Professional Documents
Culture Documents
Nhà máy Cơ khí Nam Thành được xây dựng trên Cung cấp các giải pháp tổng thể, nâng cao chất
lô đất có tổng diện tích là 20.000m2 tại Khu công lượng sản xuất về tiết kiệm nhiên liệu, hạ giá
nghiệp Gián Khẩu huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình. thành sản xuất của các nhà máy xi măng.
Lực lượng lao động gồm 120 cán bộ công nhân Nhà máy có lợi thế về địa bàn tại cụm công
viên. Hoạt động chính của dự án bao gồm: nghiệp Gián Khẩu Ninh Bình gần quốc lộ 1A, rất
Thiết kế, chế tạo các thiết bị chính cho dây thuận lợi cho giao thông vận chuyển hàng hóa.
chuyền sản xuất xi măng 5.000 tấn Clinker/ngày Ninh Bình có thể coi là trung tâm của ngành công
trở lên nghiệp sản xuất xi măng. Trong khu vực có
khoảng 70 nhà máy xi măng thì riêng tỉnh Ninh
Thiết kế, chế tạo và phục hồi các máy nghiền cho
Bình đã có đến 6 nhà máy xi măng lớn. Mục tiêu
nhà máy xi măng
đặt ra của Nhà máy là:
Thiết kế, chế tạo hệ thống băng tải vận chuyển
Gia công và lắp ráp thiết bị và máy móc phục vụ
vật liệu dùng cho các nhà máy xi măng và các
cho các ngành sản xuất xi măng và các ngành
ngành công nghiệp khác
công nghiệp khác nhằm đáp ứng nhu cầu của thị
Với dây chuyền công nghệ hiện đại, chúng tôi trường trong nước và khu vực.
chuyên thiết kế, chế tạo và lắp đặt các loại con lăn
Nâng cao năng lực sản xuất cơ khí, góp phần vào
theo tiêu chuẩn CEMA, KS, JIS, DIN… để phục vụ
sự phát triển của Ngành Cơ khí Việt Nam. Cung
chế tạo hệ thống vận chuyển băng tải mới của
cấp các sản phẩm chất lượng cao cho thị trường
các ngành như xi măng, khai khoáng, sân bay…
trong nước và xuất khẩu.
Đặc biệt để thay thế các loại con lăn sẽ bị hỏng
tại các dây chuyền hiện có Công nghệ và thiết bị đầu tư cho Nhà máy được
cung cấp đồng bộ từ những nước có trình độ kỹ
Thiết kế, chế tạo hệ thống lọc bụi tĩnh điện thuật cao đảm bảo trong 20 - 30 năm tới công
Dịch vụ bảo trì, sửa chữa, phục hồi các thiết bị cho nghệ và thiết bị của dây chuyền sản xuất không bị
các nhà máy xi măng và các máy công nghiệp khác. lạc hậu.
Nam Thanh Mechanical Factory is built on a land lot Provide general solution, enhancing the
with total area of 20.000m2 in Gian Khau Industrial manufaction quality and saving fuel, reducing cost
Park, Gia Vien District, Ninh Binh Province. With the for cement plants.
staff of 120 employees, main activities of our factory We have advantage of location in Gian Khau
include: Industrial Park, Ninh Binh province, near to the
Design, manufacture equipment for cement highway 1A. That is very convenient for good
production line: 5000 tons clinker/day or more. transportation. Moreover, Ninh Binh is considered
Design, rehabilitate mills for cement plants. as the center of cement industry. In the region, there
are approximately 70 cement plants in which Ninh
Design, manufacture material handling conveyor Binh province has 6 large ones. Goals set for our
system used in cement plants and other industries. factory are as following:
With modern technology lines, we are specialized Process and assembly equipments and
in designing, manufacturing and install many types machineries for cement production sectors and
of rollers following CEMA, KS, JIS, DIN… to other industries to meet the demand of the
manufacture new transporting conveyor system domestic and regional market.
widely used in cement industry, thermal power
Increase production capacity, contributing to the
plants, mining industry, airport, etc. Especially, they
can be used to replace broken and old rollers in development of Vietnam mechanical engineering
existing transportation lines. and supplying high quality products for the
domestic and regional market.
Design, manufacture electrostatic dust filter
Technology and equipments invested to our
system.
factory is synchronously supplied from countries
Provide equipment maintenance, repair and
with high technical level to ensure that they will be
rehabilitation service fro cement plants and other not obsolete in the next 20-30 years.
industrial plants.
