Professional Documents
Culture Documents
SẢN PHẨM X
SẢN PHẨM Y
CÔNG TY ML
QI QI
SLTT 2,100 SLTT 2,100
GB 495 GB 500
DT 1,039,500 DT 1,050,000
QI QI
SLTT 5,500 SLTT 5,500
GB 505 GB 500
DT 2,777,500 DT 2,750,000
QI QI
SLTT 2,100 SLTT 2,100
TỒN CK 500 TỒN CK 450
TỒN ĐK 250 TỒN ĐK 250
SL CẦN mua 2,350 SL CẦN mua 2,350
Giá mua 348 Giá mua 350
Số tiền mua hàng 817,800 Số tiền mua hàng 822,500
Giá vốn hàng bán 743,800 Giá vốn hàng bán 747,500
QI QI
SL CẦN SX 5,900 SL CẦN SX 5,900
Lượng NVLTT/sp 11.1 Định mức lượng NVLTT 10
Lượng NVLTT cần cho SX 65,450 Lượng NVLTT cần cho SX 59,000
Lượng NVLTT tồn CK 16,000 Lượng NVLTT tồn CK 16,000
Tổng NC NVLTT 81,450 Tổng NC NVLTT 75,000
Lượng NVLTT tồn ĐK 5,000 Lượng NVLTT tồn ĐK 5,000
Lượng NVLTT cần mua 76,450 Lượng NVLTT cần mua 70,000
Đơn giá mua 11.5 Đơn giá mua 11
Số tiền mua NVLTT 879,175 Số tiền mua NVLTT 770,000
Chi phí NVLTT 755,175 Chi phí NVLTT 654,000
DỰ TOÁN CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP
DỰ- LẮP
TOÁNRÁP
CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP - LẮP RÁP
QI QI
SL CẦN SX 5,900 SL CẦN SX 5,900
Lượng NCTT/sp 2.12 Định mức lượng NCTT 2.00
Số h LĐTT cần cho SX 12,500 Số h LĐTT cần cho SX 11,800
Đơn giá NCTT 27.2 Đơn giá NCTT 26.8
CP NCTT 340,000 CP NCTT 316,240
QI QI
SL CẦN SX 5,900 SL CẦN SX 5,900
Lượng NCTT/sp 0.271 Định mức lượng NCTT 0.25
Số h LĐTT cần cho SX 1,600.0 Số h LĐTT cần cho SX 1,475.0
Đơn giá NCTT 22.0 Đơn giá NCTT 21.4
CP NCTT 35,200 CP NCTT 31,624
DỰ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG DỰ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG
QI QI
SL CẦN SX 5,900 SL CẦN SX 5,900
Số h máy SX 1 sp 2.78 Số h máy SX 1 sp 3.00
Số h máy cần cho SX 16,400 Số h máy cần cho SX 17,700
Biến phí SXC/h máy 10.2 Biến phí SXC/h máy 10
Tổng biến phí SXC 167,280 Tổng biến phí SXC 177,000
Tổng định phí SXC 265,000 Tổng định phí SXC 250,000
Tổng chi phí SXC 432,280 Tổng chi phí SXC 427,000
Các khoản CPSXC không trả b 75,000 Các khoản CPSXC không trả 75,000
Tiền chi cho CP SXC 357,280 Tiền chi cho CP SXC 352,000
QI QI
SL tồn ĐK 600 SL tồn ĐK 600
Đơn giá tồn kho TP ĐK 250 Đơn giá tồn kho TP ĐK 250
Trị giá TP tồn đầu kỳ 150,000 Trị giá TP tồn đầu kỳ 150,000
CP sản xuất trong kỳ 1,562,655 CP sản xuất trong kỳ 1,428,864
CP NVLTT 755,175 CP NVLTT 654,000
CP NCTT 375,200 CP NCTT 347,864
CP SXC 432,280 CP SXC 427,000
SL SX 5,900 SL SX 5,900
Giá thành đơn vị 264.9 Giá thành đơn vị 242.2
