Professional Documents
Culture Documents
BT Chuong 8
BT Chuong 8
STT Ngày Tên Tài Khoản & Diễn Giải Tham Chiếu
2023, Th.2
1 Tiền mặt thu khách hàng 111
Phải thu khách hàng
131
Tiền ngân hàng
2 112
Tiền mặt 111
3 Chi phí vận chuyển 641
Tiền mặt 111
Tạm ứng cho nhân viên mua
4 hàng 141
Tiền mặt 111
5 Trả tiền vay ngắn hạn 341
Tiền ngân hàng 112
6 Nguyên vật liệu 152
18,000,000 1
50,000,000 2
50,000,000 3
1,000,000 4
1,000,000 5
10,000,000 6
10,000,000 7
100,000,000 8
100,000,000 30
50,000,000
5,000,000
16,000,000 5
13,000,000 6
13,000,000
125,000,000 30
125,000,000
KHOẢN TIỀN MẶT
Diễn Giải Nợ Có Số Dư
2023, Th.8
300,000,000
STT Ngày Tên Tài Khoản & Diễn Giải Tham Chiếu Nợ
Tháng 12/201x
1 Phải thu khách hàng D 131D 100
Doanh thu bán hàng
511
Tiền NH
2 112 100
Chi phí quản lý 642 60
Phải thu khó đòi 2293 20
Phải thu KH A 131A
3 Chi phí quản lý 642 25
Dự phòng nợ khó đòi 2293
100 1 180
180
25
30
30
2293.DỰ PHÒNG LẬP KHOẢN PHẢI THU KHÓ ĐÒI
Có Stt Ngày Diễn Giải Nợ Có
2023, Th.12Dự phòng cho
khoản phải thu thừ
1 KH A 20
180 2 Xóa sổ nợ 20
Dự phòng cho khoản phải 25
25
Có
Có
250
Có
BÀI TẬP 3.3
Yêu cầu:
a. Trình bày thông tin
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Đơn vị tính: Triệu đồng
1 Nợ TK 632
(Giá vốn hàng bán) 37
Có TK 2294
(Dự phòng giảm giá hàng tồn) 37
c. Giả định Máy phát điện và Máy bơm nước được bán
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Đơn vị tính: Triệu đồng
1 Nợ TK 632
(Giá vốn hàng bán) 20
Có TK 2294
(Dự phòng giảm giá hàng tồn) 20
10
1 Xẻng 5
2 Máy bơm nước 17
3 Máy tiện 2
4 Tay quay 3
37
10
1 Xẻng 5
2 Máy tiện 2
3 Tay quay 3
20
Đã bán
Đã bán
BÀI TẬP 4.10
Yêu cầu:
1. Phân tích từng nghiệp vụ. Chi phí liên quan đến TSCD.
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 12/2023 Đơn vị tính: Triệu đồng
1 Nợ TK 627
400,000
Có TK 153 400,000
2 Nợ TK 2413 9,600,000
Nợ TK133 960,000
Có TK331
(Phải trả người bán) 8,800,000
Có TK3348
(Phải trả lao động thuê ngoài) 1,760,000
Nợ TK242 2,400,000
Có TK2413 2,400,000
3 Nợ TK 211 60,000,000
Nợ TK133 6,000,000
Có TK3348
(Phải trả lao động thuê ngoài) 66,000,000
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 12/2023 Đơn vị tính: đồng
1 Nợ TK 211 50,000,000
Nợ TK133 5,000,000
Có TK 331 55,000,000
Nợ TK 627 10,000,000
Có TK214 10,000,000
2 Nợ TK 811 500,000
Nợ TK 113 25,000
Nợ TK 214 100,000,000
Có TK211 100,000,000
Có TK111 525,000
Nợ TK111 2,100,000
Có TK 133 105,000
Có TK 711 1,995,000
3 Nợ TK 627 20,000,000
Nợ TK641 10,000,000
Nợ TK 642 15,000,000
Nợ 811 5,000,000
Có 214 50,000,000
Bài Tập Chương 6
Bài tập 6.1
