Professional Documents
Culture Documents
Sejong 5.10 - 명절
Sejong 5.10 - 명절
ü 성묘를 가다 : đi tảo mộ
10.3. 새 어휘와 표현
ü 고향에 가다 : đi về quê
ü 팥 : đậu đỏ
ð 칠석 ð ngày thất (7) tịch
ü 차이 : sự khác biệt
ð 문화 차이
ü 조상 = tổ thượng : tổ tiên
10.4. 문법
1. Verb 기(를) + 바라다 è ‘mong là ... / hy vọng là ...’
ð ~ 기 바랍니다
2. Kính ngữ đối với ngôi thứ 3
Tiểu từ : 이/가 è 께서
은/는 께서는
도 께서도
에게, 에게서 께
한테, 한테서 께
V/A : V/A è V/A(으)시다
Hiện tại V/A(으)십니다/(으)세요
Quá khứ V/A(으)셨습니다/(으)셨어요
Tương lai V/A(으)실 겁니다/(으)실 거예요