Professional Documents
Culture Documents
* Lập kế hoạch
- Lập kế hoạch là tổng thể các hoạt động liên quan tới đánh giá, dự đoán - dự báo và huy
động các nguồn lực để xây dựng chương trình hành động tương lai cho tổ chức.
Lập kế hoạch là một chức năng quan trọng trong quản lý, đặc biệt là trong doanh nghiệp. Nó giúp
xác định mục tiêu trong tương lai và phương tiện thích hợp để đạt tới những mục tiêu đó. Lập kế
hoạch là một quy trình gồm nhiều bước, bao gồm đánh giá, dự đoán, dự báo và huy động các
nguồn lực. Trọng tâm của lập kế hoạch chính là hướng vào tương lai, xác định những gì cần phải
hoàn thành và hoàn thành như thế nào. Kết quả của lập kế hoạch chính là bản kế hoạch, một văn
bản hay thậm chí là những ý tưởng xác định phương hướng hành động mà tổ chức sẽ thực hiện.
*Kế hoạch là dự định của nhà quản lý cho công việc tương lai của tổ chức về mục tiêu,
nội dung, phương thức quản lý và các nguồn lực được chương trình hóa.
Kế hoạch bao gồm các nhân tố cơ bản như xác định mục tiêu, xây dựng nội dung, lựa chọn
phương thức, thời gian và địa điểm. Các tên gọi phổ biến của kế hoạch bao gồm chiến lược, chính
sách, chương trình, v.v. Chiến lược là một loại kế hoạch đặc biệt, thông thường được gọi là những
kế hoạch lớn với những mục tiêu dài hạn, phương hướng lớn, nguồn lực tổng hợp và quan trọng.
Các chính sách là một dạng kế hoạch theo nghĩa chúng là những điều khoản hoặc những quy
định hướng dẫn hoặc khai thông những ách tắc và tập trung vào những nhiệm vụ ưu tiên.
Sơ đồ 8 bước
Mục tiêu cũng cần phải đo lường được, dễ hiểu và thích hợp với người thực hiện. Mức độ đo
lường cũng phải phản ánh đúng tiêu chí và đánh giá mục tiêu đó. Bằng cách này, quá trình
lập kế hoạch sẽ trở nên hiệu quả và sự sử dụng nguồn lực của tổ chức sẽ được tối ưu hóa.
Bước 4: Xây dựng các phương án
Trong quá trình lập kế hoạch, các phương án hành động đóng vai trò quan trọng và ảnh
hưởng đến thành công hay thất bại của mục tiêu. Mối quan hệ giữa phương án hành động và
mục tiêu là nhân quả, với phương án hành động là nguyên nhân giúp thực hiện mục tiêu.
Chức năng của quá trình lập kế hoạch không chỉ là xác định phương án nào để thực hiện
mục tiêu mà còn là chỉ ra phương án hành động hiệu quả nhất. Nhà quản lý có thể sử dụng
các tiêu chí và phương pháp khác nhau để đánh giá hiệu quả của các phương án hành động.
Để giải quyết các vấn đề trong tương lai, việc có nhiều phương án là cần thiết. Đối với những
vấn đề phức tạp, quan trọng và thách thức, nhà quản lý cần phải tạo ra nhiều phương án để
có thể chọn lựa phương án tối ưu. Quá trình nghiên cứu và xây dựng các phương án là sự tìm
tòi và sáng tạo của nhà quản lý, và mức độ công phu, khoa học và sáng tạo càng cao, thì khả
năng xây dựng được các phương án đúng đắn và hiệu quả càng lớn.
Bước 5: Đánh giá các phương án
Sau khi xây dựng các phương án thực hiện mục tiêu, nhà quản lý cần đánh giá điểm mạnh và
điểm yếu của từng phương án dựa trên tiền đề và mục tiêu. Trong trường hợp có nhiều mục
tiêu khó lượng hoá, việc đánh giá và so sánh trở nên khó khăn. Có các phương pháp như lựa
chọn chỉ tiêu quan trọng, xem xét mức độ quan trọng của các mục tiêu, và tổng hợp đánh giá
chung để xác định phương án nào giải quyết nhiều vấn đề quan trọng nhất. Quá trình này đòi
hỏi sự cân nhắc tỉ mỉ và hiểu biết sâu sắc, và trong các vấn đề phức tạp, có thể cần sự hỗ trợ
từ chuyên gia hoặc sử dụng các phương pháp định lượng để đảm bảo tính chính xác.
Bước 6: Lựa chọn phương án
Sau khi so sánh và đánh giá các phương án, nhà quản lý quyết định lựa chọn phương án tối
ưu, có thể chọn một hoặc nhiều phương án thích hợp. Quyết định dựa trên kinh nghiệm, thực
nghiệm, nghiên cứu, mô hình hoá và sự sáng tạo của nhà quản lý, linh hoạt thay đổi theo ngữ
cảnh và yếu tố biến động của môi trường.
