You are on page 1of 52

NAM THANH MECHANICAL FACTORY

NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH

Nhà máy Cơ khí Nam Thành được xây dựng trên Cung cấp các giải pháp tổng thể, nâng cao chất
lô đất có tổng diện tích là 20.000m2 tại Khu công lượng sản xuất về tiết kiệm nhiên liệu, hạ giá
nghiệp Gián Khẩu huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình. thành sản xuất của các nhà máy xi măng.
Lực lượng lao động gồm 120 cán bộ công nhân Nhà máy có lợi thế về địa bàn tại cụm công
viên. Hoạt động chính của dự án bao gồm: nghiệp Gián Khẩu Ninh Bình gần quốc lộ 1A, rất
Thiết kế, chế tạo các thiết bị chính cho dây thuận lợi cho giao thông vận chuyển hàng hóa.
chuyền sản xuất xi măng 5.000 tấn Clinker/ngày Ninh Bình có thể coi là trung tâm của ngành công
trở lên nghiệp sản xuất xi măng. Trong khu vực có
khoảng 70 nhà máy xi măng thì riêng tỉnh Ninh
Thiết kế, chế tạo và phục hồi các máy nghiền cho
Bình đã có đến 6 nhà máy xi măng lớn. Mục tiêu
nhà máy xi măng
đặt ra của Nhà máy là:
Thiết kế, chế tạo hệ thống băng tải vận chuyển
Gia công và lắp ráp thiết bị và máy móc phục vụ
vật liệu dùng cho các nhà máy xi măng và các
cho các ngành sản xuất xi măng và các ngành
ngành công nghiệp khác
công nghiệp khác nhằm đáp ứng nhu cầu của thị
Với dây chuyền công nghệ hiện đại, chúng tôi trường trong nước và khu vực.
chuyên thiết kế, chế tạo và lắp đặt các loại con lăn
Nâng cao năng lực sản xuất cơ khí, góp phần vào
theo tiêu chuẩn CEMA, KS, JIS, DIN… để phục vụ
sự phát triển của Ngành Cơ khí Việt Nam. Cung
chế tạo hệ thống vận chuyển băng tải mới của
cấp các sản phẩm chất lượng cao cho thị trường
các ngành như xi măng, khai khoáng, sân bay…
trong nước và xuất khẩu.
Đặc biệt để thay thế các loại con lăn sẽ bị hỏng
tại các dây chuyền hiện có Công nghệ và thiết bị đầu tư cho Nhà máy được
cung cấp đồng bộ từ những nước có trình độ kỹ
Thiết kế, chế tạo hệ thống lọc bụi tĩnh điện thuật cao đảm bảo trong 20 - 30 năm tới công
Dịch vụ bảo trì, sửa chữa, phục hồi các thiết bị cho nghệ và thiết bị của dây chuyền sản xuất không bị
các nhà máy xi măng và các máy công nghiệp khác. lạc hậu.

2 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


NAM THANH MECHANICAL FACTORY

Nam Thanh Mechanical Factory is built on a land lot Provide general solution, enhancing the
with total area of 20.000m2 in Gian Khau Industrial manufaction quality and saving fuel, reducing cost
Park, Gia Vien District, Ninh Binh Province. With the for cement plants.
staff of 120 employees, main activities of our factory We have advantage of location in Gian Khau
include: Industrial Park, Ninh Binh province, near to the
Design, manufacture equipment for cement highway 1A. That is very convenient for good
production line: 5000 tons clinker/day or more. transportation. Moreover, Ninh Binh is considered
Design, rehabilitate mills for cement plants. as the center of cement industry. In the region, there
are approximately 70 cement plants in which Ninh
Design, manufacture material handling conveyor Binh province has 6 large ones. Goals set for our
system used in cement plants and other industries. factory are as following:
With modern technology lines, we are specialized Process and assembly equipments and
in designing, manufacturing and install many types machineries for cement production sectors and
of rollers following CEMA, KS, JIS, DIN… to other industries to meet the demand of the
manufacture new transporting conveyor system domestic and regional market.
widely used in cement industry, thermal power
Increase production capacity, contributing to the
plants, mining industry, airport, etc. Especially, they
can be used to replace broken and old rollers in development of Vietnam mechanical engineering
existing transportation lines. and supplying high quality products for the
domestic and regional market.
Design, manufacture electrostatic dust filter
Technology and equipments invested to our
system.
factory is synchronously supplied from countries
Provide equipment maintenance, repair and
with high technical level to ensure that they will be
rehabilitation service fro cement plants and other not obsolete in the next 20-30 years.
industrial plants.

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 3


THÔNG ĐIỆP TỪ CHỦ TỊCH
Nhà máy Cơ khí Nam Thành của chúng tôi là nơi đầu tiên
và duy nhất tại Việt Nam sản xuất ra con lăn băng tải
chất lượng cao.
Với dây chuyền thiết bị và công nghệ nhập khẩu từ
Hàn Quốc, chúng tôi đã tạo được con lăn băng tải
với nhãn hiệu NT có độ tin cậy cao, chuyển động êm,
khả năng chống nước và bụi tuyệt đối.
Sản phẩm con lăn băng tải nhãn hiệu NT đạt được các
tiêu chuẩn JIS, KS, CEMA… được sử dụng rộng rãi trong
các hệ thống băng tải dài, băng tải ống phục vụ các
ngành công nghiệp như: xi măng, nhiệt điện, khai
khoáng và sân bay...
Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng nghiên cứu, phát triển
để nâng cao chất lượng sản phẩm, hướng tới là đơn vị
hàng đầu Việt Nam và thế giới về chế tạo con lăn băng tải.
Chúng tôi xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng đã quan
tâm, ủng hộ sản phẩm con lăn băng tải NT của Nhà máy.
Xin trân trọng cảm ơn!
Chủ tịch Công ty

Nguyễn Văn Thành

4 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


MESSAGE FROM CHAIRMAN
Our Nam Thanh Mechanical Factory is the first
and only entity in Vietnam producing high quality
Idler Roller.
With Korean line and technology, we have developed
NT Idler Roller with high reliability, smooth operation
and perfect sealing.
Products of NT Idler Roller satisfy standards of JIS, KS,
CEMA… and widely used in long belt conveyor system,
pipe belt conveyor system in such industries as
cement, thermoelectricity, mine ores, and so on.
We continuously make effort in research and
development in order to improve quality of product,
tending to be the first class unit in international
market in Idler Roller filed.
We would like to express our gratitude to customers
who have been liberal in the interest and support our
NT Idler Roller.
Sincerely yours,
Chairman

Nguyen Van Thanh

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 5


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

6 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

CON LĂN NT 1300


RollerNT 1300
Một con lăn băng tải hoàn hảo và tin cậy! Tại sao không?
Con lăn băng tải có 3 cấp chống nước, hiệu quả chống rung cao cùng những vòng quay nhịp
nhàng là một trong những ý tưởng mới của chúng tôi nhằm đáp ứng đòi hỏi ngày càng cao của
quý khách hàng.
Sử dụng seri con lăn NT 1100 / 1200 / 1300, quý khách hàng sẽ thấy rằng niềm tin của các bạn đã
được đặt đúng địa chỉ!

