You are on page 1of 19

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ 2 – KHỐI 12 – NĂM HỌC 2023-2024

ĐỀ 1

Câu 1. Nếu và thì bằng


A. 12. B. 10. C. 6. D. 8.
Câu 2. Khẳng định nào sau đây sai?
A. ∫ ( f ( x )−g ( x )) dx =∫ f ( x ) dx− ∫ g ( x ) dx B. ∫ ( f ( x )+ g ( x ) ) dx= ∫ f ( x ) dx+ ∫ g ( x ) dx
C. ∫ ( f ( x ) . g ( x )) dx =∫ f ( x ) dx . ∫ g ( x ) dx D. ∫ k . f ( x ) dx=k . ∫ f ( x ) . dx , với k là hằng số.
Câu 3. Họ nguyên hàm của f ( x )=3 x +2 x+1 là
x x
3 2 3 2
A. 3 x . ln 3+ x 2 + x+ C B. 3 x . ln 3+2 x 2+ x +C C. + x + x +C D. + 2 x + x+ C
ln 3 ln 3
1
Câu 4. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x )= ( x ≠ 0 ) là
2023 x
1 1
A. ln 2023 x +C B. ln |2023 x|+C C. ln |2023 x|+ C D. ln|2023 x|+C
2023 x 2023
Câu 5. Họ nguyên hàm của f ( x )=23 x 22 +sin ( x )+ 2023 là
A. 23 x 23−cos ( x ) +2023 x+ C B. x 23−cos ( x ) +2023 x+ C
C. x 23−cos ( x ) +C D. x 23+ cos ( x )+ 2023 x +C
Câu 6. F(x) là một nguyên hàm của f ( x )= ( x +1 ) cosx thỏa F(0) = 0. Giá trị F ( π ) bằng
A. 1 B. −2 C. 0 D. 2
Câu 7. Họ nguyên hàm của f(x) = cos( 3x+5)
1 −1
A. 3 sin ( 3 x+5 )+ C B. sin ( 3 x+ 5 ) +C C. −3 sin ( 3 x+5 )+ C D. sin ( 3 x+5 )+ C
3 3
Câu 8. Cho F(x) là một nguyên hàm của f ( x )= √ x +1 ( x>−1 ) thỏa F(0)= 0. Khẳng định nào sau đây đúng?
2 2 3 3
A. F ( x )= ( x +1 ) √ x +1+ B. F ( x )= ( x +1 ) √ x +1−
3 3 2 2
3 2 2 2
C. F ( x )= ( x +1 ) √ x +1+ D. F ( x )= ( x +1 ) √ x +1−
2 3 3 3
1 2
Câu 9. Họ nguyên hàm của f ( x )= 2
+3 x +2 là
x
−1 −1 3 −1 3
C. ln |x 2|+ x 3 +2 x +C
3 2
A. +3 x +2 x +C B. + x +2 x +C D. + x +2 x+C
x x x

Câu 10. Cho và , khi đó

740608260.docx Trang
A. B. C. D.

Câu 11. Tìm nguyên hàm của hàm số

A. B.

C. D.

Câu 12. Cho hàm số liên tục trên . Biết hàm số F(x) là một nguyên hàm của trên và

Tích phân bằng


A. . B. . C. . D. .
b

Câu 13. Tích phân ∫ e dx có giá trị bằng


2x

1 2b 2a 1 a b 1 2a 2b
A. ( e −e ) B. ( e −e ) C. ( e −e ) D. e 2 b−e 2 a
2 2 2
3 5 5

Câu 14. Cho hàm số f(x) liên tục trên khoảng (2; 5) và ∫ f ( x ) dx=7 , ∫ f ( x ) dx=−3. Tích phân ∫ f ( x ) dx
2 3 2

bằng
A. 3 B. 4 C. -7 D. 10
a
1
Câu 15. Tích phân ∫ dx , với a>1 bằng
1 x

A. ln1 B. lna C. lnx D. lnx-1


3 3
f (x)
Câu 16. Cho ∫ f ( x ) dx=5 . Tích phân ∫ dx bằng
1 1 5
1
A. 1 B. 3 C. D. 5
5
1

