộ phận dự trữ ngoại hối: Bộ phận này thực hiện các công việc sau:
 Quản lý dự trữ ngoại hối: Bộ phận này chịu trách nhiệm mua và bán ngoại hối để
duy trì dự trữ ngoại hối của New Zealand ở mức phù hợp. Dự trữ ngoại hối được
quản lý dựa trên các nguyên tắc sau: đảm bảo an toàn thanh khoản, giảm thiểu rủi
ro, tối đa hóa lợi nhuận
 Hỗ trợ chính sách tiền tệ: Bộ phận này cũng hỗ trợ Thống đốc RBNZ trong việc
thực hiện chính sách tiền tệ của New Zealand. Ví dụ, bộ phận này có thể mua hoặc
bán ngoại hối để hỗ trợ cho việc điều chỉnh lãi suất.
 Thúc đẩy sự hiểu biết về dự trữ ngoại hối: Bộ phận này cũng chịu trách nhiệm
cung cấp thông tin về dự trữ ngoại hối cho các bên liên quan, bao gồm các nhà đầu
tư, doanh nghiệp và các nhà hoạch định chính sách.

Một số hoạt động cụ thể của Bộ phận Dự trữ Ngoại hối của RBNZ như: Mua và
bán ngoại hối, quản lí các khoản đầu tư, thay thế các tài sản cũ, quản lí rủi ro

Bộ phận Giám sát ngân hàng (Banking Supervision Department): Bộ phận này có
trách nhiệm giám sát và quản lý hoạt động của các ngân hàng hoạt động tại New
Zealand. Bộ phận Giám sát ngân hàng thực hiện kiểm tra định kỳ và cung cấp
hướng dẫn cho các ngân hàng để đảm bảo tính ổn định và an toàn của hệ thống
ngân hàng.
Bộ phận Nghiên cứu và Thống kê (Economic Research and Statistics Department):
Bộ phận này là trung tâm nghiên cứu và thu thập dữ liệu về tình hình kinh tế của
New Zealand. Đội ngũ tại đây tiến hành nghiên cứu, phân tích và đưa ra thông tin
về tình hình kinh tế để hỗ trợ quyết định chính sách của RBNZ và cung cấp thông
tin cho chính phủ và công chúng.

Bộ phận tài chính: Ngân hàng Trung ương New Zealand chịu trách nhiệm về các
vấn đề tài chính của ngân hàng, bao gồm:

 Quản lý ngân sách và kế toán: Bộ phận này chịu trách nhiệm lập ngân sách, ghi
chép kế toán và báo cáo tài chính của RBNZ.
 Quản lý tài sản và nguồn vốn: Bộ phận này chịu trách nhiệm quản lý các tài sản và
nguồn vốn của RBNZ, bao gồm dự trữ ngoại hối, các khoản đầu tư và các khoản
nợ.
 Quản lý rủi ro tài chính: Bộ phận này chịu trách nhiệm quản lý các rủi ro tài chính
của RBNZ, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động.
 Thúc đẩy sự hiểu biết về tài chính: Bộ phận này cũng chịu trách nhiệm cung cấp
thông tin về tài chính cho các bên liên quan, bao gồm các nhà đầu tư, doanh
nghiệp và các nhà hoạch định chính sách.

 Mô hình tổ chức của RBNZ được thiết kế nhằm đảm bảo sự độc lập và chuyên
nghiệp trong quản lý chính sách tiền tệ, giám sát ngân hàng và nghiên cứu kinh
tế. Các bộ phận và hội đồng được tổ chức để làm việc cùng nhau và đảm bảo
rằng RBNZ hoạt động hiệu quả trong vai trò của mình.

Tuy nhiên, mô hình tổ chức của RBNZ cũng có một số hạn chế. Một hạn chế là
việc phân chia thành hai cấp cao và thấp có thể dẫn đến sự chậm trễ trong việc ra
quyết định. Một hạn chế khác là việc phụ thuộc vào các chuyên gia có thể dẫn đến
sự thiếu đa dạng trong các quan điểm được đưa ra. RBNZ đã thực hiện một số cải
cách để giải quyết các hạn chế này. Ví dụ, ngân hàng đã thành lập một số nhóm
làm việc liên ngành để thúc đẩy sự hợp tác giữa các bộ phận và đơn vị chức năng.
RBNZ cũng đã tăng cường trao đổi thông tin với các bên liên quan để đảm bảo
rằng các quan điểm đa dạng được đưa ra.