A perfect and reliable roller? Why not?


To meet your higher requirements, we have a new idea of an excellent 3-layer roller that has waterproof
and vibration-resistant effect and smooth rolling.
Using our new products, Series RollerNT 1100 / 1200 / 1300, our customers will realize that your faith is
put correct address.

1. Cạnh sắc ở hai đầu con lăn được thay thế bằng 1. Edge-less treatment finished on the both sides
góc lượn nhằm tránh hư hại cho băng tải. of roller for prevention of belt’s damage.
2. Thiết kế đường viền ngoài độc đáo, không có 2. Unique contour design that allows no recess
vùng lõm hạn chế sự tích tụ của bụi. for foreign accumulation.
3. Nắp con lăn được gia cố hàn tự động giúp kéo 3. Reinforced endcap automatic-welded to pipe
dài tuổi thọ và tăng độ bền kết cấu của các bộ that ensures longer life and structural strength
phận của con lăn. off the roller parts.
4. Lớp chống thấm tại điểm A được tạo bởi các 4. Sealing at ‘A’ is realized by O-rings inserted
vòng chặn O được lắp vào giữa nắp con lăn, vòng between endcap, bearing and P.C seals that
bi, ổ trục và các gioăng PC tạo độ chống thấm hoàn provides perfect sealing even if water happens
hảo cho vòng bi ngay cả khi có nước ở điểm Z. to be present at ‘Z’.
5. Lớp chống thấm đàn hồi từ lớp vỏ cao su và 5. Elastic Sealing from the Rubber Cover and
vòng đệm Teflon (điểm B). Teflon Washer (B point)
6. Lớp chống thấm ma sát thấp từ phần lõm của 6. Smooth Sealing from uneven part of PC Seal
gioăng PC và vòng đệm Teflon (điểm C). part and Teflon Washer part (C point).

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 7


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

CON LĂN NT 1200


RollerNT 1200
Con lăn giảm chấn kiểu đĩa cao su thay thế được / Changeable Rubber Disc Impact Roller

1. Nâng cao tính năng làm việc của con lăn bằng 1. Improvement of function with innovated
việc tạo ra đĩa cao su dạng tam giác đối đỉnh. by opposite triangle of rubber form.
2. Nâng cao độ giảm chấn và kéo dài tuổi thọ 2. Increase of flexible cushion and endurance
bằng cách tăng độ dày lớp đệm cao su. by expanded rubber thickness.
3. Lớp chống thấm tại điểm A được tạo bởi các 3. Sealing at ‘A’ is realized by O-rings inserted
vòng chặn O được lắp vào giữa nắp con lăn, vòng between endcap, bearing and PC seals that
bi, ổ trục và các gioăng PC tạo độ chống thấm hoàn provides perfect sealing even if water
hảo cho vòng bi ngay cả khi có nước ở điểm Z. happens to be present at ‘Z’.
4. Lớp chống thấm đàn hồi từ lớp vỏ cao su và 4. Elastic Sealing from the Rubber Cover and
vòng đệm Teflon (điểm B). Tapron Washer (B point)
5. Lớp chống thấm ma sát thấp từ phần lõm của 5. Smooth Sealing from uneven part of PC
gioăng PC và vòng đệm Teflon (điểm C). Seal part and Tapron washer part (C point)
6. Thiết kế đặc biệt giúp dễ dàng thay thế đĩa đệm 6. Specially designed changeable rubber disc
cao su khi có một phần nào đó bị hư hỏng. on damaged each rubber part.
7. Đây là một sản phẩm có khả năng tái chế, sạch 7. It is recycle product with Clean and
sẽ và thân thiện với môi trường do thiết kế tách Environment by seperatable designed
biệt giữa thép và cao su. between steel and rubber.

8 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

CON LĂN NT 1100


RollerNT 1100
Con lăn hồi băng kiểu đĩa cao su dễ thay thế được /Changeable Rubber Disc Return Roller
Con lăn NT có lớp chống thấm hoàn hảo được chế tạo nhờ công nghệ tiên tiến nhất
tại Nhà máy Cơ khí Nam Thành.

1. Thiết kế đường viền ngoài độc đáo, không có vùng 1. Unique contour design that allows no recess
lõm giúp tránh tích tụ bụi. for foreign accumulation.
2. Khả năng chống thấm nước và chống bám bụi hoàn 2.Perfect waterproof and dustproof by
hảo nhờ cơ chế chống thấm 3 cấp. excellent sealing mechanism of triple stage.
3. Sức bền tuyệt vời cùng với những vòng quay nhịp nhàng. 3. Excellent durability and smooth rolling.
4. Nhờ có đĩa đệm cao su dày, nên sức bền và tuổi thọ 4. Excellent function and long life by thick
của con lăn được gia tăng. molding of Rubber Disc.
5. Thiết kế đặc biệt giúp dễ dàng thay thế đĩa đệm cao su 5. Specially designed changeable rubber disc
khi có một phần nào đó bị hư hỏng. on damaged each rubber part.
6. Đây là một sản phẩm có khả năng tái chế, sạch sẽ và 6. It is recycle product with Clean and
thân thiện với môi trường do được thiết kế tách biệt giữa Environment by seperatable designed
thép và cao su. between steel and rubber.