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 03/2023 Đơn vị tính: đồng
Ngày 5/3 Nợ TK 152 160,000,000
Nợ TK133 16,000,000
Có TK 331Z 176,000,000
Ngày 10/3 Nợ TK 211 36,300,000
Nợ TK133 3,630,000
Có TK331T 39,930,000
Ngày 12/3 Nợ TK 2413 8,200,000
Nợ TK 133 820,000
Có TK331X 2,000,000
Có TK111 7,020,000
Nợ TK242 683,333
Có TK 2413 683,333
Ngày 20/3 Nợ TK 331Z 176,000,000
Có TK515 3,520,000
Có TK112 172,480,000
Ngày 25/5 Nợ TK 331Q 2000000
Có TK111 2,000,000
1 2,000,000
2 2,000,000
TK 331Y
Stt Ngày Nợ Có
1 66000000
2
Bài Tập Chương 8
Bài tập 8.2
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Đơn vị tính: đồng
1. Mua Hàng Hóa
Nợ TK 156B (Hàng Hóa) 51,000,000
Nợ TK156C 20,000,000
Nợ TK 1331 (VAT) 7,100,000
Có TK 331 -Nợ Phải Trả 78,100,000
2. Bán hàng hóa
a. Bán Hàng Hóa A
Nợ TK 632 (Giá vốn hàng bán) 2,500,000
Có TK156A - Hàng Hóa 2,500,000
Nợ TK 131-Phải thu KH 3,850,000
Có TK3331 350,000
Có TK511-Doanh Thu BH 3,500,000
b. Bán Hàng Hóa B
Nợ TK632 -Giá vốn hàng bán 52,000,000
Có TK156B -Hàng hóa 52,000,000
Có TK111
Nợ TK 131-Phải thu KH 89,760,000
Có TK 3331 - VAT phải đóng 8,160,000
Có TK511-Doanh Thu BH 81,600,000
c. Bán Hàng Hóa C
Nợ TK 157C-Hàng gởi bán 10,000,000
Có TK156C 10,000,000
4. Tình hình thanh toán
a. Nợ TK112 -Tiền NH 3,811,500
Nợ 635-Chi Phí Tài Chính 38,500
Có TK131 -Phải thu KH 3,850,000
b. Nợ TK112 -Tiền NH 89,760,000
Có TK131 -Phải thu KH 89,760,000
c Nợ TK632 -Giá vốn hàng bán 9,000,000
Nợ 156C-Hàng Hóa 1,000,000
Có TK151C-Hàng đang đi đườ 1,000,000
Nợ TK131-Phải Thu KH 11,880,000
Có TK511-Doanh Thu BH 10,800,000
Có TK3331 1,080,000
5. Ghi nhận các bút toán điều chỉnh
Nợ TK641 -CP Bán Hàng 5,000,000
Nợ TK1331 VAT 250,000
Nợ TK642-CP Quan lý DN 10,000,000
Nợ TK1331 VAT 1,000,000
Có TK112 16,250,000
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Đơn vị tính: 1000.đồng
1. Ngày 5/12
Nợ TK 157 (HH gởi đi) 500,000
Có TK 156 -Hàng Hóa 500,000
2. Ngày 7/12
6. Ngày 17/12
Nợ TK 156 HTX 200,000
Nợ TK 1331 -Vat 20,000
Có TK 331 Phải trả KH 220,000
Nợ TK 632-giá vốn hàng bán 200,000
Có TK 156 HTX 200,000
Nợ TK 131-Phải thu KH 407,000
Có TK 3331-VAT phải nộp 37,000
Có TK 511-Doanh thu BH 370,000
7. Ngày 19/12
a. Nợ TK112 -Tiền NH 165,000
Có TK 3331-VAT phải nộp 15,000
Có TK 711-Thu nhập khác 150,000
b. Nợ TK 811-CP khác 190,000
Nợ TK 214-Hào mòn TSCD 160,000
Có TK 211-TSCS 350,000
8. Ngày 31/12
Nợ TK 635-CP Tài Chính 100,000
Có TK 112 -Tiền NH 100,000
9. Ngày 31/12
Nợ TK 122 10000
Có TK 515-Doanh thu TC 10,000
10. a. Trả lượng nhân viên
Nợ TK 641 30000
Nợ TK642 40000
Có TK 334-Phải trả NLD 70,000
