You are on page 1of 2

第 15 课

一、 生词:
1. 认识 /rènshi/(v): biết, quen biết (người)
知道 /zhīdào/ (v):biết
你认识她吗?
认识你很高兴/ 很高兴认识你:rất vui khi quen biết bạn
你知道王老师的电话号码吗?
我知道了。
2. 年: năm
月:tháng
号/ 日:ngày
去年 / qùnián/: năm trước 他去了中国了/ 他去中国了。
今年 / jīnnián /: năm nay
明年 / míngnián/: năm sau
3. 大学
你是几年级的大学生? 我是大四的。
大一:一年级的大学生:năm thứ 1
大二:năm thứ 2
大三:năm thứ 3
大四:năm thứ 4
零 ling2:số 0
一年有几个月?一年有 12 个月。就是:一月、二月、三月、
四月、五月、六月、七月、八月、九月、十月、十一月和十
二月。
4. 饭店/ fàn diàn/
5. 出租车/chūzūchē/: taxi
打的/dǎdì/: taxi
我是坐打的来的。
6. 一起 / yīqǐ/ (phó từ): cùng
一起 + V: cùng làm một việc gì đó.
我们一起上大学。
我们一起去图书馆。
晚上我们一起看电视。
跟 / gēn /+ người + 一起 + V:làm gì cùng ai, cùng ai làm gì
上午我跟大卫一起去学校。
我是跟朋友一起开车来的。
和 / hé/ + người + 一起 + V:làm gì cùng ai, cùng ai làm gì

You might also like