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 9


CON LĂN TẢI / CARRIER ROLLER

1 1 2 Con lăn tải /Carrier Roller


3 Con lăn tải plastic /Plastic Carrier Roller
4 Con lăn băng tải ống / Pipe Conveyor Idler
5 Giá đỡ và con lăn / Carrier Stand & Idler

2 3 4

10 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


CON LĂN GIẢM CHẤN KIỂU ĐĨA CAO SU THAY THẾ ĐƯỢC
& CON LĂN HỒI BĂNG
CHANGEABLE RUBBER DISC IMPACT ROLLER
& RETURN ROLLER NT

6 Con lăn giảm chấn kiểu đĩa cao su thay thế được /
Changeable Rubber Dis Impact Roller
7 8 9 Con lăn hồi băng kiểu đĩa cao su /Rubber Disc Return Roller
10 Giá đỡ và con lăn tải / Carrier Stand & Idler

7 8 9

10

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 11


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

CON LĂN TẢI / CARRIER ROLLER

Đn v / Unit = mm

Kích thước / Dimension


Chiều rộng
Chủng loại Vòng bi/
băng/
/ Type Bearing
Belt width ∅D ∅d L1 L2 A K B W

400 CR-400 145 175 153


450 CR-450 165 195 173
89.1
500 CR-500 180 210 188
CR-600-1 20 8 11 14 6204zz
600 210 240 218
CR-600-2
750 CR-750 114.3 265 295 273
900 CR-900 315 345 323
1050 CR-1050 370 410 380
139.8 25 18 6205zz
1200 CR-1200 420 460 430
1400 CR-1400 500 540 510
30 22.4 6206zz
1600 CR-1600 580 620 590
11.2 15
1800 CR-1800 650 690 660
165.2 35 25 6207zz
2000 CR-2000 730 770 740
2200 CR-2200 800 840 810
40 31 6308zz
2400 CR-2400 880 920 890

*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

12 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

CON LĂN HỒI BĂNG / RETURN ROLLER


Được thiết kế với phần chống thấm hoàn hảo và độ bền cao, con lăn hồi băng tạo ra vòng quay
nhịp nhàng và độ ồn thấp.
Specially designed by excellent sealing part and endurance which is smooth rolling and low noise.

Đn v / Unit (mm)

Kích thước / Dimension


Chiều rộng
Chủng loại Vòng bi/
băng/
/ Type Bearing
Belt width ∅D ∅d L1 L2 A K B W

400 CR-400 460 505 480


450 CR-450 510 555 530
89.1
500 CR-500 560 605 580
CR-600-1 20 8 12.5 14 6204zz
600 660 705 680
CR-600-2
750 CR-750 114.3 850 905 880
900 CR-900 1000 1055 1030
1050 CR-1050 1150 1212 1180 16
139.8 25 18 6205zz
1200 CR-1200 1300 1362 1330
1400 CR-1400 1510 1585 1550
30 22.4 6206zz
1600 CR-1600 1710 1785 1750
11.2 17.5
1800 CR-1800 2000 2075 2040
165.2 35 25 6207zz
2000 CR-2000 2200 2275 2240
2200 CR-2200 2400 2475 2440
40 31 6308zz
2400 CR-2400 2600 2675 2640

*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 13


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

CON LĂN GIẢM CHẤN / IMPACT ROLLER

Vòng cao su tương thích với con lăn seri 1000-CR Rubber conforming to RollerNT 1000-CR series
có tính năng chống thấm được gắn vào bề mặt having sealing property is attached to the impact
chịu va đập của con lăn, vì thế giúp kéo dài tuổi surface of the roller, thus prolonging the life of both
thọ của con lăn và băng tải. roller and belt.

Đn v / Unit (mm)

Chiều rộng Chủng Kích thước / Dimension


Vòng bi/
băng/ Belt loại /
Bearing
width Type
∅RD ∅D ∅d L1 L2 A K B W

400 IR-400 145 175 153


450 IR-450 165 195 173
90 76.3
500 IR-500 180 210 188
IR-600-1 20 8 11 14 6204zz
600 210 240 218
IR-600-2
750 IR-750 115 89.1 265 295 273
900 IR-900 315 345 323
1050 IR-1050 370 410 380
140 114.3 25 18 6205zz
1200 IR-1200 420 460 430
1400 IR-1400 500 540 510
30 22.4 6206zz
1600 IR-1600 580 620 590
11.2 15
1800 IR-1800 650 690 660
166 139.8 35 25 6207zz
2000 IR-2000 730 770 740
2200 IR-2200 800 840 810
40 31 6308zz
2400 IR-2400 880 920 890

*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

14 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

CON LĂN GIẢM CHẤN KIỂU ĐĨA CAO SU THAY THẾ ĐƯỢC
CHANGEABLE IMPACT ROLLER

Là một sản phẩm có khả năng tái chế, sạch sẽ và Is it recyle product with Clean and Environment by
thân thiện với môi trường do được thiết kế tách seperatable designed between steel and rubber
rời giữa thép và cao su với dạng đĩa cao su hình also, it is designed for prevention of rubber belt’s
tam giác đối đỉnh nhằm hạn chế những hư hại damage with opposite triangle of rubber form.
cho băng tải.

Đn v / Unit (mm)

Kích thước / Dimension


Chiều rộng
Vòng bi/
băng/ Belt Chủng loại / Type
Bearing
width
∅RD ∅D ∅d L1 L2 A K B W

400 NIR-400 145 175 153


450 NIR-450 165 195 173
90
500 NIR-500 180 210 188

NIR-600-1 8 11 14
600 210 240 218
NIR-600-2 60.5 25 6205zz
750 NIR-750 115 265 295 273
900 NIR-900 315 345 323

1050 NIR-1050 370 410 380


140 18
1200 NIR-1200 420 460 430
11.2 15
1400 NIR-1400 500 540 510
166 76.3 30 22.4 6206zz
1600 NIR-1600 580 620 590

*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 15


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

GIÁ ĐỠ & CON LĂN TẢI / CARRIER STAND & IDLER

Đn v/Unit (mm)

Kích thước / Dimension


Chiều rộng
Chủng loại / Thép góc
băng/ Belt z
Type /Angle
width ∅D L1 M m h1 n1 b1 H

400 CRS-400 145 690 640 245


450 CRS-450 165 740 690 125 258 L50xt6
89.1
500 CRS-500 180 790 740 260
140 200
600 CRS-600-1 294
210 890 840
CRS-600-2 114.3 140 314 L65xt6

700 CRS-700 89.1 250 990 940 315


750 CRS-750 265 1090 1040 330
M12
▲800 CRS-800 280 1140 1090 335
114.3 150 160 220 L75xt6
900 CRS-900 315 1240 1190 364
▲1000 CRS-1000 345 1340 1290 365

1050 CRS-1050 370 1390 1340 440

▲1100 CRS-1100 385 1440 1390 440


139.8 180 180 240 L90xt7
1200 CRS-1200 420 1540 1490 463

▲1300 CRS-1300 460 1640 1590 471

1400 CRS-1400 500 1790 1730 564

▲1500 CRS-1500 545 1890 1830 250 280 340 617 L100xt9

1600 CRS-1600 580 1990 1930 625 M16

▲1800 CRS-1800 165.2 650 2280 2220 694


280
▲2000 CRS-2000 730 2480 2420 734
330 390 L130xt12
▲2200 CRS-2200 800 2680 2620
300 789 M20
▲2400 CRS-2400 880 2880 2820

O 0
*H là kích thước ở góc lòng máng 30 , với dung sai ±2 .
H is the Dimension on 30 degrees with a tolerance of ±2 degrees.
▲ Các sản phẩm đặc biệt.
Special products
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

