You are on page 1of 31

Chương 1

Bài tập 1.5


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Stt Hạng mục Doanh nghiệp
1 Tổng tài sản đầu kỳ 12.4 tỷ
2 Tổng nợ cuối kỳ 8.2 tỷ
3 Lợi nhuận sau thuế 3 tỷ
4 Cổ tức chia cho cổ đông 1.2 tỷ
4 Tài sản cuối kỳ 6 tỷ
Bài 2.1
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG

STT Ngày Tên Tài Khoản & Diễn Giải Tham Chiếu
2023, Th.2
1 Tiền mặt thu khách hàng 111
Phải thu khách hàng
131
Tiền ngân hàng
2 112
Tiền mặt 111
3 Chi phí vận chuyển 641
Tiền mặt 111
Tạm ứng cho nhân viên mua
4 hàng 141
Tiền mặt 111
5 Trả tiền vay ngắn hạn 341
Tiền ngân hàng 112
6 Nguyên vật liệu 152

Thuế giá trị gia tăng 133


Chi phí vận chuyển nguyên
6 vật liệu 152
Thuế giá trị gia tăng 133
Tiền ngân hàng 112
Tiền mặt 111
7 Chi phí điện nước quản lý 642
Tiền mặt 111
8 Nhận lãi vay kỳ hạn NH 112
Doanh thu hoạt động Tài
Chính 515
9 Chi phí Tài Chính 635
Tiền ngân hàng 112
10 Tiền mặt 111
Tiền ngân hàng 112
Đơn vị tính: Triệu đồng
Nợ Có 111. TÀI KHOẢN TIỀN MẶT
Stt Ngày
18,000,000 2023, Th.8

18,000,000 1

50,000,000 2
50,000,000 3
1,000,000 4
1,000,000 5

10,000,000 6
10,000,000 7
100,000,000 8
100,000,000 30
50,000,000

5,000,000

400,000 112. TÀI KHOẢN TIỀN NGÂN HÀNG


20,000 stt Ngày
55,000,000 2023, Th.8
420,000 1
360,000 2
360,000 3
16,000,000 4

16,000,000 5
13,000,000 6
13,000,000
125,000,000 30
125,000,000
KHOẢN TIỀN MẶT
Diễn Giải Nợ Có Số Dư
2023, Th.8

300,000,000

Tiền mặt thu khách hàng 18,000,000


Lấy tiền mặt gởi ngân hàng 50,000,000
Chi phí vận chuyển 1,000,000
Tạm ứng cho nhân viên mua hàng 10,000,000

Chi tiền vận chuyển nguyên vật liệu 420,000


Chi phí điện nước quản lý 360,000
Rút tiền từ ngân hàng 125,000,000
381,220,000

KHOẢN TIỀN NGÂN HÀNG


Diễn Giải Nợ Có Số Dư
2023, Th.8
2,000,000,000
Lấy tiền mặt gởi ngân hàng 50,000,000
Trả tiền vay ngắn hạn 100,000,000
Chi tiền nguyên vật liệu 55,000,000

Nhận lãi vay kỳ hạn NH 16,000,000


Rút tiền mặt 125,000,000
1,786,000,000
Chương 2
Bài 2.5
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG

STT Ngày Tên Tài Khoản & Diễn Giải Tham Chiếu Nợ
Tháng 12/201x
1 Phải thu khách hàng D 131D 100
Doanh thu bán hàng
511
Tiền NH
2 112 100
Chi phí quản lý 642 60
Phải thu khó đòi 2293 20
Phải thu KH A 131A
3 Chi phí quản lý 642 25
Dự phòng nợ khó đòi 2293

Stt Tài Sản Số Cuối Năm Ghi chú

III Các khoản phải thu ngắn hạn

1 Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140


2 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 25
115
iv Khoản phải trả
Phải trả ngắn hạn 250
Đơn vị tính: Triệu đồng
Có 131A. PHẢI THU NGẮN HẠN KHÁCH HÀNG A
Stt Ngày Diễn Giải Nợ
2023, Th.12

