You are on page 1of 20

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG

KHOA CÔNG NGHỆ Ô TÔ

BÀI TIỂU LUẬN CUỐI KÌ

THỰC TẬP CƠ KHÍ

BÀI TẬP ỨNG DỤNG LÀM BÚA NGUỘI

Họ và tên sinh viên thực hiện: NGUYỄN HOÀNG KHA

MSSV: 2175102050359 - LỚP:231_71ABTE40132_12

Giáo viên hướng dẫn: Thầy Phạm Hữu Nghĩa

0
MỤC LỤC
CHƯƠNG I: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG DỤNG CỤ KIỂM
TRA....................................................................................................... 2

CHƯƠNG II: THAO TÁC KHOAN KIM LOẠI BẰNG MÁY


KHOAN BÀN.......................................................................................5

CHƯƠNG III: THAO TÁC CƯA KIM LOẠI BẰNG CƯA TAY10

CHƯƠNG IV: THAO TÁC DŨA KIM LOẠI............................... 12

CHƯƠNG V: BÀI TẬP ỨNG DỤNG LÀM BÚA NGUỘI...........15

1
Đề tài: Bài tập ứng dụng làm búa nguội

CHƯƠNG I: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG DỤNG CỤ KIỂM TRA


Dụng cụ gia công có thể chia thành các loại sau:

a) Đục: Là dụng cụ được sử dụng khi cần loại bỏ một lớp kim loại dày hoặc gia
công các bề mặt không đòi hỏi độ chính xác cao.

b) Giũa: Dùng để cắt gọt lớp kim loại mỏng, thường được áp dụng trong gia
công đối với các vật liệu không yêu cầu độ bóng và độ chính xác cao. Thường
được sử dụng sau khi đã sử dụng đục.

c) Cưa tay: Là dụng cụ cầm tay được sử dụng để cắt phôi thành kích thước
mong muốn, chia phôi và loại bỏ phần thừa của vật liệu.

d) Mũi khoan: Dụng cụ cắt được sử dụng để gia công lỗ trên các vật liệu.

Dụng cụ đo và kiểm tra bao gồm:

 Thước lá: Dụng cụ đo được sử dụng để đo độ dài của trục, thanh, hoặc xác
định các khoảng cách giữa các vị trí như rãnh, lỗ.

Hình 1: Thước lá

Khi tiến hành đo, người ta đặt thước song song hoặc vuông góc với mặt chi tiết,
hoặc xoay thước ở nhiều vị trí khi đo đường kính.

2
 Thước cặp là một dụng cụ đo phổ biến trong ngành cơ khí, được sử dụng để
đo những khoảng cách nhỏ, đo đường kính trong, đường kính ngoài, và các
bề mặt trụ tròn xoay.

Hình 2: Thước cặp

Để đảm bảo kích thước chính xác khi đo, cần giữ thước thẳng trước mặt chi tiết.
Nếu nhìn thước từ hai bên, có thể dẫn đến kết quả đo không chính xác.

 Êke: là một dụng cụ được sử dụng để kiểm tra góc vuông và mặt phẳng mà
không xác định được vị trí sai lệch. Trong quá trình kiểm tra góc vuông,
người kiểm tra giữ chi tiết bằng tay trái, sử dụng tay phải để cầm êke. Êke
được áp sát vào hai mặt của chi tiết, đồng thời đưa nó ngang với tầm nhìn và
quan sát khe hở ánh sáng để xác định độ chính xác của góc vuông.

3
Hình 3: Êke

 Thước góc: dùng để xác định trị số thực của góc cần đo

Hình 4: Thước góc

4
CHƯƠNG II: THAO TÁC KHOAN KIM LOẠI BẰNG MÁY KHOAN
BÀN
1. Cấu tạo của máy khoan bàn
Để nắm bắt cách sử dụng máy khoan bàn, người dùng cần hiểu về cấu tạo của
thiết bị này. Điều này bao gồm việc hiểu rõ các thành phần và chức năng của
máy khoan bàn, giúp họ áp dụng đúng cách trong quá trình làm việc.

Hình 5: Cấu tạo của máy khoan bàn

Dựa vào hình ảnh, ta có thể nhận diện máy khoan bàn là một loại máy khoan
đứng, được cố định tại một vị trí và trang bị động cơ trực tiếp trên đỉnh của máy.
Cấu tạo cơ bản của máy khoan bàn thường bao gồm các thành phần sau:

 Đầu máy khoan bàn: Vị trí được sử dụng để gắn đầu cặp và tay quay, đồng
thời chịu trách nhiệm tạo sự cân bằng cho máy.

 Đầu kẹp máy khoan bàn: Giống như các máy khoan khác, đầu kẹp giữ chặt
mũi khoan. Có khả năng điều chỉnh để phù hợp với đường kính mũi khoan
khác nhau và được thiết kế với tính năng chụp đảm bảo an toàn khi sử dụng.