16 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

GIÁ ĐỠ Ổ ĐỠ TRỞ & CON LĂN HỒI BĂNG


RETURN BRACKET & IDLER NT

Đn v/Unit (mm)

Chiều Kích thước / Dimension


rộng Chủng loại /
z
băng/ Belt Type
width
∅D L1 M m h2 n2 b2 K

400 RRB-400 460 690 640


450 RRB-450 510 740 690
89.1
500 RRB-500 560 790 740

RRB-600-1
600 660 890 840
RRB-600-2 114.3
110 60 120
▲700 RRB-700 760 990 940

750 RRB-750 850 1090 1040


80 M12
▲800 RRB-800 114.3 900 1140 1090

900 RRB-900 1000 1240 1190

▲1000 RRB-1000 1100 1340 1290

1050 RRB-1050 1150 1390 1340 130

1100 RRB-1100 1200 1440 1390


139.8 100 170
1200 RRB-1200 1300 1540 1490

▲1300 RRB-1300 1400 1640 1590


1400 RRB-1400 1510 1790 1730
▲1500 RRB-1500 1610 1890 1830

1600 RRB-1600 1710 1990 1930 160 120 200 M16


▲1800 RRB-1800 165.2 2000 2280 2220 90
▲2000 RRB-2000 2200 2480 2420

▲2200 RRB-2200 2400 2680 2620


180 150 250 M20
▲2400 RRB-2400 2600 2880 2820

*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 17


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

CON LĂN TẢI TỰ CHỈNH, CON LĂN HỒI BĂNG TỰ CHỈNH


SELF ALIGNING CARRYING IDLER, SELF ALIGNING RETURN IDLER

Đn v/Unit (mm)

Chiều
rộng Kích thước / Dimension
Chủng loại Thép U
băng/ z
/ Type /Chanel
Belt
width ∅D L1 L2 M m h1 n1 b1 H1 H1 h1 n1 b1 r s
400 SAC-400 140 460 690 640 135 345
450 SAC-450 165 510 740 690 140 200 352 290
500 SAC-500 89.1 180 560 790 740 362 120 150 55

SAC-600-1 150 395 305 100 60 100x50x5


600 210 660 890 840 150 200
SAC-600-2 427 M1
2
750 SAC-750 114.3 265 850 1090 1040 160 449 335 140
160 220
900 SAC-900 315 1000 1240 1190 474 180 75
1050 SAC-1050 370 1150 1390 1340 545
139.8 190 180 240 380 120 100 150 125x75x6
1200 SAC-1200 420 1300 1540 1490 570

1400 SAC-1400 500 1510 1790 1730 676


260 280 340 530 200 200 105
1600 SAC-1600 580 1710 1990 1930 709 150x75x9
M1
160 250
6
1800 SAC-1800 650 2000 2280 2220 771
165.2 290 540 220 220
2000 SAC-2000 730 2200 2480 2420 801
330 390 120
2200 SAC-2200 800 2400 2680 2620 856 200x80
M2
310 560 150 250 250
0
2400 SAC-2400 880 2600 2880 2820 896

*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

18 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

CON LĂN HỒI BĂNG KIỂU XOẮN


SPIRAL RETURN ROLLER

Đn v/Unit (mm)

Chiều Kích thước / Dimension


rộng
Chủng Vòng bi
băng/
loại/Type / Bearing
Belt
width ∅GD1 ∅GD ∅Gd L1 L2 A K B w w P

400 SPR-400 460 505 480


450 SPR-450 510 555 530
90.3 76.3 7 40
500 SPR-500 560 605 580
SPR-600-1 20 8.0 12.5 14 6204zz
600 660 705 680
SPR-600-2
750 SPR-750 115.1 89.1 850 905 880 50
900 SPR-900 1000 1055 1030
1050 SPR-1050 1150 1212 1180
140.3 114.3 25 16.0 18 60 6205zz
1200 SPR-1200 1300 1362 1330
1400 SPR-1400 1510 1585 1550 13
30 22.4 6206zz
1600 SPR-1600 1710 1785 1750
11.2
1800 SPR-1800 2000 2075 2040
165.8 139.8 35 17.5 25 65 6207zz
2000 SPR-2000 2200 2275 2240
2200 SPR-2200 2400 2475 2440
40 31 6308zz
2400 SPR-2400 2600 2675 2640

*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 19


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

CON LĂN HỒI BĂNG KIỂU ĐĨA CAO SU


RUBBER DISC RETURN ROLLER

Đn v/Unit (mm)

Chiều
rộng Kích thước / Dimension
Chủng Vòng bi
băng/
loại/Type / Bearing
Belt
width
∅RD ∅D ∅d L1 L2 A K B w v RW x*q

400 RDR-400 460 505 480

450 RDR-450 510 555 530 50*1


90 76.3 20 100
500 RDR-500 560 605 580

RDR-600-1 20 8.0 12.5 14 6204zz


600 660 705 680
RDR-600-2 50*2

750 RDR-750 115 89.1 850 905 880

900 RDR-900 1000 1055 1030 150 50*3

1050 RDR-1050 1150 1212 1180


140 114.3 25 16.0 18 50*4 6205zz
1200 RDR-1200 1300 1362 1330

1400 RDR-1400 1510 1585 1550 25


30 22.4 200 50*5 6206zz
1600 RDR-1600 1710 1785 1750
11.2
1800 RDR-1800 2000 2075 2040 50*6
166 139.8 35 17.5 25 6207zz
2000 RDR-2000 2200 2275 2240 50*7
250
2200 RDR-2200 2400 2475 2440 50*8
40 31 6308zz
2400 RDR-2400 2600 2675 2640 50*9

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

20 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

CON LĂN HỒI BĂNG KIỂU ĐĨACAO SU THAY THẾ ĐƯỢC


CHANGEABLE RUBBER DISC RETURN ROLLER

Đn v/Unit (mm)

Chiều
rộng Kích thước / Dimension
Chủng Vòng bi
băng/
loại/Type / Bearing
Belt
width
∅RD ∅D ∅d L1 L2 A K B w v RW x*q

400 RDR-400 460 505 480

450 RDR-450 510 555 530 30*1


90 90
500 RDR-500 560 605 580 30

RDR-600-1 8.0 12.5 14


600 660 705 680
RDR-600-2 60.5 25 30*2 6205zz
150
750 RDR-750 115 850 905 880

900 RDR-900 1000 1055 1030 30*3


50
1050 RDR-1050 1150 1212 1180 160
140 16.0 18 40*4
1200 RDR-1200 1300 1362 1330
11.2
1400 RDR-1400 1510 1585 1550
166 76.3 30 17.5 22.4 55 200 40*5 6206zz
1600 RDR-1600 1710 1785 1750