100 1 180

2 Khách hàng A chuyển tiền trả

180

25

131B. PHẢI THU NGẮN HẠN KHÁCH HÀNG B


stt Ngày Diễn Giải Nợ
2023, Th.8
1 40
2
3
4
5
6

131C. PHẢI THU NGẮN HẠN KHÁCH HÀNG C


stt Ngày Diễn Giải Nợ
2023, Th.8
1
2
3
4
5
6

30

131D. PHẢI THU NGẮN HẠN KHÁCH HÀNG D


stt Ngày Diễn Giải Nợ
2023, Th.8
1 100
2
3
4
5
6

30
2293.DỰ PHÒNG LẬP KHOẢN PHẢI THU KHÓ ĐÒI
Có Stt Ngày Diễn Giải Nợ Có
2023, Th.12Dự phòng cho
khoản phải thu thừ
1 KH A 20

180 2 Xóa sổ nợ 20
Dự phòng cho khoản phải 25
25

250

BÀI TẬP 3.3

Giá trị thấp hơn giữa giá


Giá trị thuần có thể
Stt Tên Hàng Giá gốc gốc và giá trị thuần có thể
thực hiện được
thực hiện được
1 Máy cưa 155 170 155
2 Xẻng 25 20 20
3 Búa đinh 17 20 17
4 Máy khoan 95 100 95
5 Máy hàn 78 100 78
6 Máy phát điện 270 305 270
7 Máy bơm nước 167 150 150
8 Máy tiện 52 50 50
9 Tay quay 21 18 18

Yêu cầu:
a. Trình bày thông tin
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Đơn vị tính: Triệu đồng

1 Nợ TK 632
(Giá vốn hàng bán) 37
Có TK 2294
(Dự phòng giảm giá hàng tồn) 37

b. Báo cáo Tài chính


Stt Tài Sản Số Cuối Năm Ghi chú
III Hàng tồn kho
1 Hàng tồn kho 880
2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 37
843

c. Giả định Máy phát điện và Máy bơm nước được bán

Giá trị thấp hơn giữa giá


Giá trị thuần có thể
Stt Tên Hàng Giá gốc gốc và giá trị thuần có thể
thực hiện được
thực hiện được
1 Máy cưa 155 170 155
2 Xẻng 25 20 20
3 Búa đinh 17 20 17
4 Máy khoan 95 100 95
5 Máy hàn 78 100 78
6 Máy phát điện 270 300 270
7 Máy bơm nước 167 170 167
8 Máy tiện 52 50 50
9 Tay quay 21 18 18

1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Đơn vị tính: Triệu đồng
1 Nợ TK 632
(Giá vốn hàng bán) 20
Có TK 2294
(Dự phòng giảm giá hàng tồn) 20

b. Báo cáo Tài chính


Stt Tài Sản Số Cuối Năm Ghi chú
III Hàng tồn kho
1 Hàng tồn kho 443
2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 20
423
2294.DỰ PHÒNG GIẢM GIÁ HÀNG TỒN

Stt Ngày Diễn Giải Nợ Có

10
1 Xẻng 5
2 Máy bơm nước 17
3 Máy tiện 2
4 Tay quay 3
37

2294.DỰ PHÒNG GIẢM GIÁ HÀNG TỒN

Ghi chú Stt Ngày Diễn Giải Nợ Có

10
1 Xẻng 5
2 Máy tiện 2
3 Tay quay 3
20
Đã bán
Đã bán
BÀI TẬP 4.10

Yêu cầu:
1. Phân tích từng nghiệp vụ. Chi phí liên quan đến TSCD.
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 12/2023 Đơn vị tính: Triệu đồng

1 Nợ TK 627
400,000

Có TK 153 400,000
2 Nợ TK 2413 9,600,000
Nợ TK133 960,000
Có TK331
(Phải trả người bán) 8,800,000

Có TK3348
(Phải trả lao động thuê ngoài) 1,760,000
Nợ TK242 2,400,000
Có TK2413 2,400,000
3 Nợ TK 211 60,000,000
Nợ TK133 6,000,000