Câu 17. Tích phân ∫ ( 3−x ) e dx bằng


3x

1 1
1 3x 1 1
A. ( 3−x ) e ¿0 + ∫ e dx B. ( 3−x ) e ¿ +∫ e dx
3x 3x 1 3x
0
3 30 0

1 1
1 1
C. ( 3−x ) e ¿0−∫ e dx ( 3−x ) e 3 x ¿10− ∫ e3 x dx
3x 1 3x
D.
0 3 30

740608260.docx Trang 2
1 3
x −a a
Câu 18. Tích phân ∫ dx= +c √ d với a,b là số tự nhiên, là phân số tối giản, c, d là số nguyên
0 √ x2 +3 b b

tố. Giá trị a+b+c+d bằng


A. 18 B. 15 C. 10 D. 5
π
2
cosx
Câu 19. Tích phân ∫ dx=−a+ √ b, với a, b là số tự nhiên. Giá trị a.b bằng
π si n 2 x
4

A. 1 B. 2 C. 0 D. -2
1

Câu 20. Tích phân ∫ ( x +1 )


2 2023
xdx bằng
0

1 1 1 1
A. B. ( 22024 −1 ) C. ( 22024 −1 ) D.
4048 4048 2024 2024

Câu 21. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và .Tính .
A. B. C. D.

Câu 22. Cho với và là các phân số tối giản. Tính .


A. B. C. D.
Câu 23. Thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y = tanx ,
π
y= 0, x = 0; x= , quanh trục Ox
4

A. π 1− ( π4 ) B. π ( 3−π
4 )
C. 1−
π
4
D.
3 π

4 4
Câu 24. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y= x+1, y=x2 +2x+1 bằng
2 −1 1 −2
A. B. C. D.
3 6 6 3
Câu 25. Diện tích hình phẳng gạch chéo trong hình bên được tính bởi công thức
2 2

A. ∫ (−2 x+ 2 ) dx B. ∫ ( 2 x −2 x −4 ) dx
2

−1 −1

2 2

C. ∫ (−2 x −2 x−4 ) dx D. ∫ (−2 x + 2 x +4 ) dx


2 2

−1 −1

Câu 26. Thể tích khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình phẳng được giới hạn bởi
2
y=x −4 và y = 0 quanh trục Ox

740608260.docx Trang
2 2 2 2

A. ∫ ( x −4 ) dx B. ∫ ( x −4 ) dx C. π ∫ ( x −4 ) dx D. π ∫ ( x −4 ) dx
2 2 2 2 2 2

−2 −2 −2 −2

Câu 27. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và các trục tọa độ. Chọn kết quả
đúng:

A. B. C. D.

Câu 28. Cho hàm số bậc hai có đồ thị và đường thẳng cắt tại hai điểm như trong

hình vẽ bên. Biết rằng hình phẳng giới hạn bởi và có diện tích . Tích phân

bằng

A. . B. .

C. . D. .

Câu 29. Cho hàm số bậc hai và hàm số bậc ba có đồ thị trên cùng hệ trục tọa độ như
hình vẽ. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho là

A. B.

C. D.

Câu 30. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số: , , là

A. B. C. D.
Câu 31. Cho hai điểm A (1;2;3) B (0;1;-1). Độ dài đoạn thẳng AB bằng

740608260.docx Trang 4
A. 3 √ 2 B. 2 √ 3 C. 3 D. √ 2
Câu 32. Cho hai điểm A (1;2;3), B (0;1;-1). Trung điểm của đoạn thẳng AB là

A. I ( 12 ; 32 ; 1) B. I ( 1 ; 3 ; 2 ) C. I ( −12 ;− 12 ;−2) D. I (−1 ;−1;−4 )

Câu 33. Cho . Tọa độ của vecto là

A. B. C. D.

Câu 34. Cho . Tìm m để .

A. B. C. D.
Câu 35. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): x 2+ y 2+ z 2−2 x +4 y−4 z−7=0. Mặt cầu (S) có tâm I và
bán kính R là
A. I(-1;2;-2), R=4. B. I (1;-2;2), R=4. C. I(1;-2;2), R = 2. D. I (2;-4;4), R =16.
Câu 36. Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm I (1;2;3) tiếp xúc với mặt phẳng (P): 2x-2y+z-4=0 có phương
trình là
A. (x-1)2+(y-2)2+(z-3)2=3. B. (x+1)2+(y+2)2+(z+3)2=1. C. (x-1)2+(y-2)2+(z-3)2=1. D. (x-1)2+(y-2)2+(z-3)2= 9.

Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu   có tâm 
S I 1; 4; 0 
và bán kính bằng 3 . Phương trình của
 S  là

 x  1   y  4   x  1   y  4 
2 2 2 2
 z2  9  z2  9
A. . B. .

 x  1   y  4   x  1   y  4 
2 2 2 2
 z2  3  z2  3
C. . D. .

Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ


Oxyz , cho điểm M 1; 2; 3  . Gọi I là hình chiếu vuông góc của

M trên trục Ox . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu tâm I bán kính IM ?

 x  1  x  1
2 2
 x  1
2
 y 2  z 2  13  y 2  z 2  17  y 2  z 2  13  x  1
2
 y 2  z 2  13
A. . B. . C. . D. .

Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu   qua bốn điểm 
S A 3;3; 0  B 3; 0;3 C  0;3;3
, , ,
D 3;3;3  S  là
. Phương trình mặt cầu
2 2 2 2 2 2
 3  3  3 3 3  3  3  3 27
x   y  z    x   y  z   
A.  2  2  2 2 . B.  2  2  2 4 .
2 2 2 2 2 2
 3  3  3 27  3  3  3 27
x   y  z    x   y  z   
C.  2  2  2 4 . D.  2  2  2 4 .

740608260.docx Trang
Câu 40. Trong không gian Oxyz, cho A(1;1;3), B (-1;3;1). Phương trình mặt cầu có đường kính AB là
A. x2+(y-2)2+(z-2)2=9 . B. x2+(y-2)2+(z-2)2=3.
C. x2+(y+2)2+(z+2)2=3 . D. (x-1)2+(y-2)2+(z-2)2=3.

Câu 41. Trong không gian , cho mặt phẳng . Vectơ nào dưới đây là một

vectơ pháp tuyến của ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng . Điểm nào dưới đây

không thuộc ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng cho mặt phẳng có phương trình

và điểm . Tính khoảng cách từ đến

A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Trong không gian , mặt phẳng có phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm đồng thời vuông góc với giá của

vectơ có phương trình là

A. . B. . C. . D. .
A  4;0;1 B  2; 2;3 .
Câu 46. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm và Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng AB có phương trình là

A. 3 x  y  z  0. B. 3 x  y  z  6  0. C. x  y  2 z  6  0. D. 6 x  2 y  2 z  1  0.
A  2; 4;1 ,B  1;1;3   P  : x  3y  2z  5  0 .
Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm và mặt phẳng

Lập phương trình mặt phẳng


Q  đi qua hai điểm A , B và vuông góc với mặt phẳng
P .

A. 2 y  3 z  11  0 . B. 2 x  3 y  11  0 . C. x  3 y  2 z  5  0 . D. 3 y  2 z  11  0 .

A 1; 2;3 B  4; 5; 6  C 1; 0; 2 


Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng đi qua 3 điểm , ,
có phương trình là
740608260.docx Trang 6
A. x - y + 2 z - 5 = 0 . B. x + 2 y - 3 z + 4 = 0 . C. 3 x - 3 y + z = 0 . D. x + y - 2 z + 3 = 0 .

Câu 49. Trong không gian Oxyz cho  . Gọi   là mặt phẳng
A 2; 0; 0  , B  0; 4; 0  , C 0; 0; 6  , D  2; 4; 6  P

song song với


mp  ABC 
, P cách đều D và mặt phẳng 
ABC 
. Phương trình của   là
P

A. 6 x  3 y  2 z  24  0 B. 6 x  3 y  2 z  12  0 C. 6 x  3 y  2 z  0 D. 6 x  3 y  2 z  36  0

Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng


  : ax  y  2 z  b  0 đi qua giao tuyến của hai mặt

phẳng
 P  : x  y  z  1  0 và Q  : x  2 y  z  1  0 . Tính a  4b .
A. 16 . B. 8 . C. 0 . D. 8 .
ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 – ĐỀ 3

Câu 1. Họ nguyên hàm của hàm số là


1 4
x C
A. 4x  C . B. 3x  C . C. x  C .
4 2 4
D. 4 .

Câu 2. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 3. Công thức nào sau đây là sai?

