Professional Documents
Culture Documents
Sua BT - Chuong 12 - Danh Gia Thanh Qua Quan Ly
Sua BT - Chuong 12 - Danh Gia Thanh Qua Quan Ly
THỰC TẾ
DOANH THU 1,039,500
BIẾN PHÍ 760,075
GVHB 743,800
BP bán hàng&QLDN 16,275
SỐ DƯ ĐẢM PHÍ 279,425
ĐP BP Kiểm soát được 114,000
Số dư BP kiểm soát được 165,425
ĐP BP không Kiểm soát được 118,000
Số dư BP 47,425
THỰC TẾ
DOANH THU 4,000,000
BIẾN PHÍ 2,000,000
SỐ DƯ ĐẢM PHÍ 2,000,000
ĐP BP Kiểm soát được 1,000,000
Số dư BP kiểm soát được 1,000,000
ĐP BP không Kiểm soát được 500,000
Số dư BP 500,000
ROI 25%
RI 340,000
SP X SP Y
DOANH THU 1,039,500 4,000,000
BIẾN PHÍ 760,075 2,000,000
SỐ DƯ ĐẢM PHÍ 279,425 2,000,000
ĐP BP Kiểm soát được 114,000 1,000,000
Số dư BP kiểm soát được 165,425 1,000,000
ĐP BP không Kiểm soát được 118,000 500,000
Số dư BP 47,425 500,000
ĐP chung
LN
SP X SP Y
DOANH THU 1,039,500 2,777,500
BIẾN PHÍ 760,075 1,340,280
SỐ DƯ ĐẢM PHÍ 279,425 1,437,220
ĐP BP Kiểm soát được 114,000 475,000
Số dư BP kiểm soát được 165,425 962,220
ĐP BP không Kiểm soát được 118,000 310,000
ĐP chung phân bổ 137,256 366,744
Số dư BP -89,831 285,476
ĐP chung k phân bổ
LN
Dự toán linh hoạt
CTY
5,039,500
2,760,075
2,279,425
1,114,000
1,165,425
618,000
547,425
668,000
-120,575
CTY
3,817,000
2,100,355
1,716,645
589,000
1,127,645
428,000
504,000
195,645
164,000
31,645
KẾT QUẢ THỰC TẾ DỰ TOÁN LINH HOẠT
QI QI
SLTT 2,100 SLTT 2,100
GB 495 GB 500
DT 1,039,500 DT 1,050,000
QI QI
SLTT 5,500 SLTT 5,500
GB 505 GB 500
DT 2,777,500 DT 2,750,000
QI QI
SLTT 2,100 SLTT 2,100
TỒN CK 500 TỒN CK 450
TỒN ĐK 250 TỒN ĐK 250
SL CẦN mua 2,350 SL CẦN mua 2,350
Giá mua 348 Giá mua 350
Số tiền mua hàng 817,800 Số tiền mua hàng 822,500
Giá vốn hàng bán 743,800 Giá vốn hàng bán 747,500
QI QI
SL CẦN SX 5,900 SL CẦN SX 5,900
Lượng NVLTT/sp 11.1 Định mức lượng NVLTT 10
Lượng NVLTT cần cho SX 65,450 Lượng NVLTT cần cho SX 59,000
Lượng NVLTT tồn CK 16,000 Lượng NVLTT tồn CK 16,000
Tổng NC NVLTT 81,450 Tổng NC NVLTT 75,000
Lượng NVLTT tồn ĐK 5,000 Lượng NVLTT tồn ĐK 5,000
Lượng NVLTT cần mua 76,450 Lượng NVLTT cần mua 70,000
Đơn giá mua 11.5 Đơn giá mua 11
Số tiền mua NVLTT 879,175 Số tiền mua NVLTT 770,000
Chi phí NVLTT 755,175 Chi phí NVLTT 649,000
701,646.19
QI QI
SL CẦN SX 5,900 SL CẦN SX 5,900
Lượng NCTT/sp 0.271 Định mức lượng NCTT 0.25
Số h LĐTT cần cho SX 1,600.0 Số h LĐTT cần cho SX 1,475.0
Đơn giá NCTT 22.0 Đơn giá NCTT 21.4
CP NCTT 35,200 CP NCTT 31,624
32,813.56
DỰ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG DỰ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG
QI QI
SL CẦN SX 5,900 SL CẦN SX 4,000
Số h máy SX 1 sp 2.78 Số h máy SX 1 sp 3.00
Số h máy cần cho SX 16,400 Số h máy cần cho SX 12,000
Biến phí SXC/h máy 10.2 Biến phí SXC/h máy 10
Tổng biến phí SXC 167,280 Tổng biến phí SXC 120,000
Tổng định phí SXC 265,000 Tổng định phí SXC 250,000
Tổng chi phí SXC 432,280 Tổng chi phí SXC 370,000