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 21


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

PULI DẪN ĐỘNG & PULI BỊ ĐỘNG (LOẠI THEN)


HEAD PULLEY & TAIL PULLEY (KEY TYPE)

Puli duy trì độ căng của băng tải / Pulley sustaining the tension of the conveyor belt

Puli vận hành băng tải / Pulley operating the conveyor belt

Đn v/Unit (mm)

Chiều
rộng Chủng Kích thước / Dimension
băng/ loại
Belt /Type
width ∅RD ∅D ∅d d1 d2 d3 L1 L2 L3 A S b h

H/P 240 216 60 55 50 45 660 1000 1100 780 100 14 5.5


600w KEY
T/P * 216 55 50 45 * 660 1000 * 780 * * *

H/P 342 318 80 75 70 65 850 1200 1300 950 100 20 7.5


750w KEY
T/P * 318 70 65 60 * 850 1200 * 950 * * *

H/P 430 406 90 85 80 75 1000 1350 1450 1100 100 22 9


900w KEY
T/P * 406 80 75 70 * 1000 1350 * 1100 * * *

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

22 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

PULI DẪN ĐỘNG & PULI BỊ ĐỘNG (KIỂU HÀN)


HEAD PULLEY & TAIL PULLEY (WELD TYPE)

Đn v/Unit (mm)

Chiều
rộng Chủng Kích thước / Dimension
băng/ loại
Belt /Type
width ∅RD ∅D ∅d d1 d2 d3 L1 L2 L3 A S b h

H/P 240 216 55 * 50 45 660 1000 1100 780 100 14 5.5


600w WELD
T/P * 216 50 * 45 * 660 1000 * 780 * * *

H/P 342 318 75 * 70 65 850 1200 1300 950 100 20 7.5


750w WELD
T/P * 318 65 * 60 * 850 1200 * 950 * * *

H/P 430 406 85 * 80 75 1000 1350 1450 1100 100 22 9


900w WELD
T/P * 406 75 * 70 * 1000 1350 * 1100 * * *

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 23


Con lăn BA/TP BA/TP-Roller
n PH/P( TAP) PH/
on lă P-R
C oll

er
( TA
P)
P(STD) PH/P-Roll
n PH/ er(S
n lă TD
o )

SP/TP DR S
n DR P/T
on lă P-R
C o
lle
r

lăn DR/P DR/P


Con - Ro
lle
r

Con lăn PH (STD) SUS


PH-Roller (STD) SUS

Automation
Facilities

Con lăn PH/RB


PH/RB-Roller

NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


Con lăn tích lũy
Accumulation Roller

Con lăn dẫn động


D r i v e R o l l e r

NAM THANH MECHANICAL FACTORY


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

CON LĂN PH / PH-ROLLER


(STD) Loại cơ bản phù hợp với giá đỡ và khung băng tải được sử dụng rộng rãi.
Basic type suitable for brackets and frames for conveyor widely used in general.
(S) Loại có lò xo, giúp tháo lắp dễ dàng.
Spring-containing swift type with easy attachment and detachment using a shaft.
(TAP) Loại lỗ ren làm sẵn trên trục để cố định bằng bulông.
Tap type fixing the processed tap to a shaft with a bolt.

(STD)

(S)

(TAP)

Đn v/Unit (mm)

Kích thước / Dimension


Chủngloại Vòng bi
/Type /Bearing
∅D (lựa
∅d L1 L2 A B w
chọn/choice)

12 8
PH-R(STD) 420 404 8
15 12
48.50.60 400 6002zz
PH-R(S) HEX 11/12 430 * * 12

PH-R(TAP) 12 404 * * *

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.

26 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

CON LĂN DÙNG CHO ĐAI VÒNG / RING BELT-ROLLER


(STD) Loại cơ bản phù hợp với giá đỡ và khung băng tải được sử dụng rộng rãi.
Basic type suitable for brackets and frames for conveyor widely used in general.
(S) Loại có lò xo, giúp tháo lắp dễ dàng.
Spring-containing swift type with easy attachment and detachment using a shaft.
(TAP) Loại lỗ ren làm sẵn trên trục để cố định bằng bulông.
Tap type fixing the processed tap to a shaft with a bolt.

(STD)

(S)

(TAP)

Đn v/Unit (mm)

Kích thước / Dimension


Chủng loại Vòng bi
/Type /Bearing
ØD (lựa chọn/
Ød L1 L2 A B w HL1 HL2 HW HD
choice)

12 8
PH/RB-R(STD) 420 404 8
48.50.60 15 12 6002zz
400 65 30 8/12 6
PH/RB-R(S) HEX11/12 430 * * *
MR/RB-R(S) 34.38.42.48.50.60 12 430 * * * MR6002

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 27


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

CON LĂN NHỰA PH / PH / PLASTIC-ROLLER


(STD) Loại cơ bản phù hợp với giá đỡ và khung băng tải được sử dụng rộng rãi.
Basic type suitable for brackets and frames for conveyor widely used in general.
(S) Loại có lò xo, giúp tháo lắp dễ dàng.
Spring-containing swift type with easy attachment and detachment using a shaft.
(NS) Loại cầm tay cố định hai đầu bằng bulông chốt và không cần trục.
Handy type fixing both sides wit pin bolts without a shaft.

(STD)

(S)

(NS)

Đn v/Unit (mm)

Kích thước / Dimension


Chủng loại Vòng bi
/Type /Bearing
ØD (lựa chọn/choice) Ød L1 L2 A B w

PH/P-R(STD) 420 404 8 8

PH/P-R(S) 38.48.60 12 400 430 * * 12 6002zz

PH/P-R(NS) * 418 8 *

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.

28 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

CON LĂN MR / MR-ROLLER


(STD) Loại cơ bản phù hợp với giá đỡ và khung băng tải được sử dụng rộng rãi.Basic type suitable for
brackets and frames for conveyor widely used in general.

(NS) Loại cầm tay cố định hai đầu bằng bulông chốt và không cần trục.
Handy type fixing both sides wit pin bolts without a shaft.
(S) Loại có lò xo, giúp tháo lắp dễ dàng.
Spring-containing swift type with easy attachment and detachment using a shaft.

(STD)

(NS)

(S)

Đn v/Unit (mm)

Kích thước / Dimension


Chủng loại Vòng bi
/Type /Bearing
ØD (lựa chọn/choice) Ød L1 L2 A B w

12 420 8 6201MR
MR-R(STD) 404
15 420 8 812 6202MR
34.38.42.48.50.60 400
MR-R(NS) * 418 *
12 6201MR
*
MR-R(S) 430 * *

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 29


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

CON LĂN Ổ BI / BALL BEARING -ROLLER


Những con lăn loại này có thể được sử dụng rộng rãi và lâu dài, và cho cả những vật có khối lượng lớn.
Rollers that have been used widely and for long, for heavy-weight.

