You are on page 1of 10

Trường Đại Học

1
Điện Lực
Khoa Công Nghệ Năng Lượng

Báo cáo chuyên đề


Năng lượng cho phát triển bền vững

Chủ đề : Phân tích cấu trúc quản lý nhà nước trog ngành năng
lượng . Thể hiện ý tưởng và quan điểm về cơ hội làm , sự
phát triển của bản thân trong lĩnh vực năng lượng

LỜI MỞ ĐẦU
Giáo viên hướngMỤC
dẫnLỤC
: Ths. Cù Thị Sáng
LỜI MỞ ĐẦU..........................................................................................................
Sinh viên thực hiện : Nguyễn Hoàng Hiệp
Mã Sinh Viên : 23810620074
I.CẤU TRÚC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC TRONG NGÀNH NĂNG LƯỢNG........
Chuyên ngành :Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
1.Bộ Ngành/Chủ Thể Quản Lý Năng Lượng........................................................
2.Cơ Quan Quản Lý ĐặcLớp : D18CODT2
Biệt................................................................................

Khoa : Cơ khí và động lực


2

3.Cơ Quan Quản Lý Năng Lượng Địa Phương...................................................


4.Tổ Chức Sản Xuất và Phân Phối Năng Lượng.................................................
5.Cơ Quan Giám Sát Thị Trường và Giá cả........................................................
6.Quản Lý Tài Nguyên Năng Lượng....................................................................
7.Cơ Quan Nghiên Cứu và Phát Triển Năng Lượng..........................................
8.Quản Lý Mạng Lưới Năng Lượng....................................................................
9.Quốc Tế và Hợp Tác khu vực............................................................................
10.Tài Chính và Đầu Tư........................................................................................
11.Cơ Quan Quản Lý Môi Trường và Năng Lượng...........................................
12.Thông Tin và Truyền Thông...........................................................................

II.Ý TƯỞNG VÀ QUAN ĐIỂM CÁ NHÂN..........................................................

LỜI MỞ ĐẦU
Năng lượng là một nhân tố vô cùng quan trọng trong cuộc sống hiện đại ngày
nay. Tất cả mọi hoạt động, mọi công việc trong mọi lĩnh vực đời sống xã hội
đều phải dùng đến năng lượng, từ công nghiệp, nông nghiệp đến thương mại,
dịch vụ. Năng lượng là đầu tàu, là ngành iên phong thúc đẩy sự phát triển kinh
tế của quốc gia. Mội quốc gia muốn phát triển mạnh, muốn tăng trưởng kinh tế
cao thì nhất thiết phải đáp ứng được đầy đủ nhu cầu năng lượng.
Các nguồn năng lượng được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là năng lượng hóa
thạch như than đá, dầu mỏ, khí đốt,… Tuy nhiên chúng lại gây ô nhiễm rất lớn
tới môi trường. Hơn nữa, do việc khai thác quá mức nên các nguồn năng lượng
này càng trở nên cạn kiệt. Bên cạnh đó chúng ta còn sử dụng năng lượng
3

nguyên tử. Năng lượng nguyên tử tuy dồi dào nhưng lại vô cùng nguy hiểm và
gây ô nhiễm rất lớn tới môi trường. Giải pháp hiện nay đó là năng lượng tái tạo.
Ưu điểm của loại năng lượng này là có thể tái sử dụng nhiều lần, thân thiện với
môi trường. Tuy nhiên nó lại có một nhược điểm, đó là đòi hỏi chi phí đầu tư
rất lớn.
Chính những vấn đề này đã đặt ra một dấu hỏi về khả năng đáp ứng đầy đủ nhu
cầu năng lượng cho sự phát triển. .Là một học sinh của trường Đại Học Điện Lực
và hiện tại đang theo học môn học bổ ích này,em đã nhận ra được tầm quan trọng
của năng lượng ngày nay.Chính vì thế,vấn đề về an ninh và quản lý năng lượng cũng
đang nóng lên trong toàn cầu , và hôm nay em đã chọn chủ đề này để viết báo cáo
chuyên đề này.Trong bài tiểu luận này em xin phép đi vào tìm hiểu về : “Phân tích
cấu trúc quản lý nhà nước trong ngành năng lượng . Thể hiện ý tưởng và quan
điểm về cơ hội việc làm , sự phát triển của bản thân trong lĩnh vực năng lượng “

Nếu có sai xót trong quá trình,em rất mong sẽ nhận lại được những phản hồi từ cô và
các bạn!
Em xin chân thành cảm ơn!
Sinh Viên
Hiep
Nguyễn Hoàng Hiệp

I - Phân tích cấu trúc quản lý nhà nước trong ngành năng lượng đòi hỏi việc xem
xét tổ chức, chức năng, và vai trò của các cơ quan quản lý nhà nước liên quan.
Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét:

1. Bộ Ngành/Chủ Thể Quản Lý Năng Lượng:

• Đa số quốc gia có một Bộ hoặc cơ quan chủ trì quản lý ngành năng lượng.

