You are on page 1of 47

第二十课:祝你生日快乐

(一)生词 - Từ mới
1.年 nián (niên): năm
今年 jīnnián: năm nay
明年 míngnián: năm sau/ sang năm
去年 qùnián: năm ngoái
前年 qiánnián: năm kia
后年 hòunián: năm sau nữa
2. 毕业 bì yè (tất nghiệp): tốt nghiệp
高中毕业、大学毕业、
北京大学毕业
3. 多大 duō dà: bao nhiêu ( tuổi)?
多 + HDT = ?
多远? / 多高? / 多长? /
多久 ? ( 多长时间? )
4. 岁 suì (tuế): tuổi
属 shǔ (thuộc): thuộc, cầm tinh
4.
属 + 生肖:属狗、属牛、属羊、属猪
鼠 shǔ (thử): chuột 牛 niú (ngưu): trâu/ bò
虎 hǔ (hổ): hổ 兔 tù (thố): thỏ
龙 lóng (long): rồng 蛇 shé (xà): rắn
马 mǎ (mã): ngựa 羊 yáng (dương): dê
猴 hóu (hầu): khỉ 鸡 jī (kê): gà
狗 gǒu (cẩu): chó 猪 zhū (trư): lợn
十二生肖
5. 月 yuè (nguyệt): tháng
6. 生日 shēngrì: sinh nhật
7. 正好 zhènghǎo: vừa khéo/ đúng lúc
正好你在家、正好星期日、
正好有钱
8. 打算 / dǎsuan: định / dự định
- 星期日你打算做什么?
- 你有什么打算?
9. 过 guò (quá): qua / đón / “ăn” (tết)
过 + 节日:过年、过节、过春节、
过新年、 过生日
10. 准备 zhǔnbèi: chuẩn bị
准备 + V :准备毕业、准备回国、
准备过年
11. 举行 jǔxíng (cử hành): cử hành/ tổ chức
举行生日晚会、举行毕业典礼
12. 晚会 wǎnhuì: tiệc đêm / dạ hội
13. 参加 cānjiā: tham gia / dự
参加生日晚会、参加汉语班
14. 时间 shíjiān: thời gian
什么时间?有时间、没时间
15. 点( 钟) diǎn(zhōng): giờ
一点钟、两点钟、晚上八点钟
16. 就 jiù (tựu): thì, sẽ, ngay, liền…. (phó
từ biểu thị sự nhấn mạnh)
就 + V:就是、就在、就回国
17. 一定 / yídìng / nhất định
一定 + V :一定去、一定来、一定参加
18. 祝 zhù: chúc
19. 快乐 kuàilè (khoái lạc): vui vẻ
20. 健康 jiànkāng (kiện khang): khoẻ mạnh
祝 … : 祝你新年快乐!
祝你生日快乐!
祝你身体健康!
祝你一路平安!
课文

1. 你哪一年大学毕业?
A : 你哪一年大学毕业?
B : 明年 , 你呢?
A : 我后年, 你今年多大?
B : 我二十一岁。
A : 属什么的?
B : 属狗的。
2. 祝你生日快乐!
• A : 你的生日是几月几号?
B : 我的生日是十月十八号 , 正好是星期六。
A : 是吗? 你打算怎么过?
B : 我准备举行一个生日晚会。 你也来参加 ,
好吗?
A : 什么时间举行?
B : 星期六晚上七点。
A : 在哪儿?
B : 就在我的房间。
A : 好。 我一定去。 祝你生日快乐。
B : 谢谢!。
语法: Câu vị ngữ danh từ
+ Chủ ngữ + Vị ngữ
(Vị ngữ là danh từ, cụm danh từ biểu thị thời gian,
ngày tháng, tuổi tác, quê quán, giá cả, thời tiết,
số lượng ….)
 今天星期二。 今天十月八号。
 (苹果)一斤两块。 他今年十二岁。
 他北京人。 我上海人。
 现在八点。
+ Chủ ngữ + 不是 + Vị ngữ
 他不是中国人。 今天不是星期五。
… 年 …月…日
Trật tự biểu đạt ngày tháng năm của tiếng Trung
ngược với tiếng Việt

2020 年 3 月 15 日
Năm thì đọc từng con số:
Tháng và ngày đọc từng số

二零二零年三月十五日
新年

新年好!
新年快乐!

祝你新年平平安安!
祝你新年健健康康!
春节

祝你新年快乐!
祝你鼠年吉祥!

祝你新年万事如意!
祝你鼠年大吉大利!
圣诞节

圣诞节快乐!
祝你生日快乐 !

生日蜡烛
làzhú
生日蛋糕

蛋糕( dàngāo)
生日贺卡

贺卡 hèkǎ

You might also like