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Nếu thì hàm số bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Hàm số là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây trên ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Nếu thì bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Nếu và thì bằng


A. . B. . C. . D. .
740608260.docx Trang
Câu 8. Biết và . Khi đó: bằng:
A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Cho , . Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Cho hàm số liên tục, có đạo hàm trên . Tích phân
bằng
A. B. C. D.
Câu 11. Diện tích hình phẳng được gạch chéo trong hình bên bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Cho hàm số liên tục trên . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
(như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 13. Gọi là hình phẳng giới hạn bởi các đường , , và . Thể tích của khối
tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho ba vecto . Tọa độ
của vecto là
740608260.docx Trang 8
A. B. C. D.

Câu 15. Trong không gian cho hệ trục toạ độ , cho ba điểm . Tìm toạ
độ trọng tâm của tam giác .

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Tìm tọa độ
tâm và bán kính của mặt cầu .

A. B. C. D.

Câu 17. Trong không gian , cho mặt cầu có tâm và đi qua điểm . Phương
trình của là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 18. Trong không gian , cho mặt phẳng . Véctơ nào dưới đây là một véctơ
pháp tuyến của ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ , phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi

qua điểm và có một vectơ pháp tuyến .


A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Cho hàm số thỏa mãn và . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 22. Nguyên hàm của là

A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Nguyên hàm của hàm số là

A. . B. .

C. . D. .
740608260.docx Trang
Câu 24. Cho hàm số . Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Cho . Tính


A. B. C. D.

Câu 26. Biết với , là các số nguyên. Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Cho , với a, b, c là các số nguyên. Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 28. Biết rằng tích phân , tích bằng


A. . B. . C. 1. D. 20.
Câu 29. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số , là
A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường quay xung quanh trục .
Tính thể tích vật thể tròn xoay được sinh ra.

A. . B. . C. . D. .

Câu 31. Cho là hình phẳng giới hạn bởi các đường , và trục hoành. Diện tích của
bằng
y
2
2 x
y x y

O 2 4 x

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ , cho các điểm , , . Tìm tọa
độ điểm sao cho là hình bình hành.

A. . B. . C. . D. .
740608260.docx Trang 10
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm , , . Tọa độ
chân đường phân giác trong góc của tam giác là

A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm . Mặt cầu đường kính
có phương trình là

A. . B. .

C. . D. .
Câu 35. Trong không gian , có tất cả bao nhiêu giá nguyên của để

là phương trình một mặt cầu?


A. B. C. D.

Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ cho điểm và mặt phẳng có phương trình
. Viết phương trình mặt phẳng đi qua và song song với mặt phẳng .

A. . B. .

C. . D. .
Câu 37. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A(-1;0;0), B(0;0;1). Mặt phẳng (P) chứa đường thẳng AB và
song song với trục Oy có phương trình là
A. x - z + 1 = 0. B. x - z - 1 = 0.
C. x + y - z + 1 = 0. D. y - z + 1 = 0.

Câu 38. Trong không gian , cho điểm . Gọi lần lượt là hình chiếu vuông góc của
điểm lên các trục . Viết phương trình mặt phẳng .

A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho điểm , là hình chiếu vuông góc của gốc
tọa độ xuống mặt phẳng , số đo góc giữa mặt và mặt phẳng
A. B. C. D.

Câu 40. Trong không gian , cho điểm và mặt phẳng . Khoảng
cách từ điểm đến mặt phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .

740608260.docx Trang 11
Câu 41. Gọi là nguyên hàm của hàm số thỏa mãn . Khi đó phương trình
có nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Cho hàm số liên tục trên thỏa và . Tính .


A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Một họa tiết hình cánh bướm như hình vẽ bên.

Phần tô đậm được đính đá với giá thành


. Phần còn lại được tô màu với giá thành .
Cho Hỏi để trang trí họa tiết như vậy cần số tiền gần nhất với số nào
sau đây.
A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Trong không gian , cho mặt cầu Một mặt cầu có tâm
và tiếp xúc ngoài với mặt cầu Phương trình mặt cầu là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 45. Trong không gian , cho mặt cầu và điểm . Từ kẻ ba


tiếp tuyến , , với , , là các tiếp điểm. Viết phương trình mặt phẳng
A. . B. . C. . D. .