• Bộ này có thể có nhiều phân khúc quản lý, chẳng hạn như Phòng Chống Biến Đổi Khí
Hậu, Quản lý Năng Lượng Tự Nhiên, hay Thăm Dò và Khai Thác Tài Nguyên Năng
Lượng.
4

• Bộ Năng Lượng: Thường là bộ chủ trì quản lý toàn bộ lĩnh vực năng lượng trong
quốc gia. Bộ Năng Lượng có thể đảm nhiệm vai trò quản lý chung và đồng thời giám
sát các bộ phận cụ thể khác nhau như năng lượng tái tạo, năng lượng hạt nhân, và các
nguồn năng lượng khác.

• Phòng Chống Biến Đổi Khí Hậu: Một phần quan trọng của quản lý năng lượng là
phòng chống biến đổi khí hậu. Các quốc gia thường có một cơ quan chịu trách nhiệm
đặc biệt cho các chính sách và biện pháp liên quan đến giảm phát thải khí nhà kính,
bảo vệ môi trường, và thúc đẩy sự chuyển đổi sang nguồn năng lượng sạch.

• Quản lý Năng Lượng Tự Nhiên: Đối với các quốc gia có nguồn lực tự nhiên như dầu,
khí, và than, có thể có một cơ quan hoặc bộ chuyên trách quản lý và phát triển những
nguồn lực này.

• Thăm Dò và Khai Thác Tài Nguyên Năng Lượng: Các quốc gia có tài nguyên năng
lượng như dầu mỏ, khí tự nhiên, và than thường có các cơ quan quản lý đặc biệt chịu
trách nhiệm về việc thăm dò, phát hiện, và khai thác những nguồn lực này.

• Cơ Quan Phát Triển Năng Lượng Tái Tạo: Đối với những quốc gia chú trọng vào phát
triển năng lượng tái tạo, có thể có cơ quan hoặc bộ chuyên trách quản lý và thúc đẩy sự
phát triển của nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời, và năng lượng thủy
điện.

 Các tổ chức này thường tương tác chặt chẽ để đảm bảo rằng quốc gia có một
chiến lược năng lượng toàn diện, đảm bảo cung cấp năng lượng đáp ứng nhu cầu
kinh tế và xã hội mà không gây hậu quả lớn cho môi trường. Tùy thuộc vào quy
mô và đặc thù của quốc gia, tổ chức có thể được tổ chức theo cách khác nhau.

2. Cơ Quan Quản Lý Đặc Biệt:

• Nhiều quốc gia thành lập các cơ quan chuyên trách về năng lượng như Tổ chức Năng
lượng Quốc gia, Ủy ban Năng lượng, hay Cơ quan Phát triển Năng lượng.

• Tổ Chức Năng Lượng Quốc Gia (National Energy Agency): Đây có thể là một tổ
chức hoặc cơ quan thuộc chính phủ chịu trách nhiệm đối với việc phát triển và quản lý
chính sách liên quan đến năng lượng. Nhiệm vụ của tổ chức này thường bao gồm việc
5

theo dõi và đánh giá tình hình năng lượng, đề xuất chính sách, và định hình chiến lược
năng lượng của quốc gia.

• Ủy Ban Năng Lượng (Energy Commission): Một số quốc gia có ủy ban hoặc cơ quan
tương tự chịu trách nhiệm đối với việc quản lý và phát triển ngành năng lượng. Cơ
quan này có thể có thẩm quyền trong việc đưa ra quyết định về giá cả năng lượng, quản
lý nguồn cung và cầu năng lượng, và thúc đẩy sự đổi mới trong lĩnh vực năng lượng.

• Cơ Quan Phát Triển Năng Lượng (Energy Development Agency): Một cơ quan như
vậy thường chịu trách nhiệm đối với việc thúc đẩy và hỗ trợ các dự án phát triển năng
lượng, đặc biệt là các dự án liên quan đến năng lượng tái tạo và các công nghệ năng
lượng mới.