Có TK3348
(Phải trả lao động thuê ngoài) 66,000,000

BẢNG BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH


Stt Tài Sản Số Cuối Kỳ Ghi chú
A TÀI SẢN DÀI HẠN
II TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
1 Chi phí sửa chữa lớn TXCD X 10,000,000
2 Chi phí sửa chữa lớn TXCD Y 7,200,000
3 Văn phòng công ty 60,000,000
Bài Tập Chương 4
1

1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 12/2023 Đơn vị tính: đồng
1 Nợ TK 211 50,000,000
Nợ TK133 5,000,000
Có TK 331 55,000,000
Nợ TK 627 10,000,000
Có TK214 10,000,000
2 Nợ TK 811 500,000
Nợ TK 113 25,000
Nợ TK 214 100,000,000
Có TK211 100,000,000
Có TK111 525,000
Nợ TK111 2,100,000
Có TK 133 105,000
Có TK 711 1,995,000
3 Nợ TK 627 20,000,000
Nợ TK641 10,000,000
Nợ TK 642 15,000,000
Nợ 811 5,000,000
Có 214 50,000,000
Bài Tập Chương 6
Bài tập 6.1

1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 03/2023 Đơn vị tính: đồng
Ngày 5/3 Nợ TK 152 160,000,000
Nợ TK133 16,000,000
Có TK 331Z 176,000,000
Ngày 10/3 Nợ TK 211 36,300,000
Nợ TK133 3,630,000
Có TK331T 39,930,000
Ngày 12/3 Nợ TK 2413 8,200,000
Nợ TK 133 820,000
Có TK331X 2,000,000
Có TK111 7,020,000
Nợ TK242 683,333
Có TK 2413 683,333
Ngày 20/3 Nợ TK 331Z 176,000,000
Có TK515 3,520,000
Có TK112 172,480,000
Ngày 25/5 Nợ TK 331Q 2000000
Có TK111 2,000,000

BẢNG BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH


Stt Tài Sản Số Cuối Kỳ Ghi chú
A TÀI SẢN NGẮN HẠN
I TÀI SẢN
1 Phải thu CTY Y 66,000,000
2 Phải thu CT Q 2,000,000
II NỢ PHẢI TRẢ NGẮN HẠN
1 Nợ phải tra CTY T 39,930,000
TK 331X
Stt Ngày Nợ Có

1 2,000,000
2 2,000,000

TK 331Y
Stt Ngày Nợ Có

1 66000000
2
Bài Tập Chương 8
Bài tập 8.2

1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Đơn vị tính: đồng
1. Mua Hàng Hóa
Nợ TK 156B (Hàng Hóa) 51,000,000
Nợ TK156C 20,000,000
Nợ TK 1331 (VAT) 7,100,000
Có TK 331 -Nợ Phải Trả 78,100,000
2. Bán hàng hóa
a. Bán Hàng Hóa A
Nợ TK 632 (Giá vốn hàng bán) 2,500,000
Có TK156A - Hàng Hóa 2,500,000
Nợ TK 131-Phải thu KH 3,850,000
Có TK3331 350,000
Có TK511-Doanh Thu BH 3,500,000
b. Bán Hàng Hóa B
Nợ TK632 -Giá vốn hàng bán 52,000,000
Có TK156B -Hàng hóa 52,000,000
Có TK111
Nợ TK 131-Phải thu KH 89,760,000
Có TK 3331 - VAT phải đóng 8,160,000
Có TK511-Doanh Thu BH 81,600,000
c. Bán Hàng Hóa C
Nợ TK 157C-Hàng gởi bán 10,000,000
Có TK156C 10,000,000
4. Tình hình thanh toán
a. Nợ TK112 -Tiền NH 3,811,500
Nợ 635-Chi Phí Tài Chính 38,500
Có TK131 -Phải thu KH 3,850,000
b. Nợ TK112 -Tiền NH 89,760,000
Có TK131 -Phải thu KH 89,760,000
c Nợ TK632 -Giá vốn hàng bán 9,000,000
Nợ 156C-Hàng Hóa 1,000,000
Có TK151C-Hàng đang đi đườ 1,000,000
Nợ TK131-Phải Thu KH 11,880,000
Có TK511-Doanh Thu BH 10,800,000
Có TK3331 1,080,000
5. Ghi nhận các bút toán điều chỉnh
Nợ TK641 -CP Bán Hàng 5,000,000
Nợ TK1331 VAT 250,000
Nợ TK642-CP Quan lý DN 10,000,000
Nợ TK1331 VAT 1,000,000
Có TK112 16,250,000