Câu 46. Cho hàm số xác định trên thỏa mãn ,


. Giá trị biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 47. Cho hàm số liên tục trên và thỏa mãn và .

Tính .
740608260.docx Trang 12
A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các được và

bằng

A. B. C. D.
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai mặt phẳng
. Khi hai mặt phẳng , tạo với nhau một góc nhỏ nhất thì mặt
phẳng đi qua điểm nào sau đây?
A. B. C. D.

Câu 50. Trong hệ trục tọa độ , cho mặt cầu với


và lần lượt là ba góc tạo bởi tia bất kì với tia và . Biết rằng mặt cầu luôn tiếp xúc
với hai mặt cầu cố định. Tổng diện tích của hai mặt cầu cố định đó bằng
A. . B. . C. . D. .

ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 – ĐỀ 4

Câu 1. Họ các nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Cho hàm số . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 3. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. B. C. D.

Câu 4. Nguyên hàm của hàm số là


x
10 102 x 102 x
C C C
B. 10 2 ln10  C .
2x
A. 2 ln10 . C. 2 ln10 . D. ln10

Câu 5. Hàm số là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?

740608260.docx Trang 13
A. . B. .

C. . D. .

Câu 6. Biết là một nguyên hàm của hàm số và . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Nguyên hàm của hàm số với F(1) = 3 là

A. 2 2 x  1 . B. 2 2 x  1  1 . C. 2 2 x  1  1 . D. 2x  1  2

Câu 8. Nguyên hàm của hàm số là


3 3 3 3 3 3 3 3
2 x 2 ln x x 2 2 x 2 ln x 4 x 2 x 2 ln x 4 x 2 2 x 2 ln x 4 x 2
 C  C  C  C
A. 3 9 . B. 3 9 . C. 3 9 . D. 3 9

Câu 9. bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Khi tính nguyên hàm , bằng cách đặt ta được nguyên hàm nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Cho hàm số xác định trên thỏa mãn . Giá trị của
biểu thức bằng
A. B. C. D.

Câu 12. Tích phân bằng


A. . B. 1. C. . D. .

Câu 13. Tích phân bằng


A. B. C. D.

y  f x
Câu 14. Cho hàm số liên tục trên R và . Tính

740608260.docx Trang 14
A. B. C. D.
1

  f  x   g  x  dx
Câu 15. Biết và . Khi đó 0 bằng
A. 7 . B. 7 . C. 1 . D. 1 .

4
2
I   sin 3 xdx  a  b
2  a, b   
Câu 16. Giả sử 0 . Khi đó giá trị của a  b là
3 1 1
 
A. B. 10 C. 6 D. 5

Câu 17. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn thỏa mãn và
. Tìm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Cho hàm số liên tục trên R và . Tính .


A. -2. B. 18. C. 2. D. -18.

Câu 19. Cho . Nếu đặt thì

A. B. C. D.

Câu 20. Cho , với a, b là các số hữu tỉ. Tính .


A. S = -2. B. S = 0. C. S = 2. D. S = 1

Câu 21. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn thỏa mãn và .

Khi đó bằng
A. 1. B. C. 5. D.

Câu 22. Cho hàm số liên tục, khác không với mọi và thỏa mãn ,
. Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

740608260.docx Trang 15
Câu 23. Cho hàm số liên tục trên đoạn . Gọi là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
, trục hoành và hai đường thẳng x  a , (phần tô đậm trong hình vẽ).

Giả sử là diện tích của hình phẳng . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. . B. C. D.
Câu 24. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = 2-x, y = 0, x = 4 là
A. 3 B. 7 C. 0 D. 2

Câu 25. Thể tích khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
trục hoành, hai đường thẳng và quanh trục hoành bằng