b. Trích các khoản theo quy định
Nợ TK 641 7050
Nợ TK642 9400
Nợ TK 334 7350
Có TK 338-Phải trả khác 23,800
11. Ghi nhận các khoản khấu hao
Nợ TK 641-CP Văn Phòng 20000
Nợ TK 642-CP Quản lý DN 12000
Có TK214-Hao mòn TSCD 32,000
TÀI SẢN
Các khoản phải thu ngắn hạn 194,647,446,673
- Phải thu ngắn hạn khách hàng 162,867,886,328
- Trả trước người bán ngắn hạn 26,152,633,018
- Phải thu ngắn hạn khác 24,438,803,352
- Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 18,851,810,732
- Tài sản thiếu chờ xử lý 39,934,707
194567577259.00
31/12/2015
168,270,626,933
134,807,779,966
26,320,291,349
25,133,591,974
18,100,924,868
109,888,512
CHƯƠNG 9
Bài tập 9.1
BẢN CÂN ĐỐI LẾ TOÁN
Tài sản Mã số Thuyết Minh Số Cuối Năm
A TÀI SẢN NGẮN HẠN
I Tiền và các khoản tương đương tiền
1 Tiền 111, 112 40,000
III Các khoản phải thu ngăn hạn
1 Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131C 4,000
2 Trả trước cho người bán ngắn hạn 331K 2,000
3 Phải thu ngắn hạn khác 1388 400
4 Tài sản thiếu chờ xử lý 1381 600
IV Hàng tồn kho
152, 153, 154,
1 Hàng tồn kho 155 76,500
V Tài sản ngắn hạn khác
1 Chi phí trả trước ngắn hạn 141 700
2 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 300
3 Thuế và các khoản phải thu Nhà Nước 3334, 3388 700
B TÀI SẢN DÀI HẠN
I Các khoản phải thu dài hạn
II Tài sản cố định
1 Tài sản cố định hữu hình
-Nguyên giá 211 450,000
-Giá trị hao mòn lũy kế 2141 (120,000)
2 Tài sản cố định vô hình
-Nguyên giá 213 100,000
-Giá trị hao mòn lũy kế 2143 (60,000)
IV Tài sản dở dang dài hạn
1 1. Xây dựng cơ bản dở dang 2412 20,000
V Đầu tư tài chính dài hạn
1 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 222 24,000
VI Tài sản dài hạn khác
1 Tài sản cầm cố, thế chấp 244 3,000
TỔNG TÀI SẢN 542,200
C NỢ PHẢI TRẢ
I Nợ ngắn hạn
1 Phải trả ngươi bán ngắn hạn 331M 1,400
2 Người mua trả tiền trước ngắn hạn 131A 500
3 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33312 600
4 Phải trả người lao động 334 400
5 Phải trả phải nộp khác 3388 200
6 Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3411 15,000
7 Quỹ khen thưởng phúc lợi 3531, 3532 14,800
II Nợ dài hạn
1 Phải trả người bán dài hạn 331H, 331L 5,800
2 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 341 50,000
D VỐN CHỦ SỞ HỮU
I Vốn chủ sở hữu
1 Vốn góp của chủ sở hữu 4111 400,000
2 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412 (3,000)
3 Quỹ đầu tư phát triển 414 1,000
4 Lợi nhuận chưa phân phối
LNST lũy kế đến cuối kỳ trước 4211 (2,000)
LNST chưa phân phối kỳ này 4212 12,500
5 Nguồn đầu tư xây dựng cơ bản 441 45,000
TỔNG NGUỒN VỐN 542,200
-