 Các cơ quan này thường có nhiệm vụ định hình chiến lược năng lượng của quốc
gia, đảm bảo an ninh năng lượng, thúc đẩy sự đổi mới và phát triển bền vững
trong lĩnh vực năng lượng. Cơ quan quản lý đặc biệt này thường cũng liên quan
chặt chẽ đến các cơ quan khác, như Bộ Năng Lượng và các bộ ngành khác, để
đảm bảo sự hiệu quả và toàn diện trong quản lý ngành năng lượng.
3. Cơ quan Quản lý Năng lượng Địa phương:
 Vai Trò Cụ Thể:

Giám Sát Địa Phương: Các cơ quan quản lý năng lượng ở cấp địa phương
thường đảm nhiệm vai trò giám sát thực hiện các chính sách năng lượng của
quốc gia tại cấp địa phương. Điều này bao gồm việc đảm bảo tuân thủ của
doanh nghiệp và cộng đồng đối với các biện pháp tiết kiệm năng lượng và các
chuẩn mức khí nhà kính.

Thực Hiện Chính Sách và Chương Trình: Các cơ quan này thường tham gia trực
tiếp trong việc triển khai và thực hiện các chính sách và chương trình năng
lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng, và giảm phát thải khí nhà kính tại cấp địa
phương.

Quản Lý Nguồn Cung và Cầu Năng Lượng Địa Phương: Các cơ quan này có thể
giữ vai trò trong việc quản lý nguồn cung và cầu năng lượng ở cấp địa phương,
đảm bảo rằng nhu cầu của cộng đồng được đáp ứng một cách hiệu quả và bền
vững.

Liên Kết với Cấp Trung Ương:


6

Chia Sẻ Thông Tin và Dữ Liệu: Các cơ quan quản lý năng lượng địa phương
thường cần chia sẻ thông tin và dữ liệu với Bộ Ngành Năng Lượng hoặc cơ quan
tương tự ở cấp trung ương. Điều này giúp cả hai cấp quản lý hiểu rõ hơn về tình
hình năng lượng và có thể thực hiện các biện pháp hiệu quả hơn.

Hợp Tác trong Kế Hoạch Phát Triển Năng Lượng: Các cơ quan này thường tham
gia vào quá trình lập kế hoạch phát triển năng lượng của khu vực, đồng bộ với
kế hoạch toàn quốc và đảm bảo rằng mục tiêu năng lượng bền vững được tích
hợp vào các quy hoạch địa phương.

Được Hỗ Trợ và Hướng Dẫn: Các cơ quan quản lý năng lượng ở cấp địa phương
thường nhận được hỗ trợ và hướng dẫn từ cấp trung ương, bao gồm cả việc chia
sẻ kinh nghiệm, cung cấp nguồn lực tài chính, và hỗ trợ kỹ thuật để thúc đẩy
triển khai các chính sách năng lượng.
4. Tổ chức Sản xuất và Phân phối Năng lượng
 Công Ty Quốc Doanh và Tư Nhân:

Cấu Trúc Sở Hữu:

Công Ty Quốc Doanh: Trong nhiều quốc gia, có các công ty năng lượng quốc
doanh, thường thuộc sở hữu và quản lý của chính phủ. Các công ty này thường
đảm nhận vai trò quan trọng trong việc sản xuất, truyền tải và phân phối năng
lượng.

Công Ty Tư Nhân: Ngoài ra, có nhiều doanh nghiệp tư nhân tham gia vào ngành
năng lượng. Các công ty này thường hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau
như năng lượng tái tạo, dầu khí, và điện.

5. Cơ quan Giám sát Thị trường và Giá cả:

• Điều chỉnh Giá cả: Đánh giá cơ chế giá và cách cơ quan giám sát thị trường năng
lượng điều chỉnh giá cả để đảm bảo sự công bằng và cạnh tranh.

• Quản lý Thị trường: Xem xét vai trò của cơ quan giám sát thị trường trong việc đảm
bảo sự minh bạch và tính cạnh tranh trên thị trường năng lượng.
7

• Cơ quan giám sát thị trường và giá cả đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo
rằng thị trường năng lượng hoạt động công bằng, minh bạch, và cạnh tranh, từ đó bảo
vệ quyền lợi của người tiêu dùng và đảm bảo an ninh và ổn định của ngành năng
lượng.
6. Quản Lý Tài Nguyên Năng Lượng:
• Đánh giá cách quốc gia quản lý các nguồn năng lượng như dầu, khí, than, điện, và
năng lượng tái tạo.
• Quản lý tài nguyên năng lượng là một thách thức phức tạp, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ
lưỡng về sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch , sự đa dạng hóa vào nguồn
năng lượng tái tạo, và đối mặt với thách thức của biến đổi khí hậu. Các chính phủ
thường chơi một vai trò quan trọng trong việc xây dựng và thực thi các chiến lược và
chính sách nhằm đảm bảo an ninh năng lượng và bền vững môi trường.