Tổng giá trị TP 1,712,655 Tổng giá trị TP 1,578,864
SL tồn CK 1,050 SL tồn CK 1,050
Đơn giá tồn kho TP CK 264.9 Đơn giá tồn kho TP CK 242.2
Trị giá TP tồn cuối kỳ 278,100 Trị giá TP tồn cuối kỳ 254,289
Giá vốn hàng bán trong kỳ 1,434,555 Giá vốn hàng bán trong k 1,324,575
QI QI
SLTT 7,600SLTT 7,600
Biến phí/ sp 7.75Biến phí/ sp 8
Tổng biến phí BH-QLDN 58,900Tổng biến phí BH-QLDN 60,800
Tổng định phí BH-QLDN 355,000Tổng định phí BH-QLDN 325,000
Tổng chi phí BH-QLDN 413,900 Tổng chi phí BH-QLDN 385,800
Các khoản CPBH-QLDN khô 75,000 Các khoản CPBH-QLDN k 75,000
Tiền chi cho CP BH-QLD 338,900 Tiền chi cho CP BH-QL 310,800
QI QI
Tiền tồn ĐK 200,000 Tiền tồn ĐK 200,000
Tiền thu trong kỳ 3,666,500 Tiền thu trong kỳ 3,740,000
DT - X 1,200,000 DT - X 1,290,000
DT - Y 2,466,500 DT - Y 2,450,000
Lãi tiền gửi Lãi tiền gửi
Tổng dòng thu 3,866,500 Tổng dòng thu 3,940,000
Tiền chi HĐKD 2,908,885 Tiền chi HĐKD 2,808,414
Chi mua hàng hóa X 950,000 Chi mua hàng hóa X 975,750
Chi mua NVLTT 887,505 Chi mua NVLTT 822,000
Chi CP NCTT 375,200 Chi CP NCTT 347,864
Chi CP SXC 357,280 Chi CP SXC 352,000
Chi CP BH-QLDN 338,900 Chi CP BH-QLDN 310,800
Cân đối thu chi 957,615 Cân đối thu chi 1,131,586
Tiền tồn CK 250,000 Tiền tồn CK 250,000
Tiền gửi 707,615 Tiền gửi 881,586
DỰ TOÁN KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
DỰ TOÁN KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
QI QI
DOANH THU 3,817,000 DOANH THU 3,800,000
GIÁ VỐN HÀNG BÁN 2,178,355 GIÁ VỐN HÀNG BÁN 2,072,075
LỢI NHUẬN GỘP 1,638,645 LỢI NHUẬN GỘP 1,727,925
CP BH-QLDN 413,900 CP BH-QLDN 385,800
LỢI NHUẬN THUẦN 1,224,745 LỢI NHUẬN THUẦN 1,342,125
DỰ TOÁN TĨNH
QI
SLTT 2,000
GB 500
DT 1,000,000
QI
SLTT 6,000
GB 500
DT 3,000,000
QI
SLTT 2,000
TỒN CK 450
TỒN ĐK 250
SL CẦN mua 2,200
Giá mua 350
Số tiền mua hàng 770,000
Giá vốn hàng bán 712,500
QI
SL CẦN SX 6,450
Định mức lượng NVLTT 10
Lượng NVLTT cần cho SX 64,500
Lượng NVLTT tồn CK 16,000
Tổng NC NVLTT 80,500
Lượng NVLTT tồn ĐK 5,000
Lượng NVLTT cần mua 75,500
Đơn giá mua 11
Số tiền mua NVLTT 830,500
Chi phí NVLTT 714,500
QI
SL CẦN SX 6,450
Định mức lượng NCTT 2.00
Số h LĐTT cần cho SX 12,900
Đơn giá NCTT 26.8
CP NCTT 345,720
QI
SL CẦN SX 6,450
Định mức lượng NCTT 0.25
Số h LĐTT cần cho SX 1,612.5
Đơn giá NCTT 21.4
CP NCTT 34,572
QI
SL CẦN SX 6,450
Số h máy SX 1 sp 3.00
Số h máy cần cho SX 19,350
Biến phí SXC/h máy 10
Tổng biến phí SXC 193,500
Tổng định phí SXC 250,000
Tổng chi phí SXC 443,500
