Professional Documents
Culture Documents
2. Cơ Chế:
a. Clo:
- Cơ Chế chưa rõ, có thể:
+ HOCl giải phóng oxy mới sinh ra để oxy hóa các thành phần chủ yếu của
nguyên sinh chất.
2HOCl => H2O + Cl2 +O
+ Cl kết hợp với protein của màng tế bào để tạo phức hợp N-Cl làm gián đoạn
chuyển hóa màng tế bào.
+ Oxy hóa nhóm - γH của một số enzym làm bất hoạt không hồi phục.
- Tác dụng ở pH trung tính hoặc acid nhẹ (tối ưu là 5) ở nồng độ 0,25 ppm (phần triệu) Clo
có tác dụng diệt khuẩn trên nhiều chủng, trừ vi khuẩn lao có sức đề kháng mạnh hơn.
b. Iod:
- Làm tủa protein và oxy hóa các enzym chủ yếu theo nhiều cơ chế:
+ Phản ứng với các nhóm NH, SH, phenol, các carbon của các acid béo không bão
hòa, làm ngăn cản tạo màng vi khuẩn.
- Iod có tác dụng diệt khuẩn nhanh trên nhiều vi khuẩn, virus và nấm bệnh.
- Tính ổn định rất kém, dung dịch sát khuẩn anolyte không bền, dễ mất đi khả năng diệt
khuẩn theo thời gian nếu không được cung cấp H+, HOCl và Cl2 bằng điện phân muối
nước liên tục
+ Do HClO → Cl- khi đó anolyte sẽ đơn thuần là nước muối loãng → không nên
trữ sản phầm lâu dài.
- Việc dễ phân hủy của nước Anolyte khiến cho chất này ít gây ô nhiễm với môi
trường hơn do sau khi sử dụng thì nó không còn hoạt tính.
2. Thành Phần:
- Tùy hệ thống điện phân cũng như quy trình sản xuất sẽ có nhiều loại ion khác nhau.
- Trong đó sẽ có những loại thành phần chính HOCl và thành phần khác như ClO-, Cl2,
Cl-, Na+...
Lưu ý khi sử dụng: tránh dùng chung với các sản phẩm có tính acid, do có thể thải ra khí
Clo gây độc.
3. Điều Chế:
- Nước diệt khuẩn anolyte được sản xuất bằng cách điện phân dung dịch nước muối
loãng NaCl, sử dụng hệ thống buồng điện phân có màng ngăn. Nước diệt khuẩn
anolyte thu được ở cực dương (anode).
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng diệt khuẩn của nước Anolyte:
a. pH:
- HClO là một acid yếu pKa = 7,46, hoạt động mạnh nhất ở pH = 5,0 – 6,5.
pH < 4: có khả năng hình thành Cl2 thoát ra, làm giảm hàm lượng clo hoạt tính,
giảm khả năng kháng khuẩn.
pH > 7,5: HOCl phân hủy thành ion H+ và ClO-. ClO- tích điện âm, màng tế bào
vi khuẩn tích điện âm → ClO- khó xâm nhập qua màng tế bào hơn HOCl.
b. Clor hoạt tính:
- Liên quan đến nồng độ các chất có chứa clo trong nước anolyte.
c. Khả năng oxy hóa – ORP (Oxidation reduction potential)
- Thế oxi hóa – khử cao trong nước anolyte do gốc hydroxy tự do, hình thành do liên kết
không bền giữa nhóm hydroxy và clo trong HOCl.
- Thế oxi hóa – khử cao phá hủy màng tế bào, làm gián đoạn các quá trình chuyển hóa
bên trong tế bào.
Hiệu quả của nước oxy hóa điện phân để vô hoạt E.Coli O157:H7, Samonella enteritidis và
Listeria monocytogenes
• Nhận xét thấy: Tại thời điểm 0, cả mẫu xử lý và mẫu đối chứng của cả ba mầm bệnh đều có số lượng vi
khuẩn trung bình xấp xỉ là 8,0 log CFU/ml. Sau 5 phút tiếp xúc ở 4°C, số lượng vi khuẩn E. coli O157:H7
trong các mẫu xử lý đã giảm xuống dưới 1,0 log CFU/ml (chỉ được phát hiện bằng cách làm giàu trong
TSB trong 24 giờ), trong khi quần thể S. enteritidis và L. monocytogenes lớn hơn một chút so với 1,0 log
CFU/ml. Tất cả ba mầm bệnh đều giảm đến mức không thể phát hiện được (được xác định bằng cả quy
trình đổ đĩa và làm giàu) sau 10 phút tiếp xúc với nước EO ở 4°C.
• Kết luận: Kết quả cho thấy nước EO có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn E. coli O157:H7, S.
enteritidis và L. monocytogenes , cho thấy ứng dụng tiềm năng của nó trong việc khử nhiễm thực phẩm
và bề mặt tiếp xúc với thực phẩm.
Hiệu quả nước máy điện phân có tác dụng diệt vi khuẩn miệng trên in vivo và in vitro
- Nước máy điện phân (nước Puri) được cho tiếp xúc với năm loại vi khuẩn gây bệnh nha chu
chính/ bàn chải đánh răng bị nhiễm các vi khuẩn này trong 30 giây.
- Ngoài ra, nước Puri được sử dụng làm nước súc miệng trong 30 giây ở 16 đối tượng và tác dụng
kháng khuẩn đối với vi khuẩn nước bọt đã được đánh giá.
- Làm giảm đáng kể sự phát triển của Streptococci đột biến trên môi trường thạch mitisSavrius-
Bacitracin.
Chứng minh rằng nước máy điện phân có hiệu quả như nước súc miệng và khử trùng bàn chải
đánh răng.
b. Tác dụng diệt virus
Hình. Đánh giá hoạt động kháng virus SARS-CoV2 nuôi cấy
trên 1% huyết thanh bò (1% FBS containing SARS-CoV2)
được trộn với nước cất hai lần (DDW) và nước điện phân
acid. Thời gian 1 phút.
● Có sự khác nhau về khả năng kháng virus khi thay đổi tỉ lệ virus : dung dịch thử nghiệm (1:1;
1:5; 1:9). Nồng độ virus giảm khi tỉ lệ nước điện phân acid tăng lên. Ở tỉ lệ 1 : 9, lượng virus còn
lại nằm dưới giới hạn nhận biết (>99,99% bị bất hoạt).
● Kết luận : nước điện phân có khả năng diệt virus.
6. Ứng dụng:
- Chăm sóc vết thương.
* Giải thích hình ảnh:
+ HOCl xuyên qua lớp màng lipid kép theo cơ chế khuếch tán thụ động (kích thước phân tử nhỏ
và phân tử trung hòa điện) → gây biến tính và đông tụ protein.
+ HOCl phá hủy thành tế bào vi khuẩn, xuyên qua màng → gây kết tụ các thể vùi tế bào (các kho
dự trữ chất dinh dưỡng).
+ Giảm hoạt động của TCC dehydrogenase → tăng tính thấm của màng tế bào → gây rò rỉ K+,
protein, DNA.