BẢNG BÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG


Stt CHỈ TIÊU Mã số Năm Nay
1 Doanh thu bán hàng 1 95,900,000
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 2
3 Doanh thu thuần bán hàng (10 = 01-02) 10 95,900,000
4 Giá vốn hàng bán 11 63,500,000
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng (20=10-11) 20 32,400,000
6 Doanh thu hoạt đọng tài chính 21
7 Chi phí tài chính 22 38,500
8 Chi phía bán hàng 24 5,000,000
9 Chi phía quản lý doanh nghiệp 25 10,000,000

10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh


(30=20+(21-22)-(24+25)) 30 17,361,500
11 Lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) 50 17,361,500
12 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52) 60 17,361,500
Năm trước
Bài Tập Chương 8
Bài tập 8.3

1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Đơn vị tính: 1000.đồng
1. Ngày 5/12
Nợ TK 157 (HH gởi đi) 500,000
Có TK 156 -Hàng Hóa 500,000
2. Ngày 7/12

Nợ TK 632 (Giá vốn hàng bán) 10,000


Có TK 156 -Hàng Hóa 10,000
Nợ TK111 13,200
Có TK 3331 -VAT phải trả 1,200
Có TK 511-Doanh thu BH 12,000
3. Ngày 8/12
Nợ TK 5211-Chiết khấu TM 250
Có TK 131Z-Phải thu KH 250
4. Ngày 10/12
Nợ TK 156-Hàng Hóa 200,000
Có TK632 - Giá vốn 200,000
Nợ TK TK511-Doanh thu BH 260,000
Nợ TK 3331 26,000
Có TK131-Phải thu KH 286,000
5. Ngày 11/12
Nợ TK632 -Giá vốn hàng bán 500,000
Có TK 811 18,000
Có TK156-Hàng hóa 482,000
Nợ TK 131-Phải thu KH 638,000
Có TK511-Doanh Thu BH 580,000
Có TK 3331 - VAT phải đóng 58,000

6. Ngày 17/12
Nợ TK 156 HTX 200,000
Nợ TK 1331 -Vat 20,000
Có TK 331 Phải trả KH 220,000
Nợ TK 632-giá vốn hàng bán 200,000
Có TK 156 HTX 200,000
Nợ TK 131-Phải thu KH 407,000
Có TK 3331-VAT phải nộp 37,000
Có TK 511-Doanh thu BH 370,000
7. Ngày 19/12
a. Nợ TK112 -Tiền NH 165,000
Có TK 3331-VAT phải nộp 15,000
Có TK 711-Thu nhập khác 150,000
b. Nợ TK 811-CP khác 190,000
Nợ TK 214-Hào mòn TSCD 160,000
Có TK 211-TSCS 350,000
8. Ngày 31/12
Nợ TK 635-CP Tài Chính 100,000
Có TK 112 -Tiền NH 100,000
9. Ngày 31/12
Nợ TK 122 10000
Có TK 515-Doanh thu TC 10,000
10. a. Trả lượng nhân viên
Nợ TK 641 30000
Nợ TK642 40000
Có TK 334-Phải trả NLD 70,000
b. Trích các khoản theo quy định
Nợ TK 641 7050
Nợ TK642 9400
Nợ TK 334 7350
Có TK 338-Phải trả khác 23,800
11. Ghi nhận các khoản khấu hao
Nợ TK 641-CP Văn Phòng 20000
Nợ TK 642-CP Quản lý DN 12000
Có TK214-Hao mòn TSCD 32,000