Các khoản CPSXC không t 75,000
Tiền chi cho CP SXC 368,500
QI
SL tồn ĐK 600
Đơn giá tồn kho TP ĐK 250
Trị giá TP tồn đầu kỳ 150,000
CP sản xuất trong kỳ 1,538,292
CP NVLTT 714,500
CP NCTT 380,292
CP SXC 443,500
SL SX 6,450
Giá thành đơn vị 238.5
Tổng giá trị TP 1,688,292
SL tồn CK -
Đơn giá tồn kho TP CK 238.5
Trị giá TP tồn cuối kỳ -
Giá vốn hàng bán tron 1,688,292
QI
SLTT 8,000
Biến phí/ sp 8
Tổng biến phí BH-Q 64,000
Tổng định phí BH-Q 325,000
Tổng chi phí BH-QLD 389,000
Các khoản CPBH-QLDN 75,000
Tiền chi cho CP BH- 314,000
QI
Tiền tồn ĐK 200,000
Tiền thu trong kỳ 3,860,000
DT - X 1,260,000
DT - Y 2,600,000
Lãi tiền gửi
Tổng dòng thu 4,060,000
Tiền chi HĐKD 2,860,092
Chi mua hàng hóa X 939,000
Chi mua NVLTT 858,300
Chi CP NCTT 380,292
Chi CP SXC 368,500
Chi CP BH-QLDN 314,000
Cân đối thu chi 1,199,908
Tiền tồn CK 250,000
Tiền gửi 949,908
QI
DOANH THU 4,000,000
GIÁ VỐN HÀNG BÁ 2,400,792
LỢI NHUẬN GỘP 1,599,208
CP BH-QLDN 389,000
LỢI NHUẬN THUẦN 1,210,208
DỰ TOÁN TIÊU THỤ SP X
QI Q II Q III Q IV
SLTT 2,000 3,000 3,500 1,500
GB 500 500 500 500
DT 1,000,000 1,500,000 1,750,000 750,000
DỰ KIẾN THU TIỀN
Thu nợ Q3 X7 360,000
Thu nợ Q4 X7 300,000 270,000
DT Q1 X8 600,000 200,000 180,000
DT Q2 X8 900,000 300,000 270,000
DT Q3 X8 1,050,000 350,000
DT Q4 X8 450,000
TỔNG 1,260,000 1,370,000 1,530,000 1,070,000
QI Q II Q III Q IV
SLTT 6,000 7,000 3,000 4,000
GB 500 500 500 500
DT 3,000,000 3,500,000 1,500,000 2,000,000
DỰ KIẾN THU TIỀN
Thu nợ Q3 X7 450,000
Thu nợ Q4 X7 350,000 315,000
DT Q1 X8 1,800,000 600,000 540,000
DT Q2 X8 2,100,000 700,000 630,000
DT Q3 X8 900,000 300,000
DT Q4 X8 1,200,000
TỔNG 2,600,000 3,015,000 2,140,000 2,130,000
QI Q II Q III Q IV
SLTT 6,000 7,000 3,000 4,000
TỒN CK 1,050 450 600 500
TỒN ĐK 600 1,050 450 600
SL CẦN SX 6,450 6,400 3,150 3,900
QI Q II Q III Q IV
SLTT 2,000 3,000 3,500 1,500
TỒN CK 450 525 225 300
TỒN ĐK 250 450 525 225
SL CẦN mua 2,200 3,075 3,200 1,575
Giá mua 350 350 350 350
Số tiền mua hàng 770,000 1,076,250 1,120,000 551,250
Giá vốn hàng bán 712,500 1,050,000 1,225,000 525,000
DỰ KIẾN CHI TIỀN
Trả nợ Q4 X7 400,000
Mua hàng Q1 X8 539,000 231,000
Mua hàng Q2 X8 753,375 322,875
Mua hàng Q3 X8 784,000 336,000
Mua hàng Q4 X8 385,875
TỔNG 939,000 984,375 1,106,875 721,875
QI Q II Q III Q IV
SL CẦN SX 6,450 6,400 3,150 3,900
Định mức lượng NVLTT 10 10 10 10
Lượng NVLTT cần cho SX 64,500 64,000 31,500 39,000
Lượng NVLTT tồn CK 16,000 7,875 9,750 10,000
