You are on page 1of 5

Mẫu câu 1 Mẫu câu 2 Mẫu câu 3


So sánh với

Mẫu VD Mẫu VD VD
Mẫu

也 都
A 他们 A 他们 A
Động từ năng nguyện
他们
Động từ năng nguyện

Động từ và Tân ngữ S: số ít/số nhiều Câu chỉ có 1 Vị ngữ S: số nhiều


của vế trước và vế sau
想 要 可以 S: A/A&B Vị trí của từ phủ định và ĐTNN giống 也 Không cần câu đề dẫn, giới
都 都 都 想 要 可以 có thể giống/khác nhau
都 thiệu đối tượng/yếu tố
Vế trước là câu Nếu cùng lúc xuất hiện cả 也 và 都 , 也 đứng trước 都
也「不|没」
不 V 不 去 都 đề dẫn, giới thiệu Câu chỉ có 1 chủ ngữ

Adj 可爱 也「不」「想|要|会」 đối tượng/yếu tố
V + O 不 没 吃水果 不 没
Adj 不 V 很 不
也 ở vế sau chỉ ra đối tượng/

想 不
V
Động từ năng nguyện
没 没 吃水果 不 yếu tố có nét chung với đối
V + O tượng xuất hiện ở câu đề dẫn

V + O 吃水果 想

吃水果

Mẫu câu 1 Mẫu câu 2 Mẫu câu 3


So sánh với

Mẫu VD Mẫu VD VD
Mẫu

也 都
Động từ năng nguyện Động từ năng nguyện
A 他们 A 他们 A 他们
Động từ và Tân ngữ S: số ít/số nhiều Câu chỉ có 1 Vị ngữ S: số nhiều
của vế trước và vế sau
S: A/A&B Vị trí của từ phủ định và ĐTNN giống 也 Không cần câu đề dẫn, giới
想 要 可以 想 要 可以 có thể giống/khác nhau
都 都 都 都 thiệu đối tượng/yếu tố
Vế trước là câu Nếu cùng lúc xuất hiện cả 也 và 都 , 也 đứng trước 都
也「不|没」
不 V 不 去 都 đề dẫn, giới thiệu Câu chỉ có 1 chủ ngữ
Adj 可爱 都 也「不」「想|要|会」 đối tượng/yếu tố
V + O 不 没 吃水果 不 没
Adj 不 V 很 不
也 ở vế sau chỉ ra đối tượng/
V 去 Động từ năng nguyện 想 不
不 yếu tố có nét chung với đối
没 没 V + O 吃水果
tượng xuất hiện ở câu đề dẫn

V + O 吃水果 想

吃水果

Mẫu câu 1 Mẫu câu 2 Mẫu câu 3


So sánh với

Mẫu VD Mẫu VD VD
Mẫu

也 都
Động từ năng nguyện Động từ năng nguyện
A 他们 A 他们 A 他们
Động từ và Tân ngữ S: số ít/số nhiều Câu chỉ có 1 Vị ngữ S: số nhiều
của vế trước và vế sau
S: A/A&B Vị trí của từ phủ định và ĐTNN giống 也 Không cần câu đề dẫn, giới
想 要 可以 想 要 可以 có thể giống/khác nhau
都 都 都 都 thiệu đối tượng/yếu tố
Vế trước là câu Nếu cùng lúc xuất hiện cả 也 và 都 , 也 đứng trước 都
也「不|没」
不 V 不 去 都 đề dẫn, giới thiệu Câu chỉ có 1 chủ ngữ
Adj 可爱 都 也「不」「想|要|会」 đối tượng/yếu tố
V + O 不 没 吃水果 不 没
Adj 不 V 很 不
也 ở vế sau chỉ ra đối tượng/
V 去 Động từ năng nguyện 想 不
不 yếu tố có nét chung với đối
没 没 V + O 吃水果
tượng xuất hiện ở câu đề dẫn

V + O 吃水果 想

吃水果

Mẫu câu 1 Mẫu câu 2 Mẫu câu 3


So sánh với

Mẫu VD Mẫu VD VD
Mẫu

也 都
Động từ năng nguyện Động từ năng nguyện
A 他们 A 他们 A 他们
Động từ và Tân ngữ S: số ít/số nhiều Câu chỉ có 1 Vị ngữ S: số nhiều
của vế trước và vế sau
S: A/A&B Vị trí của từ phủ định và ĐTNN giống 也 Không cần câu đề dẫn, giới
想 要 可以 想 要 可以 có thể giống/khác nhau
都 都 都 都 thiệu đối tượng/yếu tố
Vế trước là câu Nếu cùng lúc xuất hiện cả 也 và 都 , 也 đứng trước 都
也「不|没」
不 V 不 去 都 đề dẫn, giới thiệu Câu chỉ có 1 chủ ngữ
Adj 可爱 都 也「不」「想|要|会」 đối tượng/yếu tố
V + O 不 没 吃水果 不 没
Adj 不 V 很 不
也 ở vế sau chỉ ra đối tượng/
V 去 Động từ năng nguyện 想 不
不 yếu tố có nét chung với đối
没 没 V + O 吃水果
tượng xuất hiện ở câu đề dẫn

V + O 吃水果 想

吃水果

Mẫu câu 1 Mẫu câu 2 Mẫu câu 3


So sánh với

Mẫu VD Mẫu VD VD
Mẫu

也 都
Động từ năng nguyện Động từ năng nguyện
A 他们 A 他们 A 他们
Động từ và Tân ngữ S: số ít/số nhiều Câu chỉ có 1 Vị ngữ S: số nhiều
của vế trước và vế sau
S: A/A&B Vị trí của từ phủ định và ĐTNN giống 也 Không cần câu đề dẫn, giới
想 要 可以 想 要 可以 có thể giống/khác nhau
都 都 都 都 thiệu đối tượng/yếu tố
Vế trước là câu Nếu cùng lúc xuất hiện cả 也 và 都 , 也 đứng trước 都
也「不|没」
不 V 不 去 都 đề dẫn, giới thiệu Câu chỉ có 1 chủ ngữ
Adj 可爱 都 也「不」「想|要|会」 đối tượng/yếu tố
V + O 不 没 吃水果 不 没
Adj 不 V 很 不
也 ở vế sau chỉ ra đối tượng/
V 去 Động từ năng nguyện 想 不
不 yếu tố có nét chung với đối
没 没 V + O 吃水果
tượng xuất hiện ở câu đề dẫn

V + O 吃水果 想

吃水果

You might also like