Professional Documents
Culture Documents
Sejong 5.5 - 기념일
Sejong 5.5 - 기념일
ü 화환 = hoa hoàn
: vòng hoa, lẵng hoa
ü 꽃다발 : bó hoa
ü 장난감 : đồ chơi
= 놀잇감
5.3. 새 어휘와 표현
ü 한글 창제 = sáng chế
: sự sáng chế ra chữ Hangul
ð 한글날 ð ngày kỷ niệm chữ Hangul
(10 월 9 일)
ü 사랑하다 Y
ü 한자 = Hán tự
: chữ Hán (chữ gốc Trung Quốc)
ü 반포하다 = ban bố
: đưa ra & làm cho Sth được biết
đến một cách rộng rãi
ü 달다 (adj) ngọt
(v) đính vào, lắp vào
ü 의미 : nghĩa, ý nghĩa
5.4. 문법