1. Cạnh sắc ở hai đầu con lăn được thay thế bằng 1. Edge-less treatment finished on the both sides
góc lượn nhằm tránh hư hại cho băng tải. of roller for prevention of belt’s damage.
2. Thiết kế đường viền ngoài độc đáo, không có 2. Unique contour design that allows no recess
vùng lõm hạn chế sự tích tụ của bụi. for foreign accumulation.
3. Nắp con lăn được gia cố hàn tự động giúp kéo 3. Reinforced endcap automatic-welded to pipe
dài tuổi thọ và tăng độ bền kết cấu của các bộ that ensures longer life and structural strength
phận của con lăn. off the roller parts.
4. Lớp chống thấm tại điểm A được tạo bởi các 4. Sealing at ‘A’ is realized by O-rings inserted
vòng chặn O được lắp vào giữa nắp con lăn, vòng between endcap, bearing and P.C seals that
bi, ổ trục và các gioăng PC tạo độ chống thấm hoàn provides perfect sealing even if water happens
hảo cho vòng bi ngay cả khi có nước ở điểm Z. to be present at ‘Z’.
5. Lớp chống thấm đàn hồi từ lớp vỏ cao su và 5. Elastic Sealing from the Rubber Cover and
vòng đệm Teflon (điểm B). Teflon Washer (B point)
6. Lớp chống thấm ma sát thấp từ phần lõm của 6. Smooth Sealing from uneven part of PC Seal
gioăng PC và vòng đệm Teflon (điểm C). part and Teflon Washer part (C point).
1. Nâng cao tính năng làm việc của con lăn bằng 1. Improvement of function with innovated
việc tạo ra đĩa cao su dạng tam giác đối đỉnh. by opposite triangle of rubber form.
2. Nâng cao độ giảm chấn và kéo dài tuổi thọ 2. Increase of flexible cushion and endurance
bằng cách tăng độ dày lớp đệm cao su. by expanded rubber thickness.
3. Lớp chống thấm tại điểm A được tạo bởi các 3. Sealing at ‘A’ is realized by O-rings inserted
vòng chặn O được lắp vào giữa nắp con lăn, vòng between endcap, bearing and PC seals that
bi, ổ trục và các gioăng PC tạo độ chống thấm hoàn provides perfect sealing even if water
hảo cho vòng bi ngay cả khi có nước ở điểm Z. happens to be present at ‘Z’.
4. Lớp chống thấm đàn hồi từ lớp vỏ cao su và 4. Elastic Sealing from the Rubber Cover and
vòng đệm Teflon (điểm B). Tapron Washer (B point)
5. Lớp chống thấm ma sát thấp từ phần lõm của 5. Smooth Sealing from uneven part of PC
gioăng PC và vòng đệm Teflon (điểm C). Seal part and Tapron washer part (C point)
6. Thiết kế đặc biệt giúp dễ dàng thay thế đĩa đệm 6. Specially designed changeable rubber disc
cao su khi có một phần nào đó bị hư hỏng. on damaged each rubber part.
7. Đây là một sản phẩm có khả năng tái chế, sạch 7. It is recycle product with Clean and
sẽ và thân thiện với môi trường do thiết kế tách Environment by seperatable designed
biệt giữa thép và cao su. between steel and rubber.
1. Thiết kế đường viền ngoài độc đáo, không có vùng 1. Unique contour design that allows no recess
lõm giúp tránh tích tụ bụi. for foreign accumulation.
2. Khả năng chống thấm nước và chống bám bụi hoàn 2.Perfect waterproof and dustproof by
hảo nhờ cơ chế chống thấm 3 cấp. excellent sealing mechanism of triple stage.
3. Sức bền tuyệt vời cùng với những vòng quay nhịp nhàng. 3. Excellent durability and smooth rolling.
4. Nhờ có đĩa đệm cao su dày, nên sức bền và tuổi thọ 4. Excellent function and long life by thick
của con lăn được gia tăng. molding of Rubber Disc.
5. Thiết kế đặc biệt giúp dễ dàng thay thế đĩa đệm cao su 5. Specially designed changeable rubber disc
khi có một phần nào đó bị hư hỏng. on damaged each rubber part.
6. Đây là một sản phẩm có khả năng tái chế, sạch sẽ và 6. It is recycle product with Clean and
thân thiện với môi trường do được thiết kế tách biệt giữa Environment by seperatable designed
thép và cao su. between steel and rubber.