Kích thước / Dimension


Chủng loại Vòng bi
/ Type /Bearing
ØD (lựa chọn/choice) Ød L1 L2 A B w

12 8 6201zz
48
15 12 6202zz
BB-R(STD) 12 400 420 410 8 8 6201zz
60 15 12 6202zz
17 14 6203zz

CON LĂN NHIỀU Ổ BI / MULTI BALL BEARING-ROLLER


Loại con lăn thiết thực này có các thành phần và cách thức hoạt động tiên tiến.
Practical roller with improved components and operation

Kích thước / Dimension


Chủng loại Vòng bi
/Type ØD (lựa chọn/choice) Ød L1 L2 A B w /Bearing

12 8 6201zz
48
15 12 6202zz
MBB-R(STD) 50 12 400 420 410 8 8 6201zz
12 8 6202zz
60
15 12 6203zz

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.

30 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

CON LĂN CÔN KIỂU THANH GHÉP


BAR ACROSS TAPER ROLLER

Kích thước / Dimension


Chủng loại Vòng bi
/Bearing
/Type R ØD1 ØD2 Ød L1 L2 A Øpd B w C1 BOLT

600R 54 90 12 400 426 410 8 8 8 5 M5 6002zz

600R 54 126 15 800 826 810 8 8 8 5 M5 6002zz


BATP-R(STD)
900R 54 54 12 400 426 410 8 8 8 5 M5 6002zz

900R 54 102 15 800 826 810 8 8 8 5 M5 6002zz

CON LĂN CÔN KIỂU THANH GHÉP CÓ ĐĨA XÍCH


BAR ACROSS SPROCKET TAPER ROLLER

Kích thước / Dimension Vòng bi


Chủng loại
/Bearing
/Type
R ØD1 ØD2 Ød L1 L2 A Øpd B w C1 C2 BOLT

600R 54 90 15 400 471 455 8 8 8 5 2 M5 6002zz


BATP-R(SPR)
900R 54 78 15 400 426 410 8 8 8 5 5 M5 6002zz

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 31


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

CON LĂN DẠNG CÔN ĐĨA CAO SU


RUBBER DISC TAPER ROLLER
Đây là sản phẩm mới và có tính kinh tế cao của This is Nam Thanh brand’s new and economical
Nhà máy Cơ khí Nam Thành. Có thể lắp và tháo product. It is very easy to put and remove of rubber
rời đĩa cao su khỏi thanh ngang. disc from the bar.

Kích thước / Dimension


Vòng bi
Chủng loại/Type
/Bearing
ØD2 Ød L1 L2 A B w S1 S2 S3 T RS#

400 464 448

500 564 548


RD/TP-R(D.SPR ) 15 20 9 7.2 40
600 664 648

800 864 848


34 12 8 8 6002zz
400 420 404

500 520 504


RD/TP-R(D.SPR) * * * * *
600 620 604

800 820 804

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.

32 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

CON LĂN DẪN ĐỘNG PLASTIC / PLASTIC DRIVE ROLLER


CON LĂN TÍCH LŨY PLASTIC / PLASTIC ACCUMULATION ROLLER
Đây là sản phẩm mới và có tính kinh tế cao của This is Nam Thanh brand’s new and economical
Nhà máy Cơ khí Nam Thành. Có thể lắp và tháo product. It is very easy to put and remove of rubber
rời đĩa cao su khỏi thanh ngang. disc from the bar.

Đn v/Unit (mm)


Kích thước / Dimension
Vòng bi
Chủng loại/Type
/Bearing
ØD2 Ød L1 L2 A B w S1 S2 T RS#

DR/P-R(STD)
40x14NT
AC/P-R(STD) 6002zz
48.50.60 12 400 450 434 8 8 13.5 15.5 7.2
DR/P-R(STD)
40x11NT
AC/P-R(STD)

*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có th sn xut con ln vi đ dài bt kì theo yêu cu ca ng i s dng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 33


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

CON LĂN DẪN ĐỘNG / DRIVE-ROLLER


Loại con lăn này dẫn động bằng xích.
Drive roller of chain operation

Đn v/Unit (mm)


Kích thước / Dimension
Vòng bi
Chủng loại/Type
/Bearing
ØD2 Ød L1 L2 A B w S1 S2 S3 T RS#

DR-R(STD) S 454 438


8
DR-R(STD) D 48.50.60 12/15 400 474 458 8 25 20 9 7.2 40 6002zz

DR-R(PL) S 764 * *

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.

34 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

CON LĂN TÍCH LŨY (IN S/P, OUT S/P) /


ACCUMULATION ROLLER (IN S/P, OUT S/P)
Con lăn này được lắp vào dây chuyền tự động để vận chuyển và thu gom vật liệu.
Roller attached to the automation line for the transport and accumulation of freights.

Đn v/Unit (mm)


Kích thước / Dimension
Vòng bi
Chủng loại/Type
/Bearing
ØD2 Ød L1 L2 B w S1 S2 S3 T RS#

SINGLE 481
AC-R(IN S/P)
DOUBLE 501

SINGLE 499
AC-R(OUT S/P) 48.50.60 12/15 400 12 8 25 20 9 7.2 40 600Szz
DOUBLE 519

SINGLE 448
AC-R
DOUBLE 448

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 35


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

CÁC PHỤ KIỆN CỦA BĂNG TẢI


CONVEYOR COMPONENTS

NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

CÁC BỘ PHẬN CẦN THIẾT ĐỐI VỚI MÁY MÓC


ESSENTIAL COMPONENTS FOR MACHINES

NAM THANH MECHANICAL FACTORY


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

TAKE UP-UCM A, B TYPE


Thiết bị được để điều chỉnh độ căng của băng tải (dùng cho puli ).
Equipment for the tension control of conveyor belt (using for the pulley)

Đn v/Unit (mm)