Các khoản CPSXC không trả b 75,000 Các khoản CPSXC không trả 75,000
Tiền chi cho CP SXC 357,280 Tiền chi cho CP SXC 295,000
155,938.98
QI QI
SL tồn ĐK 600 SL tồn ĐK 600
Đơn giá tồn kho TP ĐK 250 Đơn giá tồn kho TP ĐK 250
Trị giá TP tồn đầu kỳ 150,000 Trị giá TP tồn đầu kỳ 150,000
CP sản xuất trong kỳ 1,562,655 CP sản xuất trong kỳ 1,265,024
CP NVLTT 755,175 CP NVLTT 649,000
CP NCTT 375,200 CP NCTT 246,024
CP SXC 432,280 CP SXC 370,000
SL SX 5,900 SL SX 4,000
Giá thành đơn vị 264.9 Giá thành đơn vị 316.3
Tổng giá trị TP 1,712,655 Tổng giá trị TP 1,415,024
SL tồn CK 1,050 SL tồn CK 1,050
Đơn giá tồn kho TP CK 264.9 Đơn giá tồn kho TP CK 316.3
Trị giá TP tồn cuối kỳ 278,100 Trị giá TP tồn cuối kỳ 332,069
Giá vốn hàng bán trong kỳ 1,434,555 Giá vốn hàng bán trong k 1,082,955
QI QI
SLTT 5,500SLTT 7,600
Biến phí/ sp 7.75Biến phí/ sp 8
Tổng biến phí BH-QLDN 42,625Tổng biến phí BH-QLDN 60,800
Tổng định phí BH-QLDN 355,000Tổng định phí BH-QLDN 325,000
Tổng chi phí BH-QLDN 397,625 Tổng chi phí BH-QLDN 385,800
Các khoản CPBH-QLDN khô 75,000 Các khoản CPBH-QLDN k 75,000
Tiền chi cho CP BH-QLD 322,625 Tiền chi cho CP BH-QL 310,800
16,040
QI QI
Tiền tồn ĐK 200,000 Tiền tồn ĐK 200,000
Tiền thu trong kỳ 3,666,500 Tiền thu trong kỳ 3,740,000
DT - X 1,200,000 DT - X 1,290,000
DT - Y 2,466,500 DT - Y 2,450,000
Lãi tiền gửi Lãi tiền gửi
Tổng dòng thu 3,866,500 Tổng dòng thu 3,940,000
Tiền chi HĐKD 2,892,610 Tiền chi HĐKD 2,649,574
Chi mua hàng hóa X 950,000 Chi mua hàng hóa X 975,750
Chi mua NVLTT 887,505 Chi mua NVLTT 822,000
Chi CP NCTT 375,200 Chi CP NCTT 246,024
Chi CP SXC 357,280 Chi CP SXC 295,000
Chi CP BH-QLDN 322,625 Chi CP BH-QLDN 310,800
Cân đối thu chi 973,890 Cân đối thu chi 1,290,426
Tiền tồn CK 250,000 Tiền tồn CK 250,000
Tiền gửi 723,890 Tiền gửi 1,040,426
QI QI
DOANH THU 3,817,000 DOANH THU 3,800,000
GIÁ VỐN HÀNG BÁN 2,178,355 GIÁ VỐN HÀNG BÁN 1,830,455
LỢI NHUẬN GỘP 1,638,645 LỢI NHUẬN GỘP 1,969,545
CP BH-QLDN 397,625 CP BH-QLDN 385,800
LỢI NHUẬN THUẦN 1,241,020 LỢI NHUẬN THUẦN 1,583,745
DỰ TOÁN TĨNH
QI
SLTT 2,000
GB 500
DT 1,000,000
QI
SLTT 6,000
GB 500
DT 3,000,000
QI
SLTT 2,000
TỒN CK 450
TỒN ĐK 250
SL CẦN mua 2,200
Giá mua 350
Số tiền mua hàng 770,000
Giá vốn hàng bán 712,500
QI
SL CẦN SX 6,450
Định mức lượng NVLTT 10
Lượng NVLTT cần cho SX 64,500
Lượng NVLTT tồn CK 16,000
Tổng NC NVLTT 80,500
Lượng NVLTT tồn ĐK 5,000
Lượng NVLTT cần mua 75,500
Đơn giá mua 11
Số tiền mua NVLTT 830,500
Chi phí NVLTT 714,500
QI
SL CẦN SX 6,450
Định mức lượng NCTT 2.00
Số h LĐTT cần cho SX 12,900
Đơn giá NCTT 26.8
CP NCTT 345,720
QI
SL CẦN SX 6,450
Định mức lượng NCTT 0.25
Số h LĐTT cần cho SX 1,612.5
Đơn giá NCTT 21.4
CP NCTT 34,572
QI
SL CẦN SX 6,450
Số h máy SX 1 sp 3.00
Số h máy cần cho SX 19,350
Biến phí SXC/h máy 10
Tổng biến phí SXC 193,500
Tổng định phí SXC 250,000
Tổng chi phí SXC 443,500
Các khoản CPSXC không t 75,000
Tiền chi cho CP SXC 368,500
