You are on page 1of 4

Giá cả Nhận thức Thông số Thương hiệu TK

Giá cả 1 6 4 4 5
NT 1/6 1 1/4 1/4 1/2
TS 1/4 4 1 1/2 3
TH 1/4 4 2 1 3
TK 1/5 2 1/3 1/3 1

MA TRẬN CHUẨN HÓA

Giá cả Nhận thức Thông số Thương hiệu TK


Giá cả 0.5357 0.5455 0.5275 0.6575 0.4000
NT 0.0893 0.0909 0.0330 0.0411 0.0400
TS 0.1339 0.3636 0.1319 0.0822 0.2400
TH 0.1339 0.3636 0.2637 0.1644 0.2400
TK 0.1071 0.1818 0.0440 0.0548 0.0800

xác định trọng số cho các tiêu chí


Giá cả Nhận thức Thông số Thương hiệu TK
Giá cả 0.5357 0.5455 0.5275 0.6575 0.4000
NT 0.0893 0.0909 0.0330 0.0411 0.0400
TS 0.1339 0.3636 0.1319 0.0822 0.2400
TH 0.1339 0.3636 0.2637 0.1644 0.2400
TK 0.1071 0.1818 0.0440 0.0548 0.0800

Giá cả Nhận thức Thông số Thương hiệu TK


Giá cả 1 6 4 4 5
NT 1/6 1 0 1/4 1/2
TS 1/4 4 1 1/2 3
TH 1/4 4 2 1 3
TK 1/5 2 1/3 1/3 1
Trọng số 0.5332 0.0589 0.1903 0.2331 0.0935
Nhân cột vs
mức độ ưu
tiên 3.0479 0.3004 0.9562 1.2631 0.4590
chia cho mức
ưu tiên 5.715871976685 5.103701236697 5.024224478 5.41796915963 4.90736606501
lamda max 5.233826583205
ci 0.058456645801
cr 0.052193433751
Trọng số
0.5332
0.0589
0.1903
0.2331
0.0935
Giá cả - Nhận thức 5 6 7 7 5 7 7
Giá cả - Thông số 4 6 4 6 3 6 2
Giá cả - Thương hiệu 2 1/3 5 7 1/4 5 4
Giá cả - Thiết kế 5 7 4 7 5 1/2 7
Thông số - Nhận thức 1/4 6 6 1/7 8 6 1/2
Thương hiệu - Nhận thức 5 6 4 6 1/4 7 5
Thiết kế - Nhận thức 3 2 5 4 1 2 4
Thương hiệu - Thông số 1/2 4 1/4 6 2 1/5 3
Thông số - Thiết kế 4 1/5 3 6 1/2 7 1/2
Thương hiệu - Thiết kế 1 5 3 1/3 4 6 1/2
8 4 8 6.4000
4 3 5 4.3000
3 5 7 3.8583
8 9 1/3 5.2833
5 7 5 4.3893
7 1/2 1/3 4.1083
1/2 1/3 2 2.3833
4 1/4 1 2.1200
5 4 3 3.3200
6 5 2 3.2833

You might also like