Bulông điều Bulông


Chủng loại
L L1 L2 L3 W W1 H H1 ØD T±0.5 S1 S chỉnh
Type /Adjust bolt cố định

A 170 150 55 4-M8


204 20 4.5
B 250 115 135 6-M8
- 102 82 26 17 35 M14
A 170 150 55 4-M8
205 10 25 2.5
B 250 115 135 6-M8
A 260 110 30 122 115
206 100 28 17 30 2.3 55 M16 6-M10
B 320 130 50 165
A 310 130 13 37 140
207 132 108 29 17 35 1 60 M18 6-M12
B 390 160 12 58 225
A 350 150 13 37 144 175
208 120 34 21 40 4 65 M20 6-M12
B 455 185 12.5 72.5 285
A 420 65 210 6-M14
209 45 7.5
B 580 55 375 8-M14
170 164 136 38 23 75 M24
A 420 65 210 6-M14
210 50 6.5
B 580 15 55 375 8-M14
211 A 43 55 5.5 8-M14
540 60 300
A 155 190 161 28 90 M27 8-M14
212 45 60 2.5
B 710 75 470 12-M14
A 580 68 310 8-M14
216 165 18 224 194 50 30 80 -3 100 M30
B 750 73 480 12-M14

38 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

TAKE UP-UCN A, B TYPE


Thiết bị được dùng để điều chỉnh độ căng của băng tải (dành cho pulley).
Equipment for the tension control of conveyor belt (using for the pulley)

Đn v/Unit (mm)

Bulông điều Bulông


Chủng loại
L L1 L2 W W1 W2 H H1 V1 V2 ØD T±0.5 S1 S chỉnh cố định
Type /Adjust bolt /Bolt

A 220 200 100 40 20 20 20 59 21 4.8 100 4-M8


204 20 20
B 320 150 120 102 * 30 15 69 32 5.5 200 6-M8
10 M14
A 220 200 100 40 20 20 30 59 21 2.6 100 4-M8
205 25 25
B 320 150 120 102 * 30 15 69 32 4 200 6-M8

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 39


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

TAKE UP-CTM, CTN TYPE


Thiết bị được sử dụng để làm tăng độ căng của băng chuyền (dùng cho trục lăn).
Equipment for the tension of conveyor belt (using for the roller)

LOẠI CTM / CTM TYPE

Chủng loại Bulông điều chỉnh Bulông cố định


L L1 L2 W W1 H H1 ØD T±0.5 S1 S
/Type /Adjust bolt /Bolt

1 170 150 10 60 40 17 15 6 40 80
4-M8
3 160 90 35 90 72 26 8.5 26 30 75 M14
5.5
4 200 100 50 114 94 32 35 100 4-M10

LOẠI CTM / CTM TYPE

Chủng loại Bulông điều chỉnh Bulông cố định


L L1 L2 W W1 H H1 ∅D T±0.5 V1 V2 S1 S
/Type /Adjust bolt /Bolt

7 200 90 100 80 26 17 22 35 56 55 90 M16 6-M8


10 4
9 300 140 114 90 28 32 37 64 60 180 M18 6-M10

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

40 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

NẮP CON LĂN / END CAP

Các bộ phận liên quan / Relation parts


Chủng loại
ØD Ød H L ØC T
Type Vòng bi Chống thấm Nắp chống Vòng chặn
thấm
/Bearing /Seal /Snapring
/Seal cap
1 ½’‘ x #1 45
32 19 20 6201 - #1 R32
2’‘ x #1 57.5
1 ½’‘ x #2 45
35 20.5 22 6202 - #2 R35
2’‘ x #2 57.5
2’‘ x #3 21.5 6 -
57.5 40 26 6203 #3 R40
L 2’‘ x #3 30 3.2 17x40x8.5
2 ½’‘x #4 72
3’‘ x #3 85 47 35 35 6204 20x47x11 #4 R47
4’‘ x #4 110.5
4’‘ x #5 110.5
52 38 8 40 6205 25x52x11 #5 R52
5’‘ x #5 136
6’‘ x #6 161 62 42 11 46 4.5 6206 30x62x11 #6 R62

NẮP CON LĂN VÒNG BI / BALL CASTER

Kích thước / Dimension


Chủng loại/Type
D d E ØC h h1 h2

BC-1” 70 56 51 5.5 31 23.5 18 25kg

BC-1 ¼” 86 70 63 7 39 31 22 50kg

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 41


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

CHÂN ĐIỀU CHỈNH BULÔNG PLASTIC


PLASTIC BOLT ADJUSTMENTS FOOT

Kích thước / Dimension


Chủng loại/Type
ØD H BH BL TH M
70 117
P60 60 22 25 16
120 167

BỘ ĐIỀU CHỈNH BULÔNG CHỐT


BOLT ADJUSTMENT FOOT / ANCHOR BOLT ADJUSTMENTS FOOT

Chủng loại Kích thước / Dimension


/Type
ØD T H BH BL TH M

S-62 * 12
62 14 124
S-62 174
3 10
S-76 76 100 175 16
15 125
AC-85 82 187

S-94 94 4.5 21 16 137 20

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

42 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

CHÂN ĐIỀU CHỈNH GIẢM CHẤN


PREVENTION OF NOISE BOLT ADJUSTMENTS FOOT

Chủng loại Kích thước /Dimension

/Type
ØD H BH BL TH M

NI 48 48 60 60 100 140 * 85 85 125 165 * 10 12

NI 61 61 17.5 7.5 45 70 100 125 140 70 95 125 150 165 16 *

NI 72 72 100 245 * * * 125 170 * * * 20 *

RC 82 82 30 10 100 150 * * * 140 190 * * * 16 *

CHÂN ĐIỀU CHỈNH BULÔNG ĐÚC


CASTING BOLT ADJUSTMENTS FOOT

Chủng loại Kích thước / Dimension


/Type
ØD H BH BL TH M PO

13 107 147 197 160 200 250 16


CT90 *
16 144 194 * 200 250 * 20
90 40
13 107 147 197 160 200 250 16
CTA90 82
16 144 194 * 200 250 * 20

*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 43


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

BĂNG LĂN / ROLLER CONVEYOR

1 2 Băng lăn tự do /Free roller conveyor


3 Băng chuyền đai vòng / Ring belt conveyor
4 Băng lăn thay thế / Al roller conveyor

44 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

BĂNG LĂN / ROLLER CONVEYOR

5 Băng lăn linh động / Flexible roller conveyor


6 Băng lăn linh động có bánh xe / Fexible wheel conveyor
7 Băng lăn linh động / Flexible roller conveyor

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 45


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

KHUNG BĂNG TẢI / CONVEYOR FRAME

Đn v/Unit (mm)

Kích thước / Dimension


Chủng loại/Type
L FH FW P P1 HD HW HW1 C RC T

CF 1000.1500.2000.3000 90 30 100 50 10 8 12 8 15 2

*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

46 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

BĂNG LĂN / ROLLER CONVEYOR

Đn v/Unit (mm)


L = 1000.1500.2000.3000

Kích thước / Dimension Vòng bi


Chủng loại / Type
/Bearing
∅D ∅d L1 A M m FH FW P P1 RC T

PH-R(S)
48.50.60 6002zz
PH-R(TAP) 404 464 434
12 400 90 30 100 50 15 2
MR0R(STD)
34.38.42.48.50.60 6201MR
MR-R(N.S) 418 478 448

*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 47


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

BĂNG LĂN TỰ DO / FREE ROLLER CONVEYOR

Đn v/Unit (mm)


L = 1000.1500.2000.3000

Chủng loại/Type ∅D ∅d L1 A M m FH FW P P1 RC AH FOOT TH

PH-R(STD)
48/50/60
PH/P-R(STD) 38/48/60
34/48/42/48/50/60
MR-R(STD)
400 404 464
PH-R(S) 48/50/60
38/48/60 12/15 434 90 30 100 50 15
PH/P-R(S)
34/48/42/48/50/60
MR-R(S)

PH-R(NS) 418 478 448


48/50/60
PH/P-R(NS) 38/48/60
34/48/42/48/50/60
MR-R(NS)

*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.