2 3 4
6 Con lăn giảm chấn kiểu đĩa cao su thay thế được /
Changeable Rubber Dis Impact Roller
7 8 9 Con lăn hồi băng kiểu đĩa cao su /Rubber Disc Return Roller
10 Giá đỡ và con lăn tải / Carrier Stand & Idler
7 8 9
10
Đn v / Unit = mm
*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice
Vòng cao su tương thích với con lăn seri 1000-CR Rubber conforming to RollerNT 1000-CR series
có tính năng chống thấm được gắn vào bề mặt having sealing property is attached to the impact
chịu va đập của con lăn, vì thế giúp kéo dài tuổi surface of the roller, thus prolonging the life of both
thọ của con lăn và băng tải. roller and belt.
*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
CON LĂN GIẢM CHẤN KIỂU ĐĨA CAO SU THAY THẾ ĐƯỢC
CHANGEABLE IMPACT ROLLER
Là một sản phẩm có khả năng tái chế, sạch sẽ và Is it recyle product with Clean and Environment by
thân thiện với môi trường do được thiết kế tách seperatable designed between steel and rubber
rời giữa thép và cao su với dạng đĩa cao su hình also, it is designed for prevention of rubber belt’s
tam giác đối đỉnh nhằm hạn chế những hư hại damage with opposite triangle of rubber form.
cho băng tải.
NIR-600-1 8 11 14
600 210 240 218
NIR-600-2 60.5 25 6205zz
750 NIR-750 115 265 295 273
900 NIR-900 315 345 323
*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
▲1500 CRS-1500 545 1890 1830 250 280 340 617 L100xt9
O 0
*H là kích thước ở góc lòng máng 30 , với dung sai ±2 .
H is the Dimension on 30 degrees with a tolerance of ±2 degrees.
▲ Các sản phẩm đặc biệt.
Special products
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
RRB-600-1
600 660 890 840
RRB-600-2 114.3
110 60 120
▲700 RRB-700 760 990 940
*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice
Chiều
rộng Kích thước / Dimension
Chủng loại Thép U
băng/ z
/ Type /Chanel
Belt
width ∅D L1 L2 M m h1 n1 b1 H1 H1 h1 n1 b1 r s
400 SAC-400 140 460 690 640 135 345
450 SAC-450 165 510 740 690 140 200 352 290
500 SAC-500 89.1 180 560 790 740 362 120 150 55
*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
Chiều
rộng Kích thước / Dimension
Chủng Vòng bi
băng/
loại/Type / Bearing
Belt
width
∅RD ∅D ∅d L1 L2 A K B w v RW x*q
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
Chiều
rộng Kích thước / Dimension
Chủng Vòng bi
băng/
loại/Type / Bearing
Belt
width
∅RD ∅D ∅d L1 L2 A K B w v RW x*q
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
Puli duy trì độ căng của băng tải / Pulley sustaining the tension of the conveyor belt
Puli vận hành băng tải / Pulley operating the conveyor belt
Chiều
rộng Chủng Kích thước / Dimension
băng/ loại
Belt /Type
width ∅RD ∅D ∅d d1 d2 d3 L1 L2 L3 A S b h
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
Chiều
rộng Chủng Kích thước / Dimension
băng/ loại
Belt /Type
width ∅RD ∅D ∅d d1 d2 d3 L1 L2 L3 A S b h
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
er
( TA
P)
P(STD) PH/P-Roll
n PH/ er(S
n lă TD
o )
SP/TP DR S
n DR P/T
on lă P-R
C o
lle
r
Automation
Facilities
(STD)
(S)
(TAP)
12 8
PH-R(STD) 420 404 8
15 12
48.50.60 400 6002zz
PH-R(S) HEX 11/12 430 * * 12
PH-R(TAP) 12 404 * * *
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.
(STD)
(S)
(TAP)
12 8
PH/RB-R(STD) 420 404 8
48.50.60 15 12 6002zz
400 65 30 8/12 6
PH/RB-R(S) HEX11/12 430 * * *
MR/RB-R(S) 34.38.42.48.50.60 12 430 * * * MR6002
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.
(STD)
(S)
(NS)
PH/P-R(NS) * 418 8 *
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.
(NS) Loại cầm tay cố định hai đầu bằng bulông chốt và không cần trục.
Handy type fixing both sides wit pin bolts without a shaft.
(S) Loại có lò xo, giúp tháo lắp dễ dàng.
Spring-containing swift type with easy attachment and detachment using a shaft.