BẢNG BÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG


Stt CHỈ TIÊU Mã số Năm Nay
1 Doanh thu bán hàng 1 962,000
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 2 250
3 Doanh thu thuần bán hàng (10 = 01-02) 10 961,750
4 Giá vốn hàng bán 11 710,000
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng (20=10-11) 20 251,750
6 Doanh thu hoạt đọng tài chính 21 10,000
7 Chi phí tài chính 22 100,000
8 Chi phía bán hàng 24 57,050
9 Chi phía quản lý doanh nghiệp 25 61,400

10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh


(30=20+(21-22)-(24+25)) 30 43,300
11 Thu nhập khác 31 150,000
12 Chi phí khác 32 190,000
13 Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 (40,000)
14 Lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) 50 3,300
15 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52) 60 3,300
Năm trước
31/12/2016

TÀI SẢN
Các khoản phải thu ngắn hạn 194,647,446,673
- Phải thu ngắn hạn khách hàng 162,867,886,328
- Trả trước người bán ngắn hạn 26,152,633,018
- Phải thu ngắn hạn khác 24,438,803,352
- Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 18,851,810,732
- Tài sản thiếu chờ xử lý 39,934,707

194567577259.00
31/12/2015

168,270,626,933
134,807,779,966
26,320,291,349
25,133,591,974
18,100,924,868
109,888,512
CHƯƠNG 9
Bài tập 9.1
BẢN CÂN ĐỐI LẾ TOÁN
Tài sản Mã số Thuyết Minh Số Cuối Năm
A TÀI SẢN NGẮN HẠN
I Tiền và các khoản tương đương tiền
1 Tiền 111, 112 40,000
III Các khoản phải thu ngăn hạn
1 Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131C 4,000
2 Trả trước cho người bán ngắn hạn 331K 2,000
3 Phải thu ngắn hạn khác 1388 400
4 Tài sản thiếu chờ xử lý 1381 600
IV Hàng tồn kho
152, 153, 154,
1 Hàng tồn kho 155 76,500
V Tài sản ngắn hạn khác
1 Chi phí trả trước ngắn hạn 141 700
2 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 300
3 Thuế và các khoản phải thu Nhà Nước 3334, 3388 700
B TÀI SẢN DÀI HẠN
I Các khoản phải thu dài hạn
II Tài sản cố định
1 Tài sản cố định hữu hình
-Nguyên giá 211 450,000
-Giá trị hao mòn lũy kế 2141 (120,000)
2 Tài sản cố định vô hình
-Nguyên giá 213 100,000
-Giá trị hao mòn lũy kế 2143 (60,000)
IV Tài sản dở dang dài hạn
1 1. Xây dựng cơ bản dở dang 2412 20,000
V Đầu tư tài chính dài hạn
1 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 222 24,000
VI Tài sản dài hạn khác
1 Tài sản cầm cố, thế chấp 244 3,000
TỔNG TÀI SẢN 542,200
C NỢ PHẢI TRẢ
I Nợ ngắn hạn
1 Phải trả ngươi bán ngắn hạn 331M 1,400
2 Người mua trả tiền trước ngắn hạn 131A 500
3 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33312 600
4 Phải trả người lao động 334 400
5 Phải trả phải nộp khác 3388 200
6 Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3411 15,000
7 Quỹ khen thưởng phúc lợi 3531, 3532 14,800
II Nợ dài hạn
1 Phải trả người bán dài hạn 331H, 331L 5,800
2 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 341 50,000
D VỐN CHỦ SỞ HỮU
I Vốn chủ sở hữu
1 Vốn góp của chủ sở hữu 4111 400,000
2 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412 (3,000)
3 Quỹ đầu tư phát triển 414 1,000
4 Lợi nhuận chưa phân phối
LNST lũy kế đến cuối kỳ trước 4211 (2,000)
LNST chưa phân phối kỳ này 4212 12,500
5 Nguồn đầu tư xây dựng cơ bản 441 45,000
TỔNG NGUỒN VỐN 542,200
-

You might also like