5
 Động cơ khoan bàn: Chứa bộ truyền động của máy, động cơ thường có kích
thước lớn do máy khoan bàn thường sử dụng điện.

 Tay quay: Có nhiệm vụ điều chỉnh đầu kẹp của máy lên xuống trong quá
trình làm việc hoặc khi thay thế mũi khoan.

 Bàn làm việc: Nơi để đặt vật liệu cần khoan lỗ. Bàn thường được làm từ vật
liệu kim loại để đảm bảo độ bền.

 Trục chính máy khoan bàn: Vị trí để gắn bàn làm việc, giúp điều chỉnh
chiều sâu khoan và vận động lên xuống để phù hợp với đường kính mũi
khoan.

 Đế máy: Đảm bảo sự ổn định của máy trên bề mặt, đặc biệt là do máy khoan
bàn được thiết kế dạng đứng.

2. Hướng dẫn sử dụng máy khoan bàn


Bước 1: Lắp đặt các phụ kiện của máy khoan theo hướng dẫn đi kèm. Đối với
một số dòng máy khoan bàn như MPT, người dùng có thể không cần phải thực
hiện các bước lắp đặt, vì máy đã được lắp đặt sẵn.

Bước 2: Tiến hành kiểm tra các chi tiết trước khi bắt đầu vận hành và kết nối
máy với nguồn điện.

Bước 3: Di chuyển bàn làm việc bằng cách tháo lỏng ốc khóa bàn làm việc và
sử dụng tay quay để điều chỉnh sao cho phù hợp với độ dày của vật liệu cần
khoan.

Bước 4: Điều chỉnh độ sâu khoan bằng cách nới lỏng ốc trên cần điều khiển
khoan và di chuyển nó đến độ sâu cần thiết dựa trên vạch chia trên cần điều
khiển.

Bước 5: Điều chỉnh tốc độ khoan bằng cách nới lỏng hai ốc giữ pully trung gian.
Kéo dây đai và chọn tốc độ phù hợp. Lưu ý rằng để điều chỉnh độ sâu và tốc độ,
người dùng cần tạm dừng máy trước khi tiến hành thao tác này.

6
Hình 6: Cách thay mũi khoan của máy khoan bàn

Dựa vào đường kính của mũi khoan, người dùng sẽ lựa chọn tốc độ phù hợp
như sau:
- Cho mũi khoan có đường kính 5mm: Sử dụng tốc độ nhanh nhất.
- Cho mũi khoan có đường kính từ 5mm đến 8mm: Sử dụng tốc độ thứ 2, chậm
hơn một chút.

Bước 6: Lắp đặt mũi khoan đúng tâm sau đó tiến hành khoan
Và sau khi thực hiện các bước trên chúng ta sẽ khoan được mẫu kim loại đạt
yêu cầu lúc ban đầu đã đề ra.

7
8
Hình 7: Kim loại sau khi được khoan đúng với yêu cầu

9
CHƯƠNG III: THAO TÁC CƯA KIM LOẠI BẰNG CƯA TAY

1. Thế nào là cưa kim loại bằng cưa tay


Cưa kim loại bằng cưa tay là một phương pháp gia công thô sử dụng lực để cắt
chi tiết kim loại. Trong quá trình này, người thực hiện di chuyển cưa qua lại để
cắt vật liệu, nhằm tạo thành các phần nhỏ hoặc loại bỏ phần thừa của kim loại.

2. Tư thế khi thực hiện thao tác cưa kim loại bằng cưa tay
 Tư thế: Đứng thẳng, thoải mái, và đảm bảo lực dồn đều vào cả hai chân.
Hai chân nên được đặt một cách hợp lý, với góc bằng 75 độ, và đường lối
tâm của hai góc chân hợp với trục của cây cưa một góc là 45 độ. Chiều cao
của cây cưa nằm ngang với thắt lưng của người thực hiện.

 Thao tác cưa: Tay thuận cần cầm cán cưa, trong khi tay còn lại cầm đầu
khung. Sử dụng kết hợp lực của cả hai tay, cũng như trọng lượng cơ thể để
thực hiện thao tác cưa bằng cách đẩy vào và kéo cưa. Trong quá trình này,
lực đẩy là quá trình cắt chậm và đều, trong khi lực kéo được thực hiện để
thu cưa và di chuyển nhanh chóng.

10
Hình 8: Tư thế và thao tác khi cưa kim loại bằng cưa tay

11
CHƯƠNG IV: THAO TÁC DŨA KIM LOẠI
1. Khái niệm dũa kim loại
Dũa kim loại là một phương pháp gia công nguội, sử dụng dụng cụ là cái dũa để
hớt đi một lớp kim loại trên bề mặt của chi tiết. Việc sử dụng dũa giúp điều
chỉnh các chi tiết trong quá trình lắp ráp, tạo ra các chi tiết có hình dáng và kích
thước đúng yêu cầu. Ngoài ra, quá trình dũa cũng được sử dụng để sửa các mép
cạnh chi tiết trước khi thực hiện quy trình hàn.