Tổng NC NVLTT 80,500 71,875 41,250 49,000
Lượng NVLTT tồn ĐK 5,000 16,000 7,875 9,750
Lượng NVLTT cần mua 75,500 55,875 33,375 39,250
Đơn giá mua 11 11 11 11
Số tiền mua NVLTT 830,500 614,625 367,125 431,750
Chi phí NVLTT 714,500 704,000 346,500 429,000
DỰ KIẾN CHI TIỀN
Tiền mua NVL Q4/x7 360,000
Tiền mua NVL Q1/x8 498,300 332,200
Tiền mua NVL Q2/x8 368,775 245,850
Tiền mua NVL Q3/x8 220,275 146,850
Tiền mua NVL Q4/x8 259,050
858,300 700,975 466,125 405,900
QI Q II Q III Q IV
SL CẦN SX 6,450 6,400 3,150 3,900
Định mức lượng NCTT 2.00 2.00 2.00 2.00
Số h LĐTT cần cho SX 12,900 12,800 6,300 7,800
Đơn giá NCTT 26.8 26.8 26.8 26.8
CP NCTT 345,720 343,040 168,840 209,040
QI Q II Q III Q IV
SL CẦN SX 6,450 6,400 3,150 3,900
Định mức lượng NCTT 0.25 0.25 0.25 0.25
Số h LĐTT cần cho SX 1,612.5 1,600.0 787.5 975.0
Đơn giá NCTT 21.4 21.4 21.4 21.4
CP NCTT 34,572 34,304 16,884 20,904
QI Q II Q III Q IV
SL CẦN SX 6,450 6,400 3,150 3,900
Số h máy SX 1 sp 3.00 3.00 3.00 3.00
Số h máy cần cho SX 19,350 19,200 9,450 11,700
Biến phí SXC/h máy 10 10 10 10
Tổng biến phí SXC 193,500 192,000 94,500 117,000
Tổng định phí SXC 250,000 250,000 250,000 250,000
Tổng chi phí SXC 443,500 442,000 344,500 367,000
Các khoản CPSXC không trả bằng t 75,000 75,000 75,000 75,000
Tiền chi cho CP SXC 368,500 367,000 269,500 292,000
QI Q II Q III Q IV
SL tồn ĐK 600 1,050 450 600
Đơn giá tồn kho TP ĐK 250 238 238 278
Trị giá TP tồn đầu kỳ 150,000 250,420 107,110 166,995
CP sản xuất trong kỳ 1,538,292 1,523,344 876,724 1,025,944
CP NVLTT 714,500 704,000 346,500 429,000
CP NCTT 380,292 377,344 185,724 229,944
CP SXC 443,500 442,000 344,500 367,000
SL SX 6,450 6,400 3,150 3,900
Giá thành đơn vị 238.5 238.0 278 263
Tổng giá trị TP 1,688,292 1,773,764 983,834 1,192,939
SL tồn CK 1,050 450 600 500
Đơn giá tồn kho TP CK 238.5 238.0 278 263
Trị giá TP tồn cuối kỳ 250,420 107,110 166,995 131,531
Giá vốn hàng bán trong kỳ 1,437,872 1,666,654 816,839 1,061,408
DỰ TOÁN CHI PHÍ BÁN HÀNG - QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
QI Q II Q III Q IV
SLTT 8,000 10,000 6,500 5,500
Biến phí/ sp 8 8 8 8
Tổng biến phí BH-QLDN 64,000 80,000 52,000 44,000
Tổng định phí BH-QLDN 325,000 325,000 325,000 325,000
Tổng chi phí BH-QLDN 389,000 405,000 377,000 369,000
Các khoản CPBH-QLDN không t 75,000 75,000 75,000 75,000
Tiền chi cho CP BH-QLDN 314,000 330,000 302,000 294,000
DỰ TOÁN TIỀN
QI Q II Q III Q IV
Tiền tồn ĐK 200,000 250,000 250,000 250,000