Bước 7: Xây dựng các kế hoạch bổ trợ
Trên thực tế, hầu hết các kế hoạch chính đều yêu cầu sự hỗ trợ từ các kế hoạch phụ để đảm
bảo thực hiện hiệu quả. Các kế hoạch bổ trợ này được thiết kế phù hợp với từng tổ chức, dựa
trên mục tiêu, chức năng, và nhiệm vụ cụ thể của tổ chức đó.
Bước 8: Chương trình hoá tổng thể
Lập kế hoạch bằng cách lượng hoá thông qua việc thiết lập ngân quỹ là khâu cuối cùng, bao
gồm các khía cạnh như chủ thể tiến hành công việc, nội dung công việc, yêu cầu thực hiện,
tài chính, và các công cụ khác. Mặc dù có sự phân chia giữa các bước lập kế hoạch, nhưng
chúng có mối quan hệ hữu cơ với nhau. Quá trình áp dụng các bước lập kế hoạch cần phải
căn cứ vào đặc thù cụ thể của từng tổ chức.
Phần 1(chắc chắn có 5đ)
* Các mô hình cơ cấu tổ chức cơ bản
Cơ cấu trực tuyến có các đặc điểm như tuyến quyền lực đơn đường, cấp quản lý có quyền
hạn và trách nhiệm rõ ràng. Mỗi cấp quản lý đảm nhận nhiều chức năng và hoạt động độc
lập. Chức năng và nhiệm vụ của các bộ phận được chuyên môn hóa cao, tuy nhiên, phối hợp
giữa các bộ phận cùng cấp bị hạn chế.
Ưu điểm:
Giảm tải cho cấp quản lý.
Dễ tìm kiếm người quản lý.
Quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng.
Thuận lợi trong việc kiểm tra.
Hạn chế:
Bộ máy cồng kềnh, nhiều tầng cấp gây tốn kém về tài chính.
Tính liên kết bị hạn chế.
Thông tin bị nhiễu.
Phù hợp chỉ với tổ chức nhỏ, có chức năng đơn giản.
Cơ cấu trực tuyến thường được sử dụng trong tổ chức có quy mô nhỏ và công việc không
phức tạp.
2. Cơ cấu trực tuyến - chức năng
Cơ cấu trực tuyến - chức năng có các đặc điểm như thêm bộ phận chức năng vào cơ cấu tổ
chức trực tuyến, đóng vai trò tham mưu và chi phối các bộ phận cấp dưới. Nó tạo điều kiện
cho sự phối hợp giữa các bộ phận khác nhau trong tổ chức và có thể bao gồm bộ phận
tham mưu dưới hình thức trợ lý, cố vấn, tư vấn.
Ưu điểm:
Sử dụng đội ngũ chuyên gia, chuyên viên.
Giảm tải cho cấp quản lý.
Tạo điều kiện phối hợp cho các bộ phận.
Hạn chế:
Cấp dưới bị chi phối bởi nhiều chủ thể.
Tạo nên sự không rõ ràng về trách nhiệm.
Thông tin dễ bị nhiễu.
Cơ cấu trực tuyến chức năng thường được áp dụng ở tổ chức có quy mô lớn, năng lực
quản lý tốt và đang có nhu cầu tập trung vào nhiều hoạt động và chuyên gia khác nhau.
3. Cơ cấu tổ chức theo chương trình - mục tiêu
Cơ cấu chương trình - mục tiêu có các đặc điểm như thiết kế từ mô hình trực tuyến và mô
hình hỗn hợp bằng cách thêm bộ phận chương trình - mục tiêu. Người quản lý chương trình
chịu trách nhiệm trước người quản lý cao nhất và được uỷ quyền chi phối, điều hành các bộ
phận khác để thực hiện chương trình.
Ưu điểm:
Thực hiện được yêu cầu của công việc mới mà các cơ cấu khác không đáp ứng được.
Phối hợp nguồn lực và các bộ phận bên trong một cách tối ưu.
Tạo điều kiện phối hợp với các tổ chức bên ngoài.
Hạn chế:
Phức tạp mối quan hệ nội bộ trong tổ chức.
Dễ bị lẫn lộn về vị trí và vai trò của người phụ trách chương trình với các vị trí quản lý khác
trong tổ chức.Khó xác định trách nhiệm.
Cơ cấu chương trình - mục tiêu thường được ứng dụng trong các tổ chức lớn như tập đoàn
kinh tế, công ty đa quốc gia, khi cần phối hợp nhiều chủ thể và hoạt động khác nhau.
