You are on page 1of 3

BÀI TẬP LUYỆN NGHE THANH MẪU

Bài 1: Nghe và điền phụ âm vào chỗ trống theo thứ tự nghe được (Audio 01)
 Nhóm âm hai môi: b/p/f/m
ua ua ua ua
 Nhóm âm đầu lưỡi: d/t/n/l
e e e e
 Nhóm âm gốc lưỡi: g/h/k
e e e
 Nhóm âm lưỡi thẳng sau chân răng dưới: z/c/s j/q/x
i i i
i i i
 Nhóm âm uốn lưỡi: zh/ch/sh/r
i i i i

1
BÀI TẬP LUYỆN NGHE VẬN MẪU
Bài 2: Nghe và viết những nguyên âm vào bảng bên dưới (Audio 02)
a

BÀI TẬP THANH ĐIỆU


Bài 3: Nghe và điền thanh điệu vào pinyin bên dưới (Audio 03)
fayin feiji huanying bangmang gangbi
heiban gaoxing shengdiao mama shangliang

2
BIẾN ĐIỆU CHỮ 不 /bù/

Bài 4: Viết và đọc đúng của chữ 不 /bù/


butīng buxué buxiě busuàn busuān butián bukǔ bulà
bu gān bu jìng bu wén bu wèn bu xǐ bu bēi bu jiàn bu sàn

LUYỆN TẬP TỔNG HỢP


Bài 5: Nghe và đánh dấu v vào từ nghe được (Audio 05)
1. gāi  kāi  6. kěn  hěn 
2. hē  gē  7. tóugǎo  tóukǎo 
3. gān  hān  8. mǐ gāng  mǐkāng 
4. kōng  gōng  9. hūhǎn  kū hǎn 
5. hǎo  kǎo  10. hòuwèi  gòuwèi 

Bài 6: Nghe và điền thanh mẫu + thanh điệu còn thiếu (Audio 06)
1. ___a 2. ___en 3. ___ei
4. ___an 5. ___ang 6. ___eng
7. ___u___e 8. ___an___ai 9. ___ong___ao
10. ___ang___ai 11. ___ang___ai 12. ___ong___ui

Bài 7: Nghe và điền vận mẫu + thanh điệu còn thiếu (Audio 07)
13. m___ 14. p___ 15. t___
16. l___ 17. p___ 18. d___
19. n___h___ 20. b___b___ 21. t___d___
22. b___n___ 23. m___h___ 24. d___p___

You might also like