7. Cơ quan Nghiên cứu và Phát triển Năng lượng:

• Nhiệm vụ và Hoạt động: Xác định nhiệm vụ và hoạt động của các cơ quan nghiên
cứu và phát triển năng lượng, và cách chúng đóng góp vào việc nâng cao công nghệ và
hiệu suất năng lượng.
• Các cơ quan nghiên cứu và phát triển năng lượng đóng một vai trò quan trọng trong
việc định hình tương lai của ngành năng lượng bằng cách nâng cao công nghệ và hiệu
suất, đồng thời giúp quốc gia đạt được mục tiêu năng lượng và bền vững.

8. Quản Lý Mạng Lưới Năng Lượng:


• Phân tích cách quốc gia quản lý và phát triển hệ thống mạng lưới năng lượng, bao
gồm cả truyền tải và phân phối năng lượng.
• Hệ Thống Truyền Tải Năng Lượng:

- Năng Lực Truyền Tải: Điều quan trọng là quản lý năng lượng truyền tải để đảm bảo
rằng hệ thống có đủ năng lực để chuyển đến các địa điểm cần thiết. Các dự án mở rộng
đường dây truyền tải và xây dựng trạm biến điện mới có thể được triển khai dựa trên
kế hoạch chiến lược.
-Kết Nối Nguồn Năng Lượng Đa Dạng: Quốc gia có thể phối hợp với các nguồn năng
lượng đa dạng như điện gió, điện mặt trời, và năng lượng hạt nhân. Điều này đòi hỏi hệ
thống truyền tải có khả năng tích hợp các nguồn năng lượng từ các nguồn khác nhau
8

một cách hiệu quả.

• Hệ Thống Phân Phối Năng Lượng:

- Tích Hợp Năng Lượng Tái Tạo Địa Phương: Một quốc gia có thể thúc đẩy sử dụng
năng lượng tái tạo ở cấp địa phương bằng cách tích hợp các nguồn năng lượng nhỏ,
như đơn vị điện mặt trời trên mái nhà, vào mạng lưới phân phối.

- Công Nghệ Thông Tin và Điều Khiển: Sử dụng công nghệ thông tin và hệ thống điều
khiển tự động để theo dõi và quản lý mạng lưới phân phối. Điều này giúp cải thiện hiệu
suất và giảm mất mát năng lượng trong quá trình phân phối

9. Quốc Tế và Hợp Tác Khu Vực:

Hiệp Định Paris về Biến Đổi Khí Hậu: Đây là một trong những hiệp định quốc tế quan
trọng nhất, với mục tiêu giảm lượng khí nhà kính để ngăn chặn sự nổi lên của biến đổi
khí hậu. Các quốc gia tham gia cam kết đặt mục tiêu giảm phát thải và hỗ trợ phát triển
năng lượng sạch.

Hiệp Định Kyoto: Được ký kết trước Hiệp định Paris, Hiệp định Kyoto đặt mục tiêu
giảm phát thải khí nhà kính của các quốc gia phát triển. Nó là một bước quan trọng
trong việc xác định trách nhiệm của các quốc gia giàu có đối với biến đổi khí hậu.

• Tổ Chức Năng Lượng Quốc Tế:

Hiệp Hội Năng Lượng Quốc Tế (IEA): IEA là tổ chức tư vấn về chính sách năng lượng
có nhiệm vụ đảm bảo an ninh năng lượng toàn cầu và thúc đẩy sự phát triển bền vững
của ngành năng lượng. Nó hỗ trợ các biện pháp giảm phát thải và tăng cường sự đa
dạng hóa năng lượng.

Tổ Chức Năng Lượng Nguyên Tử (IAEA): IAEA tập trung vào việc quản lý và kiểm
soát nguyên tố hạt nhân để đảm bảo an toàn và sử dụng hạt nhân vì mục tiêu hòa bình
và phát triển.