(STD)
(NS)
(S)
12 420 8 6201MR
MR-R(STD) 404
15 420 8 812 6202MR
34.38.42.48.50.60 400
MR-R(NS) * 418 *
12 6201MR
*
MR-R(S) 430 * *
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.
12 8 6201zz
48
15 12 6202zz
BB-R(STD) 12 400 420 410 8 8 6201zz
60 15 12 6202zz
17 14 6203zz
12 8 6201zz
48
15 12 6202zz
MBB-R(STD) 50 12 400 420 410 8 8 6201zz
12 8 6202zz
60
15 12 6203zz
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.
DR/P-R(STD)
40x14NT
AC/P-R(STD) 6002zz
48.50.60 12 400 450 434 8 8 13.5 15.5 7.2
DR/P-R(STD)
40x11NT
AC/P-R(STD)
*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có th sn xut con ln vi đ dài bt kì theo yêu cu ca ng i s dng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.
DR-R(PL) S 764 * *
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.
SINGLE 481
AC-R(IN S/P)
DOUBLE 501
SINGLE 499
AC-R(OUT S/P) 48.50.60 12/15 400 12 8 25 20 9 7.2 40 600Szz
DOUBLE 519
SINGLE 448
AC-R
DOUBLE 448
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
*Có thể sản xuất con lăn với độ dài bất kì theo yêu cầu của người sử dụng.
It is possible to produce any length of roller (L1, L2) by user’s order.
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
1 170 150 10 60 40 17 15 6 40 80
4-M8
3 160 90 35 90 72 26 8.5 26 30 75 M14
5.5
4 200 100 50 114 94 32 35 100 4-M10
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
BC-1 ¼” 86 70 63 7 39 31 22 50kg
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
S-62 * 12
62 14 124
S-62 174
3 10
S-76 76 100 175 16
15 125
AC-85 82 187
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
/Type
ØD H BH BL TH M
*Các thông số trên có thể thay đổi theo những từng trường hợp đặc biệt của công ty mà không cần báo trước.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
CF 1000.1500.2000.3000 90 30 100 50 10 8 12 8 15 2
*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
PH-R(S)
48.50.60 6002zz
PH-R(TAP) 404 464 434
12 400 90 30 100 50 15 2
MR0R(STD)
34.38.42.48.50.60 6201MR
MR-R(N.S) 418 478 448
*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
PH-R(STD)
48/50/60
PH/P-R(STD) 38/48/60
34/48/42/48/50/60
MR-R(STD)
400 404 464
PH-R(S) 48/50/60
38/48/60 12/15 434 90 30 100 50 15
PH/P-R(S)
34/48/42/48/50/60
MR-R(S)
*Các thông s trên có th thay đi theo nhng t ng tr ng h p đ c bit ca công ty mà không cn báo tr c.
The measures for the above table may be altered according to the company circumstances without any prior notice.
CONVEYOR SCALE
BĂNG TẢI ĐĨA / CONVEYOR SCALE
BELT FEEDER
BĂNG CẤP LIỆU / BELT FEEDER
Bảng kích thước Con lăn P.S.K / P.S.K Idler Dimension table
Ghi chú
LOẠI / SIZE ØD Ød L1 L2 A K W BRG
/Remark
Ø100 48.6 12 64 82 70 4 8 6201ZZ
Ø150 60.5 17 97.5 120 104.5 5 14 6203ZZ
Ø200 60.5 17 127.5 150 134.5 5 14 6203ZZ
Ø250 89.1 20 165 195 173 8 14 6204ZZ
Ø300 89.1 20 180 210 188 8 14 6204ZZ
Ø350 89.1 20 210 240 218 8 14 6204ZZ
Ø400 114.3 25 265 295 273 8 18 6205ZZ
Ø500 114.3 25 315 345 323 8 18 6205ZZ
Ø600 139.8 25 370 410 380 11.2 18 6205ZZ
Ø700 139.8 25 420 460 430 11.2 18 6205ZZ
Ø850 165.2 30 500 540 510 11.2 22.4 6206ZZ
Bảng kích thước Con lăn đẩy P.S.K / P.S.K Push Idler Dimension table
Loại
ØD L1 A C E F G H J K M N P Q R Ød
/Size
Ø150 " " " " " " " " " " " " " " " "
Ø200 " 200 100 90 " " 140 " 70 50 " " " " " "
Ø250 " " " " " " " " " " " " " " " "
Ø350 " " " " " " " " " " " " " " " "
Ø400 " 330 " " " " " " " " " " " " " "
Bảng kích thước Giá đỡ con lăn P.S.K / P.S.K Idler Pannel Dimension table