QI
SL tồn ĐK 600
Đơn giá tồn kho TP ĐK 250
Trị giá TP tồn đầu kỳ 150,000
CP sản xuất trong kỳ 1,538,292
CP NVLTT 714,500
CP NCTT 380,292
CP SXC 443,500
SL SX 6,450
Giá thành đơn vị 238.5
Tổng giá trị TP 1,688,292
SL tồn CK -
Đơn giá tồn kho TP CK 238.5
Trị giá TP tồn cuối kỳ -
Giá vốn hàng bán tron 1,688,292
QI
SLTT 8,000
Biến phí/ sp 8
Tổng biến phí BH-Q 64,000
Tổng định phí BH-Q 325,000
Tổng chi phí BH-QLD 389,000
Các khoản CPBH-QLDN 75,000
Tiền chi cho CP BH- 314,000
QI
Tiền tồn ĐK 200,000
Tiền thu trong kỳ 3,860,000
DT - X 1,260,000
DT - Y 2,600,000
Lãi tiền gửi
Tổng dòng thu 4,060,000
Tiền chi HĐKD 2,860,092
Chi mua hàng hóa X 939,000
Chi mua NVLTT 858,300
Chi CP NCTT 380,292
Chi CP SXC 368,500
Chi CP BH-QLDN 314,000
Cân đối thu chi 1,199,908
Tiền tồn CK 250,000
Tiền gửi 949,908
QI
DOANH THU 4,000,000
GIÁ VỐN HÀNG BÁ 2,400,792
LỢI NHUẬN GỘP 1,599,208
CP BH-QLDN 389,000
LỢI NHUẬN THUẦN 1,210,208
BÁO CÁO BỘ PHẬN - SP X
THỰC TẾ
DOANH THU 1,039,500
BIẾN PHÍ 760,075
GVHB 743,800
BP bán hàng&QLDN 16,275
SỐ DƯ ĐẢM PHÍ 279,425
ĐP BP Kiểm soát được 114,000
Số dư BP kiểm soát được 165,425
ĐP BP không Kiểm soát được 118,000
Số dư BP 47,425
THỰC TẾ
DOANH THU 2,777,500
BIẾN PHÍ 1,249,973
CP NVLTT 701,646
CP NCTT 349,763
BP SXC 155,939
BP bán hàng&QLDN 42,625
SỐ DƯ ĐẢM PHÍ 1,527,527
ĐP BP Kiểm soát được 475,000
ĐP SXC 185,000
ĐP BH&QLDN 290,000
Số dư BP kiểm soát được 1,052,527
ĐP BP không Kiểm soát được 310,000
ĐP SXC 80,000
ĐP BH&QLDN 230,000
Số dư BP 742,527
SP X SP Y
DOANH THU 1,039,500 2,777,500
BIẾN PHÍ 760,075 1,249,973
SỐ DƯ ĐẢM PHÍ 279,425 1,527,527
ĐP BP Kiểm soát được 114,000 475,000
Số dư BP kiểm soát được 165,425 1,052,527
ĐP BP không Kiểm soát được 118,000 310,000
Số dư BP 47,425 742,527
ĐP chung
LN
SP X SP Y
DOANH THU 1,039,500 2,777,500
BIẾN PHÍ 760,075 1,340,280
SỐ DƯ ĐẢM PHÍ 279,425 1,437,220
ĐP BP Kiểm soát được 114,000 475,000
Số dư BP kiểm soát được 165,425 962,220
ĐP BP không Kiểm soát được 118,000 310,000
ĐP chung phân bổ 137,256 366,744
Số dư BP -89,831 285,476
ĐP chung k phân bổ
LN
Dự toán linh hoạt
CTY
3,817,000
2,100,355
1,716,645
589,000
1,127,645
428,000
504,000
195,645
164,000
31,645
TRUNG TÂM CHI PHÍ
LR1
Sản lượng sản xuất 4,000
CP nguyên vật liệu trực tiếp
NVL Z 495,500
CP nhân công trực tiếp
Lắp ráp 220,000
Hoàn thiện
BP sản xuất chung 61,200
NVL gián tiếp 25%
Công cụ DC 12%
Khuôn mẫu 18%
Nhiên liệu 40%
CP khác 5%
Định phí sản xuất chung 125,000
Tiền lương 20,000
Cp thuê 60,000
Khấu hao TSCĐ 30,000
CP nghiên cứu và
phát triển 15,000
SH -01
Sản lượng tiêu thụ
Sản phẩm X 35%
Sản phẩm Y 45%
Doanh thu
Sản phẩm X 366,030
Sản phẩm Y 1,239,975
259,675 755,175
120,000 340,000
35,200 35,200
39,168 66,912 167,280 167,280
25% 30%
12% 20%
18% 35%
40% 5%
5% 10%
72,000 68,000 265,000 265,000 120,000
15,000 40,000 10,000
40,000 10,000 30,000
10,000 15,000 80,000
7,000 3,000
5,500 505
1,420,000
1,120,000
-22,700