A. B. C. D.

Câu 26. Diện tích S của hình phẳng giới hạn các đường ; y = 0, x = 2 là
Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Ông Bảo xây một cổng trường có dạng hình Parabol ( P ) (bề lõm quay xuống), có chiều ngang của
chân cổng bên đây đến chân bên kia là 4 mét và chiều cao từ đỉnh đến mặt đất là 3 mét. Ông Bảo làm cửa
cổng (được giới hạn bởi ( P ) và đoạn thẳng nối hai chân cổng ở mặt đất) bằng gỗ. Diện tích của cửa cổng là
A. 7 m2. B. 8 m2. C. 9 m2. D. 10 m2.
Câu 28. Một xe ô tô đang chạy đều (được ít nhất 5 giây) với vận tốc 60 m/s thì người lái xe nhìn thấy một
chướng ngại vật nên đạp phanh. Từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v ( t )=60−6 t ,
trong đó t là thời gian (tính bằng giây ) kể từ lúc đạp phanh. Quãng đường mà ô tô đi được trong 12 giây
cuối cùng bằng
A. 80 m . B. 288 m . C. 60 m . D. 420 m.
Câu 29. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol y  x  2 x  1 và các đường thẳng
2

; x  0 ; x  1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để .


A. 2019 . B. C. 2021 . D. 2020 .
1
f  x   ax 3  bx 2  cx  1 g  x   dx 2  ex 
Câu 30. Cho hai hàm số và 2 với a, b, c, d , e  R có đồ thị như
hình vẽ bên dưới.

740608260.docx Trang 16
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho.

A. . B. . C. . D. .

Câu 31. Trong không gian , cho vectơ . Tọa độ của là


A. B. C. D.

Câu 32. Trong không gian cho hai điểm Độ dài đoạn thẳng bằng

A. B. C. D.

Câu 33. Trong không gian Oxyz, tọa độ của vectơ vuông góc với hai vectơ  (2; 1; 2), b  (3; 2;1) là
a
   
n  3; 4;1 n   3; 4; 1 n  3; 4; 1 n  3; 4; 1
A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Trong không gian , tìm tọa độ hình chiếu của điểm trên mặt phẳng .

A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Trong không gian Oxyz , tâm của mặt cầu có tọa độ là

A.
 2;1;0 . B.
 2;  1;0 . C.
 2;  1;0 . D.
 2;1;0 .
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu   có tâm 
S I 0;0;  3 M  4;0;0 
và đi qua điểm . Phương
trình của   là
S

x 2  y 2   z  3  5 x 2  y 2   z  3  25
2 2

A. . B. .
x  y   z  3  25 x  y   z  3  5
2 2 2 2 2 2

C. . D. .

Câu 37. Trong không gian , viết phương trình phương trình mặt cầu có tâm và tiếp xúc với
mp .

A. . B. .

C. . D. .
Câu 38. Trong không gian với hệ trục , cho phương trình
. Tìm các giá trị của để phương trình trên là phương
trình của một mặt cầu.

740608260.docx Trang 17
A. hoặc . B. . C. hoặc . D. .
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho tứ diện đều ABCD với điểm A(13;-8;10) và hình chiếu
vuông góc của A lên mặt phẳng (BCD) là H(-3;0;2 ). Phương trình mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD là

A. B.

C. D.

Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng . Điểm nào sau đây
thuộc mặt phẳng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng . Trong các vectơ
sau, vectơ nào là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Trong không gian , phương trình của mặt phẳng đi qua điểm và có vectơ pháp

tuyến là
A. B. C. D.

Câu 43. Tính khoảng cách từ điểm tới mặt phẳng


A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm và vuông góc với hai mặt phẳng
và có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Trong không gian Oxyz, có bao nhiêu mặt phẳng song song với mặt phẳng (P): x + y + z – 6 = 0

và tiếp xúc với mặt cầu ?


A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

Câu 46. Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm và song song với mặt phẳng (Q)
. Phương trình của là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz. Gọi (P) là mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB với

. Phương trình của mặt phẳng ( P) là


A. B.
C. D.

Câu 48. Trong không gian , cho 3 điểm , và . Mặt phẳng có


phương trình là
740608260.docx Trang 18
A. . B. . C. . D.
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ cho mặt cầu (S) : và mặt
phẳng . Viết phương trình mặt phẳng song song với và cắt (S) theo giao

tuyến là đường tròn Biết rằng hình tròn có diện tích bằng 9 .

A. B.

C. D. .

Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng
 P  chứa điểm M 1;3; 2  ,
OA OB OC
 
cắt các tia Ox , Oy , Oz lần lượt tại A , B , C sao cho 1 2 4 .

A. x  2 y  4 z  1  0 . B. 2 x  y  z  1  0 .
C. 4x + 2y + z – 8 = 0 D. .

740608260.docx Trang 19

You might also like