4. Cơ cấu tổ chức ma trận
Đặc điểm của cơ cấu ma trận:
Tính đa dạng của quyền lực: Cấu trúc này có sự phân chia quyền lực phức tạp và linh hoạt,
cho phép quản lý từ nhiều hướng khác nhau.
Mạng lưới các bộ phận: Tạo ra một hệ thống bộ phận độc lập nhưng liên kết, giúp thích ứng
linh hoạt với các mục tiêu đa dạng.
Ưu điểm của cơ cấu ma trận:
Thực hiện đa mục tiêu: Có khả năng đồng thời thực hiện nhiều mục tiêu khác nhau.
Tối ưu hóa nguồn lực: Phối hợp hiệu quả nguồn lực để giải quyết vấn đề phức tạp và đa
chức năng.
Phát triển nguồn nhân lực: Tạo điều kiện để đào tạo và phát triển nguồn nhân lực với
chuyên môn cao.
Nhược điểm của cơ cấu ma trận:
Yêu cầu năng lực quản lý cao: Đòi hỏi những người quản lý có khả năng quản lý môi trường
phức tạp và linh hoạt.
Vấn đề về cơ chế quản lý: Có thể phát sinh các vấn đề về cách thức tổ chức và quản lý
trong môi trường ma trận.
Cơ cấu ma trận thường được áp dụng trong các tổ chức lớn, tập đoàn kinh tế hoặc khi có
nhu cầu mở rộng quy mô. Tuy nhiên, cũng có các mô hình khác như cơ cấu chức năng, trực
tuyến-tham mưu, theo địa lý, theo sản phẩm, theo khách hàng, phù hợp với điều kiện cụ thể
của tổ chức.
Phần 2 : Chức năng kiểm tra
Khái niệm:
Kiểm tra là một trong những chức năng của quy trình quản lý. Thông qua chức năng kiểm
tra mà chủ thể quản lý nắm bắt và điều chỉnh kịp thời các hoạt động để thực hiện tốt mục
tiêu đã xác định.
Đặc điểm :
* Đặc điểm của kiểm tra trong quản lý - Kiểm tra là một quá trình. - Kiểm tra là một chức
năng của quy trình quản lý. - Kiểm tra thể hiện quyền hạn và trách nhiệm của nhà quản lý
đối với hiệu lực và hiệu quả của tổ chức. - Kiểm tra là một quy trình mang tính phản hồi.
Vai trò :
Kiểm tra trong quản lý đóng vai trò quan trọng bằng cách cung cấp thông tin về tiến độ, chất
lượng công việc và trách nhiệm của nhân viên. Qua kiểm tra, nhà quản lý có thể kiểm soát
chất lượng công việc, nhận biết ưu điểm và hạn chế trong hoạt động tổ chức, từ đó đưa ra
giải pháp thích hợp hướng tới mục tiêu. Nó cũng cung cấp căn cứ cụ thể để hoàn thiện quyết
định quản lý và điều chỉnh mệnh lệnh đã ban hành, đảm bảo sự phù hợp. Kiểm tra giúp đảm
bảo thực thi quyền lực của người quản lý, duy trì trật tự trong tổ chức và nâng cao trách
nhiệm cá nhân đối với công việc, đồng thời giúp tổ chức đối phó với sự thay đổi trong môi
trường và tạo điều kiện cho việc cải tiến và đổi mới tổ chức.
Yêu cầu :
Thiết kế theo kế hoạch và chức vị: Công việc kiểm tra cần phản ánh kế hoạch và cấp bậc
trong tổ chức để đảm bảo sự phù hợp với mục tiêu và yêu cầu cụ thể.
Phù hợp với đặc điểm cá nhân của nhà quản lý: Việc kiểm tra phải linh hoạt và phù hợp với
năng lực và sở thích riêng của người quản lý để có hiệu suất cao.
Tập trung vào điểm trọng yếu: Kiểm tra cần được thực hiện tại những điểm quan trọng trong
hệ thống để đảm bảo tính toàn diện và hiệu quả.
Khách quan và phản ánh chính xác: Kiểm tra phải được thực hiện một cách khách quan và
chính xác từ việc đo lường đến báo cáo kết quả.
Phù hợp với bầu không khí và văn hoá tổ chức: Công tác kiểm tra cần thích hợp với bầu
không khí và văn hoá tổ chức, không gây xung đột hoặc phá vỡ sự cân bằng trong tổ chức.
Tiết kiệm và hiệu quả: Việc kiểm tra cần được thực hiện một cách tiết kiệm nhưng vẫn đảm
bảo kết quả hiệu quả và chất lượng.
Tạo động lực cho sự hoàn thiện và phát triển: Kiểm tra không chỉ là đánh giá mà còn tạo
động lực để tổ chức phát triển và cải thiện.
Sơ đồ 3 bước