48 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

HỆ THỐNG BĂNG TẢI ỐNG / PIPE CONVEYOR SYSTEM


SÀNG / SCREEN ỐNG THU LIỆU/ SAMPLE
BỘ PHẬN TIẾP LIỆU CÓ TỪ TÍNH
ELECTOMAGNETIC FEEDER PHỄU / HOPPER
BỘ LỌC DÙNG TỪ TÍNH/ MAGNETIC SELECTOR
BỘ TÁCH DÙNG TỪ TÍNH/ MAGNETIC SERAPATOR
TẤM ĐỠ/ SCALE
TẤM ĐỠ/ SCALE
BĂNG TẢI ỐNG/ PIPE CONVEYOR PHỄU / HOPPER

CONVEYOR SCALE
BĂNG TẢI ĐĨA / CONVEYOR SCALE
BELT FEEDER
BĂNG CẤP LIỆU / BELT FEEDER

CON LĂN BĂNG TẢI CHỐNG THẤM/ CONVEYOR ROLLER SEALING


1. Cạnh sắc ở 2 đầu con lăn được thay thế bằng góc lượn 1. Edge-less treatment finished on the both sides of roller
nhằm tránh gây hư hại cho băng tải. for prevention of belt’s damage.
2. Thiết kế đường viền ngoài độc đáo, không có vùng 2. Unique contour design that allows no recess for foreign
lõm hạn chế sự tích tụ của bụi. accumulation.
3. Nắp con lăn được gia cố hàn tự động giúp kéo dài tuổi 3. Reinforced endcap automatic-welded to pipe that ensures
thọ và tăng độ bền kết cấu của các bộ phận con lăn. longer life and structural strength off the roller parts.
4. Lớp chống thấm tại điểm A được tạo bởi các vòng tròn 4.Sealing at ‘A’ is realized by O-rings inserted
O được lắp vào giữa nắp con lăn, vòng bi, ổ trục và các between endcap, bearing and P.C seals that provides
gioăng PC tạo độ chống thấm hoàn hảo cho vòng bi perfect sealing even if water happens to be present
ngay cả khi nước ở điểm Z at ‘Z’.
5. Lớp chống thấm đàn hồi từ lớp vỏ cao su và vòng đệm 5. Elastic Sealing from the Rubber Cover and Tapron
Teflon (điểm B) Washer (B point)
6. Lớp chống thấm ma sát thấp từ phần lõm của gioăng 6. Smooth Sealing from uneven part of PC Seal part and
PC và vòng đệm Teflon (điểm C) Tapron Washer part (C point).

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 49


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA THIẾT KẾ


HỆ THỐNG BĂNG TẢI ỐNG
PIPE CONVEYOR SYSTEM DESIGN SPEC’
CON LĂN P.S.K/ P.S.K IDLER

Bảng kích thước Con lăn P.S.K / P.S.K Idler Dimension table
Ghi chú
LOẠI / SIZE ØD Ød L1 L2 A K W BRG
/Remark
Ø100 48.6 12 64 82 70 4 8 6201ZZ
Ø150 60.5 17 97.5 120 104.5 5 14 6203ZZ
Ø200 60.5 17 127.5 150 134.5 5 14 6203ZZ
Ø250 89.1 20 165 195 173 8 14 6204ZZ
Ø300 89.1 20 180 210 188 8 14 6204ZZ
Ø350 89.1 20 210 240 218 8 14 6204ZZ
Ø400 114.3 25 265 295 273 8 18 6205ZZ
Ø500 114.3 25 315 345 323 8 18 6205ZZ
Ø600 139.8 25 370 410 380 11.2 18 6205ZZ
Ø700 139.8 25 420 460 430 11.2 18 6205ZZ
Ø850 165.2 30 500 540 510 11.2 22.4 6206ZZ

CON LĂN ĐẨY P.S.K / P.S.K PUSH IDLER

50 NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH


R O L L E R N T - P R O D U C T O F C R E AV I T Y & E F F O R T

Bảng kích thước Con lăn đẩy P.S.K / P.S.K Push Idler Dimension table

Loại
ØD L1 A C E F G H J K M N P Q R Ød
/Size

Ø100 60.5 160 70 60 5 50 110 25 50 35 50 61 25 25 30 25

Ø150 " " " " " " " " " " " " " " " "

Ø200 " 200 100 90 " " 140 " 70 50 " " " " " "

Ø250 " " " " " " " " " " " " " " " "

Ø300 89.1 280 190 120 10 70 160 30 90 120 70 81 35 35 40 35

Ø350 " " " " " " " " " " " " " " " "

Ø400 " 330 " " " " " " " " " " " " " "

GIÁ ĐỠ CON LĂN P.S.K / P.S.K IDLER PANNEL

Bảng kích thước Giá đỡ con lăn P.S.K / P.S.K Idler Pannel Dimension table

Loại Ghi chú


/Size
H B ØD e 0
a b c d e f g h
/Remark
Ø100 620 310 - 30 155 310 15 34 65 30 120 38 PL4.5

Ø150 800 400 - 30 200 400 15 34 75 30 165 60 PL6

Ø200 900 450 394 15 255 450 15 34 75 30 - - PL6

Ø250 1160 580 508 15 290 580 15 35 90 35 - - L65x6

Ø300 1240 620 549 15 310 620 15 40 90 40 - - L75x6

Ø350 1400 700 765 15 350 700 15 40 90 40 - - L75x6

Ø400 1720 860 765 15 430 860 15 50 90 50 - - L90x7

NAM THANH MECHANICAL FACTORY 51


CON LĂN BĂNG TẢI NT - SẢN PHẨM CỦA SỰ SÁNG TẠO & NỖ LỰC

NHÀ MÁY CƠ KHÍ NAM THÀNH

You might also like