Professional Documents
Culture Documents
01 Tổng hợp Tiếng Trung sơ cấp HSK1
01 Tổng hợp Tiếng Trung sơ cấp HSK1
HSK 1
I. TỪ MỚI:
II. NGỮ PHÁP:
1. Từ khóa:
-是 là CN + 是 + Danh từ (A là B, trong đó A, B tương xứng)
--------------------------------------------------------------------------------
-的 của A + 的 + B (B của A, trong đó A, B có mối quan hệ sở hữu)
--------------------------------------------------------------------------------
-了 rồi CN + VN + 了 (ý chỉ hành động đã xảy ra và kết thúc rồi)
能: Có thể (ý chỉ khả năng của chủ ngữ được nhắc tới)
2. Cấu trúc:
- Đại từ nghi vấn:
+ 什么 cái gì CN + Động từ + 什么?
nào CN + 是 + 什么 + Danh từ?
hả? 什么?
+吗 phải không CN + (VN) + 吗?
+谁 là ai CN + 是 + 谁?
+ 哪 na3 nào 哪 + lượng từ + danh từ?
+ 哪儿 na3 r ở đâu CN + 在哪儿 + (Động từ) ?
+呢 thì sao? Danh từ (chủ ngữ) + 呢?
+ 几/多少 hỏi số lượng 几 (mấy - <10) 几 + lượng từ + danh từ
多少 (bao nhiêu) 多少 + (lượng từ) + danh từ
CN+ 是 + 多少?