Tiền thu trong kỳ 3,860,000 4,394,499 3,695,847 3,239,503
DT - X 1,260,000 1,370,000 1,530,000 1,070,000
DT - Y 2,600,000 3,015,000 2,140,000 2,130,000
Lãi tiền gửi 9,499.08 25,847.13 39,503.36
Tổng dòng thu 4,060,000 4,644,499 3,945,847 3,489,503
Tiền chi HĐKD 2,860,092 2,759,694 2,330,224 1,943,719
Chi mua hàng hóa X 939,000 984,375 1,106,875 721,875
Chi mua NVLTT 858,300 700,975 466,125 405,900
Chi CP NCTT 380,292 377,344 185,724 229,944
Chi CP SXC 368,500 367,000 269,500 292,000
Chi CP BH-QLDN 314,000 330,000 302,000 294,000
Cân đối thu chi 1,199,908 1,884,805 1,615,623 1,545,784
Tiền tồn CK 250,000 250,000 250,000 250,000
Tiền gửi 949,908 2,584,713 3,950,336 5,246,121
QI Q II Q III Q IV
DOANH THU 4,000,000 5,000,000 3,250,000 2,750,000
GIÁ VỐN HÀNG BÁN 2,150,372 2,716,654 2,041,839 1,586,408
LỢI NHUẬN GỘP 1,849,628 2,283,346 1,208,161 1,163,592
CP BH-QLDN 389,000 405,000 377,000 369,000
LỢI NHUẬN THUẦN 1,460,628 1,878,346 831,161 794,592
Cả năm
10,000
500
5,000,000
360,000
570,000
980,000
1,470,000
1,400,000
450,000
5,230,000
Cả năm
20,000
500
10,000,000
450,000
665,000
2,940,000
3,430,000
1,200,000
1,200,000
9,885,000
Cả năm
20,000
500
600
19,900
Cả năm
10,000
300
250
10,050
350
3,517,500
3,512,500
400,000
770,000
1,076,250
1,120,000
385,875
3,752,125
ẾP
Cả năm
19,900
10
199,000
10,000
209,000
5,000
204,000
11
2,244,000
2,194,000
360,000
830,500
614,625
367,125
259,050
2,431,300
RÁP
Cả năm
19,900
2.00
39,800
26.8
1,066,640
THIỆN
Cả năm
19,900
0.25
4,975.0
21.4
106,664
Cả năm
19,900
3.00
59,700
10
597,000
1,000,000
1,597,000
300,000
1,297,000
Cả năm
600
250
150,000
4,964,304
2,194,000
1,173,304
1,597,000
19,900
249
5,114,304
500
263
131,531
4,982,773
GHIỆP
Cả năm
30,000
8
240,000
1,300,000
1,540,000
300,000
1,240,000
Cả năm
200,000
15,189,850
5,230,000
9,885,000
74,850
15,389,850
9,893,729
3,752,125
2,431,300
1,173,304
1,297,000
1,240,000
5,496,121
250,000
5,246,121
Cả năm
15,000,000
8,495,273
6,504,727
1,540,000
4,964,727
SẢN LƯỢNG LƯỢNG NVL LƯỢNG NVL
Đơn giá mua
SẢN XUẤT MUA SỬ DỤNG
TUẦN 1 600 6,380 11.80 6,780
TUẦN 2 500 6,380 11.40 5,550
THÁNG 1
TUẦN 3 400 6,380 11.60 4,460
TUẦN 4 580 6,380 11.90 6,090
TUẦN 1 250 6,380 12.00 2,675
TUẦN 2 650 6,380 11.30 7,345
THÁNG 2
TUẦN 3 520 6,380 11.40 5,642
TUẦN 4 490 6,380 11.60 5,292
TUẦN 1 480 6,380 11.70 5,232
TUẦN 2 700 6,380 10.60 7,840
THÁNG 3
TUẦN 3 500 6,380 11.20 5,464
TUẦN 4 280 6,270 11.50 3,080
QUÝ 1 5,950 76,450 65,450
5,950
31,263
16,570
9.47