• Hợp Tác Khu Vực:

Liên Kết Năng Lượng ASEAN (ASEAN Centre for Energy - ACE): ACE hỗ trợ các
nước trong cộng đồng ASEAN trong việc phát triển và thực hiện chính sách năng
lượng. Họ cũng hợp tác trong các dự án năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng.
9

Liên Kết Năng Lượng Châu Phi (African Energy Commission - AFREC): AFREC là tổ
chức châu Phi hợp tác trong lĩnh vực năng lượng, nhằm phát triển và tăng cường sự
hợp tác giữa các quốc gia châu Phi về vấn đề năng lượng.

10. Tài Chính và Đầu Tư:


• Quá trình huy động nguồn lực tài chính và thu hút đầu tư cho ngành năng lượng đòi
hỏi sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp, và các tổ chức quốc tế. Chiến lược tài
chính và đầu tư có thể ảnh hưởng lớn đến khả năng phát triển và bền vững của ngành
năng lượng.

11. Cơ quan Quản lý Môi trường và An ninh Năng lượng:


• Bảo vệ Môi trường: Đánh giá cách cơ quan quản lý môi trường giữ vai trò trong việc
đảm bảo sự bền vững và bảo vệ môi trường.
• An ninh Năng lượng: Xem xét biện pháp được triển khai để bảo vệ cơ sở hạ tầng
năng lượng khỏi các rủi ro an ninh.
- Thực Hiện Biện Pháp Bảo Vệ và Bồi Thường Môi Trường: Nếu có vi phạm hoặc tác
động tiêu cực đối với môi trường, cơ quan này có thể thực hiện biện pháp như xử phạt
và yêu cầu bồi thường. Điều này nhằm tạo ra động lực cho doanh nghiệp và tổ chức để
giảm thiểu tác động tiêu cực.
- Khuyến Khích Sử Dụng Năng Lượng Sạch và Tái Tạo: Cơ quan này có thể tham gia
vào việc thúc đẩy và khuyến khích sử dụng năng lượng sạch và tái tạo thông qua các
chính sách ưu đãi và hỗ trợ tài chính.
- Dự Trữ Năng Lượng và An Ninh Năng Lượng Chiến Lược:

Dự Trữ Dự Phòng: Các cơ quan an ninh năng lượng thường hỗ trợ việc xây dựng và
quản lý các dự trữ năng lượng dự phòng để giảm thiểu tác động của các sự cố như
thiên tai, chiến tranh, hoặc gián điệp.
12. Thông Tin và Truyền Thông:
• Xem xét cách thông tin và truyền thông về ngành năng lượng được quản lý và chia sẻ
với công dân và doanh nghiệp.
• Quản lý thông tin và truyền thông trong ngành năng lượng là chìa khóa để tạo ra sự
nhận thức, sự đồng thuận, và thay đổi hành vi tích cực liên quan đến sử dụng và sản
xuất năng lượng. Chiến lược này không chỉ giúp định hình quan điểm công dân mà còn
tạo ra một môi trường hỗ trợ cho việc triển khai chính sách và các dự án năng lượng
10

bền vững.

II.Ý TƯỞNG VÀ QUAN ĐIỂM CÁ NHÂN


Việt Nam là một trong những quốc gia cam kết mạnh mẽ về đưa phát thải ròng về 0 vào
năm 2050 tại Hội nghị COP26, do đó Việt Nam đã và đang đi theo xu hướng phát triển
năng lượng của thế giới, đó là thay thế dần các nguồn năng lượng hóa thạch (than, dầu
mỏ) bằng các nguồn năng lượng xanh và sạch hơn (gió, mặt trời, sinh khối, hydro xanh,
methanol...).
Những giải pháp chính về mặt công nghệ năng lượng mới hiện nay bao gồm: Phát triển
điện năng lượng tái tạo (gió, mặt trời); sản xuất và sử dụng các loại nhiên liệu sinh học;
nhiên liệu có nguồn gốc hydrogen; và thu hồi, sử dụng và lưu giữ các bon (CCUS). Tuy
nhiên, nguồn năng lượng tái tạo đặt ra những thách thức mới cho Việt Nam về sự phát
triển đồng bộ của hệ thống lưới điện, cơ chế giá điện cùng nhiều vấn đề kỹ thuật liên
quan khác. Bên cạnh đó, Việt Nam cần chuẩn bị nguồn nhân lực có chuyên môn cao cho
thị trường năng lượng tái tạo.
Sự gia tăng các nhà máy, công trình năng lượng tái tạo đã kéo theo nhu cầu đào tạo để
cung ứng nguồn nhân lực rất lớn cho thị trường lao động ngành công nghiệp này

You might also like