Hình 9: Dũa kim loại

Dũa có thể được phân chia thành dũa giũa thô và dũa giũa tinh, tuỳ thuộc vào
loại dũa sử dụng. Độ chính xác khi dũa thường đạt khoảng 0,05 mm, và khi thao
tác dũa cẩn thận, độ chính xác có thể nâng cao lên mức 0,02 - 0,01 mm. Lượng
dư kim loại sau quá trình dũa thường dao động từ 0,025 mm đến 1 mm.

2. Các loại dũa


Dũa bao gồm nhiều loại với đặc điểm khác nhau về vật liệu, hình dáng, chiều
dài và bước băm dũa. Thông thường, dũa được sản xuất từ các loại thép cacbon

12
như CD80, CD90, CD100, CD120... Trên bề mặt của dũa, các răng giũa được
gia công bằng nhiều phương pháp, bao gồm việc sử dụng máy băm giũa với
dụng cụ chuyên dùng, phay trên máy phay, chuốt trên máy chuốt và mài trên
máy mài sử dụng đá mài chuyên dụng. Việc phân loại thép cũng dựa trên tính
chất công nghệ, tùy thuộc vào hình dạng tiết diện của thân giũa, điều này quyết
định tính chất công nghệ gia công của từng loại giũa.

 Dũa dẹt có tiết diện hình chữ nhật được sử dụng để gia công các mặt phẳng
bên ngoài và các mặt phẳng trong lỗ có góc 90 độ.

Hình 10: Dũa dẹp

 Dũa vuông có tiết diện hình vuông được sử dụng để gia công các lỗ hình
vuông hoặc các chi tiết có rãnh vuông.

 Dũa tam giác có tiết diện tam giác đều được sử dụng để gia công các lỗ tam
giác đều và các rãnh có góc 60 độ.

 Dũa bán nguyệt (giũa lòng mo) có tiết diện là một phần hình tròn, với một
mặt phẳng và một mặt cong, được sử dụng để gia công các mặt cong có bán
kính cong lớn.

 Dũa tròn có tiết diện hình tròn, toàn bộ thân giũa có hình dạng như hình nón
cụt góc công nhỏ, được sử dụng để gia công các lỗ tròn và các rãnh có đáy
hình tròn.

13
Hình 11: Dũa tròn

 Dũa hình thoi: có tiết diện hình thoi, dùng để giũa các rãnh răng, các góc
hẹp góc nhọn.

14
CHƯƠNG V: BÀI TẬP ỨNG DỤNG LÀM BÚA NGUỘI
1. Công tác chuẩn bị
a. Đọc và nghiên cứu bản vẽ

Hình 12: Bản vẽ búa nguội

b. Tìm hiểu về cấu tạo và các nguyên lí hoạt động của các dụng cụ
Quá trình làm búa nguội bao gồm nhiều thao tác như đo, cưa, dũa, khoan, và
cuối cùng là đánh bóng. Do đó, trong quá trình thực hiện, chúng ta sẽ sử dụng
nhiều dụng cụ như ê kê, thước cặp, cưa tay, giấy nhám, dũa dẹp, dũa tròn, máy
khoan bàn, và nhiều dụng cụ khác. Để đảm bảo an toàn và đạt được mục tiêu
ban đầu, việc nghiên cứu kỹ về các dụng cụ sẽ là cần thiết.

2. Các bước thực hiện


a. Bước 1: Từ một phôi sắt đặc, sử dụng ê kê và thước cặp để đo chính xác
kích thước theo yêu cầu.

15
Hình 13: Phôi sắt ban đầu

Tiếp theo, sử dụng cưa tay kết hợp với máy kẹp để cưa phôi sắt theo kích thước
yêu cầu. Đây là một công đoạn đòi hỏi sức lực và thời gian, đặc biệt là cần đạt
được độ chính xác cao.

16
Hình 14: Dùng cưa tay cưa phôi sắt theo kích thước yêu cầu

b. Bước 2: Sử dụng giấy nhám kết hợp với nước để làm trắng phôi sắt.

Hình 15: Dùng giấy nhám làm sáng phôi sắt

17
Bên cạnh việc sử dụng giấy nhám, ta cũng có thể kết hợp với dũa dẹp để mài
các bề mặt xung quanh của thanh sắt, nhằm đảm bảo rằng chúng đáp ứng đúng
kích thước theo yêu cầu.

Hình 16: Dùng dũa dẹp mài trắng thanh sắt

c. Bước 3: Tạo độ nhọn cho phần đuôi của đầu búa là một bước quan trọng.
Đặc biệt, trong quá trình cưa, độ chính xác của phần đuôi cần được đảm
bảo rất cao. Do đó, việc đo kích thước chính xác là rất quan trọng.

18
Hình 17: Sử dụng cưa tay để tạo đầu nhọn của búa

19

You might also like