3. Về tính độc lập

RBNZ được thiết lập như một cơ quan độc lập với chính phủ New Zealand, có
quyền tự chủ trong việc đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ và thực hiện các biện
pháp cần thiết để duy trì ổn định tài chính và giá cả. Tuy nhiên, RBNZ vẫn phải tuân
thủ các quy định và hướng dẫn của Chính phủ New Zealand và làm việc chặt chẽ với
các cơ quan tài chính khác trong nước.

Ngân hàng Dự trữ New Zealand thuộc cấp độ độc lập thứ ba: Trao quyền cho
Chính phủ hoặc Quốc hội quyết định chỉ tiêu CSTTQG sau khi thỏa thuận với
NHTW. Sau khi quyết định được thông qua, NHTW có trách nhiệm hoàn thành chỉ
tiêu trên cơ sở được trao đủ thẩm quyền cần thiết để có thể toàn quyền lựa chọn
những công cụ điều hành CSTTQG một cách thích hợp.
Trước năm 1989, Ngân hàng Dự trữ New Zealand là một “đại lý” của Chính phủ
và được trao rất ít sự độc lập. NHTW này chỉ hoạt động với tư cách là cố vấn cho
Chính phủ New Zealand, vì vậy CSTT của nó như là một công cụ hoạt động theo ý
muốn của Bộ Tài chính.
Lịch sử cho thấy, New Zealand đã được xếp vào loại những quốc gia có điểm số
độc lập của NHTW thấp nhất và tỷ lệ lạm phát của nó đứng vào loại cao nhất trong
thế giới các nước công nghiệp. Suốt thập niên 70, mức độ lạm phát của New Zealand
luôn ở ngưỡng 2 con số, có những lúc lên đến tận 18%.
Đáp lại điều đó, để ổn định giá cả, từ những năm 1989, Ngân hàng Dự trữ New
Zealand đã có một sự chuyển mình mạnh mẽ trong điều hành. Điều này thể hiện qua
việc Quốc hội New Zealand đã nhanh chóng sửa đổi các đạo luật có liên quan, xây
dựng và hoàn thiện các đạo luật mới, có thế kể ra một số những thay đối căn bản
trong hoạt động điều hành CSTT của Ngân hàng Dự trữ New Zealand:
- Để ổn định giá cả, Quốc hội New Zealand đã đưa Chính sách lạm phát mục tiêu
vào trong hiến pháp. Việc lượng hóa mục tiêu lạm phát là kết quả của sự trao đổi
“công bằng, nghiêm túc” giữa Chính phủ và NHTW.
- NHTW New Zealand được phép xem xét tác động và đề xuất những kiến nghị
đế giải quyết những tình huống có thể ảnh hưởng đến sự ốn định giá, như sự biến
động của kim ngạch xuất nhập khẩu, các loại thuế,...
- NHTW New Zealand được thực sự độc lập trong việc theo đuổi mục tiêu CSTT
mà không bị hạn chế về mặt kỹ thuật, ngoại trừ trường hợp là việc thực hiện CSTT
phải cân nhắc đến tính hiệu quả và sự ổn định của hệ thống tài chính. Đặc biệt, Ngân
hàng này được toàn quyền quyết định các điều kiện tiền tệ (như các khối tiền M1, M2,
M3, lãi suất, tỷ giá,...) trên cơ sở một thỏa ước với Bộ Tài chính và sự cân nhắc các ý
kiến đóng góp của các cơ quan chức năng khác.
- Trong quá trình quản lý ổn định giá, Ngân hàng Dự trữ đã rút ra một số kết luận sau
đây:
+ “Việc làm giảm lạm phát và duy trì mức lạm phát mong muon thấp là tương đối
dễ dàng so với việc kiểm soát chặt chẽ mức lạm phát trong phạm vi khung lạm phát
+ Việc theo đuối quá nhiều mục tiêu sẽ hạn chế năng lực và tính chủ động của một
NHTW, hay nói cách khác, “việc NHTW tập trung giải quyết quá nhiều trách nhiệm
đối với Chính phủ sẽ làm giảm sút tính linh hoạt của nó”.
Những chủ trương mới này đã cho phép NHTW đề ra được chính sách lạm phát mục
tiêu tương ứng với từng thời kỳ và có được những địa vị pháp lý cũng như tính chủ
động cao hơn trong giải quyết các mục tiêu ở trên.
Điểm số độc lập của Ngân hàng Dự trữ New Zealand đã có sự tăng tốc mạnh mẽ, từ
25 điểm giai đoạn 1955-1988 lên đến 89 ở giai đoạn 1989-2000 và được xem như là
một bước ngoặt lớn. Có thể thấy rõ, trong thời kỳ thứ nhất Ngân hàng Dự trữ New
Zealand có số điểm thấp nhất trong số các quốc gia công nghiệp được nghiên cứu, tuy
nhiên ở giai đoạn sau, nó bức phá lên tốp những NHTW có sự độc lập cao nhất. Biểu
đồ bên dưới cũng cho thấy, hầu hết những quốc gia công nghiệp đang nghiên cứu đều
nằm ở nửa trên của tuyến 45 độ, ngụ ý rằng tính độc lập được xem như là một xu
hướng chung trong những khoảng thời gian càng tiến gần đến hiện tại.

Có thể nhận thấy khi NHTW có quá ít tính độc lập thì mức lạm phát chung thường rất
cao và ngược lại. Hơn nữa, sự tác động của tính độc lập của NHTW vào mức lạm phát là
xuyên suốt mọi thời gian, và kết quả này không chỉ đúng với New Zealand mà còn phù
hợp với các quốc gia khác. Tỷ lệ lạm phát của New Zealand đã giảm từ 7,6% xuống còn
2,7% sau khi áp dụng lạm phát mục tiêu. Để đạt được thành công đó, điểm chuyển biến
lớn nhất là năm 1989 khi thông qua Đạo Luật NHTW New Zealand với 2 cải cách quan
trọng: Thứ nhất, trao cho NHTW New Zealand quyền độc lập hơn trước so với chính phủ
trung ương. Thứ hai, thiết lập một mục tiêu lạm phát rõ ràng. Tạp chí Economic
Commentary đề xuất rằng chính việc gia tăng mức độ độc lập của NHTW là nhân tố
chính giúp New Zealand thực thi thành công khuôn khổ chính sách tiền tệ. Điều này cũng
được thể hiện rõ trong Hình 1.

Từ thực trạng này, chúng ta có thể khẳng định chắc chắn rằng sự giảm

xuống trong tỷ lệ lạm phát ở New Zealand (trung bình 4,2%) nhờ chủ yếu vào sự tăng

lên mạnh mẽ tính độc lập của Ngân hàng Dự trữ New Zealand. Biểu đồ bên dưới

cũng khiến các nhà kinh tế đi đến một sự tổng kết rằng nếu có sự tăng lên trong tính độc
lập của NHTW thì mức lạm phát chung trên toàn thế giới sẽ giảm từ 5,6% xuống còn
3,8%. Thực tế, tỷ lệ lạm phát bình quân trên toàn thế giới là 5,6% (giai đoạn 1955-1988)
và 2,7% (giai đoạn 1988-2000).
 Như vậy, với những bằng chứng đưa ra cho thấy rằng đã có một mối quan hệ về
mặt nguyên tắc hết sức rõ ràng giữa tính độc lập của NHTW New Zealand và mức độ
lạm phát trong dài hạn. Một NHTW độc lập là cách thức hữu hiệu nhất để đảm bảo duy
trì một mức lạm phát thấp và hợp lý.

Hình 1 –Tỷ lệ lạm phát trung bình với mức độ độc lập ở NewZealand giai đoạn 1955-2000

4. Về chức năng, nhiệm vụ

Ngân hàng Trung ương New Zealand, còn được gọi là Ngân hàng Dự trữ New
Zealand (Reserve Bank of New Zealand - RBNZ), có các chức năng và nhiệm vụ
quan trọng trong việc duy trì ổn định và phát triển kinh tế của nước này. Dưới đây
là một số chức năng chính của Ngân hàng Trung ương New Zealand:
*Chức năng phát hành tiền tệ: Ngân hàng Trung ương New Zealand là cơ
quan duy nhất có quyền phát hành tiền tệ trong quốc gia. Theo Luật Ngân hàng
Dự trữ của New Zealand năm 1989, ngân hàng trung ương có đặc quyền độc
quyền trong việc phát hành các loại tiền tệ, bao gồm tiền giấy và tiền xu, tại
New Zealand. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp đặc biệt,
chính phủ có thể phát hành tiền tệ đặc biệt (ví dụ: tiền giấy có hình ảnh của các
nhà lãnh đạo hay các sự kiện đặc biệt) dưới sự cho phép của Ngân hàng Trung
ương New Zealand. Quyền này được thực hiện theo các quy định và quy tắc
quy định bởi pháp luật và sự kiểm soát của ngân hàng trung ương.

RBNZ phát hành tiền tệ thông qua các phương pháp sau:
 In tiền: RBNZ in tiền giấy và tiền xu.
 Mua lại trái phiếu: RBNZ mua lại trái phiếu từ các ngân hàng thương mại.
 Cho vay: RBNZ cho các ngân hàng thương mại vay tiền.

Mục tiêu phát hành tiền tệ


RBNZ phát hành tiền tệ để đạt được các mục tiêu kinh tế của mình, bao gồm:
Ổn định giá cả: RBNZ sử dụng chính sách tiền tệ để duy trì lạm phát ở mức 1-
3%.
Tăng trưởng kinh tế: RBNZ sử dụng chính sách tiền tệ để thúc đẩy tăng trưởng
kinh tế.
Tạo việc làm: RBNZ sử dụng chính sách tiền tệ để tạo việc làm.

Tuy nhiên việc phát hành tiền tệ có thể có tác động tích cực và tiêu cực đến
nền kinh tế.

Tác động tích cực


Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Việc phát hành tiền tệ có thể làm tăng lượng tiền trong nền
kinh tế. Điều này có thể dẫn đến tăng trưởng kinh tế, vì các công ty và cá nhân có nhiều
tiền hơn để chi tiêu và đầu tư.
Tạo việc làm: Việc phát hành tiền tệ có thể làm tăng nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ.
Điều này có thể dẫn đến tạo việc làm, vì các công ty cần thuê thêm nhân viên để đáp ứng
nhu cầu này.

Tác động tiêu cực


Lạm phát: Việc phát hành quá nhiều tiền có thể dẫn đến lạm phát. Điều này xảy ra khi giá
cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên do có quá nhiều tiền trong nền kinh tế.
Giảm giá trị của đồng tiền: Việc phát hành quá nhiều tiền cũng có thể dẫn đến giảm giá
trị của đồng tiền. Điều này xảy ra khi đồng tiền trở nên ít khan hiếm hơn.

*Ngân hàng của các ngân hàng: Ngân hàng Trung ương New Zealand có khả năng mua
và bán các giấy tờ có giá như chứng khoán và trái phiếu chính phủ. Tuy nhiên, cần lưu ý
rằng việc mua và bán các giấy tờ có giá không không phải là một hoạt động thường
xuyên hoặc chính trong vai trò của Ngân hàng Trung ương New Zealand mà thường tập
trung vào việc thực hiện chính sách tiền tệ và quản lý hệ thống ngân hàng để đảm bảo
tính ổn định tài chính và kiểm soát lạm phát. Việc mua và bán các giấy tờ có giá không
thường được thực hiện trong các tình huống đặc biệt, như hỗ trợ tài chính cho chính phủ
trong một số trường hợp cần thiết.

Ngân hàng Trung ương New Zealand (Reserve Bank of New Zealand) quản lý và giám
sát các hệ thống ngân hàng trong nước để đảm bảo tính ổn định tài chính và hoạt động
hiệu quả của hệ thống ngân hàng. Dưới đây là một số hệ thống ngân hàng quan trọng mà
Ngân hàng Trung ương New Zealand có vai trò quan trọng:

 Hệ thống thanh toán: Ngân hàng Trung ương New Zealand giám sát và
quản lý hệ thống thanh toán trong nước, bao gồm hệ thống thanh toán
truyền thống và hệ thống thanh toán điện tử. Điều này bao gồm việc đảm
bảo sự an toàn, tin cậy và hiệu quả của các giao dịch thanh toán.
 Hệ thống ngân hàng thương mại: Ngân hàng Trung ương New Zealand có
vai trò giám sát và quản lý các ngân hàng thương mại trong nước. Điều này
bao gồm việc đảm bảo tính ổn định tài chính, tuân thủ các quy định và quy
tắc liên quan đến vốn, thanh khoản và quản lý rủi ro của ngân hàng thương
mại.
 Hệ thống ngân hàng tín dụng: Ngân hàng Trung ương New Zealand cũng
quản lý và giám sát hệ thống ngân hàng tín dụng trong nước. Điều này bao
gồm việc đảm bảo hệ thống tín dụng hoạt động một cách bền vững và tuân
thủ các quy định liên quan đến việc cấp và quản lý các khoản vay và tín
dụng.

*Chức năng Ngân hàng của chính phủ: Người quản lý tài chính của chính phủ New
Zealand là Bộ trưởng Tài chính. Bộ trưởng Tài chính chịu trách nhiệm về toàn bộ lĩnh
vực tài chính của chính phủ và chịu trách nhiệm lập ngân sách, quản lý chi tiêu và nợ
công của chính phủ cũng như về các vấn đề kinh tế và tài chính của đất nước. Hiện tại,
Bộ trưởng Tài chính của New Zealand là Grant Robertson. Ông Robertson là thành viên
của Đảng Lao động và được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Tài chính vào năm 2017.

RBNZ cung cấp các dịch vụ ngân hàng cho chính phủ New Zealand, bao gồm:
 Tài trợ cho chính phủ: RBNZ cho chính phủ vay tiền để tài trợ cho chi tiêu
của chính phủ.
 Quản lý nợ của chính phủ: RBNZ quản lý nợ của chính phủ, bao gồm việc
phát hành trái phiếu chính phủ và mua lại trái phiếu chính phủ.
 Cung cấp dịch vụ thanh toán: RBNZ cung cấp dịch vụ thanh toán cho chính
phủ, bao gồm việc xử lý các khoản thanh toán của chính phủ.

Tiếp theo là nhiệm vụ chính của Ngân hàng Trung ương New Zealand:

Quản lý chính sách tiền tệ: RBNZ có trách nhiệm quản lý chính sách tiền tệ của
New Zealand. Nhiệm vụ này bao gồm điều chỉnh lãi suất cơ bản, quản lý dự trữ
ngoại hối, kiểm soát và quản lý tiền tệ trong nước, và thực hiện các biện pháp khác
nhau để đảm bảo ổn định giá và ổn định tiền tệ.
Quản lý nguồn cung tiền: RBNZ đảm bảo sự ổn định của nguồn cung tiền trong
nền kinh tế. Điều này bao gồm kiểm soát lượng tiền mặt trong lưu thông và quản
lý các dự trữ ngoại tệ.
Quản lý chính sách tài chính: RBNZ tham gia vào việc xây dựng và đề xuất các
chính sách tài chính nhằm tăng cường ổn định và phát triển của hệ thống tài chính.
Điều này bao gồm chính sách về bảo hiểm, chứng khoán và các lĩnh vực tài chính
khác.
Quản lý hệ thống thanh toán: RBNZ đảm bảo hoạt động suôn sẻ của hệ thống
thanh toán tại New Zealand. Nhiệm vụ này bao gồm việc giám sát và quản lý các
hệ thống thanh toán quốc gia để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của giao dịch tài
chính.
Quản lý và giám sát các ngân hàng: RBNZ có trách nhiệm giám sát và đảm bảo
an toàn, ổn định và tuân thủ quy định của hệ thống ngân hàng và tài chính trong
New Zealand. Điều này bao gồm giám sát các ngân hàng thương mại, công ty bảo
hiểm, các tổ chức tài chính khác và thị trường tài chính để đảm bảo tính bền vững
và đáng tin cậy của hệ thống tài chính.
Nghiên cứu và thống kê kinh tế: RBNZ tiến hành nghiên cứu và phân tích kinh tế
để hiểu và đánh giá tình hình kinh tế trong New Zealand. Thông qua việc thu thập
và phân tích dữ liệu kinh tế, RBNZ đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra
quyết định chính sách tiền tệ dựa trên thông tin và hiểu biết về tình hình kinh tế
hiện tại và triển vọng tương lai.
Đại diện và giao tiếp: RBNZ đại diện cho New Zealand tại các tổ chức quốc tế
liên quan đến chính sách tiền tệ và tài chính. Ngân hàng này cũng chịu trách
nhiệm giao tiếp với công chúng, giải thích chính sách tiền tệ và cung cấp thông tin
về tình hình kinh tế của New Zealand.
 Tóm lại, vai trò của Ngân hàng Trung ương New Zealand là duy trì ổn định và
phát triển kinh tế của quốc gia thông qua quản lý chính sách tiền tệ, nguồn cung
tiền, hệ thống thanh toán và